Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Truyền Số Liệu - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong mô hình OSI, tầng nào chịu trách nhiệm chính cho việc đảm bảo dữ liệu đến đúng ứng dụng trên máy đích, bao gồm cả việc kiểm soát lỗi và điều khiển luồng dữ liệu?
- A. Tầng Mạng
- B. Tầng Vận chuyển
- C. Tầng Liên kết dữ liệu
- D. Tầng Vật lý
Câu 2: Giao thức TCP (Transmission Control Protocol) hoạt động ở tầng nào của mô hình OSI và cung cấp loại dịch vụ truyền dữ liệu nào?
- A. Tầng Vận chuyển, dịch vụ hướng kết nối và tin cậy
- B. Tầng Mạng, dịch vụ phi kết nối và không tin cậy
- C. Tầng Liên kết dữ liệu, dịch vụ điều khiển truy nhập môi trường
- D. Tầng Ứng dụng, dịch vụ hỗ trợ ứng dụng người dùng
Câu 3: Hãy so sánh phương thức chuyển mạch kênh (circuit switching) và chuyển mạch gói (packet switching) về hiệu quả sử dụng băng thông và độ trễ truyền dẫn trong mạng. Phương thức nào hiệu quả hơn trong việc chia sẻ băng thông và phương thức nào thường có độ trễ thấp hơn trong điều kiện lý tưởng?
- A. Chuyển mạch kênh hiệu quả băng thông hơn và luôn có độ trễ thấp hơn.
- B. Chuyển mạch gói hiệu quả băng thông hơn và luôn có độ trễ thấp hơn.
- C. Chuyển mạch gói hiệu quả băng thông hơn, nhưng chuyển mạch kênh có thể có độ trễ thấp hơn trong điều kiện lý tưởng.
- D. Cả hai phương thức đều có hiệu quả băng thông và độ trễ tương đương nhau.
Câu 4: Trong các kỹ thuật mã hóa đường truyền tín hiệu số, kỹ thuật nào biểu diễn dữ liệu nhị phân bằng cách thay đổi biên độ của sóng mang?
- A. ASK (Amplitude Shift Keying)
- B. FSK (Frequency Shift Keying)
- C. PSK (Phase Shift Keying)
- D. PCM (Pulse Code Modulation)
Câu 5: Tại sao cáp quang (fiber optic cable) được ưa chuộng hơn cáp đồng trục (coaxial cable) trong các hệ thống truyền dẫn dữ liệu tốc độ cao và khoảng cách xa?
- A. Cáp quang dễ dàng lắp đặt và sửa chữa hơn cáp đồng trục.
- B. Cáp quang có băng thông rộng hơn, ít bị suy hao tín hiệu và ít bị nhiễu điện từ hơn cáp đồng trục.
- C. Cáp quang có giá thành rẻ hơn và tuổi thọ cao hơn cáp đồng trục.
- D. Cáp quang tương thích với nhiều loại thiết bị mạng hơn cáp đồng trục.
Câu 6: Trong giao thức HTTP, phương thức GET và POST khác nhau cơ bản ở điểm nào liên quan đến cách thức gửi dữ liệu đến máy chủ?
- A. Phương thức GET được sử dụng để tải dữ liệu lên máy chủ, còn POST để tải dữ liệu xuống.
- B. Phương thức GET mã hóa dữ liệu, còn POST gửi dữ liệu ở dạng văn bản thuần túy.
- C. Phương thức GET chỉ hỗ trợ gửi dữ liệu văn bản, còn POST hỗ trợ gửi cả dữ liệu văn bản và đa phương tiện.
- D. Phương thức GET gửi dữ liệu trong URL, còn POST gửi dữ liệu trong phần thân của yêu cầu HTTP.
Câu 7: Xét tình huống hai máy tính trong cùng một mạng LAN muốn truyền dữ liệu cho nhau. Địa chỉ MAC đóng vai trò gì trong quá trình truyền dữ liệu này?
- A. Địa chỉ MAC được sử dụng để định tuyến dữ liệu giữa các mạng khác nhau.
- B. Địa chỉ MAC được sử dụng để xác định ứng dụng đích trên máy tính nhận.
- C. Địa chỉ MAC được sử dụng để xác định duy nhất mỗi thiết bị trong mạng cục bộ và chuyển dữ liệu trực tiếp đến thiết bị đích trong LAN.
- D. Địa chỉ MAC không liên quan đến quá trình truyền dữ liệu trong mạng LAN.
