Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Tổng Quan Hàng Không Dân Dụng – Đề 07

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Tổng Quan Hàng Không Dân Dụng

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quan Hàng Không Dân Dụng - Đề 07

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quan Hàng Không Dân Dụng - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Sự phát triển của khí cầu đóng vai trò quan trọng trong lịch sử hàng không. Đâu là lý do chính khiến khí cầu, đặc biệt là khinh khí cầu khí nóng, trở thành bước khởi đầu cho ngành hàng không?

  • A. Khí cầu chứng minh khả năng nâng và điều khiển phương tiện bay trên không trung, mở đường cho nghiên cứu khí động lực học và động cơ.
  • B. Khí cầu có chi phí chế tạo thấp và dễ vận hành, tạo điều kiện phổ biến cho các chuyến bay thương mại ban đầu.
  • C. Khí cầu có thể đạt độ cao và tốc độ tương đương máy bay hiện đại, đáp ứng nhu cầu vận chuyển hành khách và hàng hóa thời kỳ đầu.
  • D. Khí cầu được trang bị hệ thống định vị và liên lạc tiên tiến, đảm bảo an toàn và hiệu quả cho các chuyến bay đường dài.

Câu 2: Tổ chức Hàng không Dân dụng Quốc tế (ICAO) đóng vai trò trung tâm trong việc thiết lập các tiêu chuẩn và khuyến nghị quốc tế cho ngành hàng không. Trong các lĩnh vực sau, lĩnh vực nào KHÔNG thuộc phạm vi điều chỉnh trực tiếp của ICAO?

  • A. An toàn bay và điều hành bay
  • B. Tiêu chuẩn thiết kế và bảo dưỡng tàu bay
  • C. An ninh hàng không và tạo thuận lợi vận tải
  • D. Giá vé máy bay và chính sách cạnh tranh giữa các hãng hàng không

Câu 3: Hiệp hội Vận tải Hàng không Quốc tế (IATA) và Tổ chức Hàng không Dân dụng Quốc tế (ICAO) là hai tổ chức quan trọng của ngành hàng không toàn cầu. Phân biệt vai trò CHÍNH của IATA so với ICAO?

  • A. ICAO đại diện cho các hãng hàng không, IATA đại diện cho các quốc gia thành viên.
  • B. ICAO tập trung vào các vấn đề kinh tế hàng không, IATA tập trung vào các vấn đề kỹ thuật và an toàn.
  • C. ICAO là tổ chức liên chính phủ xây dựng tiêu chuẩn, IATA là hiệp hội thương mại của các hãng hàng không.
  • D. ICAO quản lý không lưu toàn cầu, IATA quản lý các sân bay quốc tế.

Câu 4: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng, xu hướng tự do hóa vận tải hàng không ngày càng gia tăng. Hệ quả nào sau đây KHÔNG phải là một tác động tiềm năng của tự do hóa vận tải hàng không?

  • A. Giá vé máy bay có xu hướng cạnh tranh hơn, mang lại lợi ích cho hành khách.
  • B. Sự kiểm soát chặt chẽ hơn của nhà nước đối với hoạt động khai thác của các hãng hàng không.
  • C. Tăng cường cạnh tranh giữa các hãng hàng không, thúc đẩy nâng cao chất lượng dịch vụ.
  • D. Mở rộng mạng đường bay quốc tế, tăng cường kết nối giữa các quốc gia và khu vực.

Câu 5: An ninh hàng không là một lĩnh vực ưu tiên hàng đầu. Biện pháp nào sau đây là quan trọng NHẤT để đảm bảo an ninh hàng không tại các sân bay?

  • A. Tăng cường quảng bá về văn hóa an ninh cho hành khách.
  • B. Xây dựng thêm nhiều nhà ga hành khách để giảm tải.
  • C. Kiểm tra an ninh nghiêm ngặt đối với hành khách, hành lý và hàng hóa.
  • D. Đầu tư vào cơ sở hạ tầng sân bay hiện đại.

