Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Tổng Quát Viễn Thông – Đề 04

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Tổng Quát Viễn Thông

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quát Viễn Thông - Đề 04

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quát Viễn Thông - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong hệ thống viễn thông, thuật ngữ "băng thông" (bandwidth) thường được dùng để chỉ điều gì?

  • A. Tổng số lượng dữ liệu được truyền đi trong một khoảng thời gian nhất định.
  • B. Độ mạnh của tín hiệu truyền dẫn, thường đo bằng decibel (dB).
  • C. Phạm vi tần số mà một kênh truyền dẫn có thể hỗ trợ để truyền tải dữ liệu.
  • D. Khoảng cách tối đa mà tín hiệu có thể truyền đi mà không bị suy hao đáng kể.

Câu 2: Phương pháp điều chế tín hiệu nào sau đây thường được sử dụng trong các hệ thống thông tin vô tuyến kỹ thuật số hiện đại như Wi-Fi và 4G/5G?

  • A. Điều chế biên độ (AM)
  • B. Điều chế biên độ vuông góc (QAM)
  • C. Điều chế tần số (FM)
  • D. Điều chế pha (PM)

Câu 3: Giao thức TCP/IP đóng vai trò quan trọng trong kiến trúc mạng Internet. TCP đảm bảo điều gì trong quá trình truyền dữ liệu?

  • A. Định tuyến gói tin dữ liệu đến đích.
  • B. Mã hóa dữ liệu để bảo mật thông tin.
  • C. Kiểm soát truy cập mạng và xác thực người dùng.
  • D. Đảm bảo truyền dữ liệu tin cậy, có thứ tự và kiểm soát lỗi.

Câu 4: Trong mạng di động, "cell" (tế bào) đề cập đến khái niệm nào?

  • A. Vùng phủ sóng vô tuyến được phục vụ bởi một trạm gốc.
  • B. Thiết bị di động cá nhân của người dùng.
  • C. Trung tâm điều khiển mạng di động.
  • D. Kênh truyền dẫn vật lý giữa thiết bị di động và trạm gốc.

Câu 5: Công nghệ chuyển mạch kênh (circuit switching) và chuyển mạch gói (packet switching) khác nhau cơ bản ở điểm nào?

  • A. Tốc độ truyền dữ liệu.
  • B. Cách thức thiết lập và sử dụng đường truyền dữ liệu.
  • C. Loại hình dịch vụ viễn thông hỗ trợ.
  • D. Mức độ bảo mật thông tin.

Câu 6: Mục tiêu chính của việc "multiplexing" (đa hợp kênh) trong viễn thông là gì?

  • A. Tăng cường độ mạnh tín hiệu.
  • B. Giảm nhiễu và can nhiễu tín hiệu.
  • C. Chia sẻ hiệu quả tài nguyên truyền dẫn giữa nhiều người dùng hoặc dịch vụ.
  • D. Mã hóa dữ liệu để bảo mật thông tin.

Câu 7: Trong hệ thống cáp quang, loại môi trường truyền dẫn nào được sử dụng?

  • A. Sóng vô tuyến điện từ.
  • B. Dòng điện trong dây dẫn kim loại.
  • C. Sóng âm thanh.
  • D. Ánh sáng trong sợi thủy tinh hoặc nhựa.

Câu 8: Chức năng chính của DNS (Domain Name System) trong mạng Internet là gì?

  • A. Phân phối địa chỉ IP cho các thiết bị trong mạng.
  • B. Chuyển đổi tên miền website thành địa chỉ IP tương ứng.
  • C. Đảm bảo an ninh mạng và ngăn chặn tấn công.
  • D. Tối ưu hóa tốc độ truyền dữ liệu trên Internet.

Câu 9: "Latency" (độ trễ) trong viễn thông đề cập đến yếu tố nào?

  • A. Tốc độ truyền dữ liệu tối đa của kênh truyền.
  • B. Tổng băng thông của hệ thống mạng.
  • C. Thời gian trễ từ khi gửi đến khi nhận được dữ liệu.
  • D. Mức độ suy hao tín hiệu trên đường truyền.

Câu 10: Trong mô hình OSI (Open Systems Interconnection), tầng nào chịu trách nhiệm cho việc định tuyến gói tin giữa các mạng khác nhau?

  • A. Tầng Mạng (Network Layer).
  • B. Tầng Vận chuyển (Transport Layer).
  • C. Tầng Liên kết Dữ liệu (Data Link Layer).
  • D. Tầng Vật lý (Physical Layer).

Câu 11: Công nghệ NFC (Near Field Communication) thường được ứng dụng cho mục đích gì?

