Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Tổng Quan Về Logistics – Đề 08

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Tổng Quan Về Logistics

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quan Về Logistics - Đề 08

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quan Về Logistics bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Logistics đóng vai trò trung tâm trong việc kết nối các công đoạn khác nhau của chuỗi cung ứng. Phát biểu nào sau đây mô tả chính xác nhất vai trò này?

  • A. Logistics chỉ tập trung vào việc vận chuyển hàng hóa từ nhà sản xuất đến người tiêu dùng cuối cùng.
  • B. Logistics đảm bảo dòng chảy hàng hóa, thông tin và tài chính hiệu quả giữa các bên liên quan trong chuỗi cung ứng, từ nhà cung cấp đến khách hàng.
  • C. Logistics là hoạt động độc lập, không liên quan đến các quyết định chiến lược của chuỗi cung ứng.
  • D. Logistics chỉ quan tâm đến việc tối ưu hóa chi phí vận chuyển, bỏ qua các yếu tố khác trong chuỗi cung ứng.

Câu 2: Xét một công ty sản xuất và phân phối đồ nội thất. Hoạt động nào sau đây thuộc về logistics đầu vào (inbound logistics) của công ty này?

  • A. Vận chuyển bàn ghế đã hoàn thiện đến các cửa hàng bán lẻ.
  • B. Lập kế hoạch quảng cáo và khuyến mãi sản phẩm.
  • C. Nhập khẩu gỗ, vật liệu bọc và phụ kiện từ các nhà cung cấp.
  • D. Xử lý đơn hàng trực tuyến và giao hàng tận nhà cho khách hàng.

Câu 3: Doanh nghiệp 3PL (Third-Party Logistics) cung cấp dịch vụ logistics nào sau đây cho khách hàng?

  • A. Chỉ cung cấp dịch vụ vận tải đường bộ.
  • B. Chỉ cung cấp dịch vụ kho bãi và quản lý tồn kho.
  • C. Chỉ tư vấn chiến lược logistics cho doanh nghiệp.
  • D. Cung cấp một loạt các dịch vụ logistics tích hợp như vận tải, kho bãi, quản lý đơn hàng, và các dịch vụ giá trị gia tăng khác.

Câu 4: Phương thức vận tải đường ống thường được sử dụng để vận chuyển loại hàng hóa nào sau đây?

  • A. Dầu mỏ và khí đốt tự nhiên.
  • B. Hàng điện tử tiêu dùng.
  • C. Nông sản tươi sống.
  • D. Hàng may mặc thời trang.

Câu 5: Trong quản lý tồn kho, chi phí nào sau đây thể hiện chi phí cơ hội của việc giữ hàng tồn kho?

  • A. Chi phí lưu kho (warehouse costs).
  • B. Chi phí đặt hàng (ordering costs).
  • C. Chi phí vốn (capital costs) bị "giam" trong hàng tồn kho.
  • D. Chi phí vận chuyển hàng tồn kho.

Câu 6: Xu hướng "logistics xanh" ngày càng được chú trọng. Biện pháp nào sau đây thể hiện nỗ lực logistics xanh của doanh nghiệp?

  • A. Tăng cường sử dụng bao bì đóng gói sản phẩm để đảm bảo an toàn.
  • B. Tối ưu hóa tuyến đường vận chuyển để giảm lượng khí thải carbon.
  • C. Xây dựng thêm nhiều kho bãi lớn để tăng khả năng lưu trữ hàng hóa.
  • D. Sử dụng các phương tiện vận tải có tải trọng lớn để chở được nhiều hàng hơn trong một chuyến.

Câu 7: Hệ thống thông tin logistics (Logistics Information System - LIS) đóng vai trò gì trong hoạt động logistics?

  • A. Chỉ dùng để theo dõi vị trí của hàng hóa trong quá trình vận chuyển.
  • B. Chỉ giúp quản lý thông tin khách hàng và đơn hàng.
  • C. Chỉ hỗ trợ việc lập kế hoạch và dự báo nhu cầu.
  • D. Cung cấp nền tảng để thu thập, xử lý, và chia sẻ thông tin, hỗ trợ ra quyết định và quản lý hiệu quả các hoạt động logistics.

Câu 8: Trong mô hình SCOR (Supply Chain Operations Reference), quy trình "Make" (Sản xuất) liên quan đến hoạt động logistics nào?

  • A. Lập kế hoạch nhu cầu và nguồn lực.
  • B. Tìm kiếm và lựa chọn nhà cung cấp.
  • C. Quản lý kho nguyên vật liệu và bán thành phẩm trong quá trình sản xuất.
  • D. Giao hàng thành phẩm đến khách hàng.

Câu 9: Đâu là thách thức lớn nhất đối với logistics trong thương mại điện tử (e-commerce) hiện nay?

  • A. Đáp ứng yêu cầu giao hàng nhanh chóng và chi phí thấp cho số lượng đơn hàng nhỏ, lẻ và phân tán.
  • B. Sự thiếu hụt kho bãi hiện đại và quy mô lớn.
  • C. Sự cạnh tranh gay gắt từ các nhà cung cấp dịch vụ logistics truyền thống.
  • D. Khó khăn trong việc tích hợp công nghệ thông tin vào hoạt động logistics.

Câu 10: "Last-mile delivery" (giao hàng chặng cuối) là gì trong logistics?

  • A. Vận chuyển hàng hóa giữa các trung tâm phân phối lớn.
  • B. Giai đoạn cuối cùng của quá trình giao hàng, từ trung tâm phân phối đến tay người tiêu dùng.
  • C. Quy trình xử lý hàng hóa tại kho trước khi xuất kho.
  • D. Hoạt động giao hàng bằng đường dài, vượt qua nhiều quốc gia.

Câu 11: Phương pháp "Just-in-Time" (JIT) trong quản lý sản xuất và logistics nhằm mục tiêu chính nào?

  • A. Tăng cường dự trữ hàng tồn kho để đáp ứng biến động nhu cầu.
  • B. Tối đa hóa công suất sản xuất bằng mọi giá.
  • C. Giảm thiểu tối đa lượng hàng tồn kho bằng cách nhận vật tư và sản xuất sản phẩm "vừa đúng lúc" cần thiết.
  • D. Tập trung vào việc giảm chi phí vận chuyển bằng cách gom hàng số lượng lớn.

Câu 12: Trong logistics quốc tế, Incoterms là bộ quy tắc thương mại quốc tế quy định về điều gì?

  • A. Chất lượng và tiêu chuẩn hàng hóa xuất nhập khẩu.
  • B. Thủ tục hải quan và các quy định pháp lý liên quan.
  • C. Phương thức thanh toán quốc tế.
  • D. Trách nhiệm và chi phí giữa người mua và người bán trong giao dịch thương mại quốc tế, bao gồm vận chuyển, bảo hiểm, và thủ tục.

Câu 13: Để đánh giá hiệu quả hoạt động logistics, chỉ số KPI (Key Performance Indicator) nào sau đây thường được sử dụng?

  • A. Tỷ lệ khách hàng mới.
  • B. Tỷ lệ giao hàng đúng hẹn (On-Time Delivery Rate).
  • C. Doanh thu trên mỗi nhân viên.
  • D. Mức độ hài lòng của nhân viên.

Câu 14: Phân biệt sự khác biệt chính giữa logistics và quản lý chuỗi cung ứng (SCM)?

  • A. Logistics bao gồm SCM, SCM là một phần nhỏ của logistics.
  • B. Logistics và SCM là hai khái niệm hoàn toàn giống nhau, có thể sử dụng thay thế cho nhau.
  • C. Logistics tập trung vào dòng chảy và lưu trữ hàng hóa hiệu quả, còn SCM bao quát hơn, quản lý toàn bộ mạng lưới các tổ chức liên quan đến việc tạo ra và cung ứng sản phẩm/dịch vụ.
  • D. SCM chỉ liên quan đến hoạt động sản xuất, logistics chỉ liên quan đến phân phối.

