Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tuyển Dụng Nhân Lực bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Mục tiêu chính của quá trình tuyển dụng nhân lực là gì?
- A. Nhanh chóng lấp đầy các vị trí trống trong tổ chức.
- B. Giảm thiểu chi phí và thời gian cho quá trình tuyển dụng.
- C. Thu hút và lựa chọn được những ứng viên có năng lực phù hợp nhất với nhu cầu và mục tiêu của tổ chức.
- D. Đảm bảo số lượng ứng viên ứng tuyển vào công ty luôn ở mức cao.
Câu 2: Đâu là yếu tố quan trọng nhất cần xem xét khi quyết định lựa chọn nguồn tuyển dụng nội bộ hay bên ngoài?
- A. Chi phí tuyển dụng.
- B. Thời gian tuyển dụng.
- C. Số lượng ứng viên tiềm năng.
- D. Tính chất công việc và yêu cầu về kỹ năng, kinh nghiệm của vị trí cần tuyển dụng so với năng lực hiện có của nhân viên nội bộ.
Câu 3: Phương pháp tuyển dụng nào sau đây thường mang lại hiệu quả cao nhất khi tìm kiếm ứng viên cho vị trí quản lý cấp cao?
- A. Đăng tin tuyển dụng trên các trang web việc làm phổ thông.
- B. Sử dụng dịch vụ headhunting (săn đầu người) hoặc công ty tuyển dụng chuyên nghiệp.
- C. Tuyển dụng thông qua giới thiệu của nhân viên hiện tại.
- D. Tổ chức ngày hội việc làm tại công ty.
Câu 4: Nhược điểm chính của việc chỉ tập trung vào tuyển dụng nội bộ là gì?
- A. Có thể hạn chế sự đổi mới và đa dạng trong tổ chức do thiếu luồng gió mới từ bên ngoài.
- B. Chi phí tuyển dụng thường cao hơn so với tuyển dụng bên ngoài.
- C. Thời gian tuyển dụng kéo dài hơn do cần đánh giá kỹ lưỡng ứng viên nội bộ.
- D. Khó khăn trong việc đánh giá khách quan năng lực của ứng viên nội bộ.
Câu 5: Trong quy trình tuyển dụng, bước nào sau đây giúp nhà tuyển dụng đánh giá chính xác nhất kỹ năng thực tế và kinh nghiệm làm việc của ứng viên?
- A. Sơ yếu lý lịch (CV) và thư xin việc.
- B. Bài kiểm tra kiến thức chuyên môn.
- C. Phỏng vấn sơ bộ qua điện thoại.
- D. Bài kiểm tra thực hành hoặc mô phỏng công việc (work sample test/simulation).
Câu 6: Loại phỏng vấn nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá khả năng ứng phó và giải quyết vấn đề của ứng viên trong các tình huống làm việc căng thẳng?
- A. Phỏng vấn theo mẫu (structured interview).
- B. Phỏng vấn không cấu trúc (unstructured interview).
- C. Phỏng vấn tình huống (situational interview) hoặc phỏng vấn áp lực (stress interview).
- D. Phỏng vấn hành vi (behavioral interview).
Câu 7: Để xây dựng thương hiệu nhà tuyển dụng (Employer Branding) mạnh mẽ, doanh nghiệp cần tập trung vào yếu tố nào?
- A. Tăng cường chi phí quảng cáo tuyển dụng.
- B. Xây dựng văn hóa doanh nghiệp tích cực và trải nghiệm nhân viên tốt.
- C. Tổ chức nhiều sự kiện tuyển dụng quy mô lớn.
- D. Đưa ra mức lương và phúc lợi cao hơn đối thủ cạnh tranh.
Câu 8: Chỉ số "Thời gian tuyển dụng trung bình" (Time-to-Hire) dùng để đo lường điều gì?
- A. Chi phí trung bình để tuyển dụng một nhân viên.
- B. Số lượng ứng viên ứng tuyển trung bình cho mỗi vị trí.
- C. Khoảng thời gian trung bình từ khi vị trí tuyển dụng được mở đến khi ứng viên được tuyển chọn và chấp nhận lời mời làm việc.
- D. Tỷ lệ ứng viên được tuyển dụng thành công so với tổng số ứng viên ứng tuyển.
Câu 9: Tình huống: Một công ty khởi nghiệp (startup) với ngân sách hạn chế cần tuyển dụng nhanh chóng 5 nhân viên kinh doanh. Phương pháp tuyển dụng nào sau đây là phù hợp nhất về chi phí và tốc độ?
- A. Sử dụng mạng xã hội và các trang web việc làm miễn phí để đăng tin tuyển dụng và tận dụng mối quan hệ cá nhân để giới thiệu ứng viên.
- B. Thuê công ty headhunting chuyên nghiệp để tìm kiếm ứng viên chất lượng cao.
- C. Quảng cáo tuyển dụng trên báo giấy và tạp chí chuyên ngành.
- D. Tổ chức roadshow tuyển dụng tại các trường đại học lớn.
Câu 10: Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng hệ thống quản lý tuyển dụng (Applicant Tracking System - ATS)?
- A. Giảm thiểu hoàn toàn chi phí tuyển dụng.
- B. Loại bỏ hoàn toàn sự can thiệp của con người trong quá trình tuyển dụng.
- C. Đảm bảo tuyển dụng được ứng viên có năng lực vượt trội nhất.
- D. Tự động hóa và quản lý tập trung quy trình tuyển dụng, giúp tiết kiệm thời gian, nâng cao hiệu quả và cải thiện trải nghiệm ứng viên.
Câu 11: Hành vi nào sau đây của nhà tuyển dụng được xem là vi phạm nguyên tắc "Bình đẳng trong tuyển dụng"?
- A. Ưu tiên ứng viên có kinh nghiệm làm việc liên quan trực tiếp đến vị trí ứng tuyển.
- B. Loại bỏ ứng viên nữ vì lo ngại về việc nghỉ thai sản trong tương lai.
- C. Sử dụng bài kiểm tra năng lực để đánh giá khách quan ứng viên.
- D. Kiểm tra thông tin tham khảo từ người quản lý cũ của ứng viên.
Câu 12: Trong quá trình phỏng vấn, câu hỏi "Hãy kể về một lần bạn mắc sai lầm lớn trong công việc và cách bạn xử lý nó" thuộc loại phỏng vấn nào?
- A. Phỏng vấn tình huống (situational interview).
- B. Phỏng vấn năng lực (competency-based interview).
- C. Phỏng vấn căng thẳng (stress interview).
- D. Phỏng vấn hành vi (behavioral interview).
Câu 13: Để thu hút ứng viên thuộc thế hệ Z (Gen Z), nhà tuyển dụng nên chú trọng điều gì trong thông điệp tuyển dụng?
- A. Nhấn mạnh vào mức lương và phúc lợi hấp dẫn.
- B. Tập trung vào sự ổn định và cơ hội thăng tiến lâu dài.
- C. Thể hiện văn hóa làm việc linh hoạt, mục tiêu ý nghĩa và cơ hội phát triển bản thân.
- D. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng và hình ảnh chuyên nghiệp.
Câu 14: Bước "Kiểm tra thông tin tham khảo" (Reference Check) thường được thực hiện vào giai đoạn nào của quy trình tuyển dụng?
- A. Ngay sau khi nhận được hồ sơ ứng tuyển.
- B. Sau khi phỏng vấn sơ bộ.
- C. Sau vòng phỏng vấn chuyên sâu và trước khi đưa ra quyết định tuyển dụng chính thức.
- D. Sau khi ứng viên đã nhận việc và bắt đầu làm việc.
Câu 15: Trong quá trình tuyển dụng, "thiên vị xác nhận" (confirmation bias) có thể dẫn đến hậu quả gì?
- A. Tuyển dụng được ứng viên đa dạng hơn.
- B. Nhà tuyển dụng có xu hướng ưu tiên và đánh giá cao những ứng viên có điểm tương đồng với mình, bỏ qua những ứng viên tiềm năng khác.
