Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ung Thư Bàng Quang - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một bệnh nhân nam 65 tuổi, tiền sử hút thuốc lá 40 gói năm, đến khám vì tiểu máu đại thể không đau. Xét nghiệm tế bào niệu cho thấy tế bào ác tính. Bước tiếp theo quan trọng nhất trong chẩn đoán xác định ung thư bàng quang ở bệnh nhân này là gì?
- A. Chụp CT bụng chậu có thuốc cản quang
- B. Siêu âm bàng quang và đường tiết niệu
- C. Nội soi bàng quang và sinh thiết
- D. Chụp X-quang hệ tiết niệu không chuẩn bị
Câu 2: Yếu tố nguy cơ hàng đầu gây ung thư bàng quang biểu mô chuyển tiếp (urothelial carcinoma) là gì?
- A. Hút thuốc lá
- B. Tiền sử nhiễm trùng đường tiết niệu mạn tính
- C. Sỏi bàng quang
- D. Uống nhiều cà phê
Câu 3: Một bệnh nhân được chẩn đoán ung thư bàng quang xâm lấn cơ (muscle-invasive bladder cancer - MIBC). Giai đoạn T nào sau đây phù hợp với chẩn đoán MIBC?
Câu 4: Phương pháp điều trị tiêu chuẩn cho ung thư bàng quang không xâm lấn cơ có nguy cơ cao tái phát (high-risk NMIBC) sau cắt đốt nội soi (TURBT) là gì?
- A. Theo dõi định kỳ
- B. Hóa trị toàn thân
- C. Xạ trị ngoài
- D. Liệu pháp BCG nội bàng quang
Câu 5: Biến chứng sớm thường gặp nhất sau phẫu thuật cắt bàng quang toàn bộ (radical cystectomy) là gì?
- A. Tắc ruột
- B. Nhiễm trùng
- C. Hẹp miệng nối niệu quản-hồi tràng
- D. Rò bàng quang niệu đạo
Câu 6: Một bệnh nhân ung thư bàng quang di căn xương, xuất hiện đau xương dữ dội. Phương pháp điều trị giảm nhẹ triệu chứng đau hiệu quả nhất trong trường hợp này là gì?
- A. Hóa trị toàn thân
- B. Liệu pháp hormone
- C. Xạ trị vào vị trí di căn
- D. Phẫu thuật cắt bỏ khối u di căn
Câu 7: Xét nghiệm dấu ấn sinh học nào sau đây thường được sử dụng để theo dõi tái phát ung thư bàng quang?
- A. NMP22
- B. CEA
- C. AFP
- D. PSA
Câu 8: Loại hình tái tạo đường dẫn nước tiểu nào sau cắt bàng quang toàn bộ được coi là "lý tưởng" nhất về mặt chức năng và chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân, nếu đủ điều kiện?
- A. Dẫn lưu niệu quản ra da (Urostomy)
- B. Tạo hình bàng quang mới từ ruột (Neobladder)
- C. Ống dẫn hồi tràng (Ileal conduit)
- D. Dẫn lưu niệu quản ra da có kiểm soát (Continent cutaneous diversion)
Câu 9: Trong ung thư bàng quang không xâm lấn cơ, yếu tố nào sau đây được coi là yếu tố tiên lượng nguy cơ tái phát và tiến triển cao?
- A. Đa ổ
- B. Độ mô học thấp
- C. Kích thước u > 3cm
- D. Có tiền sử gia đình ung thư bàng quang
Câu 10: Một bệnh nhân nữ 70 tuổi, sau điều trị BCG nội bàng quang vì ung thư bàng quang không xâm lấn cơ nguy cơ cao, xuất hiện các triệu chứng viêm bàng quang kéo dài, sốt nhẹ. Biện pháp xử trí ban đầu phù hợp nhất là gì?
- A. Tăng liều BCG
- B. Phẫu thuật cắt bàng quang
- C. Xạ trị bàng quang
- D. Ngừng BCG và dùng kháng sinh
Câu 11: Đột biến gen nào sau đây thường gặp nhất trong ung thư bàng quang biểu mô chuyển tiếp?
- A. EGFR
- B. TP53
- C. KRAS
- D. BRAF
Câu 12: Thuốc hóa trị nào sau đây thường được sử dụng trong phác đồ hóa trị phối hợp Cisplatin-based cho ung thư bàng quang xâm lấn cơ tiến triển hoặc di căn?
- A. Methotrexate
- B. Vinblastine
- C. Gemcitabine
- D. Doxorubicin
Câu 13: Trong bối cảnh ung thư bàng quang không xâm lấn cơ, "CIS" (Carcinoma in situ) đề cập đến giai đoạn nào theo phân loại TNM?
Câu 14: Phương pháp chẩn đoán hình ảnh nào có độ chính xác cao nhất trong việc đánh giá giai đoạn xâm lấn của ung thư bàng quang vào thành bàng quang và các cấu trúc xung quanh?
- A. Siêu âm qua ngả bụng
- B. MRI bàng quang
- C. CT scan bụng chậu
- D. X-quang bàng quang cản quang
Câu 15: Một bệnh nhân 55 tuổi, được chẩn đoán ung thư bàng quang không xâm lấn cơ độ ác tính cao (high-grade NMIBC). Sau TURBT, bệnh nhân nên được theo dõi bằng phương pháp nào để phát hiện tái phát sớm nhất?
- A. Siêu âm bàng quang 6 tháng/lần
- B. Xét nghiệm tế bào niệu 3 tháng/lần
- C. Nội soi bàng quang định kỳ
- D. Chụp CT scan bụng chậu hàng năm
Câu 16: Ung thư bàng quang loại biểu mô tế bào vảy (squamous cell carcinoma) thường liên quan đến yếu tố nguy cơ nào sau đây?
- A. Hút thuốc lá
- B. Tiếp xúc hóa chất công nghiệp
- C. Sỏi thận
- D. Nhiễm sán máng (Schistosomiasis)
Câu 17: Mục tiêu chính của hóa trị tân bổ trợ (neoadjuvant chemotherapy) trước cắt bàng quang toàn bộ ở bệnh nhân ung thư bàng quang xâm lấn cơ là gì?
- A. Giảm giai đoạn bệnh và diệt vi di căn
- B. Giảm đau do ung thư
- C. Cải thiện chức năng bàng quang
- D. Tăng cường hệ miễn dịch
Câu 18: Trong phẫu thuật cắt bàng quang toàn bộ ở nam giới, cơ quan nào sau đây thường được cắt bỏ cùng với bàng quang?
- A. Tinh hoàn
- B. Tuyến tiền liệt và túi tinh
- C. Ống dẫn tinh
- D. Thận
Câu 19: Liệu pháp miễn dịch ức chế điểm kiểm soát miễn dịch (immune checkpoint inhibitors) nhắm vào đích phân tử nào sau đây trong điều trị ung thư bàng quang tiến triển?
- A. VEGF
- B. EGFR
- C. PD-1/PD-L1
- D. HER2
Câu 20: Biểu hiện lâm sàng phổ biến nhất của ung thư bàng quang là gì?
- A. Tiểu máu không đau
- B. Đau vùng hạ vị
- C. Tiểu khó
- D. Sụt cân không rõ nguyên nhân
Câu 21: Một bệnh nhân được chẩn đoán ung thư bàng quang xâm lấn cơ, nhưng không đủ điều kiện sức khỏe để phẫu thuật cắt bàng quang toàn bộ. Phương pháp điều trị bảo tồn bàng quang nào có thể được cân nhắc?
- A. Cắt đốt nội soi triệt để (Radical TURBT)
- B. Xạ trị kết hợp hóa trị
- C. Liệu pháp BCG nội bàng quang
- D. Hóa trị đơn thuần
Câu 22: Trong ung thư bàng quang, "độ mô học" (grade) phản ánh điều gì về tế bào ung thư?
- A. Kích thước khối u
- B. Số lượng tế bào ung thư
- C. Vị trí khối u trong bàng quang
- D. Mức độ biệt hóa và hình thái bất thường của tế bào
Câu 23: Xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá chức năng thận trước khi điều trị hóa chất Cisplatin cho bệnh nhân ung thư bàng quang?
- A. Creatinin máu và độ lọc cầu thận (eGFR)
- B. Tổng phân tích nước tiểu
- C. Điện giải đồ
- D. Protein niệu
Câu 24: Một bệnh nhân có tiền sử ung thư bàng quang không xâm lấn cơ đã được điều trị TURBT và BCG nội bàng quang. Sau 5 năm theo dõi, không có bằng chứng tái phát. Bệnh nhân này cần được tiếp tục theo dõi như thế nào?
- A. Không cần theo dõi thêm
- B. Theo dõi bằng siêu âm bàng quang hàng năm
- C. Theo dõi định kỳ nội soi bàng quang ít nhất 1-2 năm/lần
- D. Chụp CT scan bụng chậu hàng năm
Câu 25: Trong ung thư bàng quang giai đoạn di căn xa, vị trí di căn phổ biến nhất là gì?
- A. Phổi
- B. Hạch bạch huyết
- C. Gan
- D. Não
Câu 26: Loại ung thư bàng quang nào có tiên lượng xấu nhất?
- A. Ung thư biểu mô chuyển tiếp
- B. Ung thư biểu mô tuyến
- C. Ung thư biểu mô tế bào vảy
- D. Ung thư biểu mô tế bào nhỏ
Câu 27: Phác đồ hóa trị MVAC (Methotrexate, Vinblastine, Doxorubicin, Cisplatin) thường được sử dụng trong điều trị ung thư bàng quang giai đoạn nào?
- A. Ung thư bàng quang xâm lấn cơ tiến triển hoặc di căn
- B. Ung thư bàng quang không xâm lấn cơ nguy cơ cao
- C. Ung thư bàng quang giai đoạn sớm Ta, T1
- D. Ung thư bàng quang Carcinoma in situ
Câu 28: Một bệnh nhân sau cắt bàng quang toàn bộ và tạo hình bàng quang mới từ ruột gặp tình trạng bí tiểu mạn tính do giảm co bóp bàng quang mới. Biện pháp nào sau đây có thể giúp bệnh nhân tiểu tiện dễ dàng hơn?
- A. Sử dụng thuốc lợi tiểu
- B. Uống nhiều nước
- C. Tự đặt ống thông tiểu ngắt quãng (CIC)
- D. Phẫu thuật tạo hình lại bàng quang mới
Câu 29: Trong ung thư bàng quang không xâm lấn cơ, thuật ngữ "đa ổ" (multifocal) có ý nghĩa gì?
- A. Khối u xâm lấn nhiều lớp cơ bàng quang
- B. Có nhiều khối u bàng quang đồng thời
- C. Khối u có nhiều loại tế bào khác nhau
- D. Khối u tái phát nhiều lần sau điều trị
Câu 30: Nghiên cứu dịch tễ học cho thấy tỷ lệ mắc ung thư bàng quang ở nam giới cao hơn nữ giới. Điều này có thể liên quan đến yếu tố nguy cơ nào khác biệt giữa hai giới?
- A. Tỷ lệ hút thuốc lá cao hơn ở nam giới
- B. Yếu tố di truyền khác biệt
- C. Môi trường làm việc độc hại phổ biến hơn ở nam giới
- D. Chế độ ăn uống khác biệt