Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tuyển Dụng Nhân Lực - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Doanh nghiệp XYZ đang mở rộng hoạt động và cần tuyển dụng gấp 5 nhân viên kinh doanh. Tuy nhiên, ngân sách tuyển dụng có hạn. Phương pháp tuyển dụng nào sau đây sẽ PHÙ HỢP NHẤT để doanh nghiệp XYZ vừa đạt được số lượng ứng viên cần thiết, vừa tiết kiệm chi phí?
- A. Thuê headhunter chuyên nghiệp để tìm kiếm ứng viên chất lượng cao.
- B. Đăng tin tuyển dụng trên các trang mạng xã hội và website việc làm miễn phí.
- C. Tổ chức ngày hội việc làm quy mô lớn tại trụ sở công ty.
- D. Liên hệ các trung tâm giới thiệu việc làm để được cung cấp hồ sơ ứng viên.
Câu 2: Bản mô tả công việc (Job Description) đóng vai trò quan trọng trong quá trình tuyển dụng. Đâu là CÔNG DỤNG CHÍNH của bản mô tả công việc đối với ứng viên tiềm năng?
- A. Đánh giá mức độ phù hợp của ứng viên với yêu cầu công việc.
- B. Giúp nhà tuyển dụng xác định tiêu chí lựa chọn ứng viên.
- C. Cung cấp thông tin chi tiết về trách nhiệm, nhiệm vụ và yêu cầu của vị trí ứng tuyển.
- D. Xác định mức lương và chế độ đãi ngộ cho vị trí tuyển dụng.
Câu 3: Trong các nguồn tuyển dụng nội bộ sau đây, nguồn nào thường mang lại hiệu quả CAO NHẤT khi cần tìm kiếm ứng viên cho vị trí quản lý cấp trung trở lên?
- A. Tuyển dụng lại nhân viên cũ đã nghỉ việc.
- B. Thuyên chuyển ngang nhân viên giữa các phòng ban.
- C. Đề bạt nhân viên có thành tích xuất sắc từ cấp dưới.
- D. Chương trình quản lý tài năng (Talent Management Program) của công ty.
Câu 4: Yếu tố nào sau đây thuộc về MÔI TRƯỜNG BÊN NGOÀI có thể ảnh hưởng TRỰC TIẾP đến chiến lược và kết quả tuyển dụng của một tổ chức?
- A. Tình hình thị trường lao động và tỷ lệ thất nghiệp.
- B. Chính sách lương thưởng và phúc lợi của công ty.
- C. Văn hóa doanh nghiệp và giá trị cốt lõi.
- D. Năng lực và kinh nghiệm của đội ngũ tuyển dụng.
Câu 5: Công ty A sử dụng bài kiểm tra tính cách (Personality Test) trong quy trình tuyển dụng nhân viên kinh doanh. Mục đích CHÍNH của việc sử dụng bài kiểm tra này là gì?
- A. Đánh giá kiến thức chuyên môn và kỹ năng nghiệp vụ của ứng viên.
- B. Đo lường mức độ phù hợp về tính cách và thái độ làm việc của ứng viên với vị trí và văn hóa công ty.
- C. Kiểm tra khả năng giải quyết vấn đề và tư duy logic của ứng viên.
- D. Xác định tiềm năng lãnh đạo và khả năng làm việc nhóm của ứng viên.
Câu 6: Trong phỏng vấn theo cấu trúc (Structured Interview), người phỏng vấn cần tuân thủ điều gì để đảm bảo tính khách quan và công bằng trong quá trình đánh giá ứng viên?
- A. Linh hoạt thay đổi câu hỏi tùy theo diễn biến của cuộc phỏng vấn.
- B. Tập trung khai thác kinh nghiệm làm việc và kỹ năng chuyên môn của ứng viên.
- C. Sử dụng bộ câu hỏi chuẩn bị trước cho tất cả ứng viên và có tiêu chí đánh giá rõ ràng cho từng câu trả lời.
- D. Dành thời gian trò chuyện thân mật với ứng viên để tạo không khí thoải mái.
Câu 7: Quy trình tuyển dụng hiệu quả thường bao gồm các bước theo trình tự logic. Bước nào sau đây NÊN được thực hiện TRƯỚC bước "Phỏng vấn ứng viên"?
- A. Ra quyết định tuyển dụng và gửi thư mời làm việc.
- B. Sàng lọc hồ sơ ứng viên và chọn ra danh sách ứng viên tiềm năng.
