Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ung Thư Bàng Quang - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Yếu tố nguy cơ hàng đầu liên quan đến ung thư bàng quang là gì?
- A. Hút thuốc lá
- B. Tiền sử gia đình mắc ung thư bàng quang
- C. Nhiễm trùng đường tiết niệu mạn tính
- D. Chế độ ăn nhiều chất béo
Câu 2: Triệu chứng phổ biến nhất của ung thư bàng quang được bệnh nhân báo cáo khi đến khám là gì?
- A. Đau vùng thắt lưng
- B. Đái máu không đau
- C. Tiểu rắt, tiểu buốt
- D. Sụt cân không rõ nguyên nhân
Câu 3: Phương pháp chẩn đoán hình ảnh ban đầu thường được sử dụng để đánh giá bệnh nhân nghi ngờ ung thư bàng quang là gì?
- A. Chụp cắt lớp vi tính (CT) bụng chậu
- B. Chụp cộng hưởng từ (MRI) bàng quang
- C. Siêu âm đường tiết niệu
- D. Xạ hình xương
Câu 4: Xét nghiệm nào sau đây là tiêu chuẩn vàng để chẩn đoán xác định ung thư bàng quang và đánh giá giai đoạn bệnh?
- A. Xét nghiệm tế bào học nước tiểu
- B. Marker ung thư trong máu
- C. Chụp niệu đồ tĩnh mạch (UIV)
- D. Nội soi bàng quang và sinh thiết
Câu 5: Trong hệ thống phân loại TNM ung thư bàng quang, chữ "T" biểu thị điều gì?
- A. Kích thước và xâm lấn của khối u nguyên phát
- B. Di căn hạch vùng
- C. Di căn xa
- D. Loại mô học của tế bào ung thư
Câu 6: Ung thư bàng quang không xâm lấn cơ (NMIBC) bao gồm các giai đoạn nào sau đây theo phân loại TNM?
- A. T2, T3, T4
- B. Ta, Tis, T1
- C. N0, N1, N2
- D. M0, M1
Câu 7: Phương pháp điều trị chính cho ung thư bàng quang không xâm lấn cơ nguy cơ thấp là gì?
- A. Cắt bàng quang toàn bộ
- B. Xạ trị ngoài
- C. Cắt đốt nội soi u bàng quang (TURBT)
- D. Hóa trị toàn thân
Câu 8: Biện pháp điều trị bổ trợ nào thường được sử dụng sau TURBT cho bệnh nhân ung thư bàng quang không xâm lấn cơ nguy cơ cao để giảm nguy cơ tái phát?
- A. Xạ trị củng cố
- B. Hóa trị tân bổ trợ
- C. Theo dõi định kỳ
- D. Bơm hóa chất hoặc BCG vào bàng quang
Câu 9: Phương pháp điều trị triệt căn cho ung thư bàng quang xâm lấn cơ (MIBC) giai đoạn khu trú là gì?
- A. Cắt bàng quang toàn bộ
- B. TURBT đơn thuần
- C. Xạ trị đơn thuần
- D. Hóa trị đơn thuần
Câu 10: Lựa chọn dẫn lưu nước tiểu sau cắt bàng quang toàn bộ nào được coi là "tiêu chuẩn vàng" và có tỷ lệ biến chứng thấp nhất trong dài hạn?
- A. Dẫn lưu niệu quản ra da
- B. Ống dẫn lưu hồi tràng (Bricker)
- C. Bàng quang chứa đựng nhân tạo (Neobladder)
- D. Dẫn lưu bàng quang ra da
Câu 11: Loại hóa chất nào sau đây thường được sử dụng trong phác đồ hóa trị MVAC, một phác đồ kinh điển điều trị ung thư bàng quang tiến triển?
- A. Paclitaxel
- B. Gemcitabine
- C. Cisplatin
- D. Vinblastine
Câu 12: Liệu pháp miễn dịch ức chế điểm kiểm soát miễn dịch (Immune checkpoint inhibitors) được sử dụng trong điều trị ung thư bàng quang tiến triển dựa trên cơ chế nào?
- A. Ức chế trực tiếp sự phát triển của tế bào ung thư
- B. Tăng cường đáp ứng viêm tại khối u
- C. Ngăn chặn sự hình thành mạch máu mới nuôi khối u
- D. Tăng cường khả năng nhận diện và tiêu diệt tế bào ung thư của hệ miễn dịch
Câu 13: Xét nghiệm dấu ấn sinh học PD-L1 có vai trò gì trong việc lựa chọn điều trị ung thư bàng quang?
- A. Tiên lượng khả năng đáp ứng với liệu pháp ức chế điểm kiểm soát miễn dịch
- B. Chẩn đoán giai đoạn ung thư
- C. Đánh giá nguy cơ tái phát sau phẫu thuật
- D. Theo dõi đáp ứng với hóa trị
Câu 14: Biến chứng sớm thường gặp nhất sau phẫu thuật cắt bàng quang toàn bộ là gì?
- A. Tắc ruột
- B. Nhiễm trùng vết mổ/nhiễm trùng đường tiết niệu
- C. Rò miệng nối niệu quản-hồi tràng
- D. Suy thận cấp
Câu 15: Biến chứng muộn nào có thể xảy ra sau xạ trị vùng chậu trong điều trị ung thư bàng quang?
- A. Hẹp niệu đạo
- B. Rối loạn cương dương thoáng qua
- C. Viêm bàng quang/trực tràng do xạ trị
- D. Tăng huyết áp
Câu 16: Loại ung thư bàng quang nào chiếm tỷ lệ cao nhất trong các loại ung thư bàng quang?
- A. Ung thư biểu mô tế bào vảy (Squamous cell carcinoma)
- B. Ung thư biểu mô tuyến (Adenocarcinoma)
- C. Ung thư tế bào nhỏ (Small cell carcinoma)
- D. Ung thư biểu mô tế bào chuyển tiếp (Transitional cell carcinoma)
Câu 17: Yếu tố tiên lượng quan trọng nhất đối với bệnh nhân ung thư bàng quang là gì?
- A. Giai đoạn bệnh
- B. Loại mô học
- C. Độ biệt hóa tế bào ung thư
- D. Tuổi bệnh nhân
Câu 18: Mục tiêu của việc theo dõi định kỳ sau điều trị ung thư bàng quang không xâm lấn cơ (NMIBC) là gì?
- A. Đánh giá đáp ứng với điều trị bổ trợ
- B. Phát hiện sớm tái phát và tiến triển bệnh
- C. Ngăn ngừa biến chứng muộn của điều trị
- D. Cải thiện chất lượng cuộc sống bệnh nhân
Câu 19: Bệnh nhân nam 65 tuổi, hút thuốc lá 40 gói-năm, đến khám vì đái máu toàn bãi không đau. Siêu âm phát hiện khối u sùi trong bàng quang. Bước tiếp theo quan trọng nhất trong chẩn đoán là gì?
- A. Chụp CT bụng chậu
- B. Xét nghiệm tế bào học nước tiểu
- C. Nội soi bàng quang và sinh thiết
- D. Chụp xạ hình xương
Câu 20: Bệnh nhân nữ 70 tuổi, ung thư bàng quang xâm lấn cơ giai đoạn T2N0M0, thể trạng yếu, nhiều bệnh nền. Phương pháp điều trị nào có thể cân nhắc thay thế cắt bàng quang toàn bộ?
- A. TURBT triệt để
- B. Hóa trị tân bổ trợ đơn thuần
- C. Liệu pháp miễn dịch đơn thuần
- D. Xạ trị kết hợp hóa trị bảo tồn bàng quang
Câu 21: Một bệnh nhân sau cắt bàng quang toàn bộ và tạo hình bàng quang bằng ruột (neobladder) than phiền về tiểu không kiểm soát vào ban đêm. Biện pháp nào sau đây có thể giúp cải thiện tình trạng này?
- A. Sử dụng thuốc lợi tiểu vào buổi sáng
- B. Hạn chế uống nước vào buổi tối và tập phục hồi chức năng sàn chậu
- C. Đặt ống thông tiểu lưu mỗi đêm
- D. Phẫu thuật tạo hình lại bàng quang
Câu 22: Trong ung thư bàng quang, đột biến gen FGFR3 thường liên quan đến loại ung thư nào và có ý nghĩa gì trong điều trị?
