Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Tổng Quan Hàng Không Dân Dụng – Đề 05

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Tổng Quan Hàng Không Dân Dụng

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quan Hàng Không Dân Dụng - Đề 05

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quan Hàng Không Dân Dụng - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Sự khác biệt chính giữa cảng hàng không và sân bay là gì, xét về phạm vi hoạt động và chức năng?

  • A. Không có sự khác biệt đáng kể, hai thuật ngữ này có thể dùng thay thế cho nhau.
  • B. Cảng hàng không là một khu vực rộng lớn hơn sân bay, bao gồm sân bay và các cơ sở hạ tầng, dịch vụ hỗ trợ khác.
  • C. Sân bay phục vụ các chuyến bay nội địa, trong khi cảng hàng không phục vụ các chuyến bay quốc tế.
  • D. Cảng hàng không do nhà nước quản lý, sân bay do tư nhân quản lý.

Câu 2: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, xu hướng tự do hóa vận tải hàng không mang lại lợi ích và thách thức gì cho các hãng hàng không quốc gia như Vietnam Airlines?

  • A. Lợi ích: mở rộng thị trường, tăng cạnh tranh; Thách thức: áp lực cạnh tranh từ hãng quốc tế, điều chỉnh mô hình kinh doanh.
  • B. Lợi ích: tăng cường bảo hộ quốc gia; Thách thức: giảm khả năng tiếp cận thị trường quốc tế.
  • C. Lợi ích: giảm chi phí hoạt động; Thách thức: phụ thuộc vào chính sách của các quốc gia khác.
  • D. Không có lợi ích hay thách thức đáng kể, tự do hóa không ảnh hưởng nhiều đến hãng hàng không quốc gia.

Câu 3: ICAO đóng vai trò như thế nào trong việc đảm bảo an toàn và an ninh hàng không trên phạm vi toàn cầu?

  • A. Trực tiếp quản lý và điều hành các chuyến bay quốc tế để đảm bảo an toàn.
  • B. Cung cấp tài chính và hỗ trợ kỹ thuật cho các quốc gia phát triển hàng không.
  • C. Xây dựng các tiêu chuẩn, quy chuẩn quốc tế về an toàn, an ninh và giám sát việc thực hiện của các quốc gia thành viên.
  • D. Giải quyết tranh chấp giữa các quốc gia liên quan đến các vấn đề hàng không dân dụng.

Câu 4: Giả sử một hãng hàng không muốn mở rộng mạng lưới bay quốc tế từ Việt Nam. Yếu tố "thương quyền" ảnh hưởng đến quyết định này như thế nào?

  • A. Thương quyền không liên quan đến việc mở rộng mạng bay quốc tế, chỉ cần có máy bay và phi công.
  • B. Thương quyền chỉ cần thiết cho các chuyến bay nội địa, không áp dụng cho quốc tế.
  • C. Thương quyền là yếu tố thứ yếu, quan trọng hơn là khả năng cạnh tranh về giá vé.
  • D. Thương quyền quyết định hãng có được phép khai thác đường bay đến quốc gia khác hay không, là yếu tố tiên quyết.

Câu 5: Trong lịch sử phát triển tàu bay, việc chuyển từ động cơ piston sang động cơ phản lực đánh dấu bước ngoặt quan trọng nào?

  • A. Giảm chi phí sản xuất tàu bay.
  • B. Tăng tốc độ, tầm bay và hiệu suất vận tải của tàu bay, mở ra kỷ nguyên mới cho hàng không thương mại.
  • C. Giảm tiếng ồn phát ra từ tàu bay.
  • D. Đơn giản hóa quy trình bảo dưỡng tàu bay.

Câu 6: Phân tích mối quan hệ giữa "công nghiệp hàng không" và "vận tải hàng không" trong hệ sinh thái hàng không dân dụng.

