Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Tuyển Dụng Nhân Lực – Đề 02

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Tuyển Dụng Nhân Lực

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tuyển Dụng Nhân Lực - Đề 02

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tuyển Dụng Nhân Lực - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Doanh nghiệp A đang mở rộng quy mô sản xuất và cần tuyển gấp 50 công nhân may. Để nhanh chóng có đủ số lượng ứng viên, kênh tuyển dụng nào sau đây sẽ là hiệu quả nhất?

  • A. Tuyển dụng qua giới thiệu của nhân viên hiện tại
  • B. Đăng quảng cáo trên báo in địa phương
  • C. Sử dụng các trang web tuyển dụng trực tuyến và mạng xã hội
  • D. Tổ chức ngày hội việc làm tại trụ sở công ty

Câu 2: Trong quá trình tuyển chọn nhân viên kinh doanh, tiêu chí nào sau đây thể hiện kỹ năng "mềm" quan trọng nhất cần đánh giá?

  • A. Khả năng sử dụng thành thạo phần mềm CRM
  • B. Kỹ năng giao tiếp, thuyết phục và xây dựng mối quan hệ
  • C. Kinh nghiệm làm việc ít nhất 3 năm trong ngành
  • D. Điểm trung bình tích lũy (GPA) từ 7.0 trở lên

Câu 3: Phương pháp phỏng vấn "hành vi" (Behavioral Interview) tập trung vào việc khai thác thông tin gì từ ứng viên?

  • A. Mục tiêu nghề nghiệp và kỳ vọng về lương thưởng
  • B. Kiến thức chuyên môn và kinh nghiệm làm việc gần nhất
  • C. Điểm mạnh, điểm yếu và tính cách cá nhân
  • D. Cách ứng viên đã hành xử và giải quyết vấn đề trong quá khứ

Câu 4: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là lợi ích của việc tuyển dụng nội bộ?

  • A. Tiết kiệm chi phí và thời gian tuyển dụng
  • B. Nâng cao tinh thần gắn kết và động lực làm việc của nhân viên
  • C. Đảm bảo có được những ý tưởng và góc nhìn mới mẻ
  • D. Giảm thiểu rủi ro tuyển chọn sai người do đã có thông tin về ứng viên

Câu 5: Để đánh giá khả năng tư duy logic và giải quyết vấn đề của ứng viên cho vị trí kỹ sư phần mềm, loại hình kiểm tra nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Kiểm tra kiến thức chuyên môn (Knowledge test)
  • B. Kiểm tra năng lực (Aptitude test)
  • C. Kiểm tra tính cách (Personality test)
  • D. Kiểm tra thể lực (Physical test)

Câu 6: Trong quy trình tuyển dụng, bước "kiểm tra lý lịch" (background check) nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Xác minh tính xác thực của thông tin ứng viên cung cấp
  • B. Đánh giá tiềm năng phát triển của ứng viên
  • C. So sánh ứng viên với các ứng viên khác
  • D. Đàm phán mức lương và phúc lợi với ứng viên

Câu 7: Giả sử bạn là nhà quản lý tuyển dụng. Ứng viên A có kinh nghiệm và kỹ năng chuyên môn phù hợp, nhưng lại có phong cách giao tiếp quá thẳng thắn, có thể gây mất lòng đồng nghiệp. Bạn sẽ ưu tiên tiêu chí nào hơn trong quyết định tuyển dụng?

  • A. Tuyển dụng ứng viên A vì kỹ năng chuyên môn là quan trọng nhất
  • B. Từ chối ứng viên A vì phong cách giao tiếp có thể gây xung đột
  • C. Cân nhắc kỹ lưỡng, phỏng vấn thêm về khả năng làm việc nhóm và điều chỉnh giao tiếp của ứng viên A
  • D. Yêu cầu ứng viên A cam kết thay đổi phong cách giao tiếp trước khi tuyển dụng

Câu 8: "Tỷ lệ chấp nhận lời mời làm việc" (Offer Acceptance Rate) là một chỉ số quan trọng trong đánh giá hiệu quả tuyển dụng. Chỉ số này được tính bằng công thức nào?

