Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn U Não – Đề 04

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn U Não

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn U Não - Đề 04

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn U Não - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Phân loại mô bệnh học u não của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) hiện hành dựa trên yếu tố chính nào?

  • A. Vị trí giải phẫu của khối u trong não
  • B. Kích thước và tốc độ phát triển của khối u
  • C. Đặc điểm di truyền và kiểu hình tế bào học của khối u
  • D. Mức độ xâm lấn và di căn của khối u

Câu 2: U nguyên bào mạch máu (Hemangioblastoma) thường gặp nhất ở vị trí nào trong hệ thần kinh trung ương?

  • A. Bán cầu đại não
  • B. Tiểu não
  • C. Vùng tuyến yên
  • D. Dây thần kinh sọ não

Câu 3: Một bệnh nhân nam 55 tuổi đến khám vì đau đầu kéo dài, ngày càng tăng, kèm theo nôn buổi sáng và nhìn đôi. Khám thần kinh phát hiện phù gai thị. Triệu chứng này gợi ý điều gì?

  • A. Hội chứng tiền đình
  • B. Hội chứng màng não
  • C. Hội chứng Parkinson
  • D. Hội chứng tăng áp lực nội sọ

Câu 4: Phương pháp chẩn đoán hình ảnh nào thường được ưu tiên lựa chọn đầu tiên để khảo sát u não trong trường hợp cấp cứu?

  • A. Chụp cắt lớp vi tính (CT scan) sọ não không thuốc cản quang
  • B. Chụp cộng hưởng từ (MRI) sọ não có thuốc cản quang
  • C. Chụp X-quang sọ não quy ước
  • D. Siêu âm Doppler xuyên sọ

Câu 5: Trong điều trị u não, phương pháp phẫu thuật mở sọ có ưu điểm chính nào so với xạ phẫu?

  • A. Ít xâm lấn hơn và thời gian hồi phục nhanh hơn
  • B. Cho phép lấy bỏ khối u triệt để và giảm áp lực nội sọ nhanh chóng
  • C. Có thể điều trị được nhiều loại u não khác nhau, bất kể kích thước và vị trí
  • D. Chi phí điều trị thấp hơn và dễ dàng tiếp cận hơn

Câu 6: Thuốc corticosteroid (ví dụ: dexamethasone) được sử dụng trong điều trị u não với mục đích chính nào?

  • A. Tiêu diệt tế bào u và ngăn chặn sự phát triển của khối u
  • B. Giảm đau đầu và các triệu chứng thần kinh khác do u não
  • C. Giảm phù não xung quanh khối u và cải thiện triệu chứng
  • D. Ngăn ngừa co giật và động kinh ở bệnh nhân u não

Câu 7: Một bệnh nhân được chẩn đoán u màng não vùng lồi não (convexity meningioma). Triệu chứng lâm sàng thường gặp nhất trong giai đoạn sớm của loại u này là gì?

  • A. Rối loạn thị giác
  • B. Rối loạn nội tiết
  • C. Hội chứng tiểu não
  • D. Động kinh cục bộ

Câu 8: U tuyến yên không tiết hormone (non-functioning pituitary adenoma) gây triệu chứng lâm sàng chủ yếu thông qua cơ chế nào?

  • A. Tiết quá nhiều hormone tuyến yên, gây rối loạn nội tiết
  • B. Chèn ép các cấu trúc xung quanh tuyến yên, đặc biệt là giao thoa thị giác
  • C. Xâm lấn trực tiếp vào nhu mô não, gây tổn thương thần kinh
  • D. Gây tăng áp lực nội sọ do tắc nghẽn lưu thông dịch não tủy

Câu 9: Trong các loại u tế bào thần kinh đệm (glioma), loại u nào có tiên lượng xấu nhất và thời gian sống thêm trung bình ngắn nhất?

  • A. Astrocytoma độ I (Pilocytic astrocytoma)
  • B. Oligodendroglioma độ II
  • C. Glioblastoma (đa dạng bào thần kinh đệm nguyên bào)
  • D. Ependymoma độ II

Câu 10: Phương pháp xạ trị phân đoạn (fractionated radiotherapy) được thực hiện như thế nào trong điều trị u não?

