Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Top 500 Câu Quản Trị Học bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong môi trường kinh doanh ngày càng phức tạp và biến động, nhà quản trị hiện đại cần ưu tiên phát triển năng lực nào để dẫn dắt tổ chức vượt qua thách thức và nắm bắt cơ hội?
- A. Năng lực kiểm soát chi phí và tối ưu hóa nguồn lực hiện có.
- B. Năng lực đổi mới, sáng tạo và thích ứng nhanh chóng với thay đổi.
- C. Năng lực xây dựng và duy trì hệ thống quy trình làm việc hiệu quả.
- D. Năng lực quản lý rủi ro và đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật.
Câu 2: Một công ty khởi nghiệp công nghệ đang trong giai đoạn tăng trưởng nhanh chóng. Nhà quản lý nhận thấy sự phối hợp giữa các bộ phận trở nên kém hiệu quả, dẫn đến chậm trễ trong việc ra mắt sản phẩm mới. Giải pháp quản trị tổ chức nào sau đây phù hợp nhất để giải quyết vấn đề này?
- A. Tăng cường kiểm soát và giám sát chặt chẽ hoạt động của từng bộ phận.
- B. Thuê thêm nhân sự quản lý cấp trung để điều phối công việc.
- C. Thiết lập cơ chế giao tiếp đa chiều và các nhóm dự án liên chức năng.
- D. Cấu trúc lại tổ chức theo mô hình phân quyền mạnh mẽ để tăng tính tự chủ.
Câu 3: Phong cách lãnh đạo "Ủy thác" (Delegative Leadership) phù hợp nhất với loại nhân viên nào sau đây?
- A. Nhân viên mới vào nghề, cần hướng dẫn và giám sát chặt chẽ.
- B. Nhân viên có kinh nghiệm nhưng thiếu động lực làm việc.
- C. Nhân viên làm việc theo nhóm, cần sự đồng thuận cao.
- D. Nhân viên có trình độ chuyên môn cao, tự chủ và có trách nhiệm.
Câu 4: Mục tiêu SMART được sử dụng rộng rãi trong quản trị mục tiêu. Yếu tố "Đo lường được" (Measurable) trong SMART có ý nghĩa gì?
- A. Mục tiêu phải phù hợp với nguồn lực và khả năng thực hiện của tổ chức.
- B. Mục tiêu phải có các chỉ số cụ thể để đánh giá mức độ hoàn thành.
- C. Mục tiêu phải có thời hạn hoàn thành rõ ràng và cụ thể.
- D. Mục tiêu phải có ý nghĩa và tạo động lực cho nhân viên.
Câu 5: Trong quá trình ra quyết định quản trị, bước "Xác định vấn đề" đóng vai trò quan trọng như thế nào?
- A. Đảm bảo quyết định được đưa ra đúng trọng tâm và giải quyết đúng gốc rễ vấn đề.
- B. Tiết kiệm thời gian và nguồn lực cho các bước tiếp theo của quy trình.
- C. Tăng cường sự tham gia và đồng thuận của các bên liên quan.
- D. Nâng cao tính sáng tạo và đổi mới trong quá trình tìm kiếm giải pháp.
Câu 6: Ma trận SWOT là công cụ phân tích chiến lược phổ biến. Yếu tố "Cơ hội" (Opportunities) trong SWOT đề cập đến điều gì?
- A. Điểm yếu bên trong tổ chức cần được khắc phục.
- B. Những thách thức từ môi trường bên ngoài đe dọa tổ chức.
- C. Những yếu tố tích cực từ môi trường bên ngoài có thể giúp tổ chức phát triển.
- D. Điểm mạnh bên trong tổ chức có thể tạo lợi thế cạnh tranh.
Câu 7: Thuyết nhu cầu của Maslow sắp xếp các nhu cầu của con người theo thứ bậc. Nhu cầu nào sau đây thuộc bậc cao nhất trong tháp nhu cầu Maslow?
- A. Nhu cầu an toàn và an ninh.
- B. Nhu cầu xã hội và thuộc về.
- C. Nhu cầu được tôn trọng và quý mến.
- D. Nhu cầu tự thể hiện và phát triển bản thân.
Câu 8: Trong quản lý dự án, "Đường găng" (Critical Path) là gì?
- A. Tổng thời gian thực hiện tất cả các công việc trong dự án.
- B. Chuỗi các công việc có tổng thời gian dài nhất, quyết định thời gian hoàn thành dự án.
- C. Danh sách các công việc quan trọng nhất cần ưu tiên thực hiện.
- D. Biểu đồ thể hiện mối quan hệ giữa các công việc trong dự án.
