Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quan Về Logistics - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Logistics đóng vai trò trung tâm trong việc tối ưu hóa chuỗi cung ứng. Vậy, mục tiêu cốt lõi nhất của logistics là gì?
- A. Giảm thiểu chi phí vận chuyển hàng hóa.
- B. Đảm bảo kho bãi luôn đầy hàng để đáp ứng nhu cầu.
- C. Đảm bảo hàng hóa đến đúng địa điểm, đúng thời điểm, với chi phí tối ưu và điều kiện tốt nhất.
- D. Tối đa hóa số lượng hàng hóa vận chuyển trong mỗi chuyến.
Câu 2: Xét một công ty sản xuất và phân phối đồ uống đóng chai. Hoạt động nào sau đây thuộc về logistics đầu vào (inbound logistics)?
- A. Vận chuyển sản phẩm hoàn thiện từ nhà máy đến các trung tâm phân phối.
- B. Nhập kho và quản lý chai lọ, nhãn mác, nguyên liệu đường và hương liệu tại nhà máy sản xuất.
- C. Xử lý đơn hàng và giao sản phẩm trực tiếp đến các cửa hàng bán lẻ.
- D. Thực hiện các chương trình khuyến mãi và quảng cáo sản phẩm.
Câu 3: Mô hình 3PL (Third-Party Logistics) ngày càng phổ biến. Đâu là lợi ích chính mà doanh nghiệp có thể nhận được khi sử dụng dịch vụ 3PL?
- A. Tập trung vào hoạt động kinh doanh cốt lõi và giảm gánh nặng quản lý các hoạt động logistics phức tạp.
- B. Tự chủ hoàn toàn trong mọi hoạt động logistics để đảm bảo kiểm soát chất lượng.
- C. Giảm thiểu hoàn toàn chi phí logistics bằng cách loại bỏ các khâu trung gian.
- D. Đảm bảo bí mật thông tin kinh doanh bằng cách tự thực hiện mọi công đoạn logistics.
Câu 4: Vận tải đa phương thức (multimodal transportation) mang lại hiệu quả cao trong logistics quốc tế. Phương thức vận tải này được hiểu như thế nào?
- A. Chỉ sử dụng một phương thức vận tải duy nhất nhưng có nhiều phương tiện khác nhau.
- B. Sử dụng đồng thời tất cả các phương thức vận tải hiện có để tối ưu tốc độ.
- C. Vận chuyển hàng hóa bằng đường bộ kết hợp với đường sắt trong cùng một hành trình.
- D. Sử dụng ít nhất hai phương thức vận tải khác nhau (ví dụ: đường biển và đường sắt) trong cùng một quá trình vận chuyển, có sự phối hợp và quản lý thống nhất.
Câu 5: Trong quản lý tồn kho, phương pháp JIT (Just-in-Time) được áp dụng nhằm mục đích chính nào?
- A. Tăng cường dự trữ hàng hóa để đáp ứng mọi biến động của thị trường.
- B. Giảm thiểu tối đa lượng hàng tồn kho bằng cách nhận hàng và sản xuất vừa đủ khi cần thiết.
- C. Tối ưu hóa không gian kho bãi bằng cách sắp xếp hàng hóa khoa học.
- D. Đảm bảo nguồn cung ứng liên tục ngay cả khi có sự cố gián đoạn chuỗi cung ứng.
Câu 6: "Last-mile delivery" là một thách thức lớn trong thương mại điện tử. Thuật ngữ này đề cập đến giai đoạn nào trong quá trình logistics?
- A. Vận chuyển hàng hóa từ nhà cung cấp đến kho của nhà sản xuất.
- B. Vận chuyển hàng hóa giữa các trung tâm phân phối lớn.
- C. Giao hàng hóa từ trung tâm phân phối đến tận tay người tiêu dùng cuối cùng.
- D. Quá trình xử lý đơn hàng và chuẩn bị hàng hóa trong kho.