  • A. (Số ứng viên được phỏng vấn / Tổng số ứng viên nộp hồ sơ) x 100%
  • B. (Số ứng viên chấp nhận lời mời làm việc / Tổng số lời mời làm việc được gửi) x 100%
  • C. (Số ứng viên đạt yêu cầu / Tổng số ứng viên được phỏng vấn) x 100%
  • D. (Chi phí tuyển dụng / Số lượng nhân viên tuyển dụng thành công)

Câu 9: Trong môi trường tuyển dụng cạnh tranh, yếu tố nào sau đây giúp doanh nghiệp thu hút ứng viên chất lượng cao?

  • A. Quy trình tuyển dụng phức tạp và nhiều vòng
  • B. Yêu cầu kinh nghiệm làm việc quá cao so với thị trường
  • C. Mức lương khởi điểm thấp hơn so với đối thủ cạnh tranh
  • D. Xây dựng thương hiệu nhà tuyển dụng mạnh và môi trường làm việc hấp dẫn

Câu 10: Đâu là nhược điểm chính của việc sử dụng các công ty headhunter (săn đầu người) trong tuyển dụng?

  • A. Chi phí dịch vụ thường rất cao
  • B. Thời gian tuyển dụng kéo dài hơn so với tự tuyển
  • C. Khó kiểm soát chất lượng ứng viên
  • D. Ít ứng viên tiềm năng hơn so với các kênh khác

Câu 11: Theo luật lao động, hành vi nào sau đây trong quá trình tuyển dụng bị coi là phân biệt đối xử?

  • A. Ưu tiên ứng viên có kinh nghiệm làm việc liên tục
  • B. Từ chối ứng viên nữ vì vị trí công việc đòi hỏi đi công tác xa thường xuyên
  • C. Yêu cầu ứng viên cung cấp thông tin về tiền sử bệnh lý gia đình
  • D. Sử dụng bài kiểm tra năng lực đã được chuẩn hóa

Câu 12: Mục tiêu chính của giai đoạn "định hướng" (onboarding) sau tuyển dụng là gì?

  • A. Đánh giá hiệu suất làm việc của nhân viên mới trong thời gian thử việc
  • B. Hoàn tất các thủ tục hành chính liên quan đến hợp đồng lao động
  • C. Giúp nhân viên mới hòa nhập văn hóa công ty và làm quen với công việc
  • D. Tiết kiệm chi phí đào tạo nhân viên mới

Câu 13: Để giảm thiểu "tỷ lệ nghỉ việc trong thời gian thử việc" của nhân viên mới tuyển dụng, doanh nghiệp nên tập trung vào yếu tố nào trong quy trình tuyển dụng và onboarding?

  • A. Tăng cường kiểm tra và giám sát nhân viên trong thời gian thử việc
  • B. Cung cấp thông tin đầy đủ và trung thực về công việc và văn hóa công ty trong quá trình tuyển dụng
  • C. Giảm thời gian thử việc để nhân viên nhanh chóng cảm thấy ổn định
  • D. Tăng mức lương và phúc lợi cho nhân viên mới ngay từ đầu

Câu 14: Loại phỏng vấn nào phù hợp nhất khi cần đánh giá khả năng ứng phó với áp lực và giải quyết tình huống khẩn cấp của ứng viên?

  • A. Phỏng vấn theo mẫu (Structured interview)
  • B. Phỏng vấn không cấu trúc (Unstructured interview)
  • C. Phỏng vấn nhóm (Panel interview)
  • D. Phỏng vấn tình huống (Situational interview)

Câu 15: Trong bản mô tả công việc (job description), phần nào quan trọng nhất để thu hút đúng ứng viên mục tiêu?

  • A. Tiêu đề công việc (Job title) rõ ràng và hấp dẫn
  • B. Liệt kê chi tiết các nhiệm vụ và trách nhiệm
  • C. Yêu cầu về trình độ học vấn và kinh nghiệm làm việc
  • D. Thông tin về mức lương và phúc lợi

Câu 16: Khi nào doanh nghiệp nên ưu tiên sử dụng nguồn tuyển dụng bên ngoài thay vì nội bộ?

  • A. Khi cần tiết kiệm chi phí tuyển dụng
  • B. Khi muốn thăng chức cho nhân viên hiện tại
  • C. Khi muốn mang lại sự đổi mới và kỹ năng mới cho tổ chức
  • D. Khi có nhiều ứng viên nội bộ tiềm năng

Câu 17: Để đảm bảo tính "tin cậy" (reliability) của một bài kiểm tra tuyển dụng, yếu tố nào sau đây cần được chú trọng?

