Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Tổng Quan Hàng Không Dân Dụng – Đề 08

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Tổng Quan Hàng Không Dân Dụng

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quan Hàng Không Dân Dụng - Đề 08

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quan Hàng Không Dân Dụng bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Sự phát triển của khí cầu đóng vai trò quan trọng trong lịch sử hàng không. Vậy, yếu tố nào sau đây là động lực chính thúc đẩy việc cải tiến khí cầu từ loại không điều khiển sang khí cầu có khả năng điều khiển hướng bay?

  • A. Mong muốn đạt độ cao lớn hơn để quan sát địa hình.
  • B. Nhu cầu di chuyển chính xác từ điểm A đến điểm B theo ý muốn.
  • C. Thử nghiệm các loại vật liệu nhẹ và bền hơn cho khí cầu.
  • D. Cạnh tranh giữa các quốc gia trong việc chinh phục bầu trời.

Câu 2: Trong những năm đầu phát triển hàng không, bên cạnh anh em nhà Wright, nhiều nhà phát minh khác cũng đóng góp vào việc chế tạo máy bay. Đâu là điểm khác biệt cốt lõi trong thiết kế máy bay của anh em nhà Wright so với các nhà phát minh cùng thời, giúp họ đạt được chuyến bay thành công đầu tiên?

  • A. Sử dụng động cơ hơi nước mạnh mẽ hơn.
  • B. Thiết kế cánh máy bay cong và dày hơn.
  • C. Áp dụng hệ thống điều khiển 3 trục (ngang, dọc, hướng) hiệu quả.
  • D. Chế tạo máy bay có kích thước lớn hơn và chở được nhiều người hơn.

Câu 3: Hiệp ước Chicago 1944 được xem là nền tảng pháp lý quốc tế cho ngành hàng không dân dụng. Mục tiêu quan trọng nhất mà Hiệp ước này hướng đến là gì?

  • A. Thiết lập một khuôn khổ pháp lý chung để điều chỉnh hoạt động hàng không dân dụng quốc tế.
  • B. Thúc đẩy cạnh tranh giữa các hãng hàng không quốc gia.
  • C. Đảm bảo lợi nhuận tối đa cho các quốc gia thành viên từ hoạt động hàng không.
  • D. Phân chia thị trường vận tải hàng không giữa các cường quốc sau Thế chiến II.

Câu 4: ICAO (Tổ chức Hàng không Dân dụng Quốc tế) đóng vai trò trung tâm trong việc phát triển và tiêu chuẩn hóa ngành hàng không toàn cầu. Trong các vai trò sau, đâu là vai trò mang tính kỹ thuậtchuyên môn sâu của ICAO, khác biệt với các vai trò mang tính chính trị hoặc kinh tế?

  • A. Giải quyết tranh chấp giữa các quốc gia thành viên về quyền bay.
  • B. Thúc đẩy hợp tác kinh tế và thương mại trong lĩnh vực hàng không.
  • C. Xây dựng và ban hành các tiêu chuẩn, khuyến cáo thực hành (SARPs) về an toàn, an ninh, hiệu quả hàng không.
  • D. Vận động các quốc gia tăng cường đầu tư vào cơ sở hạ tầng hàng không.

Câu 5: IATA (Hiệp hội Vận tải Hàng không Quốc tế) và ICAO (Tổ chức Hàng không Dân dụng Quốc tế) là hai tổ chức quan trọng của ngành hàng không. Chức năng phân biệt chính giữa IATA và ICAO là gì?

  • A. ICAO đại diện cho các hãng hàng không, IATA đại diện cho chính phủ các quốc gia.
  • B. ICAO tập trung vào an ninh hàng không, IATA tập trung vào an toàn bay.
  • C. ICAO ban hành quy định pháp lý, IATA thực thi các quy định đó.
  • D. ICAO là tổ chức liên chính phủ, IATA là tổ chức phi chính phủ đại diện cho các hãng hàng không.