Câu 7: Phân tích chi phí logistics giúp doanh nghiệp đưa ra quyết định hiệu quả hơn. Đâu là loại chi phí logistics thường chiếm tỷ trọng lớn nhất?
- A. Chi phí vận tải.
- B. Chi phí kho bãi.
- C. Chi phí quản lý tồn kho.
- D. Chi phí xử lý đơn hàng.
Câu 8: Logistics ngược (reverse logistics) ngày càng được chú trọng. Hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc logistics ngược?
- A. Thu hồi sản phẩm lỗi hoặc không đạt yêu cầu từ khách hàng.
- B. Tái chế bao bì sản phẩm sau khi sử dụng.
- C. Xử lý hàng tồn kho hoặc hàng hóa quá hạn sử dụng.
- D. Vận chuyển nguyên vật liệu từ nhà cung cấp đến nhà máy sản xuất.
Câu 9: Công nghệ thông tin đóng vai trò quan trọng trong logistics hiện đại. Hệ thống TMS (Transportation Management System) hỗ trợ chức năng chính nào?
- A. Quản lý kho bãi và tồn kho.
- B. Lập kế hoạch, thực hiện và tối ưu hóa các hoạt động vận tải.
- C. Quản lý quan hệ khách hàng và xử lý đơn hàng.
- D. Dự báo nhu cầu và lập kế hoạch sản xuất.
Câu 10: "Cross-docking" là một kỹ thuật trong quản lý kho. Bản chất của cross-docking là gì?
- A. Sắp xếp hàng hóa trong kho theo hình chữ thập để tiết kiệm diện tích.
- B. Kiểm tra và phân loại hàng hóa kỹ lưỡng trước khi nhập kho.
- C. Hàng hóa được chuyển trực tiếp từ khu vực nhận hàng sang khu vực giao hàng mà không lưu kho dài hạn.
- D. Sử dụng robot và tự động hóa trong các hoạt động kho bãi.
Câu 11: Chỉ số KPI (Key Performance Indicator) nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá hiệu quả hoạt động vận tải trong logistics?
- A. Vòng quay hàng tồn kho.
- B. Chi phí kho bãi trên đơn vị hàng hóa.
- C. Thời gian xử lý đơn hàng.
- D. Tỷ lệ giao hàng đúng hạn (On-time Delivery Rate).
Câu 12: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, logistics quốc tế đóng vai trò then chốt. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của logistics quốc tế so với logistics nội địa?
- A. Phạm vi hoạt động rộng hơn, vượt qua biên giới quốc gia.
- B. Phức tạp hơn về thủ tục hải quan và các quy định pháp lý.
- C. Đơn giản hơn về thủ tục và quy trình vận chuyển.
- D. Chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố như tỷ giá hối đoái, văn hóa, chính trị.
Câu 13: Rủi ro là một phần không thể tránh khỏi trong logistics. Đâu là một ví dụ về rủi ro hoạt động (operational risk) trong logistics?
- A. Biến động tỷ giá ngoại tệ ảnh hưởng đến chi phí nhập khẩu.
- B. Xe tải chở hàng bị tai nạn trên đường cao tốc.
- C. Thay đổi chính sách thương mại quốc tế.
- D. Nhu cầu thị trường giảm đột ngột.
Câu 14: "Green logistics" hay logistics xanh đang trở thành xu hướng tất yếu. Mục tiêu chính của green logistics là gì?
- A. Tối đa hóa lợi nhuận từ các hoạt động logistics.
- B. Tăng tốc độ giao hàng và giảm thời gian vận chuyển.
- C. Giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường trong quá trình logistics và hướng tới phát triển bền vững.
- D. Nâng cao hiệu quả quản lý chuỗi cung ứng toàn cầu.
Câu 15: Logistics đô thị (urban logistics) đối mặt với nhiều thách thức đặc thù. Đâu là một thách thức lớn của logistics đô thị?
- A. Mật độ giao thông cao và tình trạng tắc nghẽn giao thông.
- B. Thiếu hụt nguồn lao động logistics có kỹ năng.
- C. Chi phí kho bãi ở vùng ngoại ô tăng cao.