- C. Quy trình tuyển dụng diễn ra nhanh chóng và hiệu quả hơn.
- D. Đánh giá ứng viên trở nên khách quan và công bằng hơn.
Câu 16: Để đánh giá tiềm năng lãnh đạo của ứng viên, nhà tuyển dụng nên sử dụng phương pháp nào sau đây?
- A. Kiểm tra kiến thức chuyên môn.
- B. Phỏng vấn theo mẫu.
- C. Bài tập tình huống nhóm (group discussion) hoặc trung tâm đánh giá (assessment center).
- D. Xem xét kinh nghiệm làm việc trước đây.
Câu 17: Yếu tố nào sau đây thuộc về "môi trường bên ngoài" tác động đến quá trình tuyển dụng của doanh nghiệp?
- A. Văn hóa doanh nghiệp.
- B. Chính sách lương thưởng và phúc lợi của công ty.
- C. Khả năng tài chính của doanh nghiệp.
- D. Tình hình kinh tế và tỷ lệ thất nghiệp của thị trường lao động.
Câu 18: Mục đích của việc "Mô tả công việc" (Job Description) trong tuyển dụng là gì?
- A. Cung cấp thông tin chi tiết về vị trí tuyển dụng cho ứng viên, giúp thu hút ứng viên phù hợp và làm cơ sở cho quá trình đánh giá, lựa chọn.
- B. Giúp bộ phận nhân sự quản lý hồ sơ ứng viên hiệu quả hơn.
- C. Đánh giá hiệu quả làm việc của nhân viên sau khi tuyển dụng.
- D. Xác định mức lương phù hợp cho vị trí tuyển dụng.
Câu 19: Trong các kênh tuyển dụng trực tuyến, mạng xã hội nghề nghiệp (ví dụ: LinkedIn) thường hiệu quả nhất cho việc tuyển dụng vị trí nào?
- A. Công nhân sản xuất.
- B. Chuyên gia, quản lý và nhân viên văn phòng.
- C. Lao động phổ thông.
- D. Nhân viên bán hàng tại cửa hàng.
Câu 20: Để cải thiện "Tỷ lệ chấp nhận lời mời làm việc" (Offer Acceptance Rate), doanh nghiệp nên tập trung vào điều gì?
- A. Giảm số lượng vòng phỏng vấn.
- B. Kéo dài thời gian ra quyết định tuyển dụng.
- C. Chỉ tập trung vào ứng viên có kinh nghiệm dày dặn.
- D. Xây dựng quy trình tuyển dụng chuyên nghiệp, minh bạch, trải nghiệm ứng viên tích cực và đưa ra đề nghị đãi ngộ cạnh tranh, phù hợp.
Câu 21: Phương pháp "Săn đầu người" (Headhunting) thường được sử dụng khi nào?
- A. Tuyển dụng số lượng lớn nhân viên cấp thấp.
- B. Tuyển dụng nhân viên thực tập.
- C. Tuyển dụng các vị trí quản lý cấp cao hoặc chuyên gia có kỹ năng đặc biệt, khó tìm kiếm trên thị trường.
- D. Tuyển dụng nhân viên thời vụ.
Câu 22: Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo tính "tin cậy" (reliability) của một bài kiểm tra tuyển dụng?
- A. Bài kiểm tra phải có hình thức hấp dẫn và dễ thực hiện.
- B. Bài kiểm tra phải cho kết quả nhất quán khi được thực hiện lặp lại bởi cùng một ứng viên hoặc bởi các ứng viên tương đương.
- C. Bài kiểm tra phải bao phủ nhiều kiến thức và kỹ năng khác nhau.
- D. Bài kiểm tra phải có chi phí thấp và dễ dàng triển khai.
Câu 23: Tình huống: Một công ty muốn đánh giá khả năng làm việc nhóm của ứng viên. Phương pháp nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Phỏng vấn cá nhân.
- B. Kiểm tra trắc nghiệm tính cách.
- C. Bài tập tình huống nhóm (group exercise).