Câu 6: Phụ ước (Annex) của ICAO là các tài liệu quy phạm kỹ thuật quan trọng. Nếu bạn cần tìm hiểu về các tiêu chuẩn và khuyến cáo liên quan đến thiết kế và vận hành sân bay, bạn sẽ tham khảo Phụ ước nào của ICAO?

  • A. Phụ ước 1 (Personnel Licensing)
  • B. Phụ ước 14 (Aerodromes)
  • C. Phụ ước 17 (Security)
  • D. Phụ ước 18 (The Safe Transport of Dangerous Goods by Air)

Câu 7: Định nghĩa "sân bay" trong hàng không dân dụng nhấn mạnh đến yếu tố "phục vụ cho tàu bay cất cánh, hạ cánh và lăn". Điều này ngụ ý rằng, yếu tố nào sau đây là bắt buộc phải có tại một sân bay, theo định nghĩa này?

  • A. Đường băng hoặc khu vực cất hạ cánh được xác định.
  • B. Nhà ga hành khách khang trang và hiện đại.
  • C. Hệ thống radar và kiểm soát không lưu tiên tiến.
  • D. Đội ngũ nhân viên an ninh đông đảo và chuyên nghiệp.

Câu 8: Máy bay xuất hiện lần đầu tiên ở Việt Nam vào năm 1910. Sự kiện này diễn ra trong bối cảnh lịch sử nào của Việt Nam?

  • A. Thời kỳ kháng chiến chống Pháp lần thứ nhất.
  • B. Thời kỳ Pháp thuộc, đầu thế kỷ 20.
  • C. Thời kỳ Việt Nam Cộng hòa.
  • D. Thời kỳ đầu của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa.

Câu 9: Ngành hàng không dân dụng bao gồm nhiều lĩnh vực khác nhau. Trong các lĩnh vực sau, lĩnh vực nào đóng vai trò cầu nối trực tiếp giữa ngành hàng không và hành khách/khách hàng sử dụng dịch vụ?

  • A. Công nghiệp sản xuất máy bay.
  • B. Quản lý và khai thác cảng hàng không, sân bay.
  • C. Vận tải hàng không (các hãng hàng không).
  • D. Dịch vụ bảo đảm hoạt động bay (kiểm soát không lưu, thông tin dẫn đường).

Câu 10: Xu thế tự do hóa vận tải hàng không đang diễn ra mạnh mẽ trên thế giới. Hệ quả quan trọng nhất của xu thế này đối với người tiêu dùng dịch vụ hàng không là gì?

  • A. Giảm số lượng hãng hàng không trên thị trường.
  • B. Giá vé máy bay cạnh tranh hơn và nhiều lựa chọn hơn về đường bay, dịch vụ.
  • C. Tăng cường sự kiểm soát của nhà nước đối với hoạt động hàng không.
  • D. Thống nhất các quy định và tiêu chuẩn an toàn bay trên toàn cầu.

Câu 11: Quá trình phát triển của Hàng không Dân dụng Việt Nam được chia thành nhiều giai đoạn. Giai đoạn nào được đánh dấu bằng sự hình thành và phát triển của các hãng hàng không tư nhân trong nước?

  • A. Giai đoạn hình thành (trước 1975).
  • B. Giai đoạn bao cấp (1976-1990).
  • C. Giai đoạn đổi mới và hội nhập (1991-2000).
  • D. Giai đoạn phát triển mạnh mẽ và cạnh tranh (từ 2001 đến nay).

Câu 12: Đội tàu bay của Việt Nam hiện nay đa dạng về chủng loại và nhà sản xuất. Việc sử dụng nhiều loại máy bay khác nhau mang lại lợi ích gì cho các hãng hàng không Việt Nam?

  • A. Giảm chi phí bảo dưỡng và sửa chữa máy bay.
  • B. Đơn giản hóa công tác đào tạo phi công và kỹ thuật viên.
  • C. Linh hoạt hơn trong việc khai thác các đường bay khác nhau (ngắn, trung, dài) và đáp ứng nhu cầu thị trường đa dạng.
  • D. Nâng cao hình ảnh thương hiệu và sự đồng bộ của hãng hàng không.

