Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Tổng Quát Viễn Thông – Đề 03

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Tổng Quát Viễn Thông

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quát Viễn Thông - Đề 03

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quát Viễn Thông - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bối cảnh chuyển đổi số hiện nay, lĩnh vực viễn thông đóng vai trò nền tảng chủ chốt, ngoại trừ:

  • A. Hạ tầng kết nối Internet băng rộng cho hộ gia đình và doanh nghiệp.
  • B. Mạng lưới truyền dẫn dữ liệu tốc độ cao cho các ứng dụng IoT và công nghiệp 4.0.
  • C. Cung cấp dịch vụ điện toán đám mây và trung tâm dữ liệu.
  • D. Sản xuất và phân phối thiết bị điện tử tiêu dùng như tivi và tủ lạnh.

Câu 2: Xét về khía cạnh kinh tế học, sự phát triển của ngành viễn thông có tác động lan tỏa đến các ngành kinh tế khác chủ yếu thông qua cơ chế nào?

  • A. Tăng cường xuất khẩu thiết bị viễn thông.
  • B. Giảm chi phí giao dịch, thông tin và tăng cường kết nối giữa các ngành.
  • C. Tạo ra nhiều việc làm trong lĩnh vực sản xuất thiết bị viễn thông.
  • D. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài vào cơ sở hạ tầng viễn thông.

Câu 3: Phân tích xu hướng hội tụ trong viễn thông, dịch vụ OTT (Over-The-Top) như Netflix và YouTube thách thức lớn nhất đối với các nhà cung cấp dịch vụ viễn thông truyền thống là gì?

  • A. Sự suy giảm doanh thu từ các dịch vụ thoại và tin nhắn truyền thống.
  • B. Yêu cầu đầu tư lớn vào hạ tầng mạng để đáp ứng nhu cầu băng thông.
  • C. Khó khăn trong việc quản lý chất lượng dịch vụ do phụ thuộc vào Internet công cộng.
  • D. Sự cạnh tranh từ các nhà cung cấp dịch vụ viễn thông nước ngoài.

Câu 4: Để đảm bảo chất lượng dịch vụ (QoS) cho các ứng dụng thời gian thực như video call và game online, mạng viễn thông hiện đại cần ưu tiên yếu tố kỹ thuật nào sau đây?

  • A. Băng thông rộng (High Bandwidth)
  • B. Độ tin cậy cao (High Reliability)
  • C. Độ trễ thấp (Low Latency)
  • D. Bảo mật mạnh (Strong Security)

Câu 5: Xét về kiến trúc mạng, mạng truy nhập vô tuyến (ví dụ: 4G/5G) khác biệt cơ bản so với mạng lõi viễn thông ở điểm nào?

  • A. Mạng truy nhập sử dụng công nghệ chuyển mạch gói, mạng lõi sử dụng chuyển mạch kênh.
  • B. Mạng truy nhập đảm bảo kết nối vô tuyến đến thiết bị đầu cuối, mạng lõi quản lý lưu lượng và định tuyến.
  • C. Mạng truy nhập do người dùng cuối quản lý, mạng lõi do nhà cung cấp dịch vụ quản lý.
  • D. Mạng truy nhập chỉ hỗ trợ dịch vụ thoại, mạng lõi hỗ trợ đa dịch vụ.

Câu 6: Trong mô hình OSI (Mô hình tham chiếu liên kết các hệ thống mở), tầng nào chịu trách nhiệm chính trong việc đảm bảo truyền dữ liệu tin cậy giữa hai thiết bị đầu cuối?

  • A. Tầng Mạng (Network Layer)
  • B. Tầng Liên kết Dữ liệu (Data Link Layer)
  • C. Tầng Giao vận (Transport Layer)
  • D. Tầng Vật lý (Physical Layer)

Câu 7: So sánh phương thức truyền dẫn hữu tuyến (ví dụ: cáp quang) và vô tuyến (ví dụ: sóng radio), ưu điểm nổi bật của cáp quang so với sóng radio trong viễn thông là gì?

