Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Triết Học - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một người tin rằng thực tại cơ bản được cấu thành từ vật chất và ý thức, cả hai đều tồn tại độc lập và tương tác lẫn nhau. Lập trường triết học của người này gần nhất với trường phái nào?
- A. Chủ nghĩa duy vật
- B. Chủ nghĩa duy tâm
- C. Nhị nguyên luận
- D. Thuyết bất khả tri
Câu 2: Trong triết học, "chân lý khách quan" được hiểu là gì?
- A. Sự phản ánh hiện thực khách quan vào nhận thức của con người, không phụ thuộc vào ý muốn chủ quan.
- B. Sự phù hợp giữa ý kiến cá nhân và niềm tin nội tâm.
- C. Điều được đa số mọi người công nhận và tin tưởng.
- D. Kết quả của sự thỏa hiệp giữa các quan điểm khác nhau.
Câu 3: Câu hỏi "Ý nghĩa cuộc sống là gì?" thuộc về phân ngành triết học nào?
- A. Nhận thức luận (Epistemology)
- B. Giá trị học (Axiology)
- C. Bản thể luận (Metaphysics)
- D. Logic học (Logic)
Câu 4: Phép biện chứng duy vật xem xét sự phát triển của sự vật, hiện tượng theo khuynh hướng nào?
- A. Tuần hoàn khép kín, không có điểm kết thúc.
- B. Đi theo đường thẳng, tiến lên một cách liên tục và đều đặn.
- C. Dao động giữa tiến bộ và thụt lùi, không có quy luật rõ ràng.
- D. Tiến lên theo đường xoáy ốc, phủ định của phủ định, có tính kế thừa.
Câu 5: Theo Karl Marx, động lực cơ bản của lịch sử xã hội loài người là gì?
- A. Sự phát triển của khoa học và công nghệ.
- B. Ý thức hệ và văn hóa tinh thần.
- C. Mâu thuẫn giữa lực lượng sản xuất và quan hệ sản xuất, đấu tranh giai cấp.
- D. Yếu tố địa lý và môi trường tự nhiên.
Câu 6: Khái niệm "vô thức tập thể" (collective unconscious) thuộc về trường phái tâm lý học nào và có ý nghĩa gì trong triết học?
- A. Trường phái hành vi (Behaviorism), nhấn mạnh vai trò của môi trường trong hình thành ý thức.
- B. Trường phái tâm lý học phân tích (Analytical Psychology) của Carl Jung, đề cập đến những kinh nghiệm nguyên mẫu chung của nhân loại.
- C. Trường phái nhân văn (Humanistic Psychology), tập trung vào tiềm năng phát triển cá nhân và ý thức tự do.
- D. Trường phái nhận thức (Cognitive Psychology), nghiên cứu quá trình xử lý thông tin và tư duy ý thức.
Câu 7: Một người luôn nghi ngờ mọi thông tin, chỉ chấp nhận những gì đã được chứng minh chắc chắn bằng lý trí và kinh nghiệm. Phương pháp nhận thức của người này gần nhất với trường phái nào?
- A. Chủ nghĩa duy cảm (Sensualism)
- B. Chủ nghĩa duy nghiệm (Empiricism) thuần túy
- C. Chủ nghĩa hoài nghi (Skepticism) kết hợp duy lý và duy nghiệm
- D. Chủ nghĩa duy tâm chủ quan (Subjective Idealism)
Câu 8: Trong logic học, "ngụy biện tấn công cá nhân" (ad hominem fallacy) là gì?
- A. Lỗi lập luận dựa trên sự thiếu hiểu biết về vấn đề.
- B. Lỗi lập luận bằng cách sử dụng cảm xúc thay vì lý lẽ.
- C. Lỗi lập luận khi đưa ra kết luận vội vàng từ bằng chứng không đầy đủ.
- D. Lỗi lập luận khi công kích cá nhân người đưa ra luận điểm thay vì phản bác luận điểm.
Câu 9: Quan điểm "Tồn tại đi trước bản chất" (Existence precedes essence) là luận điểm trung tâm của trường phái triết học nào?
- A. Chủ nghĩa hiện sinh (Existentialism)
- B. Chủ nghĩa duy lý (Rationalism)
- C. Chủ nghĩa duy tâm khách quan (Objective Idealism)
- D. Chủ nghĩa thực dụng (Pragmatism)
Câu 10: Theo Immanuel Kant, "vật tự thân" (thing-in-itself - noumenon) là gì và tại sao con người không thể nhận thức được nó?
