Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Triết Học – Đề 07

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Triết Học

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Triết Học - Đề 07

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Triết Học - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong triết học, "khách thể" (object) được hiểu là gì trong mối quan hệ với "chủ thể" (subject)?

  • A. Bất kỳ điều gì có hình dạng và kích thước vật lý.
  • B. Hiện thực tồn tại độc lập với ý thức của chủ thể, là đối tượng mà chủ thể hướng đến trong hoạt động nhận thức và thực tiễn.
  • C. Chính bản thân chủ thể khi được xem xét từ bên ngoài.
  • D. Tập hợp những ý nghĩ, cảm xúc và trải nghiệm cá nhân của chủ thể.

Câu 2: Một người tin rằng mọi sự kiện trong vũ trụ đều được định trước bởi các quy luật tự nhiên và không có chỗ cho ý chí tự do. Lập trường triết học này gần nhất với trường phái nào?

  • A. Chủ nghĩa hiện sinh.
  • B. Chủ nghĩa duy tâm chủ quan.
  • C. Chủ nghĩa duy vật quyết định luận.
  • D. Chủ nghĩa duy tâm khách quan.

Câu 3: Phép biện chứng duy vật xem xét sự phát triển của sự vật, hiện tượng theo khuynh hướng nào?

  • A. Đi theo đường thẳng, không có sự lặp lại.
  • B. Vận động theo vòng tròn khép kín, không có điểm kết thúc.
  • C. Tiến lên theo đường xoáy ốc, nhưng luôn đi xuống.
  • D. Tiến lên theo đường xoáy ốc, có tính kế thừa và lặp lại ở cấp độ cao hơn.

Câu 4: Trong lý thuyết nhận thức, "chân lý tương đối" khác với "chân lý tuyệt đối" ở điểm nào?

  • A. Tính đầy đủ, toàn diện và bất biến của tri thức.
  • B. Khả năng phản ánh đúng hiện thực khách quan.
  • C. Sự phụ thuộc vào điều kiện lịch sử, xã hội và chủ thể nhận thức.
  • D. Tính khách quan và không phụ thuộc vào ý muốn chủ quan.

Câu 5: Theo chủ nghĩa duy vật biện chứng, "mâu thuẫn biện chứng" là nguồn gốc của?

  • A. Sự ổn định và cân bằng của sự vật, hiện tượng.
  • B. Sự lặp lại đơn thuần của các giai đoạn.
  • C. Sự vận động, phát triển của sự vật, hiện tượng.
  • D. Sự suy thoái và tiêu vong của sự vật, hiện tượng.

Câu 6: Hãy xác định luận điểm nào sau đây thể hiện quan điểm của chủ nghĩa duy tâm khách quan:

  • A. Ý thức là sự phản ánh của thế giới vật chất.
  • B. Ý niệm, tinh thần khách quan có trước và quyết định thế giới vật chất.
  • C. Vật chất là dạng tồn tại duy nhất của thế giới.
  • D. Cảm giác là nguồn gốc duy nhất của nhận thức.

Câu 7: Trong triết học đạo đức, học thuyết vị lợi (Utilitarianism) chủ trương đánh giá hành động dựa trên tiêu chí nào?

  • A. Sự tuân thủ các quy tắc và nghĩa vụ đạo đức.
  • B. Động cơ và ý định của người thực hiện hành động.
  • C. Sự phù hợp với lương tâm và giá trị cá nhân.
  • D. Tổng hạnh phúc hoặc lợi ích mà hành động đó mang lại cho số đông.

Câu 8: Ph.Ăngghen đã chỉ ra hình thức liên hệ phổ biến nhất của vật chất là gì?

  • A. Liên hệ ngẫu nhiên.
  • B. Liên hệ bên trong.
  • C. Liên hệ phổ biến, chỉnh thể.
  • D. Liên hệ bản chất.

Câu 9: Trong triết học chính trị, khái niệm "quyền lực mềm" (soft power) đề cập đến khả năng gây ảnh hưởng thông qua:

  • A. Sức mạnh quân sự và kinh tế.
  • B. Văn hóa, giá trị và sức hấp dẫn về tư tưởng.
  • C. Các biện pháp trừng phạt kinh tế và ngoại giao.
  • D. Khả năng kiểm soát thông tin và truyền thông.

Câu 10: Theo chủ nghĩa duy vật biện chứng, "thực tiễn" có vai trò như thế nào đối với nhận thức?

