Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Triết Học - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong triết học, "khách thể" (object) được hiểu là gì trong mối quan hệ với "chủ thể" (subject)?
- A. Bất kỳ điều gì có hình dạng và kích thước vật lý.
- B. Hiện thực tồn tại độc lập với ý thức của chủ thể, là đối tượng mà chủ thể hướng đến trong hoạt động nhận thức và thực tiễn.
- C. Chính bản thân chủ thể khi được xem xét từ bên ngoài.
- D. Tập hợp những ý nghĩ, cảm xúc và trải nghiệm cá nhân của chủ thể.
Câu 2: Một người tin rằng mọi sự kiện trong vũ trụ đều được định trước bởi các quy luật tự nhiên và không có chỗ cho ý chí tự do. Lập trường triết học này gần nhất với trường phái nào?
- A. Chủ nghĩa hiện sinh.
- B. Chủ nghĩa duy tâm chủ quan.
- C. Chủ nghĩa duy vật quyết định luận.
- D. Chủ nghĩa duy tâm khách quan.
Câu 3: Phép biện chứng duy vật xem xét sự phát triển của sự vật, hiện tượng theo khuynh hướng nào?
- A. Đi theo đường thẳng, không có sự lặp lại.
- B. Vận động theo vòng tròn khép kín, không có điểm kết thúc.
- C. Tiến lên theo đường xoáy ốc, nhưng luôn đi xuống.
- D. Tiến lên theo đường xoáy ốc, có tính kế thừa và lặp lại ở cấp độ cao hơn.
Câu 4: Trong lý thuyết nhận thức, "chân lý tương đối" khác với "chân lý tuyệt đối" ở điểm nào?
- A. Tính đầy đủ, toàn diện và bất biến của tri thức.
- B. Khả năng phản ánh đúng hiện thực khách quan.
- C. Sự phụ thuộc vào điều kiện lịch sử, xã hội và chủ thể nhận thức.
- D. Tính khách quan và không phụ thuộc vào ý muốn chủ quan.
Câu 5: Theo chủ nghĩa duy vật biện chứng, "mâu thuẫn biện chứng" là nguồn gốc của?
- A. Sự ổn định và cân bằng của sự vật, hiện tượng.
- B. Sự lặp lại đơn thuần của các giai đoạn.
- C. Sự vận động, phát triển của sự vật, hiện tượng.
- D. Sự suy thoái và tiêu vong của sự vật, hiện tượng.
Câu 6: Hãy xác định luận điểm nào sau đây thể hiện quan điểm của chủ nghĩa duy tâm khách quan:
- A. Ý thức là sự phản ánh của thế giới vật chất.
- B. Ý niệm, tinh thần khách quan có trước và quyết định thế giới vật chất.
- C. Vật chất là dạng tồn tại duy nhất của thế giới.
- D. Cảm giác là nguồn gốc duy nhất của nhận thức.
Câu 7: Trong triết học đạo đức, học thuyết vị lợi (Utilitarianism) chủ trương đánh giá hành động dựa trên tiêu chí nào?
- A. Sự tuân thủ các quy tắc và nghĩa vụ đạo đức.
- B. Động cơ và ý định của người thực hiện hành động.
- C. Sự phù hợp với lương tâm và giá trị cá nhân.
- D. Tổng hạnh phúc hoặc lợi ích mà hành động đó mang lại cho số đông.
Câu 8: Ph.Ăngghen đã chỉ ra hình thức liên hệ phổ biến nhất của vật chất là gì?
- A. Liên hệ ngẫu nhiên.
- B. Liên hệ bên trong.
- C. Liên hệ phổ biến, chỉnh thể.
- D. Liên hệ bản chất.
Câu 9: Trong triết học chính trị, khái niệm "quyền lực mềm" (soft power) đề cập đến khả năng gây ảnh hưởng thông qua:
- A. Sức mạnh quân sự và kinh tế.
- B. Văn hóa, giá trị và sức hấp dẫn về tư tưởng.
- C. Các biện pháp trừng phạt kinh tế và ngoại giao.
- D. Khả năng kiểm soát thông tin và truyền thông.
