Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Triết Học - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong triết học Hy Lạp cổ đại, trường phái nào cho rằng bản chất của thực tại là nước?
- A. Trường phái Milesian
- B. Trường phái Eleatic
- C. Trường phái Atomist
- D. Trường phái Sophist
Câu 2: Khái niệm "vô vi" (Wu Wei) trong triết học Đạo giáo nhấn mạnh đến điều gì?
- A. Sự can thiệp mạnh mẽ vào tự nhiên để cải tạo thế giới.
- B. Hành động tự nhiên, không cưỡng ép, thuận theo dòng chảy của tự nhiên.
- C. Việc tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc và lễ nghi xã hội.
- D. Sự thụ động và không hành động trong mọi tình huống.
Câu 3: Theo triết học của Immanuel Kant, "mệnh lệnh tuyệt đối" (categorical imperative) là gì?
- A. Một quy tắc đạo đức có giá trị tương đối, tùy thuộc vào hoàn cảnh.
- B. Một mệnh lệnh từ bên ngoài áp đặt lên con người.
- C. Một quy tắc đạo đức phổ quát, vô điều kiện, ràng buộc mọi người lý tính.
- D. Một lời khuyên đạo đức mang tính chủ quan và cá nhân.
Câu 4: Trong 인식론 (nhận thức luận), sự khác biệt chính giữa chủ nghĩa duy lý (rationalism) và chủ nghĩa kinh nghiệm (empiricism) là gì?
- A. Chủ nghĩa duy lý tin vào giác quan, chủ nghĩa kinh nghiệm tin vào lý trí.
- B. Chủ nghĩa duy lý phủ nhận khả năng nhận thức, chủ nghĩa kinh nghiệm khẳng định.
- C. Chủ nghĩa duy lý tập trung vào thế giới bên ngoài, chủ nghĩa kinh nghiệm tập trung vào thế giới bên trong.
- D. Chủ nghĩa duy lý cho rằng tri thức đến từ lý trí, chủ nghĩa kinh nghiệm cho rằng tri thức đến từ kinh nghiệm giác quan.
Câu 5: "Con người là thước đo của vạn vật" là tuyên ngôn nổi tiếng của trường phái triết học nào?
- A. Trường phái Cynic
- B. Trường phái Sophist
- C. Trường phái Stoic
- D. Trường phái Epicurean
Câu 6: Phép biện chứng duy vật của Hegel khác biệt với phép biện chứng của Heraclitus ở điểm nào?
- A. Heraclitus biện chứng duy vật, Hegel biện chứng duy tâm.
- B. Hegel biện chứng tập trung vào tự nhiên, Heraclitus tập trung vào xã hội.
- C. Heraclitus biện chứng tự phát, Hegel biện chứng có hệ thống và duy tâm.
- D. Không có sự khác biệt, cả hai đều giống nhau.
Câu 7: Theo triết học hiện sinh, "tồn tại đi trước bản chất" (existence precedes essence) có nghĩa là gì?
- A. Con người sinh ra trước, sau đó tự tạo ra bản chất của mình thông qua hành động và lựa chọn.
- B. Bản chất của con người đã được định sẵn từ trước khi sinh ra.
- C. Tồn tại và bản chất của con người là đồng nhất và không thể tách rời.
- D. Bản chất của con người quan trọng hơn tồn tại.
Câu 8: Trong逻辑学 (logic học), "ngụy biện tấn công cá nhân" (ad hominem fallacy) là gì?
- A. Ngụy biện dựa trên sự phổ biến của ý kiến.
- B. Ngụy biện tấn công vào người đưa ra lập luận thay vì bản thân lập luận.
- C. Ngụy biện dựa trên lòng thương hại.
- D. Ngụy biện đánh tráo khái niệm.
Câu 9: Triết học của Karl Marx xem xét lịch sử xã hội loài người chủ yếu dựa trên yếu tố nào?
- A. Ý thức hệ và tư tưởng thống trị.
- B. Vai trò của các cá nhân kiệt xuất.
- C. Sự phát triển của khoa học và công nghệ.
- D. Phương thức sản xuất vật chất và đấu tranh giai cấp.
Câu 10: "Aesthetic judgment" (phán đoán thẩm mỹ) theo Immanuel Kant dựa trên cơ sở nào?
- A. Tính hữu dụng của đối tượng.
- B. Sự phù hợp với các quy tắc và chuẩn mực.
- C. Cảm giác thích thú vô tư, không vụ lợi.
- D. Sự đồng tình của số đông.
Câu 11: "Cogito, ergo sum" ("Tôi tư duy, vậy tôi tồn tại") là câu nói nổi tiếng của nhà triết học nào và thể hiện lập trường triết học nào?
- A. Plato, chủ nghĩa duy tâm khách quan.