- A. Thế giới vật chất bên ngoài tồn tại khách quan, nhưng không tác động đến giác quan con người.
- B. Thực tại khách quan tồn tại độc lập với nhận thức, nhưng bị giới hạn bởi cấu trúc nhận thức của con người.
- C. Ý niệm thuần túy trong tâm trí con người, không có mối liên hệ với thế giới bên ngoài.
- D. Bản chất tinh thần của vũ trụ, chỉ có thể được nhận thức bằng trực giác và linh cảm.
Câu 11: Trong triết học đạo đức, "chủ nghĩa vị lợi" (utilitarianism) đánh giá hành động dựa trên tiêu chí nào?
- A. Sự tuân thủ các quy tắc và luật lệ đạo đức tuyệt đối.
- B. Động cơ và ý định tốt đẹp của người hành động.
- C. Hậu quả và lợi ích mà hành động mang lại cho số đông.
- D. Sự phù hợp với lương tâm và giá trị cá nhân.
Câu 12: "Nghịch lý con tàu Theseus" (Ship of Theseus paradox) đặt ra vấn đề triết học nào?
- A. Sự mâu thuẫn giữa tự do ý chí và định mệnh.
- B. Giới hạn của nhận thức con người về thế giới khách quan.
- C. Mối quan hệ giữa ngôn ngữ và tư duy.
- D. Tính đồng nhất và sự thay đổi của sự vật theo thời gian.
Câu 13: Phân biệt "chân lý tương đối" và "chân lý tuyệt đối" trong triết học duy vật biện chứng.
- A. Chân lý tương đối là chân lý chưa hoàn chỉnh, còn chân lý tuyệt đối là chân lý hoàn chỉnh, đầy đủ.
- B. Chân lý tương đối chỉ đúng trong một phạm vi nhất định, còn chân lý tuyệt đối đúng trong mọi trường hợp.
- C. Chân lý tương đối là ý kiến chủ quan, còn chân lý tuyệt đối là sự thật khách quan.
- D. Chân lý tương đối có thể kiểm chứng được, còn chân lý tuyệt đối thì không.
Câu 14: Trong mỹ học, "tính thẩm mỹ" (aesthetics) được hiểu là gì?
- A. Khả năng nhận thức và lý giải thế giới của con người.
- B. Khả năng cảm thụ, đánh giá và sáng tạo ra cái đẹp, cái hài hòa, cái cao cả,...
- C. Hệ thống các quy tắc và chuẩn mực đạo đức của xã hội.
- D. Tổng hợp các tri thức khoa học về tự nhiên và xã hội.
Câu 15: So sánh quan điểm về "ý chí tự do" (free will) giữa chủ nghĩa quyết định (determinism) và chủ nghĩa tự do ý chí (libertarianism).
- A. Cả hai đều tin rằng ý chí tự do là ảo ảnh do não bộ tạo ra.
- B. Chủ nghĩa quyết định cho rằng ý chí tự do là có giới hạn, còn chủ nghĩa tự do ý chí tin vào ý chí tự do vô hạn.
- C. Chủ nghĩa quyết định phủ nhận ý chí tự do, còn chủ nghĩa tự do ý chí khẳng định ý chí tự do là có thật.
- D. Chủ nghĩa quyết định tập trung vào yếu tố bên ngoài quyết định hành vi, còn chủ nghĩa tự do ý chí tập trung vào yếu tố bên trong.
Câu 16: "Lý thuyết trò chơi" (game theory) có ứng dụng trong triết học chính trị như thế nào?
- A. Để dự đoán kết quả bầu cử và xu hướng chính trị.
- B. Để phân tích tâm lý và động cơ của các nhà lãnh đạo chính trị.
- C. Để xây dựng hệ thống pháp luật và đạo đức cho xã hội.
- D. Để mô hình hóa các tương tác chiến lược và phân tích các vấn đề như hợp tác, xung đột trong chính trị.
Câu 17: Phân biệt phương pháp "quy nạp" (induction) và "diễn dịch" (deduction) trong lập luận triết học.
- A. Quy nạp là phương pháp suy luận chủ quan, còn diễn dịch là phương pháp suy luận khách quan.
- B. Quy nạp đi từ cái riêng đến cái chung, còn diễn dịch đi từ cái chung đến cái riêng.
