Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quan Về Logistics - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Logistics đóng vai trò trung tâm trong việc tối ưu hóa chuỗi cung ứng. Vậy, mục tiêu cốt lõi nhất của logistics là gì?
- A. Giảm thiểu chi phí vận chuyển.
- B. Đảm bảo hàng hóa đến đúng địa điểm, đúng thời điểm, với chi phí tối ưu.
- C. Tăng cường mối quan hệ với nhà cung cấp.
- D. Nâng cao năng lực sản xuất.
Câu 2: Xét một công ty sản xuất và phân phối đồ uống đóng chai. Hoạt động nào sau đây thuộc phạm vi logistics đầu ra (outbound logistics) của công ty?
- A. Nhập khẩu nguyên liệu đường và hương liệu.
- B. Quản lý kho bãi nguyên vật liệu.
- C. Vận chuyển sản phẩm hoàn thiện đến các nhà phân phối.
- D. Lập kế hoạch sản xuất hàng tuần.
Câu 3: 3PL (Third-Party Logistics) và 4PL (Fourth-Party Logistics) là các mô hình dịch vụ logistics phổ biến. Điểm khác biệt chính giữa 3PL và 4PL là gì?
- A. 3PL chỉ cung cấp dịch vụ vận tải, còn 4PL cung cấp dịch vụ kho bãi.
- B. 3PL sử dụng tài sản của mình (xe tải, kho), còn 4PL thì không.
- C. 3PL tập trung vào hoạt động trong nước, 4PL tập trung vào quốc tế.
- D. 4PL đóng vai trò quản lý toàn bộ chuỗi cung ứng, tích hợp các dịch vụ của nhiều 3PL, trong khi 3PL cung cấp các dịch vụ logistics cụ thể.
Câu 4: Trong các phương thức vận tải hàng hóa, đường ống thường được sử dụng để vận chuyển loại hàng hóa nào sau đây?
- A. Dầu mỏ và khí đốt.
- B. Hàng điện tử tiêu dùng.
- C. Nông sản tươi sống.
- D. Hàng may mặc thời trang.
Câu 5: Thương mại điện tử (e-commerce) phát triển mạnh mẽ đã tạo ra những thay đổi đáng kể trong logistics. Xu hướng nào sau đây là hệ quả trực tiếp của sự phát triển thương mại điện tử đối với ngành logistics?
- A. Giảm sự phụ thuộc vào công nghệ thông tin.
- B. Tăng nhu cầu về dịch vụ giao hàng chặng cuối (last-mile delivery) nhanh chóng và linh hoạt.
- C. Ưu tiên vận chuyển hàng hóa số lượng lớn, đường dài.
- D. Giảm vai trò của kho bãi trong chuỗi cung ứng.
Câu 6: Phương pháp "Just-in-Time" (JIT) là một triết lý quản lý sản xuất và logistics nổi tiếng. Nguyên tắc cốt lõi của JIT là gì?
- A. Dự trữ lượng lớn hàng tồn kho để đáp ứng nhu cầu biến động.
- B. Tối đa hóa công suất sản xuất bằng mọi giá.
- C. Sản xuất và cung ứng hàng hóa "vừa đúng lúc" khi cần, giảm thiểu hàng tồn kho.
- D. Tập trung vào giảm chi phí sản xuất trực tiếp.
Câu 7: Trong quản lý chuỗi cung ứng (SCM), "visibility" (tính minh bạch) có vai trò quan trọng. "Supply chain visibility" đề cập đến điều gì?
- A. Khả năng theo dõi và giám sát thông tin về hàng hóa, dòng chảy vật liệu và thông tin trong toàn bộ chuỗi cung ứng.
- B. Mức độ phổ biến của thương hiệu và sản phẩm trên thị trường.
- C. Khả năng dự báo chính xác nhu cầu thị trường trong tương lai.
- D. Mối quan hệ chặt chẽ và tin cậy giữa các thành viên trong chuỗi cung ứng.
Câu 8: "Logistics ngược" (reverse logistics) ngày càng được chú trọng. Hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc logistics ngược?
- A. Thu hồi sản phẩm lỗi để sửa chữa hoặc tái chế.
- B. Xử lý bao bì và vật liệu đóng gói đã qua sử dụng.
- C. Quản lý hàng trả lại từ khách hàng.
