Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Tư Pháp Quốc Tế – Đề 08

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Tư Pháp Quốc Tế

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tư Pháp Quốc Tế - Đề 08

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tư Pháp Quốc Tế bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong hệ thống Tư pháp quốc tế, nguồn luật nào được xem là cơ bản và quan trọng nhất, thể hiện sự thỏa thuận rõ ràng giữa các quốc gia?

  • A. Điều ước quốc tế (Treaties)
  • B. Tập quán quốc tế (Customary International Law)
  • C. Các nguyên tắc pháp luật chung được các quốc gia văn minh công nhận (General Principles of Law)
  • D. Các quyết định của Tòa án quốc tế (Judicial Decisions)

Câu 2: Tòa án Hình sự Quốc tế (ICC) có thẩm quyền tài phán đối với cá nhân phạm tội ác quốc tế nghiêm trọng nhất. Tuy nhiên, nguyên tắc "bổ trợ" (complementarity) giới hạn thẩm quyền này như thế nào?

  • A. ICC chỉ có thẩm quyền khi được Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc ủy thác.
  • B. ICC chỉ xét xử công dân của các quốc gia thành viên.
  • C. ICC chỉ can thiệp khi hệ thống tư pháp quốc gia không thực sự xét xử hoặc không có khả năng xét xử.
  • D. ICC chỉ xét xử các tội ác xảy ra trên lãnh thổ của quốc gia thành viên.

Câu 3: Một quốc gia X thông qua luật cho phép bắt giữ và xét xử bất kỳ ai trên thế giới bị nghi ngờ phạm tội diệt chủng, bất kể quốc tịch hay nơi xảy ra tội ác. Loại thẩm quyền tài phán nào được quốc gia X tuyên bố thực hiện?

  • A. Thẩm quyền lãnh thổ (Territorial Jurisdiction)
  • B. Thẩm quyền phổ quát (Universal Jurisdiction)
  • C. Thẩm quyền quốc tịch (Nationality Jurisdiction)
  • D. Thẩm quyền thụ động quốc tịch (Passive Personality Jurisdiction)

Câu 4: Điều gì KHÔNG phải là một trong những cơ chế chính để giải quyết tranh chấp quốc tế một cách hòa bình theo luật pháp quốc tế?

  • A. Đàm phán (Negotiation)
  • B. Trung gian hòa giải (Mediation and Conciliation)
  • C. Trọng tài quốc tế (International Arbitration)
  • D. Trả đũa quân sự (Military Retaliation)

Câu 5: Nguyên tắc "không can thiệp" (non-intervention) trong luật pháp quốc tế bảo vệ điều gì?

  • A. Quyền tự quyết của các dân tộc (Self-determination of peoples)
  • B. Chủ quyền quốc gia và độc lập chính trị (State sovereignty and political independence)
  • C. Quyền con người và các quyền tự do cơ bản (Human rights and fundamental freedoms)
  • D. Hợp tác quốc tế và phát triển bền vững (International cooperation and sustainable development)

Câu 6: Một nhóm vũ trang không thuộc nhà nước thực hiện một cuộc tấn công khủng bố xuyên biên giới vào quốc gia láng giềng. Theo luật pháp quốc tế, hành vi này có thể cấu thành tội ác quốc tế nào?

  • A. Tội ác chiến tranh (War Crimes)
  • B. Tội diệt chủng (Genocide)
  • C. Tội ác chống lại loài người (Crimes Against Humanity)
  • D. Tội xâm lược (Crime of Aggression)

Câu 7: Quy chế Rome của Tòa án Hình sự Quốc tế (ICC) KHÔNG bao gồm loại tội ác quốc tế nào sau đây trong thẩm quyền tài phán của Tòa án?

  • A. Tội diệt chủng (Genocide)
  • B. Tội ác chống lại loài người (Crimes Against Humanity)
  • C. Tội ác chiến tranh (War Crimes)
  • D. Tội xâm lược (Crime of Aggression) - thực thi có điều kiện

Câu 8: Trong luật nhân đạo quốc tế (Luật chiến tranh), nguyên tắc "phân biệt" (distinction) yêu cầu các bên tham chiến phải phân biệt giữa đối tượng nào?

