Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Trách Nhiệm Xã Hội Của Doanh Nghiệp – Đề 04

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Trách Nhiệm Xã Hội Của Doanh Nghiệp

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Trách Nhiệm Xã Hội Của Doanh Nghiệp - Đề 04

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Trách Nhiệm Xã Hội Của Doanh Nghiệp - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Doanh nghiệp X quyết định chuyển đổi toàn bộ hệ thống chiếu sáng nhà máy sang đèn LED tiết kiệm năng lượng, vượt xa yêu cầu pháp luật hiện hành về tiêu chuẩn năng lượng. Hành động này thể hiện rõ nhất hình thức trách nhiệm xã hội nào?

  • A. Trách nhiệm kinh tế (Economic Responsibility)
  • B. Trách nhiệm pháp lý (Legal Responsibility)
  • C. Trách nhiệm đạo đức (Ethical Responsibility)
  • D. Trách nhiệm từ thiện (Philanthropic Responsibility)

Câu 2: Một công ty thời trang nhanh bị chỉ trích vì điều kiện làm việc tồi tệ trong chuỗi cung ứng ở nước ngoài. Để phản hồi, công ty này công bố một bộ quy tắc ứng xử mới cho nhà cung cấp và tiến hành kiểm toán độc lập. Hành động này thể hiện nỗ lực giải quyết trách nhiệm xã hội nào?

  • A. Trách nhiệm kinh tế đối với cổ đông
  • B. Trách nhiệm đạo đức đối với người lao động trong chuỗi cung ứng
  • C. Trách nhiệm pháp lý tuân thủ luật lao động quốc tế
  • D. Trách nhiệm từ thiện thông qua quyên góp cho tổ chức phi chính phủ

Câu 3: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, doanh nghiệp nào thể hiện trách nhiệm xã hội cao nhất liên quan đến môi trường?

  • A. Doanh nghiệp tuân thủ đầy đủ các quy định về xả thải và xử lý chất thải.
  • B. Doanh nghiệp sử dụng năng lượng hiệu quả để giảm chi phí hoạt động.
  • C. Doanh nghiệp bù đắp lượng khí thải carbon thông qua các dự án trồng rừng.
  • D. Doanh nghiệp chuyển đổi mô hình kinh doanh sang kinh tế tuần hoàn, giảm thiểu tối đa chất thải và sử dụng tài nguyên tái tạo.

Câu 4: Một ngân hàng triển khai chương trình giáo dục tài chính miễn phí cho cộng đồng dân cư có thu nhập thấp. Hoạt động này thuộc hình thức trách nhiệm xã hội nào và mang lại lợi ích gì cho ngân hàng?

  • A. Trách nhiệm từ thiện, giúp nâng cao uy tín và hình ảnh thương hiệu của ngân hàng.
  • B. Trách nhiệm kinh tế, giúp ngân hàng thu hút thêm khách hàng tiềm năng.
  • C. Trách nhiệm pháp lý, tuân thủ quy định về phổ cập kiến thức tài chính.
  • D. Trách nhiệm đạo đức, đảm bảo sự công bằng trong tiếp cận dịch vụ tài chính.

Câu 5: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG thuộc phạm vi trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp theo mô hình "ba trụ cột" (kinh tế, xã hội, môi trường)?

  • A. Hiệu quả kinh tế và lợi nhuận bền vững
  • B. Công bằng xã hội và điều kiện làm việc tốt
  • C. Bảo vệ môi trường và sử dụng tài nguyên bền vững
  • D. Xây dựng văn hóa doanh nghiệp đặc sắc

Câu 6: Điều gì thể hiện sự khác biệt chính giữa "trách nhiệm pháp lý" và "trách nhiệm đạo đức" trong CSR?

