Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn U Não bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Theo phân loại của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), u não được phân loại chủ yếu dựa trên yếu tố nào sau đây?
- A. Vị trí giải phẫu của khối u trong não
- B. Kích thước và thể tích của khối u
- C. Loại tế bào gốc và độ ác tính của tế bào u
- D. Tốc độ phát triển và lan rộng của khối u
Câu 2: Một bệnh nhân nam 55 tuổi đến khám vì đau đầu kéo dài, ngày càng tăng và nôn ói vào buổi sáng. Khám thần kinh cho thấy phù gai thị hai bên. Triệu chứng này gợi ý tình trạng bệnh lý nào sau đây?
- A. Viêm màng não cấp tính
- B. Tăng áp lực nội sọ
- C. Đau nửa đầu Migraine
- D. Viêm xoang cấp
Câu 3: U nguyên bào thần kinh đệm (Glioblastoma) là loại u não ác tính thường gặp nhất ở người lớn. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phù hợp với u nguyên bào thần kinh đệm?
- A. Độ ác tính cao (WHO độ IV)
- B. Tăng sinh mạch máu mạnh mẽ
- C. Hoại tử và xuất huyết trong u
- D. Thường có tiên lượng rất tốt sau phẫu thuật cắt bỏ hoàn toàn
Câu 4: Một bệnh nhân bị u tuyến yên có thể biểu hiện triệu chứng thị giác nào đặc trưng do sự chèn ép lên giao thoa thị giác?
- A. Giảm thị lực một bên mắt
- B. Mất thị trường thái dương hai bên
- C. Song thị (nhìn đôi)
- D. Ám điểm trung tâm
Câu 5: Phương pháp chẩn đoán hình ảnh nào được xem là tiêu chuẩn vàng (gold standard) để đánh giá chi tiết cấu trúc não và phát hiện u não, đặc biệt là u nhỏ và u ở hố sau?
- A. X-quang sọ não thường quy
- B. CT-Scan sọ não
- C. Cộng hưởng từ (MRI) sọ não
- D. Siêu âm Doppler xuyên sọ
Câu 6: Trong điều trị u não, phương pháp phẫu thuật mở sọ có mục tiêu chính nào sau đây, ngoại trừ:
- A. Sinh thiết khối u để xác định loại mô học
- B. Cắt bỏ tối đa khối u để giảm triệu chứng và cải thiện tiên lượng
- C. Giải áp lực nội sọ trong trường hợp u gây tắc nghẽn lưu thông dịch não tủy
- D. Giảm đau đầu nhanh chóng và hiệu quả cho bệnh nhân
Câu 7: Xạ trị (tia xạ) được sử dụng trong điều trị u não với mục đích chính là gì?
- A. Tăng cường hệ miễn dịch của cơ thể chống lại tế bào u
- B. Tiêu diệt hoặc ức chế sự phát triển của tế bào u còn sót lại hoặc không thể phẫu thuật
- C. Giảm phù não và áp lực nội sọ do u gây ra
- D. Cải thiện lưu thông máu đến não vùng u
Câu 8: Phương pháp xạ phẫu Gamma Knife được ưu tiên lựa chọn trong điều trị loại u não nào sau đây?
- A. U dây thần kinh tiền đình (Schwannoma)
- B. U nguyên bào thần kinh đệm (Glioblastoma)
- C. U màng não lớn ở vị trí lồi
- D. U não lan tỏa nhiều vị trí
Câu 9: Corticosteroid (như Dexamethasone) thường được sử dụng trong điều trị u não nhằm mục đích gì?
- A. Tiêu diệt trực tiếp tế bào u
- B. Ngăn chặn sự phát triển mạch máu u
- C. Giảm phù não và áp lực nội sọ
- D. Tăng cường tác dụng của hóa trị liệu
Câu 10: Dấu hiệu thần kinh khu trú nào sau đây thường gặp ở bệnh nhân có u não vùng thùy trán?
- A. Rối loạn cảm giác nửa người
- B. Mất thị lực hoàn toàn
- C. Rối loạn thăng bằng và dáng đi
- D. Thay đổi tính cách và hành vi
Câu 11: Động kinh là một triệu chứng thường gặp ở bệnh nhân u não. Cơ chế chính gây động kinh trong trường hợp này là gì?
- A. Chèn ép trực tiếp lên các trung khu vận động
- B. Rối loạn điện sinh lý vỏ não do kích thích hoặc chèn ép
- C. Giảm lưu lượng máu não cục bộ
- D. Tăng sản xuất quá mức chất dẫn truyền thần kinh ức chế
Câu 12: U màng não (Meningioma) có nguồn gốc từ loại tế bào nào sau đây?
- A. Tế bào thần kinh đệm (glial cells)
- B. Tế bào thần kinh (neurons)
- C. Tế bào màng nhện (arachnoid cap cells)
- D. Tế bào Schwann
Câu 13: Dịch não tủy (DNT) được sản xuất chủ yếu ở đâu trong hệ thần kinh trung ương?
- A. Đám rối mạch mạc (choroid plexus) trong não thất
- B. Màng não
- C. Nhu mô não
- D. Các bể chứa dịch não tủy
Câu 14: Một bệnh nhân có u não gây tắc nghẽn lưu thông dịch não tủy. Hậu quả trực tiếp của tình trạng này là gì?
- A. Giảm áp lực nội sọ
- B. Giãn não thất và tăng áp lực nội sọ
- C. Teo não
- D. Rò rỉ dịch não tủy ra ngoài
Câu 15: Phương pháp điều trị nào sau đây thường được ưu tiên lựa chọn ban đầu cho u màng não lành tính có triệu chứng?
- A. Phẫu thuật cắt bỏ u
- B. Xạ trị
- C. Hóa trị
- D. Theo dõi định kỳ mà không can thiệp
Câu 16: Trong trường hợp u não ác tính như Glioblastoma, hóa trị liệu thường được chỉ định khi nào?
- A. Thay thế cho phẫu thuật
- B. Điều trị duy nhất trước phẫu thuật
- C. Sau phẫu thuật và xạ trị
- D. Chỉ khi u tái phát sau phẫu thuật
Câu 17: Một bệnh nhân có u não vùng hố sau có thể biểu hiện triệu chứng nào liên quan đến chức năng tiểu não?
- A. Liệt nửa người
- B. Rối loạn dáng đi, mất điều phối vận động
- C. Rối loạn ngôn ngữ
- D. Mất trí nhớ
Câu 18: Đặc điểm nào sau đây giúp phân biệt áp xe não với u não trên hình ảnh CT-Scan hoặc MRI?
- A. Vỏ bao rõ ràng và ngấm thuốc viền của khối choán chỗ
- B. Vị trí khối choán chỗ
- C. Kích thước khối choán chỗ
- D. Tỷ trọng của khối choán chỗ trước tiêm thuốc cản quang
Câu 19: U sọ hầu (Craniopharyngioma) thường có nguồn gốc từ tàn dư của cấu trúc phôi thai nào?
- A. Đám rối mạch mạc
- B. Màng não
- C. Tế bào thần kinh đệm
- D. Ống Rathke
Câu 20: Triệu chứng nội tiết nào sau đây thường gặp ở bệnh nhân có u tuyến yên không tiết hormone (non-functioning pituitary adenoma)?
- A. Cường giáp
- B. Hội chứng Cushing
- C. Suy tuyến yên thứ phát
- D. To đầu chi (Acromegaly)
Câu 21: Phương pháp điều trị nào có thể được xem xét cho u não tái phát sau phẫu thuật và xạ trị?
- A. Theo dõi định kỳ
- B. Phẫu thuật lần đầu
- C. Xạ trị duy nhất
- D. Hóa trị liệu hoặc các liệu pháp nhắm trúng đích
Câu 22: Một bệnh nhân có u não được chỉ định phẫu thuật. Biện pháp nào sau đây thường được sử dụng trước và sau phẫu thuật để kiểm soát cơn động kinh?
- A. Thuốc chống động kinh
- B. Thuốc an thần
- C. Thuốc giảm đau opioid
- D. Vitamin nhóm B
Câu 23: U nguyên bào tủy (Medulloblastoma) là loại u não ác tính thường gặp ở đối tượng nào?
- A. Người lớn tuổi
- B. Trẻ em
- C. Thanh niên
- D. Nữ giới trưởng thành
Câu 24: Xét nghiệm dịch não tủy có vai trò quan trọng trong chẩn đoán loại u não nào sau đây?
- A. U màng não
- B. U tuyến yên
- C. U nguyên bào tủy (Medulloblastoma) và Ependymoma
- D. U dây thần kinh sọ não
Câu 25: Trong quá trình phẫu thuật u não, hệ thống định vị нейронавигация (neuronavigation) có vai trò gì?
- A. Theo dõi điện não đồ trong mổ
- B. Kiểm soát huyết áp bệnh nhân trong mổ
- C. Giảm đau cho bệnh nhân trong mổ
- D. Định hướng chính xác vị trí u và các cấu trúc não quan trọng trong quá trình phẫu thuật
Câu 26: Một bệnh nhân có u não vùng thái dương có thể biểu hiện rối loạn chức năng ngôn ngữ nào nếu bán cầu não trội bị tổn thương?
- A. Rối loạn ngôn ngữ biểu đạt (Broca"s aphasia)
- B. Rối loạn ngôn ngữ tiếp nhận (Wernicke"s aphasia)
- C. Khó phát âm (Dysarthria)
- D. Mất ngôn ngữ toàn bộ (Global aphasia)
Câu 27: Yếu tố tiên lượng quan trọng nhất đối với bệnh nhân u nguyên bào thần kinh đệm (Glioblastoma) sau điều trị là gì?
- A. Mức độ cắt bỏ u trong phẫu thuật
- B. Độ tuổi của bệnh nhân
- C. Thể trạng chung của bệnh nhân
- D. Đáp ứng với hóa trị liệu
Câu 28: Biến chứng nguy hiểm nào sau đây có thể xảy ra do u não gây tăng áp lực nội sọ kéo dài và không được điều trị kịp thời?
- A. Động kinh
- B. Liệt nửa người
- C. Thoát vị não
- D. Mù mắt
Câu 29: Trong trường hợp nghi ngờ u não, thăm khám đáy mắt có thể giúp phát hiện dấu hiệu gì gợi ý tăng áp lực nội sọ?
- A. Xuất huyết võng mạc
- B. Tắc nghẽn tĩnh mạch võng mạc
- C. Teo gai thị
- D. Phù gai thị
Câu 30: Mục tiêu chính của điều trị chăm sóc giảm nhẹ (palliative care) cho bệnh nhân u não giai đoạn cuối là gì?
- A. Kéo dài tối đa thời gian sống
- B. Cải thiện chất lượng cuộc sống và giảm triệu chứng
- C. Chữa khỏi hoàn toàn bệnh u não
- D. Thay thế các phương pháp điều trị tích cực