Câu 8: Phân tích ưu và nhược điểm của tôpô mạng hình sao (star topology) so với tôpô mạng dạng vòng (ring topology) về khả năng mở rộng, độ tin cậy và chi phí triển khai.
- A. Mạng sao dễ mở rộng và quản lý hơn, nhưng phụ thuộc vào hub trung tâm; mạng vòng ít phụ thuộc vào một điểm trung tâm nhưng khó mở rộng và chẩn đoán lỗi hơn.
- B. Mạng vòng dễ mở rộng và quản lý hơn, nhưng phụ thuộc vào hub trung tâm; mạng sao ít phụ thuộc vào một điểm trung tâm nhưng khó mở rộng và chẩn đoán lỗi hơn.
- C. Cả hai tôpô đều có khả năng mở rộng và độ tin cậy tương đương nhau, nhưng mạng sao chi phí triển khai cao hơn.
- D. Cả hai tôpô đều có khả năng mở rộng và độ tin cậy tương đương nhau, nhưng mạng vòng chi phí triển khai cao hơn.
Câu 9: Trong kỹ thuật ghép kênh phân chia theo tần số (FDM), làm thế nào các tín hiệu từ nhiều nguồn khác nhau được truyền đồng thời trên cùng một môi trường truyền dẫn?
- A. Các tín hiệu được chia sẻ thời gian trên đường truyền.
- B. Mỗi tín hiệu được gán một băng tần số riêng biệt để truyền đồng thời.
- C. Các tín hiệu được mã hóa và trộn lẫn vào nhau trước khi truyền.
- D. Các tín hiệu được truyền tuần tự, lần lượt trên đường truyền.
Câu 10: Thiết bị mạng nào hoạt động ở tầng Mạng (Network Layer) của mô hình OSI và chịu trách nhiệm chính cho việc định tuyến gói tin giữa các mạng khác nhau?
- A. Hub
- B. Switch
- C. Router
- D. Bridge
Câu 11: Hãy giải thích tại sao giao thức UDP (User Datagram Protocol) được coi là giao thức "phi kết nối" và "không tin cậy". Ưu điểm và nhược điểm của việc sử dụng UDP so với TCP là gì?
- A. UDP là giao thức hướng kết nối, đảm bảo dữ liệu đến nơi, ưu điểm là tin cậy, nhược điểm là tốc độ chậm.
- B. UDP là giao thức tin cậy, có cơ chế kiểm soát lỗi, ưu điểm là đơn giản, nhược điểm là kém tin cậy.
- C. UDP là giao thức hướng kết nối, không tin cậy, ưu điểm là tốc độ nhanh, nhược điểm là phức tạp.
- D. UDP là giao thức phi kết nối, không có cơ chế đảm bảo dữ liệu đến nơi hoặc đúng thứ tự, ưu điểm là tốc độ nhanh, nhược điểm là kém tin cậy trong một số ứng dụng.
Câu 12: Trong mạng không dây Wi-Fi, chuẩn 802.11ac có gì nổi bật so với chuẩn 802.11n về tốc độ truyền dữ liệu và công nghệ sử dụng?
- A. 802.11n nhanh hơn 802.11ac và sử dụng MIMO.
- B. 802.11ac nhanh hơn 802.11n, sử dụng MIMO và băng tần 5GHz rộng hơn, cùng với модуляция cao hơn.
- C. 802.11ac và 802.11n có tốc độ tương đương nhau nhưng 802.11ac tiết kiệm năng lượng hơn.
- D. 802.11n sử dụng băng tần 5GHz, còn 802.11ac sử dụng băng tần 2.4GHz.
Câu 13: Khi một máy tính gửi dữ liệu qua mạng Internet, quá trình đóng gói dữ liệu diễn ra như thế nào theo mô hình TCP/IP? Hãy mô tả thứ tự các đơn vị dữ liệu (PDU) được tạo ra ở mỗi tầng.
- A. Dữ liệu -> Frame -> Packet -> Segment -> Bit
- B. Dữ liệu -> Segment -> Frame -> Packet -> Bit
- C. Dữ liệu -> Segment -> Packet -> Frame -> Bit
- D. Dữ liệu -> Packet -> Segment -> Frame -> Bit
Câu 14: Trong mạng di động 4G LTE, công nghệ OFDMA (Orthogonal Frequency-Division Multiple Access) đóng vai trò gì trong việc cải thiện hiệu suất truyền dẫn so với các công nghệ trước đó?
- A. OFDMA giảm nhiễu xuyên kênh bằng cách sử dụng một tần số sóng mang duy nhất.
