Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Truyền Số Liệu – Đề 02

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Truyền Số Liệu

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Truyền Số Liệu - Đề 02

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Truyền Số Liệu - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong mô hình OSI, tầng nào chịu trách nhiệm chính cho việc định tuyến dữ liệu giữa các mạng khác nhau, đảm bảo dữ liệu đến đúng địa chỉ IP đích?

  • A. Tầng Vật lý
  • B. Tầng Liên kết Dữ liệu
  • C. Tầng Mạng
  • D. Tầng Vận chuyển

Câu 2: Giao thức TCP hoạt động ở tầng nào trong mô hình OSI và cung cấp dịch vụ chính nào?

  • A. Tầng Mạng, định tuyến gói tin
  • B. Tầng Liên kết Dữ liệu, kiểm soát lỗi vật lý
  • C. Tầng Phiên, quản lý phiên giao tiếp
  • D. Tầng Vận chuyển, truyền dữ liệu tin cậy, có thứ tự

Câu 3: Hãy xem xét tình huống hai máy tính trong cùng một mạng LAN muốn truyền dữ liệu cho nhau. Thiết bị mạng nào sau đây sẽ hoạt động ở tầng Liên kết Dữ liệu để quản lý việc truy cập môi trường truyền dẫn và đảm bảo dữ liệu đến đúng máy đích trong LAN?

  • A. Router
  • B. Switch
  • C. Hub
  • D. Repeater

Câu 4: Phương thức truyền dẫn song công (full-duplex) khác biệt so với bán song công (half-duplex) ở điểm nào?

  • A. Song công cho phép truyền và nhận dữ liệu đồng thời, bán song công thì không.
  • B. Bán song công sử dụng hai kênh truyền riêng biệt, song công chỉ dùng một.
  • C. Song công có tốc độ truyền dữ liệu cao hơn bán song công.
  • D. Bán song công chỉ phù hợp với khoảng cách truyền ngắn, song công thì không giới hạn.

Câu 5: Trong các loại cáp truyền dẫn sau, loại cáp nào ít bị nhiễu điện từ nhất và thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu băng thông lớn và khoảng cách truyền xa như mạng đường trục?

  • A. Cáp xoắn đôi không chống nhiễu (UTP)
  • B. Cáp xoắn đôi chống nhiễu (STP)
  • C. Cáp quang
  • D. Cáp đồng trục

Câu 6: Mã hóa dữ liệu (data encoding) trong truyền thông số có mục đích chính là gì?

  • A. Tăng tốc độ truyền dữ liệu
  • B. Biểu diễn dữ liệu dưới dạng tín hiệu phù hợp với môi trường truyền dẫn
  • C. Nén dữ liệu để giảm dung lượng
  • D. Bảo vệ dữ liệu khỏi bị truy cập trái phép

Câu 7: Phương pháp ghép kênh phân chia theo tần số (FDM) hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Chia sẻ đường truyền theo thời gian
  • B. Mã hóa các kênh dữ liệu bằng các mã khác nhau
  • C. Chia băng thông đường truyền thành các tần số con khác nhau, mỗi kênh dữ liệu sử dụng một tần số con.
  • D. Sử dụng bước sóng ánh sáng khác nhau để truyền các kênh dữ liệu (trong cáp quang)

Câu 8: Trong giao thức HTTP, phương thức GET và POST khác nhau chủ yếu ở điểm nào?

  • A. GET dùng để tải dữ liệu lên máy chủ, POST dùng để tải dữ liệu xuống.
  • B. GET truyền dữ liệu qua URL, POST truyền dữ liệu trong phần thân của yêu cầu.
  • C. POST bảo mật hơn GET.
  • D. GET nhanh hơn POST.

Câu 9: Hãy phân tích ưu điểm và nhược điểm của tô pô mạng hình sao (star topology) so với tô pô mạng hình bus (bus topology) về khả năng mở rộng và độ tin cậy.

  • A. Sao dễ mở rộng hơn và ít tin cậy hơn Bus.
  • B. Bus dễ mở rộng hơn và tin cậy hơn Sao.
  • C. Sao dễ mở rộng hơn và tin cậy hơn Bus.
  • D. Bus dễ mở rộng hơn và ít tin cậy hơn Sao.