Câu 13: Bộ Giao thông Vận tải là cơ quan quản lý nhà nước về hàng không dân dụng ở Việt Nam. Trong vai trò này, Bộ không trực tiếp thực hiện chức năng nào sau đây?

  • A. Xây dựng và ban hành các văn bản quy phạm pháp luật về hàng không.
  • B. Quy hoạch phát triển ngành hàng không dân dụng.
  • C. Cấp phép và giám sát hoạt động của các doanh nghiệp hàng không.
  • D. Điều hành trực tiếp hoạt động bay tại các sân bay.

Câu 14: Cục Hàng không Việt Nam là cơ quan chuyên môn trực thuộc Bộ Giao thông Vận tải. Chức năng chính của Cục Hàng không Việt Nam là gì?

  • A. Quyết định các chính sách phát triển hàng không quốc gia.
  • B. Thực hiện quản lý nhà nước chuyên ngành về hàng không dân dụng trên phạm vi cả nước.
  • C. Đại diện Việt Nam trong các tổ chức hàng không quốc tế.
  • D. Đầu tư xây dựng và nâng cấp cơ sở hạ tầng hàng không.

Câu 15: Cảng vụ hàng không là cơ quan quản lý nhà nước tại cảng hàng không, sân bay. Phạm vi quản lý chính của Cảng vụ hàng không giới hạn ở đâu?

  • A. Toàn bộ không phận Việt Nam.
  • B. Ngành hàng không dân dụng trên phạm vi cả nước.
  • C. Cảng hàng không, sân bay và khu vực lân cận thuộc địa bàn quản lý.
  • D. Các hoạt động kinh doanh dịch vụ hàng không trên toàn quốc.

Câu 16: "Thương quyền" là một công cụ pháp lý quan trọng để nhà nước điều tiết vận tải hàng không. Thương quyền quy định điều gì?

  • A. Quyền khai thác các đường bay quốc tế của các hãng hàng không giữa các quốc gia.
  • B. Giá vé máy bay tối đa và tối thiểu trên các đường bay nội địa.
  • C. Tiêu chuẩn an toàn và an ninh đối với các chuyến bay quốc tế.
  • D. Quy trình thủ tục cấp phép bay cho các hãng hàng không.

Câu 17: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng, việc Việt Nam tham gia vào các tổ chức hàng không quốc tế như ICAO, IATA mang lại lợi ích thiết thực nhất nào?

  • A. Nâng cao vị thế chính trị của Việt Nam trên trường quốc tế.
  • B. Tiếp cận các tiêu chuẩn, quy trình tiên tiến, hỗ trợ phát triển ngành hàng không theo hướng hiện đại, an toàn và hiệu quả.
  • C. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài vào lĩnh vực hàng không.
  • D. Tăng cường hợp tác quân sự và quốc phòng trong lĩnh vực hàng không.

Câu 18: An toàn hàng không là yếu tố ưu tiên hàng đầu. Biện pháp nào sau đây đóng vai trò chủ động phòng ngừa nguy cơ mất an toàn, thay vì chỉ ứng phó khi sự cố xảy ra?

  • A. Điều tra tai nạn, sự cố hàng không để tìm ra nguyên nhân.
  • B. Tăng cường lực lượng cứu hộ, cứu nạn tại các sân bay.
  • C. Xây dựng và thực hiện hệ thống quản lý an toàn (SMS) trong các tổ chức hàng không.
  • D. Nâng cao chế tài xử phạt đối với các vi phạm quy định an toàn.

Câu 19: Yếu tố con người đóng vai trò then chốt trong an toàn hàng không. Giải pháp nào sau đây tập trung vào việc nâng cao năng lực và giảm thiểu sai sót của con người trong hoạt động hàng không?