  • A. Chia tổng liều xạ trị thành nhiều liều nhỏ, chiếu xạ hàng ngày trong vài tuần
  • B. Chiếu xạ một liều duy nhất lớn vào khối u trong một lần duy nhất
  • C. Sử dụng nguồn phóng xạ cấy ghép trực tiếp vào khối u
  • D. Kết hợp xạ trị với phẫu thuật trong cùng một thời điểm

Câu 11: Xét nghiệm đột biến gen IDH (Isocitrate dehydrogenase) có vai trò quan trọng trong phân loại và tiên lượng của loại u não nào?

  • A. U màng não (Meningioma)
  • B. U tế bào thần kinh đệm ít nhánh (Oligodendroglioma) và Astrocytoma
  • C. U nguyên bào tủy (Medulloblastoma)
  • D. U tuyến yên (Pituitary adenoma)

Câu 12: Dịch não tủy (DNT) được sản xuất chủ yếu ở đâu trong hệ thần kinh trung ương?

  • A. Màng nhện
  • B. Nhu mô não
  • C. Tế bào biểu mô ống nội tủy
  • D. Đám rối mạch mạc trong não thất

Câu 13: Thoát vị não dưới lều (infratentorial herniation) do u hố sau chèn ép có thể gây ra biến chứng nguy hiểm nào liên quan đến chức năng sống?

  • A. Liệt nửa người
  • B. Mất thị lực hoàn toàn
  • C. Ngừng tuần hoàn hô hấp do chèn ép thân não
  • D. Rối loạn ý thức và hôn mê sâu

Câu 14: Trong theo dõi sau điều trị u não, chụp MRI sọ não định kỳ được thực hiện nhằm mục đích chính nào?

  • A. Đánh giá chức năng thần kinh và phục hồi vận động
  • B. Phát hiện sớm tái phát u hoặc tiến triển của bệnh
  • C. Đánh giá tác dụng phụ của hóa trị và xạ trị
  • D. Theo dõi mức độ phù não và áp lực nội sọ

Câu 15: U sọ hầu (craniopharyngioma) thường có nguồn gốc từ cấu trúc phôi thai nào?

  • A. Túi Rathke
  • B. Ống thần kinh
  • C. Mào thần kinh
  • D. Trung bì phôi

Câu 16: Một bệnh nhân bị u não được chỉ định hóa trị. Cơ chế tác dụng chung của các thuốc hóa trị u não là gì?

  • A. Tăng cường hệ miễn dịch để tấn công tế bào u
  • B. Ức chế sự hình thành mạch máu mới nuôi khối u
  • C. Gây độc tế bào, phá hủy DNA và ức chế phân chia tế bào u
  • D. Phong bế thụ thể tăng trưởng trên bề mặt tế bào u

Câu 17: Phân biệt u não nguyên phát và u não thứ phát (di căn) có ý nghĩa quan trọng trong việc gì?

  • A. Xác định vị trí phẫu thuật u não
  • B. Dự đoán tốc độ phát triển của u não
  • C. Đánh giá mức độ ác tính của u não
  • D. Lựa chọn phương pháp điều trị và tiên lượng bệnh

Câu 18: Một bệnh nhân có u não vùng thùy trán. Triệu chứng rối loạn chức năng nhận thức nào sau đây thường gặp nhất?

  • A. Mất trí nhớ ngắn hạn
  • B. Thay đổi nhân cách và hành vi
  • C. Rối loạn ngôn ngữ diễn đạt
  • D. Suy giảm khả năng định hướng không gian

Câu 19: U màng não có nguồn gốc từ loại tế bào nào?

  • A. Tế bào thần kinh đệm
  • B. Tế bào Schwann
  • C. Tế bào màng nhện
  • D. Tế bào biểu mô mạch máu

Câu 20: Đánh giá mức độ ác tính của u tế bào thần kinh đệm (glioma) theo phân độ WHO dựa trên yếu tố nào quan trọng nhất?

  • A. Đặc điểm tế bào học: độ phân bào, hoại tử, tăng sinh mạch máu
  • B. Kích thước khối u và vị trí trong não
  • C. Triệu chứng lâm sàng và thời gian tiến triển bệnh
  • D. Kết quả chụp MRI và CT scan sọ não

Câu 21: Một bệnh nhân nữ trẻ tuổi phát hiện u dây thần kinh thính giác (acoustic neuroma). Triệu chứng sớm thường gặp nhất là gì?