  • A. Khả năng triển khai nhanh chóng và linh hoạt hơn.
  • B. Chi phí lắp đặt và bảo trì thấp hơn.
  • C. Khả năng phủ sóng rộng hơn trong khu vực đô thị.
  • D. Băng thông truyền dẫn lớn hơn và ít bị suy hao tín hiệu hơn.

Câu 8: Trong kỹ thuật đa truy nhập phân chia theo tần số (FDMA), các người dùng khác nhau được phân biệt với nhau bằng cách nào?

  • A. Sử dụng các kênh tần số khác nhau.
  • B. Sử dụng các khe thời gian khác nhau.
  • C. Sử dụng các mã khác nhau.
  • D. Sử dụng các không gian khác nhau.

Câu 9: Công nghệ mạng 5G mang lại cải tiến đáng kể về tốc độ và độ trễ so với 4G. Ứng dụng nào sau đây hưởng lợi trực tiếp nhất từ những cải tiến này?

  • A. Xem video trực tuyến chất lượng cao.
  • B. Mạng xã hội và nhắn tin tức thời.
  • C. Xe tự lái và phẫu thuật từ xa.
  • D. Thương mại điện tử và thanh toán trực tuyến.

Câu 10: Trong lĩnh vực an ninh mạng viễn thông, tấn công từ chối dịch vụ (Denial of Service - DoS) nhắm vào mục tiêu chính nào?

  • A. Đánh cắp thông tin nhạy cảm của người dùng.
  • B. Làm gián đoạn hoặc ngừng cung cấp dịch vụ cho người dùng hợp pháp.
  • C. Xâm nhập và kiểm soát hệ thống mạng.
  • D. Phá hoại cơ sở hạ tầng mạng vật lý.

Câu 11: Để đảm bảo tính riêng tư của thông tin liên lạc trong viễn thông, biện pháp kỹ thuật quan trọng hàng đầu là gì?

  • A. Sử dụng tường lửa (Firewall).
  • B. Xác thực đa yếu tố (Multi-factor authentication).
  • C. Giám sát lưu lượng mạng (Network traffic monitoring).
  • D. Mã hóa dữ liệu (Data encryption).

Câu 12: Trong quản lý tần số vô tuyến điện, tổ chức quốc tế nào đóng vai trò chính trong việc phân bổ và điều phối tần số trên phạm vi toàn cầu?

  • A. Liên minh Viễn thông Quốc tế (ITU).
  • B. Viện Tiêu chuẩn Quốc gia Hoa Kỳ (ANSI).
  • C. Tổ chức Tiêu chuẩn hóa Châu Âu (ETSI).
  • D. Ủy ban Truyền thông Liên bang Hoa Kỳ (FCC).

Câu 13: Dịch vụ điện thoại cố định truyền thống (PSTN) sử dụng phương thức chuyển mạch nào để thiết lập kết nối giữa người gọi và người nhận?

  • A. Chuyển mạch gói (Packet Switching).
  • B. Chuyển mạch kênh (Circuit Switching).
  • C. Chuyển mạch thông báo (Message Switching).
  • D. Chuyển mạch tế bào (Cell Switching).

Câu 14: So sánh mạng chuyển mạch kênhchuyển mạch gói, ưu điểm chính của chuyển mạch gói trong mạng dữ liệu hiện đại là gì?

  • A. Đảm bảo chất lượng dịch vụ (QoS) tốt hơn cho thoại và video.
  • B. Độ trễ truyền dẫn thấp hơn.
  • C. Sử dụng băng thông hiệu quả hơn, đặc biệt cho dữ liệu không liên tục.
  • D. Đơn giản hơn trong việc thiết kế và triển khai.

Câu 15: Trong hệ thống thông tin di động, thuật ngữ bàn giao (handover/handoff) đề cập đến quá trình nào?

  • A. Quá trình mã hóa và giải mã tín hiệu vô tuyến.
  • B. Quá trình xác thực và cấp phép người dùng truy nhập mạng.
  • C. Quá trình thiết lập và giải phóng kênh truyền vô tuyến.
  • D. Quá trình chuyển kết nối khi di chuyển giữa các trạm gốc khác nhau.

Câu 16: Xét về phổ tần số vô tuyến điện, băng tần nào thường được sử dụng cho các hệ thống thông tin di động 5G?