  • A. Đầu tư vào công nghệ và trang thiết bị hiện đại.
  • B. Tăng cường kiểm tra, giám sát hoạt động hàng không.
  • C. Xây dựng văn hóa an toàn trong toàn ngành.
  • D. Đào tạo, huấn luyện nâng cao trình độ chuyên môn và kỹ năng cho nhân viên hàng không, chú trọng yếu tố CRM (Crew Resource Management).

Câu 20: Bên cạnh an toàn, an ninh hàng không cũng là một lĩnh vực quan trọng. Mục tiêu chính của an ninh hàng không là gì?

  • A. Ngăn ngừa tai nạn, sự cố trong quá trình khai thác tàu bay.
  • B. Ngăn chặn các hành vi can thiệp bất hợp pháp vào hoạt động hàng không, bảo vệ hành khách, nhân viên và tài sản.
  • C. Đảm bảo hoạt động bay diễn ra đúng giờ và hiệu quả.
  • D. Nâng cao chất lượng dịch vụ và sự hài lòng của hành khách.

Câu 21: Trong các loại hình dịch vụ hàng không, dịch vụ nào sau đây thuộc nhóm dịch vụ mặt đất tại sân bay, phục vụ trực tiếp hành khách trước và sau chuyến bay?

  • A. Dịch vụ làm thủ tục hàng không (check-in), soi chiếu an ninh, hành lý.
  • B. Dịch vụ kiểm soát không lưu.
  • C. Dịch vụ kỹ thuật bảo dưỡng máy bay.
  • D. Dịch vụ cung cấp suất ăn trên chuyến bay.

Câu 22: "Slot" (lượt cất/hạ cánh) tại sân bay là một nguồn lực hạn chế, đặc biệt tại các sân bay lớn, tắc nghẽn. Việc phân bổ slot công bằng và hiệu quả có ý nghĩa quan trọng nhất nào?

  • A. Tăng doanh thu cho các hãng hàng không.
  • B. Giảm chi phí quản lý sân bay.
  • C. Tối ưu hóa năng lực khai thác sân bay, giảm thiểu chậm chuyến, tạo điều kiện phát triển vận tải hàng không.
  • D. Đảm bảo cạnh tranh bình đẳng giữa các hãng hàng không lớn và nhỏ.

Câu 23: Yếu tố môi trường ngày càng được quan tâm trong phát triển hàng không bền vững. Giải pháp nào sau đây trực tiếp góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực của hoạt động hàng không đến môi trường?

  • A. Tăng cường hợp tác quốc tế trong lĩnh vực hàng không.
  • B. Sử dụng nhiên liệu hàng không bền vững (SAF) và công nghệ động cơ tiết kiệm nhiên liệu.
  • C. Nâng cao chất lượng dịch vụ hàng không.
  • D. Đào tạo đội ngũ nhân viên hàng không chuyên nghiệp.

Câu 24: Công nghệ đóng vai trò ngày càng lớn trong ngành hàng không. Ứng dụng công nghệ nào sau đây giúp tối ưu hóa đường baytiết kiệm nhiên liệu cho các chuyến bay?

  • A. Hệ thống đặt chỗ và bán vé trực tuyến.
  • B. Ứng dụng di động (mobile app) cho hành khách.
  • C. Hệ thống nhận dạng sinh trắc học tại sân bay.
  • D. Hệ thống dẫn đường vệ tinh (GPS/GNSS) và quản lý không lưu dựa trên hiệu suất (PBN).

Câu 25: Trong mô hình kinh doanh hàng không, hãng hàng không giá rẻ (Low-Cost Carrier - LCC) có đặc điểm khác biệt chính nào so với hãng hàng không truyền thống?

  • A. Tập trung vào cắt giảm chi phí tối đa, cung cấp dịch vụ cơ bản với giá vé thấp, thu thêm phí cho các dịch vụ tùy chọn.
  • B. Đầu tư vào đội tàu bay hiện đại và tiện nghi.
  • C. Mở rộng mạng đường bay quốc tế đến nhiều điểm đến.
  • D. Cung cấp dịch vụ khách hàng cao cấp và chương trình khách hàng thường xuyên.