  • A. Sự phù hợp của nội dung kiểm tra với yêu cầu công việc (content validity)
  • B. Tính nhất quán của kết quả kiểm tra khi thực hiện nhiều lần (test-retest reliability)
  • C. Khả năng dự đoán hiệu suất làm việc trong tương lai (predictive validity)
  • D. Sự công bằng và không thiên vị đối với các nhóm ứng viên khác nhau (fairness)

Câu 18: Trong quá trình phỏng vấn, câu hỏi "Bạn hãy kể về một lần bạn mắc sai lầm lớn trong công việc và bạn đã xử lý như thế nào?" thuộc loại phỏng vấn nào?

  • A. Phỏng vấn tình huống (Situational interview)
  • B. Phỏng vấn năng lực (Competency-based interview)
  • C. Phỏng vấn hành vi (Behavioral interview)
  • D. Phỏng vấn căng thẳng (Stress interview)

Câu 19: Doanh nghiệp X muốn xây dựng "thương hiệu nhà tuyển dụng" (employer branding) mạnh mẽ. Hoạt động nào sau đây KHÔNG góp phần vào mục tiêu này?

  • A. Chia sẻ câu chuyện thành công của nhân viên trên mạng xã hội
  • B. Tổ chức các hoạt động thiện nguyện và trách nhiệm xã hội
  • C. Đầu tư vào môi trường làm việc và phúc lợi cho nhân viên
  • D. Thiết kế quy trình tuyển dụng phức tạp và kéo dài để sàng lọc kỹ ứng viên

Câu 20: Để đo lường "hiệu quả chi phí tuyển dụng" (cost-per-hire), doanh nghiệp cần thu thập những dữ liệu nào?

  • A. Thời gian tuyển dụng trung bình và tỷ lệ chấp nhận lời mời làm việc
  • B. Tổng chi phí tuyển dụng và số lượng nhân viên tuyển dụng thành công
  • C. Mức độ hài lòng của ứng viên và nhà quản lý tuyển dụng
  • D. Số lượng hồ sơ ứng tuyển và tỷ lệ sàng lọc hồ sơ

Câu 21: Trong bối cảnh chuyển đổi số, công nghệ nào đang được ứng dụng rộng rãi để tối ưu hóa quy trình tuyển dụng?

  • A. Hệ thống quản lý quan hệ khách hàng (CRM)
  • B. Phần mềm quản lý chuỗi cung ứng (SCM)
  • C. Trí tuệ nhân tạo (AI) và tự động hóa quy trình tuyển dụng
  • D. Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (ERP)

Câu 22: Khi thiết kế bài kiểm tra kiến thức chuyên môn cho vị trí kế toán, điều quan trọng nhất cần đảm bảo là gì?

  • A. Nội dung kiểm tra phải bao phủ đầy đủ kiến thức chuyên môn cần thiết cho công việc
  • B. Hình thức kiểm tra phải đa dạng và hấp dẫn
  • C. Thời gian làm bài kiểm tra phải đủ dài để ứng viên thể hiện hết khả năng
  • D. Độ khó của câu hỏi phải phù hợp với trình độ ứng viên

Câu 23: Để đánh giá "sự phù hợp về văn hóa" (cultural fit) của ứng viên với doanh nghiệp, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng?

  • A. Kiểm tra trắc nghiệm tính cách (Personality test)
  • B. Phỏng vấn không cấu trúc và phỏng vấn nhóm
  • C. Kiểm tra kiến thức chuyên môn
  • D. Tham khảo thư giới thiệu từ người quen

Câu 24: Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về "môi trường bên ngoài" tác động đến quá trình tuyển dụng?

  • A. Tình hình kinh tế và tỷ lệ thất nghiệp
  • B. Xu hướng công nghệ và kỹ năng mới
  • C. Luật pháp và chính sách lao động
  • D. Văn hóa doanh nghiệp và giá trị cốt lõi

Câu 25: Giả sử doanh nghiệp bạn đang gặp khó khăn trong việc tuyển dụng nhân sự cấp cao. Giải pháp nào sau đây nên được ưu tiên?

  • A. Tăng cường đăng tin tuyển dụng trên các trang web việc làm phổ thông
  • B. Giảm yêu cầu về kinh nghiệm và kỹ năng để mở rộng nguồn ứng viên
  • C. Sử dụng dịch vụ headhunter và khai thác mạng lưới quan hệ cá nhân
  • D. Tổ chức các sự kiện tuyển dụng quy mô lớn tại trường đại học

Câu 26: "Thời gian tuyển dụng trung bình" (Time-to-fill) là một chỉ số đo lường điều gì trong quá trình tuyển dụng?