  • A. Hai lĩnh vực này hoạt động độc lập và không có mối liên hệ trực tiếp.
  • B. Công nghiệp hàng không phụ thuộc vào vận tải hàng không, nhưng ngược lại thì không.
  • C. Công nghiệp hàng không cung cấp phương tiện (tàu bay) cho vận tải hàng không; vận tải hàng không tạo nhu cầu và thị trường cho công nghiệp hàng không.
  • D. Vận tải hàng không kiểm soát và chi phối sự phát triển của công nghiệp hàng không.

Câu 7: Vì sao việc đảm bảo "dịch vụ không lưu" hiệu quả lại có vai trò sống còn đối với an toàn bay và hiệu quả khai thác của các hãng hàng không?

  • A. Dịch vụ không lưu chỉ quan trọng đối với các sân bay lớn, không cần thiết ở sân bay nhỏ.
  • B. Dịch vụ không lưu chủ yếu phục vụ mục đích quân sự, ít liên quan đến hàng không dân dụng.
  • C. Dịch vụ không lưu chỉ giúp giảm thời gian bay, không ảnh hưởng đến an toàn.
  • D. Dịch vụ không lưu giúp điều phối, phân luồng giao thông trên không, ngăn ngừa xung đột, đảm bảo an toàn và tối ưu hóa đường bay, tiết kiệm nhiên liệu, tăng hiệu quả.

Câu 8: So sánh mô hình quản lý nhà nước về hàng không dân dụng tập trung và phân cấp. Mô hình nào phù hợp hơn với Việt Nam hiện nay và vì sao?

  • A. Mô hình tập trung phù hợp hơn vì dễ kiểm soát và thống nhất.
  • B. Mô hình phân cấp (Cục Hàng không, Cảng vụ) phù hợp hơn vì linh hoạt, sát với thực tế địa phương và chuyên môn hóa.
  • C. Cả hai mô hình đều không phù hợp, cần một mô hình hoàn toàn mới.
  • D. Mô hình nào cũng hiệu quả như nhau, không có sự khác biệt đáng kể.

Câu 9: Trong trường hợp xảy ra sự cố hoặc tai nạn máy bay, vai trò của "nhà chức trách hàng không" là gì?

  • A. Trực tiếp cứu hộ và khắc phục hậu quả tại hiện trường.
  • B. Chịu trách nhiệm bồi thường thiệt hại cho hành khách và hãng hàng không.
  • C. Điều tra nguyên nhân sự cố/tai nạn, đưa ra khuyến nghị an toàn và thực hiện các biện pháp phòng ngừa.
  • D. Thông báo cho công chúng và truyền thông về tình hình sự cố/tai nạn.

Câu 10: Đánh giá tầm quan trọng của "kết cấu hạ tầng hàng không" (sân bay, đường băng, nhà ga,...) đối với sự phát triển kinh tế - xã hội của một quốc gia.

  • A. Hạ tầng hàng không là yếu tố then chốt, thúc đẩy giao thương, du lịch, đầu tư, tạo việc làm và kết nối vùng miền, đóng góp lớn vào tăng trưởng kinh tế và phát triển xã hội.
  • B. Hạ tầng hàng không chỉ phục vụ nhu cầu đi lại của một bộ phận nhỏ dân cư, ít ảnh hưởng đến kinh tế - xã hội.
  • C. Đầu tư vào hạ tầng hàng không là lãng phí, nên tập trung vào hạ tầng đường bộ và đường sắt.
  • D. Hạ tầng hàng không có vai trò nhất định, nhưng không quá quan trọng so với các ngành kinh tế khác.

Câu 11: Trong tương lai, công nghệ nào có tiềm năng cách mạng hóa ngành hàng không dân dụng, ví dụ như giảm phát thải, tăng hiệu quả hoạt động?

  • A. Công nghệ sơn phủ nano giúp máy bay đẹp hơn.
  • B. Công nghệ giải trí trên máy bay bằng thực tế ảo.
  • C. Công nghệ động cơ điện/hybrid, nhiên liệu sinh học, thiết kế khí động học tiên tiến, quản lý không lưu thông minh.
  • D. Công nghệ wifi tốc độ cao trên máy bay.