Câu 10: Giả sử bạn cần thiết kế một mạng LAN cho một văn phòng nhỏ, ưu tiên chi phí thấp và dễ cài đặt. Tô pô mạng nào sẽ là lựa chọn phù hợp nhất?

  • A. Tô pô mạng lưới (mesh)
  • B. Tô pô mạng vòng (ring)
  • C. Tô pô mạng cây (tree)
  • D. Tô pô mạng hình sao (star)

Câu 11: Trong kỹ thuật kiểm soát lỗi CRC (Cyclic Redundancy Check), đa thức sinh (generator polynomial) được sử dụng để làm gì?

  • A. Mã hóa dữ liệu
  • B. Tạo ra mã dư thừa (checksum) để phát hiện lỗi
  • C. Nén dữ liệu
  • D. Tăng tốc độ truyền dữ liệu

Câu 12: Tại sao giao thức UDP thường được sử dụng cho các ứng dụng như truyền video trực tuyến và game online, thay vì TCP?

  • A. UDP ít gây trễ hơn TCP, chấp nhận mất gói tin để đảm bảo thời gian thực.
  • B. UDP đảm bảo dữ liệu đến nơi theo đúng thứ tự, TCP thì không.
  • C. UDP có cơ chế bảo mật tốt hơn TCP.
  • D. UDP có thể truyền dữ liệu đa hướng (multicast), TCP thì không.

Câu 13: Phân đoạn (segmentation) dữ liệu ở tầng Vận chuyển trong mô hình OSI mang lại lợi ích gì?

  • A. Tăng cường bảo mật dữ liệu
  • B. Nén dữ liệu hiệu quả hơn
  • C. Quản lý lỗi và truyền lại dữ liệu hiệu quả hơn, phù hợp với kích thước khung dữ liệu của tầng dưới.
  • D. Đơn giản hóa quá trình định tuyến

Câu 14: Trong mạng không dây Wi-Fi, chuẩn 802.11ac khác biệt chính so với 802.11n ở điểm nào?

  • A. 802.11n sử dụng tần số 5GHz, 802.11ac dùng 2.4GHz.
  • B. 802.11ac cung cấp tốc độ truyền dữ liệu và băng thông cao hơn đáng kể so với 802.11n.
  • C. 802.11n có phạm vi phủ sóng rộng hơn 802.11ac.
  • D. 802.11ac bảo mật hơn 802.11n.

Câu 15: Hãy xem xét một hệ thống truyền thông sử dụng điều chế biên độ (AM). Nhược điểm chính của điều chế AM so với điều chế tần số (FM) là gì?

  • A. AM dễ bị nhiễu và suy giảm tín hiệu hơn FM.
  • B. FM có băng thông kênh truyền yêu cầu lớn hơn AM.
  • C. AM phức tạp hơn FM trong việc giải điều chế.
  • D. FM không thể truyền tín hiệu âm thanh, chỉ AM mới có thể.

Câu 16: Trong truyền thông vô tuyến, hiện tượng fading (suy hao tín hiệu) xảy ra do nguyên nhân chính nào?

  • A. Nhiễu điện từ từ các thiết bị điện
  • B. Sự suy giảm công suất tín hiệu theo khoảng cách
  • C. Sự giao thoa của sóng vô tuyến do phản xạ, khúc xạ và tán xạ
  • D. Hạn chế về băng thông của kênh truyền

Câu 17: Chức năng chính của giao thức DHCP (Dynamic Host Configuration Protocol) trong mạng IP là gì?

  • A. Định tuyến gói tin giữa các mạng
  • B. Tự động cấp phát địa chỉ IP và các thông số cấu hình mạng khác cho thiết bị.
  • C. Phân giải tên miền thành địa chỉ IP
  • D. Kiểm soát lỗi truyền dữ liệu

Câu 18: Hãy so sánh giao thức IPv4 và IPv6 về không gian địa chỉ. IPv6 giải quyết vấn đề gì của IPv4?

  • A. IPv6 có tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn IPv4.
  • B. IPv4 bảo mật hơn IPv6.
  • C. IPv4 hỗ trợ nhiều loại thiết bị hơn IPv6.
  • D. IPv6 cung cấp không gian địa chỉ lớn hơn đáng kể, giải quyết vấn đề cạn kiệt địa chỉ IPv4.

