Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Tổng Quan Hàng Không Dân Dụng – Đề 04

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Tổng Quan Hàng Không Dân Dụng

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quan Hàng Không Dân Dụng - Đề 04

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quan Hàng Không Dân Dụng - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Sự phát triển của khí cầu đóng vai trò quan trọng trong lịch sử hàng không. Đâu là đóng góp chính của khí cầu đối với sự tiến bộ của ngành hàng không dân dụng?

  • A. Khí cầu trực tiếp dẫn đến việc phát minh ra máy bay cánh cố định hiện đại.
  • B. Khí cầu thương mại đã trở thành phương tiện vận chuyển hành khách phổ biến trong thế kỷ 20.
  • C. Khí cầu cung cấp nền tảng ban đầu cho việc nghiên cứu khí động lực học và điều khiển bay, mở đường cho các phương tiện bay phức tạp hơn.
  • D. Khí cầu là phương tiện quân sự chủ yếu trong cả hai cuộc chiến tranh thế giới, thúc đẩy phát triển công nghệ hàng không.

Câu 2: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào là ít quan trọng nhất trong việc phân biệt giữa "tàu bay" (aircraft) và "phi thuyền" (spacecraft) theo định nghĩa hàng không dân dụng?

  • A. Khả năng duy trì chuyến bay trong tầng khí quyển của Trái Đất.
  • B. Mục đích sử dụng chính cho vận chuyển thương mại hoặc cá nhân.
  • C. Cấu trúc thiết kế khí động học để tạo lực nâng trong không khí.
  • D. Nguồn năng lượng sử dụng (ví dụ: động cơ phản lực, động cơ tên lửa).

Câu 3: Hiệp định Chicago 1944 đã tạo nền tảng pháp lý quốc tế cho hàng không dân dụng. Điều khoản quan trọng nhất mà hiệp định này thiết lập liên quan đến chủ quyền không phận quốc gia là gì?

  • A. Mỗi quốc gia có chủ quyền hoàn toàn và tuyệt đối đối với không phận trên lãnh thổ của mình.
  • B. Các quốc gia có quyền tự do hàng không trên không phận quốc tế.
  • C. Tất cả các chuyến bay dân dụng quốc tế phải được sự cho phép của ICAO.
  • D. Không phận trên biển cả thuộc quyền quản lý của Liên Hợp Quốc.

Câu 4: ICAO (Tổ chức Hàng không Dân dụng Quốc tế) và IATA (Hiệp hội Vận tải Hàng không Quốc tế) là hai tổ chức quan trọng của ngành hàng không. Sự khác biệt chính yếu giữa vai trò và chức năng của ICAO so với IATA là gì?

  • A. ICAO là tổ chức thương mại đại diện cho các hãng hàng không, còn IATA là cơ quan quản lý nhà nước về hàng không.
  • B. ICAO tập trung vào các vấn đề kinh tế của ngành hàng không, trong khi IATA giải quyết các vấn đề kỹ thuật và an toàn.
  • C. ICAO là một cơ quan của Liên Hợp Quốc, thiết lập các tiêu chuẩn và khuyến nghị quốc tế; IATA là hiệp hội thương mại của các hãng hàng không, tập trung vào hợp tác và phát triển ngành.
  • D. ICAO quản lý không lưu toàn cầu, còn IATA điều phối lịch bay và giá vé quốc tế.

Câu 5: Phụ ước (Annex) của ICAO bao gồm các tiêu chuẩn và khuyến nghị quốc tế. Nếu một quốc gia thành viên không thể tuân thủ một tiêu chuẩn cụ thể trong một Phụ ước, quốc gia đó cần thực hiện hành động gì theo quy định của ICAO?

  • A. Tự động được miễn trừ nếu quốc gia đó là một nước đang phát triển.
  • B. Thông báo cho ICAO về sự khác biệt (deviation) và lý do không tuân thủ.
  • C. Đàm phán song phương với các quốc gia khác để được miễn trừ.
  • D. Công khai tuyên bố không tuân thủ và không cần giải thích lý do.