  • A. Trách nhiệm pháp lý liên quan đến lợi nhuận, trách nhiệm đạo đức liên quan đến giá trị.
  • B. Trách nhiệm pháp lý là bắt buộc và được luật pháp quy định, trách nhiệm đạo đức mang tính tự nguyện và dựa trên chuẩn mực xã hội.
  • C. Trách nhiệm pháp lý chỉ áp dụng cho doanh nghiệp lớn, trách nhiệm đạo đức áp dụng cho mọi loại hình doanh nghiệp.
  • D. Trách nhiệm pháp lý dễ đo lường hơn trách nhiệm đạo đức.

Câu 7: Một doanh nghiệp sản xuất đồ chơi trẻ em phát hiện một lô hàng có chứa hàm lượng chì vượt quá tiêu chuẩn an toàn. Hành động nào sau đây thể hiện trách nhiệm xã hội cao nhất của doanh nghiệp trong tình huống này?

  • A. Âm thầm loại bỏ lô hàng lỗi và tăng cường kiểm tra chất lượng cho các lô hàng sau.
  • B. Chỉ thông báo cho các nhà phân phối và yêu cầu họ ngừng bán sản phẩm.
  • C. Thu hồi toàn bộ lô hàng trên thị trường, công khai thông tin và xin lỗi người tiêu dùng, đồng thời bồi thường thiệt hại.
  • D. Giữ im lặng và chờ đợi xem có phản hồi tiêu cực từ thị trường hay không.

Câu 8: Trong dài hạn, thực hiện trách nhiệm xã hội một cách nghiêm túc có khả năng mang lại lợi thế cạnh tranh bền vững cho doanh nghiệp như thế nào?

  • A. Giảm chi phí marketing và quảng cáo.
  • B. Nâng cao uy tín thương hiệu, thu hút nhân tài, giảm thiểu rủi ro pháp lý và xã hội, tạo sự khác biệt trên thị trường.
  • C. Tăng cường quan hệ với chính phủ và cơ quan quản lý nhà nước.
  • D. Dễ dàng tiếp cận các nguồn vốn đầu tư xanh.

Câu 9: Stakeholder (các bên liên quan) có vai trò quan trọng như thế nào trong việc thực hiện trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp?

  • A. Stakeholder chỉ có vai trò giám sát và đánh giá hoạt động CSR của doanh nghiệp.
  • B. Stakeholder không có vai trò quan trọng, doanh nghiệp tự quyết định các hoạt động CSR.
  • C. Stakeholder là đối tượng chính mà doanh nghiệp hướng đến khi thực hiện CSR, sự hài lòng của họ là thước đo thành công của CSR.
  • D. Stakeholder chỉ bao gồm cổ đông và nhà đầu tư, những người có lợi ích tài chính trực tiếp.

Câu 10: Đâu là thách thức lớn nhất đối với các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME) khi thực hiện trách nhiệm xã hội?

  • A. Nguồn lực tài chính và nhân lực hạn chế để đầu tư vào các hoạt động CSR.
  • B. Thiếu kiến thức và thông tin về các tiêu chuẩn và khuôn khổ CSR.
  • C. Áp lực cạnh tranh từ các doanh nghiệp lớn.
  • D. Sự thờ ơ của người tiêu dùng đối với các hoạt động CSR của SME.

Câu 11: Trong báo cáo phát triển bền vững (sustainability report) của doanh nghiệp, thông tin nào sau đây KHÔNG thể hiện cam kết trách nhiệm xã hội?

  • A. Số liệu thống kê về lượng khí thải nhà kính giảm so với năm trước.
  • B. Chính sách về đa dạng và hòa nhập tại nơi làm việc.
  • C. Các chương trình hỗ trợ cộng đồng địa phương.
  • D. Chiến lược marketing và quảng bá sản phẩm mới.

Câu 12: Phương pháp tiếp cận "từ dưới lên" (bottom-up approach) trong thực hiện CSR có nghĩa là gì?