Câu 6: Cảng hàng không và sân bay đóng vai trò là cửa ngõ quan trọng của quốc gia. Chức năng chính của một cảng hàng không quốc tế KHÔNG bao gồm:

  • A. Cung cấp dịch vụ hạ cất cánh, đỗ tàu bay và các dịch vụ kỹ thuật mặt đất.
  • B. Đảm bảo an ninh, an toàn cho hoạt động bay và hành khách tại sân bay.
  • C. Kết nối giao thông đa phương thức với các loại hình vận tải khác.
  • D. Quản lý và điều hành các hãng hàng không quốc gia.

Câu 7: Quản lý không lưu (Air Traffic Management - ATM) là hệ thống phức tạp đảm bảo an toàn và hiệu quả cho các chuyến bay. Mục tiêu CHÍNH của quản lý không lưu là gì?

  • A. Ngăn ngừa va chạm giữa các tàu bay và giữa tàu bay với chướng ngại vật trên khu vực di chuyển.
  • B. Tối ưu hóa lộ trình bay để tiết kiệm nhiên liệu và thời gian bay.
  • C. Cung cấp thông tin khí tượng và dẫn đường cho phi công.
  • D. Điều phối hoạt động của các lực lượng cứu nạn và khẩn nguy hàng không.

Câu 8: Tác động môi trường của ngành hàng không đang ngày càng được quan tâm. Giải pháp nào sau đây được xem là HỮU HIỆU NHẤT để giảm thiểu khí thải carbon từ hoạt động hàng không trong dài hạn?

  • A. Sử dụng nhiên liệu sinh học thay thế cho nhiên liệu hóa thạch.
  • B. Tối ưu hóa quy trình khai thác bay để giảm tiêu thụ nhiên liệu.
  • C. Phát triển và ứng dụng công nghệ tàu bay mới tiết kiệm nhiên liệu và ít phát thải hơn.
  • D. Áp dụng các biện pháp bù đắp carbon (carbon offsetting).

Câu 9: Ngành công nghiệp hàng không bao gồm nhiều lĩnh vực khác nhau. Lĩnh vực nào sau đây tập trung vào việc thiết kế, chế tạo và bảo dưỡng tàu bay?

  • A. Chế tạo và công nghiệp hàng không.
  • B. Vận tải hàng không.
  • C. Dịch vụ hàng không.
  • D. Hạ tầng hàng không.

Câu 10: Vận tải hàng không đóng góp đáng kể vào tăng trưởng kinh tế và kết nối toàn cầu. Đâu là vai trò quan trọng NHẤT của vận tải hàng không đối với phát triển kinh tế - xã hội?

  • A. Tạo ra nhiều việc làm trong các lĩnh vực liên quan.
  • B. Thúc đẩy thương mại quốc tế, du lịch và đầu tư.
  • C. Nâng cao năng lực quốc phòng và an ninh quốc gia.
  • D. Cung cấp dịch vụ vận chuyển nhanh chóng và tiện lợi.

Câu 11: Trong quản lý nhà nước về hàng không dân dụng ở Việt Nam, cơ quan nào chịu trách nhiệm cao nhất về xây dựng chính sách, pháp luật và quy hoạch phát triển ngành?

  • A. Bộ Giao thông vận tải.
  • B. Cục Hàng không Việt Nam.
  • C. Tổng công ty Cảng hàng không Việt Nam (ACV).
  • D. Bộ Quốc phòng.

Câu 12: Cục Hàng không Việt Nam (CAAV) là nhà chức trách hàng không của Việt Nam. Chức năng chính của Cục Hàng không Việt Nam KHÔNG bao gồm:

  • A. Xây dựng và ban hành các quy định, tiêu chuẩn, quy trình về hàng không dân dụng.
  • B. Cấp phép, chứng nhận và phê chuẩn trong lĩnh vực hàng không dân dụng.
  • C. Thanh tra, kiểm tra và giám sát việc tuân thủ pháp luật về hàng không dân dụng.
  • D. Đầu tư xây dựng và quản lý các cảng hàng không, sân bay.

