Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ung Thư Cổ Tử Cung - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: HPV (Human Papillomavirus) được biết đến là nguyên nhân chính gây ung thư cổ tử cung. Cơ chế chính mà HPV gây ung thư là gì?
- A. HPV trực tiếp phá hủy tế bào biểu mô cổ tử cung.
- B. HPV gây viêm mãn tính dẫn đến đột biến gen và ung thư.
- C. HPV kích thích sản xuất quá mức estrogen, gây tăng sinh tế bào bất thường.
- D. Protein E6 và E7 của HPV ức chế các protein p53 và Rb, làm rối loạn chu kỳ tế bào.
Câu 2: Xét nghiệm Pap smear là một công cụ sàng lọc quan trọng ung thư cổ tử cung. Mục đích chính của xét nghiệm Pap smear là gì?
- A. Chẩn đoán xác định ung thư cổ tử cung xâm lấn.
- B. Phát hiện các tế bào bất thường hoặc tiền ung thư cổ tử cung.
- C. Xác định chủng HPV gây nhiễm trùng cổ tử cung.
- D. Đánh giá mức độ viêm nhiễm âm đạo và cổ tử cung.
Câu 3: Một phụ nữ 35 tuổi có kết quả Pap smear ASC-US (tế bào gai không điển hình không xác định được ý nghĩa). Bước tiếp theo phù hợp nhất trong quản lý trường hợp này là gì?
- A. Lặp lại xét nghiệm Pap smear sau 6 tháng.
- B. Điều trị kháng sinh đồ âm đạo và lặp lại Pap smear sau 3 tháng.
- C. Soi cổ tử cung và sinh thiết nếu cần thiết.
- D. Xét nghiệm HPV DNA và quản lý dựa trên kết quả.
Câu 4: Giai đoạn FIGO nào sau đây của ung thư cổ tử cung mô tả tình trạng ung thư đã lan rộng ra ngoài cổ tử cung, xâm lấn đến 1/3 dưới âm đạo nhưng chưa đến thành chậu?
- A. Giai đoạn IIA
- B. Giai đoạn IIB
- C. Giai đoạn IIIA
- D. Giai đoạn IIIB
Câu 5: Phương pháp điều trị nào sau đây thường được ưu tiên cho ung thư cổ tử cung giai đoạn IB1 (khối u ≤ 4cm, giới hạn ở cổ tử cung)?
- A. Xạ trị ngoài và xạ trị áp sát.
- B. Cắt tử cung triệt căn và nạo vét hạch chậu.
- C. Hóa trị đơn thuần.
- D. Khoét chóp cổ tử cung.
Câu 6: Biến chứng muộn thường gặp nhất sau xạ trị ung thư cổ tử cung là gì?
- A. Suy buồng trứng sớm.
- B. Hẹp âm đạo.
- C. Viêm bàng quang và trực tràng do xạ.
- D. Rò bàng quang âm đạo.
Câu 7: Vắc-xin HPV hiện nay phòng ngừa chủ yếu chống lại các chủng HPV nào liên quan đến ung thư cổ tử cung?
- A. HPV 16, 18, và đôi khi cả 6, 11.
- B. Tất cả các chủng HPV nguy cơ cao và thấp.
- C. Chỉ HPV 16 và 18.
- D. Chủ yếu các chủng HPV nguy cơ thấp gây mụn cóc sinh dục.
Câu 8: Yếu tố nguy cơ mạnh nhất cho ung thư cổ tử cung là gì?
- A. Hút thuốc lá.
- B. Nhiễm Human Papillomavirus (HPV) kéo dài.
- C. Tiền sử gia đình ung thư cổ tử cung.
- D. Sử dụng thuốc tránh thai đường uống kéo dài.
Câu 9: Xét nghiệm HPV DNA được sử dụng trong sàng lọc ung thư cổ tử cung nhằm mục đích gì?
- A. Chẩn đoán giai đoạn ung thư cổ tử cung.
- B. Đánh giá mức độ tổn thương tiền ung thư (CIN).
- C. Phát hiện sự hiện diện của HPV nguy cơ cao.
