Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Tổng Quát Viễn Thông – Đề 05

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Tổng Quát Viễn Thông

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quát Viễn Thông - Đề 05

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quát Viễn Thông - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bối cảnh chuyển đổi số, viễn thông đóng vai trò hạ tầng then chốt. Hãy phân tích vai trò quan trọng nhất của hạ tầng viễn thông đối với sự phát triển kinh tế - xã hội trong kỷ nguyên số?

  • A. Cung cấp phương tiện giải trí đa dạng cho người dân.
  • B. Đảm bảo liên lạc thông suốt cho các hoạt động hành chính.
  • C. Tạo nền tảng cho kinh tế số, thương mại điện tử và các dịch vụ trực tuyến, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và thay đổi phương thức hoạt động xã hội.
  • D. Hỗ trợ các hoạt động nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ.

Câu 2: Xét về mặt công nghệ, sự khác biệt cốt lõi giữa mạng viễn thông 4G và 5G là gì, ảnh hưởng của sự khác biệt này đến trải nghiệm người dùng như thế nào?

  • A. 5G sử dụng băng tần số cao hơn, độ trễ thấp hơn và tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn đáng kể so với 4G, mang lại trải nghiệm tốt hơn về tốc độ, độ phản hồi và khả năng hỗ trợ các ứng dụng mới như IoT, AR/VR.
  • B. 4G sử dụng công nghệ truyền dẫn vô tuyến tiên tiến hơn 5G, đảm bảo vùng phủ sóng rộng hơn.
  • C. 5G chủ yếu tập trung vào cải thiện chất lượng thoại, trong khi 4G tập trung vào dữ liệu.
  • D. Không có sự khác biệt đáng kể giữa 4G và 5G, chỉ là tên gọi khác nhau.

Câu 3: Trong mô hình OSI, tầng Mạng (Network Layer) chịu trách nhiệm chính cho chức năng nào sau đây trong truyền thông dữ liệu?

  • A. Đảm bảo truyền dữ liệu tin cậy giữa hai thiết bị kết nối trực tiếp.
  • B. Định tuyến gói tin dữ liệu giữa các mạng khác nhau để dữ liệu đến đúng đích.
  • C. Mã hóa và giải mã dữ liệu để bảo mật thông tin.
  • D. Quản lý phiên giao tiếp giữa các ứng dụng.

Câu 4: Phương thức truyền dẫn song công (Duplex) và bán song công (Half-duplex) khác nhau cơ bản ở điểm nào?

  • A. Tốc độ truyền dữ liệu.
  • B. Loại môi trường truyền dẫn sử dụng.
  • C. Khả năng truyền dữ liệu đồng thời theo cả hai chiều trong cùng một thời điểm (song công) so với việc chỉ truyền dữ liệu một chiều tại một thời điểm (bán song công).
  • D. Phương thức điều chế tín hiệu.

Câu 5: Mã hóa kênh (Channel coding) được sử dụng trong hệ thống viễn thông với mục đích chính là gì?

  • A. Tăng tốc độ truyền dữ liệu trên kênh truyền.
  • B. Nén dữ liệu để giảm băng thông yêu cầu.
  • C. Bảo mật thông tin truyền trên kênh.
  • D. Phát hiện và sửa lỗi có thể xảy ra trong quá trình truyền dữ liệu trên kênh do nhiễu hoặc suy hao tín hiệu.

Câu 6: Trong hệ thống thông tin di động, thuật ngữ "băng tần" (frequency band) dùng để chỉ điều gì?

  • A. Độ rộng của tín hiệu mang thông tin.
  • B. Một khoảng tần số cụ thể được quy hoạch để sử dụng cho một dịch vụ viễn thông nhất định.
  • C. Tốc độ truyền dữ liệu tối đa trên một kênh.
  • D. Công suất phát tối đa của thiết bị vô tuyến.

Câu 7: Xét về kiến trúc mạng, mạng truy nhập (Access Network) có vai trò gì trong hệ thống viễn thông?

