Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn U Não – Đề 05

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn U Não

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn U Não - Đề 05

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn U Não - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Phân loại u não theo WHO (Tổ chức Y tế Thế giới) chủ yếu dựa trên đặc điểm nào sau đây của tế bào u?

  • A. Vị trí giải phẫu của khối u trong não
  • B. Kích thước và tốc độ phát triển của khối u
  • C. Đặc điểm mô học và di truyền của tế bào u
  • D. Triệu chứng lâm sàng và tuổi của bệnh nhân

Câu 2: U nguyên bào thần kinh đệm (Glioblastoma) là loại u não ác tính phổ biến nhất ở người lớn. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phù hợp với Glioblastoma?

  • A. Phát triển nhanh và xâm lấn
  • B. Thường có hoại tử và mạch máu tân tạo
  • C. Tiên lượng xấu, thời gian sống thêm ngắn
  • D. Đáp ứng tốt với hóa trị và xạ trị triệt căn

Câu 3: Một bệnh nhân nam, 55 tuổi, nhập viện với các triệu chứng đau đầu tăng dần, nôn mửa và nhìn đôi. Khám thần kinh phát hiện phù gai thị. Cơ chế nào sau đây KHÔNG trực tiếp gây ra các triệu chứng trên?

  • A. Chèn ép trực tiếp vào nhu mô não
  • B. Tắc nghẽn lưu thông dịch não tủy
  • C. Suy giảm chức năng gan do di căn
  • D. Phù não quanh u

Câu 4: Dấu hiệu "mất thị trường hai thái dương" (bitemporal hemianopsia) gợi ý tổn thương ở vị trí nào trong hệ thần kinh trung ương?

  • A. Dây thần kinh thị giác (dây II) bên phải
  • B. Giao thoa thị giác
  • C. Dải thị giác bên trái
  • D. Vỏ não thị giác vùng chẩm

Câu 5: U màng não (Meningioma) thường có nguồn gốc từ loại tế bào nào sau đây?

  • A. Tế bào thần kinh đệm (Neuroglia)
  • B. Tế bào Schwann
  • C. Tế bào màng nhện (Arachnoid cap cells)
  • D. Tế bào biểu mô tuyến yên

Câu 6: Phương pháp chẩn đoán hình ảnh nào sau đây thường được ưu tiên sử dụng ban đầu để phát hiện và đánh giá u não?

  • A. Chụp cắt lớp vi tính sọ não (CT scan)
  • B. Chụp cộng hưởng từ sọ não (MRI)
  • C. Chụp X-quang sọ não thường quy
  • D. Siêu âm Doppler xuyên sọ

Câu 7: Trong điều trị u não, phẫu thuật có vai trò quan trọng nhất trong trường hợp nào sau đây?

  • A. U não ác tính đã di căn xa
  • B. U não lành tính gây triệu chứng chèn ép
  • C. U não nằm ở vị trí không thể tiếp cận phẫu thuật
  • D. U não có kích thước nhỏ, không triệu chứng

Câu 8: Xạ trị (radiation therapy) thường được sử dụng trong điều trị u não với mục đích chính nào sau đây?

  • A. Phục hồi chức năng thần kinh sau phẫu thuật
  • B. Tăng cường hệ miễn dịch chống lại tế bào u
  • C. Tiêu diệt tế bào u còn sót lại sau phẫu thuật hoặc u không thể phẫu thuật
  • D. Giảm đau và triệu chứng do u não gây ra

Câu 9: Hóa trị (chemotherapy) thường được sử dụng trong điều trị loại u não nào sau đây?

  • A. U màng não lành tính
  • B. U tuyến yên không tiết hormone
  • C. U thần kinh đệm độ thấp (low-grade glioma)
  • D. U nguyên bào thần kinh đệm (glioblastoma)

Câu 10: Phù não (cerebral edema) là một biến chứng thường gặp của u não. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng để giảm phù não trong trường hợp cấp cứu?

  • A. Thuốc giảm đau NSAIDs (ví dụ ibuprofen)
  • B. Mannitol (thuốc lợi tiểu thẩm thấu)
  • C. Corticosteroid (ví dụ dexamethasone)
  • D. Thuốc chống co giật (ví dụ phenytoin)

Câu 11: Dấu hiệu lâm sàng nào sau đây KHÔNG thường gặp trong giai đoạn sớm của u não?