Câu 6: Định nghĩa "sân bay" (aerodrome) theo chuẩn mực hàng không dân dụng quốc tế tập trung vào chức năng chính nào?

  • A. Địa điểm xây dựng các nhà ga hành khách và hàng hóa.
  • B. Khu vực được quy hoạch để phát triển kinh tế và du lịch.
  • C. Khu vực xác định trên đất liền hoặc mặt nước, được thiết kế để tàu bay có thể cất cánh, hạ cánh, và di chuyển trên mặt đất.
  • D. Trung tâm điều hành và kiểm soát không lưu cho một khu vực rộng lớn.

Câu 7: Trong lịch sử hàng không Việt Nam, giai đoạn nào được xem là bước ngoặt đánh dấu sự chuyển mình từ giai đoạn phục vụ chủ yếu mục tiêu quốc phòng sang phát triển hàng không dân dụng rộng rãi?

  • A. Giai đoạn trước năm 1956, hình thành những hoạt động hàng không sơ khai.
  • B. Giai đoạn 1956-1975, xây dựng nền móng và phục vụ chiến tranh.
  • C. Giai đoạn sau năm 1975, thống nhất đất nước và mở rộng phát triển hàng không dân dụng.
  • D. Giai đoạn từ năm 2000 đến nay, hội nhập quốc tế và cạnh tranh tự do hóa.

Câu 8: Khi nói về "tự do hóa vận tải hàng không", điều này thực chất hướng đến mục tiêu gì trong mối quan hệ giữa các quốc gia và các hãng hàng không?

  • A. Tăng cường sự kiểm soát của nhà nước đối với các hãng hàng không.
  • B. Bảo hộ các hãng hàng không quốc gia khỏi cạnh tranh quốc tế.
  • C. Giảm thiểu các rào cản pháp lý và kinh tế, tạo điều kiện cho cạnh tranh bình đẳng và mở rộng thị trường vận tải hàng không quốc tế.
  • D. Thống nhất giá vé máy bay trên toàn cầu.

Câu 9: Trong cơ cấu quản lý nhà nước về hàng không dân dụng ở Việt Nam hiện nay, cơ quan nào đóng vai trò là "Nhà chức trách hàng không" (Aviation Authority) theo tiêu chuẩn quốc tế, chịu trách nhiệm chính về an toàn, an ninh và các quy định?

  • A. Bộ Giao thông Vận tải
  • B. Cục Hàng không Việt Nam
  • C. Tổng công ty Cảng hàng không Việt Nam (ACV)
  • D. Cảng vụ hàng không miền Bắc, Trung, Nam

Câu 10: "Thương quyền hàng không" (air rights hay traffic rights) là một công cụ pháp lý quan trọng để nhà nước điều tiết vận tải hàng không quốc tế. Thương quyền chủ yếu quy định về vấn đề gì?

  • A. Giá vé máy bay quốc tế giữa các quốc gia.
  • B. Quyền khai thác các đường bay quốc tế, bao gồm điểm đến, tần suất và năng lực vận chuyển giữa các quốc gia.
  • C. Tiêu chuẩn an toàn và an ninh hàng không áp dụng cho các chuyến bay quốc tế.
  • D. Các loại thuế và phí hàng không áp dụng cho hành khách quốc tế.

Câu 11: Xét về mặt kinh tế, ngành "công nghiệp hàng không" (aviation industry) đóng góp vào nền kinh tế quốc gia chủ yếu thông qua kênh nào sau đây?

  • A. Thuế trực thu từ các hãng hàng không và sân bay.
  • B. Xuất khẩu máy bay và thiết bị hàng không.
  • C. Tạo ra việc làm trực tiếp trong lĩnh vực hàng không.
  • D. Tạo ra hiệu ứng lan tỏa, thúc đẩy phát triển du lịch, thương mại quốc tế, và các ngành công nghiệp phụ trợ.

Câu 12: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào không phải là một trụ cột chính của "kết cấu hạ tầng hàng không" (aviation infrastructure)?

