Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn U Xương – Đề 04

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn U Xương

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn U Xương - Đề 04

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn U Xương - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một bệnh nhân nam 60 tuổi đến khám vì đau âm ỉ ở vùng đùi phải kéo dài 3 tháng, không liên quan đến chấn thương. Khám lâm sàng phát hiện một khối sưng nhẹ, ấn đau khu trú ở mặt trước giữa đùi phải. X-quang cho thấy hình ảnh phá hủy xương dạng "gặm mòn" ở thân xương đùi, không có phản ứng màng xương rõ rệt. Xét nghiệm máu phosphatase kiềm tăng nhẹ. Trong các chẩn đoán sau, chẩn đoán nào ít phù hợp nhất?

  • A. Sarcoma xương (Osteosarcoma)
  • B. U tế bào khổng lồ xương (Giant cell tumor of bone)
  • C. Di căn xương (Bone metastasis)
  • D. U xương sụn (Osteochondroma)

Câu 2: Hình ảnh X-quang nào sau đây không điển hình cho u xương ác tính?

  • A. Hình ảnh "tia mặt trời" (Sunburst pattern)
  • B. Hình ảnh "vỏ hành" (Onion skin appearance)
  • C. U đặc xương có viền xơ hóa rõ ràng
  • D. Phá hủy vỏ xương và xâm lấn phần mềm

Câu 3: Một bệnh nhân nữ 25 tuổi được chẩn đoán u tế bào khổng lồ xương ở đầu dưới xương quay. Phương pháp điều trị nào sau đây thường được ưu tiên lựa chọn ban đầu?

  • A. Xạ trị đơn thuần
  • B. Nạo vét rộng rãi và ghép xương
  • C. Cắt đoạn chi
  • D. Hóa trị liệu

Câu 4: Yếu tố tiên lượng quan trọng nhất đối với bệnh nhân sarcoma xương (osteosarcoma) không di căn sau điều trị hóa chất tân bổ trợ và phẫu thuật là gì?

  • A. Kích thước khối u ban đầu
  • B. Vị trí khối u
  • C. Đáp ứng mô học với hóa trị tân bổ trợ
  • D. Tuổi của bệnh nhân

Câu 5: Loại u xương ác tính nguyên phát nào thường gặp nhất ở trẻ em và thanh thiếu niên?

  • A. Sarcoma xương (Osteosarcoma)
  • B. Sarcoma Ewing
  • C. U sụn ác tính (Chondrosarcoma)
  • D. U nguyên bào sợi ác tính (Fibrosarcoma)

Câu 6: Phương pháp chẩn đoán hình ảnh nào thường được sử dụng nhất để đánh giá giai đoạn di căn xa của u xương ác tính, đặc biệt là di căn phổi?

  • A. X-quang xương quy ước
  • B. Chụp cắt lớp vi tính (CT scan) ngực
  • C. Chụp cộng hưởng từ (MRI) xương
  • D. Xạ hình xương (Bone scan)

Câu 7: Xét nghiệm nào sau đây có thể có giá trị trong theo dõi điều trị và phát hiện tái phát ở một số bệnh nhân u xương, đặc biệt là sarcoma Ewing?

  • A. Canxi máu
  • B. Phosphatase kiềm
  • C. Công thức máu
  • D. Lactate dehydrogenase (LDH)

Câu 8: Loại hình sinh thiết nào được ưu tiên thực hiện trước khi điều trị u xương ác tính để đảm bảo chẩn đoán chính xác và lập kế hoạch điều trị phù hợp?

  • A. Sinh thiết tế bào học bằng kim nhỏ (Fine needle aspiration biopsy)
  • B. Sinh thiết lõi kim (Core needle biopsy)
  • C. Sinh thiết mở (Incisional biopsy)
  • D. Sinh thiết cắt bỏ (Excisional biopsy)

Câu 9: Một bệnh nhân nam 15 tuổi đến khám vì đau đầu gối trái tăng dần trong 2 tháng gần đây. X-quang cho thấy tổn thương phá hủy xương ở đầu dưới xương đùi, hình ảnh "tia mặt trời". Trong các yếu tố sau, yếu tố nào không phải là nguy cơ đã được xác định rõ ràng cho sarcoma xương?

  • A. Tuổi dậy thì
  • B. Tiền sử xạ trị
  • C. Hội chứng Li-Fraumeni
  • D. Chế độ ăn giàu canxi

Câu 10: Mục tiêu chính của hóa trị tân bổ trợ (neoadjuvant chemotherapy) trong điều trị sarcoma xương là gì?

  • A. Giảm kích thước khối u và tiêu diệt vi di căn trước phẫu thuật
  • B. Thay thế phẫu thuật trong trường hợp u không thể cắt bỏ
  • C. Giảm đau và cải thiện triệu chứng cho bệnh nhân
  • D. Ngăn ngừa tái phát tại chỗ sau phẫu thuật

Câu 11: Loại u xương lành tính nào thường gặp nhất, đặc biệt ở trẻ em và thanh thiếu niên, và thường phát triển gần sụn tăng trưởng?

  • A. U xương dạng xương (Osteoid osteoma)
  • B. U tế bào khổng lồ xương (Giant cell tumor of bone)
  • C. U xương sụn (Osteochondroma)
  • D. Nang xương đơn thuần (Simple bone cyst)

Câu 12: Phương pháp điều trị nào sau đây không thường được sử dụng trong điều trị u xương ác tính?

  • A. Phẫu thuật cắt bỏ rộng rãi
  • B. Hóa trị đa hóa chất
  • C. Xạ trị
  • D. Liệu pháp hormone

Câu 13: Một bệnh nhân nữ 45 tuổi có tiền sử ung thư vú đã điều trị 5 năm trước, nay xuất hiện đau lưng dai dẳng và yếu chân. Xạ hình xương cho thấy nhiều ổ tăng hoạt độ phóng xạ ở cột sống, xương sườn và xương chậu. Khả năng nào sau đây phù hợp nhất?

  • A. Sarcoma xương đa ổ
  • B. Bệnh Paget xương
  • C. Di căn xương từ ung thư vú
  • D. Viêm xương tủy

Câu 14: Trong phẫu thuật cắt bỏ u xương ác tính ở chi, nguyên tắc phẫu thuật quan trọng nhất để đảm bảo kiểm soát tại chỗ là gì?

  • A. Cắt bỏ bờ mép (Marginal resection)
  • B. Cắt bỏ rộng rãi (Wide resection)
  • C. Nạo vét trong xương (Intralesional curettage)
  • D. Cắt cụt chi (Amputation)

Câu 15: Loại u xương nào sau đây có nguồn gốc từ tế bào sụn?

  • A. Sarcoma xương (Osteosarcoma)
  • B. Sarcoma Ewing
  • C. U sụn ác tính (Chondrosarcoma)
  • D. U tế bào khổng lồ xương (Giant cell tumor of bone)

Câu 16: Một bệnh nhân nam 30 tuổi xuất hiện đau âm ỉ vùng cột sống thắt lưng về đêm, giảm khi vận động. X-quang cột sống thắt lưng cho thấy một ổ đặc xương nhỏ ở thân đốt sống. Nghi ngờ chẩn đoán nào sau đây?

  • A. U xương dạng xương (Osteoid osteoma)
  • B. U tế bào khổng lồ xương (Giant cell tumor of bone)
  • C. Viêm cột sống dính khớp
  • D. Thoái hóa cột sống

Câu 17: Phương pháp phẫu thuật nào sau đây thường được áp dụng cho u xương lành tính như nang xương đơn thuần hoặc loạn sản sợi xương, khi tổn thương gây yếu xương hoặc nguy cơ gãy xương bệnh lý?

  • A. Cắt bỏ rộng rãi
  • B. Nạo vét và ghép xương
  • C. Cắt đoạn chi
  • D. Xạ trị

Câu 18: Trong sarcoma Ewing, đột biến gen nào sau đây thường gặp nhất và có giá trị trong chẩn đoán phân tử?

