Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Truyền Số Liệu – Đề 03

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Truyền Số Liệu

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Truyền Số Liệu - Đề 03

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Truyền Số Liệu - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong mô hình OSI, tầng nào chịu trách nhiệm chính cho việc đảm bảo truyền dữ liệu tin cậy, theo thứ tự và không trùng lặp giữa hai hệ thống đầu cuối?

  • A. Tầng Mạng
  • B. Tầng Liên kết dữ liệu
  • C. Tầng Vận chuyển
  • D. Tầng Vật lý

Câu 2: Giao thức TCP hoạt động ở tầng nào của mô hình OSI và cung cấp loại dịch vụ truyền dữ liệu nào?

  • A. Tầng Mạng, dịch vụ không kết nối, không tin cậy
  • B. Tầng Vận chuyển, dịch vụ hướng kết nối, tin cậy
  • C. Tầng Liên kết dữ liệu, dịch vụ tin cậy cho mạng cục bộ
  • D. Tầng Ứng dụng, dịch vụ cho các ứng dụng cụ thể

Câu 3: UDP là giao thức hoạt động ở tầng Vận chuyển, vậy đặc điểm khác biệt chính của UDP so với TCP là gì?

  • A. UDP cung cấp dịch vụ truyền dữ liệu hướng kết nối, trong khi TCP là không kết nối.
  • B. UDP đảm bảo dữ liệu đến nơi theo đúng thứ tự, còn TCP thì không.
  • C. UDP có cơ chế kiểm soát lỗi và phục hồi lỗi phức tạp hơn TCP.
  • D. UDP là giao thức không kết nối, không tin cậy, trong khi TCP là hướng kết nối và tin cậy.

Câu 4: Hãy xem xét tình huống: bạn muốn truyền video trực tuyến chất lượng cao. Giao thức tầng vận chuyển nào (TCP hay UDP) sẽ phù hợp hơn và tại sao?

  • A. TCP, vì tính tin cậy của nó đảm bảo video không bị mất gói.
  • B. UDP, vì tốc độ và độ trễ thấp quan trọng hơn độ tin cậy hoàn toàn trong truyền video thời gian thực.
  • C. Cả TCP và UDP đều phù hợp như nhau cho truyền video trực tuyến.
  • D. Không giao thức nào trong số này phù hợp cho truyền video trực tuyến.

Câu 5: Phương pháp mã hóa dữ liệu nào sau đây chuyển đổi tín hiệu số thành tín hiệu tương tự bằng cách thay đổi tần số sóng mang?

  • A. ASK (Điều chế biên độ)
  • B. PSK (Điều chế pha)
  • C. FSK (Điều chế tần số)
  • D. PCM (Điều chế xung mã)

Câu 6: Trong kỹ thuật ghép kênh phân chia theo thời gian (TDM), các kênh khác nhau chia sẻ tài nguyên nào?

  • A. Tần số
  • B. Thời gian
  • C. Không gian
  • D. Bước sóng

Câu 7: Môi trường truyền dẫn nào sau đây ít bị ảnh hưởng bởi nhiễu điện từ nhất?

  • A. Cáp xoắn đôi không chống nhiễu (UTP)
  • B. Cáp xoắn đôi chống nhiễu (STP)
  • C. Cáp đồng trục
  • D. Cáp quang

Câu 8: Thiết bị mạng nào hoạt động ở tầng Liên kết dữ liệu và sử dụng địa chỉ MAC để chuyển tiếp dữ liệu?

  • A. Hub
  • B. Router
  • C. Switch
  • D. Modem

Câu 9: Chức năng chính của Router trong mạng máy tính là gì?

  • A. Định tuyến gói tin giữa các mạng khác nhau
  • B. Khuếch đại tín hiệu để tăng khoảng cách truyền
  • C. Chia sẻ băng thông mạng cho nhiều thiết bị trong cùng mạng
  • D. Chuyển đổi tín hiệu số sang tín hiệu tương tự và ngược lại

Câu 10: Trong giao thức IP, địa chỉ IP được sử dụng ở tầng nào của mô hình OSI và cho mục đích gì?

  • A. Tầng Liên kết dữ liệu, định danh thiết bị trong mạng cục bộ
  • B. Tầng Mạng, định danh và định tuyến thiết bị trên toàn mạng
  • C. Tầng Vận chuyển, đảm bảo kết nối end-to-end giữa các ứng dụng
  • D. Tầng Vật lý, mã hóa dữ liệu để truyền trên môi trường vật lý

Câu 11: So sánh mạng LAN, MAN và WAN về phạm vi địa lý. Mạng nào có phạm vi lớn nhất và mạng nào có phạm vi nhỏ nhất?

