Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Ung Thư Cổ Tử Cung – Đề 03

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Ung Thư Cổ Tử Cung

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ung Thư Cổ Tử Cung - Đề 03

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ung Thư Cổ Tử Cung - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Yếu tố nguy cơ hàng đầu gây ung thư cổ tử cung là nhiễm virus HPV (Human Papillomavirus). Cơ chế chính mà HPV gây ung thư cổ tử cung là gì?

  • A. Gây đột biến gen p53 và Rb, dẫn đến mất kiểm soát chu kỳ tế bào do tác động của tia UV.
  • B. Sản xuất protein E6 và E7, ức chế các protein ức chế khối u p53 và Rb, thúc đẩy tăng sinh tế bào không kiểm soát.
  • C. Gây viêm mãn tính kéo dài ở cổ tử cung, dẫn đến tổn thương DNA và tăng nguy cơ đột biến.
  • D. Tăng cường biểu hiện gen VEGF, kích thích sinh mạch và tạo điều kiện cho tế bào ung thư xâm lấn.

Câu 2: Tầm soát ung thư cổ tử cung đóng vai trò quan trọng trong việc giảm tỷ lệ mắc và tử vong. Phương pháp tầm soát प्राथमिक nhất và hiệu quả nhất hiện nay được khuyến cáo là gì?

  • A. Xét nghiệm tế bào cổ tử cung (Pap smear) hoặc xét nghiệm HPV DNA.
  • B. Soi cổ tử cung định kỳ kết hợp sinh thiết ngẫu nhiên.
  • C. Siêu âm đầu dò âm đạo hàng năm để phát hiện sớm tổn thương.
  • D. Xét nghiệm máu tìm dấu ấn ung thư cổ tử cung (ví dụ, SCC-Ag).

Câu 3: Phân loại FIGO được sử dụng rộng rãi để đánh giá giai đoạn ung thư cổ tử cung. Giai đoạn nào sau đây biểu thị ung thư đã lan ra ngoài cổ tử cung, xâm lấn đến 1/3 dưới âm đạo nhưng chưa đến thành chậu?

  • A. Giai đoạn IIA
  • B. Giai đoạn IIB
  • C. Giai đoạn IIIA
  • D. Giai đoạn IIIB

Câu 4: Một phụ nữ 45 tuổi đến khám vì ra máu âm đạo bất thường sau giao hợp. Xét nghiệm Pap smear cho kết quả ASC-H (Atypical Squamous Cells - Cannot exclude HSIL). Bước tiếp theo phù hợp nhất trong chẩn đoán và xử trí là gì?

  • A. Lặp lại xét nghiệm Pap smear sau 6 tháng để theo dõi.
  • B. Soi cổ tử cung và sinh thiết vùng nghi ngờ.
  • C. Điều trị viêm âm đạo không đặc hiệu và làm lại Pap smear sau 2 tuần.
  • D. Chụp MRI vùng chậu để đánh giá mức độ xâm lấn của ung thư.

Câu 5: Trong điều trị ung thư cổ tử cung giai đoạn sớm (ví dụ, giai đoạn IA1), phương pháp điều trị bảo tồn nào có thể được cân nhắc cho phụ nữ trẻ tuổi còn mong muốn sinh con?

  • A. Xạ trị áp sát cổ tử cung.
  • B. Hóa trị tân bổ trợ sau đó phẫu thuật.
  • C. Cắt tử cung toàn phần và hai phần phụ.
  • D. Khoét chóp cổ tử cung (cold knife conization) hoặc cắt vòng lớn (LEEP).

Câu 6: Vaccine HPV phòng ngừa ung thư cổ tử cung hoạt động bằng cách nào?

  • A. Tiêu diệt trực tiếp virus HPV khi virus xâm nhập vào cơ thể.
  • B. Ngăn chặn sự nhân lên của virus HPV trong tế bào biểu mô cổ tử cung.
  • C. Kích thích hệ miễn dịch tạo kháng thể chống lại các type HPV nguy cơ cao trước khi nhiễm virus.
  • D. Tăng cường hệ miễn dịch tế bào để phát hiện và tiêu diệt tế bào tiền ung thư.