  • A. Đau đầu dữ dội và nôn
  • B. Nghe kém một bên và ù tai
  • C. Liệt mặt ngoại biên
  • D. Chóng mặt và mất thăng bằng

Câu 22: Trong phẫu thuật u não, hệ thống định vị thần kinh (neuronavigation) giúp ích gì cho phẫu thuật viên?

  • A. Thay thế hoàn toàn vai trò của phẫu thuật viên
  • B. Giảm thời gian phẫu thuật và chi phí điều trị
  • C. Tăng cường khả năng cầm máu trong quá trình phẫu thuật
  • D. Xác định chính xác vị trí khối u và các cấu trúc quan trọng xung quanh, tăng độ an toàn và hiệu quả phẫu thuật

Câu 23: Liệt nửa người (hemiparesis) bên đối diện thường là dấu hiệu của u não ở vị trí nào?

  • A. Bán cầu đại não
  • B. Tiểu não
  • C. Thân não
  • D. Vùng hố yên

Câu 24: Phương pháp điều trị nào thường được ưu tiên lựa chọn cho u tuyến yên tiết prolactin (prolactinoma)?

  • A. Phẫu thuật mở sọ
  • B. Xạ phẫu Gamma Knife
  • C. Điều trị nội khoa bằng thuốc đồng vận dopamine (dopamine agonist)
  • D. Xạ trị phân đoạn

Câu 25: Xét nghiệm mô bệnh học sau phẫu thuật u não có vai trò quyết định trong việc gì?

  • A. Xác định mức độ xâm lấn của u não vào nhu mô não lành
  • B. Chẩn đoán xác định loại u não và độ ác tính
  • C. Đánh giá hiệu quả phẫu thuật và khả năng tái phát u
  • D. Lựa chọn phương pháp hóa trị và xạ trị bổ trợ

Câu 26: Một bệnh nhân có tiền sử gia đình đa u sợi thần kinh type 2 (NF2) có nguy cơ cao mắc loại u não nào?

  • A. Glioblastoma
  • B. Meningioma
  • C. U tuyến yên
  • D. U dây thần kinh thính giác (Schwannoma tiền đình)

Câu 27: Trong trường hợp u não gây tắc nghẽn lưu thông dịch não tủy, biện pháp can thiệp cấp cứu thường được thực hiện là gì?

  • A. Truyền dịch ưu trương để giảm phù não
  • B. Sử dụng thuốc giảm đau mạnh để kiểm soát triệu chứng
  • C. Dẫn lưu dịch não tủy ra ngoài (ví dụ: dẫn lưu não thất ra ngoài)
  • D. Hóa trị liệu để thu nhỏ kích thước khối u

Câu 28: So sánh xạ phẫu Gamma Knife và xạ trị phân đoạn trong điều trị u não, điểm khác biệt chính về kỹ thuật là gì?

  • A. Loại nguồn phóng xạ sử dụng
  • B. Số lần chiếu xạ và liều xạ mỗi lần
  • C. Khả năng định vị chính xác khối u
  • D. Ứng dụng cho các loại u não khác nhau

Câu 29: Một bệnh nhân sau phẫu thuật u não có nguy cơ cao bị động kinh. Biện pháp dự phòng động kinh thường được sử dụng là gì?

  • A. Sử dụng thuốc chống động kinh dự phòng
  • B. Hạn chế vận động và kích thích
  • C. Chế độ ăn ketogenic
  • D. Theo dõi điện não đồ liên tục

Câu 30: Nghiên cứu dịch tễ học về u não thường tập trung vào việc xác định yếu tố nguy cơ nào?

  • A. Hiệu quả của các phương pháp điều trị u não mới
  • B. Tiến triển tự nhiên của các loại u não khác nhau
  • C. Các yếu tố môi trường, di truyền và lối sống liên quan đến tăng nguy cơ mắc u não
  • D. Cải thiện chất lượng cuộc sống của bệnh nhân u não sau điều trị

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn U Não

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Phân loại mô bệnh học u não của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) hiện hành dựa trên yếu tố chính nào?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn U Não

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: U nguyên bào mạch máu (Hemangioblastoma) thường gặp nhất ở vị trí nào trong hệ thần kinh trung ương?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn U Não