Câu 19: Trong mạng máy tính, tường lửa (firewall) hoạt động ở tầng nào trong mô hình OSI và có chức năng chính là gì?

  • A. Tầng Vật lý, ngăn chặn truy cập vật lý trái phép.
  • B. Tầng Liên kết Dữ liệu, kiểm soát truy cập MAC address.
  • C. Tầng Mạng và tầng Vận chuyển, kiểm soát lưu lượng dựa trên địa chỉ IP, cổng và giao thức.
  • D. Tầng Ứng dụng, lọc nội dung độc hại trong ứng dụng.

Câu 20: Kỹ thuật chuyển mạch gói (packet switching) ưu việt hơn chuyển mạch kênh (circuit switching) trong môi trường mạng dữ liệu hiện đại vì lý do nào?

  • A. Chuyển mạch gói sử dụng băng thông hiệu quả hơn, chia sẻ tài nguyên cho nhiều người dùng, linh hoạt hơn.
  • B. Chuyển mạch kênh đảm bảo băng thông cố định cho mỗi kết nối, ổn định hơn.
  • C. Chuyển mạch kênh dễ cài đặt và quản lý hơn chuyển mạch gói.
  • D. Chuyển mạch gói có độ trễ truyền dữ liệu thấp hơn chuyển mạch kênh.

Câu 21: Thế nào là giao tiếp đơn công (simplex) trong truyền dữ liệu? Hãy cho ví dụ minh họa.

  • A. Giao tiếp hai chiều, truyền và nhận đồng thời. Ví dụ: điện thoại.
  • B. Giao tiếp một chiều, chỉ truyền hoặc chỉ nhận. Ví dụ: phát thanh.
  • C. Giao tiếp hai chiều luân phiên, truyền và nhận không đồng thời. Ví dụ: bộ đàm.
  • D. Giao tiếp không dây. Ví dụ: Wi-Fi.

Câu 22: Trong mô hình OSI, tầng nào chịu trách nhiệm cho việc đảm bảo dữ liệu được truyền đến đúng ứng dụng trên máy đích?

  • A. Tầng Vận chuyển
  • B. Tầng Mạng
  • C. Tầng Phiên
  • D. Tầng Trình bày

Câu 23: Tại sao cần đến địa chỉ MAC (Media Access Control) bên cạnh địa chỉ IP trong mạng Ethernet?

  • A. Địa chỉ IP chỉ dùng cho mạng WAN, MAC address dùng cho LAN.
  • B. Địa chỉ MAC thay thế địa chỉ IP trong các mạng hiện đại.
  • C. Địa chỉ MAC dùng để định danh duy nhất thiết bị trên mạng cục bộ, cần thiết cho việc truyền dữ liệu trong LAN. Địa chỉ IP dùng cho định tuyến liên mạng.
  • D. Địa chỉ MAC bảo mật hơn địa chỉ IP.

Câu 24: Hãy phân tích tình huống: một máy tính gửi dữ liệu broadcast trong mạng Ethernet. Các máy tính khác trong mạng sẽ xử lý gói tin này như thế nào?

  • A. Chỉ máy đích được chỉ định trong địa chỉ IP mới nhận.
  • B. Chỉ các máy tính cùng phân đoạn mạng (subnet) mới nhận.
  • C. Chỉ router mới nhận và chuyển tiếp gói tin broadcast.
  • D. Tất cả các máy tính trong cùng mạng LAN (broadcast domain) đều nhận và xử lý gói tin.

Câu 25: Trong giao thức TCP, cơ chế "bắt tay ba bước" (three-way handshake) được sử dụng để làm gì?

  • A. Mã hóa dữ liệu trước khi truyền.
  • B. Thiết lập một kết nối tin cậy, đồng bộ hóa số thứ tự gói tin giữa máy gửi và máy nhận.
  • C. Kiểm soát lỗi và truyền lại gói tin bị mất.
  • D. Giải quyết xung đột khi có nhiều máy cùng truy cập đường truyền.

Câu 26: Mô tả ngắn gọn về chức năng của lớp "Liên kết dữ liệu" trong mô hình OSI và cho biết giao thức hoặc công nghệ nào hoạt động ở lớp này trong mạng Ethernet?