  • A. Đột biến gen TP53
  • B. Đột biến gen RB1
  • C. Chuyển đoạn gen EWS-FLI1
  • D. Đột biến gen EGFR

Câu 19: Một bệnh nhân nữ 70 tuổi bị đau xương chậu trái kéo dài, không rõ nguyên nhân. Xét nghiệm máu thấy phosphatase kiềm tăng cao, canxi máu bình thường. X-quang xương chậu có hình ảnh dày đặc xương và biến dạng cấu trúc xương. Nghi ngờ chẩn đoán nào sau đây?

  • A. Di căn xương
  • B. Đa u tủy xương
  • C. Sarcoma xương
  • D. Bệnh Paget xương

Câu 20: Trong điều trị sarcoma xương di căn phổi, phương pháp điều trị nào sau đây thường đóng vai trò quan trọng nhất bên cạnh hóa trị toàn thân?

  • A. Xạ trị toàn thân
  • B. Phẫu thuật cắt bỏ di căn phổi
  • C. Liệu pháp hormone
  • D. Liệu pháp miễn dịch

Câu 21: Loại u xương nào sau đây thường gặp ở người lớn tuổi, phát triển chậm, và có thể xuất phát từ u sụn lành tính?

  • A. U sụn ác tính (Chondrosarcoma)
  • B. Sarcoma xương (Osteosarcoma)
  • C. Sarcoma Ewing
  • D. U tế bào khổng lồ xương (Giant cell tumor of bone)

Câu 22: Đặc điểm nào sau đây không phù hợp với u xương dạng xương (Osteoid osteoma)?

  • A. Kích thước nhỏ (<2cm)
  • B. Đau về đêm
  • C. Giảm đau khi dùng NSAIDs
  • D. Tổn thương phá hủy vỏ xương rộng rãi

Câu 23: Trong điều trị u tế bào khổng lồ xương ở vị trí khó phẫu thuật hoặc tái phát nhiều lần, phương pháp điều trị bổ sung nào có thể được xem xét?

  • A. Hóa trị liệu
  • B. Xạ trị
  • C. Denosumab
  • D. Liệu pháp hormone

Câu 24: Trong các loại u xương sau, loại nào có tiên lượng sống còn 5 năm tốt nhất?

  • A. Sarcoma xương (Osteosarcoma)
  • B. Sarcoma Ewing
  • C. U sụn ác tính (Chondrosarcoma)
  • D. U xương sụn (Osteochondroma)

Câu 25: Phương pháp nào sau đây giúp phân biệt u xương nguyên phát ác tính với di căn xương trên hình ảnh học?

  • A. X-quang xương quy ước
  • B. Chụp cộng hưởng từ (MRI)
  • C. Chụp cắt lớp vi tính (CT scan)
  • D. Xạ hình xương

Câu 26: Một bệnh nhân nam 10 tuổi đến khám vì đau và sưng vùng vai phải. X-quang cho thấy tổn thương phá hủy xương ở xương bả vai, hình ảnh "vỏ hành". Tuổi và hình ảnh X-quang gợi ý mạnh mẽ đến loại u xương nào?

  • A. Sarcoma xương (Osteosarcoma)
  • B. Sarcoma Ewing
  • C. U sụn ác tính (Chondrosarcoma)
  • D. U tế bào khổng lồ xương (Giant cell tumor of bone)

Câu 27: Trong điều trị u xương ác tính ở trẻ em, việc bảo tồn chi (limb-sparing surgery) thường được ưu tiên hơn cắt cụt chi khi nào?

  • A. Khi có thể cắt bỏ hoàn toàn khối u với diện cắt an toàn và bảo tồn chức năng chi
  • B. Khi bệnh nhân còn quá trẻ để chịu đựng phẫu thuật cắt cụt chi
  • C. Khi khối u đáp ứng hoàn toàn với hóa trị tân bổ trợ
  • D. Khi bệnh nhân từ chối phẫu thuật cắt cụt chi

Câu 28: Loại u xương lành tính nào có thể phát triển thành u xương ác tính (chuyển dạng ác tính) nhưng tỷ lệ chuyển dạng thấp?