Câu 9: Loại hình kiểm soát nào sau đây thường được thực hiện TRƯỚC khi hoạt động diễn ra, nhằm đảm bảo nguồn lực đầu vào đáp ứng yêu cầu?
- A. Kiểm soát đồng thời (Concurrent control)
- B. Kiểm soát phản hồi (Feedback control)
- C. Kiểm soát phòng ngừa (Feedforward control)
- D. Kiểm soát sau hoạt động (Post-action control)
Câu 10: Văn hóa tổ chức mạnh có vai trò như thế nào đối với hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp?
- A. Tạo sự thống nhất, gắn kết và định hướng cho hành vi của nhân viên, nâng cao hiệu quả.
- B. Giảm thiểu xung đột và bất đồng giữa các bộ phận trong tổ chức.
- C. Tăng cường khả năng kiểm soát và tuân thủ quy định của nhân viên.
- D. Thu hút và giữ chân nhân tài, tạo lợi thế cạnh tranh về nguồn nhân lực.
Câu 11: Trong quản trị Marketing, phân khúc thị trường (Market Segmentation) là quá trình:
- A. Lựa chọn thị trường mục tiêu để tập trung nguồn lực.
- B. Chia thị trường tổng thể thành các nhóm nhỏ hơn có đặc điểm tương đồng.
- C. Nghiên cứu nhu cầu và mong muốn của khách hàng.
- D. Định vị sản phẩm và dịch vụ trên thị trường.
Câu 12: Đâu là một trong những rào cản giao tiếp phổ biến trong tổ chức?
- A. Sử dụng đa dạng các kênh truyền thông.
- B. Phản hồi tích cực và lắng nghe chủ động.
- C. Khác biệt về văn hóa và ngôn ngữ.
- D. Xây dựng môi trường làm việc cởi mở.
Câu 13: Phương pháp "Brainstorming" (Công não) thường được sử dụng trong giai đoạn nào của quy trình ra quyết định nhóm?
- A. Đánh giá và lựa chọn giải pháp.
- B. Xác định và phân tích vấn đề.
- C. Thực hiện và kiểm tra quyết định.
- D. Phát triển các phương án giải quyết vấn đề.
Câu 14: Trong quản lý thay đổi, "Kháng cự thay đổi" (Resistance to Change) thường phát sinh do nguyên nhân nào?
- A. Giao tiếp hiệu quả và minh bạch về thay đổi.
- B. Sợ hãi mất mát và không chắc chắn về tương lai.
- C. Sự tham gia của nhân viên vào quá trình thay đổi.
- D. Lãnh đạo mạnh mẽ và quyết đoán.
Câu 15: Quản trị rủi ro (Risk Management) trong doanh nghiệp bao gồm các hoạt động chính nào?
- A. Đánh giá rủi ro và kiểm soát rủi ro.
- B. Nhận diện rủi ro và phòng ngừa rủi ro.
- C. Nhận diện, đánh giá, ứng phó và giám sát rủi ro.
- D. Phân tích rủi ro và giảm thiểu rủi ro.
Câu 16: Đâu là một trong những lợi ích chính của việc phân quyền (Decentralization) trong tổ chức?
- A. Tăng cường sự kiểm soát từ cấp quản lý cao nhất.
- B. Đảm bảo tính nhất quán trong quyết định trên toàn tổ chức.
- C. Giảm thiểu rủi ro sai sót trong quyết định.
- D. Nâng cao tính linh hoạt và tốc độ ra quyết định ở cấp cơ sở.
Câu 17: Trong quản trị chuỗi cung ứng (Supply Chain Management), "Hậu cần" (Logistics) tập trung vào hoạt động nào?
- A. Lập kế hoạch, thực hiện và kiểm soát dòng chảy hàng hóa và thông tin.
- B. Quản lý mối quan hệ với nhà cung cấp.
- C. Dự báo nhu cầu thị trường.
- D. Thiết kế sản phẩm và dịch vụ.
Câu 18: Phong cách lãnh đạo nào chú trọng đến việc tạo ra tầm nhìn và truyền cảm hứng cho nhân viên hướng tới mục tiêu chung?
- A. Lãnh đạo độc đoán (Autocratic Leadership)
- B. Lãnh đạo chuyển đổi (Transformational Leadership)
- C. Lãnh đạo giao dịch (Transactional Leadership)
- D. Lãnh đạo quan liêu (Bureaucratic Leadership)
Câu 19: Chỉ số ROI (Return on Investment) được sử dụng để đánh giá hiệu quả của hoạt động nào?
- A. Quản lý rủi ro tài chính.
- B. Quản lý nguồn nhân lực.
- C. Đầu tư vốn.
- D. Hoạt động marketing.
Câu 20: Mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Porter (Porter"s Five Forces) được sử dụng để phân tích yếu tố nào?
- A. Môi trường vĩ mô.
- B. Năng lực cốt lõi của doanh nghiệp.
- C. Văn hóa tổ chức.
- D. Mức độ hấp dẫn và cạnh tranh của ngành.
Câu 21: Chức năng "Kiểm soát" (Controlling) trong quản trị bao gồm hoạt động nào sau đây?
- A. Xây dựng mục tiêu và kế hoạch hành động.
- B. Đo lường hiệu suất, so sánh với tiêu chuẩn và điều chỉnh.
- C. Phân bổ nguồn lực và thiết lập cơ cấu tổ chức.
- D. Truyền đạt thông tin và động viên nhân viên.
Câu 22: Đạo đức kinh doanh (Business Ethics) đóng vai trò như thế nào trong quản trị doanh nghiệp hiện đại?
- A. Xây dựng uy tín, lòng tin và phát triển bền vững cho doanh nghiệp.
- B. Tối đa hóa lợi nhuận và hiệu quả kinh doanh trong ngắn hạn.
- C. Tuân thủ pháp luật và các quy định của nhà nước.
- D. Tạo lợi thế cạnh tranh so với các đối thủ.
Câu 23: Trong quản trị nhân sự, "Tuyển dụng" (Recruitment) là quá trình:
- A. Đánh giá năng lực và lựa chọn ứng viên phù hợp.
- B. Đào tạo và phát triển kỹ năng cho nhân viên.
- C. Thu hút và tạo nguồn ứng viên tiềm năng cho tổ chức.
- D. Đánh giá hiệu suất làm việc của nhân viên.
Câu 24: Loại cấu trúc tổ chức nào phù hợp với doanh nghiệp hoạt động trong môi trường ổn định, ít thay đổi?
- A. Cấu trúc ma trận (Matrix structure)
- B. Cấu trúc theo nhóm (Team-based structure)
- C. Cấu trúc mạng lưới (Network structure)
- D. Cấu trúc chức năng (Functional structure)
Câu 25: "Động viên" (Motivation) nhân viên đóng vai trò như thế nào trong quản trị?
- A. Thúc đẩy nhân viên làm việc tích cực, sáng tạo và đạt hiệu suất cao.
- B. Kiểm soát hành vi và đảm bảo tuân thủ kỷ luật của nhân viên.
- C. Giảm thiểu chi phí nhân sự và tăng lợi nhuận cho doanh nghiệp.
- D. Xây dựng mối quan hệ tốt đẹp giữa quản lý và nhân viên.
Câu 26: Phương pháp quản lý theo mục tiêu MBO (Management by Objectives) tập trung vào điều gì?
- A. Quản lý dựa trên quy trình và thủ tục.
- B. Quản lý dựa trên việc thiết lập và đạt được mục tiêu rõ ràng.
- C. Quản lý dựa trên sự kiểm soát và giám sát chặt chẽ.
- D. Quản lý dựa trên sự trao quyền và tự chủ của nhân viên.
Câu 27: Trong quản trị tài chính, "Ngân sách" (Budget) được sử dụng cho mục đích chính nào?
- A. Đo lường hiệu quả hoạt động tài chính.
- B. Phân tích tình hình tài chính hiện tại.
- C. Lập kế hoạch và kiểm soát chi tiêu.
- D. Đánh giá rủi ro tài chính.
Câu 28: Kỹ năng "Tư duy chiến lược" (Strategic Thinking) đặc biệt quan trọng đối với cấp quản lý nào?
- A. Quản lý cấp cơ sở.
- B. Quản lý cấp trung.
- C. Quản lý dự án.
- D. Quản lý cấp cao.
Câu 29: Mô hình "Học tập suốt đời" (Lifelong Learning) có ý nghĩa như thế nào đối với sự phát triển của tổ chức?
- A. Giảm chi phí đào tạo nhân viên.
- B. Nâng cao năng lực cạnh tranh và khả năng thích ứng của tổ chức.
- C. Tăng cường kiểm soát kiến thức trong tổ chức.
- D. Đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng.
Câu 30: Trong quản trị chất lượng toàn diện TQM (Total Quality Management), nguyên tắc "Hướng vào khách hàng" (Customer Focus) có nghĩa là gì?
- A. Tập trung vào cải tiến quy trình nội bộ.
- B. Đảm bảo chất lượng sản phẩm và dịch vụ.
- C. Ưu tiên đáp ứng nhu cầu và mong đợi của khách hàng.
- D. Không ngừng nâng cao tiêu chuẩn chất lượng.