Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tuyển Dụng Nhân Lực - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một công ty công nghệ đang mở rộng nhanh chóng và cần tuyển gấp 5 lập trình viên web có kinh nghiệm. Họ ưu tiên tốc độ tuyển dụng nhưng vẫn muốn đảm bảo chất lượng ứng viên. Phương pháp tuyển mộ nào sau đây sẽ phù hợp nhất để công ty này vừa đạt được tốc độ, vừa thu hút được ứng viên chất lượng?
- A. Đăng tin tuyển dụng trên website của công ty và chờ ứng viên tự ứng tuyển.
- B. Sử dụng dịch vụ của các trang web tuyển dụng trực tuyến chuyên nghiệp và mạng xã hội việc làm.
- C. Tổ chức hội chợ việc làm tại các trường đại học và cao đẳng có chuyên ngành liên quan.
- D. Tuyển dụng thông qua giới thiệu từ nhân viên hiện tại của công ty.
Câu 2: Phòng nhân sự của một tập đoàn đa quốc gia nhận thấy tỷ lệ nhân viên mới nghỉ việc trong vòng 6 tháng đầu tiên đang gia tăng. Để tìm hiểu nguyên nhân gốc rễ của vấn đề này trong quy trình tuyển dụng, phòng nhân sự nên tập trung phân tích giai đoạn nào?
- A. Giai đoạn lập kế hoạch tuyển dụng và xác định nhu cầu nhân sự.
- B. Giai đoạn thu hút và sàng lọc hồ sơ ứng viên.
- C. Giai đoạn phỏng vấn và đánh giá năng lực ứng viên.
- D. Giai đoạn hội nhập và giới thiệu công việc cho nhân viên mới.
Câu 3: Trong quá trình phỏng vấn ứng viên cho vị trí quản lý dự án, nhà tuyển dụng đặt câu hỏi: "Hãy kể về tình huống dự án trước đây bạn gặp phải sự cố nghiêm trọng, bạn đã làm gì để giải quyết và kết quả ra sao?". Đây là dạng câu hỏi phỏng vấn nào?
- A. Phỏng vấn tình huống (Situational Interview)
- B. Phỏng vấn cấu trúc (Structured Interview)
- C. Phỏng vấn hành vi (Behavioral Interview)
- D. Phỏng vấn căng thẳng (Stress Interview)
Câu 4: Một doanh nghiệp nhỏ muốn xây dựng thương hiệu nhà tuyển dụng (Employer Branding) để thu hút ứng viên tốt hơn. Hoạt động nào sau đây KHÔNG trực tiếp góp phần vào việc xây dựng thương hiệu nhà tuyển dụng?
- A. Tối ưu hóa quy trình thanh toán lương và phúc lợi cho nhân viên hiện tại.
- B. Chia sẻ câu chuyện thành công và văn hóa doanh nghiệp trên mạng xã hội.
- C. Tham gia các sự kiện tuyển dụng và xây dựng mối quan hệ với ứng viên tiềm năng.
- D. Đầu tư vào các chương trình đào tạo và phát triển nhân viên.
Câu 5: Để đánh giá khả năng làm việc nhóm và giải quyết vấn đề của ứng viên cho vị trí nhân viên kinh doanh, hình thức kiểm tra nào sau đây sẽ phù hợp nhất?
- A. Kiểm tra kiến thức chuyên môn bằng bài trắc nghiệm viết.
- B. Phỏng vấn cá nhân chuyên sâu về kinh nghiệm làm việc trước đây.
- C. Bài tập tình huống làm việc nhóm và thuyết trình giải pháp.
- D. Kiểm tra tính cách và sở thích cá nhân thông qua bài test tâm lý.
Câu 6: Yếu tố nào sau đây thuộc về "môi trường bên ngoài" có thể ảnh hưởng đến quá trình tuyển dụng của một doanh nghiệp?
- A. Chính sách lương thưởng và phúc lợi của doanh nghiệp.
- B. Tình hình kinh tế và tỷ lệ thất nghiệp của quốc gia.
- C. Văn hóa doanh nghiệp và giá trị cốt lõi của tổ chức.
- D. Năng lực và kinh nghiệm của đội ngũ nhân viên tuyển dụng.
Câu 7: Một công ty khởi nghiệp với nguồn lực hạn chế muốn tối ưu chi phí tuyển dụng. Nguồn tuyển dụng nào sau đây có thể giúp công ty này tiết kiệm chi phí nhất?
- A. Tuyển dụng nội bộ (Internal recruitment).
- B. Sử dụng dịch vụ headhunter chuyên nghiệp.