- B. OFDMA cho phép chia nhỏ băng tần thành nhiều sóng mang con trực giao, giúp truyền dữ liệu song song và hiệu quả hơn cho nhiều người dùng.
- C. OFDMA tăng cường bảo mật bằng cách mã hóa dữ liệu trên nhiều tần số khác nhau.
- D. OFDMA giảm độ trễ bằng cách ưu tiên các gói tin nhỏ hơn.
Câu 15: So sánh giao thức IPv4 và IPv6 về không gian địa chỉ, định dạng địa chỉ và các tính năng chính. Tại sao IPv6 trở nên cần thiết?
- A. IPv6 có không gian địa chỉ lớn hơn (128 bit so với 32 bit), định dạng địa chỉ khác và tích hợp nhiều tính năng mới như tự cấu hình địa chỉ và bảo mật IPsec; IPv6 cần thiết do cạn kiệt địa chỉ IPv4.
- B. IPv4 có không gian địa chỉ lớn hơn, định dạng địa chỉ đơn giản hơn và bảo mật tốt hơn IPv6; IPv6 cần thiết để giảm độ phức tạp của mạng.
- C. IPv4 và IPv6 có không gian địa chỉ tương đương nhau, nhưng IPv6 có tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn; IPv6 cần thiết để tăng cường hiệu suất mạng.
- D. IPv4 và IPv6 có các tính năng tương tự nhau, chỉ khác nhau về định dạng tiêu đề gói tin; IPv6 cần thiết để tương thích với các thiết bị mới hơn.
Câu 16: Trong mạng không dây, kỹ thuật MIMO (Multiple-Input Multiple-Output) giúp cải thiện tốc độ và độ tin cậy truyền dẫn như thế nào?
- A. MIMO giảm nhiễu xuyên kênh bằng cách sử dụng một ăng-ten duy nhất.
- B. MIMO tăng cường bảo mật bằng cách mã hóa dữ liệu trên nhiều ăng-ten khác nhau.
- C. MIMO sử dụng nhiều ăng-ten phát và thu để truyền đồng thời nhiều luồng dữ liệu song song, tăng tốc độ và độ tin cậy bằng cách giảm fading.
- D. MIMO giảm độ trễ bằng cách ưu tiên các gói tin nhỏ hơn.
Câu 17: Hãy phân tích mối quan hệ giữa băng thông (bandwidth), tốc độ dữ liệu (data rate) và thông lượng (throughput) trong một hệ thống truyền dẫn dữ liệu. Yếu tố nào có thể làm cho thông lượng thực tế khác biệt so với băng thông lý thuyết?
- A. Băng thông, tốc độ dữ liệu và thông lượng luôn bằng nhau trong mọi điều kiện.
- B. Băng thông là giới hạn lý thuyết của tốc độ dữ liệu, tốc độ dữ liệu là tốc độ truyền tải tối đa, còn thông lượng là tốc độ dữ liệu thực tế sau khi trừ đi overhead và ảnh hưởng của nhiễu, lỗi.
- C. Thông lượng luôn cao hơn băng thông vì nó đo lường dữ liệu hữu ích được truyền.
- D. Tốc độ dữ liệu là yếu tố duy nhất quyết định hiệu suất của hệ thống truyền dẫn.
Câu 18: Trong các phương pháp kiểm soát lỗi trong truyền dữ liệu, CRC (Cyclic Redundancy Check) hoạt động như thế nào để phát hiện lỗi?
- A. CRC sử dụng bit chẵn lẻ để kiểm tra lỗi trong mỗi byte dữ liệu.
- B. CRC so sánh dữ liệu gốc với bản sao để phát hiện lỗi.
- C. CRC sử dụng mã Hamming để sửa lỗi và phát hiện lỗi.
- D. CRC thực hiện phép chia đa thức trên dữ liệu và phần dư được thêm vào cuối khung dữ liệu. Bên nhận thực hiện lại phép chia và kiểm tra phần dư để phát hiện lỗi.
Câu 19: Hãy so sánh phương thức truyền dẫn đơn công (simplex), bán song công (half-duplex) và song công (full-duplex) về khả năng truyền dữ liệu theo hai chiều. Cho ví dụ ứng dụng thực tế của mỗi phương thức.
- A. Đơn công cho phép truyền hai chiều đồng thời, bán song công một chiều tại một thời điểm, song công không truyền được hai chiều.