Câu 12: Phân biệt giữa "phép bay" và "giấy phép khai thác vận chuyển hàng không". Loại giấy phép nào cần thiết để một hãng hàng không mới thành lập có thể bắt đầu hoạt động?

  • A. Hai loại giấy phép này là một, dùng chung cho mọi hoạt động bay.
  • B. Phép bay cần cho chuyến bay quốc tế, giấy phép khai thác cho nội địa.
  • C. Giấy phép khai thác cấp cho sân bay, phép bay cấp cho hãng hàng không.
  • D. Giấy phép khai thác vận chuyển hàng không (Air Operator Certificate - AOC) cần để hãng được phép kinh doanh vận tải; phép bay cần cho từng chuyến bay cụ thể.

Câu 13: Ảnh hưởng của yếu tố "mùa vụ" đến hoạt động vận tải hàng không như thế nào? Hãng hàng không cần có chiến lược gì để ứng phó?

  • A. Yếu tố mùa vụ không ảnh hưởng đến hoạt động hàng không.
  • B. Mùa vụ cao điểm (lễ, hè) tăng nhu cầu, cần tăng chuyến, giá vé; mùa thấp điểm giảm nhu cầu, cần giảm chuyến, khuyến mãi để duy trì doanh thu.
  • C. Mùa vụ chỉ ảnh hưởng đến các chuyến bay du lịch, không ảnh hưởng đến bay công tác.
  • D. Hãng hàng không không thể ứng phó với yếu tố mùa vụ, phải chấp nhận biến động doanh thu.

Câu 14: So sánh ưu và nhược điểm của mô hình "hàng không giá rẻ" (low-cost carrier - LCC) so với mô hình "hàng không truyền thống" (full-service carrier - FSC).

  • A. Hàng không giá rẻ luôn tốt hơn vì giá vé rẻ hơn.
  • B. Hàng không truyền thống luôn tốt hơn vì dịch vụ tốt hơn.
  • C. LCC: giá rẻ, ít dịch vụ, tập trung khách nhạy cảm giá; FSC: giá cao hơn, dịch vụ đầy đủ, tập trung khách coi trọng dịch vụ.
  • D. Hai mô hình này giống nhau, chỉ khác tên gọi.

Câu 15: Trong quản lý rủi ro hàng không, khái niệm "văn hóa an toàn" (safety culture) có ý nghĩa như thế nào?

  • A. Văn hóa an toàn là việc trang trí văn phòng hãng hàng không bằng các khẩu hiệu an toàn.
  • B. Văn hóa an toàn chỉ liên quan đến bộ phận kỹ thuật và phi công.
  • C. Văn hóa an toàn là việc thực hiện nghiêm ngặt các quy định, không cần sự chủ động.
  • D. Văn hóa an toàn là hệ thống giá trị, thái độ, hành vi của toàn bộ tổ chức hướng tới an toàn, khuyến khích báo cáo lỗi, học hỏi từ sai sót và liên tục cải thiện.

Câu 16: Dựa vào kiến thức về lịch sử hàng không, hãy giải thích vì sao Chiến tranh Thế giới thứ hai được xem là động lực thúc đẩy sự phát triển nhanh chóng của ngành hàng không dân dụng sau này.

  • A. Chiến tranh thế giới thứ hai gây ra sự đình trệ cho ngành hàng không dân dụng.
  • B. Chiến tranh thúc đẩy nghiên cứu, phát triển công nghệ máy bay, đào tạo phi công, xây dựng sân bay, tạo nền tảng cho hàng không dân dụng phát triển mạnh mẽ sau chiến tranh.
  • C. Chiến tranh chỉ thúc đẩy phát triển hàng không quân sự, không liên quan đến dân dụng.
  • D. Hàng không dân dụng phát triển sau chiến tranh là do nhu cầu đi lại của người dân tăng cao, không liên quan đến chiến tranh.

Câu 17: Trong lĩnh vực "cảng hàng không, sân bay", hoạt động "điều hành bay tại sân bay" (airport operations) bao gồm những công việc chính nào?