  • A. Sân bay (Aerodromes)
  • B. Hệ thống quản lý không lưu (Air Traffic Management - ATM)
  • C. Các hãng hàng không (Airlines)
  • D. Các công trình dẫn đường và thông tin liên lạc hàng không (Navigation and Communication facilities)

Câu 13: "Dịch vụ đảm bảo hoạt động bay" (Air Navigation Services - ANS) bao gồm nhiều hoạt động khác nhau. Hoạt động nào sau đây thuộc phạm vi của dịch vụ không lưu (Air Traffic Services - ATS), một phần quan trọng của ANS?

  • A. Cung cấp thông tin khí tượng hàng không cho phi công.
  • B. Kiểm soát và điều hành hoạt động bay để ngăn ngừa va chạm và duy trì luồng không lưu trật tự.
  • C. Cung cấp thông tin liên lạc giữa kiểm soát viên không lưu và phi công.
  • D. Đảm bảo hoạt động hiệu quả của các hệ thống dẫn đường và hạ cánh.

Câu 14: Giả sử một hãng hàng không muốn mở rộng mạng lưới đường bay quốc tế. Trong các bước sau, bước nào là quan trọng nhất và cần thực hiện đầu tiên để đảm bảo tuân thủ các quy định quốc tế?

  • A. Nghiên cứu và đàm phán thương quyền hàng không với quốc gia dự định khai thác đường bay đến.
  • B. Mua sắm thêm máy bay và tuyển dụng phi công.
  • C. Quảng bá và bán vé cho các đường bay mới.
  • D. Xây dựng văn phòng đại diện và cơ sở hạ tầng tại sân bay đến.

Câu 15: Trong lĩnh vực an toàn hàng không, "văn hóa an toàn" (safety culture) được xem là yếu tố then chốt. Đâu là đặc điểm quan trọng nhất của một tổ chức có "văn hóa an toàn" mạnh mẽ?

  • A. Đầu tư mạnh mẽ vào công nghệ và thiết bị an toàn hiện đại.
  • B. Có hệ thống quy trình và thủ tục an toàn chi tiết và nghiêm ngặt.
  • C. Thường xuyên tổ chức các khóa đào tạo và diễn tập về an toàn.
  • D. Mọi thành viên trong tổ chức, từ lãnh đạo cao nhất đến nhân viên tuyến đầu, đều nhận thức rõ tầm quan trọng của an toàn và chủ động tham gia vào các hoạt động an toàn.

Câu 16: Khi xảy ra một sự cố hoặc tai nạn hàng không, mục tiêu chính của công tác điều tra tai nạn (accident investigation) theo chuẩn mực quốc tế là gì?

  • A. Xác định và trừng phạt người chịu trách nhiệm gây ra tai nạn.
  • B. Xác định nguyên nhân gây tai nạn và đưa ra các khuyến nghị an toàn để ngăn ngừa các sự cố tương tự trong tương lai.
  • C. Bồi thường thiệt hại cho các nạn nhân và gia đình.
  • D. Công bố thông tin chi tiết về tai nạn cho công chúng và giới truyền thông.

Câu 17: Trong bối cảnh phát triển bền vững, ngành hàng không dân dụng đang đối mặt với thách thức lớn về vấn đề môi trường. Thách thức lớn nhất liên quan đến môi trường mà ngành hàng không cần giải quyết là gì?

  • A. Lượng khí thải nhà kính từ động cơ máy bay, góp phần vào biến đổi khí hậu toàn cầu.
  • B. Tiếng ồn phát ra từ hoạt động bay, gây ảnh hưởng đến cộng đồng dân cư xung quanh sân bay.
  • C. Ô nhiễm nguồn nước và đất do hoạt động bảo dưỡng máy bay và sân bay.
  • D. Rác thải từ máy bay và sân bay.

Câu 18: Để giảm thiểu tác động môi trường, ngành hàng không đang nỗ lực tìm kiếm các giải pháp công nghệ và vận hành xanh hơn. Giải pháp nào sau đây được xem là có tiềm năng cách mạng hóa và giảm đáng kể lượng khí thải carbon từ hoạt động bay trong dài hạn?

