Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn U Não - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Phân loại Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) về u não dựa trên yếu tố chính nào, phản ánh mức độ xâm lấn và tiên lượng của bệnh?
- A. Vị trí giải phẫu của khối u trong não
- B. Độ ác tính và đặc điểm mô học của tế bào u
- C. Kích thước và tốc độ phát triển của khối u
- D. Triệu chứng lâm sàng và tuổi của bệnh nhân
Câu 2: U nguyên bào mạch máu (Hemangioblastoma), một loại u não tương đối lành tính, có nguồn gốc từ loại tế bào nào sau đây?
- A. Tế bào thần kinh đệm (Neuroglia)
- B. Tế bào màng não (Meningothelial cells)
- C. Tế bào nội mô mạch máu (Vascular endothelial cells)
- D. Tế bào Schwann
Câu 3: Ependymoma là loại u có thể phát triển từ tế bào biểu mô ống nội tủy. Vị trí điển hình nhất của Ependymoma ở trẻ em thường liên quan đến cấu trúc nào của hệ thần kinh trung ương?
- A. Vỏ não
- B. Tiểu não
- C. Hạch nền sọ
- D. Hệ thống não thất
Câu 4: Cơ chế chính gây tăng áp lực nội sọ (ICP) trong trường hợp u não là gì?
- A. Hiệu ứng choán chỗ của khối u
- B. Sự tăng sinh mạch máu quanh u
- C. Rối loạn dẫn truyền thần kinh do u
- D. Sự thoái hóa chất trắng não
Câu 5: Phù gai thị là một dấu hiệu quan trọng trong hội chứng tăng áp lực nội sọ. Dấu hiệu này được phát hiện thông qua phương pháp khám lâm sàng nào?
- A. Điện não đồ (EEG)
- B. Chụp cắt lớp vi tính (CT scanner) sọ não
- C. Soi đáy mắt
- D. Chọc dò tủy sống
Câu 6: Một bệnh nhân có u não vùng thùy trán có thể biểu hiện thay đổi tính cách rõ rệt. Loại thay đổi tính cách nào sau đây thường gặp nhất?
- A. Trầm cảm và thu mình
- B. Mất ức chế, dễ kích động và hành vi bốc đồng
- C. Rối loạn trí nhớ nặng nề
- D. Ảo giác và hoang tưởng
Câu 7: Rối loạn ngôn ngữ (失语症 - aphasia) là một dấu hiệu gợi ý tổn thương ở bán cầu não nào, đặc biệt là ở người thuận tay phải?
- A. Bán cầu não trái
- B. Bán cầu não phải
- C. Cả hai bán cầu não
- D. Tiểu não
Câu 8: U vùng hố yên, như u tuyến yên hoặc u sọ hầu, có thể gây ra các vấn đề thị giác đặc trưng nào do chèn ép lên giao thoa thị giác?
- A. Giảm thị lực một bên
- B. Song thị (nhìn đôi)
- C. Mù màu
- D. Mất thị trường thái dương hai bên
Câu 9: Dấu hiệu sớm gợi ý u vùng hố sau ở trẻ em thường liên quan đến hội chứng tăng áp lực nội sọ. Triệu chứng nào sau đây thường xuất hiện sớm nhất?
- A. Liệt vận động
- B. Nôn ói, đặc biệt vào buổi sáng
- C. Co giật
- D. Rối loạn dáng đi
Câu 10: Thoát vị não là một biến chứng nguy hiểm của u não. Cơ chế chính dẫn đến thoát vị não trong trường hợp tăng áp lực nội sọ là gì?
- A. Sự xâm lấn trực tiếp của u vào các cấu trúc xung quanh
- B. Phản ứng viêm lan rộng trong não
- C. Sự chênh lệch áp suất lớn giữa các khoang trong sọ
- D. Rối loạn tuần hoàn máu não
Câu 11: Hình ảnh vôi hóa trên phim X-quang sọ thẳng nghiêng vùng hố yên có giá trị gợi ý chẩn đoán loại u nào sau đây?
- A. U màng não (Meningioma)
- B. U sọ hầu (Craniopharyngioma)
- C. U tuyến yên (Pituitary adenoma)
- D. U tế bào hình sao (Astrocytoma)
Câu 12: Để phân biệt u não với áp xe não trên phim chụp CT sọ não, đặc điểm hình ảnh nào sau đây có giá trị phân biệt quan trọng nhất?
- A. Tỷ trọng tự nhiên của khối choán chỗ
- B. Vị trí của khối choán chỗ
- C. Hình thái và mức độ ngấm thuốc cản quang sau tiêm
- D. Kích thước của khối choán chỗ
Câu 13: Mục tiêu chính của phẫu thuật trong điều trị u não là gì?
- A. Chỉ để sinh thiết xác định loại u
- B. Chỉ để giảm áp lực nội sọ
- C. Sinh thiết chẩn đoán và/hoặc cắt bỏ khối u
- D. Thay thế hoàn toàn cho các phương pháp điều trị khác
Câu 14: Trong điều trị u não, xạ trị thường được chỉ định trong trường hợp nào sau đây?
- A. Thay thế hoàn toàn cho phẫu thuật
- B. Điều trị u não lành tính
- C. Sau phẫu thuật cho các loại u nhạy cảm với xạ trị hoặc u không thể phẫu thuật triệt căn
- D. Điều trị dự phòng u não
Câu 15: Điều trị nội khoa trong u não tập trung vào việc kiểm soát các triệu chứng và biến chứng. Biện pháp nào sau đây thường được sử dụng để kiểm soát phù não do u?
- A. Corticosteroid (ví dụ Dexamethasone)
- B. Thuốc lợi tiểu quai (ví dụ Furosemide)
- C. Thuốc chống co giật (ví dụ Phenytoin)
- D. Thuốc giảm đau Opioid (ví dụ Morphine)
Câu 16: Hóa trị liệu thường được sử dụng trong điều trị u não nào sau đây, đặc biệt là sau phẫu thuật?
- A. U thần kinh đệm ác tính (Glioblastoma, Astrocytoma độ ác tính cao)
- B. U màng não (Meningioma)
- C. U tuyến yên (Pituitary adenoma)
- D. U sọ hầu (Craniopharyngioma)
Câu 17: Xạ phẫu bằng dao Gamma (Gamma Knife) là một phương pháp điều trị u não hiện đại. Ưu điểm chính của xạ phẫu Gamma Knife so với xạ trị thông thường là gì?
- A. Thời gian điều trị ngắn hơn
- B. Độ chính xác cao, tập trung tia xạ vào khối u, ít ảnh hưởng đến mô não lành xung quanh
- C. Chi phí điều trị thấp hơn
- D. Hiệu quả với mọi loại u não kích thước lớn
Câu 18: Động kinh là một triệu chứng thường gặp của u não, đặc biệt là ở vị trí thùy đỉnh và thùy thái dương. Cơ chế nào sau đây giải thích hiện tượng động kinh do u não?
- A. Chèn ép mạch máu não gây thiếu máu cục bộ
- B. Tăng áp lực nội sọ gây kích thích vỏ não
- C. Phản ứng viêm lan tỏa quanh u
- D. Rối loạn điện sinh lý và tăng tính kích thích của tế bào thần kinh quanh u
Câu 19: Chụp mạch não (DSA - Digital Subtraction Angiography) có thể được sử dụng trong chẩn đoán u não trong trường hợp nào sau đây?
- A. Chẩn đoán sàng lọc u não nói chung
- B. Thay thế cho chụp CT và MRI sọ não
- C. Đánh giá hệ thống mạch máu nuôi u, đặc biệt trước phẫu thuật các u giàu mạch máu
- D. Phát hiện u não kích thước nhỏ
Câu 20: Hàng rào máu não (Blood-Brain Barrier - BBB) đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ não bộ, nhưng cũng gây khó khăn cho việc điều trị u não. Khó khăn chính mà BBB gây ra trong điều trị u não là gì?
- A. Ngăn chặn sự phát triển của u não
- B. Hạn chế sự xâm nhập của nhiều loại thuốc hóa trị vào khối u
- C. Gây khó khăn cho phẫu thuật u não
- D. Làm tăng tác dụng phụ của xạ trị
Câu 21: Yếu tố tiên lượng quan trọng nhất đối với bệnh nhân u não ác tính, ví dụ như Glioblastoma, thường là gì?
- A. Độ ác tính của u (WHO Grade)
- B. Vị trí của u trong não
- C. Kích thước ban đầu của u
- D. Tuổi của bệnh nhân tại thời điểm chẩn đoán
Câu 22: Đột biến gen IDH (Isocitrate Dehydrogenase) thường gặp trong một số loại u thần kinh đệm. Ý nghĩa lâm sàng của đột biến IDH trong u thần kinh đệm là gì?
- B. Liên quan đến tiên lượng tốt hơn ở một số loại u thần kinh đệm và có thể là mục tiêu điều trị
- C. Tăng nguy cơ tái phát u sau điều trị
- D. Không có ý nghĩa lâm sàng đáng kể
Câu 23: Phương pháp chẩn đoán hình ảnh nào được coi là tiêu chuẩn vàng (gold standard) trong chẩn đoán và theo dõi u não?
- A. Chụp cắt lớp vi tính (CT scanner) sọ não
- B. X-quang sọ não thường quy
- C. Chụp cộng hưởng từ (MRI) sọ não
- D. Siêu âm Doppler xuyên sọ
Câu 24: Corticosteroid, như Dexamethasone, thường được sử dụng để điều trị phù não do u. Cơ chế tác dụng chính của Corticosteroid trong giảm phù não là gì?
- A. Giảm tính thấm thành mạch máu não, hạn chế thoát dịch vào mô não
- B. Tăng cường đào thải dịch não tủy
- C. Ức chế sự phát triển của khối u
- D. Giảm đau và an thần
Câu 25: Phục hồi chức năng đóng vai trò quan trọng sau điều trị u não. Mục tiêu chính của phục hồi chức năng cho bệnh nhân u não là gì?
- A. Chữa khỏi hoàn toàn các di chứng thần kinh
- B. Ngăn chặn tái phát u não
- C. Giảm đau đầu và mệt mỏi
- D. Tối ưu hóa chức năng thần kinh, cải thiện chất lượng cuộc sống và hòa nhập xã hội
Câu 26: Tư vấn tâm lý và hỗ trợ tinh thần rất quan trọng đối với bệnh nhân u não và gia đình họ. Tại sao hỗ trợ tâm lý lại đặc biệt cần thiết trong bối cảnh này?
- A. Giúp bệnh nhân tuân thủ điều trị tốt hơn
- B. Giảm chi phí điều trị
- C. U não gây ra nhiều căng thẳng tâm lý, lo âu, trầm cảm do bệnh tật, điều trị và tiên lượng, ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống
- D. Thay thế cho điều trị y tế
Câu 27: Trong bối cảnh chăm sóc cuối đời cho bệnh nhân u não giai đoạn tiến triển, nguyên tắc đạo đức nào cần được ưu tiên hàng đầu?
- A. Kéo dài sự sống bằng mọi giá
- B. Tôn trọng quyền tự chủ và mong muốn của bệnh nhân, bao gồm cả việc lựa chọn phương pháp điều trị và chăm sóc cuối đời
- C. Bảo vệ lợi ích kinh tế của gia đình bệnh nhân
- D. Thực hiện đầy đủ các biện pháp can thiệp y tế có thể
Câu 28: Nghiên cứu hiện nay đang tập trung vào các liệu pháp điều trị u não mới, trong đó liệu pháp nhắm trúng đích (targeted therapy) có nhiều hứa hẹn. Liệu pháp nhắm trúng đích hoạt động theo cơ chế nào?
- A. Tăng cường hệ miễn dịch của cơ thể chống lại tế bào u
- B. Sử dụng virus để tiêu diệt tế bào u
- C. Phá hủy trực tiếp DNA của tế bào u
- D. Tấn công các phân tử hoặc con đường tín hiệu đặc hiệu trong tế bào u, ít gây hại cho tế bào lành
Câu 29: Liệu pháp miễn dịch (immunotherapy) đang nổi lên như một hướng đi mới trong điều trị ung thư, bao gồm cả u não. Cơ chế cơ bản của liệu pháp miễn dịch trong điều trị u não là gì?
- A. Tăng cường hệ thống miễn dịch của cơ thể để nhận diện và tiêu diệt tế bào u
- B. Ngăn chặn sự hình thành mạch máu mới nuôi u
- C. Ức chế sự phát triển của tế bào u bằng các chất hóa học
- D. Sử dụng tia xạ để phá hủy tế bào u
Câu 30: Một bệnh nhân nam 60 tuổi, tiền sử khỏe mạnh, nhập viện vì đau đầu tăng dần, nôn ói và yếu nửa người bên phải. Kết quả chụp MRI sọ não cho thấy một khối choán chỗ lớn ở bán cầu trái, ngấm thuốc cản quang mạnh, có phù não xung quanh. Dựa trên thông tin này, chẩn đoán sơ bộ nghĩ đến nhiều nhất là loại u não nào?
- A. U màng não (Meningioma)
- B. U tuyến yên (Pituitary adenoma)
- C. U thần kinh đệm ác tính (Glioblastoma)
- D. U sọ hầu (Craniopharyngioma)