  • A. Dân thường và binh lính, mục tiêu dân sự và mục tiêu quân sự (Civilians and combatants, civilian objects and military objectives)
  • B. Quân đội tấn công và quân đội phòng thủ (Attacking forces and defending forces)
  • C. Vũ khí hợp pháp và vũ khí bất hợp pháp (Lawful weapons and unlawful weapons)
  • D. Các quốc gia tham gia và quốc gia không tham gia xung đột (Participating states and non-participating states)

Câu 9: Một quốc gia từ chối tuân thủ phán quyết của Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ). Cơ chế nào có thể được sử dụng để thực thi phán quyết này theo luật pháp quốc tế?

  • A. Cơ chế trả đũa kinh tế đơn phương (Unilateral economic retaliation)
  • B. Sử dụng vũ lực quân sự theo Chương VII của Hiến chương Liên Hợp Quốc (Use of military force under Chapter VII of the UN Charter)
  • C. Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc có thể đưa ra khuyến nghị hoặc quyết định biện pháp để thi hành phán quyết (UN Security Council recommendations or decisions)
  • D. Không có cơ chế thực thi phán quyết của ICJ một cách ràng buộc (No binding enforcement mechanism for ICJ judgments)

Câu 10: Tổ chức quốc tế nào sau đây KHÔNG phải là một tòa án khu vực về nhân quyền?

  • A. Tòa án Nhân quyền châu Âu (European Court of Human Rights)
  • B. Tòa án Công lý Quốc tế (International Court of Justice - ICJ)
  • C. Tòa án Nhân quyền châu Phi (African Court on Human and Peoples" Rights)
  • D. Tòa án Nhân quyền liên Mỹ (Inter-American Court of Human Rights)

Câu 11: Học thuyết "trách nhiệm bảo vệ" (Responsibility to Protect - R2P) khẳng định điều gì?

  • A. Các quốc gia có trách nhiệm can thiệp quân sự vào các quốc gia khác khi có vi phạm nhân quyền nghiêm trọng.
  • B. Các tổ chức quốc tế có quyền áp đặt lệnh trừng phạt kinh tế lên các quốc gia vi phạm nhân quyền.
  • C. Chủ quyền quốc gia là tuyệt đối và không bị giới hạn bởi bất kỳ trách nhiệm nào.
  • D. Các quốc gia có trách nhiệm bảo vệ dân số của mình khỏi tội ác diệt chủng, tội ác chiến tranh, tội ác chống lại loài người và thanh lọc sắc tộc; cộng đồng quốc tế có trách nhiệm hỗ trợ và can thiệp khi quốc gia không thực hiện trách nhiệm này.

Câu 12: Trong luật điều ước quốc tế, "bảo lưu" (reservation) là gì?

  • A. Sự phản đối chính thức của một quốc gia đối với việc gia nhập điều ước của quốc gia khác.
  • B. Tuyên bố đơn phương của một quốc gia nhằm loại trừ hoặc sửa đổi hiệu lực pháp lý của một số điều khoản nhất định của điều ước trong việc áp dụng cho quốc gia đó.
  • C. Thủ tục phê chuẩn điều ước quốc tế trong hệ thống pháp luật quốc gia.
  • D. Điều khoản đặc biệt trong điều ước quốc tế dành cho các quốc gia đang phát triển.

Câu 13: Nguyên tắc "ưu tiên luật quốc tế" (primacy of international law) có nghĩa là gì trong mối quan hệ giữa luật quốc tế và luật quốc gia?

  • A. Luật quốc gia luôn có hiệu lực cao hơn luật quốc tế trong phạm vi lãnh thổ quốc gia.
  • B. Luật quốc tế và luật quốc gia có giá trị pháp lý ngang nhau và bổ sung cho nhau.
  • C. Trong trường hợp có xung đột, luật quốc tế có ưu thế hơn và các quốc gia phải điều chỉnh luật quốc gia cho phù hợp với luật quốc tế (ở cấp độ quốc tế).
  • D. Nguyên tắc này chỉ áp dụng trong một số lĩnh vực nhất định của luật quốc tế, như luật nhân quyền.

Câu 14: Tòa án Trọng tài Thường trực (Permanent Court of Arbitration - PCA) khác với Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ) ở điểm nào chính?