  • A. U xương dạng xương (Osteoid osteoma)
  • B. Nang xương đơn thuần (Simple bone cyst)
  • C. U xương sụn (Osteochondroma)
  • D. Loạn sản sợi xương (Fibrous dysplasia)

Câu 29: Phương pháp điều trị nào thường được sử dụng cho u xương dạng xương (Osteoid osteoma) khi điều trị nội khoa (NSAIDs) không hiệu quả hoặc bệnh nhân không dung nạp thuốc?

  • A. Xạ trị
  • B. Đốt sóng cao tần (Radiofrequency ablation - RFA)
  • C. Hóa trị liệu
  • D. Phẫu thuật cắt bỏ rộng rãi

Câu 30: Trong quá trình theo dõi bệnh nhân sau điều trị u xương ác tính, mốc thời gian nào là quan trọng nhất để phát hiện tái phát hoặc di căn?

  • A. Sau 5 năm
  • B. Sau 10 năm
  • C. Trong 2-3 năm đầu sau điều trị
  • D. Không có mốc thời gian cụ thể

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn U Xương

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Một bệnh nhân nam 60 tuổi đến khám vì đau âm ỉ ở vùng đùi phải kéo dài 3 tháng, không liên quan đến chấn thương. Khám lâm sàng phát hiện một khối sưng nhẹ, ấn đau khu trú ở mặt trước giữa đùi phải. X-quang cho thấy hình ảnh phá hủy xương dạng 'gặm mòn' ở thân xương đùi, không có phản ứng màng xương rõ rệt. Xét nghiệm máu phosphatase kiềm tăng nhẹ. Trong các chẩn đoán sau, chẩn đoán nào ít phù hợp nhất?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn U Xương

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Hình ảnh X-quang nào sau đây *không* điển hình cho u xương ác tính?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn U Xương

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Một bệnh nhân nữ 25 tuổi được chẩn đoán u tế bào khổng lồ xương ở đầu dưới xương quay. Phương pháp điều trị nào sau đây thường được ưu tiên lựa chọn ban đầu?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn U Xương

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Yếu tố tiên lượng quan trọng nhất đối với bệnh nhân sarcoma xương (osteosarcoma) không di căn sau điều trị hóa chất tân bổ trợ và phẫu thuật là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn U Xương

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Loại u xương ác tính nguyên phát nào thường gặp nhất ở trẻ em và thanh thiếu niên?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn U Xương

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Phương pháp chẩn đoán hình ảnh nào thường được sử dụng nhất để đánh giá giai đoạn di căn xa của u xương ác tính, đặc biệt là di căn phổi?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn U Xương

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Xét nghiệm nào sau đây có thể có giá trị trong theo dõi điều trị và phát hiện tái phát ở một số bệnh nhân u xương, đặc biệt là sarcoma Ewing?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn U Xương

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Loại hình sinh thiết nào được ưu tiên thực hiện trước khi điều trị u xương ác tính để đảm bảo chẩn đoán chính xác và lập kế hoạch điều trị phù hợp?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn U Xương

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Một bệnh nhân nam 15 tuổi đến khám vì đau đầu gối trái tăng dần trong 2 tháng gần đây. X-quang cho thấy tổn thương phá hủy xương ở đầu dưới xương đùi, hình ảnh 'tia mặt trời'. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào *không* phải là nguy cơ đã được xác định rõ ràng cho sarcoma xương?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn U Xương

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Mục tiêu chính của hóa trị tân bổ trợ (neoadjuvant chemotherapy) trong điều trị sarcoma xương là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn U Xương

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Loại u xương lành tính nào thường gặp nhất, đặc biệt ở trẻ em và thanh thiếu niên, và thường phát triển gần sụn tăng trưởng?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn U Xương

