Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Top 500 Câu Quản Trị Học - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, một công ty đa quốc gia muốn mở rộng hoạt động sang thị trường mới nổi. Để đảm bảo sự thành công và thích ứng văn hóa, nhà quản trị cần đặc biệt chú trọng đến kỹ năng nào?
- A. Kỹ năng kỹ thuật
- B. Kỹ năng tư duy phân tích
- C. Kỹ năng quản lý tài chính
- D. Kỹ năng nhân sự và tư duy đa văn hóa
Câu 2: Một nhóm dự án đang gặp xung đột nội bộ do sự khác biệt về quan điểm và phương pháp làm việc. Trưởng nhóm dự án nên áp dụng phong cách lãnh đạo nào để giải quyết xung đột và duy trì hiệu suất làm việc của nhóm?
- A. Độc đoán
- B. Ủy quyền
- C. Dân chủ/Tham gia
- D. Vô vi/Buông lỏng
Câu 3: Để nâng cao động lực làm việc cho nhân viên, một nhà quản lý áp dụng Thuyết Hai yếu tố của Herzberg. Biện pháp nào sau đây tập trung vào "yếu tố thúc đẩy" (motivators) theo thuyết này?
- A. Tăng lương và cải thiện phúc lợi
- B. Giao nhiệm vụ thách thức và tạo cơ hội thăng tiến
- C. Đảm bảo điều kiện làm việc an toàn và tiện nghi
- D. Xây dựng quy trình làm việc rõ ràng và công bằng
Câu 4: Trong quá trình kiểm soát, nhà quản lý nhận thấy có sự sai lệch đáng kể giữa kết quả thực tế và mục tiêu đã đề ra. Bước tiếp theo nhà quản lý cần thực hiện là gì?
- A. Ngay lập tức điều chỉnh mục tiêu cho phù hợp
- B. Báo cáo sai lệch lên cấp trên và chờ chỉ đạo
- C. Phân tích nguyên nhân gây ra sai lệch và đề xuất giải pháp
- D. Bỏ qua sai lệch nhỏ và tập trung vào các mục tiêu khác
Câu 5: Một doanh nghiệp mới thành lập hoạt động trong lĩnh vực công nghệ, môi trường bên ngoài thay đổi nhanh chóng và khó dự đoán. Loại cơ cấu tổ chức nào sẽ phù hợp nhất để doanh nghiệp thích ứng linh hoạt và đổi mới liên tục?
- A. Cơ cấu trực tuyến - chức năng
- B. Cơ cấu ma trận hoặc cơ cấu tổ chức theo nhóm
- C. Cơ cấu thứ bậc (hình tháp) truyền thống
- D. Cơ cấu đơn giản (đường thẳng)
Câu 6: Phương pháp hoạch định nào sau đây thường được sử dụng để dự báo nhu cầu nhân lực trong dài hạn, dựa trên các xu hướng kinh tế, công nghệ và xã hội?
- A. Phân tích xu hướng (Trend analysis)
- B. Phân tích tỷ lệ (Ratio analysis)
- C. Khảo sát Delphi
- D. Đánh giá nội bộ (Internal audit)
Câu 7: Trong quản trị rủi ro, "ma trận rủi ro" (risk matrix) được sử dụng để làm gì?
- A. Liệt kê tất cả các rủi ro có thể xảy ra
- B. Đo lường chính xác xác suất của từng rủi ro
- C. Xác định nguyên nhân gốc rễ của rủi ro
- D. Đánh giá và phân loại rủi ro theo mức độ nghiêm trọng và khả năng xảy ra
Câu 8: Một nhà quản lý muốn ủy quyền công việc hiệu quả cho nhân viên. Nguyên tắc quan trọng nhất cần tuân thủ khi ủy quyền là gì?
- A. Ủy quyền những công việc đơn giản vàRoutine
- B. Trao quyền hạn tương xứng với trách nhiệm
- C. Giám sát chặt chẽ quá trình thực hiện công việc được ủy quyền
- D. Chọn nhân viên có kinh nghiệm lâu năm để ủy quyền
Câu 9: Trong mô hình SWOT, yếu tố "Điểm mạnh" (Strengths) và "Điểm yếu" (Weaknesses) thường được phân tích dựa trên khía cạnh nào của doanh nghiệp?