  • A. Chỉ là nguồn gốc duy nhất của nhận thức.
  • B. Chỉ là mục đích cuối cùng của nhận thức.
  • C. Chỉ là cơ sở để hình thành lý luận.
  • D. Vừa là nguồn gốc, vừa là động lực, mục đích, vừa là tiêu chuẩn kiểm nghiệm chân lý của nhận thức.

Câu 11: Aristotle phân loại nguyên nhân (causes) thành bao nhiêu loại chính trong việc giải thích sự vật, hiện tượng?

  • A. 2 loại.
  • B. 3 loại.
  • C. 4 loại.
  • D. 5 loại.

Câu 12: Trong logic học, "tam đoạn luận" (syllogism) là một hình thức của suy luận nào?

  • A. Suy luận diễn dịch.
  • B. Suy luận quy nạp.
  • C. Suy luận tương tự.
  • D. Suy luận thống kê.

Câu 13: Quan điểm triết học nào cho rằng "tồn tại là được cảm giác" (esse est percipi)?

  • A. Chủ nghĩa duy vật biện chứng.
  • B. Chủ nghĩa duy tâm chủ quan.
  • C. Chủ nghĩa duy tâm khách quan.
  • D. Chủ nghĩa duy vật siêu hình.

Câu 14: Khái niệm "tha hóa" (alienation) được Karl Marx sử dụng để mô tả tình trạng nào của người lao động trong xã hội tư bản?

  • A. Sự hòa nhập vào cộng đồng lao động.
  • B. Sự phát triển toàn diện về năng lực cá nhân.
  • C. Sự mất kiểm soát đối với sản phẩm lao động và quá trình lao động.
  • D. Sự tự do lựa chọn công việc và nghề nghiệp.

Câu 15: Theo phép biện chứng duy vật, "chất" và "lượng" của sự vật, hiện tượng có mối quan hệ như thế nào?

  • A. Chất và lượng tồn tại độc lập, không liên quan đến nhau.
  • B. Chất quyết định lượng, lượng không ảnh hưởng đến chất.
  • C. Lượng thay đổi thì chất không thay đổi.
  • D. Lượng đổi đến điểm nút thì chất biến đổi và chất mới ra đời, tác động trở lại sự thay đổi của lượng.

Câu 16: Trong mỹ học, phạm trù "cái đẹp" (beauty) thường được xem xét trong mối quan hệ với phạm trù nào sau đây?

  • A. Cái thiện.
  • B. Cái xấu.
  • C. Cái cao cả.
  • D. Cái bi.

Câu 17: Hãy sắp xếp các giai đoạn nhận thức theo phép biện chứng duy vật từ thấp đến cao:

  • A. Thực tiễn - Tư duy trừu tượng - Cảm giác.
  • B. Tư duy trừu tượng - Cảm tính - Thực tiễn.
  • C. Cảm tính - Lý tính - Thực tiễn.
  • D. Lý tính - Cảm tính - Thực tiễn.

Câu 18: Theo Kant, "vật tự nó" (thing-in-itself - Ding an sich) là gì?

  • A. Thực tại khách quan tồn tại độc lập với nhận thức, nhưng không thể nhận thức được bản chất.
  • B. Sản phẩm của tư duy, không tồn tại khách quan.
  • C. Hiện tượng mà chúng ta tri giác được.
  • D. Ý niệm tuyệt đối của tinh thần thế giới.

Câu 19: Trong triết học pháp quyền, "pháp luật tự nhiên" (natural law) được hiểu là gì?

  • A. Hệ thống pháp luật do nhà nước ban hành.
  • B. Tập quán và truyền thống pháp lý của mỗi quốc gia.
  • C. Các điều ước và công ước quốc tế.
  • D. Hệ thống các nguyên tắc đạo đức và công lý phổ quát, có nguồn gốc từ lý trí con người hoặc bản chất tự nhiên.

Câu 20: Hãy xác định luận điểm nào sau đây thể hiện tính chất "khách quan" của quy luật?

  • A. Quy luật do con người tạo ra để điều chỉnh xã hội.
  • B. Quy luật tồn tại và tác động độc lập với ý thức và ý chí của con người.
  • C. Quy luật phản ánh ý muốn chủ quan của nhà lãnh đạo.
  • D. Quy luật chỉ mang tính tương đối và thay đổi theo thời gian.

Câu 21: Trong triết học, "phương pháp luận" (methodology) được hiểu là gì?