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Phương pháp điều trị nào sau đây *không* thường được sử dụng trong điều trị u xương ác tính?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn U Xương

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Một bệnh nhân nữ 45 tuổi có tiền sử ung thư vú đã điều trị 5 năm trước, nay xuất hiện đau lưng dai dẳng và yếu chân. Xạ hình xương cho thấy nhiều ổ tăng hoạt độ phóng xạ ở cột sống, xương sườn và xương chậu. Khả năng nào sau đây phù hợp nhất?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn U Xương

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Trong phẫu thuật cắt bỏ u xương ác tính ở chi, nguyên tắc phẫu thuật quan trọng nhất để đảm bảo kiểm soát tại chỗ là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn U Xương

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Loại u xương nào sau đây có nguồn gốc từ tế bào sụn?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn U Xương

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Một bệnh nhân nam 30 tuổi xuất hiện đau âm ỉ vùng cột sống thắt lưng về đêm, giảm khi vận động. X-quang cột sống thắt lưng cho thấy một ổ đặc xương nhỏ ở thân đốt sống. Nghi ngờ chẩn đoán nào sau đây?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn U Xương

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Phương pháp phẫu thuật nào sau đây thường được áp dụng cho u xương lành tính như nang xương đơn thuần hoặc loạn sản sợi xương, khi tổn thương gây yếu xương hoặc nguy cơ gãy xương bệnh lý?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn U Xương

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Trong sarcoma Ewing, đột biến gen nào sau đây thường gặp nhất và có giá trị trong chẩn đoán phân tử?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn U Xương

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Một bệnh nhân nữ 70 tuổi bị đau xương chậu trái kéo dài, không rõ nguyên nhân. Xét nghiệm máu thấy phosphatase kiềm tăng cao, canxi máu bình thường. X-quang xương chậu có hình ảnh dày đặc xương và biến dạng cấu trúc xương. Nghi ngờ chẩn đoán nào sau đây?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn U Xương

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Trong điều trị sarcoma xương di căn phổi, phương pháp điều trị nào sau đây thường đóng vai trò quan trọng nhất bên cạnh hóa trị toàn thân?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn U Xương

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Loại u xương nào sau đây thường gặp ở người lớn tuổi, phát triển chậm, và có thể xuất phát từ u sụn lành tính?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn U Xương

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Đặc điểm nào sau đây *không* phù hợp với u xương dạng xương (Osteoid osteoma)?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn U Xương

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Trong điều trị u tế bào khổng lồ xương ở vị trí khó phẫu thuật hoặc tái phát nhiều lần, phương pháp điều trị bổ sung nào có thể được xem xét?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn U Xương

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Trong các loại u xương sau, loại nào có tiên lượng sống còn 5 năm tốt nhất?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn U Xương

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Phương pháp nào sau đây giúp phân biệt u xương nguyên phát ác tính với di căn xương trên hình ảnh học?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn U Xương

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Một bệnh nhân nam 10 tuổi đến khám vì đau và sưng vùng vai phải. X-quang cho thấy tổn thương phá hủy xương ở xương bả vai, hình ảnh 'vỏ hành'. Tuổi và hình ảnh X-quang gợi ý mạnh mẽ đến loại u xương nào?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn U Xương

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Trong điều trị u xương ác tính ở trẻ em, việc bảo tồn chi (limb-sparing surgery) thường được ưu tiên hơn cắt cụt chi khi nào?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn U Xương

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Loại u xương lành tính nào có thể phát triển thành u xương ác tính (chuyển dạng ác tính) nhưng tỷ lệ chuyển dạng thấp?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn U Xương

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Phương pháp điều trị nào thường được sử dụng cho u xương dạng xương (Osteoid osteoma) khi điều trị nội khoa (NSAIDs) không hiệu quả hoặc bệnh nhân không dung nạp thuốc?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn U Xương

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Trong quá trình theo dõi bệnh nhân sau điều trị u xương ác tính, mốc thời gian nào là quan trọng nhất để phát hiện tái phát hoặc di căn?

Xem kết quả