Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quan Về Logistics - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Logistics đóng vai trò trung tâm trong việc tối ưu hóa chuỗi cung ứng. Vậy, hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của logistics trong việc kết nối các giai đoạn khác nhau của chuỗi cung ứng?
- A. Nghiên cứu thị trường để xác định nhu cầu sản phẩm.
- B. Thiết kế bao bì sản phẩm hấp dẫn.
- C. Điều phối vận chuyển nguyên vật liệu từ nhà cung cấp đến nhà máy và sản phẩm đến nhà phân phối.
- D. Thực hiện các chương trình khuyến mãi để tăng doanh số.
Câu 2: Một công ty sản xuất đồ uống muốn mở rộng thị trường sang các tỉnh thành khác. Để xây dựng chiến lược logistics hiệu quả, yếu tố quan trọng nhất mà công ty cần xem xét đầu tiên là gì?
- A. Đặc điểm và yêu cầu của thị trường mục tiêu (ví dụ: khoảng cách địa lý, cơ sở hạ tầng giao thông, quy định địa phương).
- B. Số lượng nhân viên hiện có của bộ phận logistics.
- C. Ngân sách marketing dự kiến cho năm tới.
- D. Màu sắc chủ đạo của logo công ty.
Câu 3: Phân loại hình thức logistics 3PL (Third-Party Logistics) và 4PL (Fourth-Party Logistics) dựa trên tiêu chí nào?
- A. Loại hình hàng hóa mà dịch vụ logistics phục vụ.
- B. Mức độ kiểm soát và trách nhiệm quản lý chuỗi cung ứng mà nhà cung cấp dịch vụ logistics đảm nhận.
- C. Phạm vi địa lý mà dịch vụ logistics hoạt động.
- D. Số lượng phương tiện vận tải mà nhà cung cấp dịch vụ logistics sở hữu.
Câu 4: Trong các hoạt động logistics sau, hoạt động nào thuộc về logistics đầu vào (inbound logistics) của một nhà máy sản xuất ô tô?
- A. Phân phối xe ô tô đã sản xuất đến các đại lý bán lẻ.
- B. Thực hiện các thủ tục hải quan cho lô hàng xe ô tô xuất khẩu.
- C. Quản lý kho bãi thành phẩm chờ xuất xưởng.
- D. Vận chuyển các linh kiện điện tử từ nhà cung cấp đến nhà máy lắp ráp.
Câu 5: Ưu điểm lớn nhất của việc áp dụng hệ thống logistics kéo (pull logistics) so với hệ thống logistics đẩy (push logistics) trong quản lý tồn kho là gì?
- A. Tăng tốc độ sản xuất do có kế hoạch sản xuất cố định trước.
- B. Giảm thiểu lượng hàng tồn kho không cần thiết do sản xuất dựa trên nhu cầu thực tế của khách hàng.
- C. Đơn giản hóa quy trình quản lý kho do hàng hóa được sản xuất liên tục.
- D. Tối ưu hóa chi phí vận chuyển do có thể gom hàng với số lượng lớn.
Câu 6: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào không thuộc về "7 đúng" của logistics (7 Rights of Logistics)?
- A. Đúng sản phẩm.
- B. Đúng số lượng.
- C. Đúng quy trình sản xuất.
- D. Đúng thời gian.
Câu 7: Một doanh nghiệp thương mại điện tử mới thành lập nên lựa chọn mô hình logistics nào để tối ưu chi phí và đảm bảo tốc độ giao hàng nhanh chóng cho khách hàng?
- A. Tự xây dựng toàn bộ hệ thống logistics từ kho bãi đến vận chuyển.
- B. Sử dụng dịch vụ 4PL để thuê ngoài toàn bộ hoạt động logistics.
- C. Chỉ tập trung vào hoạt động marketing và bán hàng, bỏ qua khâu logistics.