Câu 15: Trong quản lý rủi ro logistics, biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu rủi ro chậm trễ giao hàng do thiên tai?

  • A. Giảm chi phí bảo trì phương tiện vận tải.
  • B. Tăng cường quảng cáo và khuyến mãi để thu hút khách hàng.
  • C. Chỉ sử dụng một tuyến đường vận chuyển duy nhất để tiết kiệm chi phí.
  • D. Xây dựng kế hoạch dự phòng với nhiều tuyến đường vận chuyển khác nhau và các phương án thay thế khi có sự cố.

Câu 16: Mô hình "hub-and-spoke" (trung tâm và nan hoa) trong logistics vận tải thường được áp dụng cho loại hình vận tải nào?

  • A. Vận tải hàng không và vận tải chuyển phát nhanh.
  • B. Vận tải đường biển.
  • C. Vận tải đường ống.
  • D. Vận tải đường sắt.

Câu 17: Trong kho logistics, khu vực "cross-docking" được sử dụng để làm gì?

  • A. Lưu trữ hàng hóa dài ngày.
  • B. Kiểm tra chất lượng hàng hóa trước khi nhập kho.
  • C. Chuyển hàng hóa trực tiếp từ khu vực nhận hàng sang khu vực xuất hàng, giảm thiểu thời gian lưu kho.
  • D. Đóng gói và dán nhãn hàng hóa.

Câu 18: Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu chính của hoạt động logistics?

  • A. Đáp ứng nhu cầu khách hàng về thời gian và địa điểm giao hàng.
  • B. Tối ưu hóa chi phí vận chuyển và lưu kho.
  • C. Nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn lực trong chuỗi cung ứng.
  • D. Tối đa hóa lợi nhuận trong ngắn hạn bằng cách giảm chất lượng dịch vụ.

Câu 19: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, yếu tố nào sau đây trở nên quan trọng hơn đối với hoạt động logistics quốc tế?

  • A. Sự ổn định của giá nguyên vật liệu đầu vào.
  • B. Khả năng quản lý chuỗi cung ứng phức tạp, trải dài trên nhiều quốc gia và khu vực.
  • C. Mức độ phát triển của thị trường nội địa.
  • D. Chính sách bảo hộ thương mại của các quốc gia.

Câu 20: Loại hình logistics nào tập trung vào việc thu hồi và tái chế sản phẩm đã qua sử dụng hoặc phế thải?

  • A. Logistics đầu vào (inbound logistics).
  • B. Logistics đầu ra (outbound logistics).
  • C. Logistics ngược (reverse logistics).
  • D. Logistics bên thứ ba (third-party logistics).

Câu 21: Để cải thiện dịch vụ khách hàng trong logistics, doanh nghiệp nên ưu tiên yếu tố nào sau đây?

  • A. Tăng cường khả năng theo dõi và cung cấp thông tin chính xác, kịp thời về tình trạng đơn hàng.
  • B. Giảm số lượng nhân viên chăm sóc khách hàng để tiết kiệm chi phí.
  • C. Hạn chế các kênh liên lạc với khách hàng để đơn giản hóa quy trình.
  • D. Chỉ tập trung vào việc giao hàng đúng hẹn, bỏ qua các yêu cầu khác của khách hàng.

Câu 22: Trong quản lý chuỗi lạnh (cold chain logistics), điều kiện bảo quản nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Độ ẩm không khí.
  • B. Kiểm soát nhiệt độ liên tục và chính xác trong suốt quá trình vận chuyển và lưu trữ.
  • C. Ánh sáng.
  • D. Áp suất không khí.

Câu 23: Mô hình 4PL (Fourth-Party Logistics) khác biệt với 3PL ở điểm nào?

  • A. 4PL chỉ cung cấp dịch vụ vận tải đa phương thức, 3PL cung cấp dịch vụ vận tải đơn phương thức.
  • B. 4PL có quy mô hoạt động nhỏ hơn 3PL.
  • C. 4PL đóng vai trò quản lý và tích hợp toàn bộ chuỗi cung ứng, trong khi 3PL thường tập trung vào các hoạt động logistics cụ thể.
  • D. 3PL sử dụng công nghệ thông tin hiện đại hơn 4PL.

Câu 24: Ứng dụng của Internet of Things (IoT) trong logistics mang lại lợi ích nào sau đây?

  • A. Giảm chi phí thuê nhân công.
  • B. Tăng cường quảng bá thương hiệu.
  • C. Đơn giản hóa thủ tục hải quan.
  • D. Cải thiện khả năng theo dõi, giám sát hàng hóa và tối ưu hóa hoạt động logistics thông qua dữ liệu thời gian thực.

Câu 25: Phương thức vận tải đường sắt thường có ưu điểm nổi bật nào so với đường bộ trong vận chuyển hàng hóa?

  • A. Tốc độ vận chuyển nhanh hơn.
  • B. Khả năng vận chuyển hàng hóa khối lượng lớn trên quãng đường dài với chi phí tương đối thấp.
  • C. Tính linh hoạt cao, có thể tiếp cận mọi địa điểm.
  • D. Ít bị ảnh hưởng bởi điều kiện thời tiết.

Câu 26: "Warehouse Management System" (WMS) là hệ thống quản lý nào trong logistics?

  • A. Hệ thống quản lý kho bãi, bao gồm các hoạt động nhập kho, lưu trữ, xuất kho, và kiểm kê.
  • B. Hệ thống quản lý vận tải.
  • C. Hệ thống quản lý quan hệ khách hàng.
  • D. Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp.

Câu 27: Trong logistics, "picking" (lấy hàng) là công đoạn nào trong quy trình kho?

  • A. Nhập hàng vào kho.
  • B. Sắp xếp hàng hóa trong kho.
  • C. Thu thập và lấy đúng số lượng, chủng loại hàng hóa theo đơn đặt hàng để chuẩn bị cho việc xuất kho.
  • D. Kiểm kê hàng hóa trong kho.

Câu 28: Để xây dựng lợi thế cạnh tranh trong logistics, doanh nghiệp nên tập trung vào yếu tố nào?

  • A. Giảm chi phí nhân công bằng cách tự động hóa.
  • B. Tăng cường quảng cáo và khuyến mãi.
  • C. Mở rộng quy mô kho bãi.
  • D. Cung cấp dịch vụ logistics chất lượng cao, linh hoạt, và đáp ứng tốt các yêu cầu đặc thù của khách hàng.

Câu 29: "Reverse logistics" (logistics ngược) có vai trò quan trọng trong vấn đề nào sau đây?

  • A. Tăng tốc độ giao hàng.
  • B. Giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường thông qua việc tái chế, tái sử dụng sản phẩm và vật liệu.
  • C. Mở rộng thị trường xuất khẩu.
  • D. Tối ưu hóa quy trình sản xuất.

Câu 30: Trong hoạt động vận tải đa phương thức, người kinh doanh vận tải (MTO - Multimodal Transport Operator) chịu trách nhiệm chính về điều gì?

  • A. Cung cấp phương tiện vận tải cho từng chặng của hành trình.
  • B. Thực hiện thủ tục hải quan cho hàng hóa.
  • C. Tổ chức và chịu trách nhiệm về toàn bộ quá trình vận chuyển hàng hóa từ điểm khởi hành đến điểm đích, sử dụng ít nhất hai phương thức vận tải khác nhau.
  • D. Bảo hiểm hàng hóa trong quá trình vận chuyển.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quan Về Logistics

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Logistics đóng vai trò trung tâm trong việc kết nối các công đoạn khác nhau của chuỗi cung ứng. Phát biểu nào sau đây mô tả chính xác nhất vai trò này?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quan Về Logistics

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Xét một công ty sản xuất và phân phối đồ nội thất. Hoạt động nào sau đây thuộc về logistics đầu vào (inbound logistics) của công ty này?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quan Về Logistics

