Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Tư Pháp Quốc Tế – Đề 01

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Tư Pháp Quốc Tế

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tư Pháp Quốc Tế - Đề 01

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tư Pháp Quốc Tế - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Nguồn nào sau đây được coi là nguồn chính thức của Tư pháp quốc tế theo Điều 38 của Quy chế Tòa án Công lý Quốc tế?

  • A. Nghị quyết của Đại hội đồng Liên Hợp Quốc
  • B. Học thuyết của các luật gia có uy tín nhất
  • C. Tập quán quốc tế được thừa nhận chung
  • D. Tuyên bố đơn phương của quốc gia

Câu 2: Nguyên tắc "pacta sunt servanda" trong luật quốc tế có nghĩa là gì?

  • A. Điều ước quốc tế phải được phê chuẩn bởi quốc hội
  • B. Các quốc gia phải thực hiện điều ước quốc tế một cách thiện chí
  • C. Luật quốc gia có ưu thế hơn điều ước quốc tế
  • D. Chỉ có các quốc gia ký kết mới chịu ràng buộc bởi điều ước

Câu 3: Một quốc gia X ban hành luật cho phép xét xử bất kỳ ai trên thế giới về tội diệt chủng, bất kể nơi tội phạm xảy ra hay quốc tịch của thủ phạm. Cơ sở tài phán hình sự nào được quốc gia X viện dẫn?

  • A. Tài phán lãnh thổ
  • B. Tài phán quốc tịch chủ động
  • C. Tài phán quốc tịch thụ động
  • D. Tài phán phổ quát

Câu 4: Tòa án Hình sự Quốc tế (ICC) có thẩm quyền xét xử tội phạm nào?

  • A. Tội diệt chủng, tội ác chống lại loài người, tội ác chiến tranh, tội xâm lược
  • B. Tội phạm khủng bố quốc tế, tội phạm ma túy xuyên quốc gia
  • C. Tội phạm tham nhũng xuyên quốc gia, tội phạm rửa tiền
  • D. Tất cả các tội phạm hình sự có yếu tố quốc tế

Câu 5: Điều kiện tiên quyết nào để Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ) có thể thụ lý một vụ tranh chấp giữa các quốc gia?

  • A. Có nghị quyết của Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc yêu cầu
  • B. Các quốc gia tranh chấp phải đồng ý chấp nhận thẩm quyền của ICJ
  • C. Vụ tranh chấp phải liên quan đến vi phạm luật nhân quyền nghiêm trọng
  • D. Một trong các quốc gia tranh chấp phải là thành viên thường trực Hội đồng Bảo an

Câu 6: Trong luật nhân quyền quốc tế, "nghĩa vụ tôn trọng" (duty to respect) đòi hỏi nhà nước phải:

  • A. Cung cấp các dịch vụ công để đảm bảo quyền được thực hiện
  • B. Thông qua luật pháp để bảo vệ quyền con người
  • C. Kiềm chế không can thiệp một cách tùy tiện vào việc thực hiện quyền con người
  • D. Giáo dục và nâng cao nhận thức về quyền con người

Câu 7: Nguyên tắc "không hồi tố" (non-retroactivity) trong luật hình sự quốc tế có nghĩa là:

  • A. Không truy cứu trách nhiệm hình sự đối với hành vi không phải là tội phạm tại thời điểm thực hiện
  • B. Không áp dụng hình phạt tử hình đối với tội phạm quốc tế
  • C. Không dẫn độ nghi phạm tội phạm quốc tế sang quốc gia mà họ có thể bị tra tấn
  • D. Không xét xử lại một người đã bị kết tội hoặc tuyên trắng án trong một phiên tòa hợp pháp

Câu 8: Khái niệm "trách nhiệm bảo vệ" (Responsibility to Protect - R2P) đề cập đến nghĩa vụ của cộng đồng quốc tế trong trường hợp nào?

  • A. Khi một quốc gia không có khả năng tự bảo vệ mình trước xâm lược bên ngoài
  • B. Khi một quốc gia vi phạm nghiêm trọng luật thương mại quốc tế
  • C. Khi một quốc gia không thực hiện nghĩa vụ trả nợ quốc tế
  • D. Khi một quốc gia không bảo vệ được dân thường trước tội ác diệt chủng, tội ác chiến tranh, tội ác chống nhân loại và thanh lọc sắc tộc

Câu 9: Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là biện pháp trừng phạt kinh tế mà Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc có thể áp đặt?