- D. Kết hợp sử dụng dịch vụ 3PL cho vận chuyển và tự quản lý kho hàng nhỏ tại trung tâm thành phố.
Câu 8: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, yếu tố nào sau đây đang trở thành thách thức lớn nhất đối với hoạt động logistics quốc tế?
- A. Sự phức tạp và biến động của các quy định hải quan và thương mại quốc tế.
- B. Sự khác biệt về ngôn ngữ và văn hóa giữa các quốc gia.
- C. Sự thiếu hụt lao động trong ngành logistics.
- D. Sự phát triển của công nghệ thông tin trong logistics.
Câu 9: Phương thức vận tải đường ống thường được sử dụng để vận chuyển loại hàng hóa nào sau đây là chủ yếu?
- A. Hàng hóa tiêu dùng nhanh đóng gói.
- B. Dầu mỏ và khí đốt tự nhiên.
- C. Ô tô và xe máy.
- D. Hàng điện tử và linh kiện.
Câu 10: Lean Logistics tập trung vào việc loại bỏ lãng phí trong các hoạt động logistics. Loại lãng phí nào sau đây được xem là nghiêm trọng nhất vì nó gây ra sự trì trệ và gián đoạn dòng chảy hàng hóa?
- A. Lãng phí do vận chuyển không cần thiết (transportation).
- B. Lãng phí do tồn kho quá mức (inventory).
- C. Lãng phí do thời gian chờ đợi (waiting).
- D. Lãng phí do lỗi và sản phẩm hỏng (defects).
Câu 11: Trong hệ thống 5S của Lean Logistics, "Seiso" (Sạch sẽ) có ý nghĩa chính là gì?
- A. Sàng lọc những vật dụng không cần thiết.
- B. Loại bỏ bụi bẩn, rác thải và duy trì môi trường làm việc sạch sẽ.
- C. Sắp xếp mọi thứ vào đúng vị trí.
- D. Duy trì các hoạt động 5S một cách thường xuyên.
Câu 12: Ứng dụng công nghệ thông tin trong logistics đã mang lại nhiều lợi ích. Lợi ích quan trọng nhất của việc sử dụng hệ thống quản lý kho (WMS - Warehouse Management System) là gì?
- A. Nâng cao hiệu quả quản lý và kiểm soát hàng tồn kho, giảm thiểu sai sót và thất thoát.
- B. Tăng tốc độ vận chuyển hàng hóa.
- C. Giảm chi phí nhân công trong kho.
- D. Cải thiện mối quan hệ với khách hàng.
Câu 13: Hoạt động "cross-docking" trong logistics kho vận có nghĩa là gì?
- A. Quy trình kiểm tra chất lượng hàng hóa trước khi nhập kho.
- B. Hoạt động đóng gói và dán nhãn hàng hóa trong kho.
- C. Quá trình hàng hóa được dỡ từ phương tiện vận tải đến và chuyển trực tiếp sang phương tiện vận tải đi mà không lưu kho dài ngày.
- D. Phương pháp sắp xếp hàng hóa theo chủng loại trong kho.
Câu 14: Trong các dịch vụ logistics sau, dịch vụ nào thuộc về "value-added services" (VAS) - dịch vụ gia tăng giá trị?
- A. Vận chuyển hàng hóa từ kho đến điểm giao.
- B. Lưu trữ hàng hóa trong kho.
- C. Làm thủ tục hải quan cho hàng hóa xuất nhập khẩu.
- D. Đóng gói lại hàng hóa theo yêu cầu đặc biệt của khách hàng.
Câu 15: Khi lựa chọn phương thức vận tải cho lô hàng xuất khẩu trái cây tươi, tiêu chí quan trọng nhất cần xem xét là gì?
- A. Chi phí vận chuyển thấp nhất để tối đa hóa lợi nhuận.
- B. Thời gian vận chuyển nhanh chóng để đảm bảo độ tươi ngon của sản phẩm.