  • A. Chỉ bao gồm việc hướng dẫn máy bay cất cánh và hạ cánh.
  • B. Chỉ bao gồm việc làm thủ tục cho hành khách và xử lý hành lý.
  • C. Bao gồm: điều phối máy bay trên đường lăn, bãi đỗ; quản lý slot (lượt cất hạ cánh); đảm bảo an ninh, an toàn khu bay; phối hợp với các bộ phận liên quan (không lưu, kỹ thuật, dịch vụ).
  • D. Chỉ bao gồm việc kiểm soát an ninh và soi chiếu hành lý.

Câu 18: So sánh vai trò của ICAO và IATA trong ngành hàng không dân dụng toàn cầu. Tổ chức nào tập trung vào quy định và tiêu chuẩn, tổ chức nào tập trung vào hợp tác và thương mại?

  • A. ICAO: xây dựng quy định, tiêu chuẩn quốc tế; IATA: thúc đẩy hợp tác giữa các hãng hàng không, phát triển thương mại.
  • B. ICAO: quản lý giá vé máy bay quốc tế; IATA: quản lý an toàn bay toàn cầu.
  • C. ICAO và IATA có vai trò giống nhau, chỉ khác tên gọi.
  • D. ICAO tập trung vào hàng không quân sự; IATA tập trung vào hàng không dân dụng.

Câu 19: Giả sử một sân bay địa phương muốn nâng cấp cơ sở hạ tầng để đón được các loại máy bay lớn hơn (ví dụ Airbus A350, Boeing 787). Những hạng mục nào cần được ưu tiên đầu tư nâng cấp?

  • A. Nâng cấp nhà ga hành khách để rộng rãi và hiện đại hơn.
  • B. Xây thêm khu vực mua sắm miễn thuế.
  • C. Trồng thêm cây xanh và hoa trong sân bay.
  • D. Nâng cấp đường băng (chiều dài, độ chịu lực), đường lăn, hệ thống đèn hiệu, trang thiết bị hỗ trợ mặt đất.

Câu 20: Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt, các hãng hàng không Việt Nam cần chú trọng yếu tố nào để nâng cao năng lực cạnh tranh và thu hút hành khách?

  • A. Chỉ tập trung vào giảm giá vé để cạnh tranh.
  • B. Chỉ tập trung vào quảng cáo và marketing rầm rộ.
  • C. Kết hợp: nâng cao chất lượng dịch vụ (đúng giờ, tiện nghi, thái độ phục vụ), tối ưu hóa chi phí, ứng dụng công nghệ, mở rộng mạng bay, xây dựng thương hiệu.
  • D. Chỉ cần có đội tàu bay mới và hiện đại là đủ cạnh tranh.

Câu 21: Phân tích tác động của biến động giá nhiên liệu (giá dầu) đến chi phí hoạt động và giá vé máy bay của các hãng hàng không.

  • A. Giá nhiên liệu không ảnh hưởng đến chi phí và giá vé máy bay.
  • B. Giá nhiên liệu tăng làm tăng chi phí hoạt động, hãng hàng không có thể tăng giá vé để bù đắp, nhưng cũng có thể giảm lợi nhuận hoặc giảm chi phí khác.
  • C. Giá nhiên liệu tăng chỉ ảnh hưởng đến các chuyến bay dài, không ảnh hưởng chuyến bay ngắn.
  • D. Hãng hàng không có thể tự sản xuất nhiên liệu để giảm ảnh hưởng giá dầu.

Câu 22: Trong quản lý chất lượng dịch vụ hàng không, chỉ số "độ đúng giờ" (on-time performance - OTP) được đo lường và đánh giá như thế nào?

  • A. Chỉ đo bằng cảm nhận chủ quan của hành khách.
  • B. Chỉ đo bằng số chuyến bay bị hủy.
  • C. Đo bằng số phút chậm trễ trung bình của tất cả các chuyến bay.
  • D. Đo bằng tỷ lệ phần trăm chuyến bay cất cánh/hạ cánh đúng giờ (ví dụ trong vòng 15 phút so với lịch).