  • A. Kết nối trực tiếp thiết bị đầu cuối của người dùng (điện thoại, máy tính,...) vào mạng lõi (Core Network) của nhà cung cấp dịch vụ.
  • B. Định tuyến và chuyển mạch lưu lượng dữ liệu trong mạng lõi.
  • C. Quản lý chất lượng dịch vụ (QoS) trên toàn mạng.
  • D. Đảm bảo an ninh và bảo mật cho toàn bộ hệ thống mạng.

Câu 8: Công nghệ ghép kênh phân chia theo tần số (Frequency Division Multiplexing - FDM) hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Chia sẻ đường truyền theo thời gian.
  • B. Mã hóa dữ liệu bằng các mã khác nhau.
  • C. Chia băng tần khả dụng thành nhiều kênh tần số nhỏ hơn, mỗi kênh tần số được sử dụng để truyền một tín hiệu riêng biệt.
  • D. Sử dụng các bước sóng ánh sáng khác nhau để truyền các tín hiệu khác nhau (trong cáp quang).

Câu 9: Chất lượng dịch vụ (QoS) trong viễn thông bao gồm những khía cạnh chính nào?

  • A. Giá cước dịch vụ và tốc độ lắp đặt.
  • B. Tính năng của thiết bị đầu cuối và giao diện người dùng.
  • C. Vùng phủ sóng và số lượng trạm gốc.
  • D. Độ trễ, độ biến động trễ (jitter), tỷ lệ mất gói tin và băng thông.

Câu 10: Dịch vụ VoIP (Voice over Internet Protocol) mang lại lợi ích gì so với dịch vụ thoại truyền thống (PSTN)?

  • A. Chất lượng thoại luôn vượt trội hơn PSTN.
  • B. Tiết kiệm chi phí cuộc gọi, đặc biệt là các cuộc gọi đường dài và quốc tế, do tận dụng hạ tầng mạng Internet.
  • C. Độ bảo mật thông tin thoại cao hơn.
  • D. Khả năng hoạt động ổn định hơn trong mọi điều kiện mạng.

Câu 11: Trong quản lý tần số vô tuyến điện, "quy hoạch tần số" có vai trò như thế nào?

  • A. Tăng cường công suất phát sóng của các trạm.
  • B. Giảm nhiễu sóng điện từ trong môi trường.
  • C. Phân bổ và sắp xếp việc sử dụng các băng tần một cách hợp lý để tránh chồng lấn và can nhiễu lẫn nhau giữa các hệ thống và dịch vụ vô tuyến điện khác nhau.
  • D. Đơn giản hóa việc cấp phép sử dụng tần số.

Câu 12: Hãy phân tích tác động của việc phát triển mạng 5G đến lĩnh vực Internet of Things (IoT).

  • A. 5G cung cấp băng thông rộng hơn, độ trễ thấp hơn và khả năng kết nối số lượng lớn thiết bị hơn, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển mạnh mẽ của IoT, đặc biệt là các ứng dụng yêu cầu tốc độ cao, độ tin cậy và khả năng kết nối mật độ cao như xe tự lái, nhà máy thông minh, đô thị thông minh.
  • B. 5G không có nhiều tác động đến IoT vì IoT chủ yếu sử dụng các công nghệ kết nối tầm ngắn.
  • C. 5G chỉ làm tăng chi phí triển khai IoT mà không mang lại lợi ích đáng kể.
  • D. IoT sẽ chuyển hoàn toàn sang sử dụng công nghệ 5G và loại bỏ các công nghệ kết nối khác.

Câu 13: Trong an ninh mạng viễn thông, tấn công "từ chối dịch vụ" (Denial of Service - DoS) gây ra hậu quả gì?

  • A. Đánh cắp thông tin dữ liệu nhạy cảm.
  • B. Làm gián đoạn hoặc ngừng cung cấp dịch vụ của hệ thống mạng, khiến người dùng không thể truy cập hoặc sử dụng dịch vụ.
  • C. Thay đổi cấu hình hệ thống mạng.
  • D. Phát tán mã độc vào hệ thống mạng.