  • A. Tối ưu hóa đường bay và quy trình bay để tiết kiệm nhiên liệu.
  • B. Sử dụng nhiên liệu hàng không bền vững (Sustainable Aviation Fuels - SAF) từ nguồn sinh học hoặc tái chế.
  • C. Phát triển và ứng dụng rộng rãi máy bay điện và máy bay hydro.
  • D. Cải tiến động cơ máy bay hiện tại để tăng hiệu suất và giảm tiêu thụ nhiên liệu.

Câu 19: Xu hướng ứng dụng công nghệ số đang thay đổi mạnh mẽ ngành hàng không dân dụng. Ứng dụng công nghệ số nào sau đây có tiềm năng lớn nhất trong việc nâng cao trải nghiệm hành khách tại sân bay?

  • A. Hệ thống quản lý hành lý tự động.
  • B. Ứng dụng di động và nền tảng kỹ thuật số tích hợp, cung cấp thông tin chuyến bay, làm thủ tục trực tuyến, định vị trong sân bay, và các dịch vụ cá nhân hóa.
  • C. Hệ thống kiểm soát an ninh bằng công nghệ sinh trắc học.
  • D. Hệ thống thông tin chuyến bay hiển thị trên màn hình lớn.

Câu 20: Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt, các hãng hàng không cần tập trung vào yếu tố nào để tạo sự khác biệt và thu hút hành khách? Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất trong việc xây dựng lợi thế cạnh tranh bền vững cho một hãng hàng không?

  • A. Giá vé rẻ nhất thị trường.
  • B. Mạng lưới đường bay rộng khắp.
  • C. Đội tàu bay hiện đại và tiện nghi.
  • D. Chất lượng dịch vụ vượt trội và trải nghiệm khách hàng tích cực.

Câu 21: Các cảng vụ hàng không địa phương đóng vai trò quan trọng trong quản lý nhà nước về hàng không dân dụng. Chức năng chính của cảng vụ hàng không tại một sân bay cụ thể là gì?

  • A. Quản lý toàn bộ hoạt động khai thác của sân bay, bao gồm cả hoạt động thương mại và kỹ thuật.
  • B. Thực hiện chức năng quản lý nhà nước về hàng không dân dụng tại cảng hàng không, sân bay, đảm bảo tuân thủ pháp luật và các quy định.
  • C. Điều hành và kiểm soát không lưu trong khu vực trách nhiệm của sân bay.
  • D. Đại diện cho Cục Hàng không Việt Nam trong các hoạt động đối ngoại tại địa phương.

Câu 22: Trong quản lý rủi ro an toàn hàng không, phương pháp tiếp cận "chủ động" (proactive) khác biệt căn bản so với phương pháp "phản ứng" (reactive) như thế nào?

  • A. Phương pháp chủ động tập trung vào xử lý sự cố sau khi xảy ra, còn phương pháp phản ứng tập trung vào phòng ngừa.
  • B. Phương pháp chủ động sử dụng công nghệ hiện đại, còn phương pháp phản ứng dựa vào kinh nghiệm.
  • C. Phương pháp chủ động tập trung vào việc dự đoán và ngăn chặn rủi ro trước khi chúng xảy ra, còn phương pháp phản ứng chỉ hành động sau khi sự cố đã xảy ra.
  • D. Phương pháp chủ động do nhà quản lý cấp cao thực hiện, còn phương pháp phản ứng do nhân viên cấp dưới thực hiện.

Câu 23: "Hệ thống quản lý an toàn" (Safety Management System - SMS) là một khuôn khổ toàn diện để quản lý an toàn trong các tổ chức hàng không. Yếu tố quan trọng nhất để SMS hoạt động hiệu quả là gì?

  • A. Sự phức tạp và chi tiết của các quy trình và thủ tục trong SMS.
  • B. Việc sử dụng các phần mềm và công nghệ tiên tiến để quản lý dữ liệu an toàn.
  • C. Sự tham gia của các chuyên gia an toàn hàng không từ bên ngoài.
  • D. Cam kết và sự tham gia tích cực của toàn bộ nhân viên trong tổ chức, từ lãnh đạo đến nhân viên trực tiếp khai thác.