  • A. PCA chỉ giải quyết tranh chấp giữa các quốc gia, còn ICJ giải quyết tranh chấp giữa quốc gia và cá nhân.
  • B. PCA là cơ chế trọng tài linh hoạt, do các bên tự lựa chọn quy tắc và trọng tài viên, còn ICJ là một tòa án thường trực với quy trình tố tụng cố định.
  • C. PCA chỉ có thẩm quyền đối với các tranh chấp thương mại, còn ICJ có thẩm quyền đối với mọi loại tranh chấp quốc tế.
  • D. PCA là một cơ quan của Liên Hợp Quốc, còn ICJ là một tổ chức độc lập.

Câu 15: Hành vi nào sau đây KHÔNG được coi là "tấn công vũ trang" theo định nghĩa của luật pháp quốc tế, có thể kích hoạt quyền tự vệ chính đáng?

  • A. Xâm lược lãnh thổ bằng lực lượng quân sự (Invasion of territory by military forces)
  • B. Tấn công vào tàu thuyền hoặc máy bay quân sự của quốc gia khác (Attack on military vessels or aircraft of another state)
  • C. Phong tỏa cảng biển hoặc bờ biển (Blockade of ports or coasts)
  • D. Xâm nhập biên giới một cách không vũ trang để biểu tình chính trị (Unarmed border crossing for political protest)

Câu 16: Khái niệm "erga omnes" trong luật pháp quốc tế đề cập đến loại nghĩa vụ nào?

  • A. Nghĩa vụ mà một quốc gia có đối với toàn bộ cộng đồng quốc tế (Obligations owed by a state to the international community as a whole)
  • B. Nghĩa vụ chỉ phát sinh giữa hai quốc gia cụ thể theo một điều ước song phương (Obligations arising only between two specific states under a bilateral treaty)
  • C. Nghĩa vụ mà các tổ chức quốc tế có đối với các quốc gia thành viên (Obligations of international organizations towards member states)
  • D. Nghĩa vụ mang tính đạo đức, không có giá trị pháp lý ràng buộc (Moral obligations without legal binding force)

Câu 17: Yếu tố nào KHÔNG phải là một trong các yếu tố cấu thành tập quán quốc tế?

  • A. Thực tiễn chung của các quốc gia (General practice of states)
  • B. Tính nhất quán và đồng đều của thực tiễn (Consistency and uniformity of practice)
  • C. Nghị quyết của Đại hội đồng Liên Hợp Quốc (Resolutions of the UN General Assembly)
  • D. Niềm tin rằng thực tiễn đó là bắt buộc về mặt pháp lý (opinio juris sive necessitatis)

Câu 18: Theo luật pháp quốc tế, quốc gia có thể thực hiện quyền tự vệ chính đáng (self-defense) khi nào?

  • A. Bất cứ khi nào quốc gia cảm thấy bị đe dọa về an ninh quốc gia (Whenever a state feels threatened in its national security)
  • B. Chỉ khi có một cuộc tấn công vũ trang thực sự hoặc sắp xảy ra chống lại quốc gia đó (Only when there is an actual or imminent armed attack against that state)
  • C. Khi Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc cho phép (When authorized by the UN Security Council)
  • D. Để trả đũa cho bất kỳ hành vi vi phạm luật pháp quốc tế nào (In retaliation for any violation of international law)

Câu 19: Tổ chức nào sau đây KHÔNG phải là một cơ quan tài phán hình sự quốc tế thường trực?

  • A. Tòa án Hình sự Quốc tế (International Criminal Court - ICC)
  • B. Tòa án Hình sự Quốc tế về Nam Tư cũ (International Criminal Tribunal for the former Yugoslavia - ICTY)
  • C. Tòa án Hình sự Quốc tế về Rwanda (International Criminal Tribunal for Rwanda - ICTR)
  • D. Ủy ban Nhân quyền Liên Hợp Quốc (UN Human Rights Committee)

Câu 20: Nguyên tắc "nhân đạo" (humanity) trong luật nhân đạo quốc tế đòi hỏi điều gì trong xung đột vũ trang?

  • A. Tối đa hóa thiệt hại cho đối phương để nhanh chóng kết thúc xung đột (Maximize damage to the enemy to quickly end the conflict)
  • B. Giảm thiểu đau khổ và bảo vệ con người, đặc biệt là dân thường và những người không còn tham gia vào cuộc xung đột (Minimize suffering and protect human beings, especially civilians and those no longer participating in hostilities)
  • C. Ưu tiên lợi ích quân sự lên trên mọi考虑 khác (Prioritize military necessity above all other considerations)
  • D. Chỉ áp dụng các biện pháp nhân đạo đối với binh lính của mình, không cần thiết đối với đối phương (Apply humanitarian measures only to one"s own soldiers, not necessarily to the enemy)

Câu 21: Một quốc gia ký kết một điều ước quốc tế nhưng chưa phê chuẩn nó. Quốc gia này có nghĩa vụ pháp lý nào liên quan đến điều ước đó?