- C. Khả năng vận chuyển số lượng lớn hàng hóa cùng một lúc.
- D. Tính an toàn và bảo mật của phương tiện vận tải.
Câu 16: Mục tiêu cao nhất của quản trị chuỗi cung ứng (SCM - Supply Chain Management) là gì?
- A. Tối đa hóa giá trị cho khách hàng cuối cùng đồng thời tối ưu hóa chi phí và hiệu quả cho toàn bộ chuỗi.
- B. Giảm chi phí vận chuyển và kho bãi.
- C. Tăng cường mối quan hệ với nhà cung cấp.
- D. Nâng cao năng lực sản xuất của doanh nghiệp.
Câu 17: Trong mô hình SCOR (Supply Chain Operations Reference), "Make" là một trong các quy trình chính. Quy trình "Make" bao gồm hoạt động logistics nào?
- A. Tìm kiếm và lựa chọn nhà cung cấp nguyên vật liệu.
- B. Vận chuyển hàng hóa đến khách hàng.
- C. Lập kế hoạch sản xuất, quản lý quy trình sản xuất và kiểm soát chất lượng sản phẩm.
- D. Dự báo nhu cầu thị trường và lập kế hoạch cung ứng.
Câu 18: Doanh nghiệp sử dụng dịch vụ logistics bên thứ ba (3PL) có thể đạt được lợi ích nào sau đây?
- A. Kiểm soát hoàn toàn chuỗi cung ứng.
- B. Tăng cường khả năng thương lượng giá với nhà cung cấp.
- C. Nâng cao tính bảo mật thông tin về hoạt động logistics.
- D. Tập trung nguồn lực vào hoạt động kinh doanh cốt lõi, giảm chi phí đầu tư vào cơ sở hạ tầng logistics.
Câu 19: Trong quản lý rủi ro chuỗi cung ứng, rủi ro "thiên nga đen" (black swan event) đề cập đến loại rủi ro nào?
- A. Rủi ro thường xuyên xảy ra và có thể dự đoán trước.
- B. Sự kiện bất ngờ, khó dự đoán, có tác động lớn và gây hậu quả nghiêm trọng.
- C. Rủi ro liên quan đến biến động giá cả hàng hóa.
- D. Rủi ro do lỗi của con người trong quá trình vận hành.
Câu 20: "Logistics ngược" (reverse logistics) chủ yếu liên quan đến hoạt động nào sau đây?
- A. Thu hồi và xử lý hàng hóa trả lại từ khách hàng hoặc từ kênh phân phối.
- B. Vận chuyển hàng hóa từ nhà cung cấp đến nhà sản xuất.
- C. Phân phối hàng hóa từ nhà sản xuất đến người tiêu dùng cuối cùng.
- D. Quản lý kho bãi và hàng tồn kho.
Câu 21: Xu hướng "logistics xanh" (green logistics) ngày càng được chú trọng. Mục tiêu chính của logistics xanh là gì?
- A. Tăng tốc độ giao hàng.
- B. Giảm chi phí logistics.
- C. Giảm thiểu tác động tiêu cực của hoạt động logistics đến môi trường.
- D. Nâng cao chất lượng dịch vụ logistics.
Câu 22: Trong hoạt động vận tải đa phương thức, "vận đơn đa phương thức" (multimodal transport document) có vai trò quan trọng như thế nào?
- A. Giấy phép vận chuyển hàng hóa quốc tế.
- B. Chứng từ thanh toán quốc tế.
- C. Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa.
- D. Chứng nhận trách nhiệm của người kinh doanh vận tải đa phương thức và là bằng chứng về hợp đồng vận tải.
Câu 23: Để đánh giá hiệu quả hoạt động logistics, chỉ số KPI (Key Performance Indicator) nào sau đây thường được sử dụng để đo lường khả năng đáp ứng đơn hàng đúng hạn?
- A. Chi phí logistics trên doanh thu (Logistics Cost as a Percentage of Sales).
