Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quan Hàng Không Dân Dụng - Đề 03
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quan Hàng Không Dân Dụng - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Sự khác biệt chính giữa khí cầu và tàu lượn là gì, xét về nguyên tắc khí động học cơ bản?
- A. Khí cầu sử dụng động cơ phản lực, tàu lượn dùng động cơ cánh quạt.
- B. Khí cầu bay lên nhờ lực đẩy Archimedes, tàu lượn bay nhờ lực nâng khí động học trên cánh.
- C. Khí cầu chỉ bay được ban ngày, tàu lượn bay được cả ngày lẫn đêm.
- D. Khí cầu có thể chở hàng hóa nặng hơn tàu lượn.
Câu 2: Trong lịch sử phát triển hàng không, phát minh mang tính đột phá nào đã cho phép con người kiểm soát hướng và độ cao của khí cầu, từ đó mở đường cho các phương tiện bay phức tạp hơn?
- A. Khí cầu khí nóng
- B. Khí cầu bơm khí hydro
- C. Khí cầu có động cơ và hệ thống lái
- D. Dù (Parachute)
Câu 3: Hiệp định Chicago 1944, nền tảng pháp lý cho hàng không dân dụng quốc tế, tập trung chủ yếu vào việc thiết lập điều gì?
- A. Các quy tắc và tiêu chuẩn chung cho hoạt động hàng không quốc tế, bao gồm không phận, an toàn và tạo điều kiện thuận lợi cho vận tải hàng không.
- B. Giá vé máy bay quốc tế và chính sách cạnh tranh giữa các hãng hàng không.
- C. Các tiêu chuẩn về khí thải và tiếng ồn của máy bay để bảo vệ môi trường.
- D. Quy định về bảo hiểm trách nhiệm dân sự cho các hãng hàng không.
Câu 4: Tổ chức ICAO đóng vai trò chính trong việc xây dựng và ban hành các Phụ ước (Annexes). Các Phụ ước này có giá trị pháp lý như thế nào đối với các quốc gia thành viên?
- A. Bắt buộc hoàn toàn và có tính cưỡng chế thi hành đối với tất cả các quốc gia thành viên.
- B. Khuyến nghị các quốc gia thành viên áp dụng, nhưng cho phép có sự khác biệt nếu thông báo cho ICAO.
- C. Chỉ mang tính chất tham khảo, không có giá trị pháp lý ràng buộc.
- D. Chỉ bắt buộc đối với các quốc gia có ngành hàng không phát triển.
Câu 5: IATA (Hiệp hội Vận tải Hàng không Quốc tế) khác biệt với ICAO như thế nào về bản chất và mục tiêu hoạt động?
- A. ICAO là tổ chức thương mại, IATA là tổ chức kỹ thuật.
- B. ICAO tập trung vào vận tải hàng không giá rẻ, IATA tập trung vào hàng không hạng sang.
- C. ICAO quản lý không lưu, IATA quản lý sân bay.
- D. ICAO là tổ chức liên chính phủ thúc đẩy hợp tác nhà nước, IATA là hiệp hội thương mại đại diện cho các hãng hàng không.
Câu 6: Một sân bay quốc tế hiện đại cần phải đáp ứng những yêu cầu cơ bản nào về cơ sở hạ tầng để đảm bảo hoạt động an toàn và hiệu quả?
- A. Đường băng dài trên 5000m, nhà ga hành khách lớn nhất thế giới, hệ thống đèn hiệu trang trí.
- B. Nhiều bãi đỗ xe, khu mua sắm miễn thuế, trạm xăng dầu.
- C. Đường băng, đường lăn, sân đỗ tàu bay, nhà ga hành khách/hàng hóa, hệ thống dẫn đường và chiếu sáng.
- D. Hệ thống tàu điện ngầm kết nối với trung tâm thành phố, khách sạn 5 sao, khu vui chơi giải trí.
Câu 7: Trong quản lý không lưu, "vùng trời kiểm soát" (controlled airspace) được thiết lập nhằm mục đích chính là gì?
- A. Đảm bảo an toàn bay bằng cách cung cấp dịch vụ kiểm soát không lưu cho tất cả các chuyến bay trong khu vực đó.