  • A. Băng tần LF (Low Frequency) dưới 300 kHz.
  • B. Băng tần trung (Mid-band) như 3.5 GHz.
  • C. Băng tần HF (High Frequency) từ 3 MHz đến 30 MHz.
  • D. Băng tần VHF (Very High Frequency) từ 30 MHz đến 300 MHz.

Câu 17: Trong kiến trúc mạng di động 4G LTE, thành phần nào chịu trách nhiệm chính trong việc quản lý di động, phiên và chất lượng dịch vụ cho người dùng?

  • A. eNodeB (evolved Node B).
  • B. UE (User Equipment).
  • C. MME (Mobility Management Entity).
  • D. S-GW (Serving Gateway).

Câu 18: Phân tích xu hướng phát triển của viễn thông, công nghệ điện toán biên (Edge Computing) có vai trò như thế nào trong mạng 5G và các ứng dụng tương lai?

  • A. Giảm độ trễ và tăng tốc độ xử lý dữ liệu bằng cách đưa tính toán gần người dùng hơn.
  • B. Tăng cường khả năng bảo mật dữ liệu bằng cách tập trung xử lý tại trung tâm.
  • C. Giảm chi phí đầu tư hạ tầng mạng bằng cách sử dụng tài nguyên đám mây tập trung.
  • D. Đơn giản hóa kiến trúc mạng bằng cách loại bỏ các thành phần mạng lõi.

Câu 19: Trong hệ thống truyền dẫn số, kỹ thuật điều chế (modulation) được sử dụng với mục đích chính nào?

  • A. Mã hóa thông tin để bảo mật.
  • B. Biến đổi tín hiệu số thành dạng sóng analog để truyền trên môi trường truyền dẫn.
  • C. Nén dữ liệu để tăng hiệu quả sử dụng băng thông.
  • D. Phát hiện và sửa lỗi trong quá trình truyền dẫn.

Câu 20: Để nâng cao hiệu quả sử dụng phổ tần số vô tuyến điện, kỹ thuật ghép kênh (multiplexing) được áp dụng như thế nào trong viễn thông?

  • A. Giảm nhiễu và can nhiễu tín hiệu.
  • B. Tăng cường độ tin cậy của truyền dẫn.
  • C. Mã hóa tín hiệu để bảo mật.
  • D. Cho phép nhiều tín hiệu cùng chia sẻ một kênh truyền dẫn.

Câu 21: Trong bối cảnh IoT (Internet of Things), giao thức truyền thông nào thường được ưu tiên sử dụng cho các thiết bị tiết kiệm năng lượng và truyền dữ liệu tầm ngắn?

  • A. WiFi (IEEE 802.11).
  • B. Ethernet (IEEE 802.3).
  • C. Bluetooth LE (Bluetooth Low Energy) và Zigbee.
  • D. 3G/4G/5G.

Câu 22: So sánh mạng PAN (Personal Area Network), LAN (Local Area Network), MAN (Metropolitan Area Network) và WAN (Wide Area Network), mạng nào có phạm vi địa lý lớn nhất?

  • A. PAN (Personal Area Network).
  • B. LAN (Local Area Network).
  • C. MAN (Metropolitan Area Network).
  • D. WAN (Wide Area Network).

Câu 23: Trong mạng Internet, giao thức nào chịu trách nhiệm chính trong việc định tuyến các gói dữ liệu từ nguồn đến đích?

  • A. IP (Internet Protocol).
  • B. TCP (Transmission Control Protocol).
  • C. HTTP (Hypertext Transfer Protocol).
  • D. DNS (Domain Name System).

Câu 24: Dịch vụ VoIP (Voice over Internet Protocol) chuyển đổi tín hiệu thoại thành dạng dữ liệu nào để truyền qua mạng IP?

  • A. Tín hiệu analog.
  • B. Tín hiệu quang.
  • C. Gói dữ liệu IP.
  • D. Sóng vô tuyến.

Câu 25: Để kiểm tra kết nối mạng và đo thời gian trễ (latency) đến một máy chủ, công cụ dòng lệnh phổ biến nào thường được sử dụng?

  • A. traceroute.
  • B. ping.
  • C. nslookup.
  • D. netstat.