- B. Tỷ lệ giao hàng đúng hạn (On-Time Delivery Rate).
- C. Thời gian chu kỳ đơn hàng (Order Cycle Time).
- D. Tỷ lệ hàng tồn kho trên doanh thu (Inventory Turnover Ratio).
Câu 24: Trong quản lý kênh phân phối, "kênh phân phối trực tiếp" (direct distribution channel) có đặc điểm gì?
- A. Kênh phân phối có nhiều cấp trung gian.
- B. Kênh phân phối chỉ sử dụng hình thức bán hàng trực tuyến.
- C. Nhà sản xuất bán hàng trực tiếp cho người tiêu dùng cuối cùng, không qua trung gian.
- D. Kênh phân phối tập trung vào thị trường xuất khẩu.
Câu 25: Trong logistics kho lạnh, yếu tố quan trọng nhất cần kiểm soát để đảm bảo chất lượng hàng hóa là gì?
- A. Nhiệt độ và độ ẩm trong kho phải được duy trì ổn định và phù hợp với yêu cầu của từng loại hàng hóa.
- B. Diện tích kho phải đủ lớn để chứa tất cả hàng hóa.
- C. Vị trí kho phải gần trung tâm thành phố để thuận tiện giao nhận.
- D. Thiết kế kho phải đẹp mắt và hiện đại.
Câu 26: "Last-mile delivery" (giao hàng chặng cuối) là thuật ngữ chỉ giai đoạn nào trong quá trình logistics?
- A. Giai đoạn vận chuyển hàng hóa từ nhà cung cấp đến nhà sản xuất.
- B. Giai đoạn vận chuyển hàng hóa từ trung tâm phân phối hoặc kho đến tay người tiêu dùng cuối cùng.
- C. Giai đoạn vận chuyển hàng hóa giữa các kho trung tâm.
- D. Giai đoạn làm thủ tục hải quan cho hàng hóa nhập khẩu.
Câu 27: Trong các phương thức thanh toán quốc tế, phương thức nào được xem là an toàn nhất cho người bán trong giao dịch thương mại quốc tế?
- A. Chuyển tiền bằng điện (Telegraphic Transfer - TT).
- B. Nhờ thu (Collection).
- C. Thư tín dụng (Letter of Credit - L/C).
- D. Thanh toán bằng thẻ tín dụng.
Câu 28: Để giảm thiểu chi phí logistics, doanh nghiệp có thể áp dụng biện pháp nào sau đây?
- A. Tăng cường quảng cáo và khuyến mãi để tăng doanh số.
- B. Thuê kho bãi ở vị trí đắc địa trong trung tâm thành phố.
- C. Sử dụng phương thức vận tải nhanh nhất dù chi phí cao.
- D. Tối ưu hóa lộ trình vận chuyển và gom hàng để tận dụng tối đa tải trọng phương tiện.
Câu 29: "E-logistics" (logistics điện tử) đề cập đến việc ứng dụng công nghệ thông tin và internet trong lĩnh vực logistics. Ứng dụng nào sau đây không thuộc về e-logistics?
- A. Hệ thống theo dõi và định vị phương tiện vận tải (GPS tracking).
- B. Sàn giao dịch vận tải trực tuyến (online freight marketplace).
- C. Sử dụng xe nâng hàng tự động trong kho.
- D. Hệ thống quản lý vận tải (TMS - Transportation Management System).
Câu 30: Trong quản lý chất lượng dịch vụ logistics, phương pháp "SERVQUAL" (Service Quality) được sử dụng để làm gì?
- A. Đo lường và đánh giá sự hài lòng của khách hàng về chất lượng dịch vụ logistics.
- B. Xác định các chỉ số KPI để đánh giá hiệu quả hoạt động logistics.
- C. Phân tích chi phí và lợi nhuận của các hoạt động logistics.
- D. Dự báo nhu cầu thị trường và lập kế hoạch logistics.