  • A. WAN lớn nhất, LAN nhỏ nhất
  • B. MAN lớn nhất, LAN nhỏ nhất
  • C. WAN lớn nhất, MAN nhỏ nhất
  • D. LAN lớn nhất, WAN nhỏ nhất

Câu 12: Trong tô pô mạng hình sao (Star), nếu một máy tính bị lỗi, điều gì sẽ xảy ra với mạng?

  • A. Toàn bộ mạng ngừng hoạt động.
  • B. Chỉ các máy tính khác kết nối với máy tính bị lỗi mới ngừng hoạt động.
  • C. Chỉ máy tính bị lỗi ngừng hoạt động, các phần khác của mạng vẫn bình thường.
  • D. Mạng chuyển sang tô pô vòng để tiếp tục hoạt động.

Câu 13: Ưu điểm chính của tô pô mạng dạng vòng (Ring) so với tô pô dạng bus là gì?

  • A. Dễ dàng cài đặt và cấu hình hơn.
  • B. Tránh được xung đột dữ liệu do sử dụng cơ chế token passing hoặc tương tự.
  • C. Ít yêu cầu về cáp và thiết bị kết nối hơn.
  • D. Khả năng mở rộng mạng dễ dàng hơn.

Câu 14: Nhược điểm lớn nhất của tô pô mạng dạng bus là gì?

  • A. Chi phí cài đặt cao.
  • B. Khó khăn trong việc tìm và khắc phục sự cố.
  • C. Yêu cầu bộ điều khiển trung tâm.
  • D. Dễ xảy ra xung đột dữ liệu và hiệu suất giảm khi số lượng thiết bị tăng.

Câu 15: Phương thức truyền dẫn song công (Full-duplex) cho phép truyền dữ liệu như thế nào?

  • A. Chỉ theo một hướng duy nhất.
  • B. Theo cả hai hướng nhưng không đồng thời.
  • C. Theo cả hai hướng đồng thời.
  • D. Tự động chuyển hướng tùy theo yêu cầu.

Câu 16: Ví dụ nào sau đây là ứng dụng của phương thức truyền dẫn đơn công (Simplex)?

  • A. Điện thoại bàn
  • B. Truyền hình cáp
  • C. Bộ đàm
  • D. Chat trực tuyến

Câu 17: Trong phương pháp kiểm soát lỗi CRC (Cyclic Redundancy Check), mục đích của việc thêm các bit kiểm tra vào dữ liệu gốc là gì?

  • A. Tăng tốc độ truyền dữ liệu.
  • B. Mã hóa dữ liệu để bảo mật.
  • C. Nén dữ liệu để giảm kích thước.
  • D. Phát hiện lỗi có thể xảy ra trong quá trình truyền dữ liệu.

Câu 18: Cơ chế cửa sổ trượt (Sliding Window) trong giao thức truyền dữ liệu được sử dụng để làm gì?

  • A. Kiểm soát luồng dữ liệu và tăng hiệu suất truyền.
  • B. Mã hóa và giải mã dữ liệu.
  • C. Phân chia dữ liệu thành các gói nhỏ hơn.
  • D. Định tuyến dữ liệu qua mạng.

Câu 19: Tại sao giao thức HTTP lại sử dụng TCP thay vì UDP ở tầng vận chuyển?

  • A. Vì TCP nhanh hơn UDP.
  • B. Vì UDP không hỗ trợ mã hóa.
  • C. Vì HTTP yêu cầu truyền dữ liệu tin cậy để đảm bảo trang web hiển thị chính xác.
  • D. Vì TCP đơn giản hơn UDP.

Câu 20: Giao thức DNS (Domain Name System) hoạt động ở tầng nào của mô hình OSI và chức năng chính của nó là gì?

  • A. Tầng Mạng, định tuyến gói tin dựa trên tên miền.
  • B. Tầng Vận chuyển, thiết lập kết nối tin cậy cho truyền tên miền.
  • C. Tầng Liên kết dữ liệu, quản lý địa chỉ MAC của các máy chủ tên miền.
  • D. Tầng Ứng dụng, phân giải tên miền thành địa chỉ IP.

Câu 21: Trong mạng không dây Wi-Fi, chuẩn 802.11ac khác biệt chính so với 802.11n là gì?