  • A. Doanh nghiệp tập trung vào các hoạt động từ thiện quy mô nhỏ trước.
  • B. Doanh nghiệp bắt đầu thực hiện CSR từ các bộ phận nhỏ trong tổ chức.
  • C. Doanh nghiệp lắng nghe ý kiến và nhu cầu của nhân viên và cộng đồng để xây dựng chương trình CSR.
  • D. Doanh nghiệp ưu tiên các mục tiêu CSR ngắn hạn trước.

Câu 13: Một công ty khai thác khoáng sản gây ô nhiễm nguồn nước nghiêm trọng, ảnh hưởng đến đời sống người dân địa phương. Trách nhiệm pháp lý nào mà công ty này phải đối mặt?

  • A. Trách nhiệm đạo đức phải xin lỗi người dân.
  • B. Trách nhiệm pháp lý phải bồi thường thiệt hại và khắc phục ô nhiễm môi trường theo quy định của pháp luật.
  • C. Trách nhiệm từ thiện quyên góp tiền cho người dân bị ảnh hưởng.
  • D. Không có trách nhiệm pháp lý nếu giấy phép khai thác còn hiệu lực.

Câu 14: Khái niệm "kinh tế tuần hoàn" (circular economy) liên quan mật thiết đến khía cạnh trách nhiệm xã hội nào của doanh nghiệp?

  • A. Trách nhiệm kinh tế, tăng trưởng lợi nhuận.
  • B. Trách nhiệm đạo đức, thực hiện kinh doanh trung thực.
  • C. Trách nhiệm môi trường, giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và sử dụng tài nguyên bền vững.
  • D. Trách nhiệm từ thiện, đóng góp cho cộng đồng.

Câu 15: Tiêu chuẩn ISO 26000 là gì và nó hỗ trợ doanh nghiệp thực hiện trách nhiệm xã hội như thế nào?

  • A. Tiêu chuẩn về quản lý chất lượng sản phẩm.
  • B. Tiêu chuẩn về hệ thống quản lý môi trường.
  • C. Chứng nhận quốc tế về thực hiện CSR xuất sắc.
  • D. Tiêu chuẩn quốc tế cung cấp hướng dẫn về trách nhiệm xã hội, giúp doanh nghiệp xây dựng khung quản lý và thực hành CSR.

Câu 16: Tại sao việc công khai thông tin về hoạt động trách nhiệm xã hội (CSR disclosure) ngày càng trở nên quan trọng đối với doanh nghiệp?

  • A. Để tránh bị phạt vì không thực hiện CSR.
  • B. Để tăng cường uy tín, thu hút đầu tư, đáp ứng yêu cầu của các bên liên quan và thể hiện cam kết phát triển bền vững.
  • C. Để cạnh tranh với các doanh nghiệp khác về truyền thông CSR.
  • D. Để giảm chi phí kiểm toán nội bộ.

Câu 17: Đâu là một ví dụ về "greenwashing" (tẩy xanh) trong hoạt động CSR của doanh nghiệp?

  • A. Công ty quảng cáo sản phẩm "thân thiện môi trường" nhưng không có bằng chứng xác thực và quy trình sản xuất vẫn gây ô nhiễm.
  • B. Công ty đầu tư vào năng lượng tái tạo và công bố thông tin minh bạch.
  • C. Công ty giảm thiểu bao bì sản phẩm để tiết kiệm chi phí và giảm rác thải.
  • D. Công ty tham gia các hoạt động trồng cây gây rừng và báo cáo kết quả.

Câu 18: Mối quan hệ giữa trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (CSR) và đạo đức kinh doanh (business ethics) là gì?

  • A. CSR và đạo đức kinh doanh là hai khái niệm hoàn toàn độc lập.
  • B. Đạo đức kinh doanh là một phần nhỏ của CSR, chỉ liên quan đến hành vi cá nhân của lãnh đạo.
  • C. Đạo đức kinh doanh là nền tảng đạo đức cho các hoạt động CSR, CSR bao gồm việc thực hiện các hành vi kinh doanh có đạo đức và trách nhiệm với xã hội.
  • D. CSR là luật pháp, đạo đức kinh doanh là tự nguyện.

