Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Top 500 Câu Quản Trị Học - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong bối cảnh nguồn lực khan hiếm và cạnh tranh gay gắt, nhà quản trị cần ưu tiên điều gì để đạt được hiệu quả quản trị cao nhất?
- A. Tối đa hóa doanh thu bằng mọi giá để tăng lợi nhuận.
- B. Tập trung vào việc đạt được mục tiêu ngắn hạn, bất kể chi phí.
- C. Đảm bảo sự hài lòng của nhân viên lên hàng đầu.
- D. Đạt được mục tiêu của tổ chức với mức sử dụng nguồn lực tối ưu.
Câu 2: Một công ty sản xuất đồ chơi trẻ em đang xem xét việc mở rộng sang thị trường mới ở nước ngoài. Hoạt động nào sau đây thể hiện chức năng hoạch định trong quản trị?
- A. Tuyển dụng và đào tạo nhân viên bán hàng cho thị trường mới.
- B. Nghiên cứu thị trường, phân tích đối thủ cạnh tranh và xác định mục tiêu doanh số ở thị trường mới.
- C. Thiết kế chiến dịch quảng cáo sản phẩm trên các kênh truyền thông địa phương.
- D. Đánh giá hiệu quả hoạt động bán hàng sau 6 tháng thâm nhập thị trường.
Câu 3: Mô hình tổ chức theo chức năng (Functional structure) phù hợp nhất với loại hình doanh nghiệp nào sau đây?
- A. Một tập đoàn đa quốc gia hoạt động trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
- B. Một công ty khởi nghiệp công nghệ liên tục đổi mới sản phẩm.
- C. Một doanh nghiệp vừa và nhỏ chuyên sản xuất và kinh doanh một dòng sản phẩm.
- D. Một tổ chức phi lợi nhuận hoạt động trong lĩnh vực cứu trợ nhân đạo quốc tế.
Câu 4: Phong cách lãnh đạo nào sau đây có xu hướng phát huy tính sáng tạo và chủ động cao nhất từ nhân viên?
- A. Lãnh đạo độc đoán (Autocratic leadership)
- B. Lãnh đạo dân chủ (Democratic leadership)
- C. Lãnh đạo mệnh lệnh (Directive leadership)
- D. Lãnh đạo giao dịch (Transactional leadership)
Câu 5: Trong quá trình kiểm soát, bước nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo hành động khắc phục hiệu quả?
- A. Thiết lập tiêu chuẩn và đo lường hiệu suất thực tế.
- B. So sánh hiệu suất thực tế với tiêu chuẩn đã thiết lập.
- C. Phân tích và xác định nguyên nhân của sự sai lệch so với tiêu chuẩn.
- D. Thực hiện các hành động khắc phục và đánh giá lại hiệu quả.
Câu 6: Kỹ năng nào sau đây đặc biệt quan trọng đối với nhà quản trị cấp cao trong việc dẫn dắt tổ chức vượt qua giai đoạn khủng hoảng?
- A. Kỹ năng tư duy chiến lược và ra quyết định (Conceptual and decision-making skills)
- B. Kỹ năng kỹ thuật chuyên môn (Technical skills)
- C. Kỹ năng giao tiếp và làm việc nhóm (Human skills)
- D. Kỹ năng quản lý thời gian và tổ chức công việc (Time management and organizational skills)
Câu 7: Nguyên tắc "thống nhất chỉ huy" (Unity of command) trong quản trị học có ý nghĩa gì?
- A. Mọi nhân viên trong tổ chức phải phục tùng mệnh lệnh của cấp trên.
- B. Mỗi nhân viên chỉ nên báo cáo và chịu trách nhiệm trước một người quản lý duy nhất.
- C. Các quyết định quản trị phải được đưa ra một cách thống nhất trong toàn tổ chức.
- D. Quyền lực và trách nhiệm phải được tập trung vào một người lãnh đạo cao nhất.
Câu 8: Động lực làm việc nội tại (Intrinsic motivation) xuất phát từ yếu tố nào sau đây?
- A. Tiền lương và các khoản phúc lợi hấp dẫn.
- B. Cơ hội thăng tiến và phát triển sự nghiệp rõ ràng.
- C. Sự công nhận và khen thưởng từ cấp trên và đồng nghiệp.
- D. Cảm giác thành tựu, ý nghĩa và sự hứng thú với công việc.
Câu 9: Loại hình truyền thông nào sau đây thường được sử dụng để truyền đạt thông tin chính thức, quan trọng từ ban lãnh đạo đến toàn thể nhân viên?