- D. Quy định pháp lý về vận tải hàng hóa ngày càng được nới lỏng.
Câu 16: Phương pháp "Lean logistics" tập trung vào việc loại bỏ lãng phí trong các quy trình. Loại lãng phí nào sau đây KHÔNG phải là một trong 7 loại lãng phí chính trong Lean (7 Wastes)?
- A. Lãng phí do vận chuyển (Transportation).
- B. Lãng phí do tồn kho (Inventory).
- C. Lãng phí do chờ đợi (Waiting).
- D. Lãng phí do thiếu hụt vốn (Capital Shortage).
Câu 17: Mô hình 4PL (Fourth-Party Logistics) có vai trò gì khác biệt so với 3PL?
- A. Cung cấp dịch vụ vận tải và kho bãi trực tiếp cho doanh nghiệp.
- B. Quản lý và tối ưu hóa toàn bộ chuỗi cung ứng, bao gồm cả việc lựa chọn và quản lý các nhà cung cấp 3PL.
- C. Tập trung vào một khía cạnh logistics cụ thể, như vận tải hoặc kho bãi.
- D. Chỉ cung cấp dịch vụ tư vấn logistics cho doanh nghiệp.
Câu 18: "Bullwhip effect" (hiệu ứng roi da) là một hiện tượng thường gặp trong chuỗi cung ứng. Hiệu ứng này mô tả điều gì?
- A. Sự chậm trễ trong quá trình vận chuyển hàng hóa.
- B. Tình trạng cạnh tranh gay gắt giữa các nhà cung cấp dịch vụ logistics.
- C. Sự khuếch đại nhu cầu không chính xác khi thông tin nhu cầu di chuyển ngược dòng từ khách hàng đến nhà cung cấp.
- D. Khả năng dự báo nhu cầu thị trường ngày càng chính xác hơn.
Câu 19: Để nâng cao trải nghiệm khách hàng trong logistics, doanh nghiệp cần chú trọng yếu tố nào nhất?
- A. Giảm giá dịch vụ logistics.
- B. Tăng cường quảng cáo và khuyến mãi.
- C. Mở rộng mạng lưới kho bãi.
- D. Cung cấp thông tin theo dõi đơn hàngReal-time và đảm bảo tính minh bạch trong quá trình giao nhận.
Câu 20: "Logistics service provider" (nhà cung cấp dịch vụ logistics) đóng vai trò gì trong chuỗi cung ứng?
- A. Hỗ trợ doanh nghiệp thực hiện các hoạt động logistics chuyên nghiệp, từ vận tải, kho bãi đến quản lý chuỗi cung ứng.
- B. Thay thế hoàn toàn bộ phận logistics nội bộ của doanh nghiệp.
- C. Chỉ cung cấp dịch vụ vận tải đơn thuần.
- D. Đảm nhận vai trò quản lý tài chính cho hoạt động logistics.
Câu 21: Trong hệ thống kho bãi, WMS (Warehouse Management System) được sử dụng để làm gì?
- A. Quản lý quan hệ khách hàng và đơn hàng.
- B. Quản lý và tối ưu hóa các hoạt động trong kho như nhập, xuất, lưu trữ, điều phối hàng hóa.
- C. Quản lý vận tải và lập kế hoạch tuyến đường.
- D. Phân tích dữ liệu và báo cáo hiệu quả logistics.
Câu 22: Phương thức vận tải đường ống thường được sử dụng để vận chuyển loại hàng hóa nào?
- A. Hàng hóa có giá trị cao, cần vận chuyển nhanh.
- B. Hàng hóa cồng kềnh, khối lượng lớn như than đá, quặng.
- C. Chất lỏng và khí như dầu mỏ, khí đốt, hóa chất.
- D. Hàng hóa tiêu dùng nhanh, cần giao hàng tận nhà.
Câu 23: Chuỗi cung ứng bền vững (sustainable supply chain) ngày càng được quan tâm. Mục tiêu chính của chuỗi cung ứng bền vững là gì?