- B. Tăng cường hiệu quả khai thác không phận bằng cách cho phép bay tự do hơn.
- C. Giảm tiếng ồn máy bay cho khu vực dân cư xung quanh sân bay.
- D. Thu phí dịch vụ không lưu cao hơn để tăng doanh thu.
Câu 8: Phân loại "tàu bay hạng nhẹ" và "tàu bay hạng nặng" chủ yếu dựa trên tiêu chí nào?
- A. Số lượng ghế hành khách.
- B. Trọng lượng cất cánh tối đa.
- C. Tầm bay tối đa.
- D. Loại động cơ sử dụng.
Câu 9: "Thương quyền hàng không" (air rights) là gì và tại sao nó lại quan trọng trong vận tải hàng không quốc tế?
- A. Quyền sở hữu máy bay của các hãng hàng không.
- B. Quyền ưu tiên cất cánh và hạ cánh tại các sân bay.
- C. Quyền được miễn thuế nhập khẩu máy bay và nhiên liệu.
- D. Quyền được phép bay vào, bay qua và hạ cánh tại lãnh thổ của một quốc gia khác để thực hiện vận tải hàng không thương mại.
Câu 10: Xu hướng "tự do hóa hàng không" (aviation liberalization) mang lại lợi ích và thách thức gì cho ngành hàng không dân dụng?
- A. Giảm giá vé máy bay, giảm cạnh tranh, tăng cường kiểm soát nhà nước.
- B. Tăng giá vé máy bay, tăng cạnh tranh, giảm sự lựa chọn cho hành khách.
- C. Tăng cạnh tranh, giảm giá vé, mở rộng mạng lưới bay, nhưng có thể gây áp lực lên các hãng hàng không quốc gia và vấn đề an toàn.
- D. Ổn định giá vé, giảm cạnh tranh, tập trung vào các hãng hàng không lớn.
Câu 11: Trong bối cảnh an ninh hàng không hiện nay, biện pháp kiểm tra an ninh nào được xem là tuyến phòng thủ đầu tiên và quan trọng nhất tại sân bay?
- A. Kiểm tra hộ chiếu và visa.
- B. Soi chiếu hành lý ký gửi và hành lý xách tay.
- C. Kiểm tra ngẫu nhiên hành khách tại cửa ra máy bay.
- D. Tuần tra vũ trang trong khu vực sân bay.
Câu 12: "Cảng vụ hàng không" có vai trò gì trong hệ thống quản lý nhà nước về hàng không dân dụng tại Việt Nam?
- A. Xây dựng chính sách và chiến lược phát triển hàng không dân dụng quốc gia.
- B. Quản lý toàn bộ hoạt động bay trên không phận Việt Nam.
- C. Thực hiện quản lý nhà nước về hàng không dân dụng tại các cảng hàng không, sân bay.
- D. Đào tạo và cấp phép cho phi công và nhân viên hàng không.
Câu 13: Khi xảy ra sự cố hoặc tai nạn máy bay, ưu tiên hàng đầu trong công tác ứng phó khẩn nguy là gì?
- A. Cứu người và giảm thiểu thiệt hại về người.
- B. Bảo vệ hiện trường phục vụ công tác điều tra.
- C. Nhanh chóng khắc phục sự cố để khôi phục hoạt động bay.
- D. Thông báo cho các cơ quan truyền thông để đưa tin.
Câu 14: "Dịch vụ không lưu" (Air Traffic Services - ATS) bao gồm những hoạt động chính nào?
- A. Cung cấp thông tin thời tiết, hải quan và kiểm dịch.
- B. Bán vé máy bay, phục vụ hành lý và suất ăn trên máy bay.
- C. Bảo dưỡng máy bay, cung cấp nhiên liệu và dịch vụ mặt đất.
- D. Kiểm soát không lưu, thông báo bay, tìm kiếm cứu nạn.
Câu 15: Phụ ước 13 của ICAO quy định về vấn đề gì quan trọng trong ngành hàng không dân dụng?
- A. Quy tắc bay quốc tế.
- B. Điều tra tai nạn và sự cố máy bay.
- C. Tiêu chuẩn sân bay.
- D. An ninh hàng không.
Câu 16: Trong quản lý rủi ro an toàn hàng không, "văn hóa an toàn" (safety culture) có vai trò như thế nào?
- A. Không quan trọng bằng các quy định và thủ tục an toàn.
- B. Chỉ liên quan đến cấp quản lý cao nhất của tổ chức.
- C. Rất quan trọng, tạo môi trường mà mọi cá nhân đều có ý thức và trách nhiệm về an toàn, chủ động báo cáo và khắc phục nguy cơ.
- D. Chỉ cần thiết đối với các hãng hàng không lớn, không cần thiết cho các tổ chức nhỏ.
Câu 17: Khi thiết kế đường bay, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên xem xét để đảm bảo hiệu quả và an toàn?
- A. Độ dài đường bay ngắn nhất.
- B. Số lượng điểm tham quan du lịch dọc đường bay.
- C. Chi phí nhiên liệu thấp nhất.
- D. An toàn, hiệu quả khai thác không phận, giảm thiểu xung đột với các đường bay khác và khu vực hạn chế bay.
Câu 18: "Nhà ga hành khách" (passenger terminal) tại sân bay có chức năng chính là gì?
- A. Nơi điều hành bay và kiểm soát không lưu.
- B. Phục vụ hành khách trước và sau chuyến bay, bao gồm làm thủ tục, kiểm tra an ninh, chờ đợi và nhận hành lý.
- C. Nơi bảo dưỡng, sửa chữa máy bay và cất giữ hàng hóa.
- D. Khu vực hành chính và văn phòng của các hãng hàng không và cơ quan quản lý sân bay.
Câu 19: Tại sao việc sử dụng nhiên liệu hàng không bền vững (Sustainable Aviation Fuel - SAF) ngày càng được khuyến khích trong ngành hàng không?
- A. Giá thành rẻ hơn nhiên liệu truyền thống.
- B. Tăng hiệu suất động cơ máy bay.
- C. Giảm phát thải khí nhà kính và tác động tiêu cực đến môi trường.
- D. Giảm tiếng ồn máy bay.
Câu 20: Trong lĩnh vực vận tải hàng không, "mô hình trục và nan hoa" (hub-and-spoke model) được các hãng hàng không sử dụng nhằm mục đích gì?
- A. Tăng cường cạnh tranh với các hãng hàng không khác.
- B. Giảm chi phí nhiên liệu.
- C. Đơn giản hóa quy trình khai thác bay.
- D. Tập trung hành khách tại một sân bay trung tâm (trục) để tối ưu hóa kết nối các chuyến bay và mở rộng mạng lưới đường bay (nan hoa).
Câu 21: "Slot" tại sân bay là gì và tại sao nó lại có giá trị đối với các hãng hàng không, đặc biệt tại các sân bay lớn, tắc nghẽn?
- A. Lượt cất cánh hoặc hạ cánh được cấp phép cho một hãng hàng không tại một sân bay cụ thể vào một thời điểm nhất định; có giá trị vì sự khan hiếm tại sân bay tắc nghẽn.
- B. Khu vực đỗ máy bay dành riêng cho một hãng hàng không.
- C. Ưu đãi về phí dịch vụ sân bay dành cho các hãng hàng không lớn.
- D. Quyền độc quyền khai thác một số đường bay nhất định từ sân bay.
Câu 22: "Buồng lái ảo" (glass cockpit) mang lại lợi ích gì so với buồng lái truyền thống trong máy bay hiện đại?
- A. Giảm chi phí sản xuất máy bay.
- B. Cung cấp thông tin trực quan, tích hợp, dễ theo dõi, giúp phi công giảm tải công việc và tăng cường nhận thức tình huống.
- C. Tăng tốc độ bay của máy bay.
- D. Giảm tiếng ồn trong buồng lái.
Câu 23: Trong quản lý chất lượng dịch vụ hàng không, tiêu chí nào sau đây được xem là quan trọng nhất để đánh giá sự hài lòng của hành khách?
- A. Giá vé máy bay rẻ nhất.