Câu 13: Thương quyền hàng không (Air Traffic Rights) là yếu tố quan trọng trong vận tải hàng không quốc tế. Thương quyền hàng không về cơ bản là gì?

  • A. Quyền sở hữu và khai thác các đường bay quốc tế của một hãng hàng không.
  • B. Quyền được phép thực hiện các chuyến bay thương mại giữa các quốc gia theo thỏa thuận song phương hoặc đa phương.
  • C. Quyền ưu tiên sử dụng không phận và hạ tầng sân bay của một quốc gia.
  • D. Quyền quyết định giá vé và các điều kiện vận chuyển trên các chuyến bay quốc tế.

Câu 14: Trong hoạt động khai thác bay, "slot" sân bay (airport slot) là một khái niệm quan trọng. "Slot" sân bay được hiểu là gì?

  • A. Khu vực đỗ tàu bay tại sân bay để thực hiện các dịch vụ mặt đất.
  • B. Đường băng cất hạ cánh dành riêng cho một hãng hàng không.
  • C. Thời gian được phép cất cánh hoặc hạ cánh tại một sân bay cụ thể.
  • D. Lệ phí dịch vụ sân bay mà các hãng hàng không phải trả.

Câu 15: Phụ ước của ICAO (Annexes to the Chicago Convention) là các tài liệu quy phạm pháp luật quốc tế quan trọng. Phụ ước nào của ICAO quy định về "Quy tắc bay" (Rules of the Air)?

  • A. Phụ ước 11
  • B. Phụ ước 13
  • C. Phụ ước 14
  • D. Phụ ước 2

Câu 16: Máy bay phản lực đã tạo ra một cuộc cách mạng trong ngành hàng không dân dụng. Ưu điểm NỔI BẬT NHẤT của máy bay phản lực so với máy bay cánh quạt là gì?

  • A. Tốc độ bay cao hơn đáng kể, rút ngắn thời gian hành trình.
  • B. Tiết kiệm nhiên liệu hơn trên các chặng bay ngắn.
  • C. Khả năng cất cánh và hạ cánh trên đường băng ngắn hơn.
  • D. Chi phí bảo dưỡng thấp hơn và tuổi thọ cao hơn.

Câu 17: Trong lịch sử phát triển hàng không Việt Nam, giai đoạn nào được xem là giai đoạn "khởi đầu" và xây dựng nền móng cho ngành hàng không dân dụng?

  • A. Giai đoạn trước năm 1956, thời kỳ hình thành ý tưởng về hàng không tại Việt Nam.
  • B. Giai đoạn từ năm 1956 đến năm 1975, với việc thành lập Cục Hàng không Dân dụng và xây dựng các sân bay đầu tiên.
  • C. Giai đoạn từ năm 1975 đến năm 1990, giai đoạn thống nhất và mở rộng mạng bay.
  • D. Giai đoạn từ năm 1990 đến nay, giai đoạn hội nhập và phát triển mạnh mẽ.

Câu 18: Mô hình kinh doanh hàng không giá rẻ (Low-Cost Carrier - LCC) đã thay đổi thị trường vận tải hàng không. Đặc điểm NỔI BẬT của mô hình LCC là gì?

  • A. Tập trung vào dịch vụ chất lượng cao và mạng bay rộng khắp.
  • B. Sử dụng đội tàu bay hiện đại và đa dạng các loại máy bay.
  • C. Cắt giảm tối đa chi phí, cung cấp dịch vụ cơ bản với giá vé thấp.
  • D. Ưu tiên khai thác các đường bay dài và quốc tế.

Câu 19: Công nghệ đang đóng vai trò ngày càng quan trọng trong ngành hàng không. Ứng dụng công nghệ nào sau đây có tiềm năng LỚN NHẤT để nâng cao hiệu quả quản lý và khai thác không lưu trong tương lai?

  • A. Hệ thống giải trí trên chuyến bay.
  • B. Ứng dụng di động hỗ trợ hành khách.
  • C. Hệ thống đặt chỗ và bán vé trực tuyến.
  • D. Ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) và tự động hóa trong điều hành bay.

Câu 20: Phân tích mối quan hệ giữa "cảng hàng không" và "sân bay". "Sân bay" là thành phần như thế nào so với "cảng hàng không"?

  • A. Cảng hàng không và sân bay là hai khái niệm hoàn toàn độc lập và không liên quan đến nhau.
  • B. Sân bay là một bộ phận cấu thành của cảng hàng không, bao gồm khu vực hạ cất cánh và các công trình liên quan.
  • C. Cảng hàng không là khái niệm nhỏ hơn, chỉ một phần của sân bay.
  • D. Cảng hàng không và sân bay là hai thuật ngữ đồng nghĩa và có thể sử dụng thay thế cho nhau.

Câu 21: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào có ảnh hưởng TRỰC TIẾP NHẤT đến sự phát triển của vận tải hàng không dân dụng?

  • A. Tăng trưởng kinh tế và thu nhập bình quân đầu người.
  • B. Xu hướng toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế.
  • C. Tiến bộ khoa học kỹ thuật và công nghệ hàng không.
  • D. Chính sách phát triển du lịch của các quốc gia.

Câu 22: "Đảm bảo hoạt động bay" là một lĩnh vực quan trọng trong hàng không dân dụng. Lĩnh vực này KHÔNG bao gồm hoạt động nào sau đây?

  • A. Dịch vụ không lưu.
  • B. Dịch vụ thông tin, dẫn đường, giám sát.
  • C. Dịch vụ khí tượng hàng không.
  • D. Dịch vụ phục vụ hành lý và hàng hóa tại nhà ga.

Câu 23: Trong các loại hình tàu bay, trực thăng có đặc điểm NỔI BẬT nào khác biệt so với máy bay cánh cố định?

  • A. Tốc độ bay và tầm bay xa vượt trội hơn máy bay cánh cố định.
  • B. Khả năng cất cánh và hạ cánh thẳng đứng, không cần đường băng dài.
  • C. Hiệu suất tiêu thụ nhiên liệu tốt hơn trên các chặng bay dài.
  • D. Chi phí vận hành và bảo dưỡng thấp hơn đáng kể.

Câu 24: "Văn hóa an toàn hàng không" (Aviation Safety Culture) là yếu tố then chốt để duy trì an toàn bay. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về cấu thành của văn hóa an toàn hàng không?

  • A. Báo cáo sự cố và sai sót một cách tự nguyện và không bị trừng phạt.
  • B. Học hỏi từ các sự cố và kinh nghiệm để cải thiện hệ thống.
  • C. Đổ lỗi và trừng phạt cá nhân khi xảy ra sự cố.
  • D. Cam kết của lãnh đạo và nhân viên đối với an toàn.

Câu 25: Trong quản lý rủi ro an toàn hàng không (Safety Risk Management - SRM), bước nào sau đây là QUAN TRỌNG NHẤT để giảm thiểu rủi ro?

  • A. Xác định và phân tích rủi ro tiềm ẩn.
  • B. Đánh giá mức độ nghiêm trọng và khả năng xảy ra của rủi ro.
  • C. Thực hiện các biện pháp kiểm soát và giảm thiểu rủi ro đã được xác định.
  • D. Giám sát và đánh giá hiệu quả của các biện pháp kiểm soát rủi ro.

Câu 26: Luật Hàng không Việt Nam điều chỉnh các hoạt động hàng không dân dụng. Đối tượng điều chỉnh CHÍNH của Luật Hàng không Việt Nam là gì?

  • A. Các hoạt động hàng không dân dụng trên lãnh thổ Việt Nam và có liên quan đến Việt Nam.
  • B. Hoạt động của lực lượng không quân và các hoạt động quân sự liên quan đến hàng không.
  • C. Hoạt động nghiên cứu, chế tạo và sản xuất tàu bay.
  • D. Hoạt động đào tạo phi công và nhân viên hàng không.

Câu 27: Trong hệ thống sân bay, "khu bay" (airside) và "khu vực công cộng" (landside) là hai khu vực chức năng chính. Phân biệt sự khác biệt CHÍNH giữa khu bay và khu vực công cộng?