- A. Tối đa hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp trong ngắn hạn.
- B. Giảm thiểu chi phí logistics bằng mọi giá.
- C. Tập trung vào hiệu quả kinh tế mà bỏ qua các yếu tố xã hội và môi trường.
- D. Cân bằng giữa hiệu quả kinh tế, trách nhiệm xã hội và bảo vệ môi trường trong toàn bộ chuỗi cung ứng.
Câu 24: Trong quản lý chất lượng dịch vụ logistics, tiêu chí "Reliability" (độ tin cậy) đề cập đến khía cạnh nào?
- A. Khả năng thực hiện dịch vụ đúng như đã hứa và đáng tin cậy.
- B. Sự sẵn sàng giúp đỡ khách hàng và cung cấp dịch vụ nhanh chóng.
- C. Năng lực và trình độ chuyên môn của nhân viên logistics.
- D. Sự đồng cảm và quan tâm đến nhu cầu của khách hàng.
Câu 25: "E-logistics" (logistics điện tử) là một lĩnh vực phát triển mạnh mẽ. Đâu là động lực chính thúc đẩy sự phát triển của e-logistics?
- A. Sự phát triển của vận tải hàng không.
- B. Sự bùng nổ của thương mại điện tử và nhu cầu mua sắm trực tuyến.
- C. Xu hướng thuê ngoài dịch vụ logistics (outsourcing).
- D. Chính sách ưu đãi thuế cho ngành logistics.
Câu 26: Để xây dựng lợi thế cạnh tranh trong logistics, doanh nghiệp cần tập trung vào yếu tố nào sau đây?
- A. Mở rộng quy mô hoạt động logistics một cách nhanh chóng.
- B. Tăng cường đầu tư vào quảng cáo và marketing.
- C. Tối ưu hóa chi phí logistics đồng thời nâng cao chất lượng dịch vụ và trải nghiệm khách hàng.
- D. Giảm thiểu sự phụ thuộc vào công nghệ thông tin.
Câu 27: Trong quản lý kho, phương pháp ABC analysis phân loại hàng tồn kho dựa trên tiêu chí nào?
- A. Kích thước và trọng lượng của hàng hóa.
- B. Thời gian lưu kho trung bình.
- C. Mức độ quan trọng của hàng hóa đối với sản xuất.
- D. Giá trị và mức độ tiêu thụ của hàng hóa.
Câu 28: "Collaborative logistics" (logistics hợp tác) mang lại lợi ích gì cho các bên tham gia?
- A. Tăng cường cạnh tranh giữa các doanh nghiệp logistics.
- B. Tối ưu hóa nguồn lực, chia sẻ rủi ro và chi phí, nâng cao hiệu quả hoạt động logistics tổng thể.
- C. Giảm sự phụ thuộc vào các đối tác logistics bên ngoài.
- D. Đơn giản hóa quy trình quản lý logistics cho từng doanh nghiệp riêng lẻ.
Câu 29: Trong logistics, "mode" và "carrier" là hai thuật ngữ quan trọng. "Mode" (phương thức) vận tải đề cập đến điều gì?
- A. Loại hình hàng hóa được vận chuyển.
- B. Kích thước và trọng lượng của lô hàng.
- C. Hình thức vận tải sử dụng (ví dụ: đường bộ, đường biển, đường hàng không).
- D. Công ty hoặc tổ chức thực hiện vận chuyển hàng hóa (ví dụ: hãng tàu, hãng xe tải).
Câu 30: Để đối phó với sự biến động của chuỗi cung ứng toàn cầu, doanh nghiệp cần áp dụng chiến lược logistics nào?
- A. Tập trung vào giảm chi phí logistics bằng mọi cách.
- B. Tăng cường dự trữ hàng tồn kho để đối phó với mọi tình huống.
- C. Chỉ hợp tác với một số ít nhà cung cấp để dễ quản lý.
- D. Xây dựng chuỗi cung ứng linh hoạt, có khả năng thích ứng nhanh chóng với các thay đổi và gián đoạn.