  • A. Truyền dữ liệu tốc độ cao qua khoảng cách xa.
  • B. Thanh toán không tiếp xúc và giao tiếp tầm ngắn giữa các thiết bị.
  • C. Kết nối mạng không dây tốc độ cao cho máy tính cá nhân.
  • D. Định vị toàn cầu và theo dõi vị trí.

Câu 12: Khái niệm "Quality of Service" (QoS) trong mạng viễn thông nhằm mục đích gì?

  • A. Tăng cường bảo mật thông tin truyền trên mạng.
  • B. Mã hóa dữ liệu để giảm kích thước gói tin.
  • C. Tối ưu hóa việc sử dụng băng thông mạng.
  • D. Đảm bảo chất lượng dịch vụ cho các ứng dụng khác nhau, đặc biệt là ứng dụng thời gian thực.

Câu 13: Trong hệ thống thông tin di động 5G, công nghệ "beamforming" (tạo chùm sóng) mang lại lợi ích chính nào?

  • A. Mở rộng vùng phủ sóng của trạm gốc.
  • B. Giảm tiêu thụ năng lượng của thiết bị di động.
  • C. Tăng cường cường độ tín hiệu và hiệu suất truyền dẫn cho người dùng cụ thể.
  • D. Cải thiện khả năng di động của người dùng trong mạng.

Câu 14: "VoIP" (Voice over Internet Protocol) là công nghệ cho phép thực hiện cuộc gọi thoại qua môi trường mạng nào?

  • A. Mạng điện thoại công cộng chuyển mạch kênh (PSTN).
  • B. Mạng giao thức Internet (IP).
  • C. Mạng truyền hình cáp.
  • D. Mạng thông tin vệ tinh.

Câu 15: Chức năng của tường lửa (firewall) trong an ninh mạng viễn thông là gì?

  • A. Kiểm soát và ngăn chặn truy cập trái phép vào mạng.
  • B. Mã hóa dữ liệu truyền trên mạng để bảo mật.
  • C. Phát hiện và loại bỏ virus, phần mềm độc hại.
  • D. Tối ưu hóa tốc độ truyền dữ liệu mạng.

Câu 16: "Điện toán đám mây" (cloud computing) có ảnh hưởng như thế nào đến ngành viễn thông?

  • A. Giảm nhu cầu về băng thông mạng.
  • B. Làm cho mạng viễn thông trở nên kém tin cậy hơn.
  • C. Hạn chế sự phát triển của các dịch vụ viễn thông mới.
  • D. Tạo ra các dịch vụ viễn thông mới và thay đổi mô hình cung cấp dịch vụ.

Câu 17: "Mạng riêng ảo" (VPN - Virtual Private Network) được sử dụng để làm gì?

  • A. Tăng tốc độ kết nối Internet.
  • B. Mở rộng vùng phủ sóng Wi-Fi.
  • C. Tạo kết nối an toàn và riêng tư qua mạng công cộng.
  • D. Chia sẻ kết nối Internet với nhiều thiết bị.

Câu 18: "Internet of Things" (IoT) đề cập đến mạng lưới của các đối tượng nào?

  • A. Mạng lưới các máy tính cá nhân và máy chủ.
  • B. Mạng lưới các thiết bị vật lý, cảm biến và phần mềm có khả năng kết nối và trao đổi dữ liệu.
  • C. Mạng lưới các vệ tinh viễn thông.
  • D. Mạng lưới các trạm gốc di động.

Câu 19: "Spectrum" (phổ tần số) là một tài nguyên quan trọng trong viễn thông vô tuyến. Cơ quan nào thường quản lý và phân bổ phổ tần số?

  • A. Các công ty viễn thông tư nhân.
  • B. Các tổ chức nghiên cứu khoa học.
  • C. Người dùng cá nhân.
  • D. Cơ quan quản lý nhà nước về viễn thông hoặc tổ chức quốc tế.

Câu 20: Công nghệ "Network slicing" (chia sẻ lát mạng) trong 5G cho phép làm gì?

  • A. Tăng tốc độ truyền dữ liệu trên toàn mạng 5G.
  • B. Giảm chi phí triển khai mạng 5G.
  • C. Tạo ra các mạng ảo riêng biệt trên cùng một hạ tầng vật lý, phục vụ các dịch vụ khác nhau.
  • D. Cải thiện khả năng bảo mật của mạng 5G.

Câu 21: "eMBB", "mMTC", và "URLLC" là các "use case" (trường hợp sử dụng) chính của công nghệ mạng nào?

  • A. 4G LTE.
  • B. 5G.
  • C. 3G UMTS.
  • D. Wi-Fi 6.