  • A. 802.11ac sử dụng tần số 2.4GHz, còn 802.11n dùng 5GHz.
  • B. 802.11ac cung cấp tốc độ truyền dữ liệu và băng thông cao hơn đáng kể so với 802.11n.
  • C. 802.11ac có phạm vi phủ sóng ngắn hơn 802.11n.
  • D. 802.11ac không tương thích ngược với các chuẩn Wi-Fi cũ hơn.

Câu 22: Công nghệ Bluetooth thường được sử dụng cho loại mạng nào?

  • A. Mạng cục bộ (LAN)
  • B. Mạng đô thị (MAN)
  • C. Mạng cá nhân (PAN)
  • D. Mạng diện rộng (WAN)

Câu 23: Trong giao tiếp không dây, hiện tượng fading (suy hao tín hiệu) có thể gây ra vấn đề gì?

  • A. Tăng cường độ tín hiệu.
  • B. Giảm nhiễu tín hiệu.
  • C. Mở rộng phạm vi phủ sóng.
  • D. Giảm chất lượng tín hiệu và mất kết nối.

Câu 24: Để kết nối hai mạng LAN khác nhau về mặt vật lý (ví dụ, sử dụng các môi trường truyền dẫn khác nhau), thiết bị nào thường được sử dụng?

  • A. Repeater
  • B. Bridge
  • C. Hub
  • D. Router

Câu 25: Hãy phân tích tình huống: Một công ty muốn xây dựng mạng riêng ảo (VPN) để kết nối an toàn các văn phòng chi nhánh qua Internet công cộng. Công nghệ VPN này hoạt động chủ yếu ở tầng nào của mô hình OSI để đảm bảo tính bảo mật và toàn vẹn dữ liệu?

  • A. Tầng Vật lý
  • B. Tầng Liên kết dữ liệu
  • C. Tầng Mạng/Tầng Vận chuyển
  • D. Tầng Ứng dụng

Câu 26: Trong truyền dẫn số, mã hóa Manchester thường được sử dụng vì lý do chính nào?

  • A. Khả năng tự đồng bộ hóa, giúp thu tín hiệu dễ dàng.
  • B. Tiết kiệm băng thông truyền dẫn.
  • C. Giảm thiểu lỗi bit.
  • D. Tăng cường độ tín hiệu.

Câu 27: Để tăng cường tín hiệu và mở rộng khoảng cách truyền trong mạng, thiết bị nào được sử dụng ở tầng Vật lý?

  • A. Bridge
  • B. Repeater
  • C. Switch
  • D. Router

Câu 28: Đơn vị dữ liệu PDU (Protocol Data Unit) ở tầng Mạng trong mô hình OSI thường được gọi là gì?

  • A. Bits
  • B. Frames
  • C. Packets
  • D. Segments

Câu 29: Hãy so sánh giao thức IPv4 và IPv6. Điểm khác biệt lớn nhất giữa chúng là gì?

  • A. IPv6 nhanh hơn IPv4.
  • B. IPv4 bảo mật hơn IPv6.
  • C. IPv6 dễ cấu hình hơn IPv4.
  • D. IPv6 sử dụng địa chỉ 128-bit, trong khi IPv4 dùng địa chỉ 32-bit.

Câu 30: Trong mạng Ethernet, giao thức CSMA/CD (Carrier Sense Multiple Access with Collision Detection) được sử dụng để giải quyết vấn đề gì?

  • A. Xung đột dữ liệu khi nhiều thiết bị cùng truy cập đường truyền.
  • B. Mất gói tin do lỗi truyền dẫn.
  • C. Hạn chế băng thông mạng.
  • D. Vấn đề bảo mật dữ liệu trên đường truyền.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Truyền Số Liệu

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Trong mô hình OSI, tầng nào chịu trách nhiệm chính cho việc đảm bảo truyền dữ liệu tin cậy, theo thứ tự và không trùng lặp giữa hai hệ thống đầu cuối?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Truyền Số Liệu

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Giao thức TCP hoạt động ở tầng nào của mô hình OSI và cung cấp loại dịch vụ truyền dữ liệu nào?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Truyền Số Liệu

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: UDP là giao thức hoạt động ở tầng Vận chuyển, vậy đặc điểm khác biệt chính của UDP so với TCP là gì?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Truyền Số Liệu

