Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Triết Học - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong triết học, "vấn đề cơ bản lớn của mọi triết học, đặc biệt là của triết học hiện đại" được Friedrich Engels xác định là gì?
- A. Quan hệ giữa tư duy và tồn tại.
- B. Bản chất của chân lý.
- C. Ý nghĩa cuộc sống con người.
- D. Nguồn gốc của đạo đức.
Câu 2: Một người tin rằng thế giới tự nhiên vận hành theo các quy luật tất yếu, không có chỗ cho sự can thiệp của các lực lượng siêu nhiên. Thế giới quan của người này gần nhất với trường phái triết học nào?
- A. Chủ nghĩa duy tâm chủ quan.
- B. Chủ nghĩa duy tâm khách quan.
- C. Chủ nghĩa duy vật.
- D. Thuyết nhị nguyên.
Câu 3: Trong lịch sử triết học, phép biện chứng được hiểu theo nhiều hình thức khác nhau. Hình thức phát triển cao nhất và khoa học nhất của phép biện chứng được C.Mác và Ph.Ăngghen xây dựng dựa trên cơ sở nào?
- A. Dựa trên phép biện chứng duy tâm của Hegel.
- B. Dựa trên quan điểm duy vật và kế thừa tinh hoa phép biện chứng của Hegel.
- C. Dựa trên kinh nghiệm thực tiễn của giai cấp công nhân.
- D. Dựa trên các thành tựu của khoa học tự nhiên đương thời.
Câu 4: Xét tình huống một người nông dân quan sát thời tiết và quyết định thời điểm gieo trồng để có vụ mùa bội thu. Hành động này thể hiện rõ nhất vai trò nào của tri thức triết học?
- A. Giải thích bản chất thế giới.
- B. Tiên đoán tương lai.
- C. Phát triển tư duy logic.
- D. Định hướng thực tiễn.
Câu 5: Trong các cặp phạm trù sau, cặp phạm trù nào thể hiện mối quan hệ biện chứng về sự tác động lẫn nhau, chuyển hóa lẫn nhau giữa các mặt đối lập bên trong sự vật, hiện tượng?
- A. Cái riêng và cái chung.
- B. Tất nhiên và ngẫu nhiên.
- C. Khẳng định và phủ định.
- D. Nội dung và hình thức.
Câu 6: Luận điểm "Ý thức là sự phản ánh thế giới khách quan vào bộ óc người" thể hiện bản chất của ý thức theo quan điểm triết học nào?
- A. Chủ nghĩa duy tâm chủ quan.
- B. Chủ nghĩa duy vật biện chứng.
- C. Chủ nghĩa duy tâm khách quan.
- D. Thuyết nhị nguyên tâm - vật.
Câu 7: Khi nghiên cứu về sự phát triển của xã hội loài người, triết học Mác-Lênin cho rằng động lực cơ bản nhất của lịch sử là gì?
- A. Ý chí của các vĩ nhân.
- B. Sự phát triển của khoa học và công nghệ.
- C. Đấu tranh giai cấp.
- D. Mâu thuẫn giữa lực lượng sản xuất và quan hệ sản xuất.
Câu 8: Trong nhận thức, giai đoạn nào phản ánh sự vật, hiện tượng một cách trực tiếp, cảm tính thông qua các giác quan?
- A. Giai đoạn nhận thức cảm tính.
- B. Giai đoạn nhận thức lý tính.
- C. Giai đoạn thực tiễn.
- D. Giai đoạn trực giác.
Câu 9: Quy luật lượng - chất trong phép biện chứng duy vật chỉ ra điều gì về sự phát triển của sự vật, hiện tượng?
- A. Sự phát triển diễn ra theo đường thẳng, liên tục.
- B. Sự phát triển chỉ là sự thay đổi về lượng, không có sự thay đổi về chất.
- C. Sự phát triển diễn ra thông qua những bước nhảy vọt về chất do sự tích lũy về lượng.
- D. Sự phát triển là quá trình ngẫu nhiên, không có quy luật.