Câu 24: Trong lĩnh vực an ninh hàng không, biện pháp kiểm soát an ninh vòng ngoài (perimeter security) tại sân bay có mục đích chính là gì?

  • A. Ngăn chặn người và phương tiện không được phép xâm nhập vào khu vực hạn chế của sân bay.
  • B. Kiểm tra hành lý và hàng hóa trước khi đưa lên máy bay.
  • C. Giám sát hoạt động của hành khách trong nhà ga.
  • D. Đảm bảo an ninh cho các chuyến bay đang cất cánh và hạ cánh.

Câu 25: "An ninh mạng" (cybersecurity) đang trở thành một mối quan tâm ngày càng lớn đối với ngành hàng không dân dụng. Mối đe dọa an ninh mạng nghiêm trọng nhất đối với hoạt động hàng không là gì?

  • A. Tấn công đánh cắp thông tin cá nhân của hành khách.
  • B. Tấn công vào hệ thống điều khiển không lưu (ATC) hoặc hệ thống dẫn đường, gây nguy cơ mất an toàn bay.
  • C. Phá hoại website và hệ thống đặt vé của hãng hàng không.
  • D. Lan truyền phần mềm độc hại qua hệ thống giải trí trên máy bay.

Câu 26: Trong quản lý khủng hoảng (crisis management) trong ngành hàng không, giai đoạn quan trọng nhất quyết định sự thành công của việc ứng phó là giai đoạn nào?

  • A. Giai đoạn chuẩn bị và lập kế hoạch ứng phó trước khi khủng hoảng xảy ra.
  • B. Giai đoạn phản ứng nhanh chóng và hiệu quả khi khủng hoảng xảy ra.
  • C. Giai đoạn khắc phục hậu quả và phục hồi sau khủng hoảng.
  • D. Giai đoạn đánh giá và rút kinh nghiệm sau khủng hoảng.

Câu 27: "Trách nhiệm bồi thường thiệt hại" (liability) của hãng hàng không đối với hành khách trong vận chuyển hàng không quốc tế được quy định chủ yếu bởi điều ước quốc tế nào?

  • A. Hiệp định Chicago 1944
  • B. Các Phụ ước của ICAO
  • C. Công ước Montreal 1999
  • D. Hiệp định Warsaw 1929

Câu 28: Trong lĩnh vực đào tạo nhân lực hàng không, loại hình đào tạo nào sau đây là bắt buộcthường xuyên đối với phi công để duy trì giấy phép lái máy bay?

  • A. Đào tạo nâng cao trình độ chuyên môn về quản lý hàng không.
  • B. Đào tạo định kỳ và huấn luyện bay kiểm tra (recurrent training and proficiency checks).
  • C. Đào tạo về kỹ năng giao tiếp và dịch vụ khách hàng.
  • D. Đào tạo về quản lý rủi ro và ứng phó khẩn nguy trong hàng không.

Câu 29: "Quản lý slot" (slot management) tại các sân bay có công suất hạn chế nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Tăng doanh thu cho sân bay.
  • B. Hạn chế sự phát triển của các hãng hàng không.
  • C. Điều phối và phân bổ giờ cất cánh/hạ cánh (slots) một cách công bằng và hiệu quả, tối ưu hóa công suất sử dụng của sân bay và giảm thiểu tắc nghẽn.
  • D. Đảm bảo lợi nhuận cho các công ty phục vụ mặt đất tại sân bay.

Câu 30: Trong tương lai, yếu tố nào sau đây được dự đoán sẽ có tác động lớn nhất đến sự phát triển của ngành hàng không dân dụng toàn cầu trong 20-30 năm tới?