- B. Bán song công cho phép truyền hai chiều đồng thời, đơn công một chiều tại một thời điểm, song công không truyền được hai chiều.
- C. Đơn công chỉ truyền một chiều (ví dụ: phát thanh), bán song công truyền hai chiều nhưng không đồng thời (ví dụ: bộ đàm), song công truyền hai chiều đồng thời (ví dụ: điện thoại).
- D. Cả ba phương thức đều cho phép truyền hai chiều đồng thời, chỉ khác nhau về tốc độ truyền.
Câu 20: Trong mạng máy tính, tường lửa (firewall) có vai trò gì trong việc bảo vệ mạng khỏi các truy cập trái phép và tấn công mạng?
- A. Tường lửa kiểm soát lưu lượng mạng dựa trên các quy tắc được cấu hình, ngăn chặn các kết nối không mong muốn từ bên ngoài hoặc bên trong mạng.
- B. Tường lửa mã hóa dữ liệu truyền trên mạng để bảo vệ tính riêng tư.
- C. Tường lửa phát hiện và loại bỏ virus khỏi các thiết bị trong mạng.
- D. Tường lửa tăng tốc độ truyền dữ liệu trong mạng bằng cách tối ưu hóa đường truyền.
Câu 21: Công nghệ VPN (Virtual Private Network) tạo ra kết nối an toàn và riêng tư qua mạng công cộng như Internet bằng cách nào?
- A. VPN tăng băng thông đường truyền Internet để đảm bảo kết nối nhanh hơn.
- B. VPN tạo ra một đường hầm mã hóa giữa thiết bị của người dùng và máy chủ VPN, che giấu địa chỉ IP thực và mã hóa lưu lượng truy cập.
- C. VPN ngăn chặn virus và phần mềm độc hại xâm nhập vào thiết bị.
- D. VPN chia sẻ kết nối Internet với nhiều thiết bị khác nhau.
Câu 22: Phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến độ trễ (latency) trong mạng truyền thông. Yếu tố nào thường gây ra độ trễ lớn nhất trong kết nối Internet đường dài?
- A. Kích thước gói tin dữ liệu.
- B. Tốc độ xử lý của CPU máy tính.
- C. Độ trễ lan truyền tín hiệu trên môi trường truyền dẫn (propagation delay) đặc biệt trên khoảng cách xa.
- D. Số lượng người dùng truy cập mạng cùng lúc.
Câu 23: Trong kiến trúc mạng Client-Server, máy chủ (server) và máy khách (client) tương tác với nhau như thế nào để cung cấp và sử dụng dịch vụ?
- A. Máy chủ chủ động yêu cầu dịch vụ từ máy khách.
- B. Máy khách và máy chủ hoạt động ngang hàng, chia sẻ tài nguyên và dịch vụ lẫn nhau.
- C. Máy khách và máy chủ không tương tác trực tiếp, mà thông qua một thiết bị trung gian.
- D. Máy khách gửi yêu cầu dịch vụ đến máy chủ, máy chủ xử lý yêu cầu và trả về phản hồi hoặc cung cấp dịch vụ cho máy khách.
Câu 24: Giao thức DNS (Domain Name System) hoạt động như thế nào để giúp người dùng truy cập các trang web bằng tên miền (ví dụ: www.example.com) thay vì địa chỉ IP?
- A. DNS mã hóa tên miền để bảo mật thông tin truy cập.
- B. DNS là một hệ thống phân cấp các máy chủ, giúp chuyển đổi tên miền dễ nhớ thành địa chỉ IP mà máy tính có thể hiểu được.
- C. DNS tăng tốc độ tải trang web bằng cách nén dữ liệu.
- D. DNS kiểm tra tính hợp lệ của tên miền trước khi cho phép truy cập.
Câu 25: Hãy giải thích khái niệm "chất lượng dịch vụ" (QoS - Quality of Service) trong mạng và các kỹ thuật QoS được sử dụng để ưu tiên lưu lượng mạng quan trọng (ví dụ: video streaming, VoIP) so với lưu lượng ít quan trọng hơn (ví dụ: email, download file).
- A. QoS là kỹ thuật tăng băng thông mạng cho tất cả các loại lưu lượng.
- B. QoS là kỹ thuật mã hóa lưu lượng mạng để bảo mật.
- C. QoS là khả năng mạng cung cấp mức độ dịch vụ khác nhau cho các loại lưu lượng khác nhau, thường sử dụng các kỹ thuật như hàng đợi ưu tiên, shaping lưu lượng để đảm bảo băng thông và độ trễ cho lưu lượng quan trọng.