Câu 26: Khái niệm "cảng hàng không" và "sân bay" thường được sử dụng thay thế nhau, nhưng có sự khác biệt về quy mô và chức năng. "Cảng hàng không" thường được hiểu là gì?

  • A. Khu vực đất hoặc nước chỉ bao gồm đường băng và khu vực cất hạ cánh.
  • B. Khu vực phức hợp hơn sân bay, bao gồm sân bay và các công trình, thiết bị phụ trợ khác như nhà ga, khu vực dịch vụ, kho hàng...
  • C. Sân bay chỉ phục vụ các chuyến bay nội địa, còn cảng hàng không phục vụ cả quốc tế.
  • D. Sân bay là khái niệm pháp lý, còn cảng hàng không là khái niệm kỹ thuật.

Câu 27: Trong quản lý hoạt động bay, "Dịch vụ không lưu" (Air Traffic Services - ATS) đóng vai trò quan trọng. Mục đích chính của dịch vụ không lưu là gì?

  • A. Cung cấp thông tin khí tượng cho phi công.
  • B. Hướng dẫn hành khách tại sân bay.
  • C. Ngăn ngừa va chạm giữa các tàu bay, giữa tàu bay với chướng ngại vật, duy trì luồng không lưu có trật tự và nhanh chóng.
  • D. Đảm bảo an ninh cho các chuyến bay.

Câu 28: "Vùng trời" được phân chia thành nhiều loại khác nhau (ví dụ: vùng trời kiểm soát, vùng trời không kiểm soát). Mục đích của việc phân loại vùng trời là gì?

  • A. Xác định mức độ kiểm soát không lưu và loại hình dịch vụ không lưu được cung cấp trong từng khu vực, đảm bảo an toàn và hiệu quả hoạt động bay.
  • B. Phân chia quyền quản lý không phận giữa các quốc gia.
  • C. Quy định độ cao bay tối đa cho các loại tàu bay khác nhau.
  • D. Thu phí dịch vụ không lưu từ các hãng hàng không.

Câu 29: "Kế hoạch bay" (Flight Plan) là tài liệu bắt buộc phi công phải nộp trước mỗi chuyến bay. Mục đích chính của việc nộp kế hoạch bay là gì?

  • A. Xin phép bay vào không phận của quốc gia khác.
  • B. Thông báo cho hành khách về lịch trình bay chi tiết.
  • C. Đăng ký slot cất/hạ cánh tại sân bay.
  • D. Cung cấp thông tin cho cơ quan không lưu để theo dõi, giám sát chuyến bay và hỗ trợ tìm kiếm cứu nạn khi cần thiết.

Câu 30: Trong tình huống khẩn cấp trên chuyến bay, phi công và tổ bay phải tuân thủ quy trình ứng phó đã được huấn luyện. Yếu tố quan trọng nhất giúp tổ bay ứng phó hiệu quả trong tình huống khẩn cấp là gì?

  • A. Trang bị đầy đủ các thiết bị cứu sinh và an toàn trên máy bay.
  • B. Huấn luyện, đào tạo bài bản về quy trình ứng phó khẩn cấp và kỹ năng phối hợp tổ lái (CRM).
  • C. Thông tin liên lạc thông suốt với trung tâm kiểm soát không lưu.
  • D. Kinh nghiệm bay dày dặn của phi công.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quan Hàng Không Dân Dụng

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Sự phát triển của khí cầu đóng vai trò quan trọng trong lịch sử hàng không. Vậy, yếu tố nào sau đây là *động lực chính* thúc đẩy việc cải tiến khí cầu từ loại không điều khiển sang khí cầu có khả năng điều khiển hướng bay?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quan Hàng Không Dân Dụng

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Trong những năm đầu phát triển hàng không, bên cạnh anh em nhà Wright, nhiều nhà phát minh khác cũng đóng góp vào việc chế tạo máy bay. Đâu là *điểm khác biệt cốt lõi* trong thiết kế máy bay của anh em nhà Wright so với các nhà phát minh cùng thời, giúp họ đạt được chuyến bay thành công đầu tiên?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quan Hàng Không Dân Dụng

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Hiệp ước Chicago 1944 được xem là nền tảng pháp lý quốc tế cho ngành hàng không dân dụng. Mục tiêu *quan trọng nhất* mà Hiệp ước này hướng đến là gì?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quan Hàng Không Dân Dụng

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: ICAO (Tổ chức Hàng không Dân dụng Quốc tế) đóng vai trò trung tâm trong việc phát triển và tiêu chuẩn hóa ngành hàng không toàn cầu. Trong các vai trò sau, đâu là vai trò *mang tính kỹ thuật* và *chuyên môn sâu* của ICAO, khác biệt với các vai trò mang tính chính trị hoặc kinh tế?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quan Hàng Không Dân Dụng

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: IATA (Hiệp hội Vận tải Hàng không Quốc tế) và ICAO (Tổ chức Hàng không Dân dụng Quốc tế) là hai tổ chức quan trọng của ngành hàng không. Chức năng *phân biệt chính* giữa IATA và ICAO là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quan Hàng Không Dân Dụng

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Phụ ước (Annex) của ICAO là các tài liệu quy phạm kỹ thuật quan trọng. Nếu bạn cần tìm hiểu về các tiêu chuẩn và khuyến cáo liên quan đến *thiết kế và vận hành sân bay*, bạn sẽ tham khảo Phụ ước nào của ICAO?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quan Hàng Không Dân Dụng

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Định nghĩa 'sân bay' trong hàng không dân dụng nhấn mạnh đến yếu tố 'phục vụ cho tàu bay cất cánh, hạ cánh và lăn'. Điều này *ngụ ý* rằng, yếu tố nào sau đây là *bắt buộc* phải có tại một sân bay, theo định nghĩa này?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quan Hàng Không Dân Dụng

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Máy bay xuất hiện lần đầu tiên ở Việt Nam vào năm 1910. Sự kiện này diễn ra trong bối cảnh lịch sử nào của Việt Nam?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quan Hàng Không Dân Dụng

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Ngành hàng không dân dụng bao gồm nhiều lĩnh vực khác nhau. Trong các lĩnh vực sau, lĩnh vực nào đóng vai trò *cầu nối trực tiếp* giữa ngành hàng không và hành khách/khách hàng sử dụng dịch vụ?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quan Hàng Không Dân Dụng

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Xu thế tự do hóa vận tải hàng không đang diễn ra mạnh mẽ trên thế giới. Hệ quả *quan trọng nhất* của xu thế này đối với người tiêu dùng dịch vụ hàng không là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quan Hàng Không Dân Dụng

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Quá trình phát triển của Hàng không Dân dụng Việt Nam được chia thành nhiều giai đoạn. Giai đoạn nào được đánh dấu bằng sự *hình thành và phát triển của các hãng hàng không tư nhân* trong nước?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quan Hàng Không Dân Dụng

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Đội tàu bay của Việt Nam hiện nay đa dạng về chủng loại và nhà sản xuất. Việc sử dụng *nhiều loại máy bay khác nhau* mang lại lợi ích gì cho các hãng hàng không Việt Nam?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quan Hàng Không Dân Dụng

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Bộ Giao thông Vận tải là cơ quan quản lý nhà nước về hàng không dân dụng ở Việt Nam. Trong vai trò này, Bộ *không trực tiếp* thực hiện chức năng nào sau đây?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quan Hàng Không Dân Dụng

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Cục Hàng không Việt Nam là cơ quan chuyên môn trực thuộc Bộ Giao thông Vận tải. Chức năng *chính* của Cục Hàng không Việt Nam là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quan Hàng Không Dân Dụng