Câu 26: Trong kiến trúc mạng client-server, máy chủ (server) cung cấp chức năng chính nào cho các máy khách (client)?

  • A. Kết nối trực tiếp với người dùng cuối.
  • B. Đảm bảo an ninh cho từng thiết bị client.
  • C. Phân phối dữ liệu ngang hàng giữa các client.
  • D. Cung cấp tài nguyên, dịch vụ và quản lý tập trung.

Câu 27: Phân tích vai trò của vệ tinh viễn thông, ứng dụng nào sau đây không phải là ứng dụng chính của vệ tinh viễn thông?

  • A. Truyền hình vệ tinh (Direct-to-Home TV).
  • B. Thông tin liên lạc ở vùng sâu vùng xa.
  • C. Phát wifi công cộng miễn phí trong đô thị.
  • D. Dịch vụ định vị toàn cầu (GPS).

Câu 28: Để xây dựng mạng cáp quang đến tận nhà (FTTH), công nghệ nào thường được sử dụng để chia sẻ đường truyền quang từ nhà cung cấp đến nhiều hộ gia đình?

  • A. PON (Passive Optical Network).
  • B. DSL (Digital Subscriber Line).
  • C. Cable Modem.
  • D. WiFi Mesh.

Câu 29: Trong lĩnh vực truyền hình số, chuẩn nén video phổ biến hiện nay là gì để giảm băng thông và lưu trữ?

  • A. MPEG-1.
  • B. H.264/AVC và H.265/HEVC.
  • C. JPEG.
  • D. GIF.

Câu 30: Xét về xu hướng tương lai, công nghệ mạng 6G được kỳ vọng sẽ mang lại đột phá nào so với 5G trong lĩnh vực viễn thông?

  • A. Giá cước dịch vụ rẻ hơn.
  • B. Phủ sóng rộng hơn ở vùng nông thôn.
  • C. Thiết bị đầu cuối nhỏ gọn hơn.
  • D. Tốc độ cực cao, độ trễ siêu thấp và tích hợp AI, cảm biến cho ứng dụng mới.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quát Viễn Thông

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Trong bối cảnh chuyển đổi số hiện nay, lĩnh vực viễn thông đóng vai trò nền tảng chủ chốt, *ngoại trừ*:

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quát Viễn Thông

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Xét về khía cạnh *kinh tế học*, sự phát triển của ngành viễn thông có tác động lan tỏa đến các ngành kinh tế khác chủ yếu thông qua cơ chế nào?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quát Viễn Thông

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Phân tích xu hướng hội tụ trong viễn thông, dịch vụ OTT (Over-The-Top) như Netflix và YouTube *thách thức* lớn nhất đối với các nhà cung cấp dịch vụ viễn thông truyền thống là gì?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quát Viễn Thông

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Để đảm bảo chất lượng dịch vụ (QoS) cho các ứng dụng thời gian thực như video call và game online, mạng viễn thông hiện đại cần ưu tiên yếu tố kỹ thuật nào sau đây?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quát Viễn Thông

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Xét về kiến trúc mạng, mạng truy nhập vô tuyến (ví dụ: 4G/5G) khác biệt cơ bản so với mạng lõi viễn thông ở điểm nào?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quát Viễn Thông

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Trong mô hình OSI (Mô hình tham chiếu liên kết các hệ thống mở), tầng nào chịu trách nhiệm chính trong việc đảm bảo truyền dữ liệu *tin cậy* giữa hai thiết bị đầu cuối?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quát Viễn Thông

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: So sánh phương thức truyền dẫn *hữu tuyến* (ví dụ: cáp quang) và *vô tuyến* (ví dụ: sóng radio), ưu điểm nổi bật của cáp quang so với sóng radio trong viễn thông là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quát Viễn Thông

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Trong kỹ thuật *đa truy nhập* phân chia theo tần số (FDMA), các người dùng khác nhau được phân biệt với nhau bằng cách nào?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quát Viễn Thông

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Công nghệ *mạng 5G* mang lại cải tiến đáng kể về tốc độ và độ trễ so với 4G. Ứng dụng nào sau đây *hưởng lợi* trực tiếp nhất từ những cải tiến này?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quát Viễn Thông