Câu 23: So sánh ưu điểm và hạn chế của việc sử dụng máy bay thân rộng (wide-body aircraft) và máy bay thân hẹp (narrow-body aircraft) trong vận tải hàng không.

  • A. Máy bay thân rộng luôn tốt hơn vì chở được nhiều khách hơn.
  • B. Máy bay thân hẹp luôn tốt hơn vì tiết kiệm nhiên liệu hơn.
  • C. Thân rộng: chở nhiều khách, bay xa, chi phí/ghế thấp trên đường dài; Thân hẹp: linh hoạt, chi phí đầu tư thấp, phù hợp đường ngắn, trung bình.
  • D. Hai loại máy bay này giống nhau, chỉ khác kích thước.

Câu 24: Trong lĩnh vực "dịch vụ đảm bảo bay", "kiểm soát không lưu" (air traffic control - ATC) có những chức năng chính nào?

  • A. Ngăn ngừa va chạm giữa các máy bay; duy trì luồng không lưu có trật tự; cung cấp thông tin và hỗ trợ cho phi công.
  • B. Chỉ bao gồm việc hướng dẫn máy bay hạ cánh.
  • C. Chỉ bao gồm việc cấp phép bay.
  • D. Chỉ bao gồm việc thu phí dịch vụ không lưu.

Câu 25: Đánh giá vai trò của "cảng vụ hàng không" trong hệ thống quản lý nhà nước về hàng không dân dụng tại Việt Nam.

  • A. Cảng vụ hàng không chỉ là đơn vị hành chính, không có vai trò quan trọng.
  • B. Cảng vụ hàng không là cơ quan quản lý nhà nước trực tiếp tại cảng hàng không, sân bay; đảm bảo an ninh, an toàn, trật tự, khai thác hiệu quả.
  • C. Cảng vụ hàng không chỉ quản lý các sân bay nhỏ, không quản lý sân bay lớn.
  • D. Cảng vụ hàng không do tư nhân quản lý, không thuộc hệ thống nhà nước.

Câu 26: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, Việt Nam cần làm gì để phát triển ngành công nghiệp hàng không nội địa?

  • A. Chỉ cần nhập khẩu máy bay từ nước ngoài là đủ, không cần phát triển công nghiệp nội địa.
  • B. Chỉ tập trung vào sửa chữa, bảo dưỡng máy bay, không cần sản xuất máy bay.
  • C. Đầu tư vào nghiên cứu, phát triển công nghệ; đào tạo nhân lực; tạo môi trường chính sách thuận lợi; hợp tác quốc tế; phát triển chuỗi cung ứng.
  • D. Cấm nhập khẩu máy bay để bảo hộ công nghiệp nội địa.

Câu 27: Phân tích mối quan hệ giữa "an ninh hàng không" và "thuận lợi hóa vận tải hàng không". Làm thế nào để cân bằng hai yếu tố này?

  • A. An ninh hàng không và thuận lợi hóa vận tải là hai mục tiêu đối lập, không thể cân bằng.
  • B. Chỉ cần chú trọng an ninh, không cần quan tâm đến thuận lợi hóa vận tải.
  • C. Chỉ cần chú trọng thuận lợi hóa vận tải, không cần quá khắt khe về an ninh.
  • D. Cần áp dụng công nghệ, quy trình thông minh, hiệu quả để tăng cường an ninh mà vẫn đảm bảo luồng hành khách, hàng hóa thông suốt, giảm thiểu chậm trễ.

Câu 28: Trong quản lý khai thác cảng hàng không, khái niệm "năng lực thông qua" (capacity) của sân bay được xác định bởi những yếu tố nào?

  • A. Chỉ phụ thuộc vào diện tích nhà ga hành khách.
  • B. Phụ thuộc vào: số lượng, chiều dài đường băng; số lượng vị trí đỗ máy bay; năng lực hệ thống không lưu; công suất nhà ga; trang thiết bị hỗ trợ mặt đất.
  • C. Chỉ phụ thuộc vào số lượng nhân viên làm việc tại sân bay.
  • D. Chỉ phụ thuộc vào số lượng hãng hàng không khai thác tại sân bay.