  • A. Khu bay là khu vực dành cho hành khách quốc tế, khu vực công cộng dành cho hành khách nội địa.
  • B. Khu bay là khu vực hạn chế tiếp cận, dành cho hoạt động tàu bay và các dịch vụ liên quan trực tiếp đến chuyến bay, trong khi khu vực công cộng mở cửa cho tất cả hành khách và khách tham quan.
  • C. Khu bay là khu vực có thu phí dịch vụ, khu vực công cộng miễn phí.
  • D. Khu bay là khu vực mới xây dựng, khu vực công cộng là khu vực cũ hơn của sân bay.

Câu 28: "Dịch vụ mặt đất" (Ground Handling Services) đóng vai trò quan trọng trong quá trình phục vụ chuyến bay tại sân bay. Dịch vụ nào sau đây KHÔNG thuộc dịch vụ mặt đất?

  • A. Dịch vụ làm thủ tục hành khách và hành lý.
  • B. Dịch vụ phục vụ kỹ thuật tàu bay.
  • C. Dịch vụ vận chuyển hàng hóa và bưu kiện.
  • D. Dịch vụ điều hành bay và kiểm soát không lưu.

Câu 29: Trong lĩnh vực khí tượng hàng không, thông tin nào sau đây là QUAN TRỌNG NHẤT đối với phi công trước khi thực hiện chuyến bay?

  • A. Thông tin về gió, tầm nhìn, mây và các hiện tượng thời tiết nguy hiểm (như bão, giông, băng)
  • B. Dự báo thời tiết dài hạn cho điểm đến.
  • C. Thông tin về nhiệt độ và độ ẩm tại sân bay.
  • D. Bản tin thời tiết giải trí trên các kênh truyền hình.

Câu 30: "Chi phí nhiên liệu" là một trong những yếu tố chi phí lớn nhất của các hãng hàng không. Biện pháp nào sau đây có hiệu quả NHẤT để các hãng hàng không giảm chi phí nhiên liệu?

  • A. Tăng giá vé máy bay để bù đắp chi phí nhiên liệu.
  • B. Tối ưu hóa kế hoạch bay và quy trình khai thác để giảm tiêu thụ nhiên liệu.
  • C. Sử dụng các loại nhiên liệu rẻ tiền hơn nhưng kém chất lượng.
  • D. Giảm tần suất bay và cắt giảm các đường bay kém hiệu quả.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quan Hàng Không Dân Dụng

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Sự khác biệt chính giữa 'cảng hàng không' và 'sân bay' theo quy định hiện hành của pháp luật Việt Nam là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quan Hàng Không Dân Dụng

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng, xu hướng tự do hóa vận tải hàng không mang lại lợi ích và thách thức nào cho các hãng hàng không Việt Nam?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quan Hàng Không Dân Dụng

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: ICAO đóng vai trò như thế nào trong việc đảm bảo an toàn và an ninh hàng không trên phạm vi toàn cầu?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quan Hàng Không Dân Dụng

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Phụ ước (Annex) nào của ICAO quy định về việc điều tra tai nạn và sự cố hàng không?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quan Hàng Không Dân Dụng

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: So sánh ưu và nhược điểm của việc sử dụng nhiên liệu hàng không bền vững (SAF) so với nhiên liệu hóa thạch truyền thống trong ngành hàng không dân dụng.

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quan Hàng Không Dân Dụng

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo sự phát triển bền vững của ngành hàng không dân dụng trong tương lai?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quan Hàng Không Dân Dụng

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Trong tình huống khẩn cấp, phi công cần tuân thủ nguyên tắc 'ưu tiên' nào để đảm bảo an toàn bay?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quan Hàng Không Dân Dụng

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Phân tích mối quan hệ giữa chính sách 'bầu trời mở' và sự phát triển của các hãng hàng không giá rẻ.

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quan Hàng Không Dân Dụng

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Cơ quan nào chịu trách nhiệm chính trong việc cấp phép và giám sát hoạt động bay của các hãng hàng không tại Việt Nam?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quan Hàng Không Dân Dụng

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Hãy sắp xếp các giai đoạn phát triển của tàu bay theo thứ tự thời gian xuất hiện, từ sớm nhất đến muộn nhất.

