Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quan Hàng Không Dân Dụng - Đề 09
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quan Hàng Không Dân Dụng - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong lịch sử phát triển hàng không, sự kiện nào sau đây đánh dấu bước ngoặt quan trọng, chuyển từ việc sử dụng khí cầu sang tàu bay nặng hơn không khí có khả năng điều khiển và cơ động?
- A. Chuyến bay đầu tiên của anh em nhà Montgolfier với khinh khí cầu khí nóng.
- B. Chuyến bay thành công đầu tiên của anh em nhà Wright với máy bay Flyer.
- C. Việc sử dụng khí cầu có lái cho mục đích quân sự trong Chiến tranh thế giới thứ nhất.
- D. Sự ra đời của động cơ phản lực, mở ra kỷ nguyên máy bay phản lực thương mại.
Câu 2: Tổ chức Hàng không Dân dụng Quốc tế (ICAO) đóng vai trò chính yếu trong việc:
- A. Điều hành và quản lý các đường bay quốc tế.
- B. Cung cấp dịch vụ không lưu và khí tượng cho các chuyến bay.
- C. Xây dựng và ban hành các tiêu chuẩn, khuyến cáo quốc tế về an toàn, an ninh và hiệu quả hàng không.
- D. Đại diện và bảo vệ quyền lợi của các hãng hàng không trên toàn thế giới.
Câu 3: Điều gì sau đây là sự khác biệt cơ bản giữa "cảng hàng không" và "sân bay" theo định nghĩa của pháp luật hàng không?
- A. Cảng hàng không là sân bay hoặc một tập hợp các sân bay được công bố mở cửa cho vận tải hàng không quốc tế.
- B. Sân bay là khu vực hạ cánh, còn cảng hàng không bao gồm cả nhà ga và các công trình phụ trợ.
- C. Cảng hàng không do nhà nước quản lý, sân bay do tư nhân đầu tư và khai thác.
- D. Không có sự khác biệt về bản chất, "cảng hàng không" và "sân bay" là hai tên gọi khác nhau của cùng một khái niệm.
Câu 4: Xét về khía cạnh kinh tế, xu hướng "tự do hóa hàng không" chủ yếu hướng tới mục tiêu nào?
- A. Tăng cường sự kiểm soát của nhà nước đối với ngành hàng không.
- B. Bảo hộ các hãng hàng không quốc gia trước sự cạnh tranh quốc tế.
- C. Thúc đẩy cạnh tranh giữa các hãng hàng không, giảm giá vé và tăng lựa chọn cho hành khách.
- D. Đảm bảo sự phát triển bền vững của ngành hàng không, chú trọng yếu tố môi trường.
Câu 5: Trong quản lý hoạt động bay, "dịch vụ không lưu" (Air Traffic Services - ATS) có vai trò quan trọng nhất là:
- A. Cung cấp thông tin thời tiết và dự báo khí tượng cho phi công.
- B. Ngăn ngừa va chạm giữa các tàu bay và giữa tàu bay với các vật cản trên khu vực hoạt động.
- C. Hướng dẫn và hỗ trợ hành khách tại sân bay trước và sau chuyến bay.
- D. Đảm bảo an ninh và trật tự tại các cảng hàng không, sân bay.
Câu 6: Phụ ước (Annex) nào của ICAO quy định về "Quy tắc bay" (Rules of the Air)?
- A. Phụ ước 1 (Annex 1)
- B. Phụ ước 8 (Annex 8)
- C. Phụ ước 13 (Annex 13)
- D. Phụ ước 2 (Annex 2)
Câu 7: Khi nói về "thương quyền hàng không", chúng ta đang đề cập đến quyền gì?
- A. Quyền sở hữu và khai thác cảng hàng không, sân bay.
- B. Quyền ưu tiên cất cánh và hạ cánh tại các sân bay quốc tế.
- C. Quyền thực hiện vận chuyển hàng không thương mại giữa và trong lãnh thổ các quốc gia.
- D. Quyền kiểm soát không phận và quản lý hoạt động bay trên một quốc gia.
Câu 8: Sự khác biệt chính giữa Hiệp hội Vận tải Hàng không Quốc tế (IATA) và Tổ chức Hàng không Dân dụng Quốc tế (ICAO) là gì?
- A. ICAO là tổ chức của các hãng hàng không, còn IATA là tổ chức của các quốc gia.