  • A. Tập hợp các kỹ năng thực hành cụ thể.
  • B. Quy trình nghiên cứu chi tiết cho từng lĩnh vực.
  • C. Hệ thống các nguyên tắc, quan điểm chung chỉ đạo hoạt động nhận thức và thực tiễn.
  • D. Kết quả nghiên cứu đã được kiểm chứng.

Câu 22: Theo chủ nghĩa duy vật biện chứng, "ý thức" có nguồn gốc từ đâu?

  • A. Thế giới tinh thần khách quan.
  • B. Cảm giác của con người.
  • C. Bản năng sinh vật.
  • D. Bộ não người và hoạt động thực tiễn, xã hội.

Câu 23: Trong logic học, lỗi "ngụy biện tấn công cá nhân" (argumentum ad hominem) là gì?

  • A. Lập luận dựa trên sự thiếu hiểu biết.
  • B. Công kích vào đặc điểm cá nhân của người đưa ra lập luận thay vì phản bác lập luận đó.
  • C. Lập luận dựa trên uy tín của người nổi tiếng.
  • D. Đánh tráo khái niệm trong lập luận.

Câu 24: Chủ nghĩa hiện sinh (Existentialism) nhấn mạnh điều gì là cốt lõi trong triết học về con người?

  • A. Bản chất xã hội của con người.
  • B. Vai trò của lý trí trong cuộc sống.
  • C. Sự tự do lựa chọn và trách nhiệm cá nhân trong việc tạo ra ý nghĩa cuộc sống.
  • D. Sự phụ thuộc vào các quy luật tự nhiên và xã hội.

Câu 25: Theo Hegel, "tinh thần thế giới" (world spirit - Weltgeist) là gì?

  • A. Lý tính phổ quát vận động và phát triển trong lịch sử, hiện thực hóa qua các nền văn hóa và nhà nước.
  • B. Tập hợp ý thức của tất cả con người trên thế giới.
  • C. Thế giới vật chất vô tận.
  • D. Tôn giáo và tín ngưỡng của nhân loại.

Câu 26: Trong triết học khoa học, "chủ nghĩa thực chứng" (Positivism) chủ trương phương pháp nghiên cứu nào là đáng tin cậy nhất?

  • A. Duy lý biện chứng.
  • B. Phân tích ngôn ngữ.
  • C. Quan sát và thực nghiệm.
  • D. Giải thích hiện tượng học.

Câu 27: Phạm trù "khả năng" và "hiện thực" trong phép biện chứng duy vật phản ánh mối quan hệ nào?

  • A. Khả năng và hiện thực là hai phạm trù độc lập, không liên quan.
  • B. Khả năng là cái tồn tại trong tương lai, có nguồn gốc từ hiện thực và có xu hướng chuyển hóa thành hiện thực.
  • C. Hiện thực quyết định khả năng một cách tuyệt đối.
  • D. Khả năng luôn luôn trở thành hiện thực.

Câu 28: Trong triết học, "giá trị" (value) được hiểu là gì?

  • A. Thuộc tính vốn có của sự vật, hiện tượng.
  • B. Sự đo lường bằng tiền tệ.
  • C. Ý kiến chủ quan của mỗi người.
  • D. Ý nghĩa tích cực của sự vật, hiện tượng đối với nhu cầu và lợi ích của con người.

Câu 29: Hãy cho biết, trong các cặp phạm trù sau, cặp phạm trù nào thể hiện mối liên hệ bản chất, tất nhiên, bên trong?

  • A. Bản chất và hiện tượng.
  • B. Nguyên nhân và kết quả.
  • C. Tất nhiên và ngẫu nhiên.
  • D. Khả năng và hiện thực.

Câu 30: Theo trường phái triết học прагматизм (Pragmatism), tiêu chuẩn của chân lý là gì?