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Trong lĩnh vực an ninh mạng viễn thông, tấn công *từ chối dịch vụ* (Denial of Service - DoS) nhắm vào mục tiêu chính nào?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quát Viễn Thông

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Để đảm bảo *tính riêng tư* của thông tin liên lạc trong viễn thông, biện pháp kỹ thuật quan trọng hàng đầu là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quát Viễn Thông

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Trong quản lý tần số vô tuyến điện, tổ chức quốc tế nào đóng vai trò chính trong việc phân bổ và điều phối tần số trên phạm vi toàn cầu?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quát Viễn Thông

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Dịch vụ *điện thoại cố định* truyền thống (PSTN) sử dụng phương thức chuyển mạch nào để thiết lập kết nối giữa người gọi và người nhận?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quát Viễn Thông

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: So sánh mạng *chuyển mạch kênh* và *chuyển mạch gói*, ưu điểm chính của chuyển mạch gói trong mạng dữ liệu hiện đại là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quát Viễn Thông

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Trong hệ thống thông tin di động, thuật ngữ *bàn giao* (handover/handoff) đề cập đến quá trình nào?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quát Viễn Thông

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Xét về *phổ tần số* vô tuyến điện, băng tần nào thường được sử dụng cho các hệ thống thông tin di động 5G?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quát Viễn Thông

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Trong kiến trúc mạng di động 4G LTE, thành phần nào chịu trách nhiệm chính trong việc quản lý di động, phiên và chất lượng dịch vụ cho người dùng?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quát Viễn Thông

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Phân tích xu hướng phát triển của viễn thông, công nghệ *điện toán biên* (Edge Computing) có vai trò như thế nào trong mạng 5G và các ứng dụng tương lai?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quát Viễn Thông

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Trong hệ thống truyền dẫn số, kỹ thuật *điều chế* (modulation) được sử dụng với mục đích chính nào?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quát Viễn Thông

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Để nâng cao hiệu quả sử dụng phổ tần số vô tuyến điện, kỹ thuật *ghép kênh* (multiplexing) được áp dụng như thế nào trong viễn thông?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quát Viễn Thông

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Trong bối cảnh IoT (Internet of Things), giao thức truyền thông nào thường được ưu tiên sử dụng cho các thiết bị *tiết kiệm năng lượng* và truyền dữ liệu *tầm ngắn*?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quát Viễn Thông

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: So sánh mạng *PAN* (Personal Area Network), *LAN* (Local Area Network), *MAN* (Metropolitan Area Network) và *WAN* (Wide Area Network), mạng nào có phạm vi địa lý *lớn nhất*?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quát Viễn Thông

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Trong mạng *Internet*, giao thức nào chịu trách nhiệm chính trong việc định tuyến các gói dữ liệu từ nguồn đến đích?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quát Viễn Thông

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Dịch vụ *VoIP* (Voice over Internet Protocol) chuyển đổi tín hiệu thoại thành dạng dữ liệu nào để truyền qua mạng IP?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quát Viễn Thông

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Để kiểm tra kết nối mạng và đo thời gian trễ (latency) đến một máy chủ, công cụ dòng lệnh phổ biến nào thường được sử dụng?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quát Viễn Thông

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Trong kiến trúc mạng *client-server*, máy chủ (server) cung cấp chức năng chính nào cho các máy khách (client)?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quát Viễn Thông

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Phân tích vai trò của *vệ tinh viễn thông*, ứng dụng nào sau đây *không* phải là ứng dụng chính của vệ tinh viễn thông?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quát Viễn Thông

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Để xây dựng mạng *cáp quang* đến tận nhà (FTTH), công nghệ nào thường được sử dụng để chia sẻ đường truyền quang từ nhà cung cấp đến nhiều hộ gia đình?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quát Viễn Thông

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Trong lĩnh vực *truyền hình số*, chuẩn nén video phổ biến hiện nay là gì để giảm băng thông và lưu trữ?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quát Viễn Thông

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Xét về xu hướng tương lai, công nghệ *mạng 6G* được kỳ vọng sẽ mang lại đột phá nào so với 5G trong lĩnh vực viễn thông?

Xem kết quả