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Cảng vụ hàng không là cơ quan quản lý nhà nước tại cảng hàng không, sân bay. Phạm vi quản lý *chính* của Cảng vụ hàng không giới hạn ở đâu?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quan Hàng Không Dân Dụng

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: 'Thương quyền' là một công cụ pháp lý quan trọng để nhà nước điều tiết vận tải hàng không. Thương quyền *quy định* điều gì?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quan Hàng Không Dân Dụng

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng, việc Việt Nam tham gia vào các tổ chức hàng không quốc tế như ICAO, IATA mang lại lợi ích *thiết thực nhất* nào?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quan Hàng Không Dân Dụng

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: An toàn hàng không là yếu tố *ưu tiên hàng đầu*. Biện pháp nào sau đây đóng vai trò *chủ động phòng ngừa* nguy cơ mất an toàn, thay vì chỉ ứng phó khi sự cố xảy ra?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quan Hàng Không Dân Dụng

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Yếu tố *con người* đóng vai trò then chốt trong an toàn hàng không. Giải pháp nào sau đây tập trung vào việc *nâng cao năng lực và giảm thiểu sai sót* của con người trong hoạt động hàng không?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quan Hàng Không Dân Dụng

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Bên cạnh an toàn, *an ninh hàng không* cũng là một lĩnh vực quan trọng. Mục tiêu *chính* của an ninh hàng không là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quan Hàng Không Dân Dụng

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Trong các loại hình dịch vụ hàng không, dịch vụ nào sau đây thuộc nhóm *dịch vụ mặt đất* tại sân bay, phục vụ trực tiếp hành khách trước và sau chuyến bay?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quan Hàng Không Dân Dụng

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: 'Slot' (lượt cất/hạ cánh) tại sân bay là một nguồn lực *hạn chế*, đặc biệt tại các sân bay lớn, tắc nghẽn. Việc phân bổ slot *công bằng và hiệu quả* có ý nghĩa *quan trọng nhất* nào?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quan Hàng Không Dân Dụng

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Yếu tố *môi trường* ngày càng được quan tâm trong phát triển hàng không bền vững. Giải pháp nào sau đây *trực tiếp* góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực của hoạt động hàng không đến môi trường?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quan Hàng Không Dân Dụng

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Công nghệ đóng vai trò ngày càng lớn trong ngành hàng không. Ứng dụng công nghệ nào sau đây giúp *tối ưu hóa đường bay* và *tiết kiệm nhiên liệu* cho các chuyến bay?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quan Hàng Không Dân Dụng

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Trong mô hình kinh doanh hàng không, hãng hàng không giá rẻ (Low-Cost Carrier - LCC) có đặc điểm *khác biệt chính* nào so với hãng hàng không truyền thống?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quan Hàng Không Dân Dụng

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Khái niệm 'cảng hàng không' và 'sân bay' thường được sử dụng thay thế nhau, nhưng có sự khác biệt về quy mô và chức năng. 'Cảng hàng không' thường được hiểu là gì?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quan Hàng Không Dân Dụng

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Trong quản lý hoạt động bay, 'Dịch vụ không lưu' (Air Traffic Services - ATS) đóng vai trò quan trọng. Mục đích *chính* của dịch vụ không lưu là gì?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quan Hàng Không Dân Dụng

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: 'Vùng trời' được phân chia thành nhiều loại khác nhau (ví dụ: vùng trời kiểm soát, vùng trời không kiểm soát). Mục đích của việc phân loại vùng trời là gì?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quan Hàng Không Dân Dụng

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: 'Kế hoạch bay' (Flight Plan) là tài liệu *bắt buộc* phi công phải nộp trước mỗi chuyến bay. Mục đích *chính* của việc nộp kế hoạch bay là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quan Hàng Không Dân Dụng

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Trong tình huống khẩn cấp trên chuyến bay, phi công và tổ bay phải tuân thủ quy trình ứng phó đã được huấn luyện. Yếu tố *quan trọng nhất* giúp tổ bay ứng phó hiệu quả trong tình huống khẩn cấp là gì?

Xem kết quả