  • A. Đau đầu âm ỉ, tăng dần
  • B. Thay đổi tính cách, dễ cáu gắt
  • C. Co giật cục bộ hoặc toàn thân
  • D. Liệt nửa người hoàn toàn

Câu 12: U tuyến yên (Pituitary adenoma) thường gây ra các triệu chứng nội tiết do ảnh hưởng đến chức năng của tuyến yên. Loại hormone nào sau đây thường bị ảnh hưởng NHẤT trong u tuyến yên?

  • A. Hormone tuyến giáp (T3, T4)
  • B. Insulin
  • C. Hormone tăng trưởng (Growth hormone - GH)
  • D. Cortisol

Câu 13: Phương pháp xạ phẫu Gamma Knife (Gamma Knife radiosurgery) có ưu điểm nổi bật nào so với xạ trị thông thường trong điều trị u não?

  • A. Độ chính xác cao, tập trung tia xạ vào khối u, ít ảnh hưởng mô lành
  • B. Thời gian điều trị ngắn hơn nhiều
  • C. Chi phí điều trị thấp hơn
  • D. Hiệu quả điều trị cao hơn trong mọi loại u não

Câu 14: Thoát vị não (brain herniation) là một biến chứng nguy hiểm của tăng áp lực nội sọ. Loại thoát vị não nào thường gặp nhất do u não bán cầu?

  • A. Thoát vị hạnh nhân tiểu não (tonsillar herniation)
  • B. Thoát vị qua lều tiểu não (transtentorial herniation)
  • C. Thoát vị trung tâm (central herniation)
  • D. Thoát vị dưới liềm đại não (subfalcine herniation)

Câu 15: Trong chẩn đoán phân biệt u não với áp xe não (brain abscess), đặc điểm nào sau đây trên hình ảnh CT hoặc MRI giúp phân biệt?

  • A. Vị trí khối choán chỗ
  • B. Kích thước khối choán chỗ
  • C. Viền ngấm thuốc cản quang và tỷ trọng dịch trong khối
  • D. Mức độ phù não xung quanh khối

Câu 16: Động kinh (seizure) là một triệu chứng thường gặp của u não. Cơ chế nào sau đây KHÔNG trực tiếp gây ra động kinh liên quan đến u não?

  • A. Rối loạn điện giải do u
  • B. Kích thích trực tiếp vỏ não bởi khối u
  • C. Phù não và tăng áp lực nội sọ
  • D. Rối loạn chức năng gan do u

Câu 17: U nguyên bào tủy (Medulloblastoma) là loại u não ác tính thường gặp ở trẻ em. Vị trí thường gặp của u nguyên bào tủy là ở đâu?

  • A. Bán cầu đại não
  • B. Tiểu não (hố sau)
  • C. Vùng tuyến yên
  • D. Dây thần kinh sọ

Câu 18: Trong quá trình phẫu thuật u não, hệ thống định vị thần kinh (neuronavigation) có vai trò quan trọng nào?

  • A. Tăng độ chính xác và an toàn trong việc xác định vị trí và tiếp cận khối u
  • B. Thay thế hoàn toàn vai trò của bác sĩ phẫu thuật
  • C. Giảm thời gian phẫu thuật
  • D. Chẩn đoán mô bệnh học trong khi mổ

Câu 19: Xét nghiệm mô bệnh học (histopathology) đóng vai trò quyết định trong chẩn đoán xác định u não. Thông tin quan trọng nhất mà xét nghiệm mô bệnh học cung cấp là gì?

  • A. Vị trí và kích thước khối u
  • B. Loại tế bào u và độ ác tính (theo phân độ WHO)
  • C. Nguyên nhân gây ra u não
  • D. Mức độ xâm lấn của u vào mạch máu

Câu 20: U dây thần kinh số VIII (U dây thần kinh tiền đình ốc tai - Vestibular Schwannoma) thường gây ra triệu chứng nào sau đây?

  • A. Liệt mặt ngoại biên
  • B. Rối loạn vận động tay chân
  • C. Ù tai, nghe kém một bên, chóng mặt
  • D. Nhìn đôi

Câu 21: Một bệnh nhân có tiền sử gia đình mắc các hội chứng di truyền như Neurofibromatosis type 1 hoặc 2, có nguy cơ cao mắc loại u não nào?

  • A. U nguyên bào thần kinh đệm (Glioblastoma)
  • B. U dây thần kinh (Schwannoma, Neurofibroma)
  • C. U màng não (Meningioma)
  • D. U tuyến yên (Pituitary adenoma)

Câu 22: Trong theo dõi sau điều trị u não, phương pháp chẩn đoán hình ảnh nào thường được sử dụng định kỳ để phát hiện tái phát u?