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Một bệnh nhân nam 55 tuổi đến khám vì đau đầu kéo dài, ngày càng tăng, kèm theo nôn buổi sáng và nhìn đôi. Khám thần kinh phát hiện phù gai thị. Triệu chứng này gợi ý điều gì?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn U Não

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Phương pháp chẩn đoán hình ảnh nào thường được ưu tiên lựa chọn đầu tiên để khảo sát u não trong trường hợp cấp cứu?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn U Não

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Trong điều trị u não, phương pháp phẫu thuật mở sọ có ưu điểm chính nào so với xạ phẫu?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn U Não

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Thuốc corticosteroid (ví dụ: dexamethasone) được sử dụng trong điều trị u não với mục đích chính nào?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn U Não

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Một bệnh nhân được chẩn đoán u màng não vùng lồi não (convexity meningioma). Triệu chứng lâm sàng thường gặp nhất trong giai đoạn sớm của loại u này là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn U Não

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: U tuyến yên không tiết hormone (non-functioning pituitary adenoma) gây triệu chứng lâm sàng chủ yếu thông qua cơ chế nào?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn U Não

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Trong các loại u tế bào thần kinh đệm (glioma), loại u nào có tiên lượng xấu nhất và thời gian sống thêm trung bình ngắn nhất?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn U Não

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Phương pháp xạ trị phân đoạn (fractionated radiotherapy) được thực hiện như thế nào trong điều trị u não?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn U Não

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Xét nghiệm đột biến gen IDH (Isocitrate dehydrogenase) có vai trò quan trọng trong phân loại và tiên lượng của loại u não nào?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn U Não

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Dịch não tủy (DNT) được sản xuất chủ yếu ở đâu trong hệ thần kinh trung ương?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn U Não

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Thoát vị não dưới lều (infratentorial herniation) do u hố sau chèn ép có thể gây ra biến chứng nguy hiểm nào liên quan đến chức năng sống?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn U Não

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Trong theo dõi sau điều trị u não, chụp MRI sọ não định kỳ được thực hiện nhằm mục đích chính nào?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn U Não

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: U sọ hầu (craniopharyngioma) thường có nguồn gốc từ cấu trúc phôi thai nào?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn U Não

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Một bệnh nhân bị u não được chỉ định hóa trị. Cơ chế tác dụng chung của các thuốc hóa trị u não là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn U Não

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Phân biệt u não nguyên phát và u não thứ phát (di căn) có ý nghĩa quan trọng trong việc gì?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn U Não

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Một bệnh nhân có u não vùng thùy trán. Triệu chứng rối loạn chức năng nhận thức nào sau đây thường gặp nhất?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn U Não

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: U màng não có nguồn gốc từ loại tế bào nào?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn U Não

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Đánh giá mức độ ác tính của u tế bào thần kinh đệm (glioma) theo phân độ WHO dựa trên yếu tố nào quan trọng nhất?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn U Não

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Một bệnh nhân nữ trẻ tuổi phát hiện u dây thần kinh thính giác (acoustic neuroma). Triệu chứng sớm thường gặp nhất là gì?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn U Não

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Trong phẫu thuật u não, hệ thống định vị thần kinh (neuronavigation) giúp ích gì cho phẫu thuật viên?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn U Não

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Liệt nửa người (hemiparesis) bên đối diện thường là dấu hiệu của u não ở vị trí nào?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn U Não

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Phương pháp điều trị nào thường được ưu tiên lựa chọn cho u tuyến yên tiết prolactin (prolactinoma)?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn U Não

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Xét nghiệm mô bệnh học sau phẫu thuật u não có vai trò quyết định trong việc gì?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn U Não

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Một bệnh nhân có tiền sử gia đình đa u sợi thần kinh type 2 (NF2) có nguy cơ cao mắc loại u não nào?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn U Não

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Trong trường hợp u não gây tắc nghẽn lưu thông dịch não tủy, biện pháp can thiệp cấp cứu thường được thực hiện là gì?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn U Não

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: So sánh xạ phẫu Gamma Knife và xạ trị phân đoạn trong điều trị u não, điểm khác biệt chính về kỹ thuật là gì?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn U Não

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Một bệnh nhân sau phẫu thuật u não có nguy cơ cao bị động kinh. Biện pháp dự phòng động kinh thường được sử dụng là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn U Não

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Nghiên cứu dịch tễ học về u não thường tập trung vào việc xác định yếu tố nguy cơ nào?

Xem kết quả