Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Triết Học - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một người tin rằng thực tại cơ bản được tạo thành từ vật chất và năng lượng, và ý thức chỉ là sản phẩm phụ của các quá trình vật lý. Lập trường triết học của người này gần nhất với trường phái nào?
- A. Chủ nghĩa duy vật
- B. Chủ nghĩa duy tâm chủ quan
- C. Chủ nghĩa duy tâm khách quan
- D. Nhị nguyên luận
Câu 2: “Tôi tư duy, vậy tôi tồn tại” (Cogito, ergo sum) là câu nói nổi tiếng của nhà triết học nào, và nó thể hiện trọng tâm của trường phái triết học nào?
- A. Plato, Chủ nghĩa duy tâm
- B. René Descartes, Chủ nghĩa duy lý
- C. John Locke, Chủ nghĩa kinh nghiệm
- D. Immanuel Kant, Triết học phê phán
Câu 3: Trong triết học đạo đức, thuyết vị lợi (Utilitarianism) nhấn mạnh điều gì là tiêu chí quan trọng nhất để đánh giá hành động đạo đức?
- A. Tuân thủ các quy tắc đạo đức tuyệt đối
- B. Động cơ và ý định của người hành động
- C. Hậu quả và lợi ích mà hành động mang lại
- D. Sự phù hợp với lương tâm cá nhân
Câu 4: Phép biện chứng duy vật của Hegel, dù mang tính duy tâm, đã có đóng góp quan trọng nào cho triết học?
- A. Khẳng định vai trò của Thượng đế trong lịch sử
- B. Đề cao lý tính thuần túy như nguồn gốc duy nhất của nhận thức
- C. Xây dựng hệ thống triết học duy tâm hoàn chỉnh
- D. Phát triển phương pháp biện chứng về sự vận động và phát triển
Câu 5: Theo Karl Popper, tiêu chí để phân biệt giữa khoa học và phi khoa học là gì?
- A. Khả năng bị bác bỏ (Falsifiability)
- B. Khả năng được chứng minh (Verifiability)
- C. Tính nhất quán nội tại
- D. Sự phù hợp với lẽ thường
Câu 6: Một người cho rằng kiến thức của chúng ta về thế giới chỉ đến từ kinh nghiệm giác quan. Quan điểm này thuộc về trường phái nhận thức luận nào?
- A. Chủ nghĩa duy lý (Rationalism)
- B. Chủ nghĩa kinh nghiệm (Empiricism)
- C. Chủ nghĩa hoài nghi (Skepticism)
- D. Chủ nghĩa kiến tạo (Constructivism)
Câu 7: Trong Logic học, quy tắc ‘Tam đoạn luận’ (Syllogism) thuộc loại hình suy luận nào?
- A. Suy luận quy nạp (Inductive reasoning)
- B. Suy luận tương tự (Analogical reasoning)
- C. Suy luận diễn dịch (Deductive reasoning)
- D. Suy luận thống kê (Statistical reasoning)
Câu 8: Khái niệm ‘tha hóa’ (Alienation), đặc biệt trong triết học Mác, mô tả tình trạng nào của con người trong xã hội tư bản?
- A. Sự hòa nhập vào cộng đồng
- B. Sự tự do và sáng tạo trong lao động
- C. Sự gắn kết với thiên nhiên
- D. Sự xa lạ và mất kiểm soát đối với lao động và sản phẩm lao động
Câu 9: ‘Nguyên lý tảng băng trôi’ (Iceberg theory) của Hemingway có thể được liên hệ với khía cạnh nào trong triết học về ngôn ngữ và ý nghĩa?
- A. Tính minh bạch và rõ ràng của ngôn ngữ
- B. Ý nghĩa tiềm ẩn và biểu tượng vượt ra ngoài ngôn ngữ bề mặt
- C. Vai trò của ngôn ngữ trong việc phản ánh thực tại khách quan
- D. Sức mạnh của ngôn ngữ trong việc thuyết phục và thao túng
Câu 10: Trong triết học chính trị, ‘Khế ước xã hội’ (Social Contract) là lý thuyết giải thích nguồn gốc và tính hợp pháp của nhà nước dựa trên cơ sở nào?