  • A. Chụp X-quang sọ não
  • B. Chụp cộng hưởng từ sọ não (MRI)
  • C. Siêu âm Doppler xuyên sọ
  • D. Điện não đồ (EEG)

Câu 23: U não có thể gây ra rối loạn chức năng nội tiết. Loại u não nào sau đây thường gây ra hội chứng Cushing?

  • A. U màng não vùng hố yên
  • B. U sọ hầu (Craniopharyngioma)
  • C. U nang keo não thất ba (Colloid cyst of the third ventricle)
  • D. U tuyến yên tiết ACTH (ACTH-secreting pituitary adenoma)

Câu 24: Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là biện pháp điều trị hỗ trợ thường quy cho bệnh nhân u não?

  • A. Kiểm soát đau đầu và buồn nôn
  • B. Phục hồi chức năng thần kinh
  • C. Dự phòng và điều trị co giật
  • D. Liệu pháp gen

Câu 25: Trong trường hợp u não gây tắc nghẽn lưu thông dịch não tủy, dẫn lưu não thất (ventriculostomy) được thực hiện nhằm mục đích gì?

  • A. Giảm áp lực nội sọ cấp cứu
  • B. Tiêu diệt tế bào u
  • C. Cung cấp dinh dưỡng cho não
  • D. Tăng cường lưu thông máu não

Câu 26: Yếu tố tiên lượng quan trọng nhất đối với bệnh nhân u nguyên bào thần kinh đệm (Glioblastoma) là gì?

  • A. Kích thước khối u
  • B. Vị trí khối u
  • C. Độ tuổi bệnh nhân
  • D. Giới tính bệnh nhân

Câu 27: Loại u não nào sau đây có xu hướng phát triển chậm, xâm lấn ít và tiên lượng thường tốt hơn so với các u não ác tính khác?

  • A. U nguyên bào thần kinh đệm (Glioblastoma)
  • B. U màng não (Meningioma) độ I
  • C. U nguyên bào tủy (Medulloblastoma)
  • D. U tế bào hình sao không biệt hóa (Anaplastic astrocytoma)

Câu 28: Trong tư vấn cho bệnh nhân và gia đình về u não, thông tin nào sau đây là QUAN TRỌNG NHẤT cần được cung cấp?

  • A. Nguyên nhân gây ra u não (thường không rõ ràng)
  • B. Các triệu chứng có thể gặp phải
  • C. Kế hoạch điều trị, tiên lượng và các lựa chọn hỗ trợ
  • D. Chi phí điều trị dự kiến

Câu 29: Nghiên cứu về dịch tễ học u não cho thấy yếu tố nguy cơ nào sau đây có bằng chứng mạnh mẽ nhất liên quan đến sự phát triển u não?

  • A. Tiền sử xạ trị vùng đầu mặt cổ
  • B. Sử dụng điện thoại di động thường xuyên
  • C. Tiếp xúc với thuốc trừ sâu
  • D. Chế độ ăn nhiều thịt đỏ

Câu 30: Trong đánh giá đáp ứng điều trị u não trên hình ảnh MRI, tiêu chuẩn RECIST (Response Evaluation Criteria in Solid Tumors) thường được sử dụng để đánh giá điều gì?

  • A. Thay đổi về triệu chứng lâm sàng
  • B. Thay đổi kích thước khối u
  • C. Thay đổi về tưới máu khối u
  • D. Thay đổi về chuyển hóa khối u trên PET scan

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn U Não

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Phân loại u não theo WHO (Tổ chức Y tế Thế giới) chủ yếu dựa trên đặc điểm nào sau đây của tế bào u?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn U Não

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: U nguyên bào thần kinh đệm (Glioblastoma) là loại u não ác tính phổ biến nhất ở người lớn. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phù hợp với Glioblastoma?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn U Não

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Một bệnh nhân nam, 55 tuổi, nhập viện với các triệu chứng đau đầu tăng dần, nôn mửa và nhìn đôi. Khám thần kinh phát hiện phù gai thị. Cơ chế nào sau đây KHÔNG trực tiếp gây ra các triệu chứng trên?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn U Não

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Dấu hiệu 'mất thị trường hai thái dương' (bitemporal hemianopsia) gợi ý tổn thương ở vị trí nào trong hệ thần kinh trung ương?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn U Não