- A. Nội bộ doanh nghiệp
- B. Môi trường bên ngoài
- C. Đối thủ cạnh tranh
- D. Khách hàng mục tiêu
Câu 10: Phong cách lãnh đạo "quan tâm đến con người và quan tâm đến sản xuất ở mức độ cao" được gọi là phong cách lãnh đạo nào trong "Mô hình lưới quản trị" (Managerial Grid)?
- A. Vô vị (Impoverished)
- B. Nhiệm vụ (Authority-Compliance)
- C. Nhóm/Đội (Team Management)
- D. Trung gian (Middle-of-the-Road)
Câu 11: Trong các yếu tố của môi trường vĩ mô, yếu tố nào sau đây phản ánh xu hướng già hóa dân số và sự thay đổi trong cơ cấu tuổi của lực lượng lao động?
- A. Kinh tế
- B. Nhân khẩu học
- C. Chính trị - Pháp luật
- D. Công nghệ
Câu 12: Loại hình kiểm soát nào được thực hiện trước khi hoạt động diễn ra, nhằm đảm bảo nguồn lực đầu vào đạt chất lượng và đúng tiêu chuẩn?
- A. Kiểm soát đầu vào (Feedforward control)
- B. Kiểm soát đồng thời (Concurrent control)
- C. Kiểm soát phản hồi (Feedback control)
- D. Kiểm soát sau sự kiện
Câu 13: Trong quản lý chuỗi cung ứng, "hậu cần ngược" (reverse logistics) đề cập đến hoạt động nào?
- A. Vận chuyển hàng hóa từ nhà cung cấp đến nhà sản xuất
- B. Phân phối sản phẩm hoàn thiện đến khách hàng cuối cùng
- C. Quản lý dòng chảy hàng hóa trả lại từ khách hàng
- D. Tối ưu hóa quá trình sản xuất và lưu kho
Câu 14: Mô hình "5 lực lượng cạnh tranh" của Michael Porter được sử dụng để phân tích yếu tố nào trong môi trường kinh doanh?
- A. Môi trường vĩ mô
- B. Môi trường nội bộ doanh nghiệp
- C. Môi trường quốc tế
- D. Mức độ cạnh tranh trong ngành
Câu 15: Trong quản lý chất lượng toàn diện (TQM), nguyên tắc "cải tiến liên tục" (Kaizen) nhấn mạnh điều gì?
- A. Đổi mới đột phá và thay đổi lớn
- B. Cải tiến nhỏ và liên tục trong mọi hoạt động
- C. Tập trung vào kiểm tra chất lượng cuối quy trình
- D. Tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn chất lượng
Câu 16: Hình thức truyền thông nào trong tổ chức thường được sử dụng để truyền đạt các thông báo chính thức, quy định, chính sách từ cấp quản lý xuống nhân viên?
- A. Truyền thông từ trên xuống (Downward communication)
- B. Truyền thông từ dưới lên (Upward communication)
- C. Truyền thông ngang hàng (Horizontal communication)
- D. Truyền thông chéo (Diagonal communication)
Câu 17: Phong cách lãnh đạo nào phù hợp nhất với tình huống nhân viên có năng lực cao, giàu kinh nghiệm và có tinh thần tự giác?
- A. Chỉ đạo (Directing)
- B. Huấn luyện (Coaching)
- C. Hỗ trợ (Supporting)
- D. Ủy quyền (Delegating)
Câu 18: Trong quản lý dự án, "biểu đồ Gantt" được sử dụng để làm gì?
- A. Xác định đường găng của dự án
- B. Lập kế hoạch và theo dõi tiến độ dự án
- C. Quản lý rủi ro dự án
- D. Phân bổ nguồn lực dự án
Câu 19: Loại ngân sách nào linh hoạt điều chỉnh theo sự thay đổi của mức độ hoạt động thực tế, giúp kiểm soát chi phí hiệu quả hơn trong môi trường kinh doanh biến động?
- A. Ngân sách cố định (Fixed budget)
- B. Ngân sách hoạt động (Operating budget)
- C. Ngân sách linh hoạt (Flexible budget)
- D. Ngân sách vốn (Capital budget)
Câu 20: Trong quản trị marketing, phân khúc thị trường theo "tâm lý" (psychographic segmentation) dựa trên yếu tố nào?
