Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Top 300 Câu Kinh Tế Vi Mô - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong kinh tế học, "chi phí cơ hội" được hiểu là:
- A. Tổng chi phí tiền tệ để sản xuất ra một sản phẩm.
- B. Chi phí kế toán cộng với chi phí явный.
- C. Giá trị của lựa chọn tốt nhất bị bỏ qua khi đưa ra quyết định.
- D. Chi phí trung bình để sản xuất ra một đơn vị sản phẩm.
Câu 2: Đường giới hạn khả năng sản xuất (PPF) minh họa điều gì?
- A. Tổng sản lượng quốc gia của một nền kinh tế.
- B. Các kết hợp sản lượng hàng hóa tối đa mà một nền kinh tế có thể sản xuất với nguồn lực hiện có.
- C. Mức giá cả và sản lượng cân bằng trên thị trường.
- D. Phân phối thu nhập công bằng trong xã hội.
Câu 3: Điều gì gây ra sự dịch chuyển dọc theo đường cầu?
- A. Sự thay đổi trong giá của chính hàng hóa đó.
- B. Sự thay đổi trong thu nhập của người tiêu dùng.
- C. Sự thay đổi trong sở thích của người tiêu dùng.
- D. Sự thay đổi trong giá của hàng hóa liên quan (bổ sung hoặc thay thế).
Câu 4: Nếu cầu về một sản phẩm là co giãn nhiều, điều gì sẽ xảy ra với tổng doanh thu của doanh nghiệp khi giá sản phẩm đó giảm?
- A. Tổng doanh thu sẽ giảm.
- B. Tổng doanh thu sẽ tăng.
- C. Tổng doanh thu không thay đổi.
- D. Không thể xác định được nếu không có thêm thông tin.
Câu 5: Thị trường nào sau đây không phải là thị trường cạnh tranh hoàn hảo?
- A. Thị trường lúa gạo.
- B. Thị trường chứng khoán.
- C. Thị trường ngoại hối.
- D. Thị trường độc quyền nhà nước về điện lực.
Câu 6: Trong ngắn hạn, khi doanh nghiệp quyết định đóng cửa sản xuất, chi phí nào sau đây vẫn phải chịu?
- A. Chi phí biến đổi bình quân (AVC).
- B. Chi phí cố định (FC).
- C. Chi phí biên tế (MC).
- D. Tổng chi phí biến đổi (VC).
Câu 7: Mục tiêu tối đa hóa lợi nhuận của doanh nghiệp trong thị trường cạnh tranh hoàn hảo là sản xuất ở mức sản lượng mà tại đó:
- A. Tổng doanh thu (TR) lớn nhất.
- B. Chi phí trung bình (AC) nhỏ nhất.
- C. Giá (P) bằng chi phí biên tế (MC).
- D. Doanh thu biên (MR) lớn hơn chi phí biên tế (MC) nhiều nhất.
Câu 8: Điều gì là đặc điểm chính của thị trường độc quyền?
- A. Có nhiều doanh nghiệp nhỏ cạnh tranh.
- B. Sản phẩm đồng nhất, dễ thay thế.
- C. Doanh nghiệp không có khả năng ảnh hưởng đến giá.
- D. Chỉ có một doanh nghiệp duy nhất cung cấp sản phẩm trên thị trường.
Câu 9: Tại sao chính phủ cần can thiệp vào thị trường khi có ngoại ứng tiêu cực?
- A. Để tăng lợi nhuận cho doanh nghiệp.
- B. Để giảm thiểu chi phí xã hội do ngoại ứng gây ra.
- C. Để khuyến khích tiêu dùng hàng hóa có ngoại ứng tiêu cực.
- D. Để tạo ra sự công bằng trong phân phối thu nhập.
Câu 10: Hàng hóa công cộng có đặc điểm nào sau đây?
- A. Tính cạnh tranh và loại trừ.
- B. Tính cạnh tranh nhưng không loại trừ.