Câu 14: Tổ chức ITU-T (trước đây là CCITT) có vai trò chính là gì trong lĩnh vực viễn thông?

  • A. Quản lý tần số vô tuyến điện trên toàn cầu.
  • B. Cung cấp dịch vụ viễn thông quốc tế.
  • C. Sản xuất thiết bị viễn thông.
  • D. Xây dựng và ban hành các tiêu chuẩn quốc tế trong lĩnh vực viễn thông để đảm bảo tính tương thích và khả năng kết nối giữa các hệ thống viễn thông khác nhau trên toàn thế giới.

Câu 15: Hãy so sánh ưu và nhược điểm của việc sử dụng cáp quang so với cáp đồng trong hệ thống truyền dẫn viễn thông.

  • A. Cáp quang có băng thông lớn hơn, suy hao tín hiệu thấp hơn, khoảng cách truyền xa hơn, chống nhiễu tốt hơn so với cáp đồng, nhưng chi phí lắp đặt và bảo trì thường cao hơn.
  • B. Cáp đồng có băng thông lớn hơn và tốc độ truyền nhanh hơn cáp quang.
  • C. Cáp quang dễ bị nhiễu điện từ hơn cáp đồng.
  • D. Cáp đồng có tuổi thọ cao hơn và ít bị hỏng hóc hơn cáp quang.

Câu 16: Trong mạng di động, "cell" (tế bào) dùng để chỉ khái niệm nào?

  • A. Thiết bị di động của người dùng.
  • B. Trung tâm điều khiển mạng di động.
  • C. Một vùng phủ sóng nhỏ được phục vụ bởi một trạm gốc (Base Station) trong mạng di động.
  • D. Kênh truyền vô tuyến giữa thiết bị di động và trạm gốc.

Câu 17: Dịch vụ truyền hình IPTV (Internet Protocol Television) khác biệt với truyền hình cáp truyền thống như thế nào?

  • A. IPTV sử dụng tín hiệu analog, còn truyền hình cáp sử dụng tín hiệu số.
  • B. Truyền hình cáp có chất lượng hình ảnh và âm thanh tốt hơn IPTV.
  • C. IPTV chỉ cung cấp các kênh truyền hình quốc tế, còn truyền hình cáp cung cấp các kênh địa phương.
  • D. IPTV truyền tải nội dung truyền hình qua mạng IP (Internet Protocol), cho phép cung cấp các dịch vụ tương tác và theo yêu cầu (VOD), trong khi truyền hình cáp truyền thống phát sóng theo lịch trình cố định.

Câu 18: Trong hệ thống thông tin vệ tinh, "vệ tinh địa tĩnh" (Geostationary Satellite) có đặc điểm gì nổi bật?

  • A. Di chuyển liên tục trên quỹ đạo quanh Trái Đất.
  • B. Nằm ở vị trí cố định so với một điểm trên Trái Đất, cho phép phủ sóng liên tục một khu vực rộng lớn.
  • C. Có quỹ đạo bay thấp gần Trái Đất.
  • D. Chỉ được sử dụng cho mục đích quân sự.

Câu 19: Công nghệ chuyển mạch gói (Packet switching) có ưu điểm gì so với chuyển mạch kênh (Circuit switching) trong truyền dữ liệu?

  • A. Đảm bảo chất lượng dịch vụ (QoS) tốt hơn.
  • B. Độ trễ truyền dữ liệu thấp hơn.
  • C. Sử dụng băng thông hiệu quả hơn do chỉ chiếm dụng băng thông khi có dữ liệu cần truyền và chia sẻ băng thông cho nhiều người dùng.
  • D. Dễ dàng triển khai và quản lý hơn.

Câu 20: Hãy dự đoán xu hướng phát triển của công nghệ viễn thông trong 5-10 năm tới, đặc biệt là trong bối cảnh 6G đang được nghiên cứu và phát triển.

  • A. Quay trở lại sử dụng công nghệ analog.
  • B. Giảm tốc độ truyền dữ liệu để tiết kiệm năng lượng.
  • C. Tập trung vào phát triển mạng 4G thay vì 5G và 6G.
  • D. Tiếp tục phát triển theo hướng tốc độ cao hơn, độ trễ thấp hơn, khả năng kết nối mọi thứ (Everything-Connected), tích hợp trí tuệ nhân tạo (AI) và các công nghệ mới nổi khác, hướng tới một kỷ nguyên viễn thông thông minh và siêu kết nối.

Câu 21: Trong hệ thống truyền dẫn số, "điều chế" (modulation) là quá trình làm gì?

  • A. Thay đổi các đặc tính của sóng mang (carrier wave) như biên độ, tần số, pha theo tín hiệu thông tin cần truyền đi để tín hiệu thông tin có thể truyền được qua môi trường truyền dẫn.
  • B. Mã hóa tín hiệu số thành dạng tín hiệu tương tự.
  • C. Nén tín hiệu số để giảm băng thông.
  • D. Khuếch đại tín hiệu số để tăng cường độ tín hiệu.

Câu 22: "Băng thông" (bandwidth) trong viễn thông được đo bằng đơn vị nào?

  • A. dBm (decibel-milliwatts)
  • B. Hertz (Hz) hoặc bội số của Hertz (kHz, MHz, GHz)
  • C. Bits per second (bps) hoặc bội số (kbps, Mbps, Gbps)
  • D. Watt (W)

Câu 23: Hãy phân biệt dịch vụ "điện thoại cố định" truyền thống (PSTN) và dịch vụ "điện thoại di động" về mặt công nghệ và hạ tầng mạng.

  • A. Điện thoại cố định sử dụng sóng vô tuyến, điện thoại di động sử dụng cáp.
  • B. Điện thoại di động có chất lượng thoại tốt hơn điện thoại cố định.
  • C. Điện thoại cố định sử dụng mạng chuyển mạch kênh, kết nối có dây, điện thoại di động sử dụng mạng chuyển mạch gói, kết nối vô tuyến và có kiến trúc mạng phức tạp hơn (trạm gốc, trung tâm chuyển mạch di động...).
  • D. Không có sự khác biệt về công nghệ và hạ tầng mạng giữa hai loại hình dịch vụ này.

Câu 24: Trong mạng không dây, công nghệ Wi-Fi hoạt động dựa trên tiêu chuẩn nào?

  • A. GSM
  • B. CDMA
  • C. Bluetooth
  • D. IEEE 802.11

Câu 25: Mục đích của việc "nén dữ liệu" (data compression) trong truyền thông là gì?

  • A. Tăng cường bảo mật thông tin.
  • B. Giảm dung lượng dữ liệu cần truyền, từ đó giảm băng thông yêu cầu và thời gian truyền.
  • C. Nâng cao chất lượng tín hiệu truyền.
  • D. Sửa lỗi dữ liệu trong quá trình truyền.

Câu 26: Hãy đánh giá vai trò của chính sách và quản lý nhà nước đối với sự phát triển lành mạnh của thị trường viễn thông.

  • A. Chính sách và quản lý nhà nước đóng vai trò quan trọng trong việc tạo môi trường cạnh tranh bình đẳng, khuyến khích đầu tư, bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng, đảm bảo an ninh thông tin và thúc đẩy phát triển bền vững của thị trường viễn thông.
  • B. Nhà nước nên can thiệp tối đa vào thị trường viễn thông để kiểm soát giá cả và dịch vụ.
  • C. Thị trường viễn thông nên hoàn toàn tự do, không cần sự quản lý của nhà nước.
  • D. Chính sách nhà nước chỉ nên tập trung vào việc thu thuế từ các doanh nghiệp viễn thông.

Câu 27: Trong kiến trúc mạng viễn thông, mạng "lõi" (Core Network) đảm nhiệm chức năng chính nào?

  • A. Kết nối trực tiếp người dùng cuối vào mạng.
  • B. Cung cấp vùng phủ sóng vô tuyến cho thiết bị di động.
  • C. Chuyển mạch, định tuyến và quản lý lưu lượng dữ liệu giữa các mạng truy nhập khác nhau và các mạng bên ngoài.
  • D. Quản lý các dịch vụ giá trị gia tăng cho người dùng.

Câu 28: "Độ trễ" (latency) trong mạng viễn thông ảnh hưởng như thế nào đến trải nghiệm người dùng đối với các ứng dụng thời gian thực như gọi video hoặc chơi game trực tuyến?

  • A. Độ trễ cao làm tăng tốc độ truyền dữ liệu.
  • B. Độ trễ cao gây ra sự chậm trễ trong truyền dữ liệu, làm giảm tính tương tác thời gian thực, gây khó chịu và ảnh hưởng tiêu cực đến trải nghiệm người dùng đối với các ứng dụng nhạy cảm với độ trễ.
  • C. Độ trễ không ảnh hưởng đến trải nghiệm người dùng.
  • D. Độ trễ chỉ ảnh hưởng đến việc tải file, không ảnh hưởng đến ứng dụng thời gian thực.

Câu 29: Hãy so sánh mô hình mạng tập trung và mô hình mạng phân tán trong viễn thông về độ tin cậy và khả năng mở rộng.

  • A. Mạng tập trung có độ tin cậy cao hơn và khả năng mở rộng tốt hơn mạng phân tán.
  • B. Mạng phân tán có độ tin cậy và khả năng mở rộng tương đương mạng tập trung.
  • C. Cả hai mô hình mạng đều có độ tin cậy và khả năng mở rộng kém.
  • D. Mạng phân tán có độ tin cậy cao hơn (do không phụ thuộc vào một nút trung tâm) và khả năng mở rộng tốt hơn (dễ dàng thêm nút mạng) so với mạng tập trung, nhưng quản lý phức tạp hơn.

Câu 30: Xét đến yếu tố "phổ tần" (spectrum), tại sao việc quản lý và phân bổ hiệu quả phổ tần lại quan trọng đối với sự phát triển của ngành viễn thông?

  • A. Phổ tần không phải là yếu tố quan trọng đối với viễn thông.
  • B. Phổ tần là nguồn tài nguyên vô hạn, không cần quản lý.
  • C. Phổ tần là tài nguyên hữu hạn và quý giá, việc quản lý và phân bổ hiệu quả phổ tần giúp tối ưu hóa việc sử dụng, tránh can nhiễu, tạo điều kiện cho nhiều dịch vụ viễn thông khác nhau cùng tồn tại và phát triển, thúc đẩy đổi mới và cạnh tranh.
  • D. Việc quản lý phổ tần chỉ cần thiết cho các dịch vụ quân sự, không quan trọng đối với dịch vụ dân sự.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quát Viễn Thông

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Trong bối cảnh chuyển đổi số, viễn thông đóng vai trò hạ tầng then chốt. Hãy phân tích vai trò quan trọng nhất của hạ tầng viễn thông đối với sự phát triển kinh tế - xã hội trong kỷ nguyên số?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quát Viễn Thông

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Xét về mặt công nghệ, sự khác biệt cốt lõi giữa mạng viễn thông 4G và 5G là gì, ảnh hưởng của sự khác biệt này đến trải nghiệm người dùng như thế nào?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quát Viễn Thông

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Trong mô hình OSI, tầng Mạng (Network Layer) chịu trách nhiệm chính cho chức năng nào sau đây trong truyền thông dữ liệu?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quát Viễn Thông

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Phương thức truyền dẫn song công (Duplex) và bán song công (Half-duplex) khác nhau cơ bản ở điểm nào?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quát Viễn Thông

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Mã hóa kênh (Channel coding) được sử dụng trong hệ thống viễn thông với mục đích chính là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quát Viễn Thông

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Trong hệ thống thông tin di động, thuật ngữ 'băng tần' (frequency band) dùng để chỉ điều gì?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quát Viễn Thông