Câu 7: CIN (Cervical Intraepithelial Neoplasia) là thuật ngữ dùng để chỉ tổn thương tiền ung thư cổ tử cung. CIN III tương ứng với mức độ loạn sản nào?

  • A. Loạn sản nhẹ, chiếm dưới 1/3 lớp biểu mô.
  • B. Loạn sản vừa, chiếm 1/3 đến 2/3 lớp biểu mô.
  • C. Loạn sản nhẹ đến vừa, có thể tự hồi phục.
  • D. Loạn sản nặng, chiếm trên 2/3 đến toàn bộ lớp biểu mô.

Câu 8: Một phụ nữ 60 tuổi, mãn kinh 10 năm, đến khám vì ra máu âm đạo sau mãn kinh. Khám lâm sàng cổ tử cung bình thường. Tuy nhiên, xét nghiệm Pap smear lại có kết quả AGC (Atypical Glandular Cells). Bước tiếp theo nào là quan trọng nhất?

  • A. Lặp lại Pap smear sau 3 tháng.
  • B. Soi cổ tử cung, sinh thiết cổ tử cung và nạo kênh cổ tử cung.
  • C. Chụp CT scan vùng chậu để tìm di căn.
  • D. Theo dõi sát và khám lại sau 1 tháng.

Câu 9: Yếu tố nào sau đây không được coi là yếu tố nguy cơ chính gây ung thư cổ tử cung?

  • A. Nhiễm Human Papillomavirus (HPV) nguy cơ cao.
  • B. Hút thuốc lá.
  • C. Tiền sử lạc nội mạc tử cung.
  • D. Suy giảm miễn dịch.

Câu 10: Trong ung thư cổ tử cung, triệu chứng ra máu âm đạo bất thường thường xuất hiện khi bệnh ở giai đoạn nào?

  • A. Giai đoạn tiền ung thư (CIN).
  • B. Giai đoạn xâm lấn.
  • C. Giai đoạn tại chỗ (ung thư biểu mô tại chỗ).
  • D. Giai đoạn rất sớm (IA1).

Câu 11: Phương pháp chẩn đoán xác định ung thư cổ tử cung xâm lấn là gì?

  • A. Xét nghiệm tế bào học cổ tử cung (Pap smear).
  • B. Soi cổ tử cung.
  • C. Test Schiller.
  • D. Sinh thiết cổ tử cung và giải phẫu bệnh.

Câu 12: Điều trị ung thư cổ tử cung giai đoạn IIB thường bao gồm phương pháp nào?

  • A. Khoét chóp cổ tử cung.
  • B. Cắt tử cung hoàn toàn đơn thuần.
  • C. Xạ trị kết hợp hóa trị đồng thời.
  • D. Chỉ hóa trị đơn thuần.

Câu 13: Mục đích của xét nghiệm Pap smear trong tầm soát ung thư cổ tử cung là gì?

  • A. Phát hiện các bệnh viêm nhiễm âm đạo, cổ tử cung.
  • B. Phát hiện sớm các tế bào bất thường, tiền ung thư hoặc ung thư cổ tử cung.
  • C. Đánh giá tình trạng nội tiết tố sinh dục nữ.
  • D. Kiểm tra độ pH âm đạo.

Câu 14: Vùng chuyển tiếp (transformation zone) ở cổ tử cung là vị trí quan trọng trong sinh bệnh học ung thư cổ tử cung vì sao?

  • A. Đây là vị trí tế bào biểu mô lát và biểu mô trụ gặp nhau, dễ xảy ra quá trình chuyển sản và tân sinh dưới tác động của HPV.
  • B. Vùng này có nhiều mạch máu, tạo điều kiện cho tế bào ung thư xâm lấn và di căn.
  • C. Vùng chuyển tiếp nhạy cảm hơn với các tác nhân gây viêm nhiễm.
  • D. Đây là vị trí dễ quan sát nhất khi khám phụ khoa.

Câu 15: Test Schiller được sử dụng trong soi cổ tử cung dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Phản ứng màu đặc hiệu của tế bào ung thư với iodine.
  • B. Khả năng bắt màu khác nhau giữa tế bào viêm và tế bào ung thư.
  • C. Tế bào biểu mô lát bình thường chứa glycogen, bắt màu nâu đen với iodine, trong khi tế bào bất thường ít hoặc không chứa glycogen nên không bắt màu.
  • D. Độ dày mỏng khác nhau của lớp biểu mô bình thường và bất thường.