Câu 10: Theo chủ nghĩa duy vật biện chứng, "thực tiễn" có vai trò như thế nào đối với nhận thức?
- A. Chỉ là nguồn gốc duy nhất của nhận thức.
- B. Chỉ là mục đích cuối cùng của nhận thức.
- C. Chỉ là cơ sở để hình thành lý luận.
- D. Vừa là nguồn gốc, vừa là động lực, mục đích, vừa là tiêu chuẩn kiểm nghiệm chân lý của nhận thức.
Câu 11: Aristotle phân loại nguyên nhân (causes) thành bao nhiêu loại chính trong việc giải thích sự vật, hiện tượng?
- A. 2 loại.
- B. 3 loại.
- C. 4 loại.
- D. 5 loại.
Câu 12: Trong logic học, "tam đoạn luận" (syllogism) là một hình thức của suy luận nào?
- A. Suy luận diễn dịch.
- B. Suy luận quy nạp.
- C. Suy luận tương tự.
- D. Suy luận thống kê.
Câu 13: Quan điểm triết học nào cho rằng "tồn tại là được cảm giác" (esse est percipi)?
- A. Chủ nghĩa duy vật biện chứng.
- B. Chủ nghĩa duy tâm chủ quan.
- C. Chủ nghĩa duy tâm khách quan.
- D. Chủ nghĩa duy vật siêu hình.
Câu 14: Khái niệm "tha hóa" (alienation) được Karl Marx sử dụng để mô tả tình trạng nào của người lao động trong xã hội tư bản?
- A. Sự hòa nhập vào cộng đồng lao động.
- B. Sự phát triển toàn diện về năng lực cá nhân.
- C. Sự mất kiểm soát đối với sản phẩm lao động và quá trình lao động.
- D. Sự tự do lựa chọn công việc và nghề nghiệp.
Câu 15: Theo phép biện chứng duy vật, "chất" và "lượng" của sự vật, hiện tượng có mối quan hệ như thế nào?
- A. Chất và lượng tồn tại độc lập, không liên quan đến nhau.
- B. Chất quyết định lượng, lượng không ảnh hưởng đến chất.
- C. Lượng thay đổi thì chất không thay đổi.
- D. Lượng đổi đến điểm nút thì chất biến đổi và chất mới ra đời, tác động trở lại sự thay đổi của lượng.
Câu 16: Trong mỹ học, phạm trù "cái đẹp" (beauty) thường được xem xét trong mối quan hệ với phạm trù nào sau đây?
- A. Cái thiện.
- B. Cái xấu.
- C. Cái cao cả.
- D. Cái bi.
Câu 17: Hãy sắp xếp các giai đoạn nhận thức theo phép biện chứng duy vật từ thấp đến cao:
- A. Thực tiễn - Tư duy trừu tượng - Cảm giác.
- B. Tư duy trừu tượng - Cảm tính - Thực tiễn.
- C. Cảm tính - Lý tính - Thực tiễn.
- D. Lý tính - Cảm tính - Thực tiễn.
Câu 18: Theo Kant, "vật tự nó" (thing-in-itself - Ding an sich) là gì?
- A. Thực tại khách quan tồn tại độc lập với nhận thức, nhưng không thể nhận thức được bản chất.
- B. Sản phẩm của tư duy, không tồn tại khách quan.
- C. Hiện tượng mà chúng ta tri giác được.
- D. Ý niệm tuyệt đối của tinh thần thế giới.
Câu 19: Trong triết học pháp quyền, "pháp luật tự nhiên" (natural law) được hiểu là gì?
- A. Hệ thống pháp luật do nhà nước ban hành.
- B. Tập quán và truyền thống pháp lý của mỗi quốc gia.
- C. Các điều ước và công ước quốc tế.
- D. Hệ thống các nguyên tắc đạo đức và công lý phổ quát, có nguồn gốc từ lý trí con người hoặc bản chất tự nhiên.
Câu 20: Hãy xác định luận điểm nào sau đây thể hiện tính chất "khách quan" của quy luật?
- A. Quy luật do con người tạo ra để điều chỉnh xã hội.
- B. Quy luật tồn tại và tác động độc lập với ý thức và ý chí của con người.
