Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn U Xương - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một bệnh nhân nam 60 tuổi đến khám vì đau âm ỉ vùng khớp gối phải kéo dài 3 tháng, không liên quan đến chấn thương. Khám lâm sàng phát hiện sưng nhẹ, ấn đau khu trú vùng đầu dưới xương đùi phải. X-quang khớp gối cho thấy hình ảnh phá hủy xương dạng "gặm mòn" ở đầu dưới xương đùi, kèm theo phản ứng màng xương dạng "tia mặt trời". Xét nghiệm máu cho thấy phosphatase kiềm tăng cao. Loại u xương ác tính nào sau đây phù hợp nhất với bệnh cảnh này?
- A. U sụn (Chondrosarcoma)
- B. U xương ác tính (Osteosarcoma)
- C. U tế bào khổng lồ (Giant cell tumor)
- D. U Ewing (Ewing sarcoma)
Câu 2: Trong chẩn đoán phân biệt u xương ác tính và viêm xương tủy xương, yếu tố nào sau đây có giá trị phân biệt cao nhất trên lâm sàng?
- A. Mức độ đau
- B. Vị trí tổn thương xương
- C. Thời gian diễn tiến triệu chứng
- D. Các dấu hiệu nhiễm trùng toàn thân (sốt, rét run)
Câu 3: Một bệnh nhi 10 tuổi đến khám vì đau liên tục tăng dần ở vùng đùi trái trong 2 tháng gần đây. Khám thấy sưng nhẹ vùng đùi, ấn đau. X-quang cho thấy tổn thương phá hủy xương ở thân xương đùi, dạng "vỏ hành". Phương pháp chẩn đoán hình ảnh nào sau đây tiếp theo là phù hợp nhất để đánh giá mức độ lan rộng của tổn thương và lập kế hoạch điều trị?
- A. Siêu âm Doppler mạch máu
- B. Chụp cắt lớp vi tính (CT) ngực bụng
- C. Chụp cộng hưởng từ (MRI) đùi và xạ hình xương
- D. Điện cơ đồ (EMG)
Câu 4: Trong điều trị đa mô thức u xương ác tính, hóa trị liệu tân bổ trợ (neoadjuvant chemotherapy) được sử dụng với mục đích chính nào sau đây?
- A. Thu nhỏ kích thước khối u và diệt vi di căn trước phẫu thuật
- B. Giảm đau nhanh chóng cho bệnh nhân
- C. Thay thế hoàn toàn phẫu thuật cắt bỏ khối u
- D. Tăng cường hệ miễn dịch của bệnh nhân
Câu 5: Một bệnh nhân được chẩn đoán u tế bào khổng lồ xương lành tính ở đầu dưới xương quay. Sau phẫu thuật nạo vét u và ghép xương, bệnh nhân có nguy cơ tái phát tại chỗ. Biện pháp nào sau đây có thể được cân nhắc để giảm nguy cơ tái phát sau phẫu thuật?
- A. Xạ trị bổ trợ
- B. Đốt nhiệt bằng argon hoặc đông lạnh tại chỗ
- C. Hóa trị bổ trợ
- D. Theo dõi định kỳ mà không can thiệp thêm
Câu 6: Phản ứng màng xương dạng "tia mặt trời" trên X-quang thường gặp nhất trong loại u xương ác tính nào?
- A. U sụn (Chondrosarcoma)
- B. U xương ác tính (Osteosarcoma)
- C. U tế bào khổng lồ (Giant cell tumor)
- D. U Ewing (Ewing sarcoma)
Câu 7: Xét nghiệm phosphatase kiềm thường được sử dụng trong theo dõi điều trị u xương ác tính. Giá trị phosphatase kiềm tăng cao có ý nghĩa gì trong quá trình theo dõi?
- A. Phản ứng viêm giảm dần
- B. Chức năng gan được cải thiện
- C. Tái phát hoặc di căn của bệnh
- D. Đáp ứng tốt với hóa trị liệu
Câu 8: Một bệnh nhân nữ 25 tuổi phát hiện u tế bào khổng lồ xương ở đầu dưới xương đùi. U có kích thước lớn, phá hủy vỏ xương và xâm lấn phần mềm. Phương pháp phẫu thuật nào sau đây thường được cân nhắc đầu tiên trong trường hợp này?