Câu 29: Dựa trên hiểu biết về các giai đoạn phát triển của tàu bay, dự đoán xu hướng phát triển của tàu bay trong tương lai gần sẽ tập trung vào những khía cạnh nào?

  • A. Tập trung vào tăng kích thước máy bay để chở được nhiều hành khách hơn.
  • B. Tập trung vào trang trí nội thất máy bay sang trọng hơn.
  • C. Tập trung vào: giảm tiêu thụ nhiên liệu, giảm phát thải, tăng hiệu suất, ứng dụng vật liệu mới, công nghệ tự động hóa, giảm tiếng ồn.
  • D. Tập trung vào tăng tốc độ bay siêu âm cho máy bay thương mại.

Câu 30: Trong hệ thống pháp luật hàng không Việt Nam, "Luật Hàng không dân dụng Việt Nam" quy định những vấn đề cơ bản nào?

  • A. Quy định về: tàu bay, cảng hàng không, sân bay, hoạt động bay, vận chuyển hàng không, an toàn, an ninh hàng không, trách nhiệm pháp lý và quản lý nhà nước về hàng không.
  • B. Chỉ quy định về giá vé máy bay và quyền lợi hành khách.
  • C. Chỉ quy định về xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực hàng không.
  • D. Chỉ quy định về tổ chức và hoạt động của Cục Hàng không Việt Nam.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quan Hàng Không Dân Dụng

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Sự khác biệt chính giữa cảng hàng không và sân bay là gì, xét về phạm vi hoạt động và chức năng?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quan Hàng Không Dân Dụng

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, xu hướng tự do hóa vận tải hàng không mang lại lợi ích và thách thức gì cho các hãng hàng không quốc gia như Vietnam Airlines?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quan Hàng Không Dân Dụng

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: ICAO đóng vai trò như thế nào trong việc đảm bảo an toàn và an ninh hàng không trên phạm vi toàn cầu?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quan Hàng Không Dân Dụng

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Giả sử một hãng hàng không muốn mở rộng mạng lưới bay quốc tế từ Việt Nam. Yếu tố 'thương quyền' ảnh hưởng đến quyết định này như thế nào?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quan Hàng Không Dân Dụng

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Trong lịch sử phát triển tàu bay, việc chuyển từ động cơ piston sang động cơ phản lực đánh dấu bước ngoặt quan trọng nào?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quan Hàng Không Dân Dụng

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Phân tích mối quan hệ giữa 'công nghiệp hàng không' và 'vận tải hàng không' trong hệ sinh thái hàng không dân dụng.

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quan Hàng Không Dân Dụng

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Vì sao việc đảm bảo 'dịch vụ không lưu' hiệu quả lại có vai trò sống còn đối với an toàn bay và hiệu quả khai thác của các hãng hàng không?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quan Hàng Không Dân Dụng

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: So sánh mô hình quản lý nhà nước về hàng không dân dụng tập trung và phân cấp. Mô hình nào phù hợp hơn với Việt Nam hiện nay và vì sao?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quan Hàng Không Dân Dụng

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Trong trường hợp xảy ra sự cố hoặc tai nạn máy bay, vai trò của 'nhà chức trách hàng không' là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quan Hàng Không Dân Dụng

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Đánh giá tầm quan trọng của 'kết cấu hạ tầng hàng không' (sân bay, đường băng, nhà ga,...) đối với sự phát triển kinh tế - xã hội của một quốc gia.