  • A. Cấm vận thương mại
  • B. Phong tỏa tài sản
  • C. Cấm vận quân sự hoàn toàn
  • D. Hạn chế đầu tư

Câu 10: Theo luật nhân đạo quốc tế, đối tượng nào sau đây được bảo vệ đặc biệt trong xung đột vũ trang quốc tế?

  • A. Binh lính đang tham chiến
  • B. Dân thường và nhân viên y tế
  • C. Nhà máy sản xuất vũ khí
  • D. Căn cứ quân sự

Câu 11: Nguyên tắc "tương hỗ" (reciprocity) đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành và duy trì luật tập quán quốc tế như thế nào?

  • A. Đảm bảo rằng tất cả các quốc gia đều có lợi ích ngang nhau từ luật tập quán
  • B. Giúp giải thích các quy định mơ hồ của luật tập quán
  • C. Cho phép các quốc gia đơn phương thay đổi luật tập quán
  • D. Thúc đẩy các quốc gia tuân thủ luật tập quán vì kỳ vọng các quốc gia khác cũng sẽ làm như vậy

Câu 12: Trong trường hợp xung đột giữa điều ước quốc tế và luật quốc gia của một nước, hệ thống pháp luật quốc tế thường ưu tiên áp dụng:

  • A. Luật quốc gia, vì chủ quyền quốc gia là tối thượng
  • B. Điều ước quốc tế, theo nguyên tắc "pacta sunt servanda"
  • C. Tùy thuộc vào quyết định của tòa án quốc gia
  • D. Tùy thuộc vào sự đồng ý của các quốc gia liên quan

Câu 13: Tổ chức quốc tế nào sau đây KHÔNG phải là một cơ chế tài phán quốc tế thường trực?

  • A. Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ)
  • B. Tòa án Hình sự Quốc tế (ICC)
  • C. Tòa án Luật biển Quốc tế (ITLOS)
  • D. Tòa Trọng tài Thường trực (PCA)

Câu 14: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một cấu thành của "quốc gia" theo luật quốc tế?

  • A. Dân cư ổn định
  • B. Lãnh thổ xác định
  • C. Khả năng tự vệ
  • D. Chính phủ có khả năng kiểm soát và quan hệ quốc tế

Câu 15: Phân biệt giữa "công nhận quốc gia" (recognition of state) và "công nhận chính phủ" (recognition of government) trong luật quốc tế.

  • A. Công nhận quốc gia liên quan đến sự tồn tại của một quốc gia mới, công nhận chính phủ liên quan đến tính hợp pháp của chính phủ cầm quyền
  • B. Công nhận quốc gia là bắt buộc, công nhận chính phủ là tùy ý
  • C. Công nhận quốc gia chỉ có thể được thực hiện bởi Liên Hợp Quốc, công nhận chính phủ được thực hiện bởi các quốc gia riêng lẻ
  • D. Không có sự khác biệt đáng kể giữa hai khái niệm này

Câu 16: Hành vi nào sau đây cấu thành "tội xâm lược" theo Quy chế Rome của Tòa án Hình sự Quốc tế?

  • A. Tuyên truyền chiến tranh
  • B. Sử dụng lực lượng vũ trang xâm chiếm hoặc tấn công lãnh thổ của quốc gia khác
  • C. Vi phạm lệnh cấm vận kinh tế của Liên Hợp Quốc
  • D. Gián điệp quốc tế

Câu 17: Nguyên tắc "ưu tiên xét xử tại quốc gia" (complementarity) trong Quy chế Rome của ICC có nghĩa là:

  • A. ICC chỉ có thẩm quyền xét xử các vụ án mà quốc gia thành viên yêu cầu
  • B. ICC và tòa án quốc gia có thẩm quyền song song đối với tội phạm quốc tế
  • C. ICC chỉ can thiệp khi các quốc gia không có khả năng hoặc không thực tâm truy tố tội phạm thuộc thẩm quyền của ICC
  • D. ICC phải phối hợp với các cơ quan tư pháp quốc gia trong quá trình điều tra và truy tố

Câu 18: "Lệnh cấm tra tấn" (prohibition of torture) trong luật nhân quyền quốc tế được coi là một quy phạm tập quán quốc tế "jus cogens". Điều này có ý nghĩa gì?