Câu 10: Phạm trù "thực tiễn" trong triết học Mác-Lênin được hiểu là toàn bộ hoạt động vật chất có tính lịch sử - xã hội của con người nhằm cải biến giới tự nhiên và xã hội. Đâu là hình thức cơ bản nhất của thực tiễn?
- A. Hoạt động chính trị - xã hội.
- B. Hoạt động sản xuất vật chất.
- C. Hoạt động nghiên cứu khoa học.
- D. Hoạt động nghệ thuật.
Câu 11: Một nhà khoa học tiến hành thí nghiệm nhiều lần để kiểm chứng một giả thuyết khoa học. Hoạt động này thể hiện vai trò nào của thực tiễn đối với nhận thức?
- A. Thực tiễn là cơ sở của nhận thức.
- B. Thực tiễn là mục đích của nhận thức.
- C. Thực tiễn là tiêu chuẩn của chân lý.
- D. Thực tiễn là động lực của nhận thức.
Câu 12: Trong triết học, "chân lý khách quan" được hiểu là gì?
- A. Những tri thức được nhiều người thừa nhận.
- B. Những tri thức có lợi cho con người.
- C. Những tri thức phù hợp với ý muốn chủ quan.
- D. Những tri thức có nội dung phù hợp với hiện thực khách quan và không phụ thuộc vào con người.
Câu 13: Theo quan điểm của chủ nghĩa duy vật biện chứng, mối quan hệ giữa vật chất và ý thức là mối quan hệ như thế nào?
- A. Ý thức quyết định vật chất.
- B. Vật chất quyết định ý thức, ý thức tác động trở lại vật chất.
- C. Vật chất và ý thức tồn tại song song, độc lập.
- D. Vật chất và ý thức là một.
Câu 14: Phép biện chứng duy vật xem xét sự vật, hiện tượng trong mối liên hệ phổ biến và sự phát triển không ngừng. Nguyên tắc phương pháp luận nào sau đây xuất phát từ quan điểm này?
- A. Nguyên tắc toàn diện và phát triển.
- B. Nguyên tắc lịch sử - cụ thể.
- C. Nguyên tắc khách quan.
- D. Nguyên tắc thống nhất giữa lý luận và thực tiễn.
Câu 15: Trong triết học, khái niệm "tồn tại xã hội" dùng để chỉ phương diện nào của đời sống xã hội?
- A. Đời sống tinh thần của xã hội.
- B. Hệ thống các quan hệ xã hội.
- C. Phương diện sinh hoạt vật chất và các điều kiện vật chất của đời sống xã hội.
- D. Tổng hòa các hoạt động của con người trong xã hội.
Câu 16: Theo chủ nghĩa duy vật lịch sử, yếu tố nào quyết định cuối cùng sự phát triển của xã hội?
- A. Ý thức xã hội.
- B. Phương thức sản xuất vật chất.
- C. Điều kiện tự nhiên.
- D. Dân số và mật độ dân số.
Câu 17: Hình thái ý thức xã hội nào phản ánh hiện thực khách quan dưới dạng hình tượng nghệ thuật, cảm xúc, thẩm mỹ?
- A. Ý thức chính trị.
- B. Ý thức đạo đức.
- C. Ý thức pháp quyền.
- D. Ý thức nghệ thuật.
Câu 18: Trong triết học, "con người" được xem xét như một thực thể thống nhất giữa yếu tố sinh học và yếu tố nào?
- A. Yếu tố tâm lý.
- B. Yếu tố tự nhiên.
- C. Yếu tố xã hội.
- D. Yếu tố tinh thần.
Câu 19: Khái niệm "giai cấp" trong triết học Mác-Lênin dùng để chỉ những tập đoàn người có vị trí khác nhau trong hệ thống nào?
- A. Hệ thống chính trị.
- B. Hệ thống sản xuất xã hội.
- C. Hệ thống văn hóa.
- D. Hệ thống pháp luật.
Câu 20: Theo triết học Mác-Lênin, nhà nước có nguồn gốc từ đâu?
- A. Từ ý chí của Thượng đế.
- B. Từ khế ước xã hội.
- C. Từ sự phát triển của gia đình.
- D. Từ mâu thuẫn giai cấp không thể điều hòa trong xã hội.
Câu 21: Một người tin rằng mọi sự vật, hiện tượng đều do một "ý niệm tuyệt đối" sinh ra và chi phối. Lập trường triết học của người này là gì?
- A. Chủ nghĩa duy vật.
- B. Chủ nghĩa duy tâm khách quan.
- C. Chủ nghĩa duy tâm chủ quan.
- D. Thuyết bất khả tri.
Câu 22: Trong quá trình nhận thức, tư duy trừu tượng (lý tính) có vai trò gì so với nhận thức cảm tính?
- A. Tư duy trừu tượng thay thế hoàn toàn nhận thức cảm tính.
- B. Tư duy trừu tượng không quan trọng bằng nhận thức cảm tính.
- C. Tư duy trừu tượng giúp nhận thức sâu sắc hơn bản chất, quy luật của sự vật.
- D. Tư duy trừu tượng chỉ là sự lặp lại của nhận thức cảm tính.
Câu 23: Theo phép biện chứng duy vật, khái niệm "phủ định biện chứng" mang đặc điểm cơ bản nào?
- A. Tính khách quan, tính kế thừa và tính chu kỳ.
- B. Tính chủ quan, tính đoạn tuyệt và tính ngẫu nhiên.
- C. Tính tuyệt đối, tính vĩnh viễn và tính ổn định.
- D. Tính tương đối, tính tạm thời và tính lặp lại.
Câu 24: Một người cho rằng "cái bàn" mà chúng ta cảm nhận được chỉ là tập hợp các cảm giác của chúng ta về nó, không có "cái bàn tự thân" tồn tại khách quan. Quan điểm này thuộc về trường phái triết học nào?
- A. Chủ nghĩa duy vật.
- B. Chủ nghĩa duy tâm khách quan.
- C. Chủ nghĩa duy tâm chủ quan.
- D. Thuyết nhị nguyên.
Câu 25: Trong lý luận nhận thức của triết học Mác-Lênin, "trực quan sinh động" là giai đoạn nhận thức nào?
- A. Giai đoạn nhận thức lý tính.
- B. Giai đoạn nhận thức cảm tính.
- C. Giai đoạn thực tiễn.
- D. Giai đoạn logic.
Câu 26: Quy luật nào của phép biện chứng duy vật vạch ra khuynh hướng, hình thức tiến lên của sự phát triển?
- A. Quy luật thống nhất và đấu tranh của các mặt đối lập.
- B. Quy luật chuyển hóa từ những sự thay đổi về lượng thành những sự thay đổi về chất và ngược lại.
- C. Quy luật nhân quả.
- D. Quy luật phủ định của phủ định.
Câu 27: Theo triết học Mác-Lênin, "ý thức xã hội" phản ánh cái gì?
- A. Tồn tại xã hội.
- B. Ý thức cá nhân.
- C. Giới tự nhiên.
- D. Thế giới tâm linh.
Câu 28: Một nhà quản lý doanh nghiệp luôn đưa ra quyết định dựa trên kinh nghiệm chủ quan của bản thân, bỏ qua ý kiến của chuyên gia và phân tích thị trường. Sai lầm này trong nhận thức và hành động có thể được quy về bệnh nào trong triết học?
- A. Bệnh giáo điều.
- B. Bệnh kinh nghiệm chủ nghĩa.
- C. Bệnh chủ quan duy ý chí.
- D. Bệnh tả khuynh.
Câu 29: Trong lịch sử triết học, ai là người đầu tiên đưa ra quan niệm về "nguyên tử" như những hạt vật chất nhỏ nhất, không thể phân chia?
- A. Heraclitus.
- B. Democritus.
- C. Plato.
- D. Aristotle.
Câu 30: Xét một chiếc lá cây đang chuyển từ màu xanh sang vàng rồi rụng xuống. Quá trình này minh họa rõ nhất cho tính chất nào của vật chất theo quan điểm của chủ nghĩa duy vật biện chứng?
- A. Tính tồn tại khách quan.
- B. Tính vô tận và vô hạn.
- C. Tính đa dạng và phong phú.
- D. Tính vận động, biến đổi vĩnh viễn.