- D. Kiểm tra kiến thức chuyên môn cá nhân.
Câu 24: "Chi phí tuyển dụng trên mỗi nhân viên" (Cost-per-Hire) được tính bằng công thức nào?
- A. Tổng chi phí tuyển dụng / Tổng số nhân viên được tuyển dụng.
- B. Tổng chi phí tuyển dụng x Tổng số nhân viên được tuyển dụng.
- C. Tổng số nhân viên được tuyển dụng / Tổng chi phí tuyển dụng.
- D. Tổng chi phí tuyển dụng - Tổng số nhân viên được tuyển dụng.
Câu 25: Đâu là mục tiêu của "Phỏng vấn thôi việc" (Exit Interview) trong quản lý nhân sự, liên quan đến tuyển dụng?
- A. Ngăn chặn nhân viên giỏi thôi việc.
- B. Thu thập thông tin phản hồi từ nhân viên đã nghỉ việc để cải thiện quy trình tuyển dụng và giữ chân nhân viên trong tương lai.
- C. Đánh giá hiệu suất làm việc của nhân viên đã nghỉ việc.
- D. Giải quyết các vấn đề pháp lý liên quan đến việc thôi việc.
Câu 26: Trong giai đoạn sàng lọc hồ sơ ứng tuyển, nhà tuyển dụng nên tập trung vào tiêu chí nào?
- A. Hình thức trình bày và sự sáng tạo của hồ sơ ứng tuyển.
- B. Số lượng kinh nghiệm làm việc của ứng viên.
- C. Sự phù hợp giữa kinh nghiệm, kỹ năng của ứng viên với yêu cầu công việc được mô tả trong bản mô tả công việc (Job Description).
- D. Trường đại học và chuyên ngành đào tạo của ứng viên.
Câu 27: Để đo lường "Chất lượng tuyển dụng" (Quality of Hire), chỉ số nào sau đây thường được sử dụng?
- A. Thời gian tuyển dụng trung bình (Time-to-Hire).
- B. Chi phí tuyển dụng trên mỗi nhân viên (Cost-per-Hire).
- C. Tỷ lệ chấp nhận lời mời làm việc (Offer Acceptance Rate).
- D. Hiệu suất làm việc, tỷ lệ giữ chân nhân viên mới và mức độ hài lòng của quản lý đối với nhân viên mới tuyển dụng.
Câu 28: Nhược điểm của việc sử dụng "Trung tâm đánh giá" (Assessment Center) trong tuyển dụng là gì?
- A. Chi phí cao và tốn nhiều thời gian để thiết kế và thực hiện.
- B. Khó đánh giá được các kỹ năng mềm của ứng viên.
- C. Kết quả đánh giá thiếu khách quan và không đáng tin cậy.
- D. Không phù hợp với việc tuyển dụng nhân viên cấp quản lý.
Câu 29: Trong bối cảnh chuyển đổi số, yếu tố nào ngày càng trở nên quan trọng trong chiến lược tuyển dụng của doanh nghiệp?
- A. Sử dụng các phương pháp tuyển dụng truyền thống.
- B. Giảm thiểu sự tương tác trực tiếp với ứng viên.
- C. Ứng dụng công nghệ và dữ liệu để tự động hóa quy trình, cải thiện trải nghiệm ứng viên và đưa ra quyết định tuyển dụng dựa trên dữ liệu.
- D. Tập trung vào tuyển dụng nhân sự tại địa phương.
Câu 30: Mục đích của giai đoạn "Hội nhập nhân viên mới" (Onboarding) sau tuyển dụng là gì?
- A. Đánh giá lại năng lực của nhân viên mới sau khi tuyển dụng.
- B. Giúp nhân viên mới nhanh chóng hòa nhập với văn hóa công ty, hiểu rõ công việc và các quy trình, đồng thời tăng cường gắn kết và hiệu suất làm việc ban đầu.
- C. Tiết kiệm chi phí đào tạo cho nhân viên mới.
- D. Xác định nhân viên mới có phù hợp với công việc hay không để đưa ra quyết định sa thải sớm.