  • A. Khoảng thời gian từ khi vị trí tuyển dụng được mở đến khi tuyển được nhân viên
  • B. Thời gian trung bình ứng viên phản hồi sau khi nộp hồ sơ
  • C. Thời gian trung bình nhân viên mới làm quen với công việc
  • D. Thời gian tối đa cho phép để hoàn thành quy trình tuyển dụng

Câu 27: Để cải thiện trải nghiệm ứng viên (candidate experience) trong quá trình tuyển dụng trực tuyến, doanh nghiệp nên chú trọng điều gì?

  • A. Giảm số lượng vòng phỏng vấn trực tuyến
  • B. Cung cấp thông tin rõ ràng và phản hồi kịp thời cho ứng viên
  • C. Yêu cầu ứng viên tự tìm hiểu thông tin về công ty
  • D. Sử dụng các nền tảng tuyển dụng ít phổ biến để giảm cạnh tranh

Câu 28: Loại hình kiểm tra nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá "khả năng làm việc nhóm" của ứng viên?

  • A. Kiểm tra IQ (Intelligence Quotient test)
  • B. Kiểm tra EQ (Emotional Quotient test)
  • C. Bài kiểm tra viết luận (Essay test)
  • D. Bài tập tình huống nhóm (Group exercise/simulation)

Câu 29: Trong giai đoạn "thu hút ứng viên" (candidate attraction) của quy trình tuyển dụng, hoạt động nào sau đây quan trọng nhất?

  • A. Sàng lọc hồ sơ ứng viên
  • B. Phỏng vấn vòng sơ loại
  • C. Xây dựng và truyền tải thông điệp tuyển dụng hấp dẫn
  • D. Kiểm tra năng lực ứng viên

Câu 30: Để đánh giá tính "hiệu lực dự báo" (predictive validity) của quy trình tuyển dụng, doanh nghiệp cần làm gì?

  • A. Thu thập phản hồi từ ứng viên về quy trình tuyển dụng
  • B. Theo dõi hiệu suất làm việc của nhân viên được tuyển dụng và so sánh với kết quả tuyển chọn
  • C. Đo lường thời gian và chi phí trung bình cho mỗi lần tuyển dụng
  • D. So sánh quy trình tuyển dụng của doanh nghiệp với đối thủ cạnh tranh

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tuyển Dụng Nhân Lực

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Doanh nghiệp A đang mở rộng quy mô sản xuất và cần tuyển gấp 50 công nhân may. Để nhanh chóng có đủ số lượng ứng viên, kênh tuyển dụng nào sau đây sẽ là hiệu quả nhất?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tuyển Dụng Nhân Lực

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Trong quá trình tuyển chọn nhân viên kinh doanh, tiêu chí nào sau đây thể hiện kỹ năng 'mềm' quan trọng nhất cần đánh giá?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tuyển Dụng Nhân Lực

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Phương pháp phỏng vấn 'hành vi' (Behavioral Interview) tập trung vào việc khai thác thông tin gì từ ứng viên?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tuyển Dụng Nhân Lực

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là lợi ích của việc tuyển dụng nội bộ?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tuyển Dụng Nhân Lực

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Để đánh giá khả năng tư duy logic và giải quyết vấn đề của ứng viên cho vị trí kỹ sư phần mềm, loại hình kiểm tra nào sau đây là phù hợp nhất?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tuyển Dụng Nhân Lực

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Trong quy trình tuyển dụng, bước 'kiểm tra lý lịch' (background check) nhằm mục đích chính là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tuyển Dụng Nhân Lực

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Giả sử bạn là nhà quản lý tuyển dụng. Ứng viên A có kinh nghiệm và kỹ năng chuyên môn phù hợp, nhưng lại có phong cách giao tiếp quá thẳng thắn, có thể gây mất lòng đồng nghiệp. Bạn sẽ ưu tiên tiêu chí nào hơn trong quyết định tuyển dụng?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tuyển Dụng Nhân Lực

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: 'Tỷ lệ chấp nhận lời mời làm việc' (Offer Acceptance Rate) là một chỉ số quan trọng trong đánh giá hiệu quả tuyển dụng. Chỉ số này được tính bằng công thức nào?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tuyển Dụng Nhân Lực