- A. Địa lý (Geographic)
- B. Nhân khẩu học (Demographic)
- C. Hành vi (Behavioral)
- D. Tâm lý (Psychographic)
Câu 21: Một công ty quyết định áp dụng chiến lược "đa dạng hóa liên quan" (related diversification). Hình thức đa dạng hóa này khác biệt so với "đa dạng hóa không liên quan" (unrelated diversification) ở điểm nào?
- A. Mức độ rủi ro cao hơn
- B. Tận dụng lợi thế hiệp lực từ các hoạt động kinh doanh hiện có
- C. Yêu cầu nguồn vốn đầu tư lớn hơn
- D. Khó quản lý và kiểm soát hơn
Câu 22: Phương pháp ra quyết định theo nhóm nào khuyến khích các thành viên độc lập đưa ra ý tưởng trước, sau đó chia sẻ và thảo luận tập trung để chọn ra quyết định tốt nhất?
- A. Động não (Brainstorming)
- B. Thảo luận mở (Open discussion)
- C. Nhóm danh nghĩa (Nominal group technique)
- D. Kỹ thuật Delphi
Câu 23: Trong quản lý sự thay đổi, giai đoạn "đông kết lại" (refreezing) trong mô hình 3 giai đoạn của Kurt Lewin tập trung vào hoạt động nào?
- A. Nhận diện sự cần thiết phải thay đổi
- B. Thực hiện các hoạt động thay đổi
- C. Vượt qua sự kháng cự thay đổi
- D. Củng cố và ổn định những thay đổi đã đạt được
Câu 24: KPIs (Key Performance Indicators) được sử dụng trong quản trị để làm gì?
- A. Đo lường và đánh giá hiệu quả hoạt động
- B. Xây dựng chiến lược kinh doanh
- C. Quản lý rủi ro tài chính
- D. Tuyển dụng và đào tạo nhân viên
Câu 25: Khi xây dựng mục tiêu SMART, chữ "R" trong SMART đại diện cho yếu tố nào?
- A. Có thể đo lường (Measurable)
- B. Tính liên quan (Relevant)
- C. Có thể đạt được (Achievable)
- D. Giới hạn thời gian (Time-bound)
Câu 26: Trong lý thuyết kỳ vọng (expectancy theory) của Vroom, "kỳ vọng" (expectancy) thể hiện mối quan hệ giữa yếu tố nào?
- A. Nỗ lực và phần thưởng
- B. Kết quả công việc và phần thưởng
- C. Nỗ lực và kết quả công việc
- D. Phần thưởng và sự thỏa mãn
Câu 27: Mô hình cấu trúc tổ chức theo chức năng (functional structure) có ưu điểm chính là gì?
- A. Linh hoạt và thích ứng nhanh với thay đổi
- B. Chuyên môn hóa cao và hiệu quả trong từng chức năng
- C. Phối hợp tốt giữa các bộ phận chức năng
- D. Tập trung vào khách hàng và thị trường
Câu 28: Trong quản lý xung đột, phong cách "né tránh" (avoiding) thường được áp dụng khi nào?
- A. Khi vấn đề xung đột rất quan trọng
- B. Khi cần giải quyết xung đột nhanh chóng
- C. Khi muốn duy trì mối quan hệ tốt với đối phương
- D. Khi vấn đề xung đột không quan trọng hoặc chi phí giải quyết quá cao
Câu 29: Hệ thống thông tin quản lý (MIS) đóng vai trò quan trọng nhất trong giai đoạn nào của quy trình ra quyết định quản trị?
- A. Xác định và phân tích vấn đề
- B. Xây dựng các phương án giải quyết
- C. Lựa chọn phương án tốt nhất
- D. Đánh giá kết quả quyết định
Câu 30: Đạo đức kinh doanh và trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (CSR) ngày càng được重视. Lợi ích chính mà CSR mang lại cho doanh nghiệp là gì?
- A. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn
- B. Giảm thiểu chi phí hoạt động
- C. Nâng cao uy tín và hình ảnh thương hiệu
- D. Tránh được sự can thiệp của chính phủ