- C. Quy luật phản ánh ý muốn chủ quan của nhà lãnh đạo.
- D. Quy luật chỉ mang tính tương đối và thay đổi theo thời gian.
Câu 21: Trong triết học, "phương pháp luận" (methodology) được hiểu là gì?
- A. Tập hợp các kỹ năng thực hành cụ thể.
- B. Quy trình nghiên cứu chi tiết cho từng lĩnh vực.
- C. Hệ thống các nguyên tắc, quan điểm chung chỉ đạo hoạt động nhận thức và thực tiễn.
- D. Kết quả nghiên cứu đã được kiểm chứng.
Câu 22: Theo chủ nghĩa duy vật biện chứng, "ý thức" có nguồn gốc từ đâu?
- A. Thế giới tinh thần khách quan.
- B. Cảm giác của con người.
- C. Bản năng sinh vật.
- D. Bộ não người và hoạt động thực tiễn, xã hội.
Câu 23: Trong logic học, lỗi "ngụy biện tấn công cá nhân" (argumentum ad hominem) là gì?
- A. Lập luận dựa trên sự thiếu hiểu biết.
- B. Công kích vào đặc điểm cá nhân của người đưa ra lập luận thay vì phản bác lập luận đó.
- C. Lập luận dựa trên uy tín của người nổi tiếng.
- D. Đánh tráo khái niệm trong lập luận.
Câu 24: Chủ nghĩa hiện sinh (Existentialism) nhấn mạnh điều gì là cốt lõi trong triết học về con người?
- A. Bản chất xã hội của con người.
- B. Vai trò của lý trí trong cuộc sống.
- C. Sự tự do lựa chọn và trách nhiệm cá nhân trong việc tạo ra ý nghĩa cuộc sống.
- D. Sự phụ thuộc vào các quy luật tự nhiên và xã hội.
Câu 25: Theo Hegel, "tinh thần thế giới" (world spirit - Weltgeist) là gì?
- A. Lý tính phổ quát vận động và phát triển trong lịch sử, hiện thực hóa qua các nền văn hóa và nhà nước.
- B. Tập hợp ý thức của tất cả con người trên thế giới.
- C. Thế giới vật chất vô tận.
- D. Tôn giáo và tín ngưỡng của nhân loại.
Câu 26: Trong triết học khoa học, "chủ nghĩa thực chứng" (Positivism) chủ trương phương pháp nghiên cứu nào là đáng tin cậy nhất?
- A. Duy lý biện chứng.
- B. Phân tích ngôn ngữ.
- C. Quan sát và thực nghiệm.
- D. Giải thích hiện tượng học.
Câu 27: Phạm trù "khả năng" và "hiện thực" trong phép biện chứng duy vật phản ánh mối quan hệ nào?
- A. Khả năng và hiện thực là hai phạm trù độc lập, không liên quan.
- B. Khả năng là cái tồn tại trong tương lai, có nguồn gốc từ hiện thực và có xu hướng chuyển hóa thành hiện thực.
- C. Hiện thực quyết định khả năng một cách tuyệt đối.
- D. Khả năng luôn luôn trở thành hiện thực.
Câu 28: Trong triết học, "giá trị" (value) được hiểu là gì?
- A. Thuộc tính vốn có của sự vật, hiện tượng.
- B. Sự đo lường bằng tiền tệ.
- C. Ý kiến chủ quan của mỗi người.
- D. Ý nghĩa tích cực của sự vật, hiện tượng đối với nhu cầu và lợi ích của con người.
Câu 29: Hãy cho biết, trong các cặp phạm trù sau, cặp phạm trù nào thể hiện mối liên hệ bản chất, tất nhiên, bên trong?
- A. Bản chất và hiện tượng.
- B. Nguyên nhân và kết quả.
- C. Tất nhiên và ngẫu nhiên.
- D. Khả năng và hiện thực.
Câu 30: Theo trường phái triết học прагматизм (Pragmatism), tiêu chuẩn của chân lý là gì?
- A. Sự phù hợp với lý trí.
- B. Sự tương ứng với hiện thực khách quan.
- C. Tính hữu ích và hiệu quả trong thực tiễn.
- D. Sự đồng thuận của số đông.