- D. Vận chuyển nguyên vật liệu từ nhà cung cấp đến nhà máy sản xuất.
Câu 9: Để lựa chọn phương thức vận tải phù hợp, doanh nghiệp cần cân nhắc nhiều yếu tố. Yếu tố nào sau đây THƯỜNG là quan trọng nhất khi vận chuyển hàng hóa có giá trị cao và yêu cầu thời gian giao hàng nhanh?
- A. Chi phí vận tải thấp nhất.
- B. Khả năng vận chuyển khối lượng lớn.
- C. Tốc độ và độ tin cậy của phương thức vận tải.
- D. Tính thân thiện với môi trường.
Câu 10: Kho bãi đóng vai trò quan trọng trong logistics. Chức năng chính của kho bãi trong chuỗi cung ứng là gì?
- A. Trực tiếp sản xuất hàng hóa.
- B. Lưu trữ và bảo quản hàng hóa, đảm bảo sẵn sàng khi có nhu cầu.
- C. Xúc tiến bán hàng và tiếp thị sản phẩm.
- D. Quản lý quan hệ khách hàng.
Câu 11: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, logistics quốc tế trở nên phức tạp hơn. Thách thức lớn nhất đối với logistics quốc tế thường là gì?
- A. Sự khác biệt về ngôn ngữ.
- B. Thiếu hụt lao động logistics.
- C. Chi phí vận tải nội địa cao.
- D. Sự phức tạp của các quy định hải quan, luật pháp và văn hóa khác nhau giữa các quốc gia.
Câu 12: Để đo lường hiệu quả hoạt động logistics, doanh nghiệp thường sử dụng các chỉ số KPI (Key Performance Indicators). Chỉ số nào sau đây KHÔNG phải là KPI logistics phổ biến?
- A. Chi phí logistics trên doanh thu.
- B. Tỷ lệ giao hàng đúng hạn (On-time delivery rate).
- C. Mức độ hài lòng của nhân viên.
- D. Thời gian chu kỳ đơn hàng (Order cycle time).
Câu 13: "Cross-docking" là một kỹ thuật quản lý kho hàng đặc biệt. Bản chất của cross-docking là gì?
- A. Lưu trữ hàng hóa trong kho trong thời gian dài để chờ tăng giá.
- B. Hàng hóa được dỡ từ phương tiện vận tải đến và chuyển trực tiếp sang phương tiện vận tải đi mà không qua lưu kho trung gian hoặc chỉ lưu kho rất ngắn.
- C. Sử dụng robot và tự động hóa hoàn toàn quy trình kho bãi.
- D. Tập trung vào quản lý hàng tồn kho theo phương pháp FIFO (Nhập trước – Xuất trước).
Câu 14: Mô hình "Pull" và "Push" là hai phương pháp tiếp cận khác nhau trong quản lý chuỗi cung ứng và logistics. Sự khác biệt cơ bản giữa "Pull" và "Push" là gì?
- A. Mô hình "Push" dựa trên dự báo nhu cầu và đẩy sản phẩm vào thị trường, còn mô hình "Pull" đáp ứng nhu cầu thực tế phát sinh từ khách hàng.
- B. Mô hình "Push" tập trung vào sản xuất hàng loạt, còn mô hình "Pull" tập trung vào sản xuất theo yêu cầu.
- C. Mô hình "Push" sử dụng công nghệ hiện đại, còn mô hình "Pull" sử dụng phương pháp truyền thống.
- D. Mô hình "Push" áp dụng cho hàng hóa tiêu dùng nhanh, còn mô hình "Pull" áp dụng cho hàng hóa công nghiệp.
Câu 15: Trong logistics, "outsourcing" (thuê ngoài) là một quyết định chiến lược quan trọng. Động lực chính thúc đẩy doanh nghiệp lựa chọn outsourcing logistics là gì?
- A. Muốn tăng cường kiểm soát trực tiếp các hoạt động logistics.
- B. Tập trung vào năng lực cốt lõi của doanh nghiệp và giảm chi phí logistics.
- C. Để đơn giản hóa quy trình quản lý logistics phức tạp.
- D. Đáp ứng yêu cầu của khách hàng về dịch vụ logistics đa dạng.
Câu 16: "Last-mile delivery" (giao hàng chặng cuối) là một khâu quan trọng nhưng cũng đầy thách thức trong logistics thương mại điện tử. Thách thức lớn nhất của last-mile delivery thường liên quan đến yếu tố nào?
- A. Vấn đề về an ninh hàng hóa trong quá trình vận chuyển đường dài.
- B. Sự phức tạp trong thủ tục hải quan và vận chuyển quốc tế.
- C. Chi phí cao và sự phức tạp trong việc giao hàng đến từng địa chỉ khách hàng riêng lẻ, đặc biệt trong khu vực đô thị.
- D. Thiếu hụt phương tiện vận tải chuyên dụng cho hàng hóa đặc biệt.
Câu 17: "Green logistics" (logistics xanh) đang trở thành xu hướng quan trọng. Mục tiêu chính của green logistics là gì?
- A. Tăng tốc độ giao hàng và giảm thời gian vận chuyển.
- B. Tối ưu hóa chi phí logistics bằng mọi cách.
- C. Mở rộng phạm vi hoạt động logistics ra toàn cầu.
- D. Giảm thiểu tác động tiêu cực của hoạt động logistics đến môi trường.
Câu 18: Trong quản lý rủi ro chuỗi cung ứng, "disruption" (gián đoạn) là một khái niệm quan trọng. "Supply chain disruption" đề cập đến điều gì?
- A. Sự chậm trễ nhỏ trong quá trình vận chuyển hàng hóa.
- B. Bất kỳ sự kiện bất ngờ nào làm gián đoạn dòng chảy hàng hóa, thông tin hoặc tài chính trong chuỗi cung ứng.
- C. Sự thay đổi về nhu cầu thị trường và xu hướng tiêu dùng.
- D. Sự cạnh tranh gay gắt giữa các doanh nghiệp logistics.
Câu 19: "Omnichannel logistics" là một chiến lược logistics tích hợp. Omnichannel logistics tập trung vào điều gì?
- A. Tối ưu hóa logistics cho một kênh bán hàng duy nhất (ví dụ: chỉ bán hàng trực tuyến).
- B. Tách biệt hoàn toàn hoạt động logistics cho từng kênh bán hàng khác nhau.
- C. Tích hợp và đồng bộ hóa trải nghiệm logistics trên tất cả các kênh bán hàng (trực tuyến, cửa hàng vật lý, điện thoại, etc.) để cung cấp trải nghiệm liền mạch cho khách hàng.
- D. Tập trung vào giảm chi phí logistics cho kênh bán hàng trực tuyến.
Câu 20: "Blockchain" đang được ứng dụng ngày càng nhiều trong logistics. Ứng dụng tiềm năng nhất của blockchain trong logistics là gì?
- A. Tăng cường tính minh bạch và khả năng theo dõi nguồn gốc, hành trình của hàng hóa trong chuỗi cung ứng.
- B. Tự động hóa hoàn toàn quy trình kho bãi và vận chuyển.
- C. Dự báo chính xác nhu cầu thị trường trong tương lai.
- D. Giảm thiểu chi phí vận chuyển bằng cách tối ưu hóa lộ trình.
Câu 21: Trong quản lý chất lượng logistics, "Six Sigma" là một phương pháp cải tiến phổ biến. Mục tiêu chính của Six Sigma là gì?
- A. Tăng tốc độ quy trình logistics.
- B. Giảm thiểu sai sót và biến động trong quy trình logistics đến mức gần như hoàn hảo.
- C. Tối đa hóa sự hài lòng của khách hàng bằng mọi giá.
- D. Cắt giảm chi phí logistics một cách triệt để.
Câu 22: "Lean logistics" áp dụng các nguyên tắc Lean Management vào lĩnh vực logistics. Mục tiêu của Lean logistics là gì?
- A. Tăng cường sự phức tạp và đa dạng hóa các quy trình logistics.
- B. Tăng cường kiểm soát tập trung vào mọi hoạt động logistics.
- C. Loại bỏ lãng phí và tối ưu hóa quy trình logistics để tăng hiệu quả và giảm chi phí.
- D. Tối đa hóa quy mô hoạt động logistics để đạt lợi thế kinh tế.
Câu 23: Trong logistics, "reverse flow" (dòng chảy ngược) đề cập đến dòng chảy nào?