- A. Cắt đoạn chi
- B. Nạo vét rộng rãi và ghép xương/xi măng xương
- C. Phẫu thuật tạo hình khớp gối
- D. Phẫu thuật nội soi nạo vét u
Câu 9: Yếu tố tiên lượng quan trọng nhất đối với bệnh nhân u xương ác tính sau điều trị là gì?
- A. Sự hiện diện của di căn xa tại thời điểm chẩn đoán
- B. Tuổi của bệnh nhân
- C. Vị trí khối u nguyên phát
- D. Kích thước khối u nguyên phát
Câu 10: Trong phân loại u xương, thuật ngữ "u xương nguyên phát" (primary bone tumor) dùng để chỉ điều gì?
- A. U xương lành tính
- B. U phát sinh từ các tế bào xương hoặc mô liên kết của xương
- C. U xương ác tính
- D. U xương có nguồn gốc di truyền
Câu 11: Một bệnh nhân được chẩn đoán u sụn (chondrosarcoma) độ ác tính thấp ở xương chậu. Phương pháp điều trị chủ yếu cho u sụn độ ác tính thấp là gì?
- A. Phẫu thuật cắt rộng
- B. Hóa trị liệu
- C. Xạ trị
- D. Theo dõi định kỳ
Câu 12: Hình ảnh X-quang "nhiều hốc, nhiều vách ngăn" (soap bubble appearance) thường gợi ý loại u xương nào sau đây?
- A. U xương ác tính (Osteosarcoma)
- B. U Ewing (Ewing sarcoma)
- C. U tế bào khổng lồ (Giant cell tumor)
- D. U xương sụn (Osteochondroma)
Câu 13: Trong các loại u xương ác tính ở trẻ em, loại nào có tiên lượng tốt nhất?
- A. U xương ác tính (Osteosarcoma)
- B. U Ewing (Ewing sarcoma)
- C. U nguyên bào sụn (Chondrosarcoma)
- D. U xơ xương (Fibrosarcoma)
Câu 14: Một bệnh nhân nam 45 tuổi có tiền sử đa u tủy xương (multiple myeloma) đến khám vì đau xương sườn mới xuất hiện. X-quang xương sườn cho thấy tổn thương phá hủy xương. Trong trường hợp này, tổn thương xương sườn nhiều khả năng nhất là do nguyên nhân nào?
- A. U xương ác tính nguyên phát
- B. U xương lành tính
- C. Viêm xương sườn
- D. Di căn xương từ đa u tủy xương
Câu 15: Biện pháp nào sau đây không được sử dụng trong điều trị u xương lành tính?
- A. Theo dõi định kỳ
- B. Phẫu thuật nạo vét
- C. Hóa trị liệu
- D. Phẫu thuật cắt bỏ
Câu 16: Trong chẩn đoán hình ảnh u xương, kỹ thuật nào sau đây cung cấp thông tin chi tiết nhất về cấu trúc mô mềm xung quanh khối u và sự xâm lấn vào tủy xương?
- A. X-quang thường quy
- B. Chụp cắt lớp vi tính (CT)
- C. Xạ hình xương
- D. Chụp cộng hưởng từ (MRI)
Câu 17: Đau do u xương ác tính thường có đặc điểm nào sau đây?
- A. Đau giảm khi nghỉ ngơi
- B. Đau liên tục, tăng dần, tăng về đêm
- C. Đau kiểu chuột rút, từng cơn
- D. Đau xuất hiện sau vận động mạnh
Câu 18: Loại u xương nào sau đây thường gặp nhất ở vị trí cột sống?
- A. U xương ác tính (Osteosarcoma)
- B. U Ewing (Ewing sarcoma)
- C. U tế bào khổng lồ (Giant cell tumor)
- D. U di căn cột sống
Câu 19: Sinh thiết kim lõi (core needle biopsy) được ưu tiên sử dụng trong chẩn đoán u xương với mục đích chính nào?
- A. Đánh giá mức độ xâm lấn phần mềm
- B. Xác định chẩn đoán mô bệnh học và loại u
- C. Giảm đau cho bệnh nhân
- D. Loại bỏ hoàn toàn khối u nhỏ
Câu 20: Xét nghiệm mô bệnh học của u xương ác tính cần cung cấp thông tin quan trọng nào để quyết định phác đồ điều trị và tiên lượng?