- D. Thay thế xét nghiệm Pap smear trong sàng lọc.
Câu 10: Tổn thương CIN (Neoplasia nội biểu mô cổ tử cung) mức độ nào sau đây có nguy cơ tiến triển thành ung thư xâm lấn cao nhất nếu không được điều trị?
- A. CIN I
- B. CIN II
- C. CIN II và CIN III tương đương.
- D. CIN III
Câu 11: Phương pháp nào sau đây là tiêu chuẩn vàng để chẩn đoán xác định CIN và ung thư cổ tử cung?
- A. Xét nghiệm Pap smear.
- B. Sinh thiết cổ tử cung và giải phẫu bệnh.
- C. Soi cổ tử cung.
- D. Xét nghiệm HPV DNA.
Câu 12: Trong quản lý CIN I, lựa chọn nào sau đây thường được ưu tiên áp dụng?
- A. Đốt lạnh cổ tử cung.
- B. Khoét chóp cổ tử cung.
- C. Theo dõi và lặp lại xét nghiệm tế bào học/HPV sau 1 năm.
- D. Cắt tử cung toàn phần.
Câu 13: Triệu chứng lâm sàng nào sau đây không điển hình cho giai đoạn sớm của ung thư cổ tử cung?
- A. Ra máu âm đạo bất thường sau giao hợp.
- B. Khí hư âm đạo tăng và có mùi.
- C. Ra máu âm đạo giữa kỳ kinh.
- D. Đau vùng chậu và phù chân.
Câu 14: Xét nghiệm Schiller được thực hiện trong quá trình soi cổ tử cung để làm gì?
- A. Đánh giá mức độ viêm nhiễm cổ tử cung.
- B. Xác định vùng biểu mô nghi ngờ để sinh thiết.
- C. Phân biệt ung thư biểu mô tuyến và biểu mô gai.
- D. Đo kích thước khối u cổ tử cung.
Câu 15: Một phụ nữ mang thai được chẩn đoán ung thư cổ tử cung giai đoạn IA1. Phương pháp điều trị nào thường được cân nhắc trong thai kỳ?
- A. Khoét chóp cổ tử cung.
- B. Cắt tử cung triệt căn ngay lập tức.
- C. Xạ trị trong thai kỳ.
- D. Hóa trị trong thai kỳ.
Câu 16: Tỷ lệ sống sót 5 năm của ung thư cổ tử cung giai đoạn 0 (ung thư biểu mô tại chỗ) là bao nhiêu nếu được điều trị thích hợp?
- A. Khoảng 50-60%.
- B. Khoảng 70-80%.
- C. Khoảng 90%.
- D. Gần 100%.
Câu 17: Trong điều trị ung thư cổ tử cung giai đoạn tiến xa (ví dụ giai đoạn III, IV), phương pháp điều trị chính thường là gì?
- A. Phẫu thuật cắt tử cung triệt căn.
- B. Hóa trị đơn thuần.
- C. Xạ trị kết hợp hóa trị đồng thời.
- D. Liệu pháp hormone.
Câu 18: Xét nghiệm tế bào học cổ tử cung (Pap smear) nên được bắt đầu ở độ tuổi nào và tần suất như thế nào cho phụ nữ có nguy cơ trung bình?
- A. Bắt đầu từ 18 tuổi, mỗi năm một lần.
- B. Bắt đầu từ 21 tuổi, mỗi 3 năm một lần.
- C. Bắt đầu từ 25 tuổi, mỗi 5 năm một lần.
- D. Bắt đầu từ 30 tuổi, mỗi 2 năm một lần.
Câu 19: HPV type 16 và 18 gây ra khoảng bao nhiêu phần trăm các trường hợp ung thư cổ tử cung trên toàn thế giới?
- A. Khoảng 30%.
- B. Khoảng 50%.
- C. Khoảng 70%.
- D. Khoảng 90%.
Câu 20: Biện pháp phòng ngừa thứ cấp ung thư cổ tử cung hiệu quả nhất là gì?
- A. Sàng lọc định kỳ (Pap smear và/hoặc xét nghiệm HPV).
- B. Tiêm vắc-xin HPV cho trẻ em gái và phụ nữ trẻ.