- B. Máy bay mới và hiện đại nhất.
- C. Số lượng chuyến bay đúng giờ nhiều nhất.
- D. Sự đúng giờ, an toàn, tiện nghi, thái độ phục vụ và khả năng giải quyết vấn đề.
Câu 24: "Hệ thống dẫn đường quán tính" (Inertial Navigation System - INS) hoạt động dựa trên nguyên tắc vật lý nào?
- A. Đo sóng vô tuyến từ các trạm mặt đất.
- B. Đo từ trường trái đất.
- C. Đo gia tốc và vận tốc góc để tính toán vị trí và hướng di chuyển.
- D. Đo áp suất khí quyển.
Câu 25: "Thời gian quay vòng máy bay" (aircraft turnaround time) là gì và tại sao các hãng hàng không luôn muốn tối ưu hóa thời gian này?
- A. Thời gian máy bay bay từ điểm đi đến điểm đến.
- B. Thời gian máy bay dừng lại tại sân bay để thực hiện các công việc chuẩn bị cho chuyến bay tiếp theo (dỡ/xếp khách, hành lý, tiếp nhiên liệu, bảo dưỡng...); tối ưu hóa để tăng hiệu suất sử dụng máy bay.
- C. Thời gian máy bay chờ đợi để được cấp phép cất cánh.
- D. Thời gian kiểm tra an ninh máy bay trước mỗi chuyến bay.
Câu 26: Trong quản lý chi phí của hãng hàng không, loại chi phí nào thường chiếm tỷ trọng lớn nhất?
- A. Chi phí nhiên liệu.
- B. Chi phí nhân sự.
- C. Chi phí thuê máy bay.
- D. Chi phí dịch vụ sân bay.
Câu 27: "Hệ thống hạ cánh tự động" (Automatic Landing System - Autoland) được sử dụng trong điều kiện thời tiết nào?
- A. Thời tiết tốt, tầm nhìn xa.
- B. Thời tiết xấu nhưng vẫn đủ điều kiện hạ cánh bằng mắt thường.
- C. Thời tiết xấu, tầm nhìn hạn chế (ví dụ: sương mù dày đặc), khi việc hạ cánh bằng tay trở nên khó khăn hoặc nguy hiểm.
- D. Trong mọi điều kiện thời tiết để giảm tải cho phi công.
Câu 28: "Phân tích dữ liệu lớn" (Big Data Analytics) đang được ứng dụng như thế nào trong ngành hàng không dân dụng?
- A. Chỉ dùng để thống kê số lượng hành khách.
- B. Chỉ dùng để quản lý kho nhiên liệu.
- C. Chỉ dùng để dự báo thời tiết.
- D. Tối ưu hóa giá vé, dự báo nhu cầu, bảo trì máy bay, quản lý rủi ro an toàn, nâng cao trải nghiệm hành khách.
Câu 29: "Drone" (thiết bị bay không người lái) có tiềm năng ứng dụng như thế nào trong tương lai của ngành hàng không dân dụng?
- A. Thay thế hoàn toàn máy bay chở khách.
- B. Giao hàng, giám sát hạ tầng sân bay, kiểm tra an toàn, cứu hộ cứu nạn, chụp ảnh/quay phim hàng không.
- C. Chỉ dùng cho mục đích quân sự.
- D. Không có ứng dụng trong hàng không dân dụng.
Câu 30: Giả sử một hãng hàng không muốn mở đường bay mới từ Hà Nội đến một thành phố du lịch biển ở miền Trung Việt Nam. Những yếu tố chính nào hãng hàng không cần phải nghiên cứu và phân tích trước khi đưa ra quyết định?
- A. Sở thích cá nhân của giám đốc hãng hàng không.
- B. Giá vé máy bay của các hãng đối thủ.
- C. Nghiên cứu thị trường (nhu cầu, đối thủ cạnh tranh), đánh giá khả năng khai thác (sân bay, cơ sở hạ tầng), phân tích chi phí và doanh thu tiềm năng, các quy định pháp lý liên quan.
- D. Quảng cáo rầm rộ để thu hút sự chú ý của công chúng.