- C. Tính không cạnh tranh và không loại trừ.
- D. Tính không cạnh tranh nhưng loại trừ.
Câu 11: Chính sách giá trần (price ceiling) thường được áp dụng khi chính phủ muốn:
- A. Bảo vệ người tiêu dùng khỏi giá quá cao.
- B. Hỗ trợ nhà sản xuất tăng lợi nhuận.
- C. Giảm lượng cung hàng hóa trên thị trường.
- D. Tăng hiệu quả sản xuất của doanh nghiệp.
Câu 12: Độ co giãn của cầu theo thu nhập đối với hàng hóa thông thường là:
- A. Âm.
- B. Dương.
- C. Bằng không.
- D. Không xác định.
Câu 13: Điều gì sẽ xảy ra với đường cung cà phê nếu giá phân bón (yếu tố đầu vào) tăng lên?
- A. Đường cung dịch chuyển sang phải.
- B. Đường cung không thay đổi.
- C. Đường cung dịch chuyển sang trái.
- D. Dịch chuyển dọc theo đường cung.
Câu 14: Giả sử thị trường đang cân bằng. Nếu đồng thời cầu tăng và cung giảm, điều gì chắc chắn sẽ xảy ra?
- A. Giá cân bằng tăng.
- B. Giá cân bằng giảm.
- C. Lượng cân bằng tăng.
- D. Lượng cân bằng giảm.
Câu 15: Trong mô hình kinh tế hỗn hợp, vai trò của chính phủ là:
- A. Hoàn toàn kiểm soát các hoạt động kinh tế.
- B. Chỉ can thiệp vào các ngành độc quyền tự nhiên.
- C. Không can thiệp vào thị trường.
- D. Điều tiết thị trường và khắc phục các thất bại thị trường.
Câu 16: Đường đẳng ích (indifference curve) biểu thị điều gì?
- A. Các kết hợp hàng hóa mà người tiêu dùng có thể mua với một mức thu nhập nhất định.
- B. Các kết hợp hàng hóa mang lại mức độ thỏa mãn như nhau cho người tiêu dùng.
- C. Các kết hợp sản lượng mà doanh nghiệp có thể sản xuất với một mức chi phí nhất định.
- D. Mối quan hệ giữa giá và lượng cầu của một hàng hóa.
Câu 17: Tỷ lệ thay thế biên tế (MRS) tại một điểm trên đường đẳng ích thể hiện điều gì?
- A. Độ dốc của đường ngân sách.
- B. Giá tương đối của hai hàng hóa.
- C. Tỷ lệ mà người tiêu dùng sẵn lòng đánh đổi một hàng hóa để nhận thêm một đơn vị hàng hóa khác mà vẫn giữ nguyên mức thỏa mãn.
- D. Tổng mức thỏa mãn mà người tiêu dùng nhận được.
Câu 18: Trong lý thuyết trò chơi, "thế cân bằng Nash" là gì?
- A. Kết quả tốt nhất cho tất cả người chơi.
- B. Kết quả mà một người chơi đạt được lợi ích tối đa bất kể người chơi khác làm gì.
- C. Kết quả mà các người chơi hợp tác để tối đa hóa lợi ích chung.
- D. Một tập hợp các chiến lược, trong đó không người chơi nào có động cơ đơn phương thay đổi chiến lược của mình khi biết chiến lược của đối phương.
Câu 19: Hàm sản xuất Cobb-Douglas có dạng Q = A * L^α * K^β. Nếu α + β = 1, hàm sản xuất này thể hiện điều gì?
- A. Lợi suất quy mô tăng dần.
- B. Lợi suất quy mô không đổi.
- C. Lợi suất quy mô giảm dần.
- D. Không có lợi suất quy mô.
Câu 20: Đường chi phí trung bình dài hạn (LRAC) có hình chữ U là do đâu?
- A. Chi phí cố định không đổi trong dài hạn.