Câu 19: Chỉ số phát triển con người (Human Development Index - HDI) có thể được sử dụng để đánh giá tác động trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp như thế nào?

  • A. HDI không liên quan đến hoạt động CSR của doanh nghiệp.
  • B. HDI chỉ đo lường hiệu quả kinh tế của doanh nghiệp, không phản ánh CSR.
  • C. HDI chỉ đánh giá mức độ ô nhiễm môi trường do doanh nghiệp gây ra.
  • D. HDI có thể phản ánh tác động tích cực của CSR đến các khía cạnh phát triển con người như y tế, giáo dục, thu nhập, từ đó đánh giá đóng góp của doanh nghiệp cho xã hội.

Câu 20: Trong khuôn khổ Mục tiêu Phát triển Bền vững (Sustainable Development Goals - SDGs) của Liên Hợp Quốc, doanh nghiệp có vai trò gì trong việc đạt được các mục tiêu này?

  • A. Doanh nghiệp không có vai trò cụ thể, SDGs là trách nhiệm của chính phủ và tổ chức phi chính phủ.
  • B. Doanh nghiệp là một trong những chủ thể quan trọng, có thể đóng góp vào nhiều mục tiêu SDGs thông qua hoạt động kinh doanh có trách nhiệm và các sáng kiến CSR.
  • C. Vai trò của doanh nghiệp chỉ giới hạn trong việc tuân thủ pháp luật và đóng thuế.
  • D. Doanh nghiệp chỉ cần tập trung vào mục tiêu tăng trưởng kinh tế, các mục tiêu xã hội và môi trường là thứ yếu.

Câu 21: Hoạt động "trách nhiệm xã hội tự nguyện" (voluntary CSR) khác biệt với "trách nhiệm xã hội bắt buộc" (mandatory CSR) như thế nào?

  • A. Trách nhiệm xã hội tự nguyện là các hoạt động doanh nghiệp tự chủ động thực hiện, vượt ra ngoài yêu cầu pháp luật, thường mang tính đạo đức và từ thiện. Trách nhiệm xã hội bắt buộc là các hoạt động tuân thủ theo quy định của pháp luật.
  • B. Trách nhiệm xã hội tự nguyện tốn kém hơn trách nhiệm xã hội bắt buộc.
  • C. Trách nhiệm xã hội tự nguyện chỉ dành cho doanh nghiệp lớn, trách nhiệm xã hội bắt buộc áp dụng cho mọi doanh nghiệp.
  • D. Không có sự khác biệt, cả hai đều là trách nhiệm pháp lý.

Câu 22: Đánh giá nào sau đây về tác động của truyền thông xã hội (social media) đối với trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp là chính xác nhất?

  • A. Truyền thông xã hội không có tác động đáng kể đến CSR.
  • B. Truyền thông xã hội chỉ tạo ra áp lực tiêu cực, khiến doanh nghiệp khó thực hiện CSR.
  • C. Truyền thông xã hội tạo ra sự minh bạch cao hơn, tăng cường áp lực và cơ hội để doanh nghiệp thể hiện trách nhiệm xã hội, đồng thời dễ bị công chúng giám sát và chỉ trích.
  • D. Truyền thông xã hội chỉ là công cụ quảng bá hình ảnh CSR, không ảnh hưởng đến thực chất hoạt động CSR.

Câu 23: Trong quản lý chuỗi cung ứng có trách nhiệm (responsible supply chain management), doanh nghiệp cần ưu tiên điều gì?