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quan Hàng Không Dân Dụng

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Giả sử một hãng hàng không muốn mở đường bay mới từ Hà Nội đến một thành phố quốc tế chưa từng có đường bay thẳng trước đây. Hãng hàng không này cần phải thực hiện những bước chuẩn bị và thủ tục pháp lý nào?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quan Hàng Không Dân Dụng

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Ảnh hưởng của yếu tố thời tiết (ví dụ: bão, sương mù) đến hoạt động khai thác bay của các hãng hàng không là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quan Hàng Không Dân Dụng

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Mục tiêu chính của việc phân loại và cấp chứng chỉ cho các loại sân bay là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quan Hàng Không Dân Dụng

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Trong quản lý rủi ro an toàn hàng không, 'văn hóa an toàn' có vai trò như thế nào?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quan Hàng Không Dân Dụng

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Phân biệt giữa 'vận tải hành khách hàng không' và 'vận tải hàng hóa hàng không' về đặc điểm, yêu cầu và quy trình.

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quan Hàng Không Dân Dụng

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Công nghệ nào đang được ứng dụng để giảm thiểu tiếng ồn máy bay trong ngành hàng không dân dụng?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quan Hàng Không Dân Dụng

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Vai trò của 'dịch vụ không lưu' (Air Traffic Services - ATS) trong việc đảm bảo an toàn và hiệu quả của hoạt động bay là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quan Hàng Không Dân Dụng

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Phân tích tác động của đại dịch COVID-19 đến ngành hàng không dân dụng toàn cầu và Việt Nam.

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quan Hàng Không Dân Dụng

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: 'Thương quyền hàng không' (Air Rights) là gì và tại sao nó quan trọng trong vận tải hàng không quốc tế?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quan Hàng Không Dân Dụng

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Trong hệ thống quản lý sân bay hiện đại, ứng dụng 'hệ thống dẫn đường và giám sát mặt đất tiên tiến' (A-SMGCS) mang lại lợi ích gì?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quan Hàng Không Dân Dụng

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Phân biệt giữa 'máy bay thân rộng' và 'máy bay thân hẹp' dựa trên đặc điểm thiết kế và mục đích sử dụng.

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quan Hàng Không Dân Dụng

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Để giảm thiểu rủi ro 'xâm nhập đường băng' (Runway Incursion) tại sân bay, cần áp dụng những biện pháp nào?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quan Hàng Không Dân Dụng

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Trong lĩnh vực bảo dưỡng máy bay (MRO), xu hướng ứng dụng công nghệ số và dữ liệu lớn (Big Data) mang lại lợi ích gì?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quan Hàng Không Dân Dụng

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: 'Hiệp ước Chicago 1944' có ý nghĩa lịch sử như thế nào đối với sự phát triển của hàng không dân dụng quốc tế?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quan Hàng Không Dân Dụng

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Phân tích mối tương quan giữa mức độ phát triển kinh tế của một quốc gia và quy mô, chất lượng của ngành hàng không dân dụng.

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quan Hàng Không Dân Dụng

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, ngành hàng không dân dụng cần có những hành động gì để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quan Hàng Không Dân Dụng

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: 'An ninh hàng không' bao gồm những lĩnh vực chính nào và tại sao nó lại quan trọng?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quan Hàng Không Dân Dụng

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Phân tích vai trò của 'cảng vụ hàng không' trong hệ thống quản lý nhà nước về hàng không dân dụng tại Việt Nam.

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quan Hàng Không Dân Dụng

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Trong đào tạo phi công, 'buồng lái mô phỏng' (Flight Simulator) có ưu điểm gì so với huấn luyện thực tế trên máy bay?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quan Hàng Không Dân Dụng

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Dự đoán xu hướng phát triển của ngành hàng không dân dụng trong 10-20 năm tới, xét đến các yếu tố công nghệ, kinh tế, xã hội và môi trường.

Xem kết quả