Câu 16: Ung thư cổ tử cung có xu hướng di căn hạch bạch huyết theo trình tự nào?

  • A. Hạch bẹn -> hạch chậu ngoài -> hạch chậu chung -> hạch cạnh động mạch chủ.
  • B. Hạch chậu trong -> hạch chậu ngoài -> hạch chậu chung -> hạch cạnh động mạch chủ.
  • C. Hạch cạnh động mạch chủ -> hạch chậu chung -> hạch chậu ngoài -> hạch bẹn.
  • D. Hạch mạc treo tràng dưới -> hạch chậu chung -> hạch chậu ngoài -> hạch bẹn.

Câu 17: Trong điều trị ung thư cổ tử cung giai đoạn tiến xa (ví dụ, giai đoạn IVA), mục tiêu điều trị chính là gì?

  • A. Khỏi bệnh hoàn toàn và kéo dài thời gian sống.
  • B. Kiểm soát hoàn toàn bệnh và phục hồi chức năng sinh sản.
  • C. Tiêu diệt hết tế bào ung thư và ngăn ngừa tái phát.
  • D. Giảm nhẹ triệu chứng, cải thiện chất lượng cuộc sống và kéo dài thời gian sống.

Câu 18: Loại ung thư cổ tử cung nào phổ biến nhất về mặt mô học?

  • A. Ung thư biểu mô tế bào vảy (squamous cell carcinoma).
  • B. Ung thư biểu mô tuyến (adenocarcinoma).
  • C. Ung thư biểu mô tuyến vảy (adenosquamous carcinoma).
  • D. Ung thư tế bào nhỏ (small cell carcinoma).

Câu 19: Biện pháp nào sau đây không thuộc phòng ngừa thứ phát ung thư cổ tử cung?

  • A. Xét nghiệm Pap smear định kỳ.
  • B. Xét nghiệm HPV DNA.
  • C. Soi cổ tử cung khi cần thiết.
  • D. Tiêm vaccine HPV.

Câu 20: Trong quá trình soi cổ tử cung, hình ảnh "vùng trắng" sau khi bôi acid acetic thường gợi ý điều gì?

  • A. Viêm nhiễm cổ tử cung thông thường.
  • B. Tổn thương tiền ung thư cổ tử cung (CIN).
  • C. Lộ tuyến cổ tử cung.
  • D. Polyp cổ tử cung.

Câu 21: Một phụ nữ 35 tuổi, có kết quả Pap smear LSIL (Low-grade Squamous Intraepithelial Lesion). Xét nghiệm HPV cho kết quả dương tính với HPV type 16. Hướng xử trí tiếp theo nào là phù hợp?

  • A. Đốt laser cổ tử cung ngay lập tức.
  • B. Cắt tử cung hoàn toàn.
  • C. Soi cổ tử cung và sinh thiết.
  • D. Theo dõi Pap smear mỗi 6 tháng.

Câu 22: Trong các phương pháp điều trị tại chỗ CIN, phương pháp nào sử dụng nhiệt độ cực lạnh để phá hủy tế bào bất thường?

  • A. Đốt điện cổ tử cung (electrocautery).
  • B. Áp lạnh cổ tử cung (cryotherapy).
  • C. Laser CO2.
  • D. Cắt vòng lớn (LEEP).

Câu 23: Tỷ lệ sống thêm 5 năm của ung thư cổ tử cung giai đoạn IA1 khi được điều trị phù hợp là bao nhiêu?

  • A. Trên 90%.
  • B. Khoảng 70-80%.
  • C. Khoảng 50-60%.
  • D. Dưới 50%.

Câu 24: Trong ung thư cổ tử cung, triệu chứng đau vùng chậu thường xuất hiện khi bệnh đã tiến triển đến giai đoạn nào?

  • A. Giai đoạn IA.
  • B. Giai đoạn IIB.
  • C. Giai đoạn IIIB trở lên.
  • D. Giai đoạn ung thư biểu mô tại chỗ.

Câu 25: Xét nghiệm HPV DNA có thể phát hiện được điều gì?

