Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ung Thư Bàng Quang bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Yếu tố nguy cơ hàng đầu gây ung thư bàng quang liên quan đến lối sống có thể phòng ngừa là:
- A. Hút thuốc lá
- B. Uống rượu bia thường xuyên
- C. Chế độ ăn nhiều thịt đỏ
- D. Ít vận động thể chất
Câu 2: Xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng đầu tiên để đánh giá một bệnh nhân nghi ngờ ung thư bàng quang do đái máu không đau?
- A. Chụp X-quang bụng không chuẩn bị
- B. Xét nghiệm tế bào học nước tiểu
- C. Soi bàng quang ống mềm
- D. Chụp cắt lớp vi tính (CT) bụng chậu
Câu 3: Ung thư bàng quang tế bào chuyển tiếp (transitional cell carcinoma) chiếm tỷ lệ bao nhiêu trong tổng số các loại ung thư bàng quang?
- A. Dưới 50%
- B. Khoảng 60-70%
- C. Khoảng 80-90%
- D. Trên 90%
Câu 4: Giai đoạn nào của ung thư bàng quang xâm lấn cơ (muscle-invasive bladder cancer - MIBC)?
- A. Tis, Ta, T1
- B. T2, T3, T4
- C. N0, N1, N2
- D. M0, M1
Câu 5: Phương pháp điều trị tiêu chuẩn cho ung thư bàng quang xâm lấn cơ (MIBC) giai đoạn khu trú (chưa di căn xa) là:
- A. Cắt bàng quang triệt căn
- B. Cắt đốt nội soi u bàng quang (TURBT)
- C. Hóa trị liệu đơn thuần
- D. Xạ trị đơn thuần
Câu 6: BCG (Bacillus Calmette-Guérin) được sử dụng trong điều trị ung thư bàng quang nông (non-muscle invasive bladder cancer - NMIBC) theo cơ chế nào?
- A. Gây độc tế bào trực tiếp
- B. Ức chế tăng sinh mạch máu
- C. Kích thích phản ứng miễn dịch tại chỗ
- D. Ức chế sự phát triển của tế bào ung thư
Câu 7: Biến chứng sớm thường gặp nhất sau phẫu thuật cắt bàng quang triệt căn là:
- A. Tắc ruột
- B. Nhiễm trùng
- C. Thuyên tắc mạch phổi
- D. Suy thận cấp
Câu 8: Phương pháp dẫn lưu nước tiểu sau cắt bàng quang triệt căn tạo hình bàng quang mới từ ruột (neobladder) có ưu điểm chính là:
- A. Đơn giản, dễ thực hiện
- B. Ít biến chứng nhiễm trùng
- C. Chi phí thấp
- D. Duy trì chức năng đi tiểu tự nhiên
Câu 9: Xét nghiệm tế bào học nước tiểu (urine cytology) được sử dụng chủ yếu để:
- A. Đánh giá chức năng thận
- B. Phát hiện tế bào ác tính
- C. Xác định loại vi khuẩn gây nhiễm trùng
- D. Đo pH nước tiểu
Câu 10: Trong ung thư bàng quang không xâm lấn cơ (NMIBC) nguy cơ cao, sau TURBT và điều trị BCG, bệnh nhân cần được theo dõi bằng soi bàng quang định kỳ trong bao lâu?
- A. 1 năm
- B. 3 năm
- C. 5 năm
- D. 10 năm
Câu 11: Một bệnh nhân nam 65 tuổi, hút thuốc lá 40 gói/năm, đến khám vì đái máu toàn bãi không đau. Tiền sử khỏe mạnh, không có bệnh lý tiết niệu trước đó. Bước tiếp cận chẩn đoán ban đầu thích hợp nhất là gì?
- A. Siêu âm hệ tiết niệu
- B. Soi bàng quang và sinh thiết
- C. Chụp CT hệ tiết niệu
- D. Xét nghiệm tổng phân tích nước tiểu
Câu 12: Thuốc hóa trị bổ trợ (adjuvant chemotherapy) thường được cân nhắc sau cắt bàng quang triệt căn trong trường hợp nào?
- A. Ung thư bàng quang giai đoạn T1
- B. Ung thư bàng quang giai đoạn Ta
- C. Ung thư bàng quang giai đoạn T2N0M0
- D. Ung thư bàng quang giai đoạn T3N1M0
Câu 13: Mục tiêu chính của hóa trị tân bổ trợ (neoadjuvant chemotherapy) trước cắt bàng quang triệt căn là gì?
- A. Giảm giai đoạn bệnh và diệt di căn vi thể
- B. Thay thế phẫu thuật trong điều trị
- C. Giảm đau cho bệnh nhân
- D. Cải thiện chức năng thận
Câu 14: Liệu pháp miễn dịch ức chế điểm kiểm soát miễn dịch (immune checkpoint inhibitors) được sử dụng trong điều trị ung thư bàng quang tiến triển dựa trên cơ chế nào?
- A. Gây độc tế bào trực tiếp
- B. Ức chế tăng sinh mạch máu
- C. Tăng cường hoạt động của tế bào T
- D. Ức chế sự phát triển của tế bào ung thư
Câu 15: Một bệnh nhân ung thư bàng quang giai đoạn IV có di căn xương, phương pháp điều trị giảm nhẹ triệu chứng đau do di căn xương hiệu quả là:
- A. Hóa trị toàn thân
- B. Xạ trị tại chỗ vào di căn xương
- C. Phẫu thuật cắt bỏ di căn xương
- D. Liệu pháp nội tiết
Câu 16: Loại hình đột biến gen nào thường gặp nhất trong ung thư bàng quang cơ xâm lấn?