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Doanh nghiệp 3PL (Third-Party Logistics) cung cấp dịch vụ logistics nào sau đây cho khách hàng?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quan Về Logistics

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Phương thức vận tải đường ống thường được sử dụng để vận chuyển loại hàng hóa nào sau đây?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quan Về Logistics

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Trong quản lý tồn kho, chi phí nào sau đây thể hiện chi phí cơ hội của việc giữ hàng tồn kho?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quan Về Logistics

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Xu hướng 'logistics xanh' ngày càng được chú trọng. Biện pháp nào sau đây thể hiện nỗ lực logistics xanh của doanh nghiệp?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quan Về Logistics

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Hệ thống thông tin logistics (Logistics Information System - LIS) đóng vai trò gì trong hoạt động logistics?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quan Về Logistics

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Trong mô hình SCOR (Supply Chain Operations Reference), quy trình 'Make' (Sản xuất) liên quan đến hoạt động logistics nào?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quan Về Logistics

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Đâu là thách thức lớn nhất đối với logistics trong thương mại điện tử (e-commerce) hiện nay?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quan Về Logistics

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: 'Last-mile delivery' (giao hàng chặng cuối) là gì trong logistics?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quan Về Logistics

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Phương pháp 'Just-in-Time' (JIT) trong quản lý sản xuất và logistics nhằm mục tiêu chính nào?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quan Về Logistics

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Trong logistics quốc tế, Incoterms là bộ quy tắc thương mại quốc tế quy định về điều gì?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quan Về Logistics

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Để đánh giá hiệu quả hoạt động logistics, chỉ số KPI (Key Performance Indicator) nào sau đây thường được sử dụng?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quan Về Logistics

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Phân biệt sự khác biệt chính giữa logistics và quản lý chuỗi cung ứng (SCM)?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quan Về Logistics

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Trong quản lý rủi ro logistics, biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu rủi ro chậm trễ giao hàng do thiên tai?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quan Về Logistics

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Mô hình 'hub-and-spoke' (trung tâm và nan hoa) trong logistics vận tải thường được áp dụng cho loại hình vận tải nào?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quan Về Logistics

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Trong kho logistics, khu vực 'cross-docking' được sử dụng để làm gì?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quan Về Logistics

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu chính của hoạt động logistics?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quan Về Logistics

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, yếu tố nào sau đây trở nên quan trọng hơn đối với hoạt động logistics quốc tế?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quan Về Logistics

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Loại hình logistics nào tập trung vào việc thu hồi và tái chế sản phẩm đã qua sử dụng hoặc phế thải?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quan Về Logistics

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Để cải thiện dịch vụ khách hàng trong logistics, doanh nghiệp nên ưu tiên yếu tố nào sau đây?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quan Về Logistics

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Trong quản lý chuỗi lạnh (cold chain logistics), điều kiện bảo quản nào sau đây là quan trọng nhất?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quan Về Logistics

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Mô hình 4PL (Fourth-Party Logistics) khác biệt với 3PL ở điểm nào?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quan Về Logistics

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Ứng dụng của Internet of Things (IoT) trong logistics mang lại lợi ích nào sau đây?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quan Về Logistics

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Phương thức vận tải đường sắt thường có ưu điểm nổi bật nào so với đường bộ trong vận chuyển hàng hóa?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quan Về Logistics

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: 'Warehouse Management System' (WMS) là hệ thống quản lý nào trong logistics?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quan Về Logistics

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Trong logistics, 'picking' (lấy hàng) là công đoạn nào trong quy trình kho?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quan Về Logistics

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Để xây dựng lợi thế cạnh tranh trong logistics, doanh nghiệp nên tập trung vào yếu tố nào?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quan Về Logistics

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: 'Reverse logistics' (logistics ngược) có vai trò quan trọng trong vấn đề nào sau đây?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quan Về Logistics

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Trong hoạt động vận tải đa phương thức, người kinh doanh vận tải (MTO - Multimodal Transport Operator) chịu trách nhiệm chính về điều gì?

Xem kết quả