- C. Kiểm tra lý lịch và tham khảo thông tin từ người tham chiếu.
- D. Đánh giá kết quả phỏng vấn và xếp hạng ứng viên.
Câu 8: Để đánh giá kỹ năng làm việc nhóm của ứng viên trong buổi phỏng vấn, nhà tuyển dụng có thể sử dụng phương pháp phỏng vấn nào sau đây?
- A. Phỏng vấn cá nhân theo mẫu câu hỏi.
- B. Phỏng vấn hội đồng (panel interview) với nhiều người phỏng vấn.
- C. Phỏng vấn nhóm (group interview) hoặc bài tập tình huống làm việc nhóm.
- D. Phỏng vấn qua điện thoại hoặc video call.
Câu 9: Trong quá trình tuyển dụng, "thương hiệu nhà tuyển dụng" (Employer Branding) ngày càng trở nên quan trọng. "Thương hiệu nhà tuyển dụng" KHÔNG bao gồm yếu tố nào sau đây?
- A. Danh tiếng và hình ảnh của công ty trên thị trường lao động.
- B. Trải nghiệm ứng viên trong quá trình tuyển dụng.
- C. Văn hóa doanh nghiệp và môi trường làm việc.
- D. Kết quả hoạt động kinh doanh và lợi nhuận của công ty.
Câu 10: Khi đánh giá hiệu quả của quy trình tuyển dụng, chỉ số "Thời gian tuyển dụng trung bình" (Average Time to Fill) cho biết điều gì?
- A. Chi phí trung bình để tuyển dụng một nhân viên mới.
- B. Khoảng thời gian trung bình từ khi vị trí tuyển dụng được mở đến khi ứng viên được chấp nhận và nhận việc.
- C. Tỷ lệ ứng viên được mời phỏng vấn trên tổng số hồ sơ ứng tuyển.
- D. Mức độ hài lòng của nhân viên mới với quy trình tuyển dụng.
Câu 11: Để thu hút ứng viên là sinh viên mới tốt nghiệp, kênh tuyển dụng nào sau đây thường được các doanh nghiệp ƯU TIÊN sử dụng?
- A. Quảng cáo trên báo giấy và tạp chí chuyên ngành.
- B. Tuyển dụng qua giới thiệu từ nhân viên hiện tại.
- C. Ngày hội việc làm tại các trường đại học, cao đẳng và hợp tác với trung tâm hướng nghiệp.
- D. Sử dụng dịch vụ của các công ty headhunter cao cấp.
Câu 12: Trong giai đoạn sàng lọc hồ sơ ứng viên, tiêu chí nào sau đây KHÔNG NÊN được sử dụng để loại bỏ ứng viên, nhằm đảm bảo tuân thủ luật pháp và đạo đức tuyển dụng?
- A. Kinh nghiệm làm việc không phù hợp với yêu cầu công việc.
- B. Trình độ học vấn không đáp ứng tiêu chuẩn.
- C. Kỹ năng chuyên môn còn hạn chế.
- D. Giới tính hoặc tình trạng hôn nhân của ứng viên.
Câu 13: Hình thức "phỏng vấn hành vi" (Behavioral Interview) tập trung vào việc hỏi ứng viên về điều gì?
- A. Kế hoạch nghề nghiệp và mục tiêu dài hạn của ứng viên.
- B. Những hành động và cách ứng xử của ứng viên trong quá khứ ở các tình huống làm việc cụ thể.
- C. Kiến thức chuyên môn và hiểu biết về ngành nghề.
- D. Điểm mạnh, điểm yếu và sở thích cá nhân của ứng viên.
Câu 14: Phương pháp "Assessment Center" (Trung tâm đánh giá) thường được sử dụng trong tuyển dụng cho vị trí nào?
- A. Nhân viên lễ tân.
- B. Chuyên viên kỹ thuật.
- C. Quản lý cấp cao và các vị trí lãnh đạo.
- D. Công nhân sản xuất.
Câu 15: Khi thiết kế thông báo tuyển dụng, yếu tố nào sau đây KHÔNG cần thiết phải đưa vào để thu hút ứng viên tiềm năng?
- A. Mô tả công việc chi tiết và rõ ràng.
- B. Yêu cầu về trình độ, kinh nghiệm và kỹ năng.
- C. Thông tin về chế độ đãi ngộ và cơ hội phát triển.
- D. Lịch sử hình thành và phát triển của công ty.
Câu 16: Trong quá trình tuyển dụng quốc tế, rào cản lớn nhất mà nhà tuyển dụng thường gặp phải là gì?
- A. Sự khác biệt về văn hóa, ngôn ngữ và luật pháp lao động giữa các quốc gia.
- B. Chi phí đi lại và ăn ở cho ứng viên quốc tế trong quá trình phỏng vấn.
- C. Khó khăn trong việc kiểm tra lý lịch và kinh nghiệm làm việc của ứng viên nước ngoài.
- D. Sự cạnh tranh gay gắt từ các công ty đa quốc gia khác.
Câu 17: Để giảm thiểu "thiên vị nhận thức" (Cognitive Bias) trong quá trình tuyển dụng, nhà tuyển dụng nên áp dụng biện pháp nào sau đây?
- A. Tuyển dụng dựa trên cảm tính và ấn tượng ban đầu.
- B. Sử dụng bảng điểm đánh giá ứng viên chi tiết và rõ ràng, dựa trên các tiêu chí đã được xác định trước.
- C. Phỏng vấn không cấu trúc để tạo sự thoải mái cho ứng viên.
- D. Để người quản lý trực tiếp quyết định lựa chọn ứng viên cuối cùng dựa trên kinh nghiệm cá nhân.
Câu 18: Công nghệ AI (Trí tuệ nhân tạo) ngày càng được ứng dụng trong tuyển dụng. Ứng dụng nào của AI sau đây KHÔNG phổ biến trong giai đoạn sàng lọc hồ sơ?
- A. Tự động sàng lọc hồ sơ dựa trên từ khóa và tiêu chí.
- B. Phân tích ngôn ngữ tự nhiên để đánh giá mức độ phù hợp của hồ sơ.
- C. Chatbot trả lời câu hỏi thường gặp của ứng viên.
- D. Phỏng vấn video trực tuyến và phân tích biểu cảm khuôn mặt của ứng viên.
Câu 19: "Tỷ lệ chấp nhận thư mời làm việc" (Offer Acceptance Rate) là một chỉ số quan trọng trong tuyển dụng. Tỷ lệ này được tính bằng cách nào?
- A. Số lượng ứng viên nộp hồ sơ / Tổng số vị trí tuyển dụng.
- B. Số lượng ứng viên được mời phỏng vấn / Số lượng ứng viên nộp hồ sơ.
- C. Số lượng thư mời làm việc được chấp nhận / Tổng số thư mời làm việc đã gửi.
- D. Số lượng nhân viên mới thử việc thành công / Số lượng nhân viên mới tuyển dụng.
Câu 20: Trong tuyển dụng, "trải nghiệm ứng viên" (Candidate Experience) được hiểu là gì?
- A. Tổng thể nhận thức, cảm xúc và tương tác của ứng viên với nhà tuyển dụng trong suốt quá trình tuyển dụng.
- B. Mức độ hài lòng của ứng viên sau khi nhận được thư mời làm việc.
- C. Chi phí mà ứng viên phải bỏ ra trong quá trình tìm kiếm việc làm.
- D. Thời gian trung bình mà ứng viên phải chờ đợi để nhận được phản hồi từ nhà tuyển dụng.
Câu 21: Để tuyển dụng thành công nhân sự cấp cao, doanh nghiệp nên ƯU TIÊN sử dụng kênh tuyển dụng nào?
- A. Mạng xã hội Facebook và Instagram.
- B. Các website việc làm phổ thông.
- C. Ngày hội việc làm đại trà.
- D. Headhunter chuyên nghiệp và mạng lưới quan hệ cá nhân.
Câu 22: Loại hình phỏng vấn nào cho phép nhà tuyển dụng đánh giá ứng viên ở nhiều khía cạnh khác nhau trong một khoảng thời gian ngắn, thông qua việc quan sát ứng viên tương tác trong nhóm?
- A. Phỏng vấn cá nhân (One-on-one Interview).
- B. Phỏng vấn nhóm (Group Interview).
- C. Phỏng vấn qua điện thoại (Telephone Interview).
- D. Phỏng vấn hội đồng (Panel Interview).
Câu 23: Khi xây dựng "chân dung ứng viên lý tưởng" (Ideal Candidate Persona) cho một vị trí, nhà tuyển dụng cần tập trung vào yếu tố nào là QUAN TRỌNG NHẤT?
- A. Sở thích cá nhân và hoạt động ngoại khóa của ứng viên.
- B. Trường đại học và chuyên ngành đào tạo.
- C. Kỹ năng, kinh nghiệm và năng lực cần thiết để thực hiện công việc thành công.
- D. Mức lương mong muốn và kỳ vọng về đãi ngộ.
Câu 24: Để đo lường "chất lượng tuyển dụng" (Quality of Hire), chỉ số nào sau đây thường được sử dụng?
- A. Chi phí tuyển dụng trên mỗi nhân viên.
- B. Thời gian tuyển dụng trung bình.
- C. Tỷ lệ ứng viên chấp nhận thư mời làm việc.
- D. Hiệu suất làm việc và tỷ lệRetention (giữ chân nhân viên) của nhân viên mới sau một thời gian làm việc nhất định.
Câu 25: Trong bối cảnh chuyển đổi số, kỹ năng nào sau đây ngày càng trở nên QUAN TRỌNG đối với chuyên viên tuyển dụng?
- A. Kỹ năng giao tiếp và thuyết phục trực tiếp.
- B. Kỹ năng sử dụng các công cụ và nền tảng tuyển dụng trực tuyến, phân tích dữ liệu tuyển dụng.
- C. Kỹ năng tổ chức sự kiện và hội chợ việc làm.
- D. Kỹ năng viết thông báo tuyển dụng trên báo giấy.
Câu 26: "Văn hóa doanh nghiệp" ảnh hưởng đến quá trình tuyển dụng như thế nào?
- A. Văn hóa doanh nghiệp không liên quan đến quá trình tuyển dụng.
- B. Văn hóa doanh nghiệp chỉ ảnh hưởng đến giai đoạn hội nhập nhân viên mới.
- C. Văn hóa doanh nghiệp thu hút ứng viên phù hợp, tạo lợi thế cạnh tranh và tăng khả năng giữ chân nhân viên.
- D. Văn hóa doanh nghiệp chỉ quyết định mức lương và phúc lợi cho nhân viên.
Câu 27: Để xây dựng mối quan hệ tốt với ứng viên tiềm năng ngay từ đầu quy trình tuyển dụng, nhà tuyển dụng nên chú trọng điều gì?
- A. Phản hồi nhanh chóng và chuyên nghiệp cho tất cả ứng viên, kể cả khi họ không được chọn.
- B. Tổ chức nhiều vòng phỏng vấn để đánh giá kỹ lưỡng ứng viên.
- C. Yêu cầu ứng viên cung cấp đầy đủ thông tin cá nhân và tài liệu.
- D. Giữ bí mật thông tin về quy trình tuyển dụng.
Câu 28: Trong tuyển dụng, "Diversity & Inclusion" (Đa dạng và Hòa nhập) mang lại lợi ích gì cho doanh nghiệp?
- A. Giảm chi phí tuyển dụng.
- B. Đơn giản hóa quy trình tuyển dụng.
- C. Thu hút ứng viên từ một nhóm nhỏ hơn, tập trung.
- D. Tăng cường sự sáng tạo, cải thiện hiệu quả làm việc nhóm và nâng cao hình ảnh doanh nghiệp.
Câu 29: Khi sử dụng mạng xã hội để tuyển dụng, nhà tuyển dụng cần lưu ý điều gì để tránh vi phạm quyền riêng tư của ứng viên?
- A. Tự do tìm kiếm mọi thông tin về ứng viên trên mạng xã hội để đánh giá toàn diện.
- B. Chỉ sử dụng thông tin ứng viên công khai trên mạng xã hội cho mục đích tuyển dụng và tuân thủ luật bảo vệ dữ liệu cá nhân.
- C. Khuyến khích ứng viên cung cấp thông tin tài khoản mạng xã hội cá nhân để xác minh.
- D. Chia sẻ thông tin ứng viên trên mạng xã hội nội bộ để đồng nghiệp tham khảo.
Câu 30: Đâu là XU HƯỚNG tuyển dụng nhân lực nổi bật trong thời đại công nghệ 4.0?
- A. Tuyển dụng trực tiếp tại các trường đại học, cao đẳng.
- B. Tuyển dụng thông qua giới thiệu của nhân viên.
- C. Ứng dụng AI và tự động hóa trong quy trình tuyển dụng, tuyển dụng từ xa (remote recruiting).
- D. Tuyển dụng thông qua quảng cáo trên báo giấy và tạp chí.