- C. Quy nạp chỉ dùng trong khoa học tự nhiên, còn diễn dịch chỉ dùng trong khoa học xã hội.
- D. Quy nạp tạo ra tri thức mới, còn diễn dịch chỉ xác nhận lại tri thức đã có.
Câu 18: "Nguyên tắc Occam"s Razor" (Dao cạo Occam) trong triết học nhận thức luận khuyên chúng ta điều gì?
- A. Luôn nghi ngờ mọi giả thuyết phức tạp và tìm kiếm sự thật đơn giản nhất.
- B. Chỉ chấp nhận những giả thuyết đã được chứng minh bằng thực nghiệm.
- C. Ưu tiên giả thuyết đơn giản nhất khi có nhiều giả thuyết giải thích cùng một hiện tượng.
- D. Loại bỏ những yếu tố không cần thiết để tập trung vào bản chất của vấn đề.
Câu 19: Ảnh hưởng của triết học Hy Lạp cổ đại đến sự phát triển của khoa học phương Tây là gì?
- A. Triết học Hy Lạp cổ đại trực tiếp tạo ra nhiều phát minh khoa học quan trọng.
- B. Triết học Hy Lạp cổ đại cung cấp hệ thống kiến thức khoa học hoàn chỉnh cho phương Tây.
- C. Ảnh hưởng chủ yếu nằm ở lĩnh vực đạo đức và chính trị, ít liên quan đến khoa học.
- D. Đặt nền móng cho tư duy lý tính, phương pháp suy luận logic và tinh thần hoài nghi khoa học, tạo tiền đề cho khoa học phương Tây.
Câu 20: "Phép biện chứng" của Hegel khác biệt như thế nào so với "phép biện chứng duy vật" của Marx?
- A. Phép biện chứng của Hegel tập trung vào tự nhiên, còn phép biện chứng của Marx tập trung vào xã hội.
- B. Hegel là biện chứng duy tâm, còn Marx là biện chứng duy vật.
- C. Phép biện chứng của Hegel mang tính cách mạng, còn phép biện chứng của Marx mang tính bảo thủ.
- D. Không có sự khác biệt đáng kể, Marx chỉ kế thừa và phát triển phép biện chứng của Hegel.
Câu 21: Trong triết học ngôn ngữ, "ý nghĩa" của từ ngữ được xác định như thế nào theo quan điểm của Ludwig Wittgenstein trong giai đoạn sau?
- A. Ý nghĩa của từ ngữ là sự phản ánh chính xác của thực tại khách quan.
- B. Ý nghĩa của từ ngữ là ý niệm trừu tượng trong tâm trí con người.
- C. Ý nghĩa của từ ngữ được xác định bởi cách nó được sử dụng trong các ngữ cảnh và "trò chơi ngôn ngữ" cụ thể.
- D. Ý nghĩa của từ ngữ là định nghĩa cố định và bất biến trong từ điển.
Câu 22: "Thuyết bất khả tri" (agnosticism) khẳng định điều gì về khả năng nhận thức của con người đối với các vấn đề siêu hình như sự tồn tại của Thượng đế?
- A. Con người không thể biết hoặc chứng minh được sự tồn tại hay không tồn tại của Thượng đế và các vấn đề siêu hình.
- B. Con người có thể đạt tới tri thức chắc chắn về Thượng đế thông qua lý trí hoặc đức tin.
- C. Sự tồn tại của Thượng đế là một vấn đề không có ý nghĩa và không cần thiết phải xem xét.
- D. Khoa học sẽ dần dần giải đáp được mọi câu hỏi về Thượng đế và thế giới siêu hình.
Câu 23: Trong triết học phương Đông, "Đạo" (Tao) trong Đạo giáo được hiểu là gì?
- A. Một vị thần sáng tạo ra vũ trụ và chi phối mọi sự.
- B. Nguyên lý tối cao, nguồn gốc và quy luật vận hành của vũ trụ, con đường sống đúng đắn.
- C. Tập hợp các nghi lễ và thực hành tôn giáo để đạt được sự giác ngộ.
- D. Hệ thống các giá trị đạo đức và quy tắc xã hội cần tuân thủ.
Câu 24: "Thí nghiệm tư tưởng" (thought experiment) được sử dụng như thế nào trong triết học?
- A. Thực hiện các thí nghiệm khoa học để kiểm chứng các giả thuyết triết học.