- A. Ung thư bàng quang xâm lấn cơ, tiên lượng xấu
- B. Ung thư bàng quang di căn, kháng hóa chất
- C. Ung thư bàng quang không xâm lấn cơ, có thể là mục tiêu điều trị
- D. Ung thư bàng quang tế bào vảy, liên quan đến hút thuốc lá
Câu 23: Một nghiên cứu bệnh chứng được thực hiện để xác định mối liên quan giữa sử dụng chất tạo ngọt nhân tạo và ung thư bàng quang. Nhóm chứng trong nghiên cứu này nên được chọn như thế nào?
- A. Bệnh nhân ung thư khác
- B. Người khỏe mạnh không có tiền sử ung thư
- C. Người sử dụng chất tạo ngọt nhân tạo nhưng không mắc ung thư bàng quang
- D. Người không mắc ung thư bàng quang và có đặc điểm tương đồng với nhóm bệnh (tuổi, giới, hút thuốc lá...)
Câu 24: Tỷ lệ sống thêm 5 năm của ung thư bàng quang xâm lấn cơ giai đoạn khu trú (T2N0M0) sau cắt bàng quang toàn bộ và hóa trị bổ trợ khoảng bao nhiêu?
- A. 20-30%
- B. 50-70%
- C. 80-90%
- D. Trên 90%
Câu 25: Trong bối cảnh ung thư bàng quang di căn, mục tiêu điều trị chủ yếu là gì?
- A. Chữa khỏi hoàn toàn bệnh
- B. Ngăn chặn tái phát bệnh
- C. Kiểm soát triệu chứng và kéo dài thời gian sống
- D. Giảm kích thước khối u di căn tối đa
Câu 26: Một bệnh nhân có tiền sử chiếu xạ vùng chậu do ung thư trực tràng 10 năm trước, nay xuất hiện đái máu. Nguy cơ mắc loại ung thư bàng quang nào tăng cao ở bệnh nhân này?
- A. Ung thư biểu mô tế bào vảy
- B. Ung thư biểu mô tế bào chuyển tiếp
- C. Ung thư biểu mô tuyến
- D. Ung thư tế bào nhỏ
Câu 27: Xét nghiệm tế bào học nước tiểu có độ nhạy cao nhất trong việc phát hiện loại ung thư bàng quang nào?
- A. Ung thư bàng quang độ biệt hóa cao
- B. Ung thư bàng quang độ biệt hóa kém (độ ác tính cao)
- C. Ung thư bàng quang không xâm lấn cơ
- D. Ung thư bàng quang xâm lấn cơ giai đoạn sớm
Câu 28: Nghiên cứu thuần tập tiến cứu được thiết kế để đánh giá mối liên quan giữa nghề nghiệp tiếp xúc hóa chất nhuộm và ung thư bàng quang. Ưu điểm chính của thiết kế nghiên cứu này là gì?
- A. Tiết kiệm chi phí và thời gian
- B. Phù hợp với bệnh hiếm gặp
- C. Giảm thiểu sai lệch thông tin và xác định mối quan hệ nhân quả tốt hơn
- D. Dễ dàng thực hiện trên mẫu lớn
Câu 29: Trong quản lý ung thư bàng quang, khái niệm "giám sát chủ động" (active surveillance) có thể được áp dụng cho trường hợp nào?
- A. Ung thư bàng quang xâm lấn cơ giai đoạn sớm
- B. Ung thư bàng quang di căn
- C. Ung thư bàng quang không xâm lấn cơ nguy cơ cao
- D. Ung thư bàng quang không xâm lấn cơ nguy cơ rất thấp
Câu 30: Một bệnh nhân ung thư bàng quang giai đoạn cuối, hóa trị thất bại, xuất hiện đau xương nhiều. Phương pháp điều trị giảm nhẹ nào ưu tiên để kiểm soát cơn đau?
- A. Xạ trị giảm đau vào vị trí di căn xương
- B. Hóa trị liều thấp duy trì
- C. Liệu pháp miễn dịch cứu vãn
- D. Phẫu thuật cắt bỏ khối u nguyên phát