  • A. Quốc gia có đầy đủ nghĩa vụ phải tuân thủ điều ước như đã phê chuẩn (The state has full obligation to comply with the treaty as if it had ratified it)
  • B. Quốc gia không có bất kỳ nghĩa vụ nào cho đến khi phê chuẩn (The state has no obligations whatsoever until ratification)
  • C. Quốc gia có nghĩa vụ không hành động đi ngược lại mục tiêu và mục đích của điều ước (The state has an obligation to refrain from acts which would defeat the object and purpose of the treaty)
  • D. Quốc gia chỉ có nghĩa vụ đạo đức, không có nghĩa vụ pháp lý ràng buộc (The state only has a moral obligation, not a legally binding one)

Câu 22: Trong luật pháp quốc tế, "tái phán" (reciprocity) thường đóng vai trò quan trọng trong lĩnh vực nào?

  • A. Luật điều ước quốc tế và quan hệ ngoại giao (Law of treaties and diplomatic relations)
  • B. Luật nhân quyền quốc tế (International human rights law)
  • C. Luật hình sự quốc tế (International criminal law)
  • D. Luật biển quốc tế (Law of the sea)

Câu 23: Cơ chế "điều tra" (inquiry) trong giải quyết tranh chấp quốc tế thường được sử dụng để làm rõ vấn đề gì?

  • A. Các vấn đề pháp lý phức tạp (Complex legal issues)
  • B. Các vấn đề факты (Facts of the dispute)
  • C. Giải pháp chính trị cho tranh chấp (Political solutions to the dispute)
  • D. Bồi thường thiệt hại (Damages and reparations)

Câu 24: Theo luật pháp quốc tế, vùng biển nào sau đây thuộc chủ quyền hoàn toàn của quốc gia ven biển?

  • A. Lãnh hải (Territorial Sea)
  • B. Vùng đặc quyền kinh tế (Exclusive Economic Zone - EEZ)
  • C. Thềm lục địa (Continental Shelf)
  • D. Biển cả (High Seas)

Câu 25: Điều gì KHÔNG phải là một trong những nguồn "bổ trợ" của luật pháp quốc tế theo Điều 38 Quy chế Tòa án Công lý Quốc tế?

  • A. Tiền lệ pháp (Judicial decisions)
  • B. Học thuyết của các luật gia có trình độ chuyên môn cao nhất (Teachings of the most highly qualified publicists)
  • C. Các nguyên tắc pháp luật chung được các quốc gia văn minh công nhận (General principles of law recognized by civilized nations)
  • D. Nghị quyết của Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc (Resolutions of the UN Security Council)

Câu 26: Trong luật quốc tế về trách nhiệm quốc gia, hành vi của ai KHÔNG được coi là hành vi của quốc gia?

  • A. Các cơ quan nhà nước (State organs)
  • B. Các cá nhân hoặc tổ chức được nhà nước trao quyền thực thi các yếu tố quyền lực nhà nước (Persons or entities exercising elements of governmental authority)
  • C. Công dân nước ngoài hành động độc lập trên lãnh thổ quốc gia (Foreign nationals acting independently within the state"s territory)
  • D. Các nhóm nổi dậy trở thành chính phủ mới của quốc gia (Insurrectional movements that become the new government of the state)

Câu 27: Phân biệt "tòa án" (court) và "trọng tài" (arbitration) trong giải quyết tranh chấp quốc tế, điểm khác biệt chính là gì?