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Hãy xem xét tình huống: bạn muốn truyền video trực tuyến chất lượng cao. Giao thức tầng vận chuyển nào (TCP hay UDP) sẽ phù hợp hơn và tại sao?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Truyền Số Liệu

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Phương pháp mã hóa dữ liệu nào sau đây chuyển đổi tín hiệu số thành tín hiệu tương tự bằng cách thay đổi tần số sóng mang?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Truyền Số Liệu

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Trong kỹ thuật ghép kênh phân chia theo thời gian (TDM), các kênh khác nhau chia sẻ tài nguyên nào?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Truyền Số Liệu

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Môi trường truyền dẫn nào sau đây ít bị ảnh hưởng bởi nhiễu điện từ nhất?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Truyền Số Liệu

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Thiết bị mạng nào hoạt động ở tầng Liên kết dữ liệu và sử dụng địa chỉ MAC để chuyển tiếp dữ liệu?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Truyền Số Liệu

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Chức năng chính của Router trong mạng máy tính là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Truyền Số Liệu

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Trong giao thức IP, địa chỉ IP được sử dụng ở tầng nào của mô hình OSI và cho mục đích gì?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Truyền Số Liệu

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: So sánh mạng LAN, MAN và WAN về phạm vi địa lý. Mạng nào có phạm vi lớn nhất và mạng nào có phạm vi nhỏ nhất?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Truyền Số Liệu

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Trong tô pô mạng hình sao (Star), nếu một máy tính bị lỗi, điều gì sẽ xảy ra với mạng?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Truyền Số Liệu

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Ưu điểm chính của tô pô mạng dạng vòng (Ring) so với tô pô dạng bus là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Truyền Số Liệu

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Nhược điểm lớn nhất của tô pô mạng dạng bus là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Truyền Số Liệu

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Phương thức truyền dẫn song công (Full-duplex) cho phép truyền dữ liệu như thế nào?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Truyền Số Liệu

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Ví dụ nào sau đây là ứng dụng của phương thức truyền dẫn đơn công (Simplex)?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Truyền Số Liệu

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Trong phương pháp kiểm soát lỗi CRC (Cyclic Redundancy Check), mục đích của việc thêm các bit kiểm tra vào dữ liệu gốc là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Truyền Số Liệu

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Cơ chế cửa sổ trượt (Sliding Window) trong giao thức truyền dữ liệu được sử dụng để làm gì?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Truyền Số Liệu

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Tại sao giao thức HTTP lại sử dụng TCP thay vì UDP ở tầng vận chuyển?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Truyền Số Liệu

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Giao thức DNS (Domain Name System) hoạt động ở tầng nào của mô hình OSI và chức năng chính của nó là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Truyền Số Liệu

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Trong mạng không dây Wi-Fi, chuẩn 802.11ac khác biệt chính so với 802.11n là gì?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Truyền Số Liệu

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Công nghệ Bluetooth thường được sử dụng cho loại mạng nào?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Truyền Số Liệu

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Trong giao tiếp không dây, hiện tượng fading (suy hao tín hiệu) có thể gây ra vấn đề gì?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Truyền Số Liệu

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Để kết nối hai mạng LAN khác nhau về mặt vật lý (ví dụ, sử dụng các môi trường truyền dẫn khác nhau), thiết bị nào thường được sử dụng?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Truyền Số Liệu

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Hãy phân tích tình huống: Một công ty muốn xây dựng mạng riêng ảo (VPN) để kết nối an toàn các văn phòng chi nhánh qua Internet công cộng. Công nghệ VPN này hoạt động chủ yếu ở tầng nào của mô hình OSI để đảm bảo tính bảo mật và toàn vẹn dữ liệu?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Truyền Số Liệu

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Trong truyền dẫn số, mã hóa Manchester thường được sử dụng vì lý do chính nào?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Truyền Số Liệu

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Để tăng cường tín hiệu và mở rộng khoảng cách truyền trong mạng, thiết bị nào được sử dụng ở tầng Vật lý?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Truyền Số Liệu

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Đơn vị dữ liệu PDU (Protocol Data Unit) ở tầng Mạng trong mô hình OSI thường được gọi là gì?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Truyền Số Liệu

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Hãy so sánh giao thức IPv4 và IPv6. Điểm khác biệt lớn nhất giữa chúng là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Truyền Số Liệu

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Trong mạng Ethernet, giao thức CSMA/CD (Carrier Sense Multiple Access with Collision Detection) được sử dụng để giải quyết vấn đề gì?

Xem kết quả