- A. Văn bản thông báo, email, họp toàn công ty (Formal, written and structured communication)
- B. Hành lang giao tiếp, tin đồn (Informal communication channels)
- C. Trao đổi trực tiếp giữa các đồng nghiệp (Peer-to-peer communication)
- D. Mạng xã hội nội bộ (Internal social media platforms)
Câu 10: Mô hình SWOT được sử dụng trong giai đoạn nào của quá trình quản trị chiến lược?
- A. Thực thi chiến lược (Strategy implementation)
- B. Phân tích môi trường và hình thành chiến lược (Environmental analysis and strategy formulation)
- C. Đánh giá và kiểm soát chiến lược (Strategy evaluation and control)
- D. Xác định tầm nhìn và sứ mệnh (Vision and mission definition)
Câu 11: Phong cách quản lý xung đột "né tránh" (Avoiding) thường được sử dụng khi nào?
- A. Khi vấn đề xung đột rất quan trọng và cần giải quyết ngay lập tức.
- B. Khi bạn tin rằng mình có giải pháp tốt nhất và muốn áp đặt nó.
- C. Khi vấn đề không quá quan trọng và việc giải quyết có thể gây tổn hại nhiều hơn lợi ích.
- D. Khi cần hợp tác và tìm kiếm giải pháp đôi bên cùng có lợi.
Câu 12: Loại quyết định nào sau đây thuộc về quản trị tác nghiệp (Operational management)?
- A. Quyết định sáp nhập và mua lại doanh nghiệp (Mergers and acquisitions)
- B. Quyết định mở rộng thị trường quốc tế (International market expansion)
- C. Quyết định thay đổi cơ cấu tổ chức (Organizational restructuring)
- D. Quyết định về lịch trình sản xuất hàng ngày (Daily production scheduling)
Câu 13: Lý thuyết Z của William Ouchi nhấn mạnh yếu tố nào trong quản trị?
- A. Tối ưu hóa quy trình làm việc và năng suất lao động.
- B. Xây dựng văn hóa doanh nghiệp mạnh mẽ và sự gắn kết của nhân viên.
- C. Áp dụng các phương pháp định lượng và thống kê trong quản lý.
- D. Tập trung vào nhu cầu cá nhân và sự phát triển của nhân viên.
Câu 14: Trong quản trị dự án, sơ đồ Gantt được sử dụng để làm gì?
- A. Lập kế hoạch và theo dõi tiến độ thực hiện các công việc của dự án.
- B. Xác định đường găng (Critical Path) của dự án.
- C. Phân tích rủi ro và lập kế hoạch ứng phó rủi ro.
- D. Quản lý chi phí và ngân sách dự án.
Câu 15: Yếu tố "công nghệ" thuộc về môi trường nào của tổ chức?
- A. Môi trường nội bộ (Internal environment)
- B. Môi trường ngành (Industry environment)
- C. Môi trường vĩ mô (Macro environment)
- D. Môi trường vi mô (Micro environment)
Câu 16: Hình thức kiểm soát nào sau đây được thực hiện TRƯỚC khi hoạt động diễn ra, nhằm ngăn ngừa sai sót?
- A. Kiểm soát phản hồi (Feedback control)
- B. Kiểm soát phòng ngừa (Feedforward control)
- C. Kiểm soát đồng thời (Concurrent control)
- D. Tự kiểm soát (Self-control)
Câu 17: Phong cách lãnh đạo "quan tâm đến con người" (People-oriented leadership) chú trọng điều gì?
- A. Đạt được mục tiêu và kết quả công việc bằng mọi cách.
- B. Duy trì kỷ luật và tuân thủ nghiêm ngặt các quy định.
- C. Xây dựng mối quan hệ tốt đẹp và hỗ trợ sự phát triển của nhân viên.
- D. Tập trung vào việc giám sát và kiểm tra hiệu suất làm việc.
Câu 18: Phương pháp ra quyết định theo nhóm "Brainstorming" có ưu điểm chính là gì?
- A. Đảm bảo quyết định được đưa ra nhanh chóng và hiệu quả.
- B. Giảm thiểu xung đột và bất đồng trong nhóm.
- C. Đưa ra quyết định tối ưu và chính xác nhất.
- D. Khuyến khích sự sáng tạo và tạo ra nhiều ý tưởng đa dạng.
Câu 19: Chức năng "tổ chức" trong quản trị bao gồm hoạt động nào sau đây?
- A. Xác định mục tiêu và lập kế hoạch hành động.
- B. Phân chia công việc và thiết lập cơ cấu tổ chức.
- C. Động viên và hướng dẫn nhân viên thực hiện công việc.
- D. Đo lường và đánh giá hiệu quả hoạt động.
Câu 20: Mô hình "5 lực lượng cạnh tranh" của Michael Porter được sử dụng để phân tích yếu tố nào?