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Xét về kiến trúc mạng, mạng truy nhập (Access Network) có vai trò gì trong hệ thống viễn thông?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quát Viễn Thông

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Công nghệ ghép kênh phân chia theo tần số (Frequency Division Multiplexing - FDM) hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quát Viễn Thông

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Chất lượng dịch vụ (QoS) trong viễn thông bao gồm những khía cạnh chính nào?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quát Viễn Thông

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Dịch vụ VoIP (Voice over Internet Protocol) mang lại lợi ích gì so với dịch vụ thoại truyền thống (PSTN)?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quát Viễn Thông

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Trong quản lý tần số vô tuyến điện, 'quy hoạch tần số' có vai trò như thế nào?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quát Viễn Thông

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Hãy phân tích tác động của việc phát triển mạng 5G đến lĩnh vực Internet of Things (IoT).

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quát Viễn Thông

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Trong an ninh mạng viễn thông, tấn công 'từ chối dịch vụ' (Denial of Service - DoS) gây ra hậu quả gì?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quát Viễn Thông

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Tổ chức ITU-T (trước đây là CCITT) có vai trò chính là gì trong lĩnh vực viễn thông?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quát Viễn Thông

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Hãy so sánh ưu và nhược điểm của việc sử dụng cáp quang so với cáp đồng trong hệ thống truyền dẫn viễn thông.

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quát Viễn Thông

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Trong mạng di động, 'cell' (tế bào) dùng để chỉ khái niệm nào?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quát Viễn Thông

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Dịch vụ truyền hình IPTV (Internet Protocol Television) khác biệt với truyền hình cáp truyền thống như thế nào?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quát Viễn Thông

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Trong hệ thống thông tin vệ tinh, 'vệ tinh địa tĩnh' (Geostationary Satellite) có đặc điểm gì nổi bật?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quát Viễn Thông

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Công nghệ chuyển mạch gói (Packet switching) có ưu điểm gì so với chuyển mạch kênh (Circuit switching) trong truyền dữ liệu?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quát Viễn Thông

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Hãy dự đoán xu hướng phát triển của công nghệ viễn thông trong 5-10 năm tới, đặc biệt là trong bối cảnh 6G đang được nghiên cứu và phát triển.

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quát Viễn Thông

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Trong hệ thống truyền dẫn số, 'điều chế' (modulation) là quá trình làm gì?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quát Viễn Thông

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: 'Băng thông' (bandwidth) trong viễn thông được đo bằng đơn vị nào?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quát Viễn Thông

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Hãy phân biệt dịch vụ 'điện thoại cố định' truyền thống (PSTN) và dịch vụ 'điện thoại di động' về mặt công nghệ và hạ tầng mạng.

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quát Viễn Thông

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Trong mạng không dây, công nghệ Wi-Fi hoạt động dựa trên tiêu chuẩn nào?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quát Viễn Thông

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Mục đích của việc 'nén dữ liệu' (data compression) trong truyền thông là gì?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quát Viễn Thông

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Hãy đánh giá vai trò của chính sách và quản lý nhà nước đối với sự phát triển lành mạnh của thị trường viễn thông.

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quát Viễn Thông

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Trong kiến trúc mạng viễn thông, mạng 'lõi' (Core Network) đảm nhiệm chức năng chính nào?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quát Viễn Thông

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: 'Độ trễ' (latency) trong mạng viễn thông ảnh hưởng như thế nào đến trải nghiệm người dùng đối với các ứng dụng thời gian thực như gọi video hoặc chơi game trực tuyến?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quát Viễn Thông

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Hãy so sánh mô hình mạng tập trung và mô hình mạng phân tán trong viễn thông về độ tin cậy và khả năng mở rộng.

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quát Viễn Thông

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Xét đến yếu tố 'phổ tần' (spectrum), tại sao việc quản lý và phân bổ hiệu quả phổ tần lại quan trọng đối với sự phát triển của ngành viễn thông?

Xem kết quả