- C. Giáo dục sức khỏe về HPV và ung thư cổ tử cung.
- D. Quan hệ tình dục an toàn và hạn chế số lượng bạn tình.
Câu 21: Trong các phương pháp điều trị tại chỗ CIN (ví dụ CIN II, CIN III), phương pháp nào sử dụng nhiệt độ cực lạnh để phá hủy tế bào bất thường?
- A. Đốt laser.
- B. Khoét chóp cổ tử cung bằng dao lạnh.
- C. Đốt lạnh (cryotherapy).
- D. Cắt vòng LEEP (Loop Electrosurgical Excision Procedure).
Câu 22: Một phụ nữ có kết quả xét nghiệm HPV dương tính với chủng HPV 16. Bước quản lý tiếp theo không phù hợp là gì?
- A. Soi cổ tử cung.
- B. Sinh thiết cổ tử cung nếu cần thiết.
- C. Xét nghiệm Pap smear đồng thời.
- D. Lặp lại xét nghiệm HPV sau 1 năm.
Câu 23: Yếu tố nào sau đây không được xem là yếu tố tiên lượng quan trọng trong ung thư cổ tử cung xâm lấn?
- A. Giai đoạn bệnh theo FIGO.
- B. Tình trạng di căn hạch vùng chậu.
- C. Nhóm máu ABO.
- D. Kích thước khối u nguyên phát.
Câu 24: Trong ung thư cổ tử cung, di căn xa thường gặp nhất là đến cơ quan nào?
- A. Não.
- B. Phổi.
- C. Gan.
- D. Xương.
Câu 25: Phương pháp phẫu thuật Wertheim-Meigs (cắt tử cung triệt căn) thường bao gồm những thành phần nào ngoài cắt tử cung và hai phần phụ?
- A. Cắt đoạn đại tràng sigma.
- B. Cắt bỏ mạc nối lớn.
- C. Cắt bỏ buồng trứng bên đối diện.
- D. Nạo vét hạch chậu và hạch para-aortic.
Câu 26: Tác dụng phụ cấp tính thường gặp nhất của hóa trị trong điều trị ung thư cổ tử cung là gì?
- A. Buồn nôn và nôn.
- B. Rụng tóc.
- C. Suy tủy xương nặng.
- D. Viêm da do hóa chất.
Câu 27: Trong bối cảnh sàng lọc ung thư cổ tử cung, chiến lược "xét nghiệm HPV ưu tiên" (HPV primary screening) nghĩa là gì?
- A. Sử dụng đồng thời xét nghiệm Pap smear và HPV cho tất cả phụ nữ.
- B. Chỉ sử dụng xét nghiệm Pap smear cho phụ nữ dưới 30 tuổi và HPV cho phụ nữ trên 30 tuổi.
- C. Sử dụng xét nghiệm HPV DNA làm xét nghiệm sàng lọc ban đầu.
- D. Lặp lại xét nghiệm HPV mỗi năm một lần cho tất cả phụ nữ.
Câu 28: Biện pháp nào sau đây được xem là phòng ngừa nguyên phát ung thư cổ tử cung?
- A. Sàng lọc ung thư cổ tử cung định kỳ.
- B. Tiêm vắc-xin phòng HPV.
- C. Điều trị sớm các tổn thương tiền ung thư.
- D. Khám phụ khoa định kỳ.
Câu 29: Trong phác đồ điều trị ung thư cổ tử cung giai đoạn IIB, xạ trị thường được thực hiện như thế nào?
- A. Chỉ xạ trị ngoài.
- B. Chỉ xạ trị áp sát (trong).
- C. Phẫu thuật kết hợp xạ trị ngoài.
- D. Xạ trị ngoài kết hợp xạ trị áp sát (trong).
Câu 30: Nghiên cứu dịch tễ học nào sau đây phù hợp nhất để xác định mối liên quan nhân quả giữa nhiễm HPV và ung thư cổ tử cung?
- A. Nghiên cứu cắt ngang.
- B. Nghiên cứu bệnh chứng.
- C. Nghiên cứu thuần tập.
- D. Thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên.