Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn U Xương - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một bệnh nhân nam 45 tuổi đến khám vì đau âm ỉ ở đầu gối phải kéo dài 3 tháng, tăng lên về đêm. Khám lâm sàng phát hiện sưng nhẹ và ấn đau khu trú vùng đầu dưới xương đùi. X-quang thường quy cho thấy hình ảnh tổn thương dạng phá hủy xương, bờ không rõ ràng, có phản ứng màng xương kiểu "tia mặt trời". Triệu chứng cơ năng nào sau đây ít phù hợp nhất với chẩn đoán u xương ác tính?
- A. Đau tăng về đêm
- B. Thời gian đau kéo dài 3 tháng
- C. Đau tăng dần theo thời gian
- D. Đau giảm khi dùng thuốc giảm đau thông thường và nghỉ ngơi
Câu 2: Phương pháp chẩn đoán hình ảnh ban đầu thường quy và có giá trị nhất để đánh giá một tổn thương nghi ngờ u xương là gì?
- A. X-quang thường quy (X-ray)
- B. Chụp cắt lớp vi tính (CT scan)
- C. Chụp cộng hưởng từ (MRI)
- D. Xạ hình xương (Bone scan)
Câu 3: Một bệnh nhân trẻ tuổi được chẩn đoán u xương ác tính nguyên phát ở đầu dưới xương đùi. Xét nghiệm giải phẫu bệnh cho thấy đây là u xương sụn (chondrosarcoma). Yếu tố nào sau đây ít có giá trị trong việc tiên lượng sống còn của bệnh nhân này?
- A. Giai đoạn bệnh tại thời điểm chẩn đoán
- B. Kích thước khối u
- C. Đáp ứng của khối u với hóa trị liệu tân bổ trợ
- D. Độ mô học của u (grade)
Câu 4: Hình ảnh X-quang nào sau đây ít gợi ý đến một tổn thương u xương lành tính?
- A. Bờ tổn thương rõ, có viền đặc xương xung quanh
- B. Phá hủy vỏ xương, xâm lấn phần mềm xung quanh
- C. Tổn thương dạng nang, có vách ngăn mỏng
- D. Không có phản ứng màng xương hoặc phản ứng màng xương nhẹ
Câu 5: Xét nghiệm sinh hóa nào sau đây có thể tăng trong một số trường hợp u xương, đặc biệt là u xương tạo xương (osteosarcoma), nhưng không đặc hiệu và có thể tăng trong nhiều bệnh lý xương khác?
- A. Phosphatase kiềm (Alkaline phosphatase)
- B. Calcium máu
- C. Phospho máu
- D. Creatinine kinase (CK)
Câu 6: Phương pháp điều trị nào sau đây thường được ưu tiên lựa chọn cho u xương tế bào khổng lồ (giant cell tumor) lành tính, hoạt động mạnh ở chi dưới, gây đau và hạn chế vận động, sau khi đã loại trừ các phương pháp ít xâm lấn hơn?
- A. Xạ trị đơn thuần
- B. Hóa trị đơn thuần
- C. Phẫu thuật nạo vét rộng rãi tổn thương và ghép xương
- D. Cắt cụt chi
Câu 7: Trong bệnh cảnh u xương ác tính di căn phổi, mục tiêu điều trị chủ yếu là gì?
- A. Loại bỏ hoàn toàn tất cả các tế bào ung thư và chữa khỏi bệnh
- B. Kiểm soát sự phát triển của ung thư, giảm triệu chứng và kéo dài thời gian sống
- C. Ngăn chặn di căn xa hơn đến các cơ quan khác
- D. Phục hồi hoàn toàn chức năng vận động của chi bị ảnh hưởng
Câu 8: Loại u xương ác tính nguyên phát nào sau đây thường gặp nhất ở trẻ em và thanh thiếu niên?
- A. U xương tạo xương (Osteosarcoma)
- B. U sụn (Chondrosarcoma)
- C. U Ewing (Ewing sarcoma)
- D. U tế bào khổng lồ ác tính (Malignant giant cell tumor)
Câu 9: Vị trí nào sau đây ít thường gặp là vị trí di căn của u xương ác tính?
- A. Phổi
- B. Xương khác
- C. Tủy xương
- D. Não
Câu 10: Loại sinh thiết nào sau đây thường được ưu tiên lựa chọn để chẩn đoán xác định u xương, đặc biệt khi nghi ngờ u ác tính, nhằm đảm bảo đủ mẫu bệnh phẩm và tránh bỏ sót tổn thương?
- A. Sinh thiết tế bào học bằng kim nhỏ (Fine needle aspiration biopsy - FNAB)
- B. Sinh thiết lõi kim (Core needle biopsy)
- C. Sinh thiết mở (Incisional biopsy)
- D. Sinh thiết cắt bỏ toàn bộ tổn thương (Excisional biopsy)
Câu 11: Phản ứng màng xương "Codman triangle" trên X-quang thường được mô tả trong loại tổn thương xương nào sau đây?
- A. U xương sụn (Osteochondroma)
- B. Nang xương đơn độc (Simple bone cyst)
- C. U xương ác tính (Malignant bone tumor)
- D. Loạn sản xơ xương (Fibrous dysplasia)
Câu 12: Phương pháp điều trị nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong điều trị u Ewing (Ewing sarcoma), một loại u xương ác tính thường gặp ở trẻ em và thanh thiếu niên?
- A. Phẫu thuật cắt bỏ rộng rãi
- B. Hóa trị liệu đa hóa chất
- C. Xạ trị đơn thuần
- D. Liệu pháp hormone
Câu 13: Một bệnh nhân nữ 60 tuổi có tiền sử ung thư vú đã điều trị ổn định 5 năm, nay xuất hiện đau lưng âm ỉ kéo dài, không liên quan đến vận động. X-quang cột sống thắt lưng cho thấy hình ảnh phá hủy xương đốt sống L3. Chẩn đoán nào sau đây cần được nghĩ đến đầu tiên?
- A. Thoái hóa cột sống
- B. Viêm cột sống dính khớp
- C. Di căn xương từ ung thư vú
- D. U tủy xương (Multiple myeloma)
Câu 14: Yếu tố nào sau đây không phải là yếu tố nguy cơ đã được xác định rõ ràng cho u xương ác tính nguyên phát?
- A. Tiền sử xạ trị vùng xương
- B. Bệnh Paget xương
- C. Một số hội chứng di truyền (ví dụ, hội chứng Li-Fraumeni)
- D. Chế độ ăn giàu canxi
Câu 15: Loại u xương lành tính nào sau đây thường gặp nhất ở trẻ em và thanh thiếu niên, phát triển từ sụn tăng trưởng và thường ngừng phát triển khi trưởng thành?
- A. U xương sụn (Osteochondroma)
- B. U xương dạng xương (Osteoid osteoma)
- C. Nang xương phình mạch (Aneurysmal bone cyst)
- D. U tế bào khổng lồ (Giant cell tumor)
Câu 16: Mục đích chính của xạ hình xương (bone scan) trong chẩn đoán và theo dõi u xương là gì?
- A. Xác định bản chất mô bệnh học của tổn thương xương
- B. Phát hiện các tổn thương xương thứ phát (di căn) và đánh giá mức độ lan rộng của bệnh
- C. Đánh giá chi tiết cấu trúc bên trong của khối u
- D. Hướng dẫn sinh thiết chính xác vị trí tổn thương
Câu 17: Trong trường hợp u xương ác tính ở chi, chỉ định phẫu thuật bảo tồn chi (limb-sparing surgery) thường được cân nhắc khi nào?
- A. Khi khối u chưa xâm lấn bó mạch thần kinh chính và có thể cắt bỏ hoàn toàn với bờ diện cắt âm tính
- B. Trong mọi trường hợp u xương ác tính ở chi để tránh cắt cụt chi
- C. Khi bệnh nhân có chống chỉ định phẫu thuật cắt cụt chi
- D. Khi khối u đáp ứng hoàn toàn với hóa trị liệu tân bổ trợ
Câu 18: Biến chứng nào sau đây không phải là biến chứng thường gặp sau phẫu thuật điều trị u xương?
- A. Nhiễm trùng vết mổ
- B. Chậm liền xương hoặc không liền xương
- C. Tái phát u tại chỗ
- D. Tăng canxi máu
Câu 19: Loại u xương nào sau đây có nguồn gốc từ tế bào sụn?
- A. Osteosarcoma
- B. Chondrosarcoma
- C. Ewing sarcoma
- D. Giant cell tumor
Câu 20: Phương pháp điều trị nào sau đây thường được sử dụng để kiểm soát đau trong u xương di căn, đặc biệt khi đau không đáp ứng với thuốc giảm đau thông thường?
- A. Hóa trị liều cao
- B. Liệu pháp hormone
- C. Xạ trị giảm đau (Palliative radiation therapy)
- D. Phẫu thuật cắt dây thần kinh cảm giác
Câu 21: Một bệnh nhân trẻ tuổi được chẩn đoán u xương Ewing ở xương chậu. Phương pháp điều trị nào sau đây thường được kết hợp trong phác đồ điều trị chuẩn?
- A. Phẫu thuật cắt rộng rãi xương chậu đơn thuần
- B. Hóa trị đơn thuần
- C. Xạ trị đơn thuần
- D. Hóa trị kết hợp với xạ trị
Câu 22: Chụp cộng hưởng từ (MRI) có vai trò quan trọng nhất trong việc đánh giá u xương để làm gì?
- A. Phát hiện di căn phổi
- B. Đánh giá mức độ xâm lấn phần mềm và tủy xương của khối u
- C. Xác định bản chất lành tính hay ác tính của khối u
- D. Đánh giá mật độ khoáng xương
Câu 23: Trong trường hợp u xương ác tính, yếu tố nào sau đây thường được sử dụng để phân giai đoạn bệnh theo hệ thống TNM?
- A. Kích thước khối u, tình trạng hạch vùng, và di căn xa
- B. Độ mô học của u, tuổi bệnh nhân, và vị trí u
- C. Đáp ứng với hóa trị, phosphatase kiềm, và tốc độ máu lắng
- D. Triệu chứng lâm sàng, hình ảnh X-quang, và kết quả sinh thiết
Câu 24: Loại thuốc hóa trị nào sau đây thường được sử dụng trong phác đồ điều trị u xương tạo xương (osteosarcoma)?
- A. Tamoxifen
- B. Rituximab
- C. Methotrexate
- D. Imatinib
Câu 25: Một bệnh nhân được chẩn đoán u xương lành tính nhỏ, không triệu chứng, phát hiện tình cờ qua X-quang kiểm tra sức khỏe định kỳ. Xử trí ban đầu phù hợp nhất là gì?
- A. Phẫu thuật cắt bỏ ngay lập tức
- B. Theo dõi định kỳ bằng lâm sàng và X-quang
- C. Xạ trị dự phòng
- D. Sinh thiết để xác định bản chất khối u
Câu 26: Trong quá trình phẫu thuật cắt bỏ u xương ác tính, bờ diện cắt âm tính có ý nghĩa gì?
- A. Không còn tế bào ung thư ở mép diện cắt, giảm nguy cơ tái phát tại chỗ
- B. Khối u đã được loại bỏ hoàn toàn, không cần điều trị bổ trợ
- C. Phẫu thuật đã thành công, bệnh nhân chắc chắn sẽ khỏi bệnh
- D. Cần phải xạ trị bổ trợ vào bờ diện cắt để đảm bảo tiêu diệt hết tế bào ung thư
Câu 27: Một bệnh nhân bị u xương tế bào khổng lồ ở đầu dưới xương quay. Phương pháp điều trị nào sau đây thường được cân nhắc để giảm nguy cơ tái phát sau nạo vét tổn thương?
- A. Ghép xương tự thân
- B. Xạ trị bổ trợ
- C. Lấp đầy hốc xương bằng xi măng xương (bone cement)
- D. Hóa trị bổ trợ
Câu 28: Phục hồi chức năng đóng vai trò như thế nào sau điều trị u xương ở chi?
- A. Rất quan trọng để phục hồi chức năng vận động, giảm đau, và cải thiện chất lượng cuộc sống
- B. Chỉ cần thiết cho bệnh nhân cắt cụt chi
- C. Không cần thiết nếu phẫu thuật thành công
- D. Chỉ tập trung vào tâm lý, không cần tập vật lý trị liệu
Câu 29: Trong theo dõi sau điều trị u xương ác tính, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để phát hiện sớm tái phát hoặc di căn?
- A. Siêu âm Doppler mạch máu
- B. Chụp X-quang định kỳ và chụp cắt lớp vi tính ngực (CT scan ngực)
- C. Điện tâm đồ (ECG)
- D. Xét nghiệm công thức máu định kỳ
Câu 30: U xương dạng xương (osteoid osteoma) thường gây đau về đêm và có đáp ứng tốt với thuốc giảm đau nào sau đây?
- A. Paracetamol
- B. Codeine
- C. Morphine
- D. Thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs)