Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn U Não - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Phân loại Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) về u não dựa trên yếu tố chính nào để xác định độ ác tính và hướng điều trị?
- A. Vị trí giải phẫu của khối u trong não
- B. Kích thước và tốc độ phát triển của khối u
- C. Đặc điểm mô học và nguồn gốc tế bào của khối u
- D. Triệu chứng lâm sàng và mức độ ảnh hưởng thần kinh
Câu 2: U nguyên bào thần kinh đệm (Glioblastoma) được xếp vào độ ác tính cao nhất (độ IV theo WHO). Điều gì KHÔNG phải là đặc điểm mô học điển hình của Glioblastoma?
- A. Hoại tử trên diện rộng
- B. Tăng sinh tế bào mạnh mẽ
- C. Dị dạng tế bào rõ rệt (pleomorphism)
- D. Tăng sinh mạch máu mức độ thấp
Câu 3: Một bệnh nhân xuất hiện triệu chứng liệt nửa người bên phải, rối loạn ngôn ngữ và động kinh cục bộ. Vùng não nào sau đây có khả năng cao chứa khối u gây ra các triệu chứng này?
- A. Bán cầu đại não trái
- B. Bán cầu đại não phải
- C. Tiểu não
- D. Thân não
Câu 4: Dấu hiệu phù gai thị trên soi đáy mắt là một chỉ điểm quan trọng trong hội chứng tăng áp lực nội sọ. Cơ chế chính gây phù gai thị trong trường hợp u não là gì?
- A. Tăng lưu lượng máu đến gai thị
- B. Chèn ép tĩnh mạch trung tâm võng mạc, gây ứ trệ tuần hoàn
- C. Viêm dây thần kinh thị giác do khối u xâm lấn
- D. Giảm áp lực dịch não tủy quanh dây thần kinh thị giác
Câu 5: Một bệnh nhân có khối u vùng hố yên gây chèn ép giao thoa thị giác. Triệu chứng thị giác điển hình nào sau đây thường gặp trong tình huống này?
- A. Giảm thị lực một mắt
- B. Song thị (nhìn đôi)
- C. Mất thị trường thái dương hai bên
- D. Ám điểm trung tâm
Câu 6: Xét nghiệm dịch não tủy (DNT) thường được thực hiện trong chẩn đoán u não với mục đích chính nào sau đây?
- A. Xác định chính xác loại mô học của u não
- B. Loại trừ các nguyên nhân nhiễm trùng hoặc viêm màng não và tìm tế bào ác tính
- C. Đánh giá mức độ tăng áp lực nội sọ
- D. Theo dõi đáp ứng điều trị của khối u
Câu 7: Chụp cộng hưởng từ (MRI) sọ não có ưu điểm vượt trội hơn so với chụp cắt lớp vi tính (CT-scan) trong chẩn đoán u não, đặc biệt là trong việc?
- A. Phát hiện vôi hóa trong khối u
- B. Chẩn đoán nhanh trong cấp cứu
- C. Đánh giá tổn thương xương sọ
- D. Đánh giá chi tiết cấu trúc mô mềm, đặc biệt vùng hố sau và thân não
Câu 8: Trong điều trị u não, phẫu thuật mở sọ có vai trò quan trọng nhất trong trường hợp nào sau đây?
- A. U não có thể cắt bỏ hoàn toàn hoặc gần hoàn toàn, gây triệu chứng thần kinh
- B. U não nhỏ, nằm sâu trong não, khó tiếp cận phẫu thuật mở
- C. U não ác tính độ cao, xâm lấn lan tỏa
- D. U não tái phát sau xạ trị
Câu 9: Xạ trị (radiation therapy) được sử dụng trong điều trị u não với mục đích chính nào?
- A. Thay thế hoàn toàn phẫu thuật trong mọi trường hợp u não
- B. Giảm phù não cấp tính do u não gây ra
- C. Tiêu diệt tế bào u còn sót lại sau phẫu thuật hoặc kiểm soát sự phát triển của u không thể phẫu thuật
- D. Tăng cường hệ miễn dịch để chống lại tế bào u
Câu 10: Hóa trị (chemotherapy) thường được chỉ định trong điều trị u não nào sau đây?
- A. U màng não lành tính
- B. U nguyên bào thần kinh đệm (Glioblastoma)
- C. U tuyến yên
- D. U dây thần kinh tiền đình
Câu 11: Phương pháp xạ phẫu (stereotactic radiosurgery) như Gamma Knife có ưu điểm nổi bật nào so với xạ trị thông thường trong điều trị u não?
- A. Thời gian điều trị ngắn hơn
- B. Chi phí điều trị thấp hơn
- C. Hiệu quả hơn trong việc tiêu diệt tế bào u ác tính
- D. Độ chính xác cao, giảm tổn thương mô lành xung quanh khối u
Câu 12: Thuốc Corticosteroid (ví dụ Dexamethasone) thường được sử dụng trong điều trị u não với mục đích chính nào?
- A. Giảm phù não và giảm triệu chứng tăng áp lực nội sọ
- B. Tiêu diệt trực tiếp tế bào u não
- C. Ngăn chặn sự phát triển mạch máu nuôi u
- D. Tăng cường tác dụng của hóa trị
Câu 13: Động kinh là một triệu chứng thường gặp ở bệnh nhân u não. Cơ chế chính gây động kinh liên quan đến u não là gì?
- A. Tăng áp lực nội sọ trực tiếp gây kích thích vỏ não
- B. Rối loạn điện sinh lý vỏ não do khối u kích thích hoặc chèn ép
- C. Thiếu máu não cục bộ do u chèn ép mạch máu
- D. Phản ứng viêm quanh u gây kích thích thần kinh
Câu 14: U màng não (Meningioma) thường có nguồn gốc từ loại tế bào nào?
- A. Tế bào thần kinh đệm (glial cells)
- B. Tế bào thần kinh (neurons)
- C. Tế bào màng nhện (arachnoid cap cells)
- D. Tế bào biểu mô tuyến yên
Câu 15: U tế bào Schwann (Schwannoma) thường gặp nhất ở vị trí nào trong hệ thần kinh trung ương?
- A. Dây thần kinh thị giác (dây II)
- B. Dây thần kinh vận nhãn chung (dây III)
- C. Dây thần kinh sinh ba (dây V)
- D. Dây thần kinh tiền đình ốc tai (dây VIII)
Câu 16: U sọ hầu (Craniopharyngioma) có nguồn gốc từ tàn dư của cấu trúc phôi thai nào?
- A. Mô tuyến yên trước
- B. Ống Rathke
- C. Màng não
- D. Tế bào mầm
Câu 17: U tuyến yên (Pituitary adenoma) thường gây rối loạn nội tiết nào sau đây?
- A. Suy giáp
- B. Suy thượng thận
- C. Cường prolactin máu
- D. Đái tháo nhạt
Câu 18: Trong chẩn đoán phân biệt u não và áp xe não trên phim CT-scan, đặc điểm nào sau đây giúp phân biệt?
- A. Vị trí khối choán chỗ
- B. Tỷ trọng của khối choán chỗ
- C. Kích thước khối choán chỗ
- D. Hình ảnh vỏ bao ngấm thuốc cản quang dạng vòng của áp xe
Câu 19: Biến chứng thoát vị não (brain herniation) nguy hiểm nhất của u não gây tăng áp lực nội sọ thường xảy ra ở vị trí nào?
- A. Thoát vị dưới liềm đại não
- B. Thoát vị hạnh nhân tiểu não qua lỗ lớn chẩm
- C. Thoát vị thái dương qua lều tiểu não
- D. Thoát vị xuyên não thất
Câu 20: Tiên lượng của bệnh nhân u não phụ thuộc vào yếu tố quan trọng nhất nào?
- A. Độ ác tính của u (WHO grade)
- B. Kích thước khối u
- C. Vị trí khối u
- D. Tuổi của bệnh nhân
Câu 21: Mục tiêu chính của điều trị phục hồi chức năng cho bệnh nhân sau phẫu thuật u não là gì?