- C. Đăng quảng cáo tuyển dụng trên báo giấy.
- D. Tổ chức sự kiện tuyển dụng quy mô lớn.
Câu 8: Bản mô tả công việc (Job Description) và Bản yêu cầu công việc (Job Specification) đóng vai trò quan trọng nhất trong giai đoạn nào của quy trình tuyển dụng?
- A. Giai đoạn lập kế hoạch tuyển dụng.
- B. Giai đoạn tuyển chọn và đánh giá ứng viên.
- C. Giai đoạn thu hút ứng viên tiềm năng.
- D. Giai đoạn hội nhập nhân viên mới.
Câu 9: Trong các phương pháp tuyển chọn, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá kỹ năng thực hành và kinh nghiệm làm việc thực tế của ứng viên?
- A. Phỏng vấn theo mẫu câu hỏi chuẩn bị trước.
- B. Kiểm tra kiến thức chuyên môn bằng bài trắc nghiệm.
- C. Đánh giá hồ sơ và thư giới thiệu của ứng viên.
- D. Thực hiện bài kiểm tra thực hành hoặc làm thử công việc (Work sample test).
Câu 10: Một công ty sản xuất đang gặp khó khăn trong việc tuyển dụng công nhân lành nghề ở khu vực nông thôn. Giải pháp nào sau đây có thể giúp công ty này mở rộng phạm vi tìm kiếm và thu hút ứng viên tiềm năng?
- A. Giảm yêu cầu về kinh nghiệm và trình độ chuyên môn.
- B. Tăng cường quảng cáo tuyển dụng trên các phương tiện truyền thông địa phương.
- C. Hợp tác với các trung tâm đào tạo nghề và trường cao đẳng kỹ thuật ở các tỉnh lân cận.
- D. Chỉ tập trung tuyển dụng lao động phổ thông không yêu cầu tay nghề.
Câu 11: Khi đánh giá hiệu quả của quá trình tuyển mộ, chỉ số "Tỷ lệ chấp nhận lời mời làm việc" (Offer Acceptance Rate) phản ánh điều gì?
- A. Tỷ lệ hồ sơ ứng tuyển đạt yêu cầu so với tổng số hồ sơ nhận được.
- B. Tỷ lệ ứng viên chấp nhận lời mời làm việc so với tổng số lời mời được gửi đi.
- C. Thời gian trung bình để tuyển dụng thành công một vị trí.
- D. Chi phí trung bình để tuyển dụng một nhân viên mới.
Câu 12: Trong bối cảnh thị trường lao động cạnh tranh, doanh nghiệp nên ưu tiên yếu tố nào để thu hút và giữ chân nhân tài thông qua quá trình tuyển dụng?
- A. Tập trung vào việc sàng lọc kỹ lưỡng hồ sơ ứng viên.
- B. Giảm thời gian phản hồi cho ứng viên sau phỏng vấn.
- C. Đưa ra mức lương khởi điểm thấp hơn so với đối thủ cạnh tranh.
- D. Xây dựng trải nghiệm ứng viên tích cực và chuyên nghiệp.
Câu 13: Một tổ chức phi lợi nhuận muốn tuyển tình nguyện viên cho dự án cộng đồng. Phương pháp tuyển mộ nào sau đây sẽ phù hợp và hiệu quả nhất với đặc thù của tổ chức này?
- A. Đăng tin tuyển dụng trên các báo chí và tạp chí chuyên ngành.
- B. Sử dụng dịch vụ của các công ty môi giới việc làm.
- C. Phối hợp với các trường học, câu lạc bộ và tổ chức xã hội có liên quan.
- D. Tổ chức hội chợ việc làm quy mô lớn tại trung tâm thành phố.
Câu 14: Hành động nào sau đây thể hiện sự "thiên vị" trong quá trình tuyển dụng và có thể dẫn đến vi phạm pháp luật về lao động?
- A. Ưu tiên ứng viên có kinh nghiệm làm việc phù hợp với vị trí tuyển dụng.
- B. Loại bỏ ứng viên nữ vì cho rằng vị trí quản lý đòi hỏi phải đi công tác nhiều.
- C. Sử dụng bài kiểm tra năng lực để đánh giá khách quan ứng viên.
- D. Phỏng vấn ứng viên để tìm hiểu thêm về kỹ năng mềm và thái độ làm việc.
Câu 15: Trong phỏng vấn, câu hỏi "Bạn mong đợi mức lương bao nhiêu cho vị trí này?" thuộc loại câu hỏi nào?
- A. Câu hỏi về thông tin cá nhân và kỳ vọng.
- B. Câu hỏi về kinh nghiệm và kỹ năng làm việc.
- C. Câu hỏi về điểm mạnh và điểm yếu của ứng viên.
- D. Câu hỏi về động lực và mục tiêu nghề nghiệp.
Câu 16: Để đảm bảo tính "tin cậy" của một bài kiểm tra năng lực trong tuyển dụng, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?
- A. Bài kiểm tra phải có hình thức hấp dẫn và dễ thực hiện.
- B. Bài kiểm tra phải bao phủ nhiều lĩnh vực kiến thức khác nhau.
- C. Bài kiểm tra phải cho kết quả nhất quán khi đo lường nhiều lần trên cùng đối tượng.
- D. Bài kiểm tra phải được thiết kế bởi chuyên gia có kinh nghiệm lâu năm.
Câu 17: Doanh nghiệp nên sử dụng kết hợp nhiều phương pháp tuyển chọn khác nhau thay vì chỉ một phương pháp duy nhất vì lý do chính nào?
- A. Để tiết kiệm chi phí và thời gian tuyển dụng.
- B. Để thể hiện sự chuyên nghiệp và quy mô của doanh nghiệp.
- C. Để gây ấn tượng tốt với ứng viên và thu hút nhân tài.
- D. Để có cái nhìn toàn diện và đánh giá chính xác năng lực ứng viên từ nhiều góc độ.
Câu 18: Trong giai đoạn "sàng lọc hồ sơ" của quy trình tuyển dụng, tiêu chí nào sau đây thường được ưu tiên xem xét đầu tiên?
- A. Kinh nghiệm làm việc trong các công ty lớn.
- B. Đáp ứng các yêu cầu cơ bản về trình độ học vấn và kỹ năng chuyên môn.
- C. Thư giới thiệu từ người quản lý cũ hoặc đồng nghiệp.
- D. Điểm trung bình học tập (GPA) ở trường đại học.
Câu 19: Một công ty muốn đo lường "Thời gian tuyển dụng trung bình" (Time-to-Hire) để cải thiện hiệu quả quy trình tuyển dụng. Chỉ số này được tính từ thời điểm nào đến thời điểm nào?
- A. Từ khi đăng tin tuyển dụng đến khi ứng viên nộp hồ sơ.
- B. Từ khi nhận được hồ sơ đầu tiên đến khi kết thúc phỏng vấn.
- C. Từ khi có nhu cầu tuyển dụng đến khi ứng viên chấp nhận lời mời làm việc.
- D. Từ khi bắt đầu phỏng vấn đến khi nhân viên mới nhận việc chính thức.
Câu 20: Trong quy trình tuyển dụng, giai đoạn "Thương lượng và ra quyết định tuyển dụng" thường bao gồm hoạt động nào sau đây?
- A. Sàng lọc hồ sơ ứng viên và chọn ra danh sách phỏng vấn.
- B. Phỏng vấn các ứng viên tiềm năng và đánh giá năng lực.
- C. Kiểm tra thông tin tham khảo và lý lịch tư pháp của ứng viên.
- D. Thảo luận về mức lương, phúc lợi và các điều khoản làm việc với ứng viên được chọn.
Câu 21: Ưu điểm chính của việc sử dụng "Nguồn tuyển dụng nội bộ" là gì?
- A. Tiết kiệm chi phí tuyển dụng và thời gian hội nhập cho nhân viên mới.
- B. Thu hút được ứng viên có kiến thức và kỹ năng mới từ bên ngoài.
- C. Đảm bảo tính khách quan và công bằng trong quá trình tuyển chọn.
- D. Nâng cao uy tín và thương hiệu nhà tuyển dụng trên thị trường lao động.
Câu 22: Nhược điểm lớn nhất của phương pháp "Tuyển dụng thông qua giới thiệu của nhân viên" (Employee Referral) là gì?
- A. Khó kiểm soát chất lượng ứng viên và thông tin giới thiệu.
- B. Có thể tạo ra sự thiếu đa dạng trong đội ngũ nhân viên và hình thành "mạng lưới thân quen".
- C. Chi phí tuyển dụng thường cao hơn so với các phương pháp khác.
- D. Thời gian tuyển dụng kéo dài do phụ thuộc vào sự chủ động của nhân viên.
Câu 23: Mục đích chính của việc "Đánh giá quá trình tuyển dụng" sau khi kết thúc là gì?
- A. Tính toán chi phí tuyển dụng và so sánh với ngân sách đã được duyệt.
- B. Lựa chọn ra ứng viên tốt nhất trong số những người đã ứng tuyển.
- C. Xác định điểm mạnh, điểm yếu và đề xuất cải tiến quy trình tuyển dụng trong tương lai.
- D. Thông báo kết quả tuyển dụng cho các ứng viên không trúng tuyển.
Câu 24: Trong quá trình tuyển dụng, "Thư mời làm việc" (Job Offer Letter) có vai trò pháp lý như thế nào?
- A. Có giá trị pháp lý tương đương với hợp đồng lao động chính thức.
- B. Là cơ sở ban đầu thể hiện ý định giao kết hợp đồng lao động giữa doanh nghiệp và ứng viên.
- C. Chỉ mang tính chất thông báo kết quả tuyển dụng, không có giá trị pháp lý.
- D. Bắt buộc phải có chữ ký của cả người lao động và người sử dụng lao động để có hiệu lực.
Câu 25: Để xây dựng một quy trình tuyển dụng hiệu quả, yếu tố "phản hồi" (feedback) nên được chú trọng ở giai đoạn nào?
- A. Chỉ cần phản hồi cho ứng viên trúng tuyển sau khi có quyết định cuối cùng.
- B. Chỉ cần phản hồi cho ứng viên không trúng tuyển sau vòng phỏng vấn.
- C. Chỉ cần phản hồi nội bộ giữa các thành viên trong hội đồng tuyển dụng.
- D. Trong suốt toàn bộ quy trình, từ khi ứng viên nộp hồ sơ đến khi có kết quả cuối cùng.
Câu 26: Trong các loại hình phỏng vấn, "Phỏng vấn hội đồng" (Panel Interview) có ưu điểm nổi bật nào?
- A. Tiết kiệm thời gian phỏng vấn so với phỏng vấn cá nhân.
- B. Giảm áp lực cho ứng viên và tạo không khí thoải mái hơn.
- C. Đảm bảo tính khách quan và toàn diện trong đánh giá ứng viên từ nhiều góc độ khác nhau.
- D. Dễ dàng so sánh và xếp hạng các ứng viên trực tiếp với nhau.
Câu 27: Để đánh giá "Độ phù hợp về văn hóa" (Culture Fit) của ứng viên, nhà tuyển dụng nên tập trung vào loại câu hỏi phỏng vấn nào?
- A. Câu hỏi đóng về kiến thức chuyên môn và kinh nghiệm làm việc cụ thể.
- B. Câu hỏi mở về giá trị cá nhân, sở thích và cách ứng viên tương tác trong môi trường làm việc.
- C. Câu hỏi tình huống giả định về cách ứng viên giải quyết các vấn đề phức tạp.
- D. Câu hỏi trắc nghiệm tâm lý để đánh giá tính cách và sở thích cá nhân.
Câu 28: Khi doanh nghiệp "ủy thác tuyển dụng" cho một công ty bên ngoài (outsourcing), trách nhiệm cuối cùng về chất lượng nhân sự vẫn thuộc về ai?
- A. Doanh nghiệp ủy thác tuyển dụng (tổ chức thuê ngoài).
- B. Công ty dịch vụ tuyển dụng được ủy thác (bên cung cấp dịch vụ).
- C. Ứng viên trúng tuyển sau khi được tuyển dụng.
- D. Bộ phận nhân sự nội bộ của doanh nghiệp.
Câu 29: Trong bối cảnh chuyển đổi số, kỹ năng nào ngày càng trở nên quan trọng đối với chuyên viên tuyển dụng?
- A. Kỹ năng phỏng vấn trực tiếp và đánh giá ứng viên truyền thống.
- B. Kỹ năng xây dựng quan hệ cá nhân và mở rộng mạng lưới tuyển dụng offline.
- C. Kỹ năng phân tích dữ liệu và sử dụng các công cụ tuyển dụng trực tuyến.
- D. Kỹ năng viết mô tả công việc hấp dẫn và đăng tin tuyển dụng trên báo giấy.
Câu 30: Để đo lường "Chi phí tuyển dụng trên mỗi nhân viên" (Cost-per-Hire), doanh nghiệp cần tính đến những loại chi phí nào?
- A. Chi phí lương thưởng và phúc lợi của nhân viên mới trong năm đầu tiên.
- B. Chi phí đào tạo hội nhập cho nhân viên mới và chi phí văn phòng phẩm.
- C. Chi phí khấu hao tài sản cố định của phòng nhân sự và chi phí điện nước.
- D. Chi phí quảng cáo tuyển dụng, chi phí sử dụng dịch vụ tuyển dụng, chi phí đi lại phỏng vấn, lương của nhân viên tuyển dụng.