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Trong môi trường tuyển dụng cạnh tranh, yếu tố nào sau đây giúp doanh nghiệp thu hút ứng viên chất lượng cao?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tuyển Dụng Nhân Lực

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Đâu là nhược điểm chính của việc sử dụng các công ty headhunter (săn đầu người) trong tuyển dụng?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tuyển Dụng Nhân Lực

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Theo luật lao động, hành vi nào sau đây trong quá trình tuyển dụng bị coi là phân biệt đối xử?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tuyển Dụng Nhân Lực

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Mục tiêu chính của giai đoạn 'định hướng' (onboarding) sau tuyển dụng là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tuyển Dụng Nhân Lực

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Để giảm thiểu 'tỷ lệ nghỉ việc trong thời gian thử việc' của nhân viên mới tuyển dụng, doanh nghiệp nên tập trung vào yếu tố nào trong quy trình tuyển dụng và onboarding?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tuyển Dụng Nhân Lực

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Loại phỏng vấn nào phù hợp nhất khi cần đánh giá khả năng ứng phó với áp lực và giải quyết tình huống khẩn cấp của ứng viên?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tuyển Dụng Nhân Lực

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Trong bản mô tả công việc (job description), phần nào quan trọng nhất để thu hút đúng ứng viên mục tiêu?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tuyển Dụng Nhân Lực

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Khi nào doanh nghiệp nên ưu tiên sử dụng nguồn tuyển dụng bên ngoài thay vì nội bộ?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tuyển Dụng Nhân Lực

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Để đảm bảo tính 'tin cậy' (reliability) của một bài kiểm tra tuyển dụng, yếu tố nào sau đây cần được chú trọng?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tuyển Dụng Nhân Lực

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Trong quá trình phỏng vấn, câu hỏi 'Bạn hãy kể về một lần bạn mắc sai lầm lớn trong công việc và bạn đã xử lý như thế nào?' thuộc loại phỏng vấn nào?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tuyển Dụng Nhân Lực

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Doanh nghiệp X muốn xây dựng 'thương hiệu nhà tuyển dụng' (employer branding) mạnh mẽ. Hoạt động nào sau đây KHÔNG góp phần vào mục tiêu này?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tuyển Dụng Nhân Lực

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Để đo lường 'hiệu quả chi phí tuyển dụng' (cost-per-hire), doanh nghiệp cần thu thập những dữ liệu nào?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tuyển Dụng Nhân Lực

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Trong bối cảnh chuyển đổi số, công nghệ nào đang được ứng dụng rộng rãi để tối ưu hóa quy trình tuyển dụng?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tuyển Dụng Nhân Lực

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Khi thiết kế bài kiểm tra kiến thức chuyên môn cho vị trí kế toán, điều quan trọng nhất cần đảm bảo là gì?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tuyển Dụng Nhân Lực

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Để đánh giá 'sự phù hợp về văn hóa' (cultural fit) của ứng viên với doanh nghiệp, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tuyển Dụng Nhân Lực

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về 'môi trường bên ngoài' tác động đến quá trình tuyển dụng?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tuyển Dụng Nhân Lực

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Giả sử doanh nghiệp bạn đang gặp khó khăn trong việc tuyển dụng nhân sự cấp cao. Giải pháp nào sau đây nên được ưu tiên?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tuyển Dụng Nhân Lực

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: 'Thời gian tuyển dụng trung bình' (Time-to-fill) là một chỉ số đo lường điều gì trong quá trình tuyển dụng?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tuyển Dụng Nhân Lực

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Để cải thiện trải nghiệm ứng viên (candidate experience) trong quá trình tuyển dụng trực tuyến, doanh nghiệp nên chú trọng điều gì?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tuyển Dụng Nhân Lực

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Loại hình kiểm tra nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá 'khả năng làm việc nhóm' của ứng viên?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tuyển Dụng Nhân Lực

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Trong giai đoạn 'thu hút ứng viên' (candidate attraction) của quy trình tuyển dụng, hoạt động nào sau đây quan trọng nhất?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tuyển Dụng Nhân Lực

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Để đánh giá tính 'hiệu lực dự báo' (predictive validity) của quy trình tuyển dụng, doanh nghiệp cần làm gì?

Xem kết quả