Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Truyền Số Liệu - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong mô hình OSI, tầng nào chịu trách nhiệm chính cho việc đảm bảo truyền dữ liệu tin cậy giữa hai hệ thống đầu cuối, bao gồm kiểm soát lỗi và kiểm soát luồng?
- A. Tầng Mạng (Network Layer)
- B. Tầng Vận chuyển (Transport Layer)
- C. Tầng Liên kết Dữ liệu (Data Link Layer)
- D. Tầng Vật lý (Physical Layer)
Câu 2: Giao thức TCP và UDP thuộc tầng nào trong mô hình OSI và chúng khác nhau chủ yếu ở điểm nào?
- A. Tầng Mạng; TCP là giao thức định tuyến, UDP là giao thức truyền tải.
- B. Tầng Liên kết Dữ liệu; TCP đảm bảo thứ tự gói tin, UDP thì không.
- C. Tầng Vận chuyển; TCP là giao thức hướng kết nối, UDP là giao thức không kết nối.
- D. Tầng Ứng dụng; TCP dùng cho web, UDP dùng cho email.
Câu 3: Một công ty muốn xây dựng mạng LAN không dây trong văn phòng. Để đảm bảo vùng phủ sóng tốt nhất và giảm thiểu nhiễu, họ nên chọn cấu trúc tô pô mạng nào sau đây?
- A. Bus
- B. Sao (Star)
- C. Vòng (Ring)
- D. Lưới (Mesh)
Câu 4: Phương thức truyền dẫn song công (Full-duplex) khác biệt so với bán song công (Half-duplex) như thế nào?
- A. Song công cho phép truyền dữ liệu đồng thời theo cả hai hướng, bán song công thì không.
- B. Song công sử dụng hai kênh truyền riêng biệt, bán song công chỉ dùng một.
- C. Song công nhanh hơn bán song công trong mọi trường hợp.
- D. Song công chỉ dùng cho mạng có dây, bán song công chỉ dùng cho không dây.
Câu 5: Trong kỹ thuật mã hóa dữ liệu, mã hóa NRZ (Non-Return-to-Zero) có ưu điểm và nhược điểm gì liên quan đến đồng bộ hóa tín hiệu?
- A. Ưu điểm: Tự đồng bộ hóa tốt; Nhược điểm: Phức tạp trong giải mã.
- B. Ưu điểm: Đơn giản trong mã hóa; Nhược điểm: Tốn băng thông.
- C. Ưu điểm: Đơn giản trong mã hóa và giải mã; Nhược điểm: Khó đồng bộ hóa khi có chuỗi bit 0 hoặc 1 dài.
- D. Ưu điểm: Tiết kiệm năng lượng; Nhược điểm: Dễ bị nhiễu.
Câu 6: Một router nhận được một gói tin IP có địa chỉ đích nằm ngoài mạng LAN của nó. Router sẽ thực hiện hành động nào tiếp theo?
- A. Hủy gói tin vì không tìm thấy địa chỉ đích trong mạng LAN.
- B. Chuyển gói tin đến router kế tiếp trên đường đi đến mạng đích.
- C. Gửi gói tin quảng bá (broadcast) trong mạng LAN để tìm địa chỉ đích.
- D. Trả lại gói tin cho nguồn gửi kèm thông báo lỗi.
Câu 7: Kỹ thuật ghép kênh phân chia theo tần số (FDM) và ghép kênh phân chia theo thời gian (TDM) khác nhau như thế nào trong việc chia sẻ băng thông kênh truyền?
- A. FDM chia băng thông theo thời gian, TDM chia theo tần số.
- B. FDM dùng cho tín hiệu số, TDM dùng cho tín hiệu tương tự.
- C. FDM hiệu quả hơn TDM trong mọi trường hợp.
- D. FDM chia băng thông thành các dải tần số, TDM chia băng thông theo khe thời gian.
Câu 8: Trong giao thức HTTP, phương thức POST và GET khác nhau chủ yếu ở cách thức truyền dữ liệu nào?
- A. GET dùng cho tải dữ liệu lên server, POST dùng cho tải dữ liệu xuống.
- B. GET mã hóa dữ liệu, POST thì không.
- C. GET truyền dữ liệu qua URL, POST truyền dữ liệu trong phần thân của yêu cầu.
- D. GET nhanh hơn POST vì không cần xác thực.
Câu 9: Tại sao cáp quang (fiber optic) được ưu tiên sử dụng trong các hệ thống truyền dẫn dữ liệu tốc độ cao và khoảng cách xa so với cáp đồng trục (coaxial cable)?
- A. Cáp quang truyền tín hiệu bằng ánh sáng, ít suy hao và băng thông rộng hơn cáp đồng trục.
- B. Cáp quang rẻ hơn và dễ lắp đặt hơn cáp đồng trục.
- C. Cáp quang ít bị ảnh hưởng bởi nhiễu điện từ hơn cáp đồng trục, nhưng tốc độ tương đương.
- D. Cáp quang có khả năng chống cháy tốt hơn cáp đồng trục, điều này quan trọng cho tốc độ truyền.
Câu 10: Trong mạng Ethernet, giao thức CSMA/CD được sử dụng để giải quyết vấn đề gì và hoạt động như thế nào?
- A. Để tăng tốc độ truyền dữ liệu bằng cách nén dữ liệu trước khi gửi.
- B. Để tránh xung đột khi nhiều thiết bị cùng muốn truy cập kênh truyền chung, bằng cách lắng nghe kênh trước khi gửi và phát hiện xung đột.
- C. Để mã hóa dữ liệu và bảo mật thông tin truyền trên mạng Ethernet.
- D. Để quản lý địa chỉ MAC và phân phối địa chỉ IP trong mạng LAN.
Câu 11: Một thiết bị mạng hoạt động ở tầng Liên kết Dữ liệu (Data Link Layer) và có khả năng "học" địa chỉ MAC để xây dựng bảng chuyển mạch. Thiết bị đó là gì?
- A. Hub (Bộ tập trung)
- B. Router (Bộ định tuyến)
- C. Switch (Bộ chuyển mạch)
- D. Repeater (Bộ lặp tín hiệu)
Câu 12: Địa chỉ IP phiên bản 4 (IPv4) có độ dài bao nhiêu bit và được chia thành bao nhiêu lớp mạng chính?
- A. 128 bit, 5 lớp mạng
- B. 32 bit, 5 lớp mạng
- C. 64 bit, 3 lớp mạng
- D. 16 bit, 4 lớp mạng
Câu 13: DNS (Domain Name System) có vai trò gì trong mạng Internet và hoạt động như thế nào?
- A. Cấp phát địa chỉ IP cho các thiết bị trong mạng.
- B. Đảm bảo an toàn và bảo mật cho dữ liệu truyền trên Internet.
- C. Định tuyến gói tin giữa các mạng khác nhau trên Internet.
- D. Chuyển đổi tên miền dễ nhớ (ví dụ: google.com) thành địa chỉ IP (ví dụ: 172.217.160.142) để máy tính có thể truy cập.
Câu 14: Trong mô hình TCP/IP, tầng nào tương đương với tầng Mạng (Network Layer) trong mô hình OSI?
- A. Tầng Ứng dụng (Application Layer)
- B. Tầng Vận chuyển (Transport Layer)
- C. Tầng Internet (Internet Layer)
- D. Tầng Liên kết (Link Layer)
Câu 15: Phương pháp điều chế biên độ (Amplitude Modulation - AM) và điều chế tần số (Frequency Modulation - FM) khác nhau như thế nào?
- A. AM thay đổi tần số sóng mang, FM thay đổi biên độ sóng mang.
- B. AM thay đổi biên độ sóng mang, FM thay đổi tần số sóng mang.
- C. AM dùng cho tín hiệu số, FM dùng cho tín hiệu tương tự.
- D. AM hiệu quả hơn FM trong môi trường nhiễu.
Câu 16: Tại sao giao thức HTTPS được khuyến nghị sử dụng thay vì HTTP khi truy cập các trang web nhạy cảm (ví dụ: ngân hàng trực tuyến)?
- A. HTTPS nhanh hơn HTTP do sử dụng giao thức truyền tải hiệu quả hơn.
- B. HTTPS có giao diện người dùng thân thiện hơn HTTP.
- C. HTTPS tương thích với nhiều trình duyệt web hơn HTTP.
- D. HTTPS mã hóa dữ liệu truyền giữa trình duyệt và máy chủ web, bảo vệ thông tin cá nhân và giao dịch.
Câu 17: Trong mạng không dây Wi-Fi, chuẩn 802.11ac có ưu điểm gì vượt trội so với chuẩn 802.11n?
- A. 802.11ac hỗ trợ tốc độ truyền dữ liệu cao hơn đáng kể và hiệu quả hơn về băng thông so với 802.11n.
- B. 802.11ac có phạm vi phủ sóng rộng hơn 802.11n.
- C. 802.11ac ít tiêu thụ năng lượng hơn 802.11n.
- D. 802.11ac tương thích ngược tốt hơn với các chuẩn Wi-Fi cũ hơn so với 802.11n.
Câu 18: Chức năng chính của giao thức ARP (Address Resolution Protocol) là gì trong mạng IP?
- A. Phân phối địa chỉ IP động cho các thiết bị trong mạng.
- B. Định tuyến gói tin IP giữa các mạng khác nhau.
- C. Tìm địa chỉ MAC tương ứng với một địa chỉ IP đã biết trong cùng mạng LAN.
- D. Kiểm soát lỗi và đảm bảo truyền dữ liệu tin cậy trong mạng IP.
Câu 19: Kỹ thuật mã hóa đường truyền Manchester được sử dụng để giải quyết vấn đề gì liên quan đến đồng bộ hóa và tín hiệu DC?
- A. Để tăng tốc độ truyền dữ liệu bằng cách giảm băng thông cần thiết.
- B. Để đảm bảo đồng bộ hóa tín hiệu và loại bỏ thành phần DC, bằng cách luôn có sự chuyển mức tín hiệu ở giữa mỗi khoảng bit.
- C. Để giảm nhiễu và tăng cường độ tin cậy của tín hiệu truyền.
- D. Để mã hóa dữ liệu và bảo mật thông tin truyền trên đường truyền.
Câu 20: Một mạng LAN sử dụng tô pô Bus gặp sự cố đứt cáp tại một điểm. Điều gì sẽ xảy ra với khả năng truyền thông trong mạng?
- A. Chỉ các thiết bị sau điểm đứt cáp mới bị mất kết nối.
- B. Mạng vẫn hoạt động bình thường vì có đường dẫn dự phòng.
- C. Toàn bộ mạng sẽ ngừng hoạt động vì tín hiệu không thể truyền qua điểm đứt.
- D. Mạng tự động chuyển sang tô pô dự phòng khác.
Câu 21: Trong giao thức truyền tải UDP, cơ chế kiểm soát lỗi và đảm bảo độ tin cậy được thực hiện như thế nào?
- A. UDP sử dụng cơ chế xác nhận và gửi lại gói tin bị mất giống như TCP.
- B. UDP đảm bảo thứ tự gói tin đến và loại bỏ gói tin trùng lặp.
- C. UDP có cơ chế kiểm soát lỗi cơ bản nhưng không đảm bảo độ tin cậy hoàn toàn.
- D. UDP không cung cấp cơ chế kiểm soát lỗi hoặc đảm bảo độ tin cậy ở tầng giao thức; độ tin cậy (nếu cần) phải được xử lý ở tầng ứng dụng.
Câu 22: Hãy so sánh ưu điểm và nhược điểm của môi trường truyền dẫn có dây (cáp đồng, cáp quang) và môi trường truyền dẫn không dây (Wi-Fi, Bluetooth) về các yếu tố như chi phí, tốc độ, độ tin cậy và tính linh hoạt.
- A. Có dây: Chi phí đầu tư ban đầu cao hơn, tốc độ và độ tin cậy cao, ít linh hoạt. Không dây: Chi phí đầu tư ban đầu thấp hơn, tốc độ và độ tin cậy thấp hơn (dễ bị nhiễu), linh hoạt cao.
- B. Có dây: Chi phí thấp, tốc độ chậm, độ tin cậy thấp, linh hoạt cao. Không dây: Chi phí cao, tốc độ nhanh, độ tin cậy cao, ít linh hoạt.
- C. Có dây và không dây đều có chi phí, tốc độ, độ tin cậy và tính linh hoạt tương đương nhau.
- D. Ưu và nhược điểm của có dây và không dây phụ thuộc hoàn toàn vào nhà sản xuất và công nghệ cụ thể.
Câu 23: Trong ngữ cảnh mạng riêng ảo VPN, giao thức IPSec và SSL/TLS khác nhau chủ yếu ở tầng nào trong mô hình OSI mà chúng hoạt động để bảo mật kết nối?
- A. IPSec hoạt động ở tầng Ứng dụng, SSL/TLS ở tầng Vận chuyển.
- B. IPSec hoạt động ở tầng Mạng, SSL/TLS ở tầng Vận chuyển/Ứng dụng.
- C. Cả IPSec và SSL/TLS đều hoạt động ở tầng Liên kết Dữ liệu.
- D. Cả IPSec và SSL/TLS đều hoạt động ở tầng Vật lý.
Câu 24: Một công ty muốn triển khai mạng WAN kết nối các văn phòng ở nhiều thành phố khác nhau. Lựa chọn công nghệ truyền dẫn WAN nào có thể cung cấp băng thông lớn và độ trễ thấp nhất?
- A. Đường dây thuê bao số DSL
- B. Kết nối quay số (Dial-up)
- C. Mạng cáp quang (Fiber optic WAN)
- D. Kết nối vệ tinh
Câu 25: Trong hệ thống thông tin di động 4G LTE, kỹ thuật điều chế OFDM (Orthogonal Frequency-Division Multiplexing) được sử dụng để làm gì?
- A. Để chia kênh tần số thành nhiều kênh con song song, giúp tăng hiệu quả sử dụng băng tần và chống nhiễu đa đường.
- B. Để mã hóa dữ liệu và bảo mật thông tin trong mạng di động.
- C. Để quản lý di động và chuyển giao giữa các trạm gốc trong mạng di động.
- D. Để giảm tiêu thụ năng lượng của thiết bị di động khi truyền dữ liệu.
Câu 26: Phân tích mối quan hệ giữa băng thông, tốc độ truyền dữ liệu và độ trễ trong một kênh truyền. Nếu băng thông tăng lên, tốc độ truyền dữ liệu và độ trễ sẽ thay đổi như thế nào?
- A. Băng thông tăng, tốc độ truyền dữ liệu giảm, độ trễ tăng.
- B. Băng thông tăng, tốc độ truyền dữ liệu tăng, độ trễ có thể giảm hoặc không đổi (tùy thuộc vào các yếu tố khác).
- C. Băng thông tăng không ảnh hưởng đến tốc độ truyền dữ liệu và độ trễ.
- D. Băng thông tăng, tốc độ truyền dữ liệu không đổi, độ trễ tăng.
Câu 27: Thiết kế một hệ thống mạng LAN cho một văn phòng nhỏ với khoảng 20 máy tính, yêu cầu chi phí hợp lý, dễ quản lý và có khả năng mở rộng. Tô pô mạng và thiết bị mạng nào sẽ phù hợp nhất?
- A. Tô pô Bus, sử dụng Hub.
- B. Tô pô Vòng, sử dụng Repeater.
- C. Tô pô Sao, sử dụng Switch.
- D. Tô pô Lưới, sử dụng Router.
Câu 28: Trong giao thức TCP, cơ chế "cửa sổ trượt" (sliding window) được sử dụng để làm gì và nó cải thiện hiệu suất truyền dữ liệu như thế nào?
- A. Để mã hóa dữ liệu và bảo mật thông tin truyền trong TCP.
- B. Để đảm bảo thứ tự gói tin đến và loại bỏ gói tin trùng lặp trong TCP.
- C. Để phát hiện và sửa lỗi dữ liệu trong TCP.
- D. Để kiểm soát luồng dữ liệu và cho phép gửi nhiều gói tin liên tiếp mà không cần chờ xác nhận cho mỗi gói, tăng hiệu suất truyền.
Câu 29: So sánh giao thức IPv4 và IPv6 về các khía cạnh: độ dài địa chỉ, không gian địa chỉ, khả năng tự cấu hình và bảo mật. IPv6 có những ưu điểm gì so với IPv4?
- A. IPv6 có địa chỉ dài 128 bit (so với 32 bit của IPv4), không gian địa chỉ lớn hơn nhiều, hỗ trợ tự cấu hình tốt hơn và có tích hợp bảo mật IPsec.
- B. IPv6 có tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn IPv4.
- C. IPv6 tương thích ngược hoàn toàn với IPv4 và dễ dàng thay thế IPv4.
- D. IPv6 đơn giản hơn IPv4 và dễ quản lý hơn.
Câu 30: Trong mạng cảm biến không dây (Wireless Sensor Network - WSN), giao thức định tuyến LEACH (Low-Energy Adaptive Clustering Hierarchy) hoạt động như thế nào để tiết kiệm năng lượng?
- A. LEACH giảm thiểu độ trễ truyền dữ liệu bằng cách sử dụng đường dẫn ngắn nhất.
- B. LEACH tăng cường bảo mật bằng cách mã hóa dữ liệu và xác thực thiết bị.
- C. LEACH phân chia mạng thành các cụm và luân phiên chọn trạm trưởng cụm, giúp cân bằng tải năng lượng và kéo dài tuổi thọ mạng.
- D. LEACH sử dụng kỹ thuật điều chế tiên tiến để giảm năng lượng tiêu thụ khi truyền tín hiệu.