- A. Dòng chảy thông tin từ nhà cung cấp đến khách hàng.
- B. Dòng chảy tiền tệ từ khách hàng đến nhà cung cấp.
- C. Dòng chảy hàng hóa từ nhà sản xuất đến nhà phân phối.
- D. Dòng chảy hàng hóa từ điểm tiêu thụ cuối cùng trở lại chuỗi cung ứng (ví dụ: hàng trả lại, tái chế).
Câu 24: "Synchronization" (đồng bộ hóa) là yếu tố then chốt trong chuỗi cung ứng hiệu quả. "Supply chain synchronization" có nghĩa là gì?
- A. Sự cạnh tranh giữa các thành viên trong chuỗi cung ứng để đạt lợi ích tối đa.
- B. Sự phối hợp chặt chẽ và nhịp nhàng giữa tất cả các hoạt động và thành viên trong chuỗi cung ứng để đạt được mục tiêu chung.
- C. Sự độc lập và tự chủ của từng thành viên trong chuỗi cung ứng.
- D. Sự tập trung quyền lực vào một thành viên chủ đạo trong chuỗi cung ứng.
Câu 25: Trong logistics, "mode" và "modal" thường được dùng để chỉ điều gì?
- A. Loại hình dịch vụ logistics (ví dụ: 1PL, 2PL, 3PL).
- B. Phương pháp quản lý kho hàng (ví dụ: FIFO, LIFO).
- C. Phương thức vận tải hàng hóa (ví dụ: đường bộ, đường biển, đường hàng không).
- D. Loại hình hàng hóa vận chuyển (ví dụ: hàng khô, hàng đông lạnh).
Câu 26: "Freight consolidation" (gom hàng) là một kỹ thuật trong vận tải. Mục đích chính của freight consolidation là gì?
- A. Giảm chi phí vận chuyển bằng cách kết hợp nhiều lô hàng nhỏ thành một lô hàng lớn hơn.
- B. Tăng tốc độ vận chuyển hàng hóa bằng cách đi đường vòng.
- C. Đảm bảo an toàn tuyệt đối cho hàng hóa trong quá trình vận chuyển.
- D. Đơn giản hóa thủ tục hải quan và giấy tờ vận tải.
Câu 27: "Decoupling point" (điểm tách biệt) trong chuỗi cung ứng là gì?
- A. Điểm cuối cùng trong chuỗi cung ứng, nơi hàng hóa đến tay người tiêu dùng.
- B. Điểm trong chuỗi cung ứng mà tại đó dự báo nhu cầu thị trường bắt đầu ảnh hưởng đến kế hoạch sản xuất và logistics.
- C. Điểm tập kết hàng hóa lớn nhất trong mạng lưới phân phối.
- D. Điểm mà tại đó chi phí logistics đạt mức thấp nhất.
Câu 28: "Warehouse Management System" (WMS) là hệ thống quản lý kho hàng. Chức năng chính của WMS là gì?
- A. Quản lý quan hệ khách hàng và đơn hàng.
- B. Lập kế hoạch sản xuất và quản lý nguyên vật liệu.
- C. Tối ưu hóa và tự động hóa các hoạt động trong kho như nhập, xuất, lưu trữ, kiểm kê hàng hóa.
- D. Quản lý tài chính và kế toán cho hoạt động logistics.
Câu 29: "Transportation Management System" (TMS) là hệ thống quản lý vận tải. Lợi ích chính của việc sử dụng TMS là gì?
- A. Tăng cường bảo mật thông tin khách hàng.
- B. Cải thiện chất lượng sản phẩm sản xuất.
- C. Tối ưu hóa quy trình sản xuất.
- D. Tối ưu hóa chi phí vận tải, lập kế hoạch маршрут hiệu quả, theo dõi vận chuyển và quản lý đội xe.
Câu 30: Trong logistics, "lead time" (thời gian chờ) đề cập đến khoảng thời gian nào?
- A. Khoảng thời gian từ khi đơn hàng được đặt đến khi hàng hóa được giao đến khách hàng.
- B. Thời gian sản xuất một đơn vị sản phẩm.
- C. Thời gian vận chuyển hàng hóa từ kho này đến kho khác.
- D. Thời gian làm thủ tục hải quan cho hàng hóa xuất nhập khẩu.