  • A. Sự thay đổi về quy định và chính sách của các quốc gia.
  • B. Biến động giá nhiên liệu và chi phí vận hành.
  • C. Nhu cầu đi lại bằng đường hàng không của hành khách.
  • D. Tiến bộ công nghệ trong lĩnh vực hàng không, bao gồm máy bay siêu thanh, máy bay tự lái, nhiên liệu bền vững, và các hệ thống quản lý không lưu tiên tiến.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quan Hàng Không Dân Dụng

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Sự phát triển của khí cầu đóng vai trò quan trọng trong lịch sử hàng không. Đâu là đóng góp chính của khí cầu đối với sự tiến bộ của ngành hàng không dân dụng?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quan Hàng Không Dân Dụng

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào là *ít quan trọng nhất* trong việc phân biệt giữa 'tàu bay' (aircraft) và 'phi thuyền' (spacecraft) theo định nghĩa hàng không dân dụng?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quan Hàng Không Dân Dụng

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Hiệp định Chicago 1944 đã tạo nền tảng pháp lý quốc tế cho hàng không dân dụng. Điều khoản quan trọng *nhất* mà hiệp định này thiết lập liên quan đến chủ quyền không phận quốc gia là gì?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quan Hàng Không Dân Dụng

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: ICAO (Tổ chức Hàng không Dân dụng Quốc tế) và IATA (Hiệp hội Vận tải Hàng không Quốc tế) là hai tổ chức quan trọng của ngành hàng không. Sự khác biệt *chính yếu* giữa vai trò và chức năng của ICAO so với IATA là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quan Hàng Không Dân Dụng

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Phụ ước (Annex) của ICAO bao gồm các tiêu chuẩn và khuyến nghị quốc tế. Nếu một quốc gia thành viên không thể tuân thủ một tiêu chuẩn cụ thể trong một Phụ ước, quốc gia đó cần thực hiện hành động gì theo quy định của ICAO?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quan Hàng Không Dân Dụng

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Định nghĩa 'sân bay' (aerodrome) theo chuẩn mực hàng không dân dụng quốc tế tập trung vào *chức năng chính* nào?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quan Hàng Không Dân Dụng

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Trong lịch sử hàng không Việt Nam, giai đoạn nào được xem là *bước ngoặt* đánh dấu sự chuyển mình từ giai đoạn phục vụ chủ yếu mục tiêu quốc phòng sang phát triển hàng không dân dụng rộng rãi?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quan Hàng Không Dân Dụng

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Khi nói về 'tự do hóa vận tải hàng không', điều này *thực chất* hướng đến mục tiêu gì trong mối quan hệ giữa các quốc gia và các hãng hàng không?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quan Hàng Không Dân Dụng

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Trong cơ cấu quản lý nhà nước về hàng không dân dụng ở Việt Nam hiện nay, cơ quan nào đóng vai trò là 'Nhà chức trách hàng không' (Aviation Authority) theo tiêu chuẩn quốc tế, chịu trách nhiệm chính về an toàn, an ninh và các quy định?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quan Hàng Không Dân Dụng

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: 'Thương quyền hàng không' (air rights hay traffic rights) là một công cụ pháp lý quan trọng để nhà nước điều tiết vận tải hàng không quốc tế. Thương quyền *chủ yếu* quy định về vấn đề gì?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quan Hàng Không Dân Dụng

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Xét về mặt kinh tế, ngành 'công nghiệp hàng không' (aviation industry) đóng góp vào nền kinh tế quốc gia chủ yếu thông qua kênh nào sau đây?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quan Hàng Không Dân Dụng

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào *không phải* là một trụ cột chính của 'kết cấu hạ tầng hàng không' (aviation infrastructure)?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quan Hàng Không Dân Dụng

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: 'Dịch vụ đảm bảo hoạt động bay' (Air Navigation Services - ANS) bao gồm nhiều hoạt động khác nhau. Hoạt động nào sau đây thuộc phạm vi của dịch vụ *không lưu* (Air Traffic Services - ATS), một phần quan trọng của ANS?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quan Hàng Không Dân Dụng

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Giả sử một hãng hàng không muốn mở rộng mạng lưới đường bay quốc tế. Trong các bước sau, bước nào là *quan trọng nhất* và cần thực hiện *đầu tiên* để đảm bảo tuân thủ các quy định quốc tế?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quan Hàng Không Dân Dụng

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Trong lĩnh vực an toàn hàng không, 'văn hóa an toàn' (safety culture) được xem là yếu tố then chốt. Đâu là đặc điểm *quan trọng nhất* của một tổ chức có 'văn hóa an toàn' mạnh mẽ?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quan Hàng Không Dân Dụng

