Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tuyển Dụng Nhân Lực - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Doanh nghiệp A đang mở rộng hoạt động kinh doanh và cần tuyển gấp 10 nhân viên kinh doanh. Tuy nhiên, bộ phận nhân sự nhận thấy rằng việc tuyển dụng từ nguồn bên ngoài có thể tốn kém và mất thời gian để đào tạo hội nhập. Giải pháp tuyển dụng nào sau đây sẽ phù hợp nhất với tình huống của doanh nghiệp A, vừa nhanh chóng vừa tận dụng được nguồn lực hiện có?
- A. Tuyển dụng thông qua các trang web việc làm trực tuyến.
- B. Tuyển dụng nội bộ thông qua chương trình giới thiệu nhân viên hoặc thăng tiến.
- C. Tuyển dụng từ các trường đại học, cao đẳng mới tốt nghiệp.
- D. Thuê ngoài dịch vụ tuyển dụng từ các công ty headhunter.
Câu 2: Bản mô tả công việc (Job Description) đóng vai trò trung tâm trong quá trình tuyển dụng. Nội dung nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần chính của bản mô tả công việc?
- A. Tiêu đề công việc và cấp bậc.
- B. Tóm tắt mục tiêu và phạm vi công việc.
- C. Danh sách các nhiệm vụ và trách nhiệm chính.
- D. Thông tin về mức lương và phúc lợi.
Câu 3: Phỏng vấn theo cấu trúc (Structured Interview) được đánh giá là phương pháp phỏng vấn hiệu quả và công bằng hơn so với phỏng vấn không cấu trúc. Ưu điểm chính của phỏng vấn theo cấu trúc là gì?
- A. Đảm bảo tính nhất quán trong việc đặt câu hỏi và đánh giá ứng viên, giảm thiểu sự thiên vị.
- B. Tạo không khí thoải mái và thân thiện hơn cho ứng viên.
- C. Cho phép người phỏng vấn linh hoạt điều chỉnh câu hỏi theo diễn biến cuộc trò chuyện.
- D. Tiết kiệm thời gian chuẩn bị cho người phỏng vấn.
Câu 4: Bài kiểm tra năng lực (Aptitude Test) thường được sử dụng trong tuyển dụng để đánh giá tiềm năng phát triển của ứng viên trong tương lai. Loại năng lực nào sau đây KHÔNG thường được kiểm tra bằng bài kiểm tra năng lực?
- A. Năng lực tư duy logic và giải quyết vấn đề.
- B. Năng lực số học và toán học.
- C. Kinh nghiệm làm việc thực tế trong ngành.
- D. Năng lực ngôn ngữ và giao tiếp.
Câu 5: Trong quá trình tuyển dụng, nhà tuyển dụng cần tuân thủ các quy định pháp luật về lao động để tránh các rủi ro pháp lý. Hành vi nào sau đây của nhà tuyển dụng có thể bị coi là vi phạm luật lao động trong tuyển dụng?
- A. Yêu cầu ứng viên cung cấp thông tin về trình độ học vấn và kinh nghiệm làm việc.
- B. Hỏi ứng viên về tình trạng hôn nhân và kế hoạch sinh con trong tương lai.
- C. Kiểm tra lý lịch tư pháp của ứng viên cho các vị trí nhạy cảm.
- D. Thông báo rõ ràng về quy trình tuyển dụng và tiêu chí đánh giá cho ứng viên.
Câu 6: Thương hiệu nhà tuyển dụng (Employer Branding) ngày càng trở nên quan trọng trong việc thu hút nhân tài. Yếu tố nào sau đây KHÔNG góp phần xây dựng thương hiệu nhà tuyển dụng mạnh mẽ?
- A. Chính sách lương thưởng và phúc lợi cạnh tranh.
- B. Cơ hội phát triển nghề nghiệp và đào tạo liên tục.
- C. Môi trường làm việc độc hại và văn hóa doanh nghiệp tiêu cực.