- A. Mức độ cạnh tranh và hấp dẫn của một ngành (Industry attractiveness and competitive forces)
- B. Điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của doanh nghiệp (SWOT analysis)
- C. Chuỗi giá trị của doanh nghiệp (Value chain analysis)
- D. Các yếu tố môi trường vĩ mô ảnh hưởng đến doanh nghiệp (PESTEL analysis)
Câu 21: Khái niệm "văn hóa doanh nghiệp" (Organizational culture) đề cập đến điều gì?
- A. Cơ cấu tổ chức và hệ thống quy trình làm việc.
- B. Mục tiêu, chiến lược và tầm nhìn của doanh nghiệp.
- C. Hệ thống giá trị, niềm tin và chuẩn mực chung của tổ chức.
- D. Môi trường làm việc vật chất và các chính sách nhân sự.
Câu 22: Loại ngân sách nào sau đây linh hoạt điều chỉnh theo sự thay đổi của mức độ hoạt động?
- A. Ngân sách tĩnh (Static budget)
- B. Ngân sách linh hoạt (Flexible budget)
- C. Ngân sách vốn (Capital budget)
- D. Ngân sách hoạt động (Operating budget)
Câu 23: Trong quản trị rủi ro, "ma trận rủi ro" (Risk matrix) được sử dụng để làm gì?
- A. Xác định các loại rủi ro tiềm ẩn trong dự án.
- B. Lập kế hoạch ứng phó với từng loại rủi ro.
- C. Theo dõi và giám sát quá trình thực hiện kế hoạch ứng phó rủi ro.
- D. Đánh giá và phân loại rủi ro dựa trên mức độ ảnh hưởng và khả năng xảy ra.
Câu 24: Phương pháp "quản lý theo mục tiêu" (Management by Objectives - MBO) tập trung vào yếu tố nào?
- A. Thiết lập mục tiêu rõ ràng và đánh giá hiệu quả dựa trên việc đạt mục tiêu.
- B. Kiểm soát chặt chẽ quy trình và hoạt động hàng ngày.
- C. Trao quyền cho nhân viên và khuyến khích sự tự chủ.
- D. Xây dựng mối quan hệ tốt đẹp giữa quản lý và nhân viên.
Câu 25: Phong cách lãnh đạo "chuyển đổi" (Transformational leadership) có đặc điểm nổi bật nào?
- A. Tập trung vào việc duy trì sự ổn định và tuân thủ quy trình.
- B. Truyền cảm hứng và tạo động lực cho nhân viên hướng tới tầm nhìn chung.
- C. Quản lý dựa trên giao dịch, thưởng phạt rõ ràng.
- D. Đưa ra quyết định độc đoán và kiểm soát chặt chẽ nhân viên.
Câu 26: Trong giao tiếp hiệu quả, "lắng nghe chủ động" (Active listening) bao gồm hành động nào?
- A. Chỉ tập trung vào việc ghi nhớ thông tin chính.
- B. Nghe một cách thụ động và không phản hồi.
- C. Tập trung, hiểu, phản hồi và thể hiện sự đồng cảm với người nói.
- D. Ngắt lời người nói để đưa ra ý kiến cá nhân.
Câu 27: Loại hình cơ cấu tổ chức "ma trận" (Matrix structure) thường được áp dụng trong trường hợp nào?
- A. Doanh nghiệp nhỏ, quy mô gia đình.
- B. Doanh nghiệp hoạt động trong môi trường ổn định, ít thay đổi.
- C. Doanh nghiệp chuyên môn hóa cao theo chức năng.
- D. Doanh nghiệp thực hiện nhiều dự án phức tạp, đa chức năng.
Câu 28: Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về môi trường nội bộ của tổ chức?
- A. Nguồn nhân lực (Human resources)
- B. Văn hóa doanh nghiệp (Organizational culture)
- C. Đối thủ cạnh tranh (Competitors)
- D. Cơ sở vật chất và công nghệ (Facilities and technology)
Câu 29: Nguyên tắc "phân quyền" (Decentralization) trong quản trị có lợi ích gì?
- A. Tăng cường sự kiểm soát tập trung từ cấp cao nhất.
- B. Tăng tính linh hoạt và tốc độ ra quyết định ở các cấp dưới.
- C. Đảm bảo tính thống nhất và đồng bộ trong toàn tổ chức.
- D. Giảm thiểu rủi ro và sai sót trong quá trình ra quyết định.
Câu 30: Mô hình "chuỗi giá trị" (Value chain) của Michael Porter giúp doanh nghiệp xác định điều gì?
- A. Các yếu tố môi trường vĩ mô ảnh hưởng đến doanh nghiệp.
- B. Mức độ cạnh tranh trong ngành.
- C. Điểm mạnh và điểm yếu so với đối thủ cạnh tranh.
- D. Các hoạt động chính và hỗ trợ tạo ra giá trị cho khách hàng.