Câu 22: "MIMO" (Multiple-Input Multiple-Output) là kỹ thuật ăng-ten được sử dụng để làm gì trong hệ thống vô tuyến?

  • A. Giảm nhiễu điện từ.
  • B. Mở rộng vùng phủ sóng vô tuyến.
  • C. Giảm tiêu thụ năng lượng của thiết bị.
  • D. Tăng dung lượng kênh truyền và cải thiện chất lượng tín hiệu.

Câu 23: "Cloud RAN" (Radio Access Network) là một xu hướng phát triển trong kiến trúc mạng vô tuyến. Ưu điểm chính của Cloud RAN là gì?

  • A. Linh hoạt, khả năng mở rộng và tối ưu hóa tài nguyên mạng vô tuyến.
  • B. Giảm độ trễ truyền dẫn trong mạng vô tuyến.
  • C. Tăng cường bảo mật cho mạng vô tuyến.
  • D. Giảm chi phí triển khai trạm gốc vô tuyến.

Câu 24: "SDN" (Software-Defined Networking) và "NFV" (Network Functions Virtualization) là hai khái niệm quan trọng trong xu hướng "mạng hóa". SDN tập trung vào việc gì?

  • A. Ảo hóa các chức năng mạng như tường lửa, cân bằng tải.
  • B. Tách biệt mặt phẳng điều khiển và mặt phẳng dữ liệu trong mạng, cho phép điều khiển bằng phần mềm.
  • C. Tự động hóa quá trình triển khai và quản lý dịch vụ mạng.
  • D. Tối ưu hóa hiệu suất truyền dẫn của mạng.

Câu 25: "NFV" (Network Functions Virtualization) bổ sung cho SDN bằng cách nào?

  • A. Cung cấp khả năng bảo mật cho mạng SDN.
  • B. Tăng tốc độ truyền dữ liệu trong mạng SDN.
  • C. Ảo hóa các chức năng mạng, cho phép triển khai linh hoạt trên hạ tầng phần cứng tiêu chuẩn.
  • D. Đơn giản hóa việc quản lý mạng SDN.

Câu 26: "Edge computing" (điện toán biên) trong viễn thông có vai trò gì?

  • A. Tập trung toàn bộ dữ liệu về trung tâm dữ liệu.
  • B. Tăng cường khả năng bảo mật của đám mây.
  • C. Thay thế hoàn toàn điện toán đám mây.
  • D. Xử lý dữ liệu gần nguồn phát sinh dữ liệu, giảm độ trễ và băng thông.

Câu 27: "Network slicing" (chia sẻ lát mạng) trong 5G đặc biệt quan trọng để hỗ trợ trường hợp sử dụng nào?

  • A. Các ứng dụng yêu cầu độ trễ cực thấp và độ tin cậy cao (URLLC).
  • B. Các ứng dụng băng thông rộng di động nâng cao (eMBB).
  • C. Các ứng dụng liên lạc máy móc quy mô lớn (mMTC).
  • D. Các dịch vụ thoại truyền thống.

Câu 28: Trong hệ thống truyền dẫn vô tuyến, "fading" (suy hao tín hiệu) là hiện tượng gì?

  • A. Sự suy giảm tín hiệu do khoảng cách truyền dẫn.
  • B. Sự biến đổi ngẫu nhiên và nhanh chóng của cường độ tín hiệu vô tuyến.
  • C. Sự can nhiễu từ các nguồn tín hiệu khác.
  • D. Sự suy hao tín hiệu do thời tiết xấu.

Câu 29: "Mạng 6G" (Sixth Generation) được kỳ vọng sẽ mang lại những cải tiến đột phá nào so với 5G?

  • A. Chỉ tăng tốc độ dữ liệu một chút so với 5G.
  • B. Chủ yếu tập trung vào cải thiện vùng phủ sóng.
  • C. Tốc độ dữ liệu cực cao, độ trễ siêu thấp, tích hợp AI, cảm biến và mở rộng sang Terahertz.
  • D. Giảm chi phí triển khai mạng di động.

Câu 30: "Open RAN" (O-RAN) là một xu hướng kiến trúc mạng vô tuyến mới nổi. Mục tiêu chính của O-RAN là gì?