- B. René Descartes, chủ nghĩa duy tâm chủ quan và duy lý.
- C. John Locke, chủ nghĩa duy vật và duy nghiệm.
- D. Aristotle, chủ nghĩa duy vật biện chứng.
Câu 12: Vấn đề "tâm - vật" (mind-body problem) trong triết học là gì?
- A. Mối quan hệ giữa ý thức (tâm trí) và cơ thể vật chất, bản chất của ý thức và sự tương tác giữa chúng.
- B. Vấn đề về nguồn gốc của vũ trụ và sự sống.
- C. Mối quan hệ giữa cá nhân và xã hội.
- D. Vấn đề về ý nghĩa của cuộc sống và cái chết.
Câu 13: Theo triết học Phật giáo, "Tứ Diệu Đế" (Four Noble Truths) là gì?
- A. Bốn giai đoạn của luân hồi.
- B. Bốn nguyên tắc sống hòa hợp với tự nhiên.
- C. Bốn con đường tu tập chính.
- D. Bốn chân lý cao quý về khổ đau và con đường diệt khổ.
Câu 14: Trong chính trị triết học, "khế ước xã hội" (social contract) là gì?
- A. Một hiệp ước giữa các quốc gia.
- B. Một thỏa thuận ngầm giữa các thành viên xã hội để xây dựng nhà nước và tuân thủ luật pháp.
- C. Một bản hiến pháp chính thức của một quốc gia.
- D. Một lý thuyết kinh tế về phân phối của cải.
Câu 15: "Utilitarianism" (chủ nghĩa vị lợi) là một học thuyết đạo đức nhấn mạnh vào điều gì?
- A. Tuân thủ các quy tắc và luật lệ đạo đức tuyệt đối.
- B. Phát triển đức tính cá nhân.
- C. Tối đa hóa hạnh phúc (hoặc lợi ích) cho số đông nhất.
- D. Theo đuổi sự hoàn hảo cá nhân.
Câu 16: "Problem of induction" (vấn đề quy nạp) trong triết học nhận thức luận đặt ra thách thức gì?
- A. Làm thế nào chúng ta có thể chắc chắn về các kết luận quy nạp, vì chúng dựa trên quan sát hữu hạn để suy ra quy luật phổ quát?
- B. Làm thế nào để phân biệt giữa tri thức và ý kiến cá nhân?
- C. Làm thế nào để chứng minh sự tồn tại của thế giới bên ngoài?
- D. Làm thế nào để giải quyết mâu thuẫn giữa lý trí và kinh nghiệm?
Câu 17: "Ockham"s Razor" (dao cạo Ockham) là một nguyên tắc phương pháp luận khuyến khích điều gì?
- A. Luôn tìm kiếm giải thích phức tạp và sâu sắc nhất.
- B. Ưu tiên giải thích đơn giản nhất, ít giả định nhất khi có nhiều giải thích cùng phù hợp với dữ liệu.
- C. Chỉ chấp nhận những giải thích đã được chứng minh bằng thực nghiệm.
- D. Bác bỏ mọi giải thích trừ khi có bằng chứng tuyệt đối.
Câu 18: "Thought experiment" (thí nghiệm tư duy) là gì trong triết học?
- A. Một thí nghiệm khoa học thực tế để kiểm chứng các giả thuyết triết học.
- B. Một phương pháp phân tích dữ liệu lịch sử để rút ra kết luận triết học.
- C. Một công cụ lý luận sử dụng các tình huống giả định để khám phá các khái niệm, nguyên tắc và hệ quả triết học.
- D. Một cách diễn giải các văn bản triết học cổ điển.
Câu 19: "Free will vs. determinism" (tự do ý chí vs. thuyết định mệnh) là một cuộc tranh luận triết học về điều gì?
- A. Liệu vũ trụ có mục đích hay không?
- B. Liệu có tồn tại thế giới bên ngoài ý thức hay không?
- C. Liệu cái chết có phải là kết thúc của ý thức hay không?
- D. Liệu hành động của con người có hoàn toàn bị quyết định bởi các yếu tố bên ngoài hay con người có khả năng tự do lựa chọn và hành động?
Câu 20: "Principle of sufficient reason" (nguyên lý lý do đầy đủ) phát biểu điều gì?
- A. Chỉ có những sự vật, hiện tượng có thể quan sát được mới tồn tại.
- B. Mọi sự vật, hiện tượng tồn tại hoặc xảy ra đều phải có một lý do đầy đủ để giải thích tại sao nó tồn tại hoặc xảy ra chứ không phải khác.
- C. Lý trí là nguồn gốc duy nhất của tri thức.
- D. Mọi sự vật, hiện tượng đều vận động và thay đổi không ngừng.
Câu 21: Phân biệt "valid argument" (lập luận hợp lệ) và "sound argument" (lập luận vững chắc) trong logic học?