  • A. Tòa án chỉ giải quyết tranh chấp pháp lý, trọng tài giải quyết cả tranh chấp chính trị (Courts only resolve legal disputes, arbitration resolves both legal and political disputes)
  • B. Trọng tài dựa trên sự đồng ý của các bên về thẩm quyền và quy trình, còn tòa án có thẩm quyền và quy trình tố tụng được thiết lập sẵn (Arbitration is based on the consent of the parties regarding jurisdiction and procedure, while courts have pre-established jurisdiction and procedures)
  • C. Tòa án chỉ đưa ra phán quyết ràng buộc, trọng tài đưa ra khuyến nghị (Courts only issue binding judgments, arbitration issues recommendations)
  • D. Tòa án chỉ xét xử quốc gia, trọng tài xét xử cả quốc gia và cá nhân (Courts only try states, arbitration tries both states and individuals)

Câu 28: Nguyên tắc "tỷ lệ" (proportionality) trong luật nhân đạo quốc tế giới hạn điều gì trong xung đột vũ trang?

  • A. Tổng số thương vong quân sự được phép gây ra cho đối phương (The total number of military casualties allowed to be inflicted on the enemy)
  • B. Loại vũ khí được phép sử dụng trong xung đột (The type of weapons allowed to be used in the conflict)
  • C. Thiệt hại dân sự và tài sản dân sự phải tương xứng với lợi thế quân sự trực tiếp và cụ thể dự kiến (Collateral civilian damage and damage to civilian objects must be proportionate to the direct and concrete military advantage anticipated)
  • D. Thời gian tối đa được phép tiến hành các cuộc tấn công quân sự (The maximum duration allowed for military attacks)

Câu 29: Theo luật quốc tế, "vùng trời" (airspace) trên lãnh thổ quốc gia thuộc chủ quyền của quốc gia đó như thế nào?

  • A. Quốc gia có chủ quyền hoàn toàn và tuyệt đối đối với vùng trời trên lãnh thổ của mình (The state has complete and exclusive sovereignty over the airspace above its territory)
  • B. Vùng trời được coi là "di sản chung của nhân loại" và không thuộc chủ quyền riêng của quốc gia nào (Airspace is considered the "common heritage of mankind" and not subject to national sovereignty)
  • C. Chủ quyền vùng trời bị giới hạn ở độ cao nhất định, trên đó là không gian vũ trụ tự do (Sovereignty over airspace is limited to a certain altitude, above which is free outer space)
  • D. Quốc gia chỉ có quyền kiểm soát, không có chủ quyền thực sự đối với vùng trời (The state only has control, not true sovereignty, over airspace)

Câu 30: Trong luật quốc tế, khái niệm "jus cogens" dùng để chỉ loại quy phạm pháp luật nào?

  • A. Các quy phạm pháp luật quốc tế tập quán (Customary international law rules)
  • B. Các quy phạm mệnh lệnh của luật quốc tế chung, không được phép đi ngược lại hoặc sửa đổi (Peremptory norms of general international law, from which no derogation is permitted)
  • C. Các nguyên tắc pháp luật chung được các quốc gia văn minh công nhận (General principles of law recognized by civilized nations)
  • D. Các quy phạm pháp luật quốc tế có tính tùy chọn, quốc gia có thể lựa chọn áp dụng hay không (Optional rules of international law that states can choose to apply or not)