- A. Ngăn ngừa tái phát u não
- B. Giảm đau đầu sau phẫu thuật
- C. Tối ưu hóa chức năng thần kinh và cải thiện chất lượng cuộc sống
- D. Rút ngắn thời gian nằm viện
Câu 22: Một bệnh nhân u não được chỉ định xạ trị phân đoạn (fractionated radiotherapy). Ưu điểm của xạ trị phân đoạn so với xạ trị liều duy nhất (single-dose radiotherapy) là gì?
- A. Thời gian điều trị ngắn hơn
- B. Giảm tổn thương mô lành xung quanh khối u
- C. Chi phí điều trị thấp hơn
- D. Hiệu quả hơn trong việc tiêu diệt tế bào u kháng xạ
Câu 23: Thuốc Temozolomide là một loại hóa chất thường được sử dụng trong điều trị u não nào?
- A. U màng não
- B. U tuyến yên
- C. U tế bào Schwann
- D. U nguyên bào thần kinh đệm (Glioblastoma)
Câu 24: Nghiên cứu về yếu tố nguy cơ môi trường gây u não còn nhiều hạn chế. Tuy nhiên, yếu tố môi trường nào sau đây được xem là có bằng chứng liên quan đến tăng nguy cơ u não?
- A. Ô nhiễm không khí
- B. Chế độ ăn uống nhiều chất béo
- C. Phơi nhiễm bức xạ ion hóa
- D. Hút thuốc lá
Câu 25: Yếu tố di truyền đóng vai trò quan trọng trong một số hội chứng u não di truyền. Hội chứng di truyền nào sau đây KHÔNG liên quan đến tăng nguy cơ u não?
- A. Neurofibromatosis type 1
- B. Neurofibromatosis type 2
- C. Li-Fraumeni syndrome
- D. Hội chứng Down
Câu 26: Một bệnh nhân sau phẫu thuật u não có nguy cơ cao bị phù não tái phát. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để kiểm soát phù não sau phẫu thuật?
- A. Nằm đầu cao
- B. Sử dụng Corticosteroid
- C. Truyền dịch muối ưu trương
- D. Kiểm soát huyết áp
Câu 27: Theo dõi định kỳ sau điều trị u não là rất quan trọng. Mục đích chính của theo dõi định kỳ là gì?
- A. Đánh giá hiệu quả của phục hồi chức năng
- B. Phát hiện sớm tái phát u và các biến chứng điều trị
- C. Đảm bảo tuân thủ điều trị nội khoa
- D. Theo dõi chức năng tâm lý của bệnh nhân
Câu 28: Trong quá trình phẫu thuật u não, kỹ thuật định vị thần kinh (neuronavigation) có vai trò chính nào?
- A. Giảm đau sau phẫu thuật
- B. Rút ngắn thời gian phẫu thuật
- C. Hạn chế chảy máu trong phẫu thuật
- D. Xác định chính xác vị trí khối u và đường mổ tối ưu
Câu 29: Nghiên cứu về liệu pháp miễn dịch (immunotherapy) trong điều trị u não đang có nhiều tiến triển. Cơ chế chính của liệu pháp miễn dịch trong điều trị u não là gì?
- A. Ức chế trực tiếp sự phát triển của tế bào u
- B. Ngăn chặn sự hình thành mạch máu nuôi u
- C. Tăng cường hệ miễn dịch của cơ thể chống lại tế bào u
- D. Thay đổi đặc tính di truyền của tế bào u
Câu 30: Vai trò của tế bào thần kinh đệm (glial cells) trong hệ thần kinh trung ương là gì, và loại tế bào nào thường là nguồn gốc của các u thần kinh đệm ác tính?
- A. Hỗ trợ, bảo vệ neuron; Tế bào hình sao (astrocytes)
- B. Dẫn truyền xung động thần kinh; Tế bào oligodendrocytes
- C. Sản xuất dịch não tủy; Tế bào biểu mô màng脉络
- D. Hình thành myelin; Tế bào Schwann