Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quát Viễn Thông - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong bối cảnh hội tụ số, viễn thông ngày nay không chỉ giới hạn ở việc truyền tải thông tin liên lạc giữa con người. Vậy, theo nghĩa rộng, đâu là vai trò cốt lõi của viễn thông trong kỷ nguyên số?
- A. Đảm bảo liên lạc thoại và tin nhắn văn bản trên toàn cầu.
- B. Cung cấp hạ tầng cho các dịch vụ truyền hình và phát thanh.
- C. Phát triển các ứng dụng giải trí đa phương tiện như xem phim, nghe nhạc trực tuyến.
- D. Xây dựng hạ tầng kết nối và truyền dẫn dữ liệu cho mọi ứng dụng số, từ IoT, AI đến dịch vụ đám mây và đô thị thông minh.
Câu 2: Xét về khía cạnh công nghệ truyền dẫn, sự khác biệt cốt yếu giữa mạng viễn thông truyền thống (PSTN) và mạng viễn thông thế hệ mới (ví dụ, mạng 5G) là gì?
- A. PSTN sử dụng cáp đồng, còn mạng 5G chỉ sử dụng cáp quang.
- B. PSTN chỉ truyền tín hiệu tương tự, mạng 5G chỉ truyền tín hiệu số.
- C. PSTN sử dụng chuyển mạch kênh, tối ưu cho thoại; mạng 5G dùng chuyển mạch gói, linh hoạt cho nhiều loại dữ liệu và dịch vụ.
- D. PSTN chỉ hỗ trợ kết nối cố định, mạng 5G chỉ hỗ trợ kết nối di động.
Câu 3: Trong mô hình OSI (Mô hình tham chiếu hệ thống mở), tầng Mạng (Network Layer) chịu trách nhiệm chính cho chức năng nào sau đây trong truyền thông dữ liệu?
- A. Đảm bảo truyền dữ liệu tin cậy giữa hai ứng dụng đầu cuối.
- B. Định tuyến và chuyển gói tin dữ liệu giữa các mạng khác nhau.
- C. Đóng gói dữ liệu ứng dụng thành các khung truyền trên đường truyền vật lý.
- D. Quản lý phiên giao tiếp và đồng bộ hóa dữ liệu giữa các hệ thống.
Câu 4: Mã hóa kênh (Channel Coding) được sử dụng trong hệ thống viễn thông nhằm mục đích chính gì?
- A. Tăng tốc độ truyền dữ liệu trên kênh truyền.
- B. Nén dữ liệu để giảm băng thông cần thiết.
- C. Phát hiện và sửa lỗi có thể xảy ra trong quá trình truyền dẫn trên kênh.
- D. Bảo mật thông tin bằng cách biến đổi dữ liệu gốc.
Câu 5: Xét tình huống thực tế, khi bạn thực hiện cuộc gọi video call qua internet, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một chỉ tiêu chất lượng dịch vụ (QoS) quan trọng cần được đảm bảo để có trải nghiệm tốt?
- A. Độ trễ (Latency) thấp.
- B. Tỷ lệ mất gói tin (Packet Loss) nhỏ.
- C. Độ biến động trễ (Jitter) thấp.
- D. Giá cước dịch vụ rẻ.
Câu 6: Trong hệ thống thông tin di động, công nghệ chuyển giao (handover/handoff) được sử dụng để giải quyết vấn đề gì?
- A. Tăng cường bảo mật cho cuộc gọi di động.
- B. Duy trì kết nối liên tục khi người dùng di chuyển giữa các cell/trạm gốc.
- C. Giảm nhiễu và giao thoa trong mạng di động.
- D. Tối ưu hóa việc sử dụng băng tần vô tuyến.
Câu 7: Phân tích ưu và nhược điểm của việc sử dụng cáp quang so với cáp đồng trong mạng viễn thông đường trục (backbone). Ưu điểm nổi bật nhất của cáp quang là gì?
- A. Băng thông rộng hơn và tốc độ truyền dữ liệu cao hơn đáng kể.