  • A. Ưu tiên lựa chọn nhà cung cấp có giá thành rẻ nhất để tối đa hóa lợi nhuận.
  • B. Ưu tiên lựa chọn và hợp tác với các nhà cung cấp tuân thủ các tiêu chuẩn về lao động, môi trường và đạo đức kinh doanh.
  • C. Ưu tiên nhà cung cấp đáp ứng nhanh nhất yêu cầu về số lượng và thời gian giao hàng.
  • D. Ưu tiên nhà cung cấp có quan hệ thân thiết với lãnh đạo doanh nghiệp.

Câu 24: Một quỹ đầu tư chỉ rót vốn vào các doanh nghiệp đáp ứng các tiêu chí về môi trường, xã hội và quản trị (ESG). Đây là hình thức đầu tư nào?

  • A. Đầu tư mạo hiểm (Venture Capital)
  • B. Đầu tư giá trị (Value Investing)
  • C. Đầu tư tăng trưởng (Growth Investing)
  • D. Đầu tư ESG (ESG Investing) hay đầu tư có trách nhiệm (Responsible Investing)

Câu 25: Đâu là một ví dụ về "tác động xã hội" (social impact) mà doanh nghiệp có thể tạo ra thông qua hoạt động CSR?

  • A. Tăng doanh thu và lợi nhuận cho doanh nghiệp.
  • B. Cải thiện điều kiện sống và cơ hội phát triển cho cộng đồng dân cư địa phương.
  • C. Nâng cao nhận diện thương hiệu và uy tín của doanh nghiệp.
  • D. Giảm thiểu rủi ro pháp lý và chi phí hoạt động.

Câu 26: Phương pháp "đánh giá tác động xã hội" (social impact assessment) giúp doanh nghiệp làm gì trong quá trình thực hiện CSR?

  • A. Giảm chi phí thực hiện CSR.
  • B. Tăng cường quảng bá hình ảnh CSR.
  • C. Đo lường, theo dõi và đánh giá hiệu quả các hoạt động CSR, đảm bảo đạt được mục tiêu tác động xã hội mong muốn và cải thiện liên tục.
  • D. Tránh bị chỉ trích về CSR.

Câu 27: Thế nào là "văn hóa doanh nghiệp có trách nhiệm" (responsible corporate culture) và nó ảnh hưởng đến CSR như thế nào?

  • A. Văn hóa doanh nghiệp có trách nhiệm là tập hợp các quy định và chính sách CSR được ban hành từ cấp lãnh đạo.
  • B. Văn hóa doanh nghiệp có trách nhiệm chỉ liên quan đến các hoạt động từ thiện và tình nguyện.
  • C. Văn hóa doanh nghiệp có trách nhiệm không ảnh hưởng đến CSR, CSR chỉ phụ thuộc vào nguồn lực tài chính.
  • D. Văn hóa doanh nghiệp có trách nhiệm là hệ thống giá trị, niềm tin và hành vi của tổ chức, hướng tới sự chính trực, đạo đức và trách nhiệm với xã hội, tạo nền tảng vững chắc cho việc thực hiện CSR một cách tự nhiên và hiệu quả.

Câu 28: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp trở nên phức tạp hơn do yếu tố nào?

  • A. Doanh nghiệp chỉ cần tuân thủ luật pháp của quốc gia sở tại.
  • B. Doanh nghiệp phải đối mặt với nhiều bên liên quan đa dạng hơn trên toàn cầu, chuỗi cung ứng phức tạp, khác biệt về văn hóa, pháp lý và chuẩn mực đạo đức giữa các quốc gia.
  • C. Toàn cầu hóa giúp doanh nghiệp dễ dàng thực hiện CSR hơn nhờ chia sẻ kinh nghiệm và nguồn lực quốc tế.
  • D. Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp không thay đổi dù trong bối cảnh toàn cầu hóa hay không.

Câu 29: Làm thế nào để doanh nghiệp có thể đảm bảo tính xác thực (authenticity) trong các hoạt động truyền thông về trách nhiệm xã hội?

  • A. Sử dụng các thông điệp quảng cáo ấn tượng và cảm xúc để thu hút sự chú ý.
  • B. Chỉ tập trung truyền thông về các thành công lớn và bỏ qua các vấn đề còn tồn tại.
  • C. Hành động thực chất, minh bạch thông tin, đo lường và báo cáo tác động một cách trung thực, tránh "greenwashing" và tập trung vào giá trị thực tế mang lại cho xã hội.
  • D. Thuê người nổi tiếng làm đại sứ thương hiệu cho các hoạt động CSR.

Câu 30: Trong tương lai, xu hướng phát triển của trách nhiệm xã hội doanh nghiệp sẽ tập trung vào yếu tố nào?

  • A. Tích hợp CSR vào chiến lược kinh doanh cốt lõi, hướng tới phát triển bền vững, đo lường tác động và giải quyết các thách thức toàn cầu như biến đổi khí hậu, bất bình đẳng.
  • B. Tập trung vào các hoạt động từ thiện và tài trợ truyền thống.
  • C. Giảm thiểu chi phí CSR để tăng lợi nhuận.
  • D. Phó thác hoàn toàn trách nhiệm CSR cho các bộ phận chuyên trách và tách biệt khỏi hoạt động kinh doanh chính.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Trách Nhiệm Xã Hội Của Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Doanh nghiệp X quyết định chuyển đổi toàn bộ hệ thống chiếu sáng nhà máy sang đèn LED tiết kiệm năng lượng, vượt xa yêu cầu pháp luật hiện hành về tiêu chuẩn năng lượng. Hành động này thể hiện rõ nhất hình thức trách nhiệm xã hội nào?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Trách Nhiệm Xã Hội Của Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Một công ty thời trang nhanh bị chỉ trích vì điều kiện làm việc tồi tệ trong chuỗi cung ứng ở nước ngoài. Để phản hồi, công ty này công bố một bộ quy tắc ứng xử mới cho nhà cung cấp và tiến hành kiểm toán độc lập. Hành động này thể hiện nỗ lực giải quyết trách nhiệm xã hội nào?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Trách Nhiệm Xã Hội Của Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, doanh nghiệp nào thể hiện trách nhiệm xã hội cao nhất liên quan đến môi trường?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Trách Nhiệm Xã Hội Của Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Một ngân hàng triển khai chương trình giáo dục tài chính miễn phí cho cộng đồng dân cư có thu nhập thấp. Hoạt động này thuộc hình thức trách nhiệm xã hội nào và mang lại lợi ích gì cho ngân hàng?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Trách Nhiệm Xã Hội Của Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG thuộc phạm vi trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp theo mô hình 'ba trụ cột' (kinh tế, xã hội, môi trường)?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Trách Nhiệm Xã Hội Của Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Điều gì thể hiện sự khác biệt chính giữa 'trách nhiệm pháp lý' và 'trách nhiệm đạo đức' trong CSR?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Trách Nhiệm Xã Hội Của Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Một doanh nghiệp sản xuất đồ chơi trẻ em phát hiện một lô hàng có chứa hàm lượng chì vượt quá tiêu chuẩn an toàn. Hành động nào sau đây thể hiện trách nhiệm xã hội cao nhất của doanh nghiệp trong tình huống này?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Trách Nhiệm Xã Hội Của Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Trong dài hạn, thực hiện trách nhiệm xã hội một cách nghiêm túc có khả năng mang lại lợi thế cạnh tranh bền vững cho doanh nghiệp như thế nào?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Trách Nhiệm Xã Hội Của Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Stakeholder (các bên liên quan) có vai trò quan trọng như thế nào trong việc thực hiện trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Trách Nhiệm Xã Hội Của Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Đâu là thách thức lớn nhất đối với các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME) khi thực hiện trách nhiệm xã hội?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Trách Nhiệm Xã Hội Của Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Trong báo cáo phát triển bền vững (sustainability report) của doanh nghiệp, thông tin nào sau đây KHÔNG thể hiện cam kết trách nhiệm xã hội?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Trách Nhiệm Xã Hội Của Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Phương pháp tiếp cận 'từ dưới lên' (bottom-up approach) trong thực hiện CSR có nghĩa là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Trách Nhiệm Xã Hội Của Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Một công ty khai thác khoáng sản gây ô nhiễm nguồn nước nghiêm trọng, ảnh hưởng đến đời sống người dân địa phương. Trách nhiệm pháp lý nào mà công ty này phải đối mặt?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Trách Nhiệm Xã Hội Của Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Khái niệm 'kinh tế tuần hoàn' (circular economy) liên quan mật thiết đến khía cạnh trách nhiệm xã hội nào của doanh nghiệp?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Trách Nhiệm Xã Hội Của Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Tiêu chuẩn ISO 26000 là gì và nó hỗ trợ doanh nghiệp thực hiện trách nhiệm xã hội như thế nào?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Trách Nhiệm Xã Hội Của Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Tại sao việc công khai thông tin về hoạt động trách nhiệm xã hội (CSR disclosure) ngày càng trở nên quan trọng đối với doanh nghiệp?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Trách Nhiệm Xã Hội Của Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Đâu là một ví dụ về 'greenwashing' (tẩy xanh) trong hoạt động CSR của doanh nghiệp?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Trách Nhiệm Xã Hội Của Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Mối quan hệ giữa trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (CSR) và đạo đức kinh doanh (business ethics) là gì?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Trách Nhiệm Xã Hội Của Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Chỉ số phát triển con người (Human Development Index - HDI) có thể được sử dụng để đánh giá tác động trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp như thế nào?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Trách Nhiệm Xã Hội Của Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Trong khuôn khổ Mục tiêu Phát triển Bền vững (Sustainable Development Goals - SDGs) của Liên Hợp Quốc, doanh nghiệp có vai trò gì trong việc đạt được các mục tiêu này?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Trách Nhiệm Xã Hội Của Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Hoạt động 'trách nhiệm xã hội tự nguyện' (voluntary CSR) khác biệt với 'trách nhiệm xã hội bắt buộc' (mandatory CSR) như thế nào?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Trách Nhiệm Xã Hội Của Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Đánh giá nào sau đây về tác động của truyền thông xã hội (social media) đối với trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp là chính xác nhất?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Trách Nhiệm Xã Hội Của Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Trong quản lý chuỗi cung ứng có trách nhiệm (responsible supply chain management), doanh nghiệp cần ưu tiên điều gì?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Trách Nhiệm Xã Hội Của Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Một qu??? đầu tư chỉ rót vốn vào các doanh nghiệp đáp ứng các tiêu chí về môi trường, xã hội và quản trị (ESG). Đây là hình thức đầu tư nào?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Trách Nhiệm Xã Hội Của Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Đâu là một ví dụ về 'tác động xã hội' (social impact) mà doanh nghiệp có thể tạo ra thông qua hoạt động CSR?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Trách Nhiệm Xã Hội Của Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Phương pháp 'đánh giá tác động xã hội' (social impact assessment) giúp doanh nghiệp làm gì trong quá trình thực hiện CSR?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Trách Nhiệm Xã Hội Của Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Thế nào là 'văn hóa doanh nghiệp có trách nhiệm' (responsible corporate culture) và nó ảnh hưởng đến CSR như thế nào?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Trách Nhiệm Xã Hội Của Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp trở nên phức tạp hơn do yếu tố nào?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Trách Nhiệm Xã Hội Của Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Làm thế nào để doanh nghiệp có thể đảm bảo tính xác thực (authenticity) trong các hoạt động truyền thông về trách nhiệm xã hội?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Trách Nhiệm Xã Hội Của Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Trong tương lai, xu hướng phát triển của trách nhiệm xã hội doanh nghiệp sẽ tập trung vào yếu tố nào?

Xem kết quả