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quan Hàng Không Dân Dụng

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Trong tương lai, công nghệ nào có tiềm năng cách mạng hóa ngành hàng không dân dụng, ví dụ như giảm phát thải, tăng hiệu quả hoạt động?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quan Hàng Không Dân Dụng

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Phân biệt giữa 'phép bay' và 'giấy phép khai thác vận chuyển hàng không'. Loại giấy phép nào cần thiết để một hãng hàng không mới thành lập có thể bắt đầu hoạt động?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quan Hàng Không Dân Dụng

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Ảnh hưởng của yếu tố 'mùa vụ' đến hoạt động vận tải hàng không như thế nào? Hãng hàng không cần có chiến lược gì để ứng phó?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quan Hàng Không Dân Dụng

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: So sánh ưu và nhược điểm của mô hình 'hàng không giá rẻ' (low-cost carrier - LCC) so với mô hình 'hàng không truyền thống' (full-service carrier - FSC).

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quan Hàng Không Dân Dụng

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Trong quản lý rủi ro hàng không, khái niệm 'văn hóa an toàn' (safety culture) có ý nghĩa như thế nào?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quan Hàng Không Dân Dụng

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Dựa vào kiến thức về lịch sử hàng không, hãy giải thích vì sao Chiến tranh Thế giới thứ hai được xem là động lực thúc đẩy sự phát triển nhanh chóng của ngành hàng không dân dụng sau này.

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quan Hàng Không Dân Dụng

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Trong lĩnh vực 'cảng hàng không, sân bay', hoạt động 'điều hành bay tại sân bay' (airport operations) bao gồm những công việc chính nào?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quan Hàng Không Dân Dụng

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: So sánh vai trò của ICAO và IATA trong ngành hàng không dân dụng toàn cầu. Tổ chức nào tập trung vào quy định và tiêu chuẩn, tổ chức nào tập trung vào hợp tác và thương mại?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quan Hàng Không Dân Dụng

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Giả sử một sân bay địa phương muốn nâng cấp cơ sở hạ tầng để đón được các loại máy bay lớn hơn (ví dụ Airbus A350, Boeing 787). Những hạng mục nào cần được ưu tiên đầu tư nâng cấp?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quan Hàng Không Dân Dụng

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt, các hãng hàng không Việt Nam cần chú trọng yếu tố nào để nâng cao năng lực cạnh tranh và thu hút hành khách?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quan Hàng Không Dân Dụng

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Phân tích tác động của biến động giá nhiên liệu (giá dầu) đến chi phí hoạt động và giá vé máy bay của các hãng hàng không.

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quan Hàng Không Dân Dụng

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Trong quản lý chất lượng dịch vụ hàng không, chỉ số 'độ đúng giờ' (on-time performance - OTP) được đo lường và đánh giá như thế nào?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quan Hàng Không Dân Dụng

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: So sánh ưu điểm và hạn chế của việc sử dụng máy bay thân rộng (wide-body aircraft) và máy bay thân hẹp (narrow-body aircraft) trong vận tải hàng không.

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quan Hàng Không Dân Dụng

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Trong lĩnh vực 'dịch vụ đảm bảo bay', 'kiểm soát không lưu' (air traffic control - ATC) có những chức năng chính nào?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quan Hàng Không Dân Dụng

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Đánh giá vai trò của 'cảng vụ hàng không' trong hệ thống quản lý nhà nước về hàng không dân dụng tại Việt Nam.

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quan Hàng Không Dân Dụng

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, Việt Nam cần làm gì để phát triển ngành công nghiệp hàng không nội địa?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quan Hàng Không Dân Dụng

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Phân tích mối quan hệ giữa 'an ninh hàng không' và 'thuận lợi hóa vận tải hàng không'. Làm thế nào để cân bằng hai yếu tố này?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quan Hàng Không Dân Dụng

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Trong quản lý khai thác cảng hàng không, khái niệm 'năng lực thông qua' (capacity) của sân bay được xác định bởi những yếu tố nào?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quan Hàng Không Dân Dụng

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Dựa trên hiểu biết về các giai đoạn phát triển của tàu bay, dự đoán xu hướng phát triển của tàu bay trong tương lai gần sẽ tập trung vào những khía cạnh nào?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quan Hàng Không Dân Dụng

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Trong hệ thống pháp luật hàng không Việt Nam, 'Luật Hàng không dân dụng Việt Nam' quy định những vấn đề cơ bản nào?

Xem kết quả