- D. Truyền thông tích cực về doanh nghiệp trên các kênh truyền thông và mạng xã hội.
Câu 7: Chỉ số thời gian tuyển dụng (Time-to-Hire) là một thước đo quan trọng đánh giá hiệu quả của quy trình tuyển dụng. Chỉ số này được tính từ thời điểm nào đến thời điểm nào?
- A. Từ khi đăng tin tuyển dụng đến khi có ứng viên nộp hồ sơ.
- B. Từ khi nhận hồ sơ ứng viên đến khi phỏng vấn xong.
- C. Từ khi phỏng vấn xong đến khi chọn được ứng viên.
- D. Từ khi nhu cầu tuyển dụng được xác định đến khi ứng viên được nhận việc.
Câu 8: Trong quy trình tuyển chọn nhân lực, bước kiểm tra lý lịch và tham chiếu (Background Check and Reference Check) nhằm mục đích chính là gì?
- A. Đánh giá kỹ năng chuyên môn của ứng viên.
- B. Kiểm tra sức khỏe và thể chất của ứng viên.
- C. Xác minh thông tin ứng viên cung cấp và đánh giá độ tin cậy.
- D. Đàm phán lương và phúc lợi với ứng viên.
Câu 9: Công nghệ đóng vai trò ngày càng quan trọng trong tuyển dụng hiện đại. Ứng dụng công nghệ nào sau đây giúp nhà tuyển dụng sàng lọc hồ sơ ứng viên tự động dựa trên các tiêu chí đã đặt ra?
- A. Mạng xã hội nghề nghiệp (LinkedIn, VietnamWorks).
- B. Hệ thống quản lý ứng viên (Applicant Tracking System - ATS).
- C. Công cụ tạo CV trực tuyến (Resume Builder).
- D. Nền tảng phỏng vấn trực tuyến (Video Interview Platform).
Câu 10: Một doanh nghiệp muốn tuyển dụng nhân sự cấp cao (ví dụ: Giám đốc điều hành) thường sử dụng kênh tuyển dụng nào sau đây là chủ yếu?
- A. Tuyển dụng trực tuyến trên website công ty.
- B. Tuyển dụng qua giới thiệu của nhân viên hiện tại.
- C. Sử dụng dịch vụ của các công ty headhunter (săn đầu người).
- D. Tham gia các hội chợ việc làm lớn.
Câu 11: Trong quá trình tuyển dụng, việc cung cấp thông tin phản hồi (feedback) cho ứng viên, đặc biệt là ứng viên không trúng tuyển, thể hiện điều gì?
- A. Là nghĩa vụ pháp lý bắt buộc.
- B. Sự tôn trọng ứng viên và xây dựng trải nghiệm ứng viên tích cực.
- C. Giúp ứng viên cải thiện hồ sơ xin việc cho lần sau.
- D. Tiết kiệm thời gian cho bộ phận nhân sự.
Câu 12: Đâu là nhược điểm chính của việc chỉ tập trung vào tuyển dụng nội bộ?
- A. Tốn kém chi phí tuyển dụng hơn so với tuyển dụng bên ngoài.
- B. Thời gian tuyển dụng kéo dài hơn.
- C. Hạn chế sự đa dạng và đổi mới trong tổ chức.
- D. Gây ra sự mất đoàn kết nội bộ.
Câu 13: Phương pháp "phỏng vấn tình huống" (Situational Interview) được thiết kế để đánh giá năng lực nào của ứng viên là chủ yếu?
- A. Kiến thức chuyên môn sâu rộng.
- B. Kinh nghiệm làm việc phong phú.
- C. Tính cách và giá trị cá nhân.
- D. Khả năng ứng xử và giải quyết vấn đề trong công việc.
Câu 14: Trong tuyển dụng, "diversity and inclusion" (đa dạng và hòa nhập) mang lại lợi ích nào cho doanh nghiệp?
- A. Tăng cường sự sáng tạo và khả năng giải quyết vấn đề của đội ngũ.