- A. TP53
- B. EGFR
- C. KRAS
- D. BRAF
Câu 17: Trong chăm sóc giảm nhẹ cho bệnh nhân ung thư bàng quang giai đoạn cuối, ưu tiên hàng đầu là:
- A. Kéo dài thời gian sống bằng mọi giá
- B. Điều trị triệt căn ung thư
- C. Kiểm soát triệu chứng và nâng cao chất lượng sống
- D. Thực hiện các xét nghiệm chẩn đoán chuyên sâu
Câu 18: Một bệnh nhân sau cắt bàng quang triệt căn và tạo hình bàng quang mới từ ruột có dấu hiệu nhiễm trùng đường tiết niệu. Biện pháp xử trí ban đầu thích hợp nhất là:
- A. Phẫu thuật lại để dẫn lưu nước tiểu
- B. Sử dụng kháng sinh theo kinh nghiệm
- C. Truyền dịch và điện giải
- D. Chờ kết quả cấy máu và cấy nước tiểu
Câu 19: Biến chứng muộn có thể gặp sau xạ trị vào vùng chậu trong điều trị ung thư bàng quang là:
- A. Rụng tóc
- B. Buồn nôn và nôn
- C. Suy tủy xương
- D. Viêm bàng quang xạ trị
Câu 20: Trong tư vấn cho bệnh nhân ung thư bàng quang, thông tin nào sau đây là quan trọng nhất về tiên lượng bệnh?
- A. Giai đoạn bệnh
- B. Tuổi của bệnh nhân
- C. Loại mô học của ung thư
- D. Tiền sử hút thuốc lá
Câu 21: Một bệnh nhân ung thư bàng quang NMIBC nguy cơ cao, sau điều trị BCG thất bại, lựa chọn điều trị tiếp theo có thể là:
- A. Cắt bàng quang triệt căn
- B. Xạ trị ngoài
- C. Hóa trị liệu bơm bàng quang
- D. Theo dõi sát
Câu 22: Vai trò của xét nghiệm FISH (Fluorescence in situ hybridization) trong ung thư bàng quang là gì?
- A. Đánh giá chức năng thận
- B. Phát hiện bất thường nhiễm sắc thể
- C. Xác định loại vi khuẩn gây nhiễm trùng
- D. Đo nồng độ protein trong nước tiểu
Câu 23: Phương pháp phẫu thuật bảo tồn bàng quang (bladder-sparing approach) trong điều trị ung thư bàng quang xâm lấn cơ có thể áp dụng trong trường hợp nào?
- A. Ung thư bàng quang giai đoạn T4
- B. Ung thư bàng quang đa ổ
- C. Ung thư bàng quang di căn hạch
- D. Ung thư bàng quang T2 đơn ổ, vị trí thuận lợi
Câu 24: Một nghiên cứu đoàn hệ (cohort study) được thực hiện để đánh giá mối liên quan giữa tiếp xúc nghề nghiệp với hóa chất nhuộm và nguy cơ ung thư bàng quang. Thiết kế nghiên cứu này phù hợp nhất để:
- A. Xác định nguy cơ tương đối (relative risk)
- B. Xác định tỷ lệ hiện mắc (prevalence)
- C. Xác định tỷ sốOdds (odds ratio)
- D. Đánh giá hiệu quả can thiệp
Câu 25: Trong ung thư bàng quang, thụ thể yếu tố tăng trưởng biểu bì (EGFR) có vai trò gì?
- A. Ức chế sự phát triển tế bào ung thư
- B. Thúc đẩy tăng trưởng và phát triển tế bào ung thư
- C. Tham gia vào quá trình apoptosis
- D. Bảo vệ tế bào khỏi tổn thương
Câu 26: Phương pháp tái tạo đường dẫn nước tiểu sau cắt bàng quang triệt căn ít xâm lấn nhất là:
- A. Tạo hình bàng quang mới từ ruột
- B. Dẫn lưu kiểu Bricker (ống hồi tràng dẫn lưu niệu quản ra da)
- C. Dẫn lưu niệu quản ra da trực tiếp
- D. Tạo hình bàng quang continent (túi chứa nước tiểu tự giữ)
Câu 27: Nghiên cứu bệnh chứng (case-control study) thích hợp nhất để xác định yếu tố nguy cơ nào của ung thư bàng quang?
- A. Tỷ lệ mắc mới ung thư bàng quang
- B. Tiền sử sử dụng chất làm ngọt nhân tạo
- C. Tiên lượng sống còn của bệnh nhân
- D. Hiệu quả của phương pháp điều trị mới
Câu 28: Xét nghiệm dấu ấn sinh học (biomarker) trong nước tiểu có tiềm năng ứng dụng nào trong quản lý ung thư bàng quang?
- A. Đánh giá chức năng thận
- B. Xác định giai đoạn bệnh
- C. Lựa chọn phương pháp phẫu thuật
- D. Phát hiện sớm và theo dõi tái phát
Câu 29: Một bệnh nhân nữ 70 tuổi, có tiền sử sỏi bàng quang mạn tính, xuất hiện đái máu và đau vùng hạ vị. Yếu tố nguy cơ nào liên quan đến ung thư bàng quang trong trường hợp này?
- A. Tuổi cao
- B. Giới tính nữ
- C. Sỏi bàng quang mạn tính
- D. Đau vùng hạ vị
Câu 30: Trong ung thư bàng quang giai đoạn tiến xa, khi hóa trị liệu không còn hiệu quả, lựa chọn điều trị tiếp theo có thể là:
- A. Phẫu thuật cắt bỏ bàng quang
- B. Liệu pháp miễn dịch ức chế điểm kiểm soát miễn dịch
- C. Xạ trị toàn thân
- D. Chăm sóc giảm nhẹ đơn thuần