- B. Thu thập dữ liệu thực tế để phân tích và rút ra kết luận triết học.
- C. Quan sát và mô tả các hiện tượng tự nhiên và xã hội để xây dựng lý thuyết triết học.
- D. Tưởng tượng ra các kịch bản giả định để khám phá khái niệm và làm rõ lập luận triết học.
Câu 25: Phân biệt "cái đẹp" (beauty) và "cái cao cả" (sublime) trong mỹ học.
- A. Cái đẹp là phạm trù khách quan, còn cái cao cả là phạm trù chủ quan.
- B. Cái đẹp chỉ có trong nghệ thuật, còn cái cao cả chỉ có trong tự nhiên.
- C. Cái đẹp mang lại cảm giác hài hòa, dễ chịu, còn cái cao cả gợi cảm giác kinh ngạc, choáng ngợp.
- D. Cái đẹp là giá trị thẩm mỹ tích cực, còn cái cao cả là giá trị thẩm mỹ tiêu cực.
Câu 26: Trong triết học pháp quyền, "luật tự nhiên" (natural law) được hiểu là gì?
- A. Luật pháp được tạo ra bởi các nhà nước và chính phủ.
- B. Hệ thống các nguyên tắc đạo đức và công lý khách quan, phổ quát, làm nền tảng cho luật pháp.
- C. Tập hợp các phong tục và tập quán truyền thống của một xã hội.
- D. Luật pháp được diễn giải và áp dụng bởi tòa án và cơ quan tư pháp.
Câu 27: "Vấn đề tâm - vật" (mind-body problem) trong triết học là gì và các trường phái triết học chính giải quyết vấn đề này như thế nào?
- A. Vấn đề về nguồn gốc của vũ trụ và sự sống.
- B. Vấn đề về bản chất của chân lý và tri thức.
- C. Vấn đề về mối quan hệ giữa tâm trí (ý thức) và cơ thể (vật chất) và các cách giải quyết khác nhau của các trường phái triết học.
- D. Vấn đề về ý nghĩa cuộc sống và mục đích tồn tại của con người.
Câu 28: Trong triết học môi trường, "chủ nghĩa nhân антропоцентризм" (anthropocentrism) và "chủ nghĩa sinh thái tập trung" (ecocentrism) khác nhau như thế nào về giá trị đạo đức?
- A. Chủ nghĩa nhân антропоцентризм coi trọng sự phát triển kinh tế, còn chủ nghĩa sinh thái tập trung coi trọng bảo vệ môi trường.
- B. Chủ nghĩa nhân антропоцентризм đặt con người là trung tâm giá trị đạo đức, còn chủ nghĩa sinh thái tập trung mở rộng giá trị đạo đức ra toàn bộ hệ sinh thái.
- C. Chủ nghĩa nhân антропоцентризм ủng hộ sử dụng tài nguyên thiên nhiên, còn chủ nghĩa sinh thái tập trung phản đối mọi hình thức khai thác tự nhiên.
- D. Chủ nghĩa nhân антропоцентризм chỉ quan tâm đến lợi ích của thế hệ hiện tại, còn chủ nghĩa sinh thái tập trung quan tâm đến lợi ích của các thế hệ tương lai.
Câu 29: "Hiệu ứng cánh bướm" (butterfly effect) trong lý thuyết hỗn loạn (chaos theory) có ý nghĩa gì trong triết học về tự do ý chí và định mệnh?
- A. Chứng minh rằng mọi sự kiện đều được định mệnh sắp đặt từ trước.
- B. Khẳng định rằng con người hoàn toàn có ý chí tự do và không bị ảnh hưởng bởi các yếu tố bên ngoài.
- C. Cho thấy rằng thế giới vận hành hoàn toàn ngẫu nhiên và không có quy luật.
- D. Gợi ý rằng ngay cả trong thế giới quyết định, tính không thể đoán trước có thể tạo ra cảm giác về tự do ý chí.
Câu 30: Một nhà triết học cho rằng "con người là thước đo của vạn vật". Quan điểm này gần nhất với trường phái triết học nào trong lịch sử Hy Lạp cổ đại?
- A. Trường phái Biện sĩ (Sophists)
- B. Trường phái Khắc kỷ (Stoicism)
- C. Trường phái Epicurean (Epicureanism)
- D. Trường phái Platon (Platonism)