- B. Giảm chi phí tuyển dụng và đào tạo.
- C. Đơn giản hóa quy trình quản lý nhân sự.
- D. Tạo ra môi trường làm việc cạnh tranh hơn.
Câu 15: Để đánh giá mức độ phù hợp về văn hóa doanh nghiệp (Culture Fit) của ứng viên, nhà tuyển dụng nên sử dụng phương pháp nào sau đây?
- A. Kiểm tra kiến thức chuyên môn.
- B. Bài kiểm tra năng lực.
- C. Phỏng vấn theo hành vi (Behavioral Interview).
- D. Kiểm tra lý lịch tư pháp.
Câu 16: Chỉ số "Chi phí tuyển dụng trên mỗi nhân viên" (Cost-per-Hire) tăng cao bất thường có thể là dấu hiệu của vấn đề gì trong quy trình tuyển dụng?
- A. Thương hiệu nhà tuyển dụng quá mạnh.
- B. Quy trình tuyển dụng kém hiệu quả hoặc kênh tuyển dụng không phù hợp.
- C. Chất lượng ứng viên đầu vào quá cao.
- D. Số lượng ứng viên ứng tuyển quá ít.
Câu 17: Trong giai đoạn sàng lọc hồ sơ, tiêu chí nào sau đây nên được ưu tiên hàng đầu để đảm bảo hiệu quả và tiết kiệm thời gian?
- A. Hình thức trình bày hồ sơ đẹp mắt.
- B. Số lượng kinh nghiệm làm việc.
- C. Trường đại học tốt nghiệp.
- D. Sự phù hợp với yêu cầu công việc (Job Requirements).
Câu 18: Việc sử dụng "mạng xã hội" trong tuyển dụng (Social Recruiting) mang lại lợi ích nào sau đây?
- A. Giảm chi phí quảng cáo tuyển dụng.
- B. Đảm bảo tính bảo mật thông tin ứng viên.
- C. Tiếp cận ứng viên thụ động và mở rộng phạm vi tìm kiếm.
- D. Tự động hóa hoàn toàn quy trình tuyển dụng.
Câu 19: Để giảm tỷ lệ nhân viên mới nghỉ việc trong thời gian thử việc, doanh nghiệp nên chú trọng vào yếu tố nào trong quá trình tuyển dụng?
- A. Tăng lương thưởng và phúc lợi hấp dẫn hơn.
- B. Cung cấp thông tin đầy đủ và trung thực về công việc trong quá trình tuyển dụng.
- C. Giảm thời gian thử việc xuống mức tối thiểu.
- D. Tổ chức nhiều hoạt động team-building trước khi nhân viên chính thức nhận việc.
Câu 20: Phương pháp "Assessment Center" (Trung tâm đánh giá) thường được sử dụng để tuyển dụng vị trí nào?
- A. Nhân viên hành chính văn phòng.
- B. Công nhân sản xuất trực tiếp.
- C. Vị trí quản lý cấp trung và cấp cao.
- D. Nhân viên bán hàng tại cửa hàng.
Câu 21: Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của quá trình tuyển dụng?
- A. Thu hút đủ số lượng ứng viên có chất lượng.
- B. Lựa chọn ứng viên phù hợp nhất với yêu cầu công việc.
- C. Đảm bảo quy trình tuyển dụng hiệu quả và công bằng.
- D. Giảm thiểu tối đa chi phí tuyển dụng, kể cả khi chất lượng giảm sút.
Câu 22: Tại sao việc đo lường và đánh giá hiệu quả tuyển dụng lại quan trọng đối với doanh nghiệp?
- A. Để cải thiện quy trình tuyển dụng và nâng cao chất lượng nhân sự.
- B. Để chứng minh sự hiệu quả của bộ phận nhân sự với ban lãnh đạo.
- C. Để so sánh hiệu quả tuyển dụng với đối thủ cạnh tranh.
- D. Để tuân thủ các quy định pháp luật về lao động.