- A. Kích thước tế bào u
- B. Mật độ tế bào u
- C. Độ ác tính của u (histologic grade)
- D. Sự hiện diện của mạch máu trong u
Câu 21: Một bệnh nhân trẻ tuổi được chẩn đoán u Ewing. Vị trí thường gặp nhất của u Ewing là ở đâu?
- A. Thân xương dài
- B. Đầu xương dài
- C. Xương dẹt
- D. Xương ngắn
Câu 22: Trong phẫu thuật điều trị u xương ác tính, phẫu thuật bảo tồn chi (limb-sparing surgery) có ưu điểm chính nào so với cắt đoạn chi?
- A. Giảm nguy cơ tái phát di căn
- B. Thời gian phẫu thuật ngắn hơn
- C. Duy trì chức năng vận động và thẩm mỹ của chi
- D. Chi phí điều trị thấp hơn
Câu 23: Phương pháp điều trị xạ trị thường được sử dụng trong điều trị loại u xương ác tính nào sau đây?
- A. U xương ác tính (Osteosarcoma)
- B. U Ewing (Ewing sarcoma)
- C. U sụn (Chondrosarcoma)
- D. U tế bào khổng lồ (Giant cell tumor)
Câu 24: Trong trường hợp nghi ngờ u xương ác tính, quy trình chẩn đoán bắt buộc phải bao gồm bước nào sau đây để xác định chẩn đoán và lập kế hoạch điều trị?
- A. Chụp X-quang thường quy
- B. Xét nghiệm máu phosphatase kiềm
- C. Chụp cộng hưởng từ (MRI)
- D. Sinh thiết u xương
Câu 25: Một bệnh nhân được chẩn đoán u xương sụn lành tính (osteochondroma). Biến chứng nguy hiểm nhất có thể xảy ra của u xương sụn là gì?
- A. Gãy xương bệnh lý
- B. Chèn ép thần kinh
- C. Chuyển dạng ác tính (thành u sụn ác tính)
- D. Viêm khớp thứ phát
Câu 26: Trong theo dõi sau điều trị u xương ác tính, phương pháp nào sau đây được sử dụng để phát hiện di căn phổi sớm nhất?
- A. X-quang ngực thường quy
- B. Chụp cắt lớp vi tính (CT) ngực
- C. Siêu âm phổi
- D. Xạ hình xương
Câu 27: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào không phải là yếu tố nguy cơ gây u xương ác tính?
- A. Tiền sử xạ trị
- B. Hội chứng di truyền (ví dụ: Li-Fraumeni)
- C. Bệnh Paget xương
- D. Chế độ ăn uống cân bằng và tập thể dục thường xuyên
Câu 28: Một bệnh nhân nữ 30 tuổi được chẩn đoán u tế bào khổng lồ xương ở đầu dưới xương chày. U gây đau và hạn chế vận động cổ chân. Lựa chọn điều trị nào sau đây phù hợp nhất để kiểm soát triệu chứng và bảo tồn chức năng?
- A. Phẫu thuật nạo vét và ghép xương/xi măng xương
- B. Xạ trị đơn thuần
- C. Hóa trị đơn thuần
- D. Theo dõi định kỳ mà không can thiệp
Câu 29: Trong đánh giá đáp ứng điều trị u xương ác tính bằng hóa trị, tiêu chuẩn RECIST (Response Evaluation Criteria in Solid Tumors) dựa trên yếu tố chính nào?
- A. Thay đổi triệu chứng lâm sàng
- B. Thay đổi kích thước khối u trên hình ảnh học
- C. Thay đổi nồng độ dấu ấn ung thư trong máu
- D. Thay đổi chất lượng cuộc sống của bệnh nhân
Câu 30: Một bệnh nhân được chẩn đoán u xương ác tính và có chỉ định cắt đoạn chi. Mục tiêu quan trọng nhất của phục hồi chức năng sau cắt đoạn chi là gì?
- A. Giảm đau sau phẫu thuật
- B. Ngăn ngừa nhiễm trùng vết mổ
- C. Cải thiện chức năng vận động và chất lượng cuộc sống
- D. Đảm bảo thẩm mỹ của chi cụt