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tư Pháp Quốc Tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Trong hệ thống Tư pháp quốc tế, nguồn luật nào được xem là cơ bản và quan trọng nhất, thể hiện sự thỏa thuận rõ ràng giữa các quốc gia?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tư Pháp Quốc Tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Tòa án Hình sự Quốc tế (ICC) có thẩm quyền tài phán đối với cá nhân phạm tội ác quốc tế nghiêm trọng nhất. Tuy nhiên, nguyên tắc 'bổ trợ' (complementarity) giới hạn thẩm quyền này như thế nào?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tư Pháp Quốc Tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Một quốc gia X thông qua luật cho phép bắt giữ và xét xử bất kỳ ai trên thế giới bị nghi ngờ phạm tội diệt chủng, bất kể quốc tịch hay nơi xảy ra tội ác. Loại thẩm quyền tài phán nào được quốc gia X tuyên bố thực hiện?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tư Pháp Quốc Tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Điều gì KHÔNG phải là một trong những cơ chế chính để giải quyết tranh chấp quốc tế một cách hòa bình theo luật pháp quốc tế?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tư Pháp Quốc Tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Nguyên tắc 'không can thiệp' (non-intervention) trong luật pháp quốc tế bảo vệ điều gì?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tư Pháp Quốc Tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Một nhóm vũ trang không thuộc nhà nước thực hiện một cuộc tấn công khủng bố xuyên biên giới vào quốc gia láng giềng. Theo luật pháp quốc tế, hành vi này có thể cấu thành tội ác quốc tế nào?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tư Pháp Quốc Tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Quy chế Rome của Tòa án Hình sự Quốc tế (ICC) KHÔNG bao gồm loại tội ác quốc tế nào sau đây trong thẩm quyền tài phán của Tòa án?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tư Pháp Quốc Tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Trong luật nhân đạo quốc tế (Luật chiến tranh), nguyên tắc 'phân biệt' (distinction) yêu cầu các bên tham chiến phải phân biệt giữa đối tượng nào?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tư Pháp Quốc Tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Một quốc gia từ chối tuân thủ phán quyết của Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ). Cơ chế nào có thể được sử dụng để thực thi phán quyết này theo luật pháp quốc tế?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tư Pháp Quốc Tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Tổ chức quốc tế nào sau đây KHÔNG phải là một tòa án khu vực về nhân quyền?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tư Pháp Quốc Tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Học thuyết 'trách nhiệm bảo vệ' (Responsibility to Protect - R2P) khẳng định điều gì?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tư Pháp Quốc Tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Trong luật điều ước quốc tế, 'bảo lưu' (reservation) là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tư Pháp Quốc Tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Nguyên tắc 'ưu tiên luật quốc tế' (primacy of international law) có nghĩa là gì trong mối quan hệ giữa luật quốc tế và luật quốc gia?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tư Pháp Quốc Tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Tòa án Trọng tài Thường trực (Permanent Court of Arbitration - PCA) khác với Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ) ở điểm nào chính?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tư Pháp Quốc Tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Hành vi nào sau đây KHÔNG được coi là 'tấn công vũ trang' theo định nghĩa của luật pháp quốc tế, có thể kích hoạt quyền tự vệ chính đáng?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tư Pháp Quốc Tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Khái niệm 'erga omnes' trong luật pháp quốc tế đề cập đến loại nghĩa vụ nào?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tư Pháp Quốc Tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Yếu tố nào KHÔNG phải là một trong các yếu tố cấu thành tập quán quốc tế?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tư Pháp Quốc Tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Theo luật pháp quốc tế, quốc gia có thể thực hiện quyền tự vệ chính đáng (self-defense) khi nào?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tư Pháp Quốc Tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Tổ chức nào sau đây KHÔNG phải là một cơ quan tài phán hình sự quốc tế thường trực?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tư Pháp Quốc Tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Nguyên tắc 'nhân đạo' (humanity) trong luật nhân đạo quốc tế đòi hỏi điều gì trong xung đột vũ trang?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tư Pháp Quốc Tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Một quốc gia ký kết một điều ước quốc tế nhưng chưa phê chuẩn nó. Quốc gia này có nghĩa vụ pháp lý nào liên quan đến điều ước đó?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tư Pháp Quốc Tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Trong luật pháp quốc tế, 'tái phán' (reciprocity) thường đóng vai trò quan trọng trong lĩnh vực nào?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tư Pháp Quốc Tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Cơ chế 'điều tra' (inquiry) trong giải quyết tranh chấp quốc tế thường được sử dụng để làm rõ vấn đề gì?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tư Pháp Quốc Tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Theo luật pháp quốc tế, vùng biển nào sau đây thuộc chủ quyền hoàn toàn của quốc gia ven biển?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tư Pháp Quốc Tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Điều gì KHÔNG phải là một trong những nguồn 'bổ trợ' của luật pháp quốc tế theo Điều 38 Quy chế Tòa án Công lý Quốc tế?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tư Pháp Quốc Tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Trong luật quốc tế về trách nhiệm quốc gia, hành vi của ai KHÔNG được coi là hành vi của quốc gia?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tư Pháp Quốc Tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Phân biệt 'tòa án' (court) và 'trọng tài' (arbitration) trong giải quyết tranh chấp quốc tế, điểm khác biệt chính là gì?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tư Pháp Quốc Tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Nguyên tắc 'tỷ lệ' (proportionality) trong luật nhân đạo quốc tế giới hạn điều gì trong xung đột vũ trang?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tư Pháp Quốc Tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Theo luật quốc tế, 'vùng trời' (airspace) trên lãnh thổ quốc gia thuộc chủ quyền của quốc gia đó như thế nào?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tư Pháp Quốc Tế

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Trong luật quốc tế, khái niệm 'jus cogens' dùng để chỉ loại quy phạm pháp luật nào?

Xem kết quả