  • A. Định tuyến gói tin giữa các mạng. Giao thức: IP.
  • B. Truyền dữ liệu tin cậy giữa các ứng dụng. Giao thức: TCP.
  • C. Quản lý truy cập môi trường truyền dẫn vật lý, đóng gói dữ liệu thành khung (frame), kiểm soát lỗi vật lý. Công nghệ: Ethernet.
  • D. Cung cấp giao diện lập trình ứng dụng mạng. Công nghệ: HTTP.

Câu 27: Trong mạng không dây, kỹ thuật đa truy cập CSMA/CA (Carrier Sense Multiple Access with Collision Avoidance) được sử dụng để giải quyết vấn đề gì?

  • A. Tránh xung đột dữ liệu khi nhiều thiết bị cùng muốn truy cập kênh truyền không dây.
  • B. Tăng tốc độ truyền dữ liệu trong mạng không dây.
  • C. Mã hóa dữ liệu để bảo mật thông tin trong mạng không dây.
  • D. Mở rộng phạm vi phủ sóng của mạng không dây.

Câu 28: Hãy đánh giá tính bảo mật của giao thức HTTP so với HTTPS khi truyền dữ liệu nhạy cảm như thông tin đăng nhập hoặc thẻ tín dụng.

  • A. HTTP và HTTPS có mức độ bảo mật tương đương.
  • B. HTTPS bảo mật hơn HTTP đáng kể vì HTTPS mã hóa dữ liệu, HTTP thì không.
  • C. HTTP bảo mật hơn HTTPS vì HTTP đơn giản và dễ kiểm soát hơn.
  • D. HTTPS chỉ bảo mật hơn HTTP về mặt xác thực máy chủ, không bảo mật dữ liệu.

Câu 29: Giả sử bạn muốn truyền một tập tin lớn qua mạng và ưu tiên tính toàn vẹn dữ liệu hơn là tốc độ. Giao thức tầng Vận chuyển nào (TCP hay UDP) sẽ phù hợp hơn và tại sao?

  • A. UDP, vì UDP nhanh hơn TCP.
  • B. UDP, vì UDP có cơ chế kiểm soát lỗi tốt hơn.
  • C. TCP, vì TCP cung cấp truyền dữ liệu tin cậy, có cơ chế kiểm soát lỗi và truyền lại dữ liệu.
  • D. Cả TCP và UDP đều phù hợp như nhau.

Câu 30: Trong mạng VPN (Virtual Private Network), giao thức IPSec (Internet Protocol Security) cung cấp các dịch vụ bảo mật chính nào?

  • A. Chỉ mã hóa dữ liệu.
  • B. Chỉ xác thực nguồn gốc dữ liệu.
  • C. Mã hóa dữ liệu và kiểm soát truy cập.
  • D. Mã hóa dữ liệu, xác thực nguồn gốc dữ liệu và đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Truyền Số Liệu

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Trong mô hình OSI, tầng nào chịu trách nhiệm chính cho việc định tuyến dữ liệu giữa các mạng khác nhau, đảm bảo dữ liệu đến đúng địa chỉ IP đích?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Truyền Số Liệu

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Giao thức TCP hoạt động ở tầng nào trong mô hình OSI và cung cấp dịch vụ chính nào?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Truyền Số Liệu

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Hãy xem xét tình huống hai máy tính trong cùng một mạng LAN muốn truyền dữ liệu cho nhau. Thiết bị mạng nào sau đây sẽ hoạt động ở tầng Liên kết Dữ liệu để quản lý việc truy cập môi trường truyền dẫn và đảm bảo dữ liệu đến đúng máy đích trong LAN?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Truyền Số Liệu

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Phương thức truyền dẫn song công (full-duplex) khác biệt so với bán song công (half-duplex) ở điểm nào?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Truyền Số Liệu

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Trong các loại cáp truyền dẫn sau, loại cáp nào ít bị nhiễu điện từ nhất và thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu băng thông lớn và khoảng cách truyền xa như mạng đường trục?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Truyền Số Liệu

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Mã hóa dữ liệu (data encoding) trong truyền thông số có mục đích chính là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Truyền Số Liệu

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Phương pháp ghép kênh phân chia theo tần số (FDM) hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Truyền Số Liệu

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Trong giao thức HTTP, phương thức GET và POST khác nhau chủ yếu ở điểm nào?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Truyền Số Liệu

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Hãy phân tích ưu điểm và nhược điểm của tô pô mạng hình sao (star topology) so với tô pô mạng hình bus (bus topology) về khả năng mở rộng và độ tin cậy.