- A. Lập luận hợp lệ có cấu trúc logic đúng đắn, còn lập luận vững chắc phải vừa hợp lệ vừa có tiền đề đúng.
- B. Lập luận hợp lệ phải có kết luận đúng, còn lập luận vững chắc thì không cần.
- C. Lập luận vững chắc chỉ áp dụng cho khoa học tự nhiên, lập luận hợp lệ cho triết học.
- D. Không có sự khác biệt, hai khái niệm này đồng nghĩa.
Câu 22: "Ethics of care" (đạo đức học quan tâm) tập trung vào khía cạnh nào của đạo đức?
- A. Tuân thủ các nguyên tắc đạo đức phổ quát.
- B. Tối đa hóa lợi ích cho bản thân.
- C. Tầm quan trọng của các mối quan hệ cá nhân, sự quan tâm, trách nhiệm và lòng trắc ẩn trong đạo đức.
- D. Phán xét đạo đức dựa trên lý trí thuần túy.
Câu 23: "Political philosophy" (triết học chính trị) nghiên cứu về điều gì?
- A. Lịch sử các cuộc cách mạng chính trị.
- B. Các vấn đề cơ bản về nhà nước, chính phủ, quyền lực, công lý, pháp luật và các giá trị chính trị.
- C. Các hệ thống kinh tế khác nhau.
- D. Tâm lý học đám đông trong chính trị.
Câu 24: "Aesthetics" (mỹ học) là lĩnh vực triết học nghiên cứu về điều gì?
- A. Lịch sử phát triển của nghệ thuật.
- B. Kỹ thuật và phương pháp sáng tạo nghệ thuật.
- C. Tác động kinh tế của ngành công nghiệp nghệ thuật.
- D. Bản chất của cái đẹp, nghệ thuật, trải nghiệm thẩm mỹ và các giá trị liên quan đến nghệ thuật và cái đẹp.
Câu 25: "Epistemology" (nhận thức luận) là một nhánh của triết học liên quan đến điều gì?
- A. Bản chất, nguồn gốc, phạm vi và giới hạn của tri thức, sự biện minh cho niềm tin và các khái niệm liên quan như chân lý, lý do, và sự tin tưởng.
- B. Bản chất của tồn tại và thực tại.
- C. Các nguyên tắc đạo đức và giá trị.
- D. Cấu trúc và quy tắc của tư duy hợp lý.
Câu 26: "Metaphysics" (siêu hình học) là lĩnh vực triết học nghiên cứu về điều gì?
- A. Phương pháp đạt được tri thức.
- B. Các vấn đề cơ bản về tồn tại, thực tại, bản chất của sự vật, vũ trụ, thời gian, không gian, nhân quả và các phạm trù tồn tại.
- C. Các nguyên tắc và quy tắc đạo đức.
- D. Bản chất của cái đẹp và nghệ thuật.
Câu 27: "Logic" (logic học) là môn khoa học nghiên cứu về điều gì?
- A. Lịch sử phát triển của tư tưởng triết học.
- B. Bản chất của ý thức và tâm trí.
- C. Các nguyên tắc và quy tắc của suy luận hợp lý, phân tích và đánh giá các lập luận, và nhận diện các ngụy biện.
- D. Các hệ thống giá trị đạo đức khác nhau.
Câu 28: "Philosophy of language" (triết học ngôn ngữ) nghiên cứu về điều gì?
- A. Cấu trúc ngữ pháp của các ngôn ngữ khác nhau.
- B. Lịch sử phát triển của ngôn ngữ loài người.
- C. Tâm lý học của việc học ngôn ngữ.
- D. Bản chất của ngôn ngữ, ý nghĩa, sự tham chiếu, giao tiếp, và mối quan hệ giữa ngôn ngữ, tư duy và thế giới.
Câu 29: "Philosophy of science" (triết học khoa học) nghiên cứu về điều gì?
- A. Các nền tảng, phương pháp, và hệ quả của khoa học, bản chất của tri thức khoa học, sự khác biệt giữa khoa học và phi khoa học, và các vấn đề đạo đức liên quan đến khoa học.
- B. Lịch sử phát triển của các ngành khoa học cụ thể.
- C. Ứng dụng của khoa học vào công nghệ và kỹ thuật.
- D. Tâm lý học của các nhà khoa học và quá trình khám phá khoa học.
Câu 30: Trong triết học, "argument from ignorance" (lập luận từ sự thiếu hiểu biết) là một loại ngụy biện logic như thế nào?
- A. Tấn công vào người đưa ra lập luận thay vì bản thân lập luận.
- B. Cho rằng một điều gì đó là đúng chỉ vì nó chưa được chứng minh là sai, hoặc ngược lại.
- C. Dựa vào cảm xúc thay vì lý trí.
- D. Đánh tráo khái niệm trong lập luận.