Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Truyền Số Liệu - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Xét tình huống truyền dữ liệu từ xa, khi băng thông kênh truyền giới hạn nhưng yêu cầu truyền đồng thời nhiều luồng dữ liệu khác nhau. Giải pháp kỹ thuật nào sau đây là phù hợp nhất để tối ưu hóa việc sử dụng kênh truyền?
- A. Sử dụng cáp quang thay vì cáp đồng trục.
- B. Tăng cường độ tín hiệu truyền dẫn.
- C. Áp dụng kỹ thuật ghép kênh phân chia theo tần số (FDM).
- D. Giảm tốc độ truyền dữ liệu của mỗi luồng.
Câu 2: Trong hệ thống truyền dẫn số, phương pháp mã hóa đường truyền nào sau đây sử dụng ít mức điện áp nhất, giúp đơn giản hóa thiết kế mạch thu phát và giảm thiểu ảnh hưởng của nhiễu?
- A. Mã hóa Manchester.
- B. Mã hóa NRZ (Non-Return-to-Zero).
- C. Mã hóa RZ (Return-to-Zero).
- D. Mã hóa vi sai (Differential encoding).
Câu 3: Giả sử bạn cần thiết kế một mạng cục bộ (LAN) cho một văn phòng nhỏ, ưu tiên tính linh hoạt trong việc mở rộng số lượng thiết bị và khả năng chịu lỗi nếu một kết nối bị hỏng. Tô pô mạng nào sau đây là lựa chọn phù hợp nhất?
- A. Tô pô Bus.
- B. Tô pô Vòng.
- C. Tô pô Sao.
- D. Tô pô Lưới (Mesh).
Câu 4: Để đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu trong quá trình truyền, kỹ thuật kiểm soát lỗi nào sau đây cho phép phát hiện và sửa lỗi mà không cần yêu cầu truyền lại dữ liệu?
- A. Kiểm tra chẵn lẻ (Parity check).
- B. Kiểm tra CRC (Cyclic Redundancy Check).
- C. Mã Hamming (Hamming code).
- D. Kỹ thuật ARQ (Automatic Repeat reQuest).
Câu 5: Trong mô hình OSI, tầng nào chịu trách nhiệm chính cho việc định tuyến gói tin giữa các mạng khác nhau, đảm bảo dữ liệu đến đúng địa chỉ đích?
- A. Tầng Vật lý.
- B. Tầng Liên kết dữ liệu.
- C. Tầng Mạng.
- D. Tầng Vận chuyển.
Câu 6: So sánh cáp quang và cáp đồng trục trong truyền dẫn tín hiệu. Ưu điểm nổi bật của cáp quang so với cáp đồng trục là gì?
- A. Giá thành lắp đặt rẻ hơn.
- B. Băng thông truyền dẫn lớn hơn và ít suy hao tín hiệu hơn.
- C. Dễ dàng lắp đặt và bảo trì hơn.
- D. Khả năng chống nhiễu điện từ kém hơn.
Câu 7: Trong giao thức truyền thông TCP, cơ chế kiểm soát luồng (flow control) đóng vai trò gì?
- A. Đảm bảo dữ liệu đến đúng thứ tự.
- B. Phát hiện và sửa lỗi dữ liệu.
- C. Ngăn chặn bên gửi truyền dữ liệu quá nhanh so với khả năng xử lý của bên nhận.
- D. Thiết lập và hủy bỏ kết nối truyền thông.
Câu 8: Hãy phân tích ảnh hưởng của nhiễu xuyên kênh (crosstalk) trong hệ thống truyền dẫn. Nhiễu xuyên kênh gây ra tác động tiêu cực chủ yếu nào đến chất lượng tín hiệu?
- A. Gây suy giảm tỷ số tín hiệu trên nhiễu (SNR).
- B. Làm tăng băng thông kênh truyền.
- C. Giảm độ trễ truyền dẫn.
- D. Cải thiện tốc độ truyền dữ liệu.
Câu 9: Trong các kỹ thuật điều chế tín hiệu số, điều chế nào thay đổi pha của sóng mang để biểu diễn bit dữ liệu?
- A. ASK (Amplitude Shift Keying).
- B. FSK (Frequency Shift Keying).
- C. OOK (On-Off Keying).
- D. PSK (Phase Shift Keying).
Câu 10: Khi thiết kế mạng không dây Wi-Fi, yếu tố nào sau đây ảnh hưởng trực tiếp nhất đến vùng phủ sóng và tốc độ truyền dữ liệu?
- A. Số lượng thiết bị kết nối mạng.
- B. Công suất phát của điểm truy cập (Access Point) và độ nhạy thu của thiết bị.
- C. Loại hình mã hóa bảo mật (ví dụ: WPA2, WPA3).
- D. Địa chỉ MAC của các thiết bị.
Câu 11: Cho tình huống hai máy tính cần truyền dữ liệu song công (full-duplex) với tốc độ cao trên khoảng cách ngắn trong cùng một tòa nhà. Môi trường truyền dẫn nào sau đây là kinh tế và hiệu quả nhất?
- A. Cáp xoắn đôi có экранирование (STP - Shielded Twisted Pair).
- B. Cáp quang đa mode.
- C. Cáp đồng trục.
- D. Kết nối không dây Wi-Fi.
Câu 12: Trong hệ thống truyền dẫn quang, hiện tượng tán sắc (dispersion) gây ra hạn chế nào?
- A. Tăng cường độ tín hiệu quang.
- B. Giảm suy hao tín hiệu.
- C. Cải thiện băng thông truyền dẫn.
- D. Giới hạn khoảng cách truyền dẫn và tốc độ dữ liệu.
Câu 13: Giao thức UDP (User Datagram Protocol) thường được sử dụng trong các ứng dụng nào do tính chất phi kết nối và tốc độ truyền nhanh của nó?
- A. Truyền tải email (SMTP).
- B. Truyền video trực tuyến và trò chơi trực tuyến.
- C. Truy cập web (HTTP).
- D. Truyền file tin cậy (FTP).
Câu 14: Cơ chế cửa sổ trượt (sliding window) trong giao thức truyền dữ liệu có vai trò chính là gì?
- A. Mã hóa dữ liệu để bảo mật.
- B. Phân đoạn dữ liệu thành các gói tin nhỏ hơn.
- C. Kiểm soát luồng dữ liệu và tăng hiệu suất truyền dẫn.
- D. Định tuyến gói tin qua mạng.
Câu 15: Để xây dựng một mạng diện rộng (WAN) kết nối các chi nhánh ở nhiều thành phố khác nhau, công nghệ truyền dẫn nào thường được sử dụng để cung cấp kết nối đường dài với băng thông lớn?
- A. Ethernet.
- B. Mạng truyền tải quang (ví dụ: SONET/SDH).
- C. Wi-Fi.
- D. Bluetooth.
Câu 16: Phân tích sự khác biệt chính giữa phương pháp ghép kênh phân chia theo tần số (FDM) và ghép kênh phân chia theo thời gian (TDM).
- A. FDM chia băng thông thành các kênh tần số riêng biệt, TDM chia thời gian thành các khe thời gian.
- B. FDM sử dụng cho tín hiệu số, TDM sử dụng cho tín hiệu tương tự.
- C. FDM hiệu quả hơn cho truyền dữ liệu tốc độ cao, TDM hiệu quả hơn cho tốc độ thấp.
- D. FDM dễ bị nhiễu hơn TDM.
Câu 17: Trong ngữ cảnh bảo mật truyền dữ liệu, giao thức nào sau đây cung cấp mã hóa đầu cuối (end-to-end encryption) cho dữ liệu web, bảo vệ thông tin người dùng khỏi bị nghe lén trên đường truyền?
- A. HTTP.
- B. FTP.
- C. HTTPS.
- D. SMTP.
Câu 18: Hãy cho biết một ứng dụng thực tế của kỹ thuật trải phổ (spread spectrum) trong truyền thông không dây.
- A. Truyền hình cáp.
- B. Wi-Fi và Bluetooth.
- C. Điện thoại cố định.
- D. Hệ thống báo động.
Câu 19: Trong mô hình TCP/IP, tầng nào tương ứng với tầng Mạng và tầng Liên kết dữ liệu của mô hình OSI?
- A. Tầng Ứng dụng.
- B. Tầng Vận chuyển.
- C. Tầng Mạng.
- D. Tầng Liên mạng và Tầng Truy nhập mạng.
Câu 20: Giả sử bạn có một kênh truyền với băng thông 1 MHz và tỷ số tín hiệu trên nhiễu (SNR) là 20dB. Theo định lý Shannon-Hartley, dung lượng kênh truyền lý thuyết tối đa là bao nhiêu?
- A. 20 Mbps.
- B. 10 Mbps.
- C. Khoảng 6.64 Mbps.
- D. Không thể xác định với thông tin đã cho.
Câu 21: Công nghệ MIMO (Multiple-Input Multiple-Output) trong Wi-Fi 802.11n và các chuẩn sau này mang lại lợi ích gì chính?
- A. Giảm nhiễu điện từ.
- B. Tăng tốc độ truyền dữ liệu và vùng phủ sóng.
- C. Tiết kiệm năng lượng.
- D. Cải thiện bảo mật mạng.
Câu 22: Trong mạng Ethernet, giao thức CSMA/CD (Carrier Sense Multiple Access with Collision Detection) được sử dụng để giải quyết vấn đề gì?
- A. Tránh xung đột khi nhiều thiết bị cùng truy cập kênh truyền.
- B. Định tuyến gói tin trong mạng.
- C. Kiểm soát lỗi dữ liệu.
- D. Mã hóa dữ liệu truyền trên mạng.
Câu 23: Hãy so sánh ưu và nhược điểm của giao thức TCP và UDP trong việc truyền dữ liệu.
- A. TCP nhanh hơn UDP, nhưng UDP tin cậy hơn TCP.
- B. Cả TCP và UDP đều cung cấp cơ chế kiểm soát lỗi và kiểm soát luồng.
- C. TCP đảm bảo độ tin cậy và thứ tự, nhưng chậm hơn UDP; UDP nhanh hơn nhưng không đảm bảo độ tin cậy.
- D. UDP sử dụng kết nối, TCP thì không.
Câu 24: Trong hệ thống thông tin di động 4G/5G, kỹ thuật điều chế nào thường được sử dụng để đạt được tốc độ truyền dữ liệu cao?
- A. FSK.
- B. PSK.
- C. ASK.
- D. QAM (Quadrature Amplitude Modulation).
Câu 25: Để kiểm tra lỗi bit trong quá trình truyền dữ liệu, phương pháp kiểm tra CRC (Cyclic Redundancy Check) hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?
- A. Tính tổng các bit dữ liệu.
- B. Chia đa thức biểu diễn dữ liệu cho một đa thức sinh đã định trước và kiểm tra số dư.
- C. So sánh dữ liệu nhận được với dữ liệu gốc.
- D. Đếm số bit 1 trong dữ liệu.
Câu 26: Trong mạng cảm biến không dây (WSN), giao thức truyền thông nào thường được ưu tiên sử dụng do yêu cầu tiết kiệm năng lượng và hoạt động trên kênh truyền không ổn định?
- A. TCP/IP.
- B. Ethernet.
- C. IEEE 802.15.4 (Zigbee).
- D. Wi-Fi 802.11.
Câu 27: Hãy phân tích tác động của độ trễ (latency) trong truyền dữ liệu đối với trải nghiệm người dùng trong các ứng dụng thời gian thực như hội nghị truyền hình và game online.
- A. Độ trễ cao gây ra gián đoạn, chậm trễ trong giao tiếp, ảnh hưởng lớn đến trải nghiệm.
- B. Độ trễ cao không ảnh hưởng đến trải nghiệm người dùng trong các ứng dụng này.
- C. Độ trễ cao chỉ ảnh hưởng đến chất lượng hình ảnh, không ảnh hưởng đến âm thanh.
- D. Độ trễ cao chỉ là vấn đề nhỏ và có thể dễ dàng khắc phục.
Câu 28: Trong hệ thống truyền dẫn vô tuyến, hiện tượng fading (suy hao tín hiệu) xảy ra do những nguyên nhân chính nào?
- A. Do nhiễu điện từ từ các thiết bị điện.
- B. Do đa đường truyền (multipath propagation), hấp thụ và tán xạ tín hiệu.
- C. Do băng thông kênh truyền quá hẹp.
- D. Do công suất phát tín hiệu quá yếu.
Câu 29: Để đảm bảo chất lượng dịch vụ (QoS) trong mạng IP, cơ chế nào sau đây cho phép ưu tiên lưu lượng dữ liệu quan trọng (ví dụ: VoIP) so với lưu lượng ít quan trọng hơn (ví dụ: download file)?
- A. Cơ chế kiểm soát lỗi.
- B. Cơ chế kiểm soát luồng.
- C. Cơ chế định tuyến.
- D. Cơ chế phân loại và hàng đợi ưu tiên (packet classification and priority queuing).
Câu 30: Trong các hệ thống truyền dẫn hiện đại, kỹ thuật nào sau đây giúp tăng hiệu quả sử dụng phổ tần bằng cách cho phép nhiều người dùng chia sẻ cùng một dải tần số?
- A. Ghép kênh phân chia theo bước sóng (WDM).
- B. Ghép kênh phân chia theo thời gian (TDM).
- C. Đa truy nhập phân chia theo mã (CDMA).
- D. Điều chế biên độ vuông góc (QAM).