- B. Quy luật năng suất biên giảm dần.
- C. Tính kinh tế và phi kinh tế theo quy mô.
- D. Sự biến động của giá yếu tố đầu vào.
Câu 21: Trong thị trường lao động, cung lao động được quyết định chủ yếu bởi:
- A. Sở thích làm việc và mức lương.
- B. Nhu cầu lao động của doanh nghiệp.
- C. Chính sách của chính phủ về lao động.
- D. Công nghệ sản xuất.
Câu 22: Giá thuê đất đai được xác định như thế nào?
- A. Do chính phủ quy định.
- B. Bởi cung và cầu về đất đai trên thị trường.
- C. Dựa trên chi phí cải tạo đất.
- D. Theo giá trị sử dụng của đất trong sản xuất.
Câu 23: Thông tin bất cân xứng có thể dẫn đến vấn đề nào trên thị trường bảo hiểm?
- A. Độc quyền tự nhiên.
- B. Ngoại ứng tích cực.
- C. Lựa chọn đối nghịch và rủi ro đạo đức.
- D. Hàng hóa công cộng không được cung cấp đủ.
Câu 24: Biện pháp nào sau đây có thể giúp giảm thiểu ô nhiễm môi trường (ngoại ứng tiêu cực) gây ra bởi các nhà máy?
- A. Tăng cường quảng cáo sản phẩm của nhà máy.
- B. Giảm thuế thu nhập doanh nghiệp.
- C. Khuyến khích nhà máy tăng sản lượng.
- D. Áp đặt thuế ô nhiễm hoặc quy định về tiêu chuẩn khí thải.
Câu 25: Mô hình "người đi đầu và người theo sau" (Stackelberg) mô tả loại thị trường nào?
- A. Cạnh tranh hoàn hảo.
- B. Oligopoly.
- C. Độc quyền.
- D. Cạnh tranh độc quyền.
Câu 26: Trong dài hạn, doanh nghiệp trong thị trường cạnh tranh độc quyền có lợi nhuận kinh tế bằng:
- A. Lớn hơn 0.
- B. Nhỏ hơn 0.
- C. Bằng 0.
- D. Không xác định.
Câu 27: Loại thuế nào sau đây gây ra tổn thất phúc lợi xã hội (deadweight loss) ít nhất?
- A. Thuế đánh vào hàng hóa có cầu và cung hoàn toàn không co giãn.
- B. Thuế đánh vào hàng hóa có cầu và cung co giãn nhiều.
- C. Thuế thu nhập doanh nghiệp.
- D. Thuế giá trị gia tăng (VAT).
Câu 28: Điều gì xảy ra với đường ngân sách của người tiêu dùng nếu thu nhập tăng lên, trong khi giá cả hàng hóa không đổi?
- A. Đường ngân sách xoay quanh điểm chặn trên trục hoành.
- B. Đường ngân sách dịch chuyển song song ra ngoài.
- C. Đường ngân sách dịch chuyển song song vào trong.
- D. Đường ngân sách không thay đổi.
Câu 29: Trong phân tích chi phí-lợi ích, tỷ suất chiết khấu (discount rate) được sử dụng để:
- A. Tính tổng chi phí dự án.
- B. Tính tổng lợi ích dự án.
- C. Quy đổi giá trị tương lai của chi phí và lợi ích về giá trị hiện tại.
- D. Đánh giá rủi ro của dự án.
Câu 30: Giả định "ceteris paribus" (các yếu tố khác không đổi) có ý nghĩa gì trong kinh tế học?
- A. Kinh tế học chỉ nghiên cứu các vấn đề ngắn hạn.
- B. Mọi yếu tố kinh tế đều liên tục thay đổi.
- C. Chỉ có một yếu tố duy nhất ảnh hưởng đến hiện tượng kinh tế.
- D. Khi phân tích tác động của một yếu tố, các yếu tố khác được giữ nguyên không đổi.