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Khi xảy ra một sự cố hoặc tai nạn hàng không, mục tiêu *chính* của công tác điều tra tai nạn (accident investigation) theo chuẩn mực quốc tế là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quan Hàng Không Dân Dụng

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Trong bối cảnh phát triển bền vững, ngành hàng không dân dụng đang đối mặt với thách thức lớn về vấn đề môi trường. Thách thức *lớn nhất* liên quan đến môi trường mà ngành hàng không cần giải quyết là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quan Hàng Không Dân Dụng

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Để giảm thiểu tác động môi trường, ngành hàng không đang nỗ lực tìm kiếm các giải pháp công nghệ và vận hành xanh hơn. Giải pháp nào sau đây được xem là có tiềm năng *cách mạng hóa* và giảm đáng kể lượng khí thải carbon từ hoạt động bay trong dài hạn?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quan Hàng Không Dân Dụng

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Xu hướng ứng dụng công nghệ số đang thay đổi mạnh mẽ ngành hàng không dân dụng. Ứng dụng công nghệ số nào sau đây có tiềm năng *lớn nhất* trong việc nâng cao trải nghiệm hành khách tại sân bay?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quan Hàng Không Dân Dụng

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt, các hãng hàng không cần tập trung vào yếu tố nào để tạo sự khác biệt và thu hút hành khách? Yếu tố nào sau đây là *quan trọng nhất* trong việc xây dựng lợi thế cạnh tranh bền vững cho một hãng hàng không?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quan Hàng Không Dân Dụng

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Các cảng vụ hàng không địa phương đóng vai trò quan trọng trong quản lý nhà nước về hàng không dân dụng. Chức năng *chính* của cảng vụ hàng không tại một sân bay cụ thể là gì?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quan Hàng Không Dân Dụng

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Trong quản lý rủi ro an toàn hàng không, phương pháp tiếp cận 'chủ động' (proactive) khác biệt *căn bản* so với phương pháp 'phản ứng' (reactive) như thế nào?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quan Hàng Không Dân Dụng

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: 'Hệ thống quản lý an toàn' (Safety Management System - SMS) là một khuôn khổ toàn diện để quản lý an toàn trong các tổ chức hàng không. Yếu tố *quan trọng nhất* để SMS hoạt động hiệu quả là gì?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quan Hàng Không Dân Dụng

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Trong lĩnh vực an ninh hàng không, biện pháp kiểm soát an ninh *vòng ngoài* (perimeter security) tại sân bay có mục đích chính là gì?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quan Hàng Không Dân Dụng

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: 'An ninh mạng' (cybersecurity) đang trở thành một mối quan tâm ngày càng lớn đối với ngành hàng không dân dụng. Mối đe dọa an ninh mạng *nghiêm trọng nhất* đối với hoạt động hàng không là gì?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quan Hàng Không Dân Dụng

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Trong quản lý khủng hoảng (crisis management) trong ngành hàng không, giai đoạn *quan trọng nhất* quyết định sự thành công của việc ứng phó là giai đoạn nào?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quan Hàng Không Dân Dụng

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: 'Trách nhiệm bồi thường thiệt hại' (liability) của hãng hàng không đối với hành khách trong vận chuyển hàng không quốc tế được quy định chủ yếu bởi điều ước quốc tế nào?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quan Hàng Không Dân Dụng

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Trong lĩnh vực đào tạo nhân lực hàng không, loại hình đào tạo nào sau đây là *bắt buộc* và *thường xuyên* đối với phi công để duy trì giấy phép lái máy bay?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quan Hàng Không Dân Dụng

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: 'Quản lý slot' (slot management) tại các sân bay có công suất hạn chế nhằm mục đích chính là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quan Hàng Không Dân Dụng

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Trong tương lai, yếu tố nào sau đây được dự đoán sẽ có tác động *lớn nhất* đến sự phát triển của ngành hàng không dân dụng toàn cầu trong 20-30 năm tới?

Xem kết quả