  • A. Mức độ loạn sản của tế bào cổ tử cung.
  • B. Sự hiện diện của virus HPV nguy cơ cao trong tế bào cổ tử cung.
  • C. Giai đoạn của ung thư cổ tử cung.
  • D. Kích thước khối u cổ tử cung.

Câu 26: Phương pháp phẫu thuật Wertheim-Meigs thường được áp dụng trong điều trị ung thư cổ tử cung giai đoạn nào?

  • A. Giai đoạn 0.
  • B. Giai đoạn IA1.
  • C. Giai đoạn IB1 - IIA.
  • D. Giai đoạn IIIB.

Câu 27: Biến chứng muộn thường gặp nhất sau xạ trị vùng chậu trong điều trị ung thư cổ tử cung là gì?

  • A. Suy buồng trứng sớm.
  • B. Hẹp âm đạo cấp tính.
  • C. Viêm bàng quang xuất huyết cấp.
  • D. Hẹp âm đạo muộn và khô âm đạo.

Câu 28: Trong tư vấn về phòng ngừa ung thư cổ tử cung cho phụ nữ trẻ, điều gì quan trọng nhất cần nhấn mạnh?

  • A. Tiêm vaccine HPV và tầm soát định kỳ khi đến tuổi.
  • B. Kiêng quan hệ tình dục trước 25 tuổi.
  • C. Sử dụng bao cao su trong mọi lần quan hệ.
  • D. Uống vitamin và thực phẩm chức năng tăng cường miễn dịch.

Câu 29: Khi nào nên bắt đầu tầm soát ung thư cổ tử cung theo khuyến cáo hiện nay?

  • A. Khi bắt đầu có kinh nguyệt.
  • B. Từ 21 tuổi hoặc 3 năm sau khi bắt đầu quan hệ tình dục (tùy điều kiện nào đến trước).
  • C. Từ 30 tuổi.
  • D. Khi có triệu chứng bất thường ở vùng kín.

Câu 30: Một phụ nữ đã được chẩn đoán ung thư cổ tử cung giai đoạn IB2. Phương pháp điều trị nào sau đây thường được ưu tiên lựa chọn?

  • A. Khoét chóp cổ tử cung.
  • B. Xạ trị đơn thuần.
  • C. Phẫu thuật cắt tử cung triệt căn và nạo vét hạch chậu.
  • D. Hóa trị đơn thuần.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ung Thư Cổ Tử Cung

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Yếu tố nguy cơ hàng đầu gây ung thư cổ tử cung là nhiễm virus HPV (Human Papillomavirus). Cơ chế chính mà HPV gây ung thư cổ tử cung là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ung Thư Cổ Tử Cung

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Tầm soát ung thư cổ tử cung đóng vai trò quan trọng trong việc giảm tỷ lệ mắc và tử vong. Phương pháp tầm soát प्राथमिक nhất và hiệu quả nhất hiện nay được khuyến cáo là gì?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ung Thư Cổ Tử Cung

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Phân loại FIGO được sử dụng rộng rãi để đánh giá giai đoạn ung thư cổ tử cung. Giai đoạn nào sau đây biểu thị ung thư đã lan ra ngoài cổ tử cung, xâm lấn đến 1/3 dưới âm đạo nhưng chưa đến thành chậu?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ung Thư Cổ Tử Cung

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Một phụ nữ 45 tuổi đến khám vì ra máu âm đạo bất thường sau giao hợp. Xét nghiệm Pap smear cho kết quả ASC-H (Atypical Squamous Cells - Cannot exclude HSIL). Bước tiếp theo phù hợp nhất trong chẩn đoán và xử trí là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ung Thư Cổ Tử Cung

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Trong điều trị ung thư cổ tử cung giai đoạn sớm (ví dụ, giai đoạn IA1), phương pháp điều trị bảo tồn nào có thể được cân nhắc cho phụ nữ trẻ tuổi còn mong muốn sinh con?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ung Thư Cổ Tử Cung

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Vaccine HPV phòng ngừa ung thư cổ tử cung hoạt động bằng cách nào?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ung Thư Cổ Tử Cung

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: CIN (Cervical Intraepithelial Neoplasia) là thuật ngữ dùng để chỉ tổn thương tiền ung thư cổ tử cung. CIN III tương ứng với mức độ loạn sản nào?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ung Thư Cổ Tử Cung

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Một phụ nữ 60 tuổi, mãn kinh 10 năm, đến khám vì ra máu âm đạo sau mãn kinh. Khám lâm sàng cổ tử cung bình thường. Tuy nhiên, xét nghiệm Pap smear lại có kết quả AGC (Atypical Glandular Cells). Bước tiếp theo nào là quan trọng nhất?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ung Thư Cổ Tử Cung

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Yếu tố nào sau đây không được coi là yếu tố nguy cơ chính gây ung thư cổ tử cung?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ung Thư Cổ Tử Cung

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Trong ung thư cổ tử cung, triệu chứng ra máu âm đạo bất thường thường xuất hiện khi bệnh ở giai đoạn nào?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ung Thư Cổ Tử Cung

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Phương pháp chẩn đoán xác định ung thư cổ tử cung xâm lấn là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ung Thư Cổ Tử Cung

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Điều trị ung thư cổ tử cung giai đoạn IIB thường bao gồm phương pháp nào?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ung Thư Cổ Tử Cung

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Mục đích của xét nghiệm Pap smear trong tầm soát ung thư cổ tử cung là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ung Thư Cổ Tử Cung

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Vùng chuyển tiếp (transformation zone) ở cổ tử cung là vị trí quan trọng trong sinh bệnh học ung thư cổ tử cung vì sao?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ung Thư Cổ Tử Cung

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Test Schiller được sử dụng trong soi cổ tử cung dựa trên nguyên tắc nào?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ung Thư Cổ Tử Cung

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Ung thư cổ tử cung có xu hướng di căn hạch bạch huyết theo trình tự nào?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ung Thư Cổ Tử Cung

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Trong điều trị ung thư cổ tử cung giai đoạn tiến xa (ví dụ, giai đoạn IVA), mục tiêu điều trị chính là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ung Thư Cổ Tử Cung

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Loại ung thư cổ tử cung nào phổ biến nhất về mặt mô học?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ung Thư Cổ Tử Cung

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Biện pháp nào sau đây không thuộc phòng ngừa thứ phát ung thư cổ tử cung?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ung Thư Cổ Tử Cung

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Trong quá trình soi cổ tử cung, hình ảnh 'vùng trắng' sau khi bôi acid acetic thường gợi ý điều gì?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ung Thư Cổ Tử Cung

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Một phụ nữ 35 tuổi, có kết quả Pap smear LSIL (Low-grade Squamous Intraepithelial Lesion). Xét nghiệm HPV cho kết quả dương tính với HPV type 16. Hướng xử trí tiếp theo nào là phù hợp?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ung Thư Cổ Tử Cung

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Trong các phương pháp điều trị tại chỗ CIN, phương pháp nào sử dụng nhiệt độ cực lạnh để phá hủy tế bào bất thường?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ung Thư Cổ Tử Cung

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Tỷ lệ sống thêm 5 năm của ung thư cổ tử cung giai đoạn IA1 khi được điều trị phù hợp là bao nhiêu?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ung Thư Cổ Tử Cung

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Trong ung thư cổ tử cung, triệu chứng đau vùng chậu thường xuất hiện khi bệnh đã tiến triển đến giai đoạn nào?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ung Thư Cổ Tử Cung

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Xét nghiệm HPV DNA có thể phát hiện được điều gì?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ung Thư Cổ Tử Cung

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Phương pháp phẫu thuật Wertheim-Meigs thường được áp dụng trong điều trị ung thư cổ tử cung giai đoạn nào?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ung Thư Cổ Tử Cung

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Biến chứng muộn thường gặp nhất sau xạ trị vùng chậu trong điều trị ung thư cổ tử cung là gì?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ung Thư Cổ Tử Cung

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Trong tư vấn về phòng ngừa ung thư cổ tử cung cho phụ nữ trẻ, điều gì quan trọng nhất cần nhấn mạnh?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ung Thư Cổ Tử Cung

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Khi nào nên bắt đầu tầm soát ung thư cổ tử cung theo khuyến cáo hiện nay?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ung Thư Cổ Tử Cung

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Một phụ nữ đã được chẩn đoán ung thư cổ tử cung giai đoạn IB2. Phương pháp điều trị nào sau đây thường được ưu tiên lựa chọn?

Xem kết quả