Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ung Thư Bàng Quang - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Yếu tố nguy cơ hàng đầu gây ung thư bàng quang tại các nước phát triển là gì?
- A. Hút thuốc lá
- B. Nhiễm ký sinh trùng Schistosoma haematobium
- C. Tiếp xúc nghề nghiệp với hóa chất nhuộm
- D. Tiền sử gia đình có người mắc ung thư bàng quang
Câu 2: Triệu chứng nào sau đây không điển hình cho ung thư bàng quang giai đoạn sớm?
- A. Tiểu máu không đau
- B. Tiểu rắt
- C. Đau vùng hạ vị
- D. Đau xương vùng chậu
Câu 3: Xét nghiệm nào sau đây được xem là "tiêu chuẩn vàng" trong chẩn đoán xác định ung thư bàng quang?
- A. Siêu âm bàng quang
- B. Tổng phân tích nước tiểu
- C. Soi bàng quang và sinh thiết
- D. Chụp CT hệ tiết niệu
Câu 4: Phân loại TNM nào sau đây chỉ ung thư bàng quang xâm lấn cơ?
Câu 5: Phương pháp điều trị nào sau đây thường được ưu tiên cho ung thư bàng quang không xâm lấn cơ có nguy cơ cao tái phát?
- A. Cắt đốt nội soi đơn thuần
- B. Hóa trị toàn thân
- C. Liệu pháp BCG nội bàng quang
- D. Xạ trị ngoài
Câu 6: Biến chứng sớm thường gặp nhất sau phẫu thuật cắt bàng quang triệt căn là gì?
- A. Nhiễm trùng vết mổ/vùng chậu
- B. Tắc ruột
- C. Rò nước tiểu
- D. Suy thận cấp
Câu 7: Loại mô bệnh học ung thư bàng quang phổ biến nhất là gì?
- A. Ung thư biểu mô tế bào gai
- B. Ung thư biểu mô tế bào chuyển tiếp
- C. Ung thư biểu mô tuyến
- D. Ung thư tế bào nhỏ
Câu 8: Mục tiêu chính của hóa trị tân bổ trợ (neoadjuvant chemotherapy) trước cắt bàng quang triệt căn là gì?
- A. Giảm đau cho bệnh nhân
- B. Cải thiện chức năng thận
- C. Tăng cường hệ miễn dịch
- D. Giảm giai đoạn bệnh và tiêu diệt vi di căn
Câu 9: Phương pháp dẫn lưu nước tiểu sau cắt bàng quang triệt căn nào được xem là "tự nhiên" và bảo tồn chất lượng cuộc sống tốt nhất?
- A. Mở niệu quản ra da (Ureterostomy)
- B. Tạo hình bàng quang mới từ ruột (Neobladder)
- C. Ống dẫn lưu Bricker (Ileal conduit)
- D. Dẫn lưu nước tiểu ra da có kiểm soát (Continent cutaneous diversion)
Câu 10: Xét nghiệm dấu ấn sinh học (biomarker) nào sau đây được sử dụng trong theo dõi và tiên lượng ung thư bàng quang?
- A. CEA
- B. AFP
- C. NMP22 và UBC
- D. PSA
Câu 11: Một bệnh nhân nam 65 tuổi, hút thuốc lá 40 gói/năm, đến khám vì tiểu máu đại thể không đau. Siêu âm bàng quang phát hiện khối sùi kích thước 3cm. Bước tiếp theo quan trọng nhất trong chẩn đoán là gì?
- A. Chụp CT bụng chậu
- B. Soi bàng quang và sinh thiết khối u
- C. Xét nghiệm tế bào học nước tiểu
- D. Chụp MRI bàng quang
Câu 12: Một bệnh nhân được chẩn đoán ung thư bàng quang không xâm lấn cơ, nguy cơ thấp. Lựa chọn điều trị ban đầu phù hợp nhất là gì?
- A. Cắt đốt nội soi qua niệu đạo (TURBT)
- B. Hóa trị nội bàng quang
- C. Xạ trị
- D. Cắt bàng quang bán phần
Câu 13: Yếu tố tiên lượng quan trọng nhất đối với ung thư bàng quang xâm lấn cơ sau phẫu thuật cắt bàng quang triệt căn là gì?
- A. Tuổi bệnh nhân
- B. Tình trạng hút thuốc
- C. Giai đoạn bệnh lý (pathologic stage)
- D. Loại mô học
Câu 14: Liệu pháp miễn dịch checkpoint inhibitors được sử dụng trong điều trị ung thư bàng quang di căn nhắm vào cơ chế nào?
- A. Ức chế sự tăng sinh mạch máu
- B. Giải phóng sự ức chế hệ miễn dịch đối với tế bào ung thư
- C. Gây độc trực tiếp lên tế bào ung thư
- D. Ngăn chặn sự di căn của tế bào ung thư
Câu 15: Biện pháp dự phòng ung thư bàng quang hiệu quả nhất liên quan đến yếu tố nguy cơ hàng đầu là gì?
- A. Ăn uống lành mạnh
- B. Tập thể dục thường xuyên
- C. Khám sức khỏe định kỳ
- D. Bỏ thuốc lá
Câu 16: Trong trường hợp ung thư bàng quang xâm lấn cơ, nhưng bệnh nhân không đủ sức khỏe để phẫu thuật cắt bàng quang triệt căn, phương pháp điều trị thay thế nào có thể được cân nhắc?
- A. Hóa trị đơn thuần
- B. Liệu pháp miễn dịch
- C. Xạ trị kết hợp hóa trị (trimodality therapy)
- D. Theo dõi tích cực
Câu 17: Xét nghiệm tế bào học nước tiểu có vai trò gì trong chẩn đoán ung thư bàng quang?
- A. Chẩn đoán xác định ung thư bàng quang
- B. Sàng lọc và hỗ trợ chẩn đoán ung thư bàng quang
- C. Đánh giá giai đoạn ung thư bàng quang
- D. Theo dõi đáp ứng điều trị ung thư bàng quang
Câu 18: Đối với ung thư bàng quang không xâm lấn cơ, BCG được đưa vào bàng quang qua đường nào?
- A. Đường uống
- B. Đường tĩnh mạch
- C. Đường niệu đạo (bơm vào bàng quang)
- D. Đường tiêm dưới da
Câu 19: Một bệnh nhân sau cắt đốt nội soi u bàng quang nông được khuyến cáo soi bàng quang kiểm tra định kỳ. Khoảng thời gian giữa các lần soi bàng quang trong năm đầu tiên thường là bao lâu?
- A. 1 năm
- B. 3-6 tháng
- C. 6-12 tháng
- D. 2 năm
Câu 20: Đột biến gen nào sau đây thường gặp trong ung thư bàng quang và có ý nghĩa trong điều trị đích?
- A. EGFR
- B. KRAS
- C. BRAF
- D. FGFR3
Câu 21: Ung thư bàng quang giai đoạn IV nghĩa là gì?
- A. Ung thư chỉ khu trú tại lớp niêm mạc bàng quang
- B. Ung thư đã xâm lấn lớp cơ bàng quang
- C. Ung thư đã di căn xa đến các cơ quan khác
- D. Ung thư đã lan đến các hạch bạch huyết vùng chậu
Câu 22: Phản ứng phụ thường gặp nhất của liệu pháp BCG nội bàng quang là gì?
- A. Viêm bàng quang (cystitis)
- B. Suy tủy xương
- C. Rụng tóc
- D. Nhiễm độc gan
Câu 23: Một bệnh nhân ung thư bàng quang di căn xương, phương pháp điều trị giảm nhẹ triệu chứng đau do di căn xương hiệu quả là gì?
- A. Hóa trị toàn thân
- B. Xạ trị vào ổ di căn xương
- C. Liệu pháp hormone
- D. Phẫu thuật cắt bỏ ổ di căn xương
Câu 24: Trong ung thư bàng quang, thuật ngữ "CIS" (carcinoma in situ) dùng để chỉ điều gì?
- A. Ung thư đã di căn hạch bạch huyết
- B. Ung thư đã xâm lấn lớp cơ bàng quang
- C. Ung thư biểu mô tại chỗ, chưa xâm lấn màng đáy
- D. Ung thư dạng nhú xâm lấn
Câu 25: Loại hóa chất nào sau đây thường được sử dụng trong phác đồ hóa trị MVAC điều trị ung thư bàng quang tiến triển?
- A. Paclitaxel
- B. Gemcitabine
- C. Carboplatin
- D. Cisplatin
Câu 26: Một bệnh nhân nữ 70 tuổi, tiền sử xạ trị vùng chậu do ung thư cổ tử cung, nay xuất hiện tiểu máu. Yếu tố nào sau đây có khả năng cao nhất gây ung thư bàng quang ở bệnh nhân này?
- A. Hút thuốc lá
- B. Tiền sử xạ trị vùng chậu
- C. Nhiễm trùng đường tiết niệu mạn tính
- D. Sỏi bàng quang
Câu 27: Trong ung thư bàng quang không xâm lấn cơ, yếu tố nào sau đây được xem là yếu tố nguy cơ cao tái phát và tiến triển?
- A. Tuổi cao
- B. Giới tính nữ
- C. Kích thước khối u lớn (>3cm)
- D. Tiểu máu vi thể
Câu 28: Phương pháp nào sau đây giúp đánh giá giai đoạn hạch bạch huyết vùng chậu trong ung thư bàng quang xâm lấn cơ trước phẫu thuật cắt bàng quang triệt căn?
- A. Chụp CT hoặc MRI bụng chậu
- B. Siêu âm ổ bụng
- C. X-quang bụng không chuẩn bị
- D. Xét nghiệm máu
Câu 29: Một bệnh nhân sau cắt bàng quang triệt căn và tạo hình bàng quang mới từ ruột có thể gặp biến chứng rối loạn điện giải nào muộn do hấp thu lại nước tiểu từ bàng quang ruột?
- A. Hạ natri máu
- B. Hạ kali máu
- C. Hạ canxi máu
- D. Tăng clo máu và nhiễm toan chuyển hóa tăng clo
Câu 30: Trong bối cảnh ung thư bàng quang tiến triển, chăm sóc giảm nhẹ có vai trò quan trọng nhất trong mục tiêu nào?
- A. Kéo dài thời gian sống thêm
- B. Nâng cao chất lượng cuộc sống và giảm triệu chứng
- C. Chữa khỏi hoàn toàn bệnh ung thư
- D. Thay thế các phương pháp điều trị tích cực