- B. ICAO là tổ chức liên chính phủ, xây dựng tiêu chuẩn và khuyến cáo; IATA là hiệp hội thương mại của các hãng hàng không.
- C. ICAO tập trung vào an toàn bay, còn IATA tập trung vào phát triển kinh tế hàng không.
- D. ICAO hoạt động ở cấp độ toàn cầu, còn IATA hoạt động ở cấp độ khu vực.
Câu 9: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, việc Việt Nam gia nhập ICAO mang lại lợi ích chiến lược nào cho ngành hàng không dân dụng Việt Nam?
- A. Giảm sự phụ thuộc vào nguồn vốn đầu tư nước ngoài.
- B. Tăng cường khả năng cạnh tranh với các ngành kinh tế khác trong nước.
- C. Tiếp cận các tiêu chuẩn, thông lệ quốc tế, nâng cao năng lực và uy tín của hàng không Việt Nam trên trường quốc tế.
- D. Đảm bảo sự độc lập và tự chủ trong việc xây dựng chính sách hàng không quốc gia.
Câu 10: Cơ quan nào chịu trách nhiệm quản lý nhà nước chuyên ngành về hàng không dân dụng ở Việt Nam hiện nay?
- A. Bộ Giao thông vận tải.
- B. Bộ Quốc phòng.
- C. Cục Hàng không Việt Nam.
- D. Tổng công ty Cảng hàng không Việt Nam (ACV).
Câu 11: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào đóng vai trò quyết định đến sự phát triển mạnh mẽ của hàng không dân dụng thế giới sau Chiến tranh thế giới thứ hai?
- A. Sự ra đời của các hiệp định song phương về hàng không.
- B. Sự phát triển của động cơ phản lực, cho phép máy bay bay nhanh hơn, xa hơn và chở được nhiều khách hơn.
- C. Nhu cầu du lịch quốc tế tăng cao sau chiến tranh.
- D. Chính sách mở cửa và tự do hóa thị trường hàng không của các quốc gia.
Câu 12: Để đảm bảo an toàn bay, tiêu chuẩn về "khả năng đủ điều kiện bay" (airworthiness) của tàu bay được quy định và kiểm soát bởi tổ chức nào?
- A. Hiệp hội Vận tải Hàng không Quốc tế (IATA).
- B. Tổ chức Y tế Thế giới (WHO).
- C. Nhà chức trách hàng không của quốc gia đăng ký tàu bay.
- D. Công ty bảo hiểm hàng không.
Câu 13: Một hãng hàng không muốn mở rộng mạng lưới đường bay quốc tế. Công cụ pháp lý quan trọng nhất mà quốc gia sử dụng để điều tiết và quản lý việc này là gì?
- A. Giấy phép kinh doanh vận tải hàng không.
- B. Các hiệp định song phương và đa phương về hàng không (thương quyền).
- C. Quy định về giá vé máy bay.
- D. Tiêu chuẩn an toàn khai thác bay.
Câu 14: Khi xảy ra sự cố hoặc tai nạn máy bay, tổ chức nào thường chịu trách nhiệm chính trong việc điều tra nguyên nhân để đưa ra các khuyến nghị an toàn?
- A. Hiệp hội Bảo hiểm Hàng không.
- B. Hãng hàng không sở hữu máy bay.
- C. Nhà sản xuất máy bay.
- D. Cơ quan điều tra tai nạn hàng không quốc gia (hoặc quốc tế, tùy trường hợp).
Câu 15: Trong các xu hướng phát triển hiện nay, yếu tố nào được xem là thách thức lớn nhất đối với ngành hàng không dân dụng toàn cầu trong dài hạn?
- A. Sự cạnh tranh gay gắt giữa các hãng hàng không giá rẻ.
- B. Nguy cơ khủng bố và an ninh hàng không.
- C. Tác động tiêu cực đến môi trường và biến đổi khí hậu do khí thải từ hoạt động bay.
- D. Sự phát triển của các phương tiện giao thông thay thế như tàu cao tốc.
Câu 16: Để giảm thiểu tác động môi trường của hoạt động hàng không, giải pháp nào sau đây được ưu tiên phát triển và ứng dụng?
- A. Nghiên cứu và sử dụng nhiên liệu hàng không bền vững (SAF) và công nghệ động cơ tiết kiệm nhiên liệu.