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Truyền Số Liệu

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Giả sử bạn cần thiết kế một mạng LAN cho một văn phòng nhỏ, ưu tiên chi phí thấp và dễ cài đặt. Tô pô mạng nào sẽ là lựa chọn phù hợp nhất?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Truyền Số Liệu

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Trong kỹ thuật kiểm soát lỗi CRC (Cyclic Redundancy Check), đa thức sinh (generator polynomial) được sử dụng để làm gì?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Truyền Số Liệu

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Tại sao giao thức UDP thường được sử dụng cho các ứng dụng như truyền video trực tuyến và game online, thay vì TCP?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Truyền Số Liệu

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Phân đoạn (segmentation) dữ liệu ở tầng Vận chuyển trong mô hình OSI mang lại lợi ích gì?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Truyền Số Liệu

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Trong mạng không dây Wi-Fi, chuẩn 802.11ac khác biệt chính so với 802.11n ở điểm nào?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Truyền Số Liệu

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Hãy xem xét một hệ thống truyền thông sử dụng điều chế biên độ (AM). Nhược điểm chính của điều chế AM so với điều chế tần số (FM) là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Truyền Số Liệu

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Trong truyền thông vô tuyến, hiện tượng fading (suy hao tín hiệu) xảy ra do nguyên nhân chính nào?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Truyền Số Liệu

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Chức năng chính của giao thức DHCP (Dynamic Host Configuration Protocol) trong mạng IP là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Truyền Số Liệu

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Hãy so sánh giao thức IPv4 và IPv6 về không gian địa chỉ. IPv6 giải quyết vấn đề gì của IPv4?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Truyền Số Liệu

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Trong mạng máy tính, tường lửa (firewall) hoạt động ở tầng nào trong mô hình OSI và có chức năng chính là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Truyền Số Liệu

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Kỹ thuật chuyển mạch gói (packet switching) ưu việt hơn chuyển mạch kênh (circuit switching) trong môi trường mạng dữ liệu hiện đại vì lý do nào?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Truyền Số Liệu

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Thế nào là giao tiếp đơn công (simplex) trong truyền dữ liệu? Hãy cho ví dụ minh họa.

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Truyền Số Liệu

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Trong mô hình OSI, tầng nào chịu trách nhiệm cho việc đảm bảo dữ liệu được truyền đến đúng ứng dụng trên máy đích?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Truyền Số Liệu

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Tại sao cần đến địa chỉ MAC (Media Access Control) bên cạnh địa chỉ IP trong mạng Ethernet?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Truyền Số Liệu

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Hãy phân tích tình huống: một máy tính gửi dữ liệu broadcast trong mạng Ethernet. Các máy tính khác trong mạng sẽ xử lý gói tin này như thế nào?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Truyền Số Liệu

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Trong giao thức TCP, cơ chế 'bắt tay ba bước' (three-way handshake) được sử dụng để làm gì?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Truyền Số Liệu

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Mô tả ngắn gọn về chức năng của lớp 'Liên kết dữ liệu' trong mô hình OSI và cho biết giao thức hoặc công nghệ nào hoạt động ở lớp này trong mạng Ethernet?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Truyền Số Liệu

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Trong mạng không dây, kỹ thuật đa truy cập CSMA/CA (Carrier Sense Multiple Access with Collision Avoidance) được sử dụng để giải quyết vấn đề gì?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Truyền Số Liệu

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Hãy đánh giá tính bảo mật của giao thức HTTP so với HTTPS khi truyền dữ liệu nhạy cảm như thông tin đăng nhập hoặc thẻ tín dụng.

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Truyền Số Liệu

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Giả sử bạn muốn truyền một tập tin lớn qua mạng và ưu tiên tính toàn vẹn dữ liệu hơn là tốc độ. Giao thức tầng Vận chuyển nào (TCP hay UDP) sẽ phù hợp hơn và tại sao?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Truyền Số Liệu

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Trong mạng VPN (Virtual Private Network), giao thức IPSec (Internet Protocol Security) cung cấp các dịch vụ bảo mật chính nào?

Xem kết quả