  • A. Lệnh cấm tra tấn chỉ áp dụng trong thời bình, không áp dụng trong xung đột vũ trang
  • B. Các quốc gia có thể giới hạn quyền này trong trường hợp khẩn cấp quốc gia
  • C. Lệnh cấm tra tấn chỉ ràng buộc các quốc gia đã phê chuẩn các điều ước nhân quyền liên quan
  • D. Lệnh cấm tra tấn là một nguyên tắc cơ bản của luật quốc tế, không có ngoại lệ và ràng buộc tất cả các quốc gia

Câu 19: Cơ chế giám sát nhân quyền theo điều ước quốc tế nào sau đây cho phép cá nhân khiếu nại trực tiếp lên ủy ban quốc tế về vi phạm quyền của quốc gia thành viên?

  • A. Công ước châu Âu về Nhân quyền
  • B. Nghị định thư факультатив thứ nhất của Công ước quốc tế về các quyền dân sự và chính trị
  • C. Công ước quốc tế về các quyền kinh tế, xã hội và văn hóa
  • D. Công ước về Quyền trẻ em

Câu 20: Theo luật chiến tranh (luật nhân đạo quốc tế), nguyên tắc "phân biệt" (distinction) yêu cầu các bên tham chiến phải phân biệt giữa:

  • A. Vũ khí tấn công và vũ khí phòng thủ
  • B. Xung đột vũ trang quốc tế và xung đột vũ trang phi quốc tế
  • C. Dân thường và binh lính, mục tiêu quân sự và mục tiêu dân sự
  • D. Các loại vũ khí khác nhau được sử dụng trong chiến tranh

Câu 21: Phân tích mối quan hệ giữa luật quốc tế và chính sách đối ngoại của một quốc gia.

  • A. Luật quốc tế có thể định hướng và hạn chế chính sách đối ngoại, nhưng chính sách đối ngoại cũng có thể tác động đến sự phát triển của luật quốc tế
  • B. Chính sách đối ngoại luôn phải tuân thủ tuyệt đối luật quốc tế trong mọi trường hợp
  • C. Luật quốc tế chỉ là công cụ để các quốc gia thực hiện chính sách đối ngoại của mình
  • D. Chính sách đối ngoại và luật quốc tế là hai lĩnh vực hoàn toàn độc lập và không ảnh hưởng lẫn nhau

Câu 22: Tình huống nào sau đây có thể cấu thành "tội ác chống lại loài người" theo Quy chế Rome?

  • A. Vi phạm luật giao thông gây tai nạn chết người
  • B. Phá hoại tài sản công trong biểu tình bạo loạn
  • C. Lừa đảo chiếm đoạt tài sản quy mô lớn
  • D. Tấn công có hệ thống hoặc trên diện rộng vào dân thường, bao gồm hành vi giết người

Câu 23: So sánh cơ chế giải quyết tranh chấp tại Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ) và cơ chế trọng tài quốc tế.

  • A. ICJ và trọng tài quốc tế đều là cơ chế tài phán bắt buộc đối với các quốc gia thành viên Liên Hợp Quốc
  • B. ICJ là cơ chế tài phán thường trực, trọng tài quốc tế là cơ chế ad hoc do các bên tự thỏa thuận
  • C. Phán quyết của ICJ có tính ràng buộc pháp lý cao hơn phán quyết của trọng tài quốc tế
  • D. Chỉ có quốc gia mới có thể đưa tranh chấp ra trọng tài quốc tế, cá nhân và tổ chức quốc tế không được phép

Câu 24: Trong luật quốc tế về biển, vùng biển nào sau đây thuộc chủ quyền hoàn toàn của quốc gia ven biển?

  • A. Nội thủy
  • B. Lãnh hải
  • C. Vùng tiếp giáp lãnh hải
  • D. Vùng đặc quyền kinh tế

Câu 25: Nguyên tắc "thận trọng" (precautionary principle) trong luật môi trường quốc tế được áp dụng khi nào?

  • A. Khi đã có đầy đủ bằng chứng khoa học về tác hại môi trường
  • B. Khi chi phí ngăn chặn tác hại môi trường vượt quá lợi ích kinh tế
  • C. Khi có nguy cơ gây hại nghiêm trọng hoặc không thể đảo ngược cho môi trường, ngay cả khi chưa có bằng chứng khoa học đầy đủ
  • D. Khi tác hại môi trường chỉ giới hạn ở phạm vi quốc gia

Câu 26: Vai trò của luật pháp quốc tế trong việc quản lý các vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu và đại dịch là gì?