- B. Tăng cường kiểm soát khí thải và áp dụng các biện pháp phạt hành chính đối với hãng hàng không gây ô nhiễm.
- C. Hạn chế số lượng chuyến bay và giảm tần suất khai thác các đường bay dài.
- D. Chuyển đổi hoàn toàn sang sử dụng máy bay điện và năng lượng tái tạo trong tương lai gần.
Câu 17: Trong quản lý sân bay, "khu vực hoạt động" (maneuvering area) bao gồm những phần nào?
- A. Nhà ga hành khách, nhà ga hàng hóa và sân đỗ tàu bay.
- B. Đường băng, đường lăn và khu vực dừng đỗ tàu bay (apron).
- C. Khu vực kiểm soát không lưu và các công trình thông tin, dẫn đường, giám sát.
- D. Toàn bộ diện tích sân bay, bao gồm cả khu vực công cộng và khu vực hạn chế.
Câu 18: "Flight Information Region" (FIR) là gì và vai trò chính của nó trong quản lý không lưu?
- A. Khu vực tập trung các sân bay lớn và có mật độ bay cao.
- B. Vùng trời được dành riêng cho hoạt động bay quân sự.
- C. Đường bay quốc tế chính, kết nối các châu lục.
- D. Vùng không phận có kích thước xác định, trong đó dịch vụ thông báo bay và dịch vụ báo động được cung cấp.
Câu 19: Trong các loại hình vận tải hàng không, "vận tải hàng không thường lệ" (scheduled air transport) khác biệt với "vận tải hàng không không thường lệ" (non-scheduled/charter) chủ yếu ở điểm nào?
- A. Vận tải thường lệ có lịch trình bay cố định, công bố trước; vận tải không thường lệ khai thác theo nhu cầu, không có lịch trình cố định.
- B. Vận tải thường lệ chỉ phục vụ hành khách cá nhân; vận tải không thường lệ chủ yếu phục vụ khách đoàn, thuê chuyến.
- C. Vận tải thường lệ sử dụng máy bay lớn; vận tải không thường lệ sử dụng máy bay nhỏ hơn.
- D. Vận tải thường lệ do hãng hàng không quốc gia khai thác; vận tải không thường lệ do hãng hàng không tư nhân.
Câu 20: "Cách tiếp cận theo hiệu suất" (Performance-Based Navigation - PBN) trong dẫn đường hàng không mang lại lợi ích gì so với các phương pháp dẫn đường truyền thống?
- A. Giảm chi phí đầu tư vào cơ sở hạ tầng dẫn đường mặt đất.
- B. Đơn giản hóa quy trình đào tạo và cấp phép phi công.
- C. Tăng độ chính xác, hiệu quả và linh hoạt của đường bay, giảm thiểu sự phụ thuộc vào cơ sở hạ tầng mặt đất.
- D. Nâng cao khả năng chống nhiễu và bảo mật thông tin dẫn đường.
Câu 21: Trong quản lý rủi ro an toàn hàng không, "văn hóa an toàn" (safety culture) có vai trò như thế nào?
- A. Giảm chi phí đầu tư vào trang thiết bị an toàn.
- B. Là nền tảng để xây dựng hệ thống quản lý an toàn hiệu quả, khuyến khích báo cáo lỗi và học hỏi từ sự cố.
- C. Thay thế cho các quy định và thủ tục an toàn phức tạp.
- D. Tăng cường kỷ luật và xử phạt nghiêm khắc các vi phạm an toàn.
Câu 22: "Cảng vụ hàng không" là cơ quan quản lý nhà nước chuyên ngành tại:
- A. Bộ Giao thông vận tải.
- B. Cục Hàng không Việt Nam.
- C. Cảng hàng không, sân bay.
- D. Ủy ban nhân dân tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương.
Câu 23: Trong vận tải hàng không, thuật ngữ "load factor" (hệ số tải trọng) thể hiện điều gì?
- A. Tỷ lệ giữa trọng lượng hàng hóa và hành lý so với tổng trọng lượng cất cánh tối đa.
- B. Số lượng hành khách trung bình trên mỗi chuyến bay.
- C. Tỷ lệ giữa doanh thu thực tế và doanh thu tiềm năng.
- D. Tỷ lệ phần trăm số ghế hoặc trọng tải thực tế được sử dụng so với tổng công suất cung ứng.