  • A. Sự phù hợp với lý trí.
  • B. Sự tương ứng với hiện thực khách quan.
  • C. Tính hữu ích và hiệu quả trong thực tiễn.
  • D. Sự đồng thuận của số đông.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Triết Học

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Trong triết học Hy Lạp cổ đại, trường phái nào cho rằng bản chất của thực tại là sự thay đổi liên tục, không ngừng?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Triết Học

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Khái niệm 'vô vi' (wu wei) trong triết học Đạo giáo (Daoism) chỉ trạng thái hành động nào?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Triết Học

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Aristotle đã phê bình học thuyết 'Ý niệm' (Forms) của Plato như thế nào?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Triết Học

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Trong 'Phép biện chứng của tự nhiên', Friedrich Engels đã trình bày những quy luật cơ bản nào của phép biện chứng duy vật?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Triết Học

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Xét tình huống: Một người tin rằng 'Trời mưa vì các vị thần đang khóc'. Đây là loại giải thích nào về hiện tượng tự nhiên?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Triết Học

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Theo Kant, 'vật tự thân' (noumenon) là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Triết Học

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Trong triết học hiện sinh, khái niệm 'tự do' (freedom) được nhấn mạnh như thế nào?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Triết Học

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: 'Nguyên tắc Occam's Razor' (Dao cạo Occam) trong triết học khoa học khuyến nghị điều gì khi xây dựng giả thuyết?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Triết Học

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Phân biệt 'giá trị nội tại' (intrinsic value) và 'giá trị công cụ' (instrumental value) trong triết học đạo đức.

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Triết Học

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: 'Nghịch lý con tàu Theseus' (Ship of Theseus paradox) đặt ra vấn đề gì về bản sắc (identity) của sự vật?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Triết Học

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Theo chủ nghĩa duy vật biện chứng, 'thực tiễn' (practice) đóng vai trò như thế nào trong nhận thức?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Triết Học

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: So sánh quan điểm của chủ nghĩa duy tâm chủ quan và chủ nghĩa duy tâm khách quan về nguồn gốc của ý thức.

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Triết Học

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Trong logic học, 'ngụy biện tấn công cá nhân' (ad hominem fallacy) là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Triết Học

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: 'Thuyết vị lợi' (utilitarianism) trong đạo đức học đánh giá hành động dựa trên tiêu chí nào?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Triết Học

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Phân tích mối quan hệ giữa 'tồn tại' (being) và 'bản chất' (essence) trong triết học.

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Triết Học

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Trong 'Tuyên ngôn Đảng Cộng sản', Karl Marx và Friedrich Engels đã phân tích vai trò của đấu tranh giai cấp trong lịch sử như thế nào?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Triết Học

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Hãy cho biết điểm khác biệt chính giữa 'chân lý khách quan' và 'chân lý chủ quan'.

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Triết Học

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: 'Bài toán Trolley' (Trolley Problem) trong đạo đức học minh họa sự xung đột giữa những nguyên tắc đạo đức nào?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Triết Học

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Theo bạn, quan điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất lập trường của chủ nghĩa duy vật biện chứng về mối quan hệ giữa vật chất và ý thức?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Triết Học

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Phân tích câu nói nổi tiếng của René Descartes: 'Tôi tư duy, vậy tôi tồn tại' (Cogito, ergo sum) trong bối cảnh triết học của ông.

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Triết Học

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Trong triết học Phật giáo, 'Tứ Diệu Đế' (Four Noble Truths) trình bày về vấn đề gì của đời người?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Triết Học

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: 'Lý thuyết về chiếc hang' (Allegory of the Cave) của Plato minh họa điều gì về nhận thức và giáo dục?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Triết Học

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Phân biệt giữa 'logic diễn dịch' (deductive logic) và 'logic quy nạp' (inductive logic).

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Triết Học

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Trong triết học chính trị, khái niệm 'khế ước xã hội' (social contract) giải thích nguồn gốc và tính chính đáng của nhà nước như thế nào?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Triết Học

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Dựa vào kiến thức triết học, hãy đánh giá câu nói: 'Mọi thứ đều tương đối, không có chân lý tuyệt đối'.

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Triết Học

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Hãy so sánh quan điểm của triết học phương Tây và triết học phương Đông về mối quan hệ giữa con người và tự nhiên.

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Triết Học

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Trong triết học, 'vấn đề tâm - vật' (mind-body problem) đề cập đến mối quan hệ giữa những thực thể nào?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Triết Học

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: 'Luật nhân quả' (law of causality) có vai trò như thế nào trong khoa học và triết học?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Triết Học

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Phân tích sự khác biệt giữa 'chủ nghĩa tương đối đạo đức' (ethical relativism) và 'chủ nghĩa phổ quát đạo đức' (ethical universalism).

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Triết Học

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Nếu bạn tin rằng 'ý thức là một thuộc tính mới xuất hiện từ vật chất khi vật chất phát triển đến một trình độ nhất định', bạn đang theo lập trường triết học nào?

Xem kết quả