Câu 23: "Tỷ lệ chấp nhận lời mời làm việc" (Offer Acceptance Rate) là gì và nó phản ánh điều gì về quá trình tuyển dụng?
- A. Tỷ lệ hồ sơ ứng tuyển đạt yêu cầu sau vòng sàng lọc.
- B. Tỷ lệ ứng viên vượt qua vòng phỏng vấn.
- C. Tỷ lệ ứng viên chấp nhận lời mời làm việc so với tổng số lời mời đưa ra, phản ánh sự hấp dẫn của vị trí và trải nghiệm ứng viên.
- D. Tỷ lệ nhân viên mới hoàn thành thời gian thử việc.
Câu 24: Trong bối cảnh thị trường lao động cạnh tranh, chiến lược tuyển dụng nào giúp doanh nghiệp thu hút ứng viên tốt nhất?
- A. Giảm yêu cầu tuyển dụng để thu hút nhiều ứng viên hơn.
- B. Xây dựng thương hiệu nhà tuyển dụng mạnh mẽ và trải nghiệm ứng viên tích cực.
- C. Tăng cường sử dụng các kênh tuyển dụng miễn phí.
- D. Kéo dài thời gian tuyển dụng để có nhiều lựa chọn hơn.
Câu 25: Để tuyển dụng hiệu quả cho vị trí "chuyên gia công nghệ thông tin" có kỹ năng đặc biệt, kênh tuyển dụng nào sau đây có thể mang lại kết quả tốt nhất?
- A. Báo chí và tạp chí truyền thống.
- B. Trung tâm giới thiệu việc làm địa phương.
- C. Hội chợ việc làm tổng hợp.
- D. Diễn đàn và cộng đồng trực tuyến dành cho chuyên gia công nghệ thông tin.
Câu 26: Sai lầm phổ biến nào nhà tuyển dụng thường mắc phải trong quá trình phỏng vấn, dẫn đến đánh giá không chính xác về ứng viên?
- A. Sử dụng quá nhiều câu hỏi đóng.
- B. Không chuẩn bị câu hỏi phỏng vấn trước.
- C. Thiên vị xác nhận (Confirmation bias) - chỉ tập trung vào thông tin củng cố ấn tượng ban đầu.
- D. Phỏng vấn quá ngắn gọn.
Câu 27: Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về "trải nghiệm ứng viên" (Candidate Experience) trong quá trình tuyển dụng?
- A. Quy trình ứng tuyển trực tuyến dễ dàng và thân thiện.
- B. Giao tiếp rõ ràng và kịp thời từ nhà tuyển dụng.
- C. Phỏng vấn chuyên nghiệp và tôn trọng.
- D. Mức lương và phúc lợi sau khi được tuyển dụng.
Câu 28: Hình thức "thực tập" (Internship) có thể được xem là một kênh tuyển dụng hiệu quả cho đối tượng ứng viên nào?
- A. Nhân sự cấp cao.
- B. Sinh viên mới tốt nghiệp hoặc người chưa có nhiều kinh nghiệm.
- C. Chuyên gia có kinh nghiệm lâu năm trong ngành.
- D. Lao động phổ thông.
Câu 29: Trong quá trình ra quyết định tuyển dụng cuối cùng, yếu tố nào cần được cân nhắc kỹ lưỡng nhất?
- A. Sự phù hợp của ứng viên với yêu cầu công việc và văn hóa doanh nghiệp.
- B. Mức lương ứng viên mong muốn.
- C. Thời gian ứng viên có thể bắt đầu công việc.
- D. Số lượng bằng cấp và chứng chỉ ứng viên sở hữu.
Câu 30: Đâu là xu hướng tuyển dụng nổi bật trong kỷ nguyên số hiện nay?
- A. Tăng cường phỏng vấn trực tiếp truyền thống.
- B. Giảm sự phụ thuộc vào công nghệ trong tuyển dụng.
- C. Ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) và tự động hóa trong quy trình tuyển dụng.
- D. Tập trung hoàn toàn vào tuyển dụng nội bộ.