  • A. Luật quốc tế không có vai trò đáng kể trong quản lý các vấn đề toàn cầu
  • B. Luật quốc tế thiết lập khuôn khổ pháp lý cho sự hợp tác quốc tế, điều phối hành động và giải quyết tranh chấp liên quan đến các vấn đề toàn cầu
  • C. Các vấn đề toàn cầu chỉ có thể được giải quyết thông qua chính sách đối nội của từng quốc gia
  • D. Vai trò chính của luật quốc tế là trừng phạt các quốc gia vi phạm các quy định quốc tế về vấn đề toàn cầu

Câu 27: Thách thức lớn nhất đối với việc thực thi luật pháp quốc tế trong bối cảnh quan hệ quốc tế hiện nay là gì?

  • A. Sự mơ hồ và thiếu rõ ràng của nhiều quy định luật quốc tế
  • B. Sự phản đối của các tổ chức phi chính phủ đối với luật quốc tế
  • C. Chi phí quá cao cho việc giải quyết tranh chấp quốc tế
  • D. Thiếu cơ chế cưỡng chế tập trung và sự phụ thuộc vào thiện chí tuân thủ của các quốc gia

Câu 28: So sánh phạm vi áp dụng của luật nhân đạo quốc tế trong xung đột vũ trang quốc tế và xung đột vũ trang phi quốc tế.

  • A. Luật nhân đạo quốc tế chỉ áp dụng cho xung đột vũ trang quốc tế, không áp dụng cho xung đột vũ trang phi quốc tế
  • B. Luật nhân đạo quốc tế áp dụng với phạm vi như nhau cho cả hai loại xung đột
  • C. Luật nhân đạo quốc tế áp dụng rộng rãi hơn cho xung đột vũ trang quốc tế, nhưng cũng có một số quy định áp dụng cho xung đột vũ trang phi quốc tế
  • D. Luật nhân đạo quốc tế chỉ tập trung vào bảo vệ dân thường trong xung đột vũ trang quốc tế, không quan tâm đến xung đột vũ trang phi quốc tế

Câu 29: Trong luật quốc tế về trách nhiệm quốc gia, hành vi nào sau đây KHÔNG cấu thành hành vi vi phạm luật quốc tế của một quốc gia?

  • A. Hành vi của cơ quan lập pháp quốc gia ban hành luật trái với điều ước quốc tế
  • B. Hành vi của một nhóm cá nhân nổi loạn chống chính phủ, không được nhà nước thừa nhận hoặc hỗ trợ
  • C. Hành vi của lực lượng vũ trang quốc gia tấn công lãnh thổ quốc gia khác
  • D. Hành vi của cơ quan hành pháp quốc gia từ chối thi hành phán quyết của tòa án quốc tế

Câu 30: Đánh giá vai trò của các tổ chức phi chính phủ (NGOs) trong việc thúc đẩy và thực thi luật pháp quốc tế.

  • A. NGOs không có vai trò đáng kể trong luật pháp quốc tế, vì chỉ có quốc gia và tổ chức quốc tế mới là chủ thể luật quốc tế
  • B. Vai trò chính của NGOs là thay thế nhà nước trong việc thực thi luật pháp quốc tế
  • C. NGOs đóng vai trò quan trọng trong giám sát, vận động chính sách, nâng cao nhận thức và hỗ trợ thực thi luật pháp quốc tế, nhưng không có quyền lực cưỡng chế như nhà nước
  • D. NGOs chỉ tập trung vào các vấn đề nhân đạo, không liên quan đến các lĩnh vực khác của luật pháp quốc tế

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tư Pháp Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Nguồn nào sau đây được coi là nguồn chính thức của Tư pháp quốc tế theo Điều 38 của Quy chế Tòa án Công lý Quốc tế?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tư Pháp Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Nguyên tắc 'pacta sunt servanda' trong luật quốc tế có nghĩa là gì?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tư Pháp Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Một quốc gia X ban hành luật cho phép xét xử bất kỳ ai trên thế giới về tội diệt chủng, bất kể nơi tội phạm xảy ra hay quốc tịch của thủ phạm. Cơ sở tài phán hình sự nào được quốc gia X viện dẫn?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tư Pháp Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Tòa án Hình sự Quốc tế (ICC) có thẩm quyền xét xử tội phạm nào?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tư Pháp Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Điều kiện tiên quyết nào để Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ) có thể thụ lý một vụ tranh chấp giữa các quốc gia?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tư Pháp Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Trong luật nhân quyền quốc tế, 'nghĩa vụ tôn trọng' (duty to respect) đòi hỏi nhà nước phải:

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tư Pháp Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Nguyên tắc 'không hồi tố' (non-retroactivity) trong luật hình sự quốc tế có nghĩa là:

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tư Pháp Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Khái niệm 'trách nhiệm bảo vệ' (Responsibility to Protect - R2P) đề cập đến nghĩa vụ của cộng đồng quốc tế trong trường hợp nào?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tư Pháp Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là biện pháp trừng phạt kinh tế mà Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc có thể áp đặt?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tư Pháp Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Theo luật nhân đạo quốc tế, đối tượng nào sau đây được bảo vệ đặc biệt trong xung đột vũ trang quốc tế?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tư Pháp Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Nguyên tắc 'tương hỗ' (reciprocity) đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành và duy trì luật tập quán quốc tế như thế nào?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tư Pháp Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Trong trường hợp xung đột giữa điều ước quốc tế và luật quốc gia của một nước, hệ thống pháp luật quốc tế thường ưu tiên áp dụng:

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tư Pháp Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Tổ chức quốc tế nào sau đây KHÔNG phải là một cơ chế tài phán quốc tế thường trực?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tư Pháp Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một cấu thành của 'quốc gia' theo luật quốc tế?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tư Pháp Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Phân biệt giữa 'công nhận quốc gia' (recognition of state) và 'công nhận chính phủ' (recognition of government) trong luật quốc tế.

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tư Pháp Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Hành vi nào sau đây cấu thành 'tội xâm lược' theo Quy chế Rome của Tòa án Hình sự Quốc tế?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tư Pháp Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Nguyên tắc 'ưu tiên xét xử tại quốc gia' (complementarity) trong Quy chế Rome của ICC có nghĩa là:

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tư Pháp Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: 'Lệnh cấm tra tấn' (prohibition of torture) trong luật nhân quyền quốc tế được coi là một quy phạm tập quán quốc tế 'jus cogens'. Điều này có ý nghĩa gì?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tư Pháp Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Cơ chế giám sát nhân quyền theo điều ước quốc tế nào sau đây cho phép cá nhân khiếu nại trực tiếp lên ủy ban quốc tế về vi phạm quyền của quốc gia thành viên?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tư Pháp Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Theo luật chiến tranh (luật nhân đạo quốc tế), nguyên tắc 'phân biệt' (distinction) yêu cầu các bên tham chiến phải phân biệt giữa:

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tư Pháp Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Phân tích mối quan hệ giữa luật quốc tế và chính sách đối ngoại của một quốc gia.

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tư Pháp Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Tình huống nào sau đây có thể cấu thành 'tội ác chống lại loài người' theo Quy chế Rome?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tư Pháp Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: So sánh cơ chế giải quyết tranh chấp tại Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ) và cơ chế trọng tài quốc tế.

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tư Pháp Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Trong luật quốc tế về biển, vùng biển nào sau đây thuộc chủ quyền hoàn toàn của quốc gia ven biển?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tư Pháp Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Nguyên tắc 'thận trọng' (precautionary principle) trong luật môi trường quốc tế được áp dụng khi nào?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tư Pháp Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Vai trò của luật pháp quốc tế trong việc quản lý các vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu và đại dịch là gì?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tư Pháp Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Thách thức lớn nhất đối với việc thực thi luật pháp quốc tế trong bối cảnh quan hệ quốc tế hiện nay là gì?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tư Pháp Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: So sánh phạm vi áp dụng của luật nhân đạo quốc tế trong xung đột vũ trang quốc tế và xung đột vũ trang phi quốc tế.

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tư Pháp Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Trong luật quốc tế về trách nhiệm quốc gia, hành vi nào sau đây KHÔNG cấu thành hành vi vi phạm luật quốc tế của một quốc gia?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tư Pháp Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Đánh giá vai trò của các tổ chức phi chính phủ (NGOs) trong việc thúc đẩy và thực thi luật pháp quốc tế.

Xem kết quả