  • A. Tăng cường bảo mật cho mạng vô tuyến.
  • B. Giảm tiêu thụ năng lượng của trạm gốc.
  • C. Tăng tốc độ triển khai mạng vô tuyến.
  • D. Thúc đẩy sự mở, linh hoạt và khả năng tương tác giữa các nhà cung cấp thiết bị vô tuyến.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quát Viễn Thông

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Trong hệ thống viễn thông, thuật ngữ 'băng thông' (bandwidth) thường được dùng để chỉ điều gì?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quát Viễn Thông

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Phương pháp điều chế tín hiệu nào sau đây thường được sử dụng trong các hệ thống thông tin vô tuyến kỹ thuật số hiện đại như Wi-Fi và 4G/5G?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quát Viễn Thông

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Giao thức TCP/IP đóng vai trò quan trọng trong kiến trúc mạng Internet. TCP đảm bảo điều gì trong quá trình truyền dữ liệu?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quát Viễn Thông

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Trong mạng di động, 'cell' (tế bào) đề cập đến khái niệm nào?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quát Viễn Thông

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Công nghệ chuyển mạch kênh (circuit switching) và chuyển mạch gói (packet switching) khác nhau cơ bản ở điểm nào?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quát Viễn Thông

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Mục tiêu chính của việc 'multiplexing' (đa hợp kênh) trong viễn thông là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quát Viễn Thông

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Trong hệ thống cáp quang, loại môi trường truyền dẫn nào được sử dụng?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quát Viễn Thông

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Chức năng chính của DNS (Domain Name System) trong mạng Internet là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quát Viễn Thông

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: 'Latency' (độ trễ) trong viễn thông đề cập đến yếu tố nào?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quát Viễn Thông

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Trong mô hình OSI (Open Systems Interconnection), tầng nào chịu trách nhiệm cho việc định tuyến gói tin giữa các mạng khác nhau?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quát Viễn Thông

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Công nghệ NFC (Near Field Communication) thường được ứng dụng cho mục đích gì?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quát Viễn Thông

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Khái niệm 'Quality of Service' (QoS) trong mạng viễn thông nhằm mục đích gì?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quát Viễn Thông

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Trong hệ thống thông tin di động 5G, công nghệ 'beamforming' (tạo chùm sóng) mang lại lợi ích chính nào?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quát Viễn Thông

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: 'VoIP' (Voice over Internet Protocol) là công nghệ cho phép thực hiện cuộc gọi thoại qua môi trường mạng nào?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quát Viễn Thông

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Chức năng của tường lửa (firewall) trong an ninh mạng viễn thông là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quát Viễn Thông

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: 'Điện toán đám mây' (cloud computing) có ảnh hưởng như thế nào đến ngành viễn thông?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quát Viễn Thông

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: 'Mạng riêng ảo' (VPN - Virtual Private Network) được sử dụng để làm gì?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quát Viễn Thông

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: 'Internet of Things' (IoT) đề cập đến mạng lưới của các đối tượng nào?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quát Viễn Thông

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: 'Spectrum' (phổ tần số) là một tài nguyên quan trọng trong viễn thông vô tuyến. Cơ quan nào thường quản lý và phân bổ phổ tần số?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quát Viễn Thông

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Công nghệ 'Network slicing' (chia sẻ lát mạng) trong 5G cho phép làm gì?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quát Viễn Thông

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: 'eMBB', 'mMTC', và 'URLLC' là các 'use case' (trường hợp sử dụng) chính của công nghệ mạng nào?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quát Viễn Thông

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: 'MIMO' (Multiple-Input Multiple-Output) là kỹ thuật ăng-ten được sử dụng để làm gì trong hệ thống vô tuyến?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quát Viễn Thông

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: 'Cloud RAN' (Radio Access Network) là một xu hướng phát triển trong kiến trúc mạng vô tuyến. Ưu điểm chính của Cloud RAN là gì?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quát Viễn Thông

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: 'SDN' (Software-Defined Networking) và 'NFV' (Network Functions Virtualization) là hai khái niệm quan trọng trong xu hướng 'mạng hóa'. SDN tập trung vào việc gì?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quát Viễn Thông

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: 'NFV' (Network Functions Virtualization) bổ sung cho SDN bằng cách nào?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quát Viễn Thông

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: 'Edge computing' (điện toán biên) trong viễn thông có vai trò gì?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quát Viễn Thông

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: 'Network slicing' (chia sẻ lát mạng) trong 5G đặc biệt quan trọng để hỗ trợ trường hợp sử dụng nào?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quát Viễn Thông

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Trong hệ thống truyền dẫn vô tuyến, 'fading' (suy hao tín hiệu) là hiện tượng gì?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quát Viễn Thông

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: 'Mạng 6G' (Sixth Generation) được kỳ vọng sẽ mang lại những cải tiến đột phá nào so với 5G?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quát Viễn Thông

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: 'Open RAN' (O-RAN) là một xu hướng kiến trúc mạng vô tuyến mới nổi. Mục tiêu chính của O-RAN là gì?

Xem kết quả