- D. QoS là kỹ thuật giảm độ trễ mạng bằng cách giảm kích thước gói tin.
Câu 26: Trong mạng Ethernet, giao thức CSMA/CD (Carrier Sense Multiple Access with Collision Detection) hoạt động như thế nào để các thiết bị chia sẻ chung môi trường truyền dẫn mà không gây ra xung đột dữ liệu liên tục?
- A. Các thiết bị lắng nghe đường truyền trước khi gửi dữ liệu (Carrier Sense), nếu đường truyền rảnh, thiết bị sẽ gửi (Multiple Access). Nếu xảy ra xung đột (Collision Detection), các thiết bị dừng truyền và gửi tín hiệu gây nhiễu, sau đó chờ ngẫu nhiên trước khi thử lại.
- B. Các thiết bị gửi dữ liệu đồng thời và sử dụng mã hóa để tránh xung đột.
- C. Một thiết bị trung tâm điều khiển việc truyền dữ liệu và ngăn chặn xung đột.
- D. Mỗi thiết bị được gán một khe thời gian riêng để truyền dữ liệu, tránh xung đột.
Câu 27: Router sử dụng bảng định tuyến (routing table) để đưa ra quyết định định tuyến gói tin như thế nào? Hãy mô tả quá trình router tìm đường đi tốt nhất cho gói tin đến đích.
- A. Router gửi gói tin đến tất cả các cổng và chờ phản hồi từ cổng đích.
- B. Router kiểm tra địa chỉ đích trong gói tin, tìm kiếm trong bảng định tuyến để xác định mạng đích và cổng đi ra (next hop) phù hợp nhất dựa trên metric (ví dụ: số hop, chi phí đường đi).
- C. Router sử dụng giao thức ARP để tìm đường đi ngắn nhất đến đích.
- D. Router chọn đường đi ngẫu nhiên để phân phối lưu lượng mạng.
Câu 28: Hãy so sánh mạng LAN, MAN và WAN về phạm vi địa lý, công nghệ truyền dẫn và mục đích sử dụng chính.
- A. LAN, MAN và WAN khác nhau chủ yếu về tốc độ truyền dữ liệu, phạm vi và mục đích sử dụng tương tự.
- B. WAN có phạm vi nhỏ nhất, LAN lớn nhất, MAN ở giữa; công nghệ truyền dẫn giống nhau cho cả ba.
- C. LAN phạm vi nhỏ (văn phòng, nhà), MAN trung bình (thành phố), WAN lớn (quốc gia, toàn cầu); công nghệ và mục đích sử dụng khác nhau phù hợp với phạm vi.
- D. MAN là mạng riêng ảo, LAN là mạng công cộng, WAN là mạng không dây; phạm vi địa lý không quan trọng.
Câu 29: Trong mạng không dây, chuẩn bảo mật WPA3 có những cải tiến quan trọng nào so với WPA2 để tăng cường an ninh mạng Wi-Fi?
- A. WPA3 giảm tốc độ kết nối Wi-Fi để tăng cường bảo mật.
- B. WPA3 sử dụng cùng thuật toán mã hóa như WPA2, chỉ thay đổi giao thức xác thực.
- C. WPA3 loại bỏ hoàn toàn mật khẩu để đơn giản hóa kết nối.
- D. WPA3 cải tiến về mã hóa mạnh hơn (ví dụ: SAE), bảo vệ chống tấn công từ điển ngoại tuyến và cung cấp mã hóa cá nhân hóa dữ liệu ngay cả trên mạng Wi-Fi công cộng (OWE).
Câu 30: Giả sử bạn cần thiết kế một hệ thống mạng cho một tòa nhà văn phòng 5 tầng với khoảng 500 nhân viên, yêu cầu tốc độ cao, độ tin cậy và dễ quản lý. Bạn sẽ lựa chọn tôpô mạng nào (Bus, Star, Ring, Mesh, Tree) và giải thích lý do lựa chọn?
- A. Tôpô Bus, vì chi phí thấp và dễ cài đặt cho số lượng lớn thiết bị.
- B. Tôpô Star, vì dễ quản lý, mở rộng, và nếu một kết nối bị lỗi không ảnh hưởng đến toàn mạng, phù hợp với yêu cầu về độ tin cậy và quản lý.
- C. Tôpô Ring, vì không cần thiết bị trung tâm và tiết kiệm cáp.
- D. Tôpô Mesh, vì độ dự phòng cao nhất và tốc độ nhanh nhất.