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: U màng não (Meningioma) thường có nguồn gốc từ loại tế bào nào sau đây?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn U Não

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Phương pháp chẩn đoán hình ảnh nào sau đây thường được ưu tiên sử dụng ban đầu để phát hiện và đánh giá u não?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn U Não

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Trong điều trị u não, phẫu thuật có vai trò quan trọng nhất trong trường hợp nào sau đây?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn U Não

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Xạ trị (radiation therapy) thường được sử dụng trong điều trị u não với mục đích chính nào sau đây?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn U Não

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Hóa trị (chemotherapy) thường được sử dụng trong điều trị loại u não nào sau đây?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn U Não

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Phù não (cerebral edema) là một biến chứng thường gặp của u não. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng để giảm phù não trong trường hợp cấp cứu?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn U Não

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Dấu hiệu lâm sàng nào sau đây KHÔNG thường gặp trong giai đoạn sớm của u não?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn U Não

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: U tuyến yên (Pituitary adenoma) thường gây ra các triệu chứng nội tiết do ảnh hưởng đến chức năng của tuyến yên. Loại hormone nào sau đây thường bị ảnh hưởng NHẤT trong u tuyến yên?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn U Não

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Phương pháp xạ phẫu Gamma Knife (Gamma Knife radiosurgery) có ưu điểm nổi bật nào so với xạ trị thông thường trong điều trị u não?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn U Não

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Thoát vị não (brain herniation) là một biến chứng nguy hiểm của tăng áp lực nội sọ. Loại thoát vị não nào thường gặp nhất do u não bán cầu?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn U Não

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Trong chẩn đoán phân biệt u não với áp xe não (brain abscess), đặc điểm nào sau đây trên hình ảnh CT hoặc MRI giúp phân biệt?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn U Não

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Động kinh (seizure) là một triệu chứng thường gặp của u não. Cơ chế nào sau đây KHÔNG trực tiếp gây ra động kinh liên quan đến u não?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn U Não

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: U nguyên bào tủy (Medulloblastoma) là loại u não ác tính thường gặp ở trẻ em. Vị trí thường gặp của u nguyên bào tủy là ở đâu?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn U Não

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Trong quá trình phẫu thuật u não, hệ thống định vị thần kinh (neuronavigation) có vai trò quan trọng nào?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn U Não

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Xét nghiệm mô bệnh học (histopathology) đóng vai trò quyết định trong chẩn đoán xác định u não. Thông tin quan trọng nhất mà xét nghiệm mô bệnh học cung cấp là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn U Não

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: U dây thần kinh số VIII (U dây thần kinh tiền đình ốc tai - Vestibular Schwannoma) thường gây ra triệu chứng nào sau đây?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn U Não

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Một bệnh nhân có tiền sử gia đình mắc các hội chứng di truyền như Neurofibromatosis type 1 hoặc 2, có nguy cơ cao mắc loại u não nào?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn U Não

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Trong theo dõi sau điều trị u não, phương pháp chẩn đoán hình ảnh nào thường được sử dụng định kỳ để phát hiện tái phát u?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn U Não

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: U não có thể gây ra rối loạn chức năng nội tiết. Loại u não nào sau đây thường gây ra hội chứng Cushing?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn U Não

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là biện pháp điều trị hỗ trợ thường quy cho bệnh nhân u não?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn U Não

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Trong trường hợp u não gây tắc nghẽn lưu thông dịch não tủy, dẫn lưu não thất (ventriculostomy) được thực hiện nhằm mục đích gì?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn U Não

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Yếu tố tiên lượng quan trọng nhất đối với bệnh nhân u nguyên bào thần kinh đệm (Glioblastoma) là gì?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn U Não

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Loại u não nào sau đây có xu hướng phát triển chậm, xâm lấn ít và tiên lượng thường tốt hơn so với các u não ác tính khác?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn U Não

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Trong tư vấn cho bệnh nhân và gia đình về u não, thông tin nào sau đây là QUAN TRỌNG NHẤT cần được cung cấp?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn U Não

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Nghiên cứu về dịch tễ học u não cho thấy yếu tố nguy cơ nào sau đây có bằng chứng mạnh mẽ nhất liên quan đến sự phát triển u não?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn U Não

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Trong đánh giá đáp ứng điều trị u não trên hình ảnh MRI, tiêu chuẩn RECIST (Response Evaluation Criteria in Solid Tumors) thường được sử dụng để đánh giá điều gì?

Xem kết quả