- A. Ý chí của giai cấp thống trị
- B. Sức mạnh quân sự và bạo lực
- C. Sự đồng thuận và thỏa thuận tự nguyện của các cá nhân
- D. Quy luật tự nhiên và trật tự vũ trụ
Câu 11: Phân biệt ‘tồn tại’ (Being) và ‘bản chất’ (Essence) là trọng tâm của trường phái triết học nào?
- A. Chủ nghĩa duy tâm
- B. Chủ nghĩa duy vật
- C. Chủ nghĩa thực dụng
- D. Chủ nghĩa hiện sinh
Câu 12: ‘Con người là thước đo của vạn vật’ là tuyên ngôn nổi tiếng của trường phái triết học nào thời Hy Lạp cổ đại?
- A. Trường phái Eleatic
- B. Trường phái Sophist
- C. Trường phái Platon
- D. Trường phái Aristotle
Câu 13: Trong triết học, ‘vấn đề tâm - thân’ (mind-body problem) đề cập đến mối quan hệ giữa hai thực thể nào?
- A. Tâm trí và cơ thể
- B. Cái chung và cái riêng
- C. Vật chất và ý thức
- D. Chủ thể và khách thể
Câu 14: Một người luôn nghi ngờ mọi khẳng định và cho rằng không thể đạt tới chân lý khách quan. Lập trường nhận thức luận của người này là gì?
- A. Chủ nghĩa duy lý
- B. Chủ nghĩa kinh nghiệm
- C. Chủ nghĩa hoài nghi
- D. Chủ nghĩa duy thực
Câu 15: Trong triết học nghệ thuật (mỹ học), ‘cái đẹp’ (beauty) được xem xét dưới góc độ nào?
- A. Tính hữu ích và công năng
- B. Tính chân thực và khách quan
- C. Tính đạo đức và nhân văn
- D. Giá trị thẩm mỹ và trải nghiệm cảm xúc
Câu 16: ‘Lý trí thuần túy’ (Pure Reason) và ‘lý trí thực hành’ (Practical Reason) là hai khái niệm quan trọng trong triết học của nhà triết học nào?
- A. David Hume
- B. Immanuel Kant
- C. John Stuart Mill
- D. Baruch Spinoza
Câu 17: Một nhà nghiên cứu xã hội học sử dụng phương pháp ‘phân tích diễn ngôn’ (discourse analysis) để nghiên cứu một vấn đề. Phương pháp này tập trung vào khía cạnh nào?
- A. Dữ liệu thống kê và số lượng
- B. Quan sát hành vi trực tiếp
- C. Ngôn ngữ, văn bản và các hình thức giao tiếp
- D. Thí nghiệm và kiểm soát biến số
Câu 18: ‘Chân lý’ (truth) trong triết học thực dụng (Pragmatism) được xác định bởi tiêu chí nào là chủ yếu?
- A. Sự phù hợp với thực tại khách quan
- B. Tính nhất quán logic
- C. Sự đồng thuận của cộng đồng
- D. Tính hữu ích và hiệu quả trong thực tiễn
Câu 19: Trong triết học phương Đông, khái niệm ‘Đạo’ (Tao) trong Đạo giáo (Taoism) thường được hiểu là gì?
- A. Thượng đế sáng tạo vũ trụ
- B. Nguyên lý phổ quát và quy luật tự nhiên
- C. Linh hồn bất tử
- D. Ý chí cá nhân
Câu 20: ‘Phép biện chứng’ (dialectics) trong triết học Mác-Lênin nhấn mạnh điều gì trong quá trình nhận thức và cải tạo thế giới?
- A. Sự vận động, phát triển thông qua mâu thuẫn và chuyển hóa
- B. Tính bất biến và tĩnh tại của thế giới
- C. Vai trò của ý thức chủ quan quyết định vật chất
- D. Sự hài hòa và cân bằng tuyệt đối
Câu 21: Một người tin rằng mọi sự kiện đều được định trước bởi quy luật tự nhiên và không có chỗ cho tự do ý chí. Quan điểm này thuộc trường phái nào?