Câu 24: Đối với hành khách đi máy bay, "quyền của hành khách hàng không" (air passenger rights) bao gồm những nội dung cơ bản nào?
- A. Quyền được lựa chọn hãng hàng không và loại máy bay.
- B. Quyền được bồi thường khi chuyến bay bị chậm, hủy, hoặc từ chối vận chuyển, quyền được cung cấp thông tin đầy đủ và dịch vụ hỗ trợ.
- C. Quyền được mang theo hành lý quá khổ và vật phẩm nguy hiểm (trong giới hạn quy định).
- D. Quyền được yêu cầu nâng hạng ghế và thay đổi lịch trình bay miễn phí.
Câu 25: "An ninh hàng không" (aviation security) tập trung vào việc phòng ngừa và đối phó với những mối đe dọa nào chủ yếu?
- A. Rủi ro tai nạn do lỗi kỹ thuật hoặc yếu tố thời tiết.
- B. Gian lận thương mại và các hành vi vi phạm pháp luật kinh tế trong lĩnh vực hàng không.
- C. Hành vi can thiệp bất hợp pháp vào hoạt động hàng không dân dụng, đặc biệt là khủng bố và phá hoại.
- D. Sự cố y tế khẩn cấp và các vấn đề liên quan đến sức khỏe hành khách.
Câu 26: Trong quản lý chất lượng dịch vụ hàng không, tiêu chuẩn ISO 9001 thường được áp dụng để:
- A. Xây dựng và duy trì hệ thống quản lý chất lượng, đảm bảo cung cấp dịch vụ ổn định và đáp ứng yêu cầu khách hàng.
- B. Đánh giá và xếp hạng các hãng hàng không và sân bay dựa trên tiêu chí chất lượng.
- C. Quy định mức giá tối đa cho các dịch vụ hàng không.
- D. Kiểm soát và giảm thiểu rủi ro an toàn trong hoạt động khai thác bay.
Câu 27: Xu hướng "số hóa" (digitalization) và ứng dụng công nghệ thông tin đang tác động đến ngành hàng không dân dụng như thế nào?
- A. Giảm sự phụ thuộc vào nguồn nhân lực và tăng cường tự động hóa.
- B. Nâng cao hiệu quả quản lý, khai thác và trải nghiệm khách hàng thông qua các ứng dụng công nghệ.
- C. Tạo ra các mô hình kinh doanh mới và dịch vụ hàng không thông minh.
- D. Cả 3 đáp án trên.
Câu 28: Trong lĩnh vực bảo hiểm hàng không, loại hình bảo hiểm nào là bắt buộc đối với các hãng hàng không để bảo vệ trách nhiệm pháp lý đối với hành khách và bên thứ ba?
- A. Bảo hiểm thân máy bay.
- B. Bảo hiểm trách nhiệm dân sự đối với hành khách và bên thứ ba.
- C. Bảo hiểm gián đoạn kinh doanh.
- D. Bảo hiểm rủi ro chiến tranh và khủng bố.
Câu 29: Để đảm bảo tính minh bạch và cạnh tranh trong thị trường dịch vụ hàng không, chính sách quản lý giá vé máy bay thường hướng tới mục tiêu nào?
- A. Ổn định giá vé ở mức thấp để khuyến khích người dân sử dụng dịch vụ hàng không.
- B. Quy định giá sàn và giá trần để bảo vệ hãng hàng không và người tiêu dùng.
- C. Tạo môi trường cạnh tranh lành mạnh, minh bạch về giá, để giá vé được hình thành theo cơ chế thị trường.
- D. Kiểm soát chặt chẽ giá vé để tránh tình trạng độc quyền và lạm dụng vị thế thống lĩnh thị trường.
Câu 30: Trong tương lai, yếu tố nào có thể định hình lại ngành hàng không dân dụng, tạo ra những thay đổi mang tính đột phá về phương tiện bay, hạ tầng và cách thức vận hành?
- A. Sự phát triển của các hãng hàng không giá rẻ và mô hình kinh doanh mới.
- B. Xu hướng cá nhân hóa trải nghiệm và dịch vụ hàng không.
- C. Các quy định về môi trường ngày càng nghiêm ngặt.
- D. Sự tiến bộ vượt bậc của công nghệ, đặc biệt là trong lĩnh vực vật liệu mới, động cơ điện, tự động hóa và trí tuệ nhân tạo.