- B. Chi phí lắp đặt và bảo trì thấp hơn so với cáp đồng.
- C. Khả năng chống nhiễu điện từ tốt hơn.
- D. Dễ dàng triển khai và uốn cong hơn cáp đồng.
Câu 8: Trong kiến trúc mạng di động 4G LTE, thuật ngữ "eNodeB" dùng để chỉ thành phần mạng nào?
- A. Trung tâm chuyển mạch của mạng lõi.
- B. Thiết bị đầu cuối của người dùng (điện thoại di động).
- C. Trạm gốc (Base Station) trong mạng LTE.
- D. Bộ điều khiển vô tuyến trung tâm.
Câu 9: Dịch vụ OTT (Over-The-Top) như Netflix hay YouTube đã tạo ra sự thay đổi lớn trong ngành viễn thông. Đâu là thách thức lớn nhất mà các nhà cung cấp dịch vụ viễn thông truyền thống phải đối mặt do sự phát triển của OTT?
- A. Sự cạnh tranh về nội dung giải trí.
- B. Sụt giảm doanh thu từ dịch vụ thoại và tin nhắn truyền thống, trong khi phải đầu tư lớn vào hạ tầng băng thông.
- C. Khó khăn trong việc kiểm soát chất lượng dịch vụ OTT.
- D. Vấn đề về bản quyền nội dung.
Câu 10: Công nghệ ghép kênh phân chia theo tần số (FDM) và ghép kênh phân chia theo thời gian (TDM) khác nhau cơ bản ở điểm nào trong việc chia sẻ tài nguyên kênh truyền?
- A. FDM chia kênh truyền thành các dải tần số khác nhau, mỗi người dùng một dải; TDM chia kênh truyền theo khe thời gian, mỗi người dùng một khe.
- B. FDM chỉ dùng cho tín hiệu tương tự, TDM chỉ dùng cho tín hiệu số.
- C. FDM hiệu quả hơn cho truyền dữ liệu tốc độ cao, TDM cho thoại.
- D. FDM phức tạp hơn TDM trong việc triển khai.
Câu 11: Trong bối cảnh Internet of Things (IoT), giao thức truyền thông nào thường được ưu tiên sử dụng cho các thiết bị cảm biến tiêu thụ năng lượng thấp và truyền dữ liệu không thường xuyên?
- A. Wi-Fi (IEEE 802.11)
- B. Bluetooth
- C. LoRaWAN (Long Range Wide Area Network)
- D. Ethernet
Câu 12: So sánh mạng chuyển mạch kênh (circuit switching) và mạng chuyển mạch gói (packet switching). Mạng chuyển mạch gói có ưu điểm gì nổi trội hơn trong việc truyền dữ liệu?
- A. Đảm bảo chất lượng dịch vụ (QoS) tốt hơn cho thoại và video.
- B. Thiết lập kết nối nhanh chóng hơn.
- C. Bảo mật thông tin tốt hơn.
- D. Sử dụng băng thông hiệu quả hơn, đặc biệt cho dữ liệu bursty và đa dạng loại hình dịch vụ.
Câu 13: Tổ chức nào sau đây là cơ quan tiêu chuẩn hóa quốc tế chịu trách nhiệm chính trong việc phát triển các tiêu chuẩn cho viễn thông và công nghệ thông tin trên toàn cầu?
- A. IEEE (Viện Kỹ sư Điện và Điện tử)
- B. ITU (Liên minh Viễn thông Quốc tế)
- C. ISO (Tổ chức Tiêu chuẩn hóa Quốc tế)
- D. ETSI (Viện Tiêu chuẩn Viễn thông Châu Âu)
Câu 14: Trong hệ thống truyền dẫn vô tuyến, hiện tượng fading (suy hao tín hiệu) xảy ra do nguyên nhân chính nào?
- A. Đa đường truyền tín hiệu và giao thoa sóng.
- B. Sự hấp thụ tín hiệu bởi khí quyển.
- C. Nhiễu điện từ từ các thiết bị khác.
- D. Công suất phát của trạm phát quá yếu.
Câu 15: Dịch vụ điện toán đám mây (Cloud Computing) mang lại lợi ích gì cho ngành viễn thông?
- A. Giảm tốc độ truyền dữ liệu trên mạng viễn thông.
- B. Làm tăng độ phức tạp trong quản lý mạng.
- C. Cung cấp hạ tầng linh hoạt, khả năng mở rộng và giảm chi phí đầu tư ban đầu cho các nhà cung cấp dịch vụ viễn thông.
- D. Hạn chế khả năng sáng tạo và phát triển dịch vụ mới.
Câu 16: Trong mạng 5G, công nghệ "network slicing" (chia sẻ mạng) cho phép điều gì?
- A. Tăng cường bảo mật cho toàn bộ mạng 5G.
- B. Giảm độ trễ truyền dẫn xuống mức thấp nhất.
- C. Tăng vùng phủ sóng của mạng 5G.
- D. Tạo ra các mạng logic ảo hóa, phục vụ cho các dịch vụ và ứng dụng khác nhau với các yêu cầu QoS riêng biệt.
Câu 17: Phân biệt dịch vụ viễn thông cơ bản và dịch vụ viễn thông giá trị gia tăng. Dịch vụ SMS (Short Message Service) được xếp vào loại dịch vụ nào?
- A. Dịch vụ viễn thông cơ bản.
- B. Dịch vụ viễn thông giá trị gia tăng.
- C. Cả hai loại dịch vụ.
- D. Không thuộc cả hai loại dịch vụ trên.
Câu 18: Trong kỹ thuật điều chế tín hiệu, điều chế biên độ (AM) và điều chế tần số (FM) khác nhau cơ bản ở khía cạnh nào?
- A. AM thay đổi biên độ sóng mang, FM thay đổi tần số sóng mang.
- B. AM sử dụng sóng vuông, FM sử dụng sóng sin.
- C. AM có băng thông rộng hơn FM.
- D. AM chống nhiễu tốt hơn FM.
Câu 19: Mạng riêng ảo (VPN) được sử dụng để làm gì trong viễn thông và mạng máy tính?
- A. Tăng tốc độ truy cập internet.
- B. Mở rộng vùng phủ sóng Wi-Fi.
- C. Tạo kết nối an toàn và riêng tư khi truy cập mạng công cộng, bảo vệ dữ liệu và ẩn danh người dùng.
- D. Chia sẻ kết nối internet cho nhiều thiết bị.
Câu 20: Trong lĩnh vực truyền hình số, chuẩn DVB-T2 (Digital Video Broadcasting – Terrestrial) là gì?
- A. Chuẩn mã hóa video độ phân giải cao.
- B. Giao thức truyền thông cho mạng cáp quang.
- C. Công nghệ nén dữ liệu âm thanh.
- D. Chuẩn truyền hình số mặt đất thế hệ thứ hai, cải tiến từ DVB-T.
Câu 21: Xét về xu hướng phát triển, "mạng viễn thông định hướng dịch vụ" (Service-Oriented Network) có ý nghĩa gì?
- A. Mạng viễn thông chỉ tập trung vào dịch vụ thoại.
- B. Mạng viễn thông được thiết kế linh hoạt, tùy biến để cung cấp đa dạng dịch vụ theo yêu cầu, thay vì chỉ tập trung vào hạ tầng truyền dẫn.
- C. Mạng viễn thông do các nhà cung cấp dịch vụ OTT xây dựng.
- D. Mạng viễn thông chỉ sử dụng công nghệ đám mây.
Câu 22: Trong hệ thống thông tin vệ tinh, quỹ đạo địa tĩnh (Geostationary Orbit - GEO) có đặc điểm gì nổi bật?
- A. Vệ tinh di chuyển nhanh quanh Trái Đất.
- B. Vệ tinh ở gần Trái Đất nhất.
- C. Vệ tinh dường như đứng yên trên một vị trí cố định trên bề mặt Trái Đất, thuận tiện cho việc cung cấp dịch vụ liên tục.
- D. Vệ tinh chỉ phủ sóng một khu vực nhỏ.
Câu 23: Công nghệ NFV (Network Functions Virtualization) và SDN (Software-Defined Networking) đóng vai trò như thế nào trong việc chuyển đổi mạng viễn thông?
- A. NFV ảo hóa các chức năng mạng, SDN điều khiển mạng bằng phần mềm, cả hai cùng nhau tạo ra mạng viễn thông linh hoạt, tự động hóa và dễ quản lý hơn.
- B. NFV tăng tốc độ truyền dữ liệu, SDN tăng cường bảo mật.
- C. NFV giảm chi phí phần cứng, SDN giảm chi phí phần mềm.
- D. NFV dùng cho mạng lõi, SDN dùng cho mạng truy nhập.
Câu 24: So sánh giao thức TCP và UDP trong mô hình TCP/IP. Giao thức TCP được ưu tiên sử dụng trong trường hợp nào?
- A. Truyền video trực tuyến và game online.
- B. Truyền file, email và duyệt web, nơi độ tin cậy của dữ liệu là quan trọng.
- C. Truyền dữ liệu thời gian thực với độ trễ thấp.
- D. Truyền quảng bá dữ liệu cho nhiều người nhận.
Câu 25: Trong hệ thống truyền thông quang, hiện tượng tán sắc (dispersion) gây ảnh hưởng gì đến tín hiệu?
- A. Làm tăng cường độ tín hiệu quang.
- B. Giảm suy hao tín hiệu quang.
- C. Làm méo dạng xung ánh sáng, gây giới hạn tốc độ và khoảng cách truyền dẫn.
- D. Thay đổi màu sắc ánh sáng.
Câu 26: Phân tích mối quan hệ giữa băng thông (bandwidth) và tốc độ truyền dữ liệu trong viễn thông. Băng thông càng lớn thì điều gì xảy ra?
- A. Tốc độ truyền dữ liệu tối đa càng cao.
- B. Độ trễ truyền dẫn càng lớn.
- C. Suy hao tín hiệu càng nhiều.
- D. Bảo mật thông tin càng tốt.
Câu 27: Công nghệ MIMO (Multiple-Input Multiple-Output) trong WiFi và 4G/5G giúp cải thiện hiệu suất truyền dẫn như thế nào?
- A. Giảm nhiễu điện từ.
- B. Tăng cường bảo mật.
- C. Mở rộng vùng phủ sóng.
- D. Tăng tốc độ truyền dữ liệu và hiệu quả sử dụng phổ tần bằng cách sử dụng nhiều anten.
Câu 28: Trong quản lý mạng viễn thông, giao thức SNMP (Simple Network Management Protocol) được sử dụng để làm gì?
- A. Mã hóa dữ liệu truyền trên mạng.
- B. Giám sát và quản lý các thiết bị mạng, thu thập thông tin trạng thái và cấu hình thiết bị từ xa.
- C. Định tuyến gói tin trong mạng.
- D. Cấp phát địa chỉ IP tự động.
Câu 29: Xu hướng "xanh hóa" viễn thông (Green Telecom) hướng tới mục tiêu chính nào?
- A. Tăng tốc độ phát triển mạng viễn thông.
- B. Giảm chi phí dịch vụ viễn thông.
- C. Giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường, sử dụng năng lượng hiệu quả và phát triển bền vững trong ngành viễn thông.
- D. Tăng cường bảo mật mạng viễn thông.
Câu 30: Hình thức tấn công từ chối dịch vụ (DoS) và tấn công từ chối dịch vụ phân tán (DDoS) gây hại cho hệ thống viễn thông như thế nào?
- A. Đánh cắp dữ liệu người dùng.
- B. Phá hoại phần cứng hệ thống.
- C. Thay đổi cấu hình hệ thống.
- D. Làm quá tải hệ thống, gây gián đoạn hoặc ngừng cung cấp dịch vụ cho người dùng hợp pháp.