- A. Chủ nghĩa tự do (Libertarianism)
- B. Chủ nghĩa tương hợp (Compatibilism)
- C. Thuyết định mệnh (Determinism)
- D. Chủ nghĩa ngẫu nhiên (Indeterminism)
Câu 22: ‘Nghịch lý con tàu Theseus’ (Ship of Theseus paradox) đặt ra vấn đề triết học nào?
- A. Tính khách quan của chân lý
- B. Sự đồng nhất và thay đổi theo thời gian
- C. Mối quan hệ giữa tâm trí và cơ thể
- D. Tính hữu hạn của vũ trụ
Câu 23: Trong triết học đạo đức, ‘nguyên tắc phổ quát hóa’ (categorical imperative) của Kant yêu cầu điều gì?
- A. Hành động vì lợi ích cá nhân
- B. Hành động theo cảm xúc nhất thời
- C. Hành động để đạt được hạnh phúc tối đa
- D. Hành động theo quy tắc có thể phổ quát hóa cho mọi người
Câu 24: ‘Trò chơi tiến thoái lưỡng nan’ (Prisoner"s Dilemma) trong lý thuyết trò chơi minh họa vấn đề gì trong triết học đạo đức và chính trị?
- A. Tính duy lý của hành vi con người
- B. Khả năng dự đoán tương lai
- C. Xung đột giữa lợi ích cá nhân và lợi ích tập thể
- D. Vai trò của thông tin trong quyết định
Câu 25: Một người cho rằng giá trị đạo đức là tương đối và thay đổi tùy theo văn hóa, xã hội. Quan điểm này thuộc về trường phái nào?
- A. Chủ nghĩa tương đối đạo đức (Moral Relativism)
- B. Chủ nghĩa khách quan đạo đức (Moral Objectivism)
- C. Chủ nghĩa vị lợi đạo đức (Utilitarianism)
- D. Chủ nghĩa tuyệt đối đạo đức (Moral Absolutism)
Câu 26: ‘Con quái vật spaghetti bay’ (Flying Spaghetti Monster) là một ví dụ về lập luận triết học nào?
- A. Lập luận vũ trụ học (Cosmological argument)
- B. Nhại lập luận (Parody argument) và gánh nặng chứng minh (Burden of proof)
- C. Lập luận bản thể học (Ontological argument)
- D. Lập luận quy nạp (Inductive argument)
Câu 27: Trong triết học khoa học, ‘vấn đề quy nạp’ (problem of induction) đặt ra thách thức nào đối với phương pháp khoa học?
- A. Tính khách quan của quan sát khoa học
- B. Khả năng kiểm chứng giả thuyết khoa học
- C. Tính hợp lệ của suy luận từ kinh nghiệm quá khứ đến kết luận phổ quát
- D. Vai trò của lý thuyết trong quan sát khoa học
Câu 28: ‘Nguyên tắc Occam’s Razor’ (Dao cạo Occam) trong triết học và khoa học khuyến nghị điều gì khi lựa chọn giữa các giả thuyết?
- A. Chọn giả thuyết phức tạp nhất để bao quát mọi khía cạnh
- B. Chọn giả thuyết được nhiều người ủng hộ nhất
- C. Chọn giả thuyết mới lạ và độc đáo nhất
- D. Chọn giả thuyết đơn giản nhất và ít giả định nhất
Câu 29: Trong triết học ngôn ngữ, ‘ý nghĩa sử dụng’ (use meaning) của từ ngữ được nhấn mạnh bởi trường phái nào?
- A. Chủ nghĩa duy danh (Nominalism)
- B. Triết học ngôn ngữ thông thường (Ordinary Language Philosophy)
- C. Chủ nghĩa hình thức (Formalism)
- D. Chủ nghĩa cấu trúc (Structuralism)
Câu 30: Một hệ thống triết học tập trung vào việc giải quyết các vấn đề thực tiễn và cải thiện cuộc sống con người có thể được gọi là gì?
- A. Triết học siêu hình (Metaphysics)
- B. Triết học nhận thức luận (Epistemology)